1. Thời thơ ấu và bối cảnh
1.1. Tuổi thơ và những sở thích ban đầu
Martínez sinh ra ở Estella-Lizarra, Navarre, và lớn lên ở làng Ayegui gần đó. Từ khi còn trẻ, anh đã là một cầu thủ bóng rổ đầy triển vọng. Tuy nhiên, anh đã chuyển hướng sang sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Martínez đã thi đấu cho nhiều câu lạc bộ chuyên nghiệp, nổi bật nhất là Athletic Bilbao và FC Bayern Munich, trước khi chuyển đến Qatar SC.
2.1. Athletic Bilbao

Athletic Bilbao đã ký hợp đồng với Martínez khi anh mới 17 tuổi với mức phí 6.00 M EUR vào mùa hè năm 2006, từ câu lạc bộ cùng giải La Liga là CA Osasuna, mặc dù anh chưa từng chơi một trận nào cho đội một của Osasuna. Trước đó, anh đã ghi ba bàn trong 32 lần ra sân cho đội dự bị của Osasuna.
Martínez nhanh chóng trở thành cầu thủ thường xuyên đá chính ngay trong mùa giải ra mắt của mình với những màn trình diễn mạnh mẽ. Điểm nhấn của anh là việc ghi hai bàn vào lưới Deportivo de La Coruña trong chiến thắng 2-0 trên sân khách vào ngày 16 tháng 12 năm 2006. Anh kết thúc mùa giải với 35 trận đấu và ba bàn thắng. Anh tiếp tục là cầu thủ không thể thiếu trong hai năm tiếp theo, giúp Athletic lọt vào trận chung kết Copa del Rey năm 2009.
Trong mùa giải 2009-10, Martínez một lần nữa là "động cơ" ở hàng tiền vệ, ra sân 46 trận chính thức và ghi 9 bàn. Anh ghi sáu bàn thắng ở giải đấu, thành tích tốt nhất trong sự nghiệp, khi đội bóng suýt chút nữa đã giành quyền tham dự UEFA Europa League. Trong mùa giải 2011-12, dưới thời tân huấn luyện viên Marcelo Bielsa, anh bắt đầu được sử dụng thường xuyên ở vị trí trung vệ. Anh đã có 50 lần đá chính ở vị trí này và nhận ba thẻ đỏ trong mùa giải sau đó, giúp đội bóng lọt vào một trận chung kết cúp quốc nội khác cũng như trận đấu quyết định ở Europa League, nhưng đều thua cả hai trận với tỷ số 0-3.
2.2. FC Bayern Munich
Martínez gia nhập FC Bayern Munich vào ngày 29 tháng 8 năm 2012, sau khi Bayern Munich chi trả điều khoản giải phóng hợp đồng trị giá 40.00 M EUR. Anh ký hợp đồng 5 năm với câu lạc bộ Đức, trở thành cầu thủ có giá chuyển nhượng kỷ lục trong lịch sử 50 năm của Bundesliga.
2.2.1. Mùa giải 2012-13
Martínez có trận ra mắt chính thức vào ngày 2 tháng 9 - đúng vào ngày sinh nhật thứ 24 của anh - vào sân thay người ở phút 77 cho Bastian Schweinsteiger trong chiến thắng 6-1 trên sân nhà trước VfB Stuttgart. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ mới vào lưới Hannover 96 vào ngày 24 tháng 11, mở tỷ số trong chiến thắng 5-0 trên sân nhà bằng một cú xe đạp chổng ngược.
Martínez ghi bàn thắng thứ hai cho Bayern trong chiến thắng 6-1 trước Werder Bremen vào ngày 23 tháng 2 năm 2013, đánh đầu từ một quả đá phạt của Arjen Robben để nâng tỷ số lên 2-0 sau 30 phút. Sau chiến thắng ấn tượng 4-0 của đội trước FC Barcelona ở trận lượt đi bán kết UEFA Champions League vào ngày 23 tháng 4, anh được nhiều chuyên gia ca ngợi vì màn trình diễn toàn diện của mình và được coi là cầu thủ chủ chốt trong việc phá vỡ lối chơi tiki-taka của các đồng đội quốc gia Xavi và Andrés Iniesta. Trong trận đấu cuối cùng của mùa giải đầu tiên, anh ghi bàn mở tỷ số khi câu lạc bộ lội ngược dòng từ 0-2 và 1-3 để giành chiến thắng 4-3 trước Borussia Mönchengladbach. Anh kết thúc mùa giải với ba bàn thắng sau 43 lần ra sân.
2.2.2. Mùa giải 2013-14

Martínez bắt đầu mùa giải 2013-14 trên băng ghế dự bị, dưới thời tân huấn luyện viên Pep Guardiola. Vào ngày 30 tháng 8 năm 2013, trong trận Siêu cúp châu Âu năm đó, anh vào sân ngay đầu hiệp hai trận đấu với Chelsea, và ghi bàn gỡ hòa 2-2 ở phút cuối cùng của hiệp phụ, giúp đội bóng Bayern giành cúp tại Praha sau loạt luân lưu. Martínez kết thúc mùa giải với một bàn thắng sau 34 lần ra sân.
2.2.3. Mùa giải 2014-15
Vào ngày 13 tháng 8 năm 2014, Martínez bị rách dây chằng đầu gối trái 30 phút sau khi vào sân trong trận Siêu cúp Đức gặp Borussia Dortmund (thua 0-2), và phải nghỉ thi đấu phần lớn mùa giải. Anh trở lại thi đấu vào ngày 2 tháng 5 năm 2015, đá chính ở vị trí trung vệ trong trận thua 0-2 tại giải vô địch quốc gia trước Bayer 04 Leverkusen. Mười ngày sau, anh vào sân thay người ở phút 87 trong trận lượt về bán kết Champions League gặp Barcelona. Ngoài việc thi đấu ở Siêu cúp Đức, Martínez còn chơi một trận ở Bundesliga và một trận ở Champions League.
2.2.4. Mùa giải 2015-16
Martínez có lần ra sân đầu tiên trong mùa giải 2015-16 vào ngày 19 tháng 9 năm 2015, thi đấu 24 phút và nhận thẻ vàng trong chiến thắng 3-0 trên sân khách trước SV Darmstadt 98. Trận đá chính đầu tiên của anh trong mùa giải là ở vị trí trung vệ trong chiến thắng 3-0 trước 1.FSV Mainz 05, ở vòng đấu tiếp theo.
Vào ngày 4 tháng 10 năm 2015, Martínez chơi đủ 90 phút lần đầu tiên sau một năm năm tháng, trong chiến thắng 5-1 trước Borussia Dortmund. Vào ngày 18 tháng 12, anh ký hợp đồng mới, giữ anh ở lại câu lạc bộ đến năm 2021. Anh kết thúc mùa giải với một bàn thắng sau 27 lần ra sân.
2.2.5. Mùa giải 2016-17
Martínez bắt đầu mùa giải 2016-17 bằng việc thi đấu ở Siêu cúp Đức. Anh kết thúc mùa giải với hai bàn thắng sau 37 lần ra sân.
2.2.6. Mùa giải 2017-18
Martínez bắt đầu mùa giải 2017-18 bằng việc thi đấu ở Siêu cúp Đức. Vào ngày 31 tháng 10 năm 2017, Martínez ghi bàn thắng quyết định trong chiến thắng 2-1 trên sân khách trước Celtic trong giai đoạn vòng bảng Champions League, giúp đội bóng của anh giành quyền vào vòng loại trực tiếp. Trong trận đấu đó, anh bị rách mặt trong một pha va chạm đầu với Nir Bitton. Đó là bàn thắng đầu tiên của anh tại các giải đấu châu Âu, sau 59 lần ra sân. Martínez kết thúc mùa giải với hai bàn thắng sau 37 lần ra sân.
2.2.7. Mùa giải 2018-19
Martínez bắt đầu mùa giải 2018-19 bằng việc giành Siêu cúp Đức khi Bayern đánh bại Eintracht Frankfurt với tỷ số 5-0. Vào ngày 19 tháng 1 năm 2019, sau chiến thắng 3-1 trước Hoffenheim, anh đạt 100 trận thắng ở Bundesliga cùng Bayern Munich trong lần ra sân thứ 120 cho câu lạc bộ, phá kỷ lục trước đó do Arjen Robben nắm giữ (126 trận).
Vào ngày 18 tháng 5 năm 2019, Martínez giành chức vô địch Bundesliga thứ bảy liên tiếp khi Bayern kết thúc mùa giải với 78 điểm, hơn Dortmund hai điểm. Một tuần sau, Martínez giành DFB-Pokal thứ tư khi Bayern đánh bại RB Leipzig 3-0 trong trận chung kết DFB-Pokal. Anh kết thúc mùa giải với bốn bàn thắng sau 33 lần ra sân.
2.2.8. Mùa giải 2019-20
Anh có tổng cộng 24 lần ra sân trong mùa giải 2019-20 mà Bayern đã giành cú ăn ba lịch sử (Bundesliga, DFB-Pokal, Champions League).
2.2.9. Mùa giải 2020-21
Vào ngày 24 tháng 9 năm 2020, Martínez (vào thời điểm đó được truyền thông liên hệ mạnh mẽ với việc trở lại Athletic Bilbao) đã ghi bàn trong hiệp phụ để giúp Bayern Munich giành Siêu cúp châu Âu 2020 với chiến thắng 2-1 trước Sevilla; đây là bàn thắng thứ hai của anh trong hai lần ra sân ở Siêu cúp châu Âu. Sau khi một lần nữa ghi bàn quyết định trong hiệp phụ cho Bayern như anh đã làm trước đó vào năm 2013 trong trận chung kết Siêu cúp châu Âu với Chelsea, anh đã nổi tiếng với biệt danh "Ngài Siêu cúp" từ đồng đội Thomas Müller. Vào ngày 4 tháng 5 năm 2021, Bayern thông báo rằng Martínez sẽ rời Bayern vào cuối mùa giải, vì cả hai bên đã đồng ý không gia hạn hợp đồng của anh.
2.3. Qatar SC
Vào ngày 20 tháng 6 năm 2021, Martínez ký hợp đồng với câu lạc bộ Qatar SC thuộc Qatar Stars League.
3. Sự nghiệp quốc tế

3.1. Sự nghiệp đội tuyển trẻ
Ở tuổi 19, Martínez bắt đầu ra sân cho đội tuyển U-21 Tây Ban Nha, đại diện cho quốc gia tại Giải vô địch U-21 châu Âu 2009 ở Thụy Điển, nơi đội bị loại ở vòng bảng. Năm 2007, anh tham gia Giải vô địch U-19 châu Âu và cùng đội tuyển U-19 Tây Ban Nha giành chức vô địch. Anh cũng là đội trưởng của đội tuyển U-21 Tây Ban Nha giành chức vô địch Giải vô địch U-21 châu Âu 2011 tại Đan Mạch. Ngoài ra, anh còn là thành viên của đội tuyển bóng đá Tây Ban Nha tại Thế vận hội Mùa hè 2012, nơi đội bị loại ở vòng bảng.
3.2. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Vào ngày 20 tháng 5 năm 2010, anh được huấn luyện viên Vicente del Bosque điền tên vào danh sách 23 cầu thủ của đội tuyển quốc gia tham dự FIFA World Cup 2010 tại Nam Phi. Vào ngày 29 tháng 5, anh có trận ra mắt đầy đủ, thay thế Xavi của FC Barcelona ở phút 74 trong chiến thắng giao hữu 3-2 trước Ả Rập Xê Út, tại Innsbruck, Áo. Vào ngày 3 tháng 6, anh đá chính trong một trận giao hữu khác, với Hàn Quốc (thắng 1-0, tại cùng địa điểm), thi đấu 80 phút cho đến khi David Silva vào thay.
