1. Thời niên thiếu và Giáo dục
1.1. Sinh và Gia đình
Jan Kochanowski sinh năm 1530 tại Sycyna, gần Radom, Vương quốc Ba Lan, trong một gia đình quý tộc Ba Lan (szlachta) thuộc gia huy Korwin. Cha ông, Piotr Kochanowski, là một thẩm phán tại khu vực Sandomierz; mẹ ông, Anna Białaczowska, thuộc gia đình Odrowąż. Jan có mười một anh chị em và là con trai thứ hai; ông là anh trai của Andrzej Kochanowski và Mikołaj Kochanowski, cả hai cũng trở thành nhà thơ và dịch giả.
Ngày sinh chính xác của Jan không được biết. Bia mộ của ông ở Zwoleń ghi ông mất ngày 22 tháng 8 năm 1584 ở tuổi 54, do đó có thể ông sinh năm 1530. Tuy nhiên, một tiểu sử năm 1612 lại ghi rằng tác giả của Sự Tiễn đưa Sứ giả Hy Lạp sinh năm 1532 tại Sycyna. Một tác phẩm khác của Stanisław Niegoszewski năm 1584 lại cho rằng Kochanowski mất ở tuổi 42. Theo Janusz Pelc, một nhà sử học văn học Ba Lan thế kỷ 20, trong cuốn Kochanowski. Đỉnh cao Phục hưng trong văn học Ba Lan (2001), năm 1530 là thông tin đáng tin cậy nhất.
Cha của Jan, Piotr Kochanowski, là một địa chủ khá giả, từng là quản gia đầu tiên của Radom và sau đó là thẩm phán địa phương ở Sandomierz. Mẹ ông, Anna Białaczowska, được mô tả là một phụ nữ điềm tĩnh nhưng có lối sống không đứng đắn trong tác phẩm Quan chức triều đình Ba Lan của nhà nhân văn học Phục hưng Łukasz Górnicki. Jan có các anh em Kasper, Piotr, Mikołaj, Andrzej, Jakub, Stanisław và các chị em Katarzyna, Elżbieta, Anna, Jadwiga, cùng hai người anh em cùng cha khác mẹ là Druzjanna và Stanisław (từ cuộc hôn nhân trước của cha với Zofia, con gái của Jan Zasada). Cha ông, Piotr, mất năm 1547.
Trình độ học vấn cao trong gia đình Kochanowski chắc chắn đã ảnh hưởng đến việc không chỉ Jan mà cả các em trai ông như Mikołaj và Andrzej cũng quan tâm đến văn học. Về mặt này, gia đình Kochanowski khác biệt so với giới quý tộc lân cận.
1.2. Giáo dục và Du học

Thông tin về giáo dục ban đầu của Jan Kochanowski rất ít. Lần đầu tiên tên ông được nhắc đến là vào năm 1544, khi ông được gửi đến Học viện Kraków ở Kraków vào năm 14 tuổi. Các nhà nghiên cứu suy đoán rằng ông đã rời khoa Nghệ thuật mà không có bằng cấp vào khoảng năm 1547. Có hai lý do có thể cho việc ông quyết định dừng việc học: sự lây lan của bệnh dịch hạch dẫn đến việc hoãn các bài giảng vào ngày 12 tháng 6 năm 1547, và những tin xấu liên quan đến sức khỏe của cha ông (người đã qua đời trong năm đó, có lẽ trong khoảng thời gian từ 18 tháng 4 đến 14 tháng 10).
Từ năm 1547 đến 1550, ông có thể đã học tại một trường đại học ở Đức hoặc ở trong một trong những dinh thự của giới quý tộc. Từ năm 1551 đến 1552, ông theo học tại Đại học Königsberg ở Công quốc Phổ (một lãnh địa phong kiến của Vương quốc Ba Lan). Bằng chứng duy nhất về việc Kochanowski ở đây là hai ghi chú trong một bản in của "Tuyển tập bi kịch" của Seneca Trẻ. Ghi chú đầu tiên, ở đầu tác phẩm, là một bài thơ Latinh bốn câu, là thử nghiệm thơ đầu tiên của ông và là lời đề tặng cho người bạn Stanisław Grzepski (sau này là giáo sư Đại học Jagiellonian, nổi tiếng với sách giáo khoa hình học). Kochanowski ký tên "I.K." và ghi ngày 9 tháng 4 năm 1552 dưới bài thơ. Ghi chú thứ hai nằm ở trang cuối cùng của bản in "Tuyển tập bi kịch" và là một mật mã khó giải, có lẽ là một ký hiệu bí mật giữa Kochanowski và Grzepski. Bản in này hiện đang được lưu giữ tại Thư viện Quốc gia ở Warszawa.
Một lời đề tặng bằng tiếng Latinh là lời tạm biệt với bạn bè và báo trước chuyến đi đến Ý. Năm 1552, nhà thơ tương lai đến Padua (tên Kochanowski có trong danh sách sinh viên còn sót lại). Ban đầu, ông học tại khoa Nghệ thuật của Đại học Padua (vào tháng 7 năm 1554, ông trở thành cố vấn cho liên minh các trường đại học Ba Lan và thảo luận về tranh chấp độc lập với các sinh viên nghèo người Đức), kéo dài đến năm 1555. Vào thời điểm đó, Kochanowski đã tạm dừng việc học để đi du lịch đến Roma và Napoli cùng với Jan Krzysztof Tarnowski và người bạn Mikołaj Mielecki (sau này là quân nhân và chính trị gia), sau đó trở về Ba Lan. Lý do cho việc gián đoạn học tập này là do Kochanowski gặp vấn đề tài chính và cần tìm kiếm sự bảo trợ.
Từ năm 1555 đến 1556, ông lại ở tại dinh thự của Công tước Phổ Albert Hohenzollern ở Königsberg. Albert, một hậu duệ của gia tộc Jagiellon và có mẹ là con gái của Zygmunt I của Ba Lan, có vẻ như là người bảo trợ cho nhà thơ Ba Lan. Bản thân ông cũng đã giải tán Hiệp sĩ Teuton mà ông lãnh đạo và cải đạo sang Lutheranism, sau đó thần phục chú mình là Zygmunt I vào năm 1525, và Công quốc Phổ cũng là một chư hầu của Vương quốc Ba Lan, nơi có sự khoan dung tôn giáo. Mặc dù thái độ bảo thủ của kế toán dinh thự khiến Kochanowski không được trả lương vào năm 1555, nhưng đến năm 1556, ông đã nhận được 50 grzywna (mỗi quý 12.5 grzywna, một grzywna tương đương nửa pound hoặc khoảng 200 g vào thời đó). Các lá thư của nhà thơ gửi cho người bảo trợ cũng còn sót lại. Trong số đó, một lá thư đề ngày 6 tháng 4 năm 1556, ông đã thổ lộ với Albert rằng ông muốn đến Ý để trở lại trường đại học do bệnh mắt. Công tước Phổ đã đồng ý trong thư trả lời đề ngày 15 tháng 4 và tặng thêm cho nhà thơ 50 grzywna làm quà chia tay.
Để có thêm kinh phí đi lại, Kochanowski đã từ Königsberg về nhà. Ngày 16 tháng 7 năm 1556, ông, lúc đó đã trở về từ chuyến đi Ý, đã tuyên bố tại hạt Radom rằng ông đã vay tổng cộng 70 PLN từ người họ hàng Mikołaj Kochanowski, thế chấp bằng đất đai của cha mẹ. Tiếp theo, vào ngày 11 tháng 3 năm 1557, ông đã nộp tại tòa án một giấy vay nợ 100 HUF từ em trai Piotr.
Ông đã đi du lịch Ý cùng với Piotr Kłoczowski (sau này là lãnh chúa của lâu đài Zawichost). Nhà thơ có lẽ đã đến thăm Abano Terme (nổi tiếng là khu nghỉ dưỡng suối nước nóng) gần Padua. Chuyến đi Ý kéo dài đến tháng 2 năm 1557. Kochanowski trở về nhà sau khi nhận được tin mẹ mất.
Chuyến đi Ý cuối cùng của nhà thơ là vào mùa đông năm 1558. Cuối năm đó, ông khởi hành đến Pháp. Bằng chứng duy nhất còn sót lại về chuyến đi này là một bài ai điếu được viết dưới dạng thư của nhà thơ. Qua đó, độc giả có thể biết rằng nhà thơ đã ở Marseille và Paris, và đã đến thăm Aquitaine ở phía tây nam nước Pháp. Ông cũng đã nhìn thấy các con sông Loire, Rhône và Seine. Người hướng dẫn chuyến đi Pháp của Kochanowski có lẽ là nhà nhân văn học Flemish Karel Utenhove (con trai). Vào tháng 5 năm 1559, ông trở về Ba Lan và định cư vĩnh viễn.
2. Sự nghiệp và Triều đình Hoàng gia
2.1. Trở về Ba Lan và Cuộc sống Triều đình

Năm 1559, Kochanowski trở về Ba Lan vĩnh viễn, nơi ông hoạt động như một nhà nhân văn và nhà thơ Phục hưng. Ông đã dành mười lăm năm tiếp theo làm người hầu cận, mặc dù ít thông tin về những năm đầu tiên của ông sau khi trở về Ba Lan. Giai đoạn từ năm 1559 đến 1563 không rõ ràng. Dựa trên các tài liệu pháp lý còn lưu giữ, có thể xác định rằng vào ngày 11 tháng 7 năm 1559, tài sản thừa kế của cha mẹ nhà thơ đã được chia giữa các anh chị em. Jan Kochanowski được thừa kế một nửa Czarnolas, Ruda, một nhà máy xay, một ao cá dọc theo sông Grodzka và các tài sản phụ trợ khác. Nửa còn lại của Czarnolas thuộc về chú ông, Filip. Đổi lại, các anh chị em đã yêu cầu nhà thơ trả một khoản bồi thường tổng cộng 400 PLN. Vào ngày 25 tháng 3 năm 1560, một thỏa thuận đã được ký kết giữa Filip và Jan, theo đó tài sản thừa kế sẽ được cho thuê cho người thân với tổng số tiền 400 PLN. Số tiền nhận được đã được dùng để trả nợ cho các anh chị em. Vào ngày 12 tháng 12 năm 1562, một tranh chấp đã nảy sinh giữa chú và con rể, được đưa ra Tòa án Hoàng gia của quốc hội ở Piotrków.
Trong thời gian này, ông ở các dinh thự trong nước, đặc biệt là của Tarnowski, Tęczyński, Jan Firlej (một quý tộc và nhà hoạt động Calvinist), và Giám mục Kraków Filip Padniewski. Khoảng năm 1564, nhờ sự hỗ trợ của Bộ trưởng Piotr Myszkowski, ông đã đến được dinh thự của Zygmunt II Augustus, nơi ông được phong làm thư ký hoàng gia. Nhờ Myszkowski, ông cũng nhận được các chức vụ giáo hội, cụ thể là giáo xứ Kicin (liên quan đến chức năng của tu viện trưởng nhà thờ chính tòa Poznań) và giáo xứ Zwoleń.
2.2. Hoạt động với tư cách Thư ký Hoàng gia
Ông đã phục vụ nhà vua trong các phiên họp quốc hội đầy biến động và tham gia vào các hoạt động chính trị, điều này được thể hiện trong các tác phẩm của ông. Năm 1567, ông tháp tùng nhà vua trong chuyến viễn chinh Radashkovichy (gần Minsk), một cuộc biểu dương lực lượng quân sự chống lại Nga trong chiến tranh. Ông đã đóng góp đáng kể vào việc chuẩn bị cho chuyến viễn chinh Moskva năm 1568.
Ông đã phục vụ trong triều đình của Zygmunt II cho đến năm 1572. Vào ngày 12 tháng 7 năm 1569, trong thời điểm Liên minh Lublin thống nhất Ba Lan và Litva, Kochanowski đã ghi lại sự kiện quan trọng này cho Cộng hòa Ba Lan trong tác phẩm "Lá cờ, hay Lời thề Phổ" (Proporzec albo Hołd Pruski), khi Công tước Phổ Albert Frederick tuyên thệ trung thành với Zygmunt II.
Sau cái chết của Zygmunt II, ông trở thành người ủng hộ Henry của Valois (người mà ông đã bỏ phiếu trong cuộc bầu cử năm 1573), và tham dự lễ đăng quang của nhà vua tại Lâu đài Wawel vào năm 1574. Sau khi nhà vua bỏ trốn, ông đã từ bỏ cuộc sống triều đình.
Mặc dù sau này ông ủng hộ Stephen Báthory, nhưng ông không bao giờ quay lại triều đình. Ông tham gia vào các hội nghị bầu cử và nhận được ân huệ từ thư ký hoàng gia Jan Zamoyski. Trong thời gian này, các cuộc chiến tranh do nhà vua lãnh đạo đã truyền cảm hứng cho một số bài ca chiến thắng, cũng như bài thơ dài "Nhật ký chuyến đi đến Moskva" (Jezda do Moskwy) viết về các chiến công của Công tước Krzysztof Radziwiłł Piorun.
Mối quan hệ của ông với các dinh thự của các địa chủ lớn như Tarnowski, Tęczyński, Firlej và Radziwiłł cũng rất đáng chú ý.
2.3. Chức vụ Giáo hội và Công vụ
Trong thời gian làm việc tại triều đình, ông nhận được hai benefice (thu nhập từ các giáo xứ). Năm 1567, ông tháp tùng nhà vua trong một giai đoạn của Chiến tranh Livonia, cụ thể là cuộc Chiến tranh Litva-Muscovy (1558-1570), một cuộc biểu dương lực lượng gần Radashkovichy. Năm 1569, ông có mặt tại Sejm ở Lublin, nơi ban hành Liên minh Lublin thành lập Liên bang Ba Lan và Lietuva.
3. Cuộc sống cuối đời và Gia đình tại Czarnolas
3.1. Hôn nhân và Gia đình
Từ năm 1571 trở đi, Kochanowski bắt đầu dành nhiều thời gian hơn tại điền trang gia đình ở làng Czarnolas gần Lublin. Năm 1574, sau khi Henry của Valois (người mà Kochanowski đã ủng hộ ứng cử vào ngai vàng Ba Lan) rời bỏ Ba Lan, Kochanowski định cư vĩnh viễn tại Czarnolas để sống cuộc đời của một địa chủ nông thôn. Năm 1575, ông kết hôn với Dorota Podlodowska (con gái của nghị sĩ Sejm Stanisław Lupa Podlodowski), người mà ông có bảy người con. Tại Czarnolas, sau cái chết của con gái ông Ursula, điều đã ảnh hưởng sâu sắc đến ông, ông đã viết một trong những tác phẩm đáng nhớ nhất của mình, Treny (Ai điếu). Ông có sáu con gái và một con trai với Dorota Podlodowska.
3.2. Cuộc sống Địa chủ
Năm 1576, Kochanowski là đặc phái viên hoàng gia tại sejmik (hội đồng địa phương) ở Opatów. Mặc dù được những người thân cận, bao gồm quý tộc và chính khách Ba Lan Jan Zamoyski, thúc giục, ông đã quyết định không tham gia tích cực vào đời sống chính trị của triều đình. Tuy nhiên, Kochanowski vẫn hoạt động xã hội ở cấp địa phương và thường xuyên đến thăm Sandomierz, thủ phủ của voivodeship của ông. Ngày 9 tháng 10 năm 1579, Vua Ba Lan và Đại công tước Lietuva Stephen Báthory đã ký tại Vilnius sắc lệnh bổ nhiệm Kochanowski làm người cầm cờ của Sandomierz.
4. Các tác phẩm văn học chính
Kochanowski là một nhà văn sung mãn, các tác phẩm của ông đã đặt nền móng cho thơ ca Ba Lan hiện đại và có ảnh hưởng sâu rộng đến ngôn ngữ và văn hóa Ba Lan.
4.1. Tác phẩm đầu tay và Thơ Latinh
Tác phẩm sớm nhất được biết đến của Kochanowski có thể là bài thơ tiếng Ba Lan Pieśń o potopie (Bài ca về trận lụt), có thể được sáng tác sớm nhất là năm 1550. Tác phẩm xuất bản đầu tiên của ông là Epitaphium Cretcovii bằng tiếng Latinh năm 1558, một bài bia mộ dành cho người đồng nghiệp vừa qua đời Erazm Kretkowski. Các tác phẩm của Kochanowski từ thời trẻ ở Padua chủ yếu bao gồm các bài ai điếu, thơ trào phúng và ô-đê.
Sau khi trở về Ba Lan vào năm 1559, các tác phẩm của ông thường mang hình thức thơ sử thi và bao gồm các tác phẩm tưởng niệm như O śmierci Jana Tarnowskiego (Về cái chết của Jan Tarnowski, 1561) và Pamiątka wszytkimi cnotami hojnie obdarzonemu Janowi Baptiście hrabi na Tęczynie (Tưởng nhớ Jan Baptist, Bá tước Tęczynie, người được ban nhiều đức tính, 1562-64); các tác phẩm nghiêm túc hơn như Zuzanna (1562) và Proporzec albo hołd pruski (Lá cờ, hay Lời thề Phổ, 1564); các bài thơ châm biếm bình luận về xã hội và chính trị như Zgoda (Hòa hợp, khoảng 1562) và Satyr albo Dziki Mąż (Thần rừng, hay Người hoang dã, 1564); và tác phẩm nhẹ nhàng Szachy (Cờ vua, khoảng 1562-66). Tác phẩm cuối cùng, về một ván cờ, được mô tả là "bài thơ sử thi hài hước hoặc anh hùng-hài hước" đầu tiên bằng tiếng Ba Lan.
Một số tác phẩm của ông có thể được xem là những bình luận mang tính báo chí, trước khi báo chí thực sự ra đời, thể hiện quan điểm của triều đình hoàng gia vào những năm 1560 và 1570, và nhắm đến các thành viên quốc hội (Sejm) và cử tri.
4.2. Fraszki (Epigrams)

Giai đoạn này cũng chứng kiến hầu hết các tác phẩm Fraszki (Thơ trào phúng) của ông, được xuất bản năm 1584 dưới dạng một tập ba cuốn gồm 294 bài thơ ngắn gợi nhớ đến Decameron của Giovanni Boccaccio. Chúng trở thành những tác phẩm phổ biến nhất của Kochanowski, tạo ra nhiều người bắt chước ở Ba Lan. Czesław Miłosz, nhà thơ Ba Lan đoạt Giải Nobel Văn học năm 1980, gọi chúng là một dạng "nhật ký rất cá nhân, nhưng nơi mà cá tính của tác giả không bao giờ xuất hiện ở tiền cảnh". Một tác phẩm khác của Kochanowski từ thời đó là đối thoại bình luận chính trị không phải thơ, Wróżki (Điềm báo).
4.3. Treny (Laments)

Trong những năm 1560 và 1570, Kochanowski đã hoàn thành một loạt các bài ai điếu có tựa đề Treny, sau này được xuất bản thành ba tập vào năm 1584 (trong tiếng Anh thường được gọi là Laments hơn là Threnodies). Mười chín bài ai điếu đầy xúc động này thương tiếc sự ra đi của cô con gái hai tuổi rưỡi yêu quý của ông, Urszula Kochanowska. Năm 1920, Laments được dịch sang tiếng Anh bởi Dorothea Prall, và năm 1995 bởi bộ đôi Stanisław Barańczak và Seamus Heaney. Giống như Fraszki của Kochanowski, nó trở thành một nguồn cảm hứng phổ biến vĩnh cửu cho một thể loại mới trong văn học Ba Lan. Miłosz viết rằng "nghệ thuật thơ ca của Kochanowski đạt đến đỉnh cao nhất trong Laments:" sự đổi mới của Kochanowski, "điều độc đáo trong... văn học thế giới... một chu kỳ hoàn chỉnh... tập trung vào chủ đề chính", đã gây sốc cho một số người đương thời, vì chu kỳ này áp dụng một hình thức cổ điển cho một nỗi buồn cá nhân - và điều đó, cho một chủ thể "không đáng kể", một đứa trẻ nhỏ.
4.4. Odprawa posłów greckich (Cuộc tiễn đưa sứ giả Hy Lạp)
Một tác phẩm lớn từ thời kỳ đó là Odprawa posłów greckich (Sự Tiễn đưa Sứ giả Hy Lạp, được viết khoảng 1565-66 và xuất bản lần đầu tiên và biểu diễn vào năm 1578). Đây là một bi kịch thơ không vần kể lại một sự kiện, được mô phỏng theo Homer, dẫn đến Chiến tranh thành Troia. Đây là bi kịch đầu tiên được viết bằng tiếng Ba Lan, và chủ đề về trách nhiệm của nhà nước vẫn còn vang vọng cho đến ngày nay. Vở kịch được trình diễn vào ngày 12 tháng 1 năm 1578 tại Lâu đài Ujazdów ở Warszawa trong đám cưới của Jan Zamoyski và Krystyna Radziwiłł (Zamoyski và gia đình Radziwiłł là những người bảo trợ quan trọng của Kochanowski). Miłosz gọi Sự Tiễn đưa Sứ giả Hy Lạp là "tác phẩm xuất sắc nhất của kịch nhân văn Ba Lan".
4.5. Pieśni (Bài ca) và Psalterz Dawidów (Thánh Vịnh David)
Năm 1579, Kochanowski đã dịch một trong các Thánh Vịnh, Psalterz Dawidów (Thánh Vịnh David), sang tiếng Ba Lan. Đến giữa thế kỷ 18, ít nhất 25 bản đã được xuất bản. Được phổ nhạc, nó trở thành một yếu tố lâu dài của các thánh lễ trong nhà thờ Ba Lan và văn hóa đại chúng. Nó cũng trở thành một trong những tác phẩm có ảnh hưởng lớn hơn của nhà thơ trên trường quốc tế, được dịch sang tiếng Nga bởi Symeon của Polotsk và sang tiếng Romania, Đức, Litva, Séc và Slovak. Các tác phẩm Pieśni (Bài ca), được viết trong suốt cuộc đời ông và xuất bản sau khi ông mất vào năm 1586, phản ánh thơ trữ tình Ý và "sự gắn bó của ông với cổ đại", đặc biệt là với Horace, và có ảnh hưởng lớn đến thơ ca Ba Lan.
