1. Thời niên thiếu và bối cảnh
Thời niên thiếu và bối cảnh của Jan Žižka được biết đến qua các tài liệu rời rạc, nhưng đủ để phác họa một cuộc đời đầy biến động trước khi ông trở thành một nhà lãnh đạo quân sự vĩ đại.
1.1. Xuất thân và gia đình
Jan Žižka sinh ra tại một trong hai trang trại (MeierhofGerman) của làng Trocnov, ngày nay là một phần của Borovany. Một truyền thuyết cổ xưa kể rằng ông chào đời trong rừng, dưới một cây sồi mọc gần những cánh đồng và ao nhỏ thuộc về trang trại. Gia đình Žižka thuộc tầng lớp quý tộc Séc cấp thấp (zemanéCzech) nhưng không sở hữu nhiều đất đai. Cha ông tên là Řehoř và mẹ là Johana. Rất ít thông tin về các thành viên khác trong gia đình, chỉ biết Jan Žižka có một người anh trai tên là Jaroslav và một em gái tên Anežka. Huy hiệu của gia đình ông có hình con tôm hùm đất.
Ngày sinh chính xác của Žižka không được ghi nhận. Một tài liệu ngày 3 tháng 4, 1378 có nhắc đến Johannes dictus Zizka de TrocnovLatin (Jan được gọi là Žižka của Trocnov) với tư cách là nhân chứng trong một hợp đồng hôn nhân. Dựa trên tài liệu này, người ta cho rằng Žižka phải đủ tuổi trưởng thành vào thời điểm đó, và do đó, ông được sinh ra vào khoảng năm 1360. Tuy nhiên, không có bằng chứng trực tiếp nào cho thấy Jan Žižka được liệt kê trong tài liệu này chính là vị tướng Hussite sau này. Một số nhà sử học Séc, như Václav Vladivoj Tomek, cho rằng đó có thể là cha của vị tướng quân sự, lập luận rằng nếu Žižka đã trưởng thành vào năm 1378, ông sẽ quá lớn tuổi để trở thành một chỉ huy tài ba sau năm 1419. Ngược lại, các nhà sử học khác như František Šmahel lại cho rằng tuổi tác như vậy vẫn không ngăn cản ông lãnh đạo thành công. Hơn nữa, nhà sử học Petr Čornej lưu ý rằng "Žižka" không phải là họ mà là một biệt danh cụ thể, không được ghi nhận ở bất kỳ thành viên nào khác trong gia đình Žižka.
Trong những năm 1378-1384, tên của Žižka xuất hiện trên một số tài liệu tài sản, cho thấy ông đang gặp khó khăn tài chính kéo dài. Năm 1381, Žižka được chứng thực ở Praha, liên quan đến việc giải quyết thừa kế tài sản ở Trocnov. Không rõ làm thế nào để liên kết việc này với báo cáo sau này của Aeneas Silvius Piccolomini rằng Žižka trẻ tuổi đã được giáo dục tại triều đình hoàng gia Praha. Một tài liệu năm 1384 cũng đề cập đến một Kateřina, vợ của Johannes dictus Zizka. Tài liệu này nói rằng Žižka đã bán cánh đồng mà ông từng có được từ Kateřina như của hồi môn. Sau ngày này, tên của Žižka biến mất khỏi các tài liệu lịch sử trong 20 năm, và người ta thường cho rằng ông đã trở thành một lính đánh mercenary.
1.2. Cuộc sống ngoài vòng pháp luật
Mặc dù một số quý tộc miền nam Bohemia do Henry III của Rosenberg lãnh đạo đã tham gia vào nhiều cuộc nổi dậy chống lại vua Wenceslaus IV của Bohemia vào đầu thế kỷ 15 (nhà vua thậm chí còn bị giam cầm trong các lâu đài Rosenberg là Příběnice và Český Krumlov trong một thời gian ngắn), không có bằng chứng nào cho thấy Žižka tham gia vào các cuộc xung đột này. Người ta cho rằng vào những năm đầu thế kỷ 15, Jan Žižka đã kiểm soát tài sản gia đình mình. Tuy nhiên, gia đình có lẽ đã gặp vấn đề tài chính và bắt đầu bán một phần tài sản của họ. Một số nguồn cho rằng cha của Žižka đã giữ chức vụ người giữ rừng hoàng gia trước khi ông qua đời vào năm 1407 gần Plzeň, và Žižka có thể cũng đã được nhận vào phục vụ hoàng gia, nhưng bằng chứng không đủ rõ ràng.
Tuy nhiên, bắt đầu từ năm 1406, Žižka bắt đầu xuất hiện trong sổ đen (acta negra maleficorumLatin) của điền trang Rosenberg với tư cách là một cướp đường bị buộc tội. Lý do của cáo buộc này không được biết, nhưng việc ông tuyên bố công khai thù địch với Henry của Rosenberg cũng như với thành phố Budějovice và các đồng minh của họ cho thấy ông đang cố gắng chống lại một số bất công đối với gia đình mình và thực thi một số quyền lợi của mình bằng cách này. Šmahel cho rằng sự bùng nổ của nạn cướp bóc ở miền nam Bohemia vào thời điểm đó là do sự phát triển liên tục của các điền trang của gia đình Rosenberg giàu có (và các điền trang của nhà thờ) cùng với tình trạng nợ nần và nghèo đói của tầng lớp quý tộc thấp hơn, cùng với sự khao khát đất đai của thần dân, dẫn đến căng thẳng xã hội trong khu vực. Những hoàn cảnh này cuối cùng có thể đã buộc Žižka phải rời khỏi nơi cư trú của mình ở Trocnov. Nhà sử học Tomek cũng suy đoán rằng ông có thể đã bị tước đoạt tài sản thừa kế nhỏ của mình một cách cưỡng bức, điều không hiếm gặp vào thời điểm đó. Kết quả là ông bắt đầu sống cuộc đời của một kẻ ngoài vòng pháp luật, một phần được hỗ trợ bởi quý tộc địa phương Valkoun.
Trong mọi trường hợp, bạo lực đã bùng nổ và Žižka đã cố gắng gây hại cho kẻ thù của mình trong mọi cơ hội có thể, sử dụng các đồng minh của mình, cũng là những tên cướp địa phương, do Matěj Vůdce (Matthew the Leader) lãnh đạo, những kẻ chỉ tìm kiếm lợi ích tài chính. Nhóm này cắm trại ở nhiều nơi khác nhau, bao gồm một trang trại ở làng Sedlo (nay là một phần của Číměř), một cối xay không xa Lomnice nad Lužnicí, tại một ngôi nhà của một phụ nữ không rõ danh tính ở Hlavatce hoặc đơn giản là trong rừng. Trong thời kỳ đó, cướp bóc, bắt người đòi tiền chuộc và tấn công các thị trấn nhỏ là nguồn thu nhập chính của nhóm. Họ dùng nó để trang trải chi phí sinh hoạt (bao gồm cả việc trả tiền cho những người chủ nhà tạm thời) và trả tiền cho gián điệp. Žižka đã tham gia vào các cuộc đột kích này và ít nhất một vụ giết người: một người thuộc đội quân của Henry của Rosenberg. Žižka và những tên cướp cũng liên lạc với một số kẻ thù mạnh hơn của Henry của Rosenberg. Ví dụ, vào năm 1408, Žižka đã tham gia vào việc chuẩn bị chinh phục lâu đài Hus gần Prachatice (người quản lý lâu đài là Mikuláš của Hus, người sau này trở thành một trong những chỉ huy đầu tiên trong quân đội của Žižka vào đầu Chiến tranh Hussite). Ông cũng đàm phán với Aleš của Bítov để đảm bảo sự giúp đỡ của Jan trong việc cố gắng chinh phục các thị trấn Nové Hrady và Třeboň. Một quý tộc khác yêu cầu sự giúp đỡ của Jan là Erhart của Kunštát, người muốn chiếm giữ thành trì Slověnice.
Một số đồng đội của Žižka cuối cùng đã bị bắt, tra tấn và hành quyết, bao gồm cả Matěj Vůdce. Tình hình của Žižka thay đổi vào ngày 25 tháng 4, 1409 khi vua Wenceslaus đồng ý rằng xung đột của ông với thành phố Budějovice nên kết thúc và vào ngày 27 tháng 6, ông đã tha thứ cho Žižka (gọi ông là "trung thành và yêu quý") bằng một lá thư đặc biệt. Đồng thời, ông ra lệnh cho hội đồng thành phố Budějovice cũng làm như vậy. Điều này cho thấy nhà vua thừa nhận rằng Žižka ít nhất đã được biện minh một phần trong cuộc xung đột.
2. Sự nghiệp quân sự và Chiến tranh Hussite
Các chiến dịch quân sự của Jan Žižka trong Chiến tranh Hussite bao gồm việc chống lại các cuộc Thập tự chinh do Giáo hội Công giáo và Hoàng đế Sigismund phát động, cũng như giải quyết các xung đột nội bộ giữa các phe phái Hussite, thể hiện tài năng chỉ huy và khả năng thích ứng của ông trong bối cảnh chiến tranh phức tạp.
2.1. Tham gia Trận Grunwald

Theo nhà biên niên sử Ba Lan Jan Długosz, vào năm 1410, Žižka đã phục vụ như một lính đánh thuê trong Chiến tranh Ba Lan-Litva-Teuton. Người ta cho rằng ông đã tham gia vào phe Ba Lan-Litva chiến thắng trong Trận Grunwald, còn được gọi là Trận Tannenberg lần thứ nhất, một trong những trận chiến lớn nhất ở châu Âu thời Trung Cổ. Trận chiến diễn ra vào ngày 15 tháng 7, 1410, và liên minh giữa Vương quốc Ba Lan và Đại công quốc Litva, lần lượt do Vua Ba Lan Jogaila (Władysław II Jagiełło) và Đại công tước Vytautas (Witold) lãnh đạo, đã đánh bại một cách quyết định Hiệp sĩ Teuton, do Đại thống lĩnh Ulrich von Jungingen chỉ huy. Długosz báo cáo rằng sau trận chiến, Žižka đã phục vụ trong quân đồn trú của thị trấn Radzyń.
2.2. Phục vụ trong triều đình và liên hệ với Jan Hus
Hoạt động của Žižka trong những năm 1411-1419 không hoàn toàn chắc chắn. Theo một báo cáo sau này của Lukáš Pražský (từ năm 1527), Žižka đã gia nhập phục vụ Sophia của Bavaria, vợ của Wenceslas IV, với tư cách là thị thần của bà, và ông đã đi cùng bà khi bà tham dự các bài giảng của Jan Hus. Với việc Hus phải đi lưu vong ở miền Nam Bohemia vào năm 1413, báo cáo này phải liên quan đến những năm 1411-1412.
Theo nhà sử học Hussite Vavřinec z Březové (Vavřinec của Březová), người biết Žižka cá nhân và đề cập đến các sự kiện năm 1419, nhà lãnh đạo Hussite tương lai khi đó đã phục vụ với tư cách là familiaris regis BohemiaeLatin (nghĩa đen là "thành viên gia đình của vua Bohemia", tức là cận thần của nhà vua). Điều này được xác nhận bởi các biên niên sử sau này từ thế kỷ 16, đặc biệt nhấn mạnh vị trí đặc biệt mà Žižka có trong số các người hầu của Wenceslas IV. Có thể Žižka đã tham gia vào cuộc chiến tranh không thành công của vua Ba Lan chống lại Hiệp sĩ Teuton vào năm 1414, nhưng thiếu bằng chứng cụ thể. Tuy nhiên, điều thú vị là chỉ một tháng sau khi chiến dịch này kết thúc, vào ngày 7 tháng 11, 1414, một ngôi nhà trên phố Na Příkopě ở Praha đã được mua bởi "người gác cổng" hoàng gia một mắt Janek (Janek portulanus regiusLatin). Giới sử học Séc thường chấp nhận rằng "người gác cổng" này chính là Žižka. Vào ngày 27 tháng 5, 1416, "người gác cổng" Janek đã bán ngôi nhà này và mua một ngôi nhà khác nhỏ hơn ở Phố cổ Praha.
2.3. Nổi lên như một nhà lãnh đạo Hussite

Jan Žižka đã ghi dấu ấn đáng kể đầu tiên trong lịch sử vào ngày 30 tháng 7, 1419 tại Praha, khi ông tham gia một cuộc tuần hành của người Hussite do linh mục Jan Želivský lãnh đạo. Đám đông tụ tập trước Tòa thị chính Mới và yêu cầu thả một số người Hussite đang bị giam giữ. Khi những yêu cầu này bị các ủy viên hội đồng từ chối, đám đông đã xông vào tòa thị chính và ném các ủy viên hội đồng ra ngoài cửa sổ. Sự kiện này, được gọi là Vụ phế truất quan chức Praha lần thứ nhất, được coi là khởi đầu của Cách mạng Hussite. Wenceslas IV qua đời 17 ngày sau khi nghe tin về những sự kiện này, có thể do một cơn đau tim. Người Hussite sau đó đã chiếm thành phố và trục xuất tất cả các đối thủ của họ.
Vào ngày 13 tháng 11, 1419, một đình chiến tạm thời đã được ký kết giữa những người ủng hộ Vua Sigismund, vị Hoàng đế cuối cùng của Nhà Luxembourg, và các công dân Praha. Žižka không tán thành thỏa hiệp này và rời Praha đến Plzeň, một trong những thành phố giàu có nhất của vương quốc, cùng với những người theo ông, nhưng sớm rời khỏi thành phố đó. Vào ngày 25 tháng 3, 1420, ông đã đánh bại những người ủng hộ Sigismund tại Sudoměř, trận chiến chính thức đầu tiên của Chiến tranh Hussite. Sau đó, ông đến Tábor, thành trì mới được thành lập của phong trào Hussite. Tổ chức giáo hội của Tábor có tính chất khá Thanh giáo với một kỷ luật quân sự rất nghiêm ngặt được thiết lập, mặc dù chính quyền được thành lập trên cơ sở hoàn toàn dân chủ. Žižka đã đóng góp lớn vào việc tổ chức cộng đồng quân sự mới và trở thành một trong bốn đội trưởng của nhân dân (hejtman) đứng đầu.
2.4. Chiến thuật và đổi mới
Jan Žižka được biết đến với những phương pháp quân sự độc đáo và sáng tạo, giúp quân đội Hussite đạt được những chiến thắng phi thường trước các lực lượng vượt trội về số lượng và trang bị.
2.4.1. Chiến thuật Wagenburg


Žižka đã giúp phát triển các chiến thuật sử dụng pháo đài xe bò, được gọi là vozová hradba trong tiếng Séc hoặc Wagenburg theo tiếng Đức, như những công sự di động. Khi quân đội Hussite đối mặt với một đối thủ có số lượng vượt trội, họ chuẩn bị các xe bò cho trận chiến bằng cách xếp chúng thành hình vuông hoặc hình tròn. Các xe bò được nối bánh xe với bánh xe bằng dây xích và đặt nghiêng, với các góc của chúng được gắn vào nhau, để có thể nhanh chóng buộc ngựa vào chúng nếu cần thiết. Phía trước bức tường xe bò này, một hào được đào bởi những người theo sau trại. Mỗi xe bò có một đội gồm 16-22 binh lính: 4-8 cung thủ, 2 lính cầm súng, 6-8 lính trang bị giáo dài hoặc chùy cán dài (chùy cán dài là "vũ khí quốc gia" của người Hussite), 2 người mang khiên và 2 người lái.
Trận chiến của người Hussite bao gồm hai giai đoạn, giai đoạn đầu là phòng thủ, giai đoạn thứ hai là phản công tấn công. Trong giai đoạn đầu, quân đội đặt các xe bò gần quân đội địch và bằng cách bắn pháo binh, kích động kẻ thù vào trận chiến. Pháo binh thường gây ra thương vong nặng nề ở cự ly gần. Để tránh thêm tổn thất, các hiệp sĩ địch cuối cùng đã tấn công. Sau đó, bộ binh ẩn nấp phía sau các xe bò sử dụng súng và cung tên để đẩy lùi cuộc tấn công, làm suy yếu kẻ thù. Các xạ thủ nhắm vào ngựa trước tiên, tước đi lợi thế chính của kỵ binh. Nhiều hiệp sĩ đã chết khi ngựa của họ bị bắn và họ ngã xuống.
Ngay khi tinh thần của kẻ thù bị suy giảm, giai đoạn thứ hai, một cuộc phản công tấn công, bắt đầu. Bộ binh và kỵ binh lao ra từ phía sau các xe bò, tấn công dữ dội vào kẻ thù, chủ yếu từ hai bên sườn. Trong khi chiến đấu ở hai bên sườn và bị bắn phá từ các xe bò, kẻ thù không thể kháng cự nhiều. Họ buộc phải rút lui, bỏ lại những hiệp sĩ bị ngã ngựa trong bộ áo giáp nặng nề không thể thoát khỏi chiến trường. Quân đội địch chịu tổn thất nặng nề và người Hussite nhanh chóng có tiếng là không bắt tù binh.
2.4.2. Sử dụng vũ khí thuốc súng

Chiến tranh Hussite cũng đánh dấu việc sử dụng thành công sớm nhất súng ngắn trên chiến trường và Žižka là một nhà đổi mới trong việc sử dụng thuốc súng. Ông là chỉ huy châu Âu đầu tiên cơ động trên chiến trường với pháo cỡ trung gắn trên xe bò đặt giữa các xe vận tải. Người Séc gọi súng cầm tay là píšťala, và súng trường chống bộ binh là houfnice, từ đó các từ tiếng Anh "pistol" và "howitzer" đã được bắt nguồn. Người Đức vừa mới bắt đầu tạo ra thuốc súng dạng hạt, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các vũ khí chiến thuật nhỏ hơn. Một lính cầm súng trên một cánh đồng trống chỉ được trang bị một vũ khí một phát bắn và không có lưỡi lê thì không thể đối phó với một hiệp sĩ đang xông tới trên ngựa; tuy nhiên, từ phía sau một bức tường lâu đài, hoặc từ bên trong hàng rào của wagenburg, những xạ thủ được tập hợp và kỷ luật có thể sử dụng súng cầm tay với tiềm năng lớn nhất của nó. Từ kinh nghiệm của mình tại Trận Grunwald, Žižka biết chính xác kẻ thù của mình sẽ tấn công như thế nào, và ông đã tìm ra những cách mới để đánh bại các lực lượng có số lượng vượt trội hơn quân đội của mình.
2.5. Các chiến dịch và cuộc thập tự chinh chống Hussite
Các chiến dịch quân sự của Jan Žižka trong Chiến tranh Hussite bao gồm việc chống lại các cuộc Thập tự chinh do Giáo hội Công giáo và Hoàng đế Sigismund phát động, cũng như giải quyết các xung đột nội bộ giữa các phe phái Hussite, thể hiện tài năng chỉ huy và khả năng thích ứng của ông trong bối cảnh chiến tranh phức tạp.
2.5.1. Cuộc thập tự chinh chống Hussite lần thứ nhất
Vua Sigismund là vua của Hungary nhưng chỉ là vua trên danh nghĩa của Bohemia. Sigismund đã có một yêu sách đối với ngai vàng Bohemia, mặc dù khi đó (và vẫn còn sau này) vẫn còn tranh cãi liệu Bohemia là một chế độ quân chủ cha truyền con nối hay một chế độ quân chủ bầu cử, đặc biệt là dòng dõi mà Sigismund tuyên bố ngai vàng đã chấp nhận rằng Vương quốc Bohemia là một chế độ quân chủ bầu cử do các quý tộc bầu ra, và do đó nhiếp chính của vương quốc (Čeněk của Wartenberg) cũng tuyên bố rõ ràng rằng Sigismund chưa được bầu làm lý do để yêu sách của Sigismund không được chấp nhận. Là một tín đồ kiên định của Giáo hội La Mã, Sigismund đã thành công trong việc nhận được sự giúp đỡ từ Giáo hoàng Martin V, người đã ban hành một sắc lệnh vào ngày 17 tháng 3, 1420 tuyên bố một Thập tự chinh "để tiêu diệt những người Wycliffite, Hussite và tất cả các dị giáo khác ở Bohemia". Sigismund và nhiều hoàng tử Đức đã đến trước tường thành Praha vào ngày 30 tháng 6 với một đội quân thập tự chinh khổng lồ từ khắp châu Âu, phần lớn bao gồm những kẻ phiêu lưu bị thu hút bởi khả năng cướ bóc. Họ ngay lập tức bắt đầu vây hãm thành phố và Žižka buộc phải bảo vệ Vương quốc. Ông là một người thực dụng trong việc phát triển chiến lược quân sự của mình. Quân đội của ông bao gồm nông dân và nông dân, thiếu cả tiền bạc và trang bị để trở thành những người lính cổ điển với kiếm, ngựa và áo giáp, vì vậy Žižka đã sử dụng kỹ năng nông dân của họ để tăng cường hiệu quả quân sự của họ. Ông đã biến các công cụ nông nghiệp thành công cụ chiến tranh. Cái chùy đập lúa được biến thành chùy cán dài.
Bị Sigismund đe dọa, các công dân Praha đã cầu xin sự giúp đỡ từ Taborites. Dưới sự lãnh đạo của Žižka và các đội trưởng khác của họ, Taborites đã lên đường tham gia bảo vệ thủ đô. Tại Praha, Žižka và quân của ông đã chiếm giữ một vị trí mạnh mẽ trên ngọn đồi ngay bên ngoài thành phố, được gọi là Vítkov, nay thuộc Žižkov, một quận của Praha được đặt tên theo trận chiến để vinh danh ông. Vào ngày 14 tháng 7, quân đội của Sigismund đã thực hiện một cuộc tấn công tổng lực. Một lực lượng Thập tự quân Đức mạnh mẽ đã tấn công vị trí trên Vítkov, thành trì đảm bảo liên lạc của người Hussite với vùng nông thôn. Nhờ sự lãnh đạo cá nhân của Žižka, cuộc tấn công đã bị đẩy lùi và quân đội của Sigismund đã từ bỏ cuộc bao vây. Vào ngày 22 tháng 8, Taborites rời Praha và trở về Tábor. Mặc dù Sigismund đã rút khỏi Praha, các lâu đài Vyšehrad và Hradčany vẫn nằm trong tay quân đội của ông. Các công dân Praha đã bao vây Vyšehrad (xem Trận Vyšehrad), và vào cuối tháng 10, quân đồn trú sắp đầu hàng vì nạn đói. Sigismund đã cố gắng giải vây pháo đài, nhưng đã bị người Hussite đánh bại một cách quyết định vào ngày 1 tháng 11 gần làng Pankrác. Các lâu đài Vyšehrad và Hradčany giờ đây đã đầu hàng, và ngay sau đó gần như toàn bộ Bohemia đã rơi vào tay người Hussite.
Žižka giờ đây tham gia vào cuộc chiến tranh liên tục với những người ủng hộ Sigismund, đặc biệt là với người theo Công giáo La Mã quyền lực, Oldřich II của Rožmberk. Thông qua cuộc đấu tranh này, người Hussite đã giành được quyền kiểm soát phần lớn Bohemia từ Sigismund. Người ta đã đề xuất bầu Đại công tước Litva Vytautas lên ngai vàng. Tuy nhiên, các đẳng cấp của vương quốc Bohemia và Moravia đã họp tại Čáslav vào ngày 1 tháng 6, 1421 và quyết định thành lập một chính phủ lâm thời, bao gồm hai mươi thành viên được chọn từ tất cả các đảng phái chính trị và tôn giáo của đất nước. Žižka, người đã tham gia vào các cuộc thảo luận tại Čáslav, đã được bầu làm một trong hai đại diện của Tábor.
Žižka đã nhanh chóng dập tắt một số cuộc nổi loạn của một giáo phái cuồng tín gọi là Adamites. Sau đó, ông tiếp tục các chiến dịch của mình chống lại những người theo Công giáo La Mã và những người ủng hộ Sigismund, và sau khi chiếm được và xây dựng lại một lâu đài nhỏ gần Litoměřice, ông đã giữ quyền sở hữu nó, phần thưởng duy nhất cho những đóng góp lớn lao mà ông từng nhận hoặc yêu cầu. Theo phong tục của người Hussite, ông đã đặt tên Kinh thánh là Chalice (Kalich trong tiếng Séc) cho tài sản mới này, và từ đó trở đi đã sử dụng chữ ký Žižka của Chalice. Jan Žižka không chiếm thêm bất kỳ tài sản nào cho mình trong suốt Chiến tranh Hussite. Sự thật này là bất thường vào thời điểm đó và phân biệt Žižka với những người cùng thời.
Cuối năm đó, ông bị thương nặng khi bao vây Lâu đài Rabí, và mất đi thị lực của mắt còn lại. Mặc dù giờ đây hoàn toàn mù lòa, ông vẫn tiếp tục chỉ huy quân đội của Tábor.
2.5.2. Cuộc thập tự chinh chống Hussite lần thứ hai

Cuối năm 1421, Sigismund một lần nữa cố gắng chinh phục Bohemia và giành được quyền sở hữu thị trấn quan trọng Kutná Hora. Các công dân chủ yếu là người Đức của thành phố đã giết một số người Hussite trong thị trấn và đóng cửa thành phố đối với Žižka, quân đội của ông đang đóng trại bên ngoài tường thành. Quân đội của Sigismund đến và bao vây người Hussite. Žižka đứng đầu quân đội thống nhất của Tábor và Praha, và mặc dù bị mắc kẹt, ông đã thực hiện điều mà một số nhà sử học gọi là cuộc cơ động pháo binh di động đầu tiên trong lịch sử. Žižka đã xuyên thủng phòng tuyến địch và rút lui về Kolín, nhưng sau khi nhận được quân tiếp viện, ông đã tấn công và đánh bại quân đội không ngờ tới của Sigismund tại làng Nebovidy giữa Kolín và Kutná Hora vào ngày 6 tháng 1, 1422. Sigismund mất 12.000 người và chỉ thoát thân bằng cách chạy trốn nhanh chóng. Lực lượng của Sigismund đã kháng cự lần cuối tại Trận Německý Brod vào ngày 10 tháng 1, nhưng thành phố đã bị người Séc tấn công, và trái với lệnh của Žižka, những người bảo vệ thành phố đã bị thảm sát.
2.5.3. Nội chiến và xung đột phe phái

Đầu năm 1423, sự bất đồng nội bộ giữa những người Hussite đã dẫn đến nội chiến. Žižka, với tư cách là thủ lĩnh của Taborites, đã đánh bại quân của Praha và các quý tộc Utraquist tại Hořice vào ngày 20 tháng 4. Ngay sau đó, có tin tức rằng một cuộc thập tự chinh mới chống lại Bohemia đang được chuẩn bị. Điều này đã khiến người Hussite ký kết một hiệp định đình chiến tại Konopiště vào ngày 24 tháng 6. Ngay sau khi quân thập tự chinh tan rã, sự bất đồng nội bộ lại bùng phát. Trong thời gian cai trị tạm thời Bohemia, Hoàng tử Sigismund Korybut của Litva đã bổ nhiệm Bořek, lãnh chúa của Miletínek, làm thống đốc thành phố Hradec Králové. Bořek thuộc một phe Hussite ôn hòa, phe Utraquist. Sau khi Sigismund Korybut rời đi, thành phố Hradec Králové từ chối công nhận Bořek là người cai trị của mình, do đảng dân chủ giành ưu thế. Họ đã kêu gọi Žižka giúp đỡ. Ông đã chấp nhận yêu cầu và đánh bại quân Utraquist dưới quyền Bořek tại trang trại Strachov (trong khu vực Kukleny ngày nay thuộc Hradec Králové) vào ngày 4 tháng 8, 1423.
Žižka giờ đây cố gắng xâm lược Hungary, nơi đang dưới sự cai trị của kẻ thù cũ của ông là Vua Sigismund. Mặc dù chiến dịch Hungary này không thành công do sự vượt trội lớn của người Hungary, nó vẫn được xếp vào một trong những chiến công quân sự vĩ đại nhất của Žižka, nhờ kỹ năng ông thể hiện trong việc rút lui. Năm 1424, nội chiến lại bùng phát ở Bohemia, Žižka đã đánh bại một cách quyết định "người Praha" và các quý tộc Utraquist tại trận Skalice vào ngày 6 tháng 1, và tại Trận Malešov vào ngày 7 tháng 6. Vào tháng 9, ông hành quân đến Praha. Vào ngày 14 của tháng đó, hòa bình đã được ký kết giữa các phe Hussite thông qua ảnh hưởng của John của Rokycany, sau này là tổng giám mục Utraquist của Praha. Người ta đã đồng ý rằng những người Hussite giờ đây đã đoàn kết lại sẽ tấn công Moravia, một phần trong số đó vẫn do những người ủng hộ Sigismund nắm giữ, và Žižka sẽ là người lãnh đạo trong chiến dịch này.
3. Mất thị lực và tiếp tục chỉ huy
Vào khoảng tháng 6 năm 1421, trong chiến dịch vây thành Lâu đài Rabí, một mũi tên đã bay trúng vào mắt trái của Jan Žižka. Ông may mắn thoát chết, tuy nhiên cái giá phải trả là từ nay cả hai mắt ông đều bị mù. Điều kì diệu là việc mất đi thị lực hoàn toàn không hề cản trở con đường binh nghiệp của viên tướng già. Ông vẫn tiếp tục chỉ huy quân đội cho đến khi qua đời vào năm 1424. Mặc dù mù lòa, ông vẫn lãnh đạo quân đội Hussite một cách hiệu quả và giành được nhiều chiến thắng vang dội. Danh tiếng của ông không hề bị ảnh hưởng; ngược lại, vào cuối tháng 7 năm 1421, một đạo quân Đức từ Meissen xâm nhập vào Bohemia và bao vây Žatec, tuy nhiên họ đã bỏ chạy khi nghe tin viện binh của Žižka sắp xuất hiện, cho thấy sự kính sợ mà kẻ thù dành cho ông.
4. Cái chết

Jan Žižka qua đời vào ngày 11 tháng 10, 1424 tại biên giới Moravia gần Přibyslav, trong cuộc bao vây lâu đài ở Přibyslav, thuộc địa phận Žižkovo Pole ngày nay. Theo truyền thống, người ta nói rằng ông chết vì bệnh dịch hạch; tuy nhiên, kiến thức hiện đại của các nhà sử học loại trừ lý thuyết này. Ngay cả lý thuyết về ngộ độc asen cũng bị bác bỏ sau khi kiểm tra hài cốt. Theo các nhà sử học, bệnh nhiễm trùng mủ carbuncle được coi là nguyên nhân có khả năng nhất gây ra cái chết của ông.
Theo nhà biên niên sử Piccolomini, ước nguyện cuối cùng của Žižka là da của ông được dùng để làm trống, để ông có thể tiếp tục dẫn dắt quân đội của mình ngay cả sau khi chết. Žižka được kính trọng đến mức khi ông qua đời, những người lính của ông đã tự gọi mình là Sirotci ("những đứa trẻ mồ côi") vì họ cảm thấy như đã mất đi người cha của mình. Kẻ thù của ông nói rằng "Người mà không bàn tay phàm trần nào có thể tiêu diệt đã bị ngón tay của Chúa dập tắt."
Ông được an táng tại nhà thờ Thánh Peter & Paul ở Čáslav, nhưng vào năm 1623, hài cốt của ông đã bị di dời và ngôi mộ của ông bị phá hủy theo lệnh của Hoàng đế Ferdinand II. Ông được kế nhiệm bởi Prokop Lớn.
5. Đánh giá và Di sản
Jan Žižka là một trong những nhà quân sự xuất chúng trong lịch sử, và là nhà lãnh đạo vĩ đại nhất của cuộc khởi nghĩa Hussite. Mặc dù không hoàn toàn là nhân vật được biết đến rộng rãi ở ngoài khu vực Trung Âu, nhưng các tài liệu lịch sử nhắc đến Žižka đều công nhận ông là một thiên tài quân sự và là tướng lĩnh xuất sắc nhất thời kỳ đó.
5.1. Thành tựu quân sự và tài năng chiến thuật
Tài năng quân sự của Jan Žižka được thể hiện rõ nét qua kỷ lục bất bại của ông và những chiến lược sáng tạo đã làm nên tên tuổi. Ông là một trong số ít các chỉ huy quân sự trong lịch sử không bao giờ thua một trận chiến nào trong suốt sự nghiệp. Điều đó càng đặc biệt hơn khi nhiều chiến thắng chấn động của Žižka xảy ra khi ông đã mù cả hai mắt - đối với những người Hussite, đây là dấu hiệu của phép mầu Thiên Chúa. Ông được các thuộc cấp và đồng đội xem là "chiến binh của Chúa", còn kẻ thù thì hoảng sợ bỏ chạy khi hay tin ông đến.
Là một chiến binh dày dạn kinh nghiệm, Žižka hiểu rõ đặc điểm tính chất của quân đội phe ta và phe địch, ông biết cách phát huy ưu thế của mình và khai thác nhược điểm kẻ địch. Ông đặc biệt giỏi lợi dụng địa hình, điều này thể hiện trong các trận chiến tại Nekmíř, Sudoměř và Đồi Vítkov, khi địa hình đã vô hiệu hóa ưu thế của kỵ binh địch và làm lợi cho quân đội của Žižka. Ông cũng nắm vững tâm lý, phong cách tác chiến của quân địch và biết cách khai thác sự hoảng loạn để giành chiến thắng, điều này thể hiện trong trận phá vây trên cả tuyệt vời ở Kutná Hora và chuỗi trận phản công tại Nevobidy đến Německý Brod. Chuỗi trận này cũng cho thấy một cuộc truy kích tận diệt quy mô lớn và kéo dài với mục đích vô hiệu hóa hoàn toàn binh lực kẻ thù, đây là điều chưa từng thấy trong lịch sử chiến tranh thời Trung cổ.
Tài năng của Žižka còn thể hiện ở quá trình đào tạo và huấn luyện quân đội Hussite. Quân đội Hussite xuất thân từ những người nông dân và bình dân của địa phương, họ không có huấn luyện quân sự như các hiệp sĩ, và cũng không có truyền thống quân sự như các vùng Thụy Sĩ. Nhưng chỉ trong một thời gian ngắn, Žižka đã đào tạo họ thành một đội quân có sức chiến đấu cao. Đặc biệt, ông nhấn mạnh đến kỷ luật, và chính kỷ luật là điều làm nên sức mạnh cho quân đội Hussite, trong thời điểm mà các loại quân đội phong kiến đều thiếu điều này. Kỷ luật và hệ thống quản lý tập trung được kiện toàn bởi bộ "nội quy quân sự của Hội Huynh đệ mới của Žižka" do chính viên tướng mù ký năm 1423, trong đó nghiêm khắc quy định các điều lệ về hành quân, tác chiến, và nghiêm cấm các hành vi trộm cắp, cờ bạc, cướp bóc, rượu chè và các hành vi vô kỷ luật khác. Đồng thời, hiểu rõ đặc điểm của những người nông dân và thợ thủ công, cũng như kỵ binh của phe đối địch, ông đã chọn lựa và cải tiến các chiến thuật, vũ khí phù hợp cho quân đội, tất cả đều bắt nguồn từ những công cụ quen thuộc như cái chày đập lúa, lưỡi cày, lưỡi hái, rìu, gậy xỉa rơm, dao, và xe bò, xe ngựa. Ông cũng nhấn mạnh vai trò của pháo binh và súng cầm tay, những vũ khí mới, tân tiến không chỉ có sát thương cao mà còn có khả năng gây hoảng loạn và che khuất tầm nhìn kẻ địch. Quân đội Hussite là những người đầu tiên dùng súng và trọng pháo tàn sát sinh lực địch trên chiến trường, trong thời kỳ trước đó trọng pháo chỉ dùng để bắn phá các chiến lũy, tường thành.
5.2. Vị thế anh hùng dân tộc Séc
Jan Žižka được coi là một anh hùng dân tộc của Séc, một biểu tượng văn hóa và có vai trò quan trọng trong bản sắc quốc gia Séc. Sau khi Žižka qua đời, phái Orebite đã tự gọi mình là "những người mồ côi" (Sirotčí), ám chỉ sự mất mát to lớn do cái chết của ông gây ra. Sự tôn kính này cho thấy tầm ảnh hưởng sâu sắc của ông đối với những người theo ông.
Vị thế anh hùng của ông bắt nguồn từ vai trò lãnh đạo kiệt xuất trong Chiến tranh Hussite, một cuộc đấu tranh không chỉ vì tự do tôn giáo mà còn vì bản sắc và quyền tự quyết của người Séc trước sự thống trị của Đế quốc La Mã Thần thánh và Giáo hội Công giáo La Mã. Ông đã biến những người nông dân và bình dân thành một đội quân kỷ luật và thiện chiến, bảo vệ thành công đất nước khỏi các cuộc thập tự chinh. Điều này đã củng cố ý thức dân tộc Séc và đặt nền móng cho các phong trào dân tộc sau này.
Các công trình tưởng niệm Žižka, như tượng đài khổng lồ trên Đồi Vítkov ở Praha (nơi diễn ra trận chiến ngày 14 tháng 7, 1420), và việc đặt tên quận Žižkov theo tên ông, đều thể hiện sự vinh danh sâu sắc của quốc gia. Ngoài ra, còn có các tượng đài của ông ở Tábor và nhiều nơi khác, khẳng định vị trí bất diệt của ông trong lòng người dân Séc.
5.3. Phê bình và tranh cãi
Mặc dù được ca ngợi là anh hùng dân tộc, cuộc đời và sự nghiệp của Jan Žižka cũng không tránh khỏi những khía cạnh gây tranh cãi hoặc bị chỉ trích. Một số nhà sử học hiện đại đã đưa ra những góc nhìn khách quan hơn về các hoạt động của ông, cho rằng ông không chỉ nên được xem là một nhà lãnh đạo khôn ngoan chiến đấu vì tự vệ và cải cách nhà thờ, mà còn là một người đã gây ra vô số cái chết nhân danh Chúa, thực hiện các vụ thảm sát và phá hủy các nhà thờ, làng mạc, qua đó phá hoại một phần quan trọng của văn hóa Séc. Mặc dù kẻ thù của ông thường không tha mạng cho bất kỳ ai, Žižka đôi khi vẫn thể hiện lòng thương xót, đặc biệt là đối với trẻ em và phụ nữ.
Tuy nhiên, những ý kiến này thường được coi là cực đoan. Từ góc độ của một vị tướng, Žižka buộc phải đối mặt với các cuộc thập tự chinh từ nhiều phía nhằm vào Bohemia, và ông có rất ít lựa chọn để bảo vệ đất nước và niềm tin của người dân. Dù kẻ thù không hề có chút lòng trắc ẩn nào, Žižka đôi khi vẫn thể hiện lòng nhân từ và thực thi nó. Sau khi quân đội của ông bất tuân lệnh tại Německý Brod, Žižka đã ra lệnh cho toàn quân cầu nguyện Chúa tha thứ cho lỗi lầm của họ. Sau đó, ông đã soạn thảo một bộ luật nghiêm ngặt áp dụng cho toàn quân và cả bản thân ông. Những sự kiện này cho thấy Žižka là một người sâu sắc, không phải là một chiến binh đơn thuần, khát máu như những gì đã được khắc họa trong nhiều thế kỷ. Jan Žižka được coi là biểu tượng đối lập với Jan Hus - một người của kiếm, đối lập với một người của Chúa. Trong các bộ phim sử thi của Otakar Vávra về Chiến tranh Hussite, hai nhân vật này được kết nối vĩnh viễn như những biểu tượng của bản sắc dân tộc Séc.