Martínez chỉ chơi một lần ở vòng chung kết, thay thế Xabi Alonso bị chấn thương trong 20 phút cuối trận thắng 2-1 ở vòng bảng trước Chile vào ngày 25 tháng 6, khi Tây Ban Nha giành chiến thắng chung cuộc tại giải đấu. Anh cũng xuất hiện trong một trận đấu tại UEFA Euro 2012 cho đội tuyển vô địch, một lần nữa thay thế Alonso giữa hiệp hai, lần này là trận đấu với Cộng hòa Ireland ở vòng bảng (thắng 4-0). Anh được del Bosque mô tả là "một cầu thủ toàn diện", với huấn luyện viên so sánh anh với Patrick Vieira.
Martínez được điền tên vào danh sách sơ bộ 30 cầu thủ của Tây Ban Nha cho FIFA World Cup 2014, cũng như danh sách 23 cầu thủ cuối cùng cho giải đấu. Anh có trận ra mắt tại giải đấu trong trận đấu thứ hai vòng bảng, đá chính gặp Chile tại Maracanã thay cho Gerard Piqué trong trận thua 0-2 đã xác nhận việc bị loại của đội tuyển châu Âu.
4. Phong cách thi đấu
Martínez là một cầu thủ đa năng, có thể chơi cả ở vị trí tiền vệ phòng ngự và trung vệ. Anh cũng có khả năng chơi như một hậu vệ quét trong hàng thủ ba người ở sơ đồ 3-4-3 hoặc 3-5-2, nhờ khả năng triển khai bóng từ phía sau. Sự đa năng của anh đã giúp FC Bayern Munich áp dụng hiệu quả một cách tiếp cận chiến thuật linh hoạt dưới thời huấn luyện viên Pep Guardiola, cho phép đội bóng chuyển đổi giữa các đội hình khác nhau trong suốt một trận đấu. Ngoài khả năng tắc bóng tốt, sức mạnh thể chất, khả năng không chiến và nhận thức phòng ngự, Martínez còn nổi bật với khả năng chuyền bóng, kỹ thuật và tầm nhìn, cũng như tinh thần mạnh mẽ, điều này cũng giúp anh có thể chơi ở nhiều vai trò tiền vệ khác nhau, bao gồm cả tiền vệ kiến thiết lùi sâu. Trước Euro 2012, Garth Crooks đã mô tả Martínez là "mượt mà như một thanh Toblerone".
5. Đời tư
Anh trai của Martínez, Álvaro Martínez Aginaga, cũng là một cầu thủ bóng đá, chơi ở vị trí hậu vệ. Chủ yếu thi đấu ở các giải hạng dưới, anh từng có một thời gian ngắn chơi ở Segunda División với SD Eibar. Javi đã ca ngợi Álvaro là người có ảnh hưởng tích cực đến sự nghiệp ban đầu của mình.
Ngoài tiếng tiếng Tây Ban Nha bản xứ, Martínez còn nói được tiếng tiếng Đức và tiếng tiếng Anh. Anh có mối quan hệ thân thiết với vận động viên quần vợt chuyên nghiệp Alexander Zverev. Tại US Open 2019, Zverev đã mặc áo đấu của Martínez trong buổi khởi động, cho thấy sự ngưỡng mộ của anh đối với cầu thủ này. Zverev cũng là bạn thân của các cầu thủ Bayern khác như Thomas Müller và Mats Hummels.