4.6. Các tác phẩm thơ và văn xuôi tiếng Ba Lan khác
Kochanowski cũng sáng tác các tác phẩm đa dạng thể loại khác như Szachy (Cờ vua), một bài thơ anh hùng ca hài hước đầu tiên bằng tiếng Ba Lan, và Satyr albo Dziki Mąż (Thần rừng, hay Người hoang dã), một bài thơ châm biếm bình luận về xã hội và chính trị. Tác phẩm O Czechu i Lechu historyja naganiona (Câu chuyện dệt về Séc và Lech), một luận văn lịch sử được xuất bản sau khi ông mất, đã đưa ra phân tích văn học phê phán đầu tiên về thần thoại Slav, tập trung vào thần thoại nguồn gốc về Lech, Séc và Rus.
4.7. Tác phẩm dịch và Luận văn Latinh
Kochanowski cũng đã dịch sang tiếng Ba Lan một số tác phẩm cổ điển Hy Lạp và La Mã cổ đại, chẳng hạn như Hiện tượng của Aratus và các đoạn trích từ Iliad của Homer. Các tác phẩm Latinh đáng chú ý của Kochanowski bao gồm Lyricorum libellus (Sách nhỏ về lời ca, 1580), Elegiarum libri quatuor (Bốn cuốn Ai điếu, 1584), và nhiều bài thơ ngẫu hứng khác. Các bài thơ Latinh của ông đã được dịch sang tiếng Ba Lan vào năm 1829 bởi Kazimierz Brodziński, và vào năm 1851 bởi Władysław Syrokomla.
Trong một số tác phẩm của mình, Kochanowski đã sử dụng thơ alexandrine Ba Lan, trong đó mỗi dòng gồm mười ba âm tiết, với một ngắt hơi sau âm tiết thứ bảy.
Từ tháng 5 năm 2024, bản sao duy nhất một tác phẩm của Jan Kochanowski do chính tay tác giả viết, bài thơ Dryas Zamchana, được trưng bày tại một triển lãm thường trực trong Cung điện Liên bang ở Warszawa.
5. Tư tưởng và Triết lý
5.1. Quan điểm Tôn giáo và Triết học
Giống như nhiều người cùng thời, ông là một người sùng đạo sâu sắc, và một số tác phẩm của ông được lấy cảm hứng từ tôn giáo. Tuy nhiên, ông tránh đứng về phe nào trong cuộc xung đột giữa Giáo hội Công giáo và các giáo phái Tin lành; ông duy trì mối quan hệ thân thiện với các nhân vật của cả hai dòng chảy Kitô giáo, và thơ ca của ông được cả hai bên chấp nhận.
Kochanowski cũng là một đại diện tiêu biểu của triết học chiết trung (tổng hợp chủ nghĩa Khắc kỷ, chủ nghĩa Epicurus, chủ nghĩa Tân Plato thời Phục hưng, và một niềm tin sâu sắc vào Chúa, kết nối cổ đại và Kitô giáo).
6. Ảnh hưởng và Di sản
6.1. Ảnh hưởng đối với Ngôn ngữ và Văn học Ba Lan
Kochanowski được mô tả là nhà thơ Ba Lan vĩ đại nhất trước Adam Mickiewicz. Nhà sử học văn học Ba Lan Tadeusz Ulewicz viết rằng Kochanowski thường được coi là nhà thơ Phục hưng hàng đầu không chỉ ở Liên bang Ba Lan và Lietuva mà còn trên khắp các quốc gia Slav. Vị trí ưu việt của ông vẫn không bị thách thức cho đến khi xuất hiện các nhà thơ lãng mạn Ba Lan thế kỷ 19 (còn gọi là những người theo chủ nghĩa Messia Ba Lan), đặc biệt là Adam Mickiewicz và Juliusz Słowacki, và Alexander Pushkin ở Nga.
