1. Thời niên thiếu và Bối cảnh
Jamie Redknapp lớn lên trong một gia đình có truyền thống bóng đá và sớm bộc lộ tài năng của mình.
1.1. Xuất thân và Gia đình
Jamie Frank Redknapp sinh ngày 25 tháng 6 năm 1973 tại Barton on Sea, Hampshire, Anh. Anh là con trai của huấn luyện viên bóng đá nổi tiếng Harry Redknapp và bà Sandra Harris. Anh có một người anh trai tên là Mark, hiện đang làm người mẫu.
Redknapp cũng có mối liên hệ sâu sắc với một gia đình bóng đá nổi tiếng khác: anh là anh họ của Frank Lampard, một cựu cầu thủ và huấn luyện viên lừng danh. Cha của Frank Lampard, Frank Lampard Sr., từng là cầu thủ của West Ham United và là trợ lý huấn luyện viên của Harry Redknapp, cũng là chú của Jamie.
1.2. Học vấn
Redknapp lớn lên ở bờ biển phía nam nước Anh, nơi cha anh đang huấn luyện câu lạc bộ AFC Bournemouth. Anh theo học tại Twynham School ở Christchurch. Ngay từ khi còn nhỏ, Jamie đã bắt đầu chơi bóng đá cùng anh trai mình trong các đội trẻ của giải đấu Sunday League, đặt nền móng cho sự nghiệp chuyên nghiệp sau này.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của Jamie Redknapp kéo dài từ năm 1989 đến 2005, với những đóng góp đáng kể cho các câu lạc bộ mà anh khoác áo, dù liên tục bị ảnh hưởng bởi chấn thương.
2.1. AFC Bournemouth
Jamie Redknapp bắt đầu con đường sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp từ khi còn là một cầu thủ trẻ tại Tottenham Hotspur. Tuy nhiên, anh đã từ chối lời đề nghị hợp đồng chuyên nghiệp của Tottenham để gia nhập AFC Bournemouth vào năm 1989, khi mới 16 tuổi. Tại đây, anh được thi đấu dưới sự dẫn dắt của chính cha mình, huấn luyện viên Harry Redknapp. Anh đã có 13 lần ra sân cho câu lạc bộ trước khi thu hút sự chú ý của Liverpool. Vào ngày 15 tháng 1 năm 1991, Liverpool đã ký hợp đồng với Redknapp. Kenny Dalglish đã trả 350.00 K GBP cho Redknapp, người khi đó mới 17 tuổi, biến anh trở thành một trong những cầu thủ tuổi teen được ký hợp đồng đắt giá nhất trong lịch sử bóng đá Anh vào thời điểm đó.
2.2. Liverpool FC

Redknapp là một trong những cầu thủ cuối cùng được ký hợp đồng bởi huấn luyện viên Kenny Dalglish trước khi ông bất ngờ từ chức vào ngày 22 tháng 2 năm 1991. Anh trở thành cầu thủ trẻ nhất của Liverpool xuất hiện trong một giải đấu châu Âu khi ra mắt câu lạc bộ ở tuổi 18 và 120 ngày, trong trận đấu với Auxerre tại UEFA Cup vào ngày 23 tháng 10 năm 1991. Vào thời điểm đó, Liverpool đã được dẫn dắt bởi Graeme Souness. Kỷ lục này sau đó đã bị phá vỡ bởi Phil Charnock mười ba tháng sau đó.
Bàn thắng đầu tiên của Redknapp cho Liverpool đến ngay trong trận ra mắt giải vô địch quốc gia của anh vào ngày 7 tháng 12 năm 1991, khi anh vào sân từ băng ghế dự bị ở phút 63 thay cho Jan Mølby trong trận hòa 1-1 với Southampton tại The Dell.
Sau sự ra đi của Dalglish, Redknapp là một phần của đội hình Liverpool đang trong giai đoạn chuyển giao dưới thời Graeme Souness. Anh dành phần lớn 2,5 năm đầu tiên của mình ở vị trí dự bị hoặc trong đội hình dự bị, bỏ lỡ chiến thắng FA Cup 1992 và chỉ trở thành cầu thủ thường xuyên của đội một vào mùa giải 1993-94, thay thế cho Mark Walters. Vào thời điểm này, Redknapp cũng trở thành một trong những biểu tượng "poster boy" được tiếp thị rộng rãi của Premier League mới phát triển. Cùng với các cầu thủ trẻ điển trai khác như Ryan Giggs và Lee Sharpe của Manchester United, anh được sử dụng trong các quảng cáo, điểm quảng bá và cho các mục đích tiếp thị của giải đấu, khiến các ngôi sao bóng đá trở thành thần tượng ngang hàng với các ngôi sao nhạc rock và ngôi sao nhạc pop vào giữa đến cuối những năm 1990. Dưới thời huấn luyện viên Roy Evans, anh trở thành một cầu thủ chủ chốt, nhưng cùng với một số cầu thủ trẻ khác như Steve McManaman, Robbie Fowler, Stan Collymore và Jason McAteer, họ bị gán biệt danh {{lang|en|Spice Boys|}} do lối sống ngoài sân cỏ bị cho là quá chú trọng đến hình ảnh, bao gồm việc Redknapp và David James làm người mẫu cho Topman và Armani.
Đóng góp của Redknapp đạt đỉnh cao trong mùa giải 1998-99 khi anh tạo ra nhiều cơ hội và ghi 10 bàn dưới thời tân huấn luyện viên Gérard Houllier. Redknapp trở thành đội phó và sau đó là đội trưởng câu lạc bộ vào mùa giải 1999-2000 sau sự ra đi của John Barnes, Steve McManaman và Paul Ince.
Những đóng góp của anh đã giúp câu lạc bộ trở lại top ba của Premier League, nhưng một chấn thương đầu gối đã cắt ngắn sự tham gia của anh trong mùa giải 2000-01. Để điều trị các vấn đề chấn thương kéo dài, anh đã trải qua phẫu thuật đầu gối dưới sự chỉ đạo của chuyên gia đầu gối nổi tiếng Richard Steadman ở Hoa Kỳ. Kết quả là, Redknapp không thể tham gia toàn bộ chiến dịch giành cú ăn ba cúp của câu lạc bộ, bao gồm Cúp FA, Cúp Liên đoàn Anh và UEFA Cup. Mặc dù bị chấn thương, với tư cách là đội trưởng câu lạc bộ, anh đã được các đồng đội gọi lên để nhận Cúp FA cùng với đội phó Robbie Fowler tại Sân vận động Thiên niên kỷ ở Cardiff. Anh trở lại sau chấn thương trong chuyến du đấu trước mùa giải 2001-02.
Sự trở lại của Redknapp không kéo dài khi anh lại bị chấn thương. Vào ngày 27 tháng 10 năm 2001, anh đã thi đấu và ghi bàn trong chiến thắng 2-0 trước Charlton Athletic tại The Valley, và sau đó 3 ngày, anh đã chơi trận đấu cuối cùng của mình cho câu lạc bộ Merseyside trước Borussia Dortmund tại Champions League. Anh đã thi đấu 308 trận cho "The Reds" và ghi 41 bàn thắng, trở thành một cầu thủ được yêu thích trong số các cổ động viên Liverpool, những người đã đưa anh vào vị trí thứ 40 trong cuộc bình chọn {{lang|en|100 Players Who Shook The Kop|}} năm 2006.
2.3. Tottenham Hotspur FC
Redknapp được phép gia nhập Tottenham Hotspur của Glenn Hoddle theo dạng chuyển nhượng tự do vào ngày 18 tháng 4 năm 2002, chỉ còn vài vòng đấu cuối cùng của mùa giải 2001-02. Anh ra mắt vào đầu chiến dịch tiếp theo khi thi đấu vào ngày 17 tháng 8 năm 2002 trong trận hòa 2-2 tại giải vô địch quốc gia với đối thủ của câu lạc bộ cũ Liverpool là Everton tại Goodison Park. Đường chuyền của Redknapp cho Matthew Etherington đã giúp Etherington ghi bàn thắng đầu tiên của mình tại Premier League.
Redknapp ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ một tuần sau đó vào ngày 26 tháng 8 năm 2002 trong chiến thắng 1-0 tại giải vô địch quốc gia trước Aston Villa tại White Hart Lane. Redknapp đã thi đấu 49 trận cho Spurs, ghi 4 bàn thắng trong 2,5 năm của mình với câu lạc bộ trước khi trở thành bản hợp đồng đầu tiên của cha anh, Harry, cho Southampton vào ngày 4 tháng 1 năm 2005.
2.4. Southampton FC
Cầu thủ 31 tuổi này gia nhập Southampton trong cuộc chiến chống xuống hạng theo dạng chuyển nhượng tự do và ra mắt vào ngày 5 tháng 1 năm 2005 trong trận hòa 3-3 tại giải vô địch quốc gia với Fulham tại St Mary's. Bàn thắng duy nhất của Redknapp cho câu lạc bộ đến ba ngày sau đó trong chiến thắng 3-1 tại vòng 3 Cúp FA trước Northampton Town tại Sixfields Stadium.
Redknapp hiếm khi hoàn toàn khỏe mạnh trong thời gian ngắn ngủi của mình tại "The Saints" và không thể ngăn họ bị xuống hạng xuống Championship sau 27 mùa giải liên tiếp ở giải đấu cao nhất.
Vào cuối mùa giải, ngày 19 tháng 6 năm 2005, Redknapp, 31 tuổi, quyết định giải nghệ do các vấn đề chấn thương liên tục và theo lời khuyên của các chuyên gia y tế.
3. Sự nghiệp quốc tế
Terry Venables, huấn luyện viên đội tuyển Anh, đã trao cho Redknapp trận ra mắt quốc tế vào ngày 6 tháng 9 năm 1995 trong trận giao hữu hòa 0-0 với Colombia tại Wembley. Trận đấu này có lẽ được nhớ đến nhiều nhất bởi cú sút hụt của anh đã dẫn đến pha "đá bọ cạp" nổi tiếng của René Higuita. Pha bóng này đứng thứ 94 trong danh sách "100 Khoảnh khắc thể thao vĩ đại nhất" của Channel 4 vào năm 2002.
Redknapp đã có 17 lần khoác áo đội tuyển Anh nhưng chỉ thi đấu 39 phút tại một giải đấu lớn, đó là trong chiến dịch Euro 96 khi anh vào sân thay người trong trận đấu với Scotland ở vòng bảng. Rob Smyth sau này đã viết trên The Guardian rằng những đường chuyền "mượt mà của Redknapp đã làm trơn tru một số bánh xe chuyển động chậm". Chấn thương đã loại anh khỏi danh sách tham dự cả FIFA World Cup 1998 và Euro 2000.
Bàn thắng quốc tế duy nhất của anh đến vào ngày 10 tháng 10 năm 1999 trong chiến thắng giao hữu 2-1 trước Bỉ tại Stadium of Light, Sunderland.
4. Sự nghiệp huấn luyện
Vào ngày 21 tháng 9 năm 2007, Chelsea được cho là đã tiếp cận Redknapp để trở thành trợ lý của Avram Grant, khi tỷ phú chủ sở hữu Chelsea Roman Abramovich muốn thay đổi đội ngũ huấn luyện của Stamford Bridge, mặc dù không có cuộc bổ nhiệm nào được thực hiện.
Vào ngày 11 tháng 12 năm 2008, có thông báo rằng Jamie Redknapp sẽ trở thành huấn luyện viên đội dự bị của Chelsea hai ngày một tuần trong khi theo học các khóa đào tạo huấn luyện UEFA. Vị trí này trống sau khi cựu huấn luyện viên đội dự bị Chelsea Brendan Rodgers được Watford thuê.
5. Sự nghiệp truyền thông
Redknapp bắt đầu sự nghiệp truyền thông vào năm 2004 với vai trò bình luận viên tại trường quay của BBC trong Giải vô địch châu Âu. Sau khi giải nghệ, anh đã chuyển sang làm bình luận viên toàn thời gian và là một bình luận viên thường xuyên tại trường quay của Sky Sports cùng với cựu đồng đội ở đội tuyển Anh Gary Neville. Anh cũng là một nhà báo chuyên mục thường xuyên trên trang web của Sky Sports.
Năm 2005, Redknapp cùng vợ Louise và cựu đồng đội Tim Sherwood đã ra mắt một tạp chí hai tháng một lần có tên Icon Magazine, hướng đến các cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp và gia đình của họ.
Năm 2010, anh được mời làm người dẫn chương trình và cố vấn trong chương trình Football's Next Star của Sky1, và là đội trưởng đội trong chương trình trò chơi thể thao A League of Their Own của Sky1.
Redknapp đã nhận được sự chú ý đáng kể vì việc lặp đi lặp lại và lạm dụng từ literallynghĩa đen là "theo nghĩa đen"English trong các câu nói như "anh ấy literallytheo nghĩa đenEnglish chặt anh ta làm đôi trong pha tắc bóng đó", "Alonso và Sissoko đã được chọn để literallytheo nghĩa đenEnglish ngồi trước hàng phòng ngự bốn người", "Drogba literallytheo nghĩa đenEnglish hủy diệt Senderos hôm nay", "thời trẻ, Michael Owen literallytheo nghĩa đenEnglish là một con chó săn", "anh ấy phải cắt bóng vào bên trong bằng chân trái, vì anh ấy literallytheo nghĩa đenEnglish không có chân phải", "đầu của Martin Jol literallytheo nghĩa đenEnglish đang nằm trên thớt" và "những quả bóng này bây giờ - chúng literallytheo nghĩa đenEnglish nổ tung khỏi chân bạn". Năm 2010, anh đã được trao giải {{lang|en|Foot in Mouth Award|}} từ Plain English Campaign vì cách sử dụng tiếng Anh kém của mình.
Vào ngày 22 tháng 4 năm 2021, chương trình trò chuyện Redknapp's Big Night Out đã ra mắt trên Sky One, do Jamie và Harry Redknapp cùng với diễn viên hài Tom Davis dẫn chương trình.
6. Đời tư
Jamie Redknapp kết hôn với ca sĩ nhạc pop Louise Nurding vào ngày 29 tháng 6 năm 1998. Họ có hai con trai: Charles William "Charlie" Redknapp, sinh ngày 27 tháng 7 năm 2004 tại Bệnh viện Portland ở Luân Đôn. Tên Charