1. Thời thơ ấu và Bối cảnh
Jang Su-jeong sinh ngày 13 tháng 3 năm 1995 tại Busan, Hàn Quốc. Cô là một công dân Hàn Quốc và đã phát triển sự nghiệp quần vợt của mình tại quê nhà trước khi bước vào đấu trường chuyên nghiệp quốc tế.
2. Sự nghiệp Chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Jang Su-jeong bắt đầu vào năm 2013, và cô đã nhanh chóng tạo dựng được tên tuổi trên ITF Circuit trước khi đạt được những thành công đáng kể hơn trên WTA Tour và WTA Challenger Tour.
2.1. Sự nghiệp Ban đầu và ITF Circuit
Jang Su-jeong bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp vào năm 2013. Cô đã giành danh hiệu ITF Circuit đầu tiên vào tháng 3 năm 2013 tại Bundaberg, Úc, khi vô địch nội dung đôi cùng với Lee So-ra, đánh bại Miki Miyamura và Varatchaya Wongteanchai trong trận chung kết sau ba ván đấu. Cùng năm đó, tại Giải Hàn Quốc Mở rộng 2013, cô đã lọt vào tứ kết sau chiến thắng ba ván trước Ons Jabeur, nhưng sau đó để thua Lara Arruabarrena ở vòng tám tay vợt mạnh nhất.
Tổng cộng, Jang Su-jeong đã giành được 12 danh hiệu đơn và 17 danh hiệu đôi trên ITF Circuit.
Dưới đây là thống kê các trận chung kết đơn và đôi trên ITF Circuit của cô:
Kết quả | Thắng-Thua | Ngày | Giải đấu | Hạng đấu | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 0-1 | Tháng 4 năm 2012 | ITF Andijan, Uzbekistan | 10.000 | Cứng | Sabina Sharipova | 2-6, 4-6 |
Thua | 0-2 | Tháng 7 năm 2012 | ITF Pattaya, Thái Lan | 10.000 | Cứng | Nungnadda Wannasuk | 4-6, 6-4, 4-6 |
Thắng | 1-2 | Tháng 2 năm 2014 | ITF Salisbury, Úc | 15.000 | Cứng | Wang Yafan | 6-3, 7-6(6) |
Thắng | 2-2 | Tháng 3 năm 2014 | ITF Mildura, Úc | 15.000 | Cỏ | Alison Bai | 6-1, 6-3 |
Thắng | 3-2 | Tháng 5 năm 2014 | ITF Karuizawa, Nhật Bản | 25.000 | Cỏ | Arina Rodionova | 6-3, 6-4 |
Thắng | 4-2 | Tháng 2 năm 2015 | ITF Clare, Úc | 15.000 | Cứng | Pia König | 6-3, 6-3 |
Thua | 4-3 | Tháng 3 năm 2015 | ITF Port Pirie, Úc | 15.000 | Cứng | Han Na-lae | 6-3, 4-6, 2-6 |
Thắng | 5-3 | Tháng 3 năm 2015 | ITF Bangkok, Thái Lan | 15.000 | Cứng | Miyabi Inoue | 6-2, 6-4 |
Thua | 5-4 | Tháng 5 năm 2015 | ITF Nanning, Trung Quốc | 25.000 | Cứng | Hsieh Su-wei | 2-6, 3-6 |
Thua | 5-5 | Tháng 5 năm 2015 | Seoul Open, Hàn Quốc | 50.000 | Cứng | Riko Sawayanagi | 4-6, 4-6 |
Thua | 5-6 | Tháng 8 năm 2015 | ITF Tsukuba, Nhật Bản | 25.000 | Cứng | Lee Ya-hsuan | 3-6, 3-6 |