Theo Ulewicz, Kochanowski vừa tạo ra thơ ca Ba Lan hiện đại vừa giới thiệu nó ra châu Âu. Một nhà nghiên cứu Slav người Mỹ, Oscar E. Swan, cho rằng Kochanowski là "tác giả Slav đầu tiên đạt đến sự xuất sắc ở quy mô châu Âu". Tương tự, Miłosz viết rằng "cho đến đầu thế kỷ 19, nhà thơ Slav nổi bật nhất chắc chắn là Jan Kochanowski" và rằng ông "đã đặt nền móng cho toàn bộ sự phát triển sau này của thơ ca Ba Lan". Nhà sử học người Anh Norman Davies gọi Kochanowski là nhân vật quan trọng thứ hai của Phục hưng Ba Lan, sau Copernicus. Nhà thơ và nhà phê bình văn học Ba Lan Jerzy Jarniewicz gọi Kochanowski là "cha đẻ của văn học Ba Lan".
Kochanowski không ngừng viết bằng tiếng Latinh. Một trong những thành tựu lớn của ông là việc tạo ra các thể thơ bằng tiếng Ba Lan, điều đã khiến ông trở thành một kinh điển cho những người đương thời và hậu thế. Ông đã làm phong phú đáng kể thơ ca Ba Lan bằng cách bản địa hóa các hình thức thơ nước ngoài, mà ông biết cách truyền tải tinh thần dân tộc. Davies viết rằng Kochanowski có thể được coi là "người sáng lập thơ ca tiếng bản địa Ba Lan [người] đã cho người Ba Lan thấy vẻ đẹp của ngôn ngữ của họ".
Nhà sử học người Mỹ Larry Wolf lập luận rằng Kochanowski "đã đóng góp vào việc tạo ra một nền văn hóa tiếng bản địa bằng tiếng Ba Lan"; nhà sử học văn học Ba Lan Elwira Buszewicz mô tả ông là "'cha đẻ' của thơ ca nhân văn thanh lịch bằng tiếng Ba Lan"; và nhà nghiên cứu Slav và dịch giả người Mỹ David Welsh viết rằng thành tựu lớn nhất của Kochanowski là "sự biến đổi ngôn ngữ Ba Lan thành một phương tiện cho thơ ca". Ulewicz ghi nhận các Bài ca của Kochanowski có ảnh hưởng lớn nhất trong vấn đề này, trong khi Davies viết rằng "Thánh Vịnh của Kochanowski đã làm cho tiếng Ba Lan những gì Kinh Thánh của Luther đã làm cho tiếng Đức". Các tác phẩm của Kochanowski cũng ảnh hưởng đến sự phát triển của văn học Litva.
6.2. Đánh giá tại Châu Âu và Cảm hứng Nghệ thuật

Tập thơ đầu tiên được xuất bản của Kochanowski là Thánh Vịnh David (in năm 1579). Một số tác phẩm của ông được xuất bản sau khi ông mất, đầu tiên là trong một loạt các tập ở Kraków vào năm 1584-90, kết thúc với Fragmenta albo pozostałe pisma (Các mảnh vỡ, hoặc Các tác phẩm còn lại). Loạt này bao gồm các tác phẩm từ thời Padua của ông và Fraszki (Thơ trào phúng). Năm 1884, một tập kỷ niệm được xuất bản ở Warszawa.
Năm 1875, nhiều bài thơ của Kochanowski được dịch sang tiếng Đức bởi H. Nitschmann. Năm 1894, Encyclopædia Britannica gọi Kochanowski là "hoàng tử của các nhà thơ Ba Lan". Tuy nhiên, ông đã ít được biết đến bên ngoài các quốc gia nói tiếng Slav trong một thời gian dài. Tập thơ tiếng Anh đầu tiên của Kochanowski được phát hành vào năm 1928 (các bản dịch của George R. Noyes và những người khác), và chuyên khảo tiếng Anh đầu tiên dành riêng cho ông, của David Welsh, xuất hiện vào năm 1974. Cho đến đầu những năm 1980, các tác phẩm của Kochanowski thường bị bỏ qua hoặc được đề cập ngắn gọn trong các tài liệu tham khảo tiếng Anh. Tuy nhiên, gần đây đã có thêm các bản dịch tiếng Anh, bao gồm The Laments, được dịch bởi Stanisław Barańczak và Seamus Heaney (1995), và The Envoys, được dịch bởi Bill Johnston (2007).
Các tác phẩm của Kochanowski đã truyền cảm hứng cho nghệ thuật văn học, âm nhạc và thị giác Ba Lan hiện đại. Các đoạn thơ của Jan Kochanowski cũng được Jan Ursyn Niemcewicz sử dụng trong libretto cho vở opera Jan Kochanowski, được trình diễn tại Warszawa vào năm 1817. Vào thế kỷ 19, các bản nhạc của Lamentations và Psalter trở nên phổ biến. Stanisław Moniuszko đã viết các bài hát cho giọng trầm với phần đệm piano theo các văn bản của Lamentations III, V, VI và X. Năm 1862, họa sĩ lịch sử Ba Lan Jan Matejko đã vẽ ông trong bức tranh Jan Kochanowski và con gái Urszula đã mất. Năm 1961, một bảo tàng (Bảo tàng Jan Kochanowski ở Czarnolas) đã được mở tại điền trang của Kochanowski ở Czarnolas.
7. Cái chết và Tưởng niệm
7.1. Cái chết và An táng

Kochanowski qua đời, có lẽ do đau tim, tại Lublin vào ngày 22 tháng 8 năm 1584, hưởng thọ 54 tuổi. Ông được chôn cất trong hầm mộ của một nhà thờ giáo xứ ở Zwoleń. Theo ghi chép lịch sử, ít nhất hai bia mộ đã được dựng cho Kochanowski, một ở Zwoleń và một ở Policzno, nhưng không cái nào còn tồn tại.
Vào đầu thế kỷ 17, gia đình nhà thơ đã đặt một bia mộ với tượng bán thân của Kochanowski. Vào năm 1791, nhà sử học Tadeusz Czacki đã lấy hộp sọ của ông ra khỏi mộ và giữ nó trong tài sản của mình ở Porycko trong vài năm. Năm 1796, ông tặng nó cho Công chúa Izabela Czartoryska, người đã thêm nó vào bộ sưu tập của bảo tàng đang được thành lập ở Puławy. Sau sự sụp đổ của Khởi nghĩa tháng 11, hộp sọ được chuyển đến Paris và được lưu giữ tại Dinh thự Lambert trên Île Saint-Louis. Hiện tại, nó nằm ở Bảo tàng Czartoryski ở Kraków, nơi nó được đưa đến sau năm 1874. Tuy nhiên, các nghiên cứu nhân chủng học năm 2010 cho thấy đó là hộp sọ của một phụ nữ, có thể là vợ của Kochanowski. Các nhà cổ nhân loại học cho rằng ngay cả khi đó là hộp sọ của nam giới thì khuôn mặt cũng quá khác so với tượng bán thân ở Zwoleń. Năm 2010, các nghiên cứu khảo cổ và tái tạo khuôn mặt bằng máy tính đã chứng minh rằng hộp sọ được cho là của Kochanowski thực sự là của một phụ nữ khoảng 40 tuổi, có thể là vợ của nhà thơ.
Năm 1830, linh mục giáo xứ Zwoleń đã di chuyển tất cả các quan tài của gia đình Kochanowski ra khỏi hầm mộ và đưa chúng đến một nghĩa trang tập thể gia đình gần nhà thờ. Năm 1983, chúng được đưa trở lại hầm mộ, chính xác là vào một quan tài đá cẩm thạch đã được phục hồi dưới lòng đất của nhà thờ. Vào ngày 21 tháng 4 năm 1984, một lễ an táng lại đã được tổ chức cho Kochanowski.
7.2. Di sản và Các Dự án Tưởng niệm
Cái chết đột ngột của nhà thơ đã thúc đẩy việc xuất bản nhiều tác phẩm văn học ca ngợi ông. Trong số đó có các tác phẩm của Andrzej Trzecieski (nổi tiếng với bản dịch Kinh thánh tiếng Ba Lan), chu kỳ mười ba bài ai điếu của Sebastian Fabian Klonowic, bài thơ của Stanisław Niegoszewski và nhiều tác giả khác. Năm 1584, nhà biên niên sử Joachim Bielski đã viết: "Jan Kochanowski thuộc gia huy Korwin đã qua đời. Một nhà thơ Ba Lan như vậy sẽ không còn ở Ba Lan nữa, và cũng không thể mong đợi sự trở lại của ông."
Vào thế kỷ 18, ngay cả Ignacy Krasicki cũng tự hào rằng thư viện của mình đầy ắp các tác phẩm của Kochanowski trong bài thơ "Ông Podstoli". Adam Naruszewicz (nhà thơ và nhà sử học thế kỷ 18) đã kế thừa một số motif, chủ đề và thậm chí cả từ vựng từ Kochanowski. Ngôn ngữ Ba Lan, vốn bị bỏ bê trong thời kỳ Tuyển hầu xứ Sachsen (từ năm 1697 đến 1763 dưới sự cai trị của Augustus II và Augustus III), đã được khôi phục và được coi là đẹp và chính xác trong thời kỳ Kỷ nguyên Khai sáng, và ngôn ngữ của Kochanowski đã được xem xét lại.