6. Jan Žižka trong văn hóa đại chúng
Jan Žižka đã được khắc họa và tái hiện rộng rãi trong nhiều tác phẩm văn học, điện ảnh, trò chơi và các phương tiện truyền thông khác, khẳng định vị thế biểu tượng của ông trong văn hóa đại chúng.
6.1. Văn học
- Žižka xuất hiện như một trong những nhân vật chính trong tiểu thuyết đồ họa Armed Garden (The Armed Garden and Other Stories) của David B..
- Ông là người hùng trong một tiểu thuyết của George Sand, một sử thi tiếng Đức của Meissner, và một bi kịch Bohemia của Alois Jirásek.
- Ông là một trong những nhân vật chính trong bộ truyện tranh 乙女戦争 ディーヴチー・ヴァールカDívčí VálkaJapanese (2013) của Kouichi Ohnishi.
6.2. Điện ảnh
- Jan Žižka là nhân vật trung tâm của "Bộ ba phim Cách mạng Hussite" do Otakar Vávra đạo diễn. Các bộ phim có sự tham gia của Zdeněk Štěpánek trong vai Žižka. Bộ ba này bao gồm Jan Hus, Jan Žižka và Against All.
- Jan Žižka xuất hiện trong bộ phim Ba Lan năm 1960 Knights of the Teutonic Order. Ông được đóng bởi Tadeusz Schmidt.
- Trong bộ phim Tiệp Khắc năm 1968 Na Žižkově válečném voze, Žižka được đóng bởi Ilja Prachař.
- Bộ phim hoạt hình năm 2013 The Hussites lấy bối cảnh trong Chiến tranh Hussite. Nhân vật chính của phim, Záboj, đóng vai trò là phiên bản Žižka của bộ phim.
- Một bộ phim Jan Žižka (tên tiếng Anh Medieval) của đạo diễn Petr Jákl đã được phát hành vào năm 2022. Phim kể về Jan Žižka thời trẻ. Đây là bộ phim Séc đắt nhất từng được sản xuất. Žižka được thể hiện bởi Ben Foster. Phim được phát hành trên Netflix vào năm 2022.
6.3. Trò chơi điện tử
- Trong trò chơi Age of Empires II: Definitive Edition - Dawn of the Dukes, có một chiến dịch chơi đơn trong đó người chơi đóng vai Jan Žižka.
- Age of Empires III có các xe Hussite (Hussite wagons) như một đơn vị được người Đức sử dụng. Hộp thông tin đơn vị trực tiếp đề cập đến Žižka với phiên bản tên tiếng Anh của ông: John Zizka.
- Žižka xuất hiện trong Europa Universalis II như một vị tướng mặc định cho phe Bohemia.
- Field of Glory II: Medieval có chiến dịch Hussite trong đó người chơi đóng vai Jan Žižka.
- Žižka là nhân vật chính của trò chơi chiến lược thời gian thực 3D độc lập sắp ra mắt Songs of the Chalice, lấy bối cảnh những năm 1419-1420.
- Jan Žižka là một trong những chỉ huy kỵ binh huyền thoại trong trò chơi di động ROK (Rise of Kingdoms).
- Trò chơi Hrot bao gồm một vật phẩm tăng sức mạnh gọi là Calvaria của Čáslav, một sự ám chỉ đến Calva của Caslav, phần trên của hộp sọ người được tìm thấy ở Čáslav và được cho là của Jan Žižka.
- Jan Žižka là một thủ lĩnh [Thời đại I] trong bản mở rộng New Leaders and Wonders phát hành năm 2020 cho trò chơi cờ bàn Through the Ages: A New Story of Civilization.
- Žižka xuất hiện trong một DLC cho 1428: Shadows over Silesia có tên Tourney at the Bear Rock, lấy bối cảnh năm 1409.
- Jan Žižka là một trong những nhân vật chính trong Kingdom Come: Deliverance II, lấy bối cảnh năm 1403. Trong trò chơi này, ông mất một mắt sau khi bị Hynek, còn được gọi là Dry Devil, bắn vào mặt. Một Hynek say xỉn đã cố gắng bắn một quả táo trên đầu Žižka nhưng lại bắn trượt và xuyên qua mũ bảo hiểm của ông, trúng vào mắt ông. Hình ảnh của Žižka được mô phỏng theo diễn viên Séc Stanislav Majer trong khi Adrian Bouchet lồng tiếng Anh và Martin Preiss lồng tiếng Séc.
6.4. Các hình thức vinh danh khác



- Vào đầu năm 1917, Trung đoàn Súng trường Séc thứ 3 của Quân đoàn Tiệp Khắc ở Nga được đặt tên là "Jan Žižka z Trocnova".
- Trong Thế chiến thứ hai, một số đơn vị quân sự được đặt tên theo Jan Žižka. Một trong số đó, Lữ đoàn Du kích Tiệp Khắc thứ nhất Jan Žižka, là một trong những đơn vị du kích chống Đức Quốc xã đầu tiên ở Tiệp Khắc bị chiếm đóng. Một lữ đoàn du kích Nam Tư cùng tên được thành lập ở miền tây Slavonia vào ngày 26 tháng 10, 1943 và hoạt động ở các khu vực có một lượng lớn người Séc và Slovakia thiểu số sinh sống.
- Chân dung của Jan Žižka đã được sử dụng trên các tờ tiền Koruna Tiệp Khắc mệnh giá 25, phát hành từ năm 1958 đến 1972 và từ năm 1971 đến 1988.
- Tượng đài Žižka được dựng ở Đồi Vítkov, nơi diễn ra trận đánh ngày 14 tháng 7, 1420. Địa danh này thuộc quận Žižkov, được đặt theo tên của Žižka. Đây là bức tượng cưỡi ngựa bằng đồng lớn thứ ba trên thế giới.