Thua | 5-7 | Tháng 2 năm 2016 | ITF Perth, Úc | 25.000 | Cứng | Jaimee Fourlis | 4-6, 6-2, 6-7(1) |
Thắng | 6-7 | Tháng 4 năm 2016 | ITF Kashiwa, Nhật Bản | 25.000 | Cứng | Wang Yafan | 6-4, 1-6, 6-3 |
Thua | 6-8 | Tháng 6 năm 2016 | ITF Tokyo, Nhật Bản | 25.000 | Cứng | Akiko Omae | 2-6, 1-6 |
Thua | 6-9 | Tháng 10 năm 2016 | ITF Iizuka Nhật Bản | 25.000 | Cứng | Chang Kai-chen | 3-6, 4-6 |
Thua | 6-10 | Tháng 10 năm 2016 | Liuzhou Open, Trung Quốc | 50.000 | Cứng | Nina Stojanović | 3-6, 4-6 |
Thua | 6-11 | Tháng 4 năm 2017 | ITF Kashiwa, Nhật Bản | 25.000 | Cứng | Mai Minokoshi | 6-3, 2-6, 4-6 |
Thua | 6-12 | Tháng 5 năm 2017 | Fukuoka International, Nhật Bản | 60.000 | Thảm | Magdaléna Rybáriková | 2-6, 3-6 |
Thắng | 7-12 | Tháng 7 năm 2019 | ITF Nonthaburi, Thái Lan | 25.000 | Cứng | Xun Fangying | 6-1, 2-6, 6-4 |
Thua | 7-13 | Tháng 8 năm 2019 | ITF Guiyang, Trung Quốc | 25.000 | Cứng | Aleksandrina Naydenova | 4-6, 2-6 |
Thua | 7-14 | Tháng 3 năm 2021 | ITF Antalya, Thổ Nhĩ Kỳ | W15 | Đất nện | Nuria Brancaccio | 5-7, 4-6 |
Thắng | 8-14 | Tháng 3 năm 2021 | ITF Antalya, Thổ Nhĩ Kỳ | W15 | Đất nện | Mai Hontama | 4-6, 6-3, 6-2 |
Thua | 8-15 | Tháng 4 năm 2021 | ITF Oeiras, Bồ Đào Nha | W25 | Đất nện | Anhelina Kalinina | 4-6, 6-4, 4-6 |
Thắng | 9-15 | Tháng 8 năm 2021 | ITF Oldenzaal, Hà Lan | W25 | Đất nện | Malene Helgø | 6-3, 6-2 |
Thắng | 10-15 | Tháng 4 năm 2022 | Clay Court International, Úc | W60 | Đất nện | Yuki Naito | 6-7(3), 6-1, 6-4 |
Thua | 10-16 | Tháng 10 năm 2022 | Toronto Challenger, Canada | W60 | Đất nện | Robin Anderson | 2-6, 4-6 |
Thắng | 11-16 | Tháng 3 năm 2023 | Nur-Sultan Challenger, Kazakhstan | W60 | Cứng (trong nhà) | Moyuka Uchijima | 6-1, 6-4 |
Thắng | 12-16 | Tháng 4 năm 2023 | Kōfu International Open, Nhật Bản | W25 | Cứng | Han Na-lae | 2-6, 6-3, 6-2 |
Thua | 12-17 | Tháng 4 năm 2023 | ITF Kashiwa, Nhật Bản | W25 | Cứng | Nao Hibino | 4-6, 3-6 |
Thua | 12-18 | Tháng 6 năm 2024 | ITS Cup Olomouc, Cộng hòa Séc | W75 | Đất nện | Anna Bondár | 3-6, 6-7(4) |
Kết quả | Thắng-Thua | Ngày | Giải đấu | Hạng đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 0-1 | Tháng 9 năm 2012 | ITF Yeongwol, Hàn Quốc | 10.000 | Cứng | Han Na-lae | Kim Sun-jung Yu Min-hwa | 3-6, 5-7 |
Thắng | 1-1 | Tháng 3 năm 2013 | ITF Bundaberg, Úc | 25.000 | Đất nện | Lee So-ra | Miki Miyamura Varatchaya Wongteanchai | 7-6(4), 4-6, [10-8] |
