1. Tổng quan
Jason Christopher Dufner là một golfer chuyên nghiệp người Mỹ, nổi bật với phong cách thi đấu điềm tĩnh và đã đạt được nhiều thành công đáng kể trong sự nghiệp, bao gồm một chức vô địch Major. Anh đã có những đóng góp đáng kể cho cộng đồng thông qua quỹ từ thiện của mình và tạo ra một hiện tượng văn hóa độc đáo.
2. Đầu đời
Dufner sinh ra tại Cleveland, Ohio, Hoa Kỳ. Khi 11 tuổi, anh chuyển đến khu vực Washington, D.C., và sau đó, ở tuổi 14, anh chuyển đến Fort Lauderdale, Florida. Chính tại Fort Lauderdale, Dufner bắt đầu chơi golf và phát triển niềm đam mê với môn thể thao này.
2.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Trong những năm trung học, Jason Dufner đã chơi golf cho trường Trung học St. Thomas Aquinas ở Fort Lauderdale, Florida, trong các năm học lớp 10, 11 và 12. Sau khi tốt nghiệp trung học, anh theo học tại Đại học Auburn, nơi anh là một vận động viên không học bổng (walk-on) trong đội golf. Anh tốt nghiệp Đại học Auburn vào năm 2000 với bằng cử nhân Kinh tế học.
3. Sự nghiệp Nghiệp dư
Trong sự nghiệp golf đại học tại Đại học Auburn, Dufner đã giành được ba chiến thắng và được vinh danh là Honorable Mention All-American vào năm 1997. Năm 1998, Dufner lọt vào trận chung kết của giải U.S. Amateur Public Links tại Sân golf Torrey Pines, nhưng đã để thua Trevor Immelman với tỉ số 3 và 2. Giải U.S. Amateur năm 1998 cũng là giải đấu đầu tiên mà Dufner thi đấu cùng với caddie lâu năm của mình, Kevin Baile.
4. Sự nghiệp Chuyên nghiệp
Trong giai đoạn đầu của sự nghiệp chuyên nghiệp, Jason Dufner đã gặp nhiều khó khăn để duy trì vị trí trên PGA Tour. Anh từng là thành viên của PGA Tour vào năm 2004 và thi đấu trên Nationwide Tour (nay là Korn Ferry Tour) trong các năm 2001, 2002, 2003, 2005 và 2006.
4.1. Khởi đầu và Phát triển Sự nghiệp
Dufner đã giành được hai chiến thắng trong thời gian thi đấu trên Nationwide Tour: Buy.com Wichita Open năm 2001 và LaSalle Bank Open năm 2006. Anh kết thúc ở vị trí thứ 8 trong danh sách kiếm tiền của Nationwide Tour năm 2006, qua đó giành được thẻ PGA Tour cho mùa giải 2007. Tuy nhiên, anh chỉ đứng thứ 127 trong bảng xếp hạng FedEx Cup năm 2007 và không thể vượt qua vòng loại tại PGA Tour Q-School, kết thúc ở vị trí T149. Anh duy trì trạng thái thi đấu có điều kiện cho mùa giải PGA Tour 2008, sau đó kết thúc ở vị trí T11 tại Q-School năm đó để giành lại thẻ thi đấu đầy đủ cho năm 2009. Kể từ đó, Dufner đã là thành viên của PGA Tour hàng năm.
Năm 2009, Dufner có sáu lần lọt vào top 10, bao gồm một vị trí thứ ba tại RBC Canadian Open và một vị trí á quân tại Deutsche Bank Championship, một phần của vòng playoff FedEx Cup. Nhờ đó, Dufner kết thúc năm ở vị trí thứ 11 trong bảng xếp hạng FedEx Cup và thứ 33 trong danh sách kiếm tiền của năm. Mùa giải 2010 của Dufner ít thành công hơn, chỉ có hai lần lọt vào top 10. Tuy nhiên, thành tích tốt nhất của anh trong năm đó là tại một giải Major, Giải Vô địch PGA 2010 tại Whistling Straits, nơi anh kết thúc ở vị trí đồng hạng năm, kém hai gậy so với vòng playoff. Anh bị loại ở sự kiện playoff FedEx Cup thứ ba và không đủ điều kiện tham dự The Tour Championship.