6. Thống kê sự nghiệp
6.1. Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải quốc nội | Cúp quốc gia | Cúp châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Số bàn | Số trận | Số bàn | Số trận | Số bàn | Số trận | Số bàn | Số trận | Số bàn | |||
Osasuna B | 2005-06 | 32 | 3 | - | - | - | - | - | - | 32 | 3 | |
Athletic Bilbao | 2006-07 | 35 | 3 | 1 | 0 | - | - | - | - | 36 | 3 | |
2007-08 | 34 | 0 | 2 | 0 | - | - | - | - | 36 | 0 | ||
2008-09 | 32 | 5 | 9 | 1 | - | - | - | - | 41 | 6 | ||
2009-10 | 34 | 6 | 1 | 1 | 11 | 2 | - | - | 46 | 9 | ||
2010-11 | 35 | 4 | 3 | 0 | - | - | - | - | 38 | 4 | ||
2011-12 | 31 | 4 | 9 | 0 | 14 | 0 | - | - | 54 | 4 | ||
Tổng cộng | 201 | 22 | 25 | 2 | 25 | 2 | - | - | 251 | 26 | ||
Bayern Munich | 2012-13 | 27 | 3 | 5 | 0 | 11 | 0 | 0 | 0 | 43 | 3 | |
2013-14 | 18 | 0 | 5 | 0 | 8 | 0 | 3 | 1 | 34 | 1 | ||
2014-15 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | ||
2015-16 | 16 | 1 | 3 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 27 | 1 | ||
2016-17 | 25 | 1 | 4 | 1 | 7 | 0 | 1 | 0 | 37 | 2 | ||
2017-18 | 22 | 1 | 4 | 0 | 10 | 1 | 1 | 0 | 37 | 2 | ||
2018-19 | 21 | 3 | 5 | 0 | 6 | 1 | 1 | 0 | 33 | 4 | ||
2019-20 | 16 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 24 | 0 | ||
2020-21 | 19 | 0 | 1 | 0 | 8 | 0 | 2 | 1 | 30 | 1 | ||
Tổng cộng | 165 | 9 | 28 | 1 | 66 | 2 | 9 | 2 | 268 | 14 | ||
Qatar SC | 2021-22 | 21 | 3 | 2 | 1 | - | - | 0 | 0 | 23 | 4 | |
2022-23 | 17 | 1 | 3 | 1 | - | - | 0 | 0 | 20 | 2 | ||
2023-24 | 22 | 6 | 7 | 0 | - | - | 0 | 0 | 29 | 6 | ||
2024-25 | 9 | 1 | 1 | 0 | - | - | 0 | 0 | 10 | 1 | ||
Tổng cộng | 69 | 11 | 13 | 2 | - | - | 0 | 0 | 82 | 13 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 467 | 42 | 66 | 5 | 91 | 4 | 9 | 2 | 601 | 53 |
6.2. Đội tuyển quốc gia
Tây Ban Nha | ||
---|---|---|
Năm | Số trận | Số bàn |
2010 | 3 | 0 |
2011 | 4 | 0 |
2012 | 2 | 0 |
2013 | 5 | 0 |
2014 | 4 | 0 |
Tổng cộng | 18 | 0 |
7. Danh hiệu

7.1. Câu lạc bộ
; Athletic Bilbao
- Copa del Rey: Á quân 2008-09, 2011-12
- UEFA Europa League: Á quân 2011-12
; FC Bayern Munich
- Bundesliga: 2012-13, 2013-14, 2014-15, 2015-16, 2016-17, 2017-18, 2018-19, 2019-20, 2020-21
- DFB-Pokal: 2012-13, 2013-14, 2015-16, 2018-19, 2019-20
- DFL-Supercup: 2016, 2017, 2018, 2020
- UEFA Champions League: 2012-13, 2019-20
- UEFA Super Cup: 2013, 2020
- FIFA Club World Cup: 2013
7.2. Đội tuyển quốc gia
; U-19 Tây Ban Nha
- Giải vô địch bóng đá U-19 châu Âu: 2007
; U-21 Tây Ban Nha
- Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu: 2011
; Tây Ban Nha
- FIFA World Cup: 2010
- UEFA European Championship: 2012
- FIFA Confederations Cup: Á quân 2013
7.3. Giải thưởng cá nhân
- Cầu thủ La Liga đột phá của năm: 2010
- Đội hình tiêu biểu UEFA European Under-21 Championship: 2011