Thua | 1-2 | Tháng 6 năm 2013 | ITF Gimcheon, Hàn Quốc | 10.000 | Cứng | Riko Sawayanagi | Kim Na-ri Lee Ye-ra | 3-6, 3-6 |
Thua | 1-3 | Tháng 6 năm 2013 | ITF Gimcheon, Hàn Quốc | 10.000 | Cứng | Riko Sawayanagi | Kang Seo-kyung Kim Ji-young | 5-7, 1-6 |
Thua | 1-4 | Tháng 2 năm 2014 | ITF Salisbury, Úc | 15.000 | Cứng | Lee So-ra | Misa Eguchi Miki Miyamura | 2-6, 1-6 |
Thắng | 2-4 | Tháng 3 năm 2014 | ITF Mildura, Úc | 15.000 | Cỏ | Lee So-ra | Jessica Moore Aleksandrina Naydenova | 6-1, 1-6, [10-4] |
Thua | 2-5 | Tháng 6 năm 2014 | ITF Lenzerheide, Thụy Sĩ | 25.000 | Đất nện | Justyna Jegiołka | Louisa Chirico Sanaz Marand | 3-6, 4-6 |
Thắng | 3-5 | Tháng 3 năm 2015 | ITF Bangkok, Thái Lan | 15.000 | Cứng | Vojislava Lukić | Chanel Simmonds Emily Webley-Smith | 6-4, 6-4 |
Thua | 3-6 | Tháng 4 năm 2015 | ITF Shenzhen, Trung Quốc | 25.000 | Cứng | Han Na-lae | Noppawan Lertcheewakarn Lu Jiajing | 4-6, 5-7 |
Thắng | 4-6 | Tháng 7 năm 2015 | ITF Zhengzhou, Trung Quốc | 25.000 | Cứng | Han Na-lae | Liu Chang Zhang Ling | 6-3, 6-0 |
Thắng | 5-6 | Tháng 9 năm 2015 | ITF Noto, Nhật Bản | 25.000 | Cứng | Lee So-ra | Chiaki Okadaue Kyōka Okamura | 6-3, 2-6, [10-8] |
Thua | 5-7 | Tháng 2 năm 2016 | ITF Perth, Úc | 25.000 | Cứng | Han Na-lae | Tammi Patterson Katarzyna Piter | 6-4, 2-6, [3-10] |
Thắng | 6-7 | Tháng 4 năm 2017 | ITF Kashiwa, Nhật Bản | 25.000 | Cứng | Lee Ya-hsuan | Han Na-lae Peangtarn Plipuech | 6-3, 3-6, [10-4] |
Thắng | 7-7 | Tháng 8 năm 2019 | ITF Huangshan, Trung Quốc | 25.000 | Cứng | Kim Na-ri | Eudice Chong Ye Qiuyu | 7-5, 6-1 |
Thua | 7-8 | Tháng 3 năm 2021 | ITF Antalya, Thổ Nhĩ Kỳ | W15 | Đất nện | Park So-hyun | Jessie Aney Ingrid Martins | 2-6, 2-6 |
Thắng | 8-8 | Tháng 3 năm 2021 | ITF Antalya, Thổ Nhĩ Kỳ | W15 | Đất nện | Sina Herrmann | Anastasia Dețiuc Darja Viďmanová | w/o |
Thắng | 9-8 | Tháng 4 năm 2021 | ITF Antalya, Thổ Nhĩ Kỳ | W15 | Đất nện | Lee So-ra | María Paulina Pérez María Portillo Ramírez | 6-2, 2-6, [10-7] |
Thắng | 10-8 | Tháng 7 năm 2021 | ITF Kyiv, Ukraina | W25 | Cứng | Bojana Marinković | Ali Collins Andrea Gámiz | 3-6, 6-4, [10-7] |
Thua | 10-9 | Tháng 8 năm 2021 | Kozerki Open, Ba Lan | W60 | Đất nện | Lee Ya-hsuan | Bárbara Gatica Rebeca Pereira | 3-6, 1-6 |
Thắng | 11-9 | Tháng 3 năm 2022 | Clay Court International, Úc | W60 | Đất nện | Han Na-lae | Yuki Naito Moyuka Uchijima | 3-6, 6-2, [10-5] |