4.2. Năm 2011
Đầu năm 2011, Dufner có cơ hội giành danh hiệu PGA Tour đầu tiên tại Waste Management Phoenix Open ở TPC Scottsdale. Anh kết thúc với điểm số 18 gậy dưới par sau 72 lỗ, đồng hạng nhất, nhưng cuối cùng để thua Mark Wilson trong trận playoff. Wilson ghi birdie ở lỗ phụ thứ hai, trong while Dufner chỉ có thể đạt par. Anh cũng có một kết quả tốt tại Zurich Classic of New Orleans, khi vòng cuối 66 gậy giúp anh vươn lên đồng hạng ba. Dufner giành quyền tham dự U.S. Open 2011 sau khi Anders Hansen rút lui; trước đó, tại một giải đấu vòng loại ở Georgia, Dufner đã thua trong trận playoff trước Russell Henley. Anh cũng thi đấu tại The Open Championship 2011 do Tiger Woods rút lui vì chấn thương, nhưng anh đã không vượt qua cắt loại ở cả hai giải U.S. Open và Open Championship.
Tại Giải Vô địch PGA 2011 ở Atlanta, Dufner đã ở rất gần việc giành chức vô địch Major đầu tiên và danh hiệu PGA Tour đầu tay. Anh bước vào vòng cuối cùng trong nhóm dẫn đầu, đồng hạng nhất với Brendan Steele với 7 gậy dưới par. Dufner hoàn thành chín lỗ đầu tiên với 33 gậy, 2 gậy dưới par, trong khi người bạn thi đấu Steele mất 4 gậy sớm và tụt lại. Dufner duy trì vị trí dẫn đầu trong phần lớn vòng cuối và không mắc bogey qua 14 lỗ. Sau khi đối thủ gần nhất của anh, Keegan Bradley, mắc triple bogey ở lỗ thứ 15, Dufner có lợi thế 5 gậy khi còn 4 lỗ để chơi. Tuy nhiên, Dufner đã đánh bóng tee ở lỗ 15 vào vùng nước bên phải green. Anh đã cứu bóng từ khu vực thả để mắc bogey, nhưng sau đó tiếp tục mắc bogey ở lỗ 16 và 17. Trong khi đó, Bradley ghi liên tiếp hai birdie ở lỗ 16 và 17 để giành vị trí dẫn đầu tại clubhouse với 8 gậy dưới par, xóa bỏ lợi thế của Dufner. Dufner par lỗ 18 và hai golfer người Mỹ bước vào một trận playoff tổng cộng 3 lỗ.
Ở lỗ playoff đầu tiên, cả hai golfer đều đưa bóng tiếp cận green ở lỗ 16 chỉ cách vài feet. Bradley ghi birdie, trong khi Dufner trượt cú putt birdie, cho phép Bradley dẫn trước một gậy khi đến lỗ 17. Cả hai golfer đều đưa bóng lên green từ cú tee, và trong khi Bradley putt hai lần để đạt par, Dufner đã đánh cú putt đầu tiên của mình đi quá xa lỗ, và putt ba lần trên green để bị tụt lại hai gậy khi còn một lỗ để chơi. Ở lỗ cuối cùng, cú đánh thứ hai của Bradley vượt qua vùng nước chỉ vài yard; Dufner sau đó cũng thực hiện một cú đánh tương tự và ghi birdie. Bradley chỉ cần putt hai lần để giành chức vô địch, và anh đã làm được điều đó. Đây là thành tích Major tốt nhất của Dufner, giành được 865.00 K USD tiền thưởng. Với vị trí á quân này, anh đã vươn lên thứ 38 trong Bảng xếp hạng Golf Thế giới Chính thức (OWGR).
4.3. Năm 2012

Dufner tiếp tục phong độ tốt vào năm 2012 bằng cách chia sẻ vị trí dẫn đầu sau 36 lỗ tại Giải Masters 2012, nhưng đã sa sút vào cuối tuần để kết thúc ở vị trí T24. Ba tuần sau đó tại Zurich Classic of New Orleans, Dufner giành chiến thắng PGA Tour đầu tiên trong lần thứ 164 tham dự, khi anh đánh bại Ernie Els ở lỗ thứ hai của trận playoff sudden-death. Anh bước vào vòng cuối với lợi thế hai gậy và đạt 70 gậy để kết thúc với 19 gậy dưới par, một kỷ lục tổng điểm của giải đấu, mà Els cũng đã san bằng. Ở lỗ playoff đầu tiên, lỗ 18, Els có cơ hội giành chiến thắng với cú putt 1.8 m (6 ft), nhưng đã đẩy bóng ra ngoài. Khi thi đấu lại lỗ 18, Dufner đưa bóng lên green trong hai cú đánh và khi Els không thể cứu bóng từ khoảng 100 yd trước green, Dufner đã ấn định chiến thắng với cú putt hai lần. Dufner lọt vào top 20 thế giới nhờ chiến thắng đầu tiên này.
Ba tuần sau, Dufner giành chiến thắng thứ hai tại HP Byron Nelson Championship với cách biệt một gậy trước Dicky Pride, người đang tìm kiếm chiến thắng đầu tiên kể từ năm 1994. Dufner bắt đầu vòng cuối với vị trí dẫn đầu sau 54 lỗ, nhưng đã gặp khó khăn khi mắc bogey ở lỗ 2 và 3, mất vị trí dẫn đầu. Anh đã phục hồi với các birdie ở lỗ 4, 5 và 7, nhưng vẫn kém người bạn thi đấu J. J. Henry cho đến lỗ 17 khi Henry mắc double bogey. Hiện đang đồng hạng dẫn đầu với Pride, người đã hoàn thành vòng đấu, sau 71 lỗ, Dufner đã thực hiện cú putt birdie 7.6 m (25 ft) ở lỗ thứ 72 để giành chiến thắng. Chiến thắng này đã đưa Dufner lên vị trí thứ 14 trong OWGR và thứ nhất trong bảng xếp hạng FedEx Cup. Dufner trở thành người thứ hai giành nhiều chiến thắng trên PGA Tour vào năm 2012, cùng với Hunter Mahan.
Vào tháng 5 năm 2012, Dufner có cơ hội giành danh hiệu PGA Tour thứ ba trong năm tại Crowne Plaza Invitational at Colonial, nơi anh dẫn đầu sau 36 và 54 lỗ lần lượt, trước khi bị cựu vô địch Masters Zach Johnson đánh bại với cách biệt một gậy. Tuy nhiên, vị trí á quân này đã giúp Dufner vươn lên vị trí thứ 8 trong Bảng xếp hạng Golf Thế giới Chính thức, một thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp của anh vào thời điểm đó. Mùa giải xuất sắc của Dufner tiếp tục tại U.S. Open 2012 khi anh kết thúc ở vị trí đồng hạng tư, kém hai gậy so với người chiến thắng Webb Simpson. Đây là thành tích tốt nhất của anh tại U.S. Open cho đến nay. Dufner đủ điều kiện tham dự đội Ryder Cup lần đầu tiên vào năm 2012, kết thúc với thành tích 3-1 trong các trận đấu kéo dài ba ngày, bao gồm chiến thắng 2-up trước Peter Hanson trong trận đấu đơn.
4.4. Năm 2013
Năm 2013 chứng kiến Jason Dufner tiếp tục thể hiện phong độ ổn định, đặc biệt là tại các giải Major, và đỉnh cao là chức vô địch PGA Championship đầu tiên trong sự nghiệp.
Vào tháng 1 năm 2013, Dufner bày tỏ ý định trở thành thành viên của European Tour. Tháng 6 năm 2013, Dufner kết thúc ở vị trí thứ tư tại U.S. Open 2013 ở Câu lạc bộ golf Merion, đây là năm thứ hai liên tiếp anh kết thúc ở vị trí thứ tư tại giải đấu này. Dufner bước vào vòng cuối với tổng điểm +8, nhưng đã ghi birdie ở 5 trong số 14 lỗ đầu tiên để kéo tổng điểm xuống +3. Tuy nhiên, anh đã mắc triple bogey ở lỗ 15 par 4, khiến anh trở lại +6. Sau một birdie ở lỗ 16, Dufner ghi par ở lỗ 17 và 18 để kết thúc giải đấu với +5, kém 4 gậy so với người dẫn đầu, Justin Rose.
4.4.1. 2013 PGA Championship victory
Tại Giải Vô địch PGA 2013 vào tháng 8, Dufner đã giành chức vô địch Major đầu tiên trong sự nghiệp với chiến thắng cách biệt hai gậy tại Câu lạc bộ đồng quê Oak Hill ở Rochester, New York. Sau khi khởi đầu giải đấu với vòng 68 gậy (2 gậy dưới par), Dufner đã san bằng kỷ lục vòng đấu thấp nhất mọi thời đại trong một giải Major và phá kỷ lục sân tại Câu lạc bộ đồng quê Oak Hill bằng cách ghi 63 gậy (7 gậy dưới par) ở vòng thứ hai. Anh đã ghi 5 birdie và 1 eagle, cú eagle đạt được khi anh đưa bóng vào lỗ từ khoảng 105 yd ở lỗ 2 par 4. Dufner đã có cơ hội kết thúc với 62 gậy và trở thành người duy nhất giữ kỷ lục vòng đấu thấp nhất trong một giải Major, nhưng anh đã putt hụt cú putt birdie 3.7 m (12 ft) ở lỗ 18. Vòng đấu phá kỷ lục này đã giúp Dufner dẫn trước hai gậy khi bước vào cuối tuần. Ở vòng ba, Dufner ghi 71 gậy (1 gậy trên par) và mất vị trí dẫn đầu, kém một gậy so với Jim Furyk. Đây là lần thứ hai trong ba năm Dufner nằm trong nhóm cuối cùng của Giải Vô địch PGA vào Chủ Nhật.
Ở vòng cuối cùng, Dufner khởi đầu tốt bằng cách ghi birdie ở lỗ 4, giúp anh đồng dẫn đầu với Furyk. Các birdie tiếp theo ở lỗ 5 và 8, cùng với việc Furyk mắc bogey ở lỗ 9, đã giúp Dufner tạo ra lợi thế hai gậy khi bước vào chín lỗ sau. Anh đã bỏ lỡ một cú putt birdie ở lỗ 10, lẽ ra đã giúp anh dẫn trước ba gậy, và sau đó đã đưa bóng vào lỗ một cú putt ngắn ở lỗ 11, suýt nữa đã trượt par. Trở thành cuộc đua song mã, cả Dufner và Furyk đều ghi bốn par liên tiếp từ lỗ 12 đến 15. Ở lỗ 16, Dufner đưa bóng tiếp cận green chỉ cách 0.5 m (18 in), nhưng Furyk đã thực hiện một cú putt birdie dài để giữ khoảng cách. Sau khi cả hai golfer đều mắc bogey ở lỗ 17, Dufner dẫn trước hai gậy khi bước vào lỗ cuối cùng. Cả hai golfer đều đưa bóng vào vùng cỏ rậm từ cú phát bóng và cú tiếp cận, và sau khi Furyk chỉ có thể ghi bogey, Dufner đã putt bóng par của mình xuống lỗ để giành chiến thắng, kết thúc giải đấu với 10 gậy dưới par và cách biệt hai gậy. Dufner đã trở lại top 10, ở vị trí thứ 8 trong bảng xếp hạng, sau chiến thắng này.
4.5. Các chiến thắng quan trọng sau này
Vào tháng 1 năm 2016, Dufner giành danh hiệu PGA Tour thứ tư tại CareerBuilder Challenge ở PGA West. Điều này đã chấm dứt quãng thời gian không thắng giải trong 2,5 năm kể từ chức vô địch PGA Championship 2013 của anh. Anh đã đánh bại David Lingmerth trong trận playoff sudden-death sau khi cả hai golfer kết thúc với 25 gậy dưới par, hơn bốn gậy so với phần còn lại của sân. Lingmerth có cơ hội chiến thắng ở lỗ playoff đầu tiên, nhưng không thể đưa bóng vào lỗ cú putt birdie 6.1 m (20 ft) và Dufner phải đưa bóng vào lỗ cú putt 3.0 m (10 ft) để đạt par, có nghĩa là các golfer trở lại lỗ 18 cho lỗ phụ thứ hai. Sau khi đưa bóng vào vùng cỏ rậm nhẹ từ cú phát bóng, Lingmerth đã đánh cú thứ hai của mình vào vùng nước bên trái, cho phép Dufner thoải mái hoàn thành lỗ và giành danh hiệu.
Vào ngày 4 tháng 6 năm 2017, Dufner đã giành chiến thắng tại Memorial Tournament. Trong mùa giải PGA Tour 2018, Dufner không giành được giải đấu nào. Anh kiếm được 1.50 M USD và kết thúc ở vị trí thứ 80 trong danh sách kiếm tiền.
5. Các Giải đấu Major
Jason Dufner đã tham dự nhiều giải đấu Major trong sự nghiệp của mình, nổi bật là chức vô địch PGA Championship 2013.
5.1. Chiến thắng
Dufner đã giành được một chức vô địch Major duy nhất trong sự nghiệp của mình, đó là Giải Vô địch PGA 2013. Anh đã giành chiến thắng với tổng điểm 270 (10 gậy dưới par), bao gồm các vòng 68-63-71-68, đánh bại Jim Furyk với cách biệt 2 gậy. Anh đã vượt qua Jim Furyk, người dẫn trước 1 gậy sau 54 lỗ, để giành danh hiệu.
5.2. Dòng thời gian Kết quả
Dưới đây là bảng tóm tắt kết quả của Jason Dufner tại các giải đấu Major chính:
| Giải đấu | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Masters Tournament | |||||||||
| U.S. Open | CUT | T40 | 62 | ||||||
| The Open Championship | |||||||||
| PGA Championship | CUT |
| Giải đấu | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Masters Tournament | T30 | T24 | T20 | CUT | T49 | CUT | T33 | CUT | |
| U.S. Open | T33 | CUT | T4 | T4 | CUT | T18 | T8 | CUT | T25 |
| The Open Championship | CUT | CUT | T31 | T26 | T51 | T58 | T22 | T14 | T51 |
| PGA Championship | T5 | 2 | T27 | 1 | WD | T68 | T60 | T58 | CUT |
| Giải đấu | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Masters Tournament | ||||||
| PGA Championship | CUT | CUT | CUT | CUT | CUT | |
| U.S. Open | T35 | |||||
| The Open Championship | NT |
CUT = không vượt qua cắt loại
"T" = đồng hạng
WD = rút lui
NT = Không có giải đấu do Đại dịch COVID-19
5.3. Thống kê
Dưới đây là thống kê tổng hợp về thành tích của Dufner tại các giải Major:
| Giải đấu | Thắng | Hạng 2 | Hạng 3 | Top-5 | Top-10 | Top-25 | Số lần tham dự | Số lần vượt cắt loại |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Masters Tournament | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 8 | 5 |
| PGA Championship | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 3 | 15 | 7 |
| U.S. Open | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | 13 | 9 |
| The Open Championship | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 9 | 7 |
| Tổng cộng | 1 | 1 | 0 | 5 | 6 | 12 | 45 | 28 |
- Số lần vượt cắt loại liên tiếp nhiều nhất - 9 (PGA 2011 - PGA 2013)
- Chuỗi lọt top 10 dài nhất - 1 (sáu lần)
6. Thành tích Thắng chuyên nghiệp
Jason Dufner đã giành tổng cộng 8 chiến thắng chuyên nghiệp trong sự nghiệp của mình, bao gồm 5 chiến thắng PGA Tour, 2 chiến thắng Nationwide Tour và 1 chiến thắng khác.
6.1. Chiến thắng PGA Tour
Jason Dufner đã có 5 chiến thắng trên PGA Tour, bao gồm một giải Major.
| Số. | Ngày | Giải đấu | Điểm thắng | Gậy dưới par | Cách biệt chiến thắng | Đối thủ |
|---|---|---|---|
| 1 | 29 tháng 4, 2012 | Zurich Classic of New Orleans | 67-65-67-70=269 |
| Playoff | Ernie Els (Nam Phi) | ||
| 2 | 20 tháng 5, 2012 | HP Byron Nelson Championship | 67-66-69-67=269 |
| 1 gậy | Dicky Pride (Hoa Kỳ) | ||
| 3 | 11 tháng 8, 2013 | PGA Championship | 68-63-71-68=270 |
| 2 gậy | Jim Furyk (Hoa Kỳ) | ||
| 4 | 24 tháng 1, 2016 | CareerBuilder Challenge | 64-65-64-70=263 |
| Playoff | David Lingmerth (Thụy Điển) | ||
| 5 | 4 tháng 6, 2017 | Memorial Tournament | 65-65-77-68=275 |
| 3 gậy | Rickie Fowler (Hoa Kỳ), Anirban Lahiri (Ấn Độ) |
Thành tích playoff PGA Tour (2-3)
| Số. | Năm | Giải đấu | Đối thủ | Kết quả |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 2011 | Waste Management Phoenix Open | Mark Wilson (Hoa Kỳ) | Thua birdie ở lỗ phụ thứ hai |
| 2 | 2011 | PGA Championship | Keegan Bradley (Hoa Kỳ) | Thua playoff tổng cộng ba lỗ; Bradley: -1 (3-3-4=10), Dufner: E (4-4-3=11) |
| 3 | 2012 | Zurich Classic of New Orleans | Ernie Els (Nam Phi) | Thắng birdie ở lỗ phụ thứ hai |
| 4 | 2014 | Crowne Plaza Invitational at Colonial | Adam Scott (Úc) | Thua birdie ở lỗ phụ thứ ba |
| 5 | 2016 | CareerBuilder Challenge | David Lingmerth (Thụy Điển) | Thắng par ở lỗ phụ thứ hai |
6.2. Chiến thắng Nationwide Tour
Jason Dufner đã giành được 2 chiến thắng trên Nationwide Tour.
| Số. | Ngày | Giải đấu | Điểm thắng | Gậy dưới par | Cách biệt chiến thắng | Đối thủ |
|---|---|---|---|
| 1 | 15 tháng 7, 2001 | Buy.com Wichita Open | 67-67-64-68=266 |
| 3 gậy | David Gossett (Hoa Kỳ), Jeff Gove (Hoa Kỳ), Todd Rose (Hoa Kỳ) | ||
| 2 | 11 tháng 6, 2006 | LaSalle Bank Open | 69-71-69-70=279 |
| 1 gậy | Cliff Kresge (Hoa Kỳ) |
6.3. Các chiến thắng khác
Ngoài các giải đấu PGA Tour và Nationwide Tour, Dufner còn có một chiến thắng khác trong sự nghiệp.
| Số. | Ngày | Giải đấu | Điểm thắng | Gậy dưới par | Cách biệt chiến thắng | Đối thủ |
|---|---|---|---|
| 1 | 12 tháng 12, 2015 | Franklin Templeton Shootout (với Brandt Snedeker (Hoa Kỳ)) | 61-64-61=186 |
| 2 gậy | Harris English (Hoa Kỳ) và Matt Kuchar (Hoa Kỳ) |
7. Tóm tắt Sự nghiệp PGA Tour
Dưới đây là tổng hợp dữ liệu về sự nghiệp thi đấu của Jason Dufner tại PGA Tour theo từng mùa giải, bao gồm số lần thắng, tổng số tiền thưởng và thứ hạng chung cuộc.
| Mùa giải | Thắng (Major) | Thu nhập (USD) | Hạng |
|---|---|---|---|
| 2004 | 0 | 317.77 K USD | 164 |
| 2005 | 0 | 0 USD | Không áp dụng |
| 2006 | 0 | 29.46 K USD | Không áp dụng |
| 2007 | 0 | 574.99 K USD | 140 |
| 2008 | 0 | 284.14 K USD | 184 |
| 2009 | 0 | 2.19 M USD | 33 |
| 2010 | 0 | 1.12 M USD | 80 |
| 2011 | 0 | 3.06 M USD | 21 |
| 2012 | 2 | 4.87 M USD | 4 |
| 2013 | 1 (1) | 3.13 M USD | 16 |
| 2014 | 0 | 1.65 M USD | 61 |
| 2015 | 0 | 1.01 M USD | 101 |
| 2016 | 1 | 2.88 M USD | 30 |
| 2017 | 1 | 3.31 M USD | 22 |
| 2018 | 0 | 1.50 M USD | 80 |
| 2019 | 0 | 926.37 K USD | 120 |
| 2020 | 0 | 306.78 K USD | 162 |
| Tổng cộng sự nghiệp* | 5 (1) | 27.16 M USD | 51 |
* Tính đến hết mùa giải 2020.
8. Tham gia Đội tuyển Quốc gia Hoa Kỳ
Jason Dufner đã có vinh dự đại diện cho Hoa Kỳ trong các giải đấu đồng đội quốc tế danh giá.
Anh là thành viên của đội tuyển Hoa Kỳ tại Ryder Cup 2012 và Presidents Cup 2013. Tại Ryder Cup 2012, đội Hoa Kỳ đã thua với tỉ số 13.5 - 14.5. Tại Presidents Cup 2013, đội Hoa Kỳ đã giành chiến thắng với tỉ số 18.5 - 15.5.
9. Đời sống Cá nhân
Vào ngày 5 tháng 5 năm 2012, Jason Dufner kết hôn với bạn gái Amanda Boyd, người mà anh gặp vào năm 2009 thông qua những người bạn chung ở Auburn. Tuy nhiên, họ đã ly hôn vào đầu năm 2015 sau ba năm chung sống.
Phong thái điềm tĩnh của Dufner đã dẫn đến thuật ngữ "Dufnering", đặc biệt dùng để chỉ tư thế ngồi gập người với khuôn mặt vô cảm. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tháng 3 năm 2013 sau khi một bức ảnh của Dufner ngồi gập người vô cảm khi đến thăm một trung tâm thanh thiếu niên ở Irving, Texas được công bố. Sau đó, Keegan Bradley và một số golfer chuyên nghiệp khác đã vui vẻ chế giễu Dufner thông qua Twitter và các phương tiện truyền thông xã hội khác, và "Dufnering" nhanh chóng trở thành một hiện tượng phổ biến.
Dufner đã thành lập Quỹ từ thiện Jason Dufner, một tổ chức phi lợi nhuận có trụ sở tại Auburn, Alabama, cam kết chấm dứt nạn đói ở trẻ em tại Hạt Lee, Alabama.
Vào tháng 11 năm 2017, Dufner đã có một cuộc tranh cãi trên Twitter với nhà phân tích của Golf Channel, Brandel Chamblee, sau khi Chamblee được cho là đã xúc phạm huấn luyện viên swing của Dufner, Chuck Cook. Chamblee cuối cùng đã chặn Dufner do Dufner sử dụng những lời lẽ tục tĩu.