Thắng | 12-9 | Tháng 6 năm 2022 | Ilkley Trophy, Vương quốc Anh | W100 | Cỏ | Lizette Cabrera | Naiktha Bains Maia Lumsden | 6-7(7), 6-0, [11-9] |
Thua | 12-10 | Tháng 8 năm 2022 | Landisville Challenge, Hoa Kỳ | W100 | Cứng | Han Na-lae | Sophie Chang Anna Danilina | 6-2, 6-7(4), [9-11] |
Thắng | 13-10 | Tháng 10 năm 2022 | Toronto Challenger, Canada | W60 | Cứng (trong nhà) | Michaela Bayerlová | Elysia Bolton Jamie Loeb | 6-3, 6-2 |
Thua | 13-11 | Tháng 3 năm 2023 | Nur-Sultan Challenger, Kazakhstan | W40 | Cứng (trong nhà) | Han Na-lae | Anna Danilina Iryna Shymanovich | 4-6, 7-6(8), [7-10] |
Thua | 13-12 | Tháng 3 năm 2023 | Nur-Sultan Challenger 2, Kazakhstan | W60 | Cứng (trong nhà) | Han Na-lae | Polina Kudermetova Anastasia Tikhonova | 6-2, 3-6, [7-10] |
Thắng | 14-12 | Tháng 4 năm 2023 | Kōfu International Open, Nhật Bản | W25 | Cứng | Han Na-lae | Georgina García Pérez Eri Hozumi | 6-0, 6-4 |
Thắng | 15-12 | Tháng 5 năm 2023 | Kangaroo Cup, Nhật Bản | W80 | Cứng | Han Na-lae | Lee Ya-hsuan Wu Fang-hsien | 7-6(3), 2-6, [10-8] |
Thắng | 16-12 | Tháng 4 năm 2024 | Tokyo Open, Nhật Bản | W100 | Cứng | Kimberly Birrell | Aleksandra Krunić Arina Rodionova | 7-5, 3-6, [10-8] |
Thắng | 17-12 | Tháng 1 năm 2025 | ITF Nonthaburi 2, Thái Lan | W75 | Cứng | Zheng Wushuang | Rutuja Bhosale Eudice Chong | 4-6, 6-0, [10-6] |
2.2. Các Giải Grand Slam
Jang Su-jeong đã có lần đầu tiên tham dự vòng đấu chính của một giải Grand Slam tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2022, sau khi vượt qua vòng loại. Tuy nhiên, cô đã để thua Danka Kovinić ở vòng một.
Trong các giải Grand Slam khác, cô thường xuyên tham gia vòng loại và đạt được những thành tích đáng chú ý:
- Giải quần vợt Pháp Mở rộng: Lọt vào vòng loại thứ ba (Q3) vào năm 2017.
- Giải quần vợt Wimbledon: Lọt vào vòng loại thứ ba (Q3) vào năm 2022.
- Giải quần vợt Mỹ Mở rộng: Lọt vào vòng loại thứ ba (Q3) vào các năm 2017 và 2024.
Tính đến hết Giải quần vợt Thái Lan Mở rộng 2023, tỷ lệ thắng-thua của cô tại các giải Grand Slam là 0-1.

2.3. WTA Tour và các Giải Challenger
Jang Su-jeong đã gặt hái được những thành công đáng kể trên WTA Tour và WTA Challenger Tour. Cô đã giành danh hiệu WTA Challenger đầu tiên tại Giải quần vợt Thụy Điển Mở rộng 2022, nơi cô đánh bại Rebeka Masarova trong trận chung kết.
Trong nội dung đôi, Jang đã lọt vào chung kết Giải quần vợt Argentina Mở rộng 2022 (WTA 125) cùng với You Xiaodi, nhưng để thua cặp đôi Sara Errani và Irina Bara. Cô đã giành danh hiệu đôi tại Giải quần vợt Veneto Mở rộng 2023 (WTA 125) cùng với đồng hương Han Na-lae, đánh bại Weronika Falkowska và Katarzyna Piter trong trận chung kết. Ngoài ra, cô còn là á quân đôi tại Giải quần vợt Thụy Điển Mở rộng 2023 cùng với Eri Hozumi, thất bại trước Irina Khromacheva và Panna Udvardy ở trận chung kết.
Tại Giải quần vợt Hàn Quốc Mở rộng 2023, Jang đã gây bất ngờ khi đánh bại hạt giống số năm Sofia Kenin ở vòng một, đây là chiến thắng đầu tiên của cô trước một tay vợt nằm trong top 30 thế giới. Tuy nhiên, cô đã để thua Emina Bektas ở trận đấu tiếp theo.
Dưới đây là thống kê các trận chung kết WTA Challenger của cô:
Kết quả | Thắng-Thua | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 0-1 | Tháng 11 năm 2017 | Hawaii Open, Hoa Kỳ | Cứng | Zhang Shuai | 6-0, 2-6, 3-6 |
Thắng | 1-1 | Tháng 7 năm 2022 | Bastad Open, Thụy Điển | Đất nện | Rebeka Masarova | 3-6, 6-3, 6-1 |
Kết quả | Thắng-Thua | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 0-1 | Tháng 11 năm 2022 | Buenos Aires Open, Argentina | Đất nện | You Xiaodi | Irina Bara Sara Errani | 1-6, 5-7 |
Thắng | 1-1 | Tháng 6 năm 2023 | Veneto Open, Ý | Cỏ | Han Na-lae | Weronika Falkowska Katarzyna Piter | 6-3, 3-6, [10-6] |
Thua | 1-2 | Tháng 7 năm 2023 | Bastad Open, Thụy Điển | Đất nện | Eri Hozumi | Irina Khromacheva Panna Udvardy | 6-4, 3-6, [5-10] |
2.4. Billie Jean King Cup
Jang Su-jeong đã đại diện cho Hàn Quốc tham gia Billie Jean King Cup. Tính đến tháng 2 năm 2025, cô có thành tích thắng-thua là 18-11 trong các trận đấu tại giải này.
3. Bảng xếp hạng và Kỷ lục
Jang Su-jeong đã đạt được những thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp của mình trên bảng xếp hạng WTA.
- Thứ hạng đơn cao nhất: Số 114 thế giới (ngày 11 tháng 7 năm 2022).
- Thứ hạng đôi cao nhất: Số 82 thế giới (ngày 22 tháng 5 năm 2023).
Tổng số tiền thưởng trong sự nghiệp của cô là 882.68 K USD.
Thành tích thắng-thua tổng thể của cô là 408-287 trong nội dung đơn và 186-131 trong nội dung đôi.
4. Đời sống Cá nhân
Thông tin công khai về đời sống cá nhân của Jang Su-jeong, bao gồm gia đình hoặc sở thích cá nhân, khá hạn chế trong các tài liệu nguồn hiện có.
5. Đánh giá và Tác động
Mặc dù Jang Su-jeong đã có một sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp đáng chú ý với nhiều danh hiệu và thành tích cao, thông tin chi tiết về đánh giá tổng thể sự nghiệp của cô và tác động của nó đối với môn thể thao hoặc xã hội còn khá khan hiếm trong các tài liệu nguồn. Cô được biết đến là một trong những vận động viên quần vợt nữ hàng đầu của Hàn Quốc trong thế hệ của mình, góp phần vào sự phát triển của quần vợt nước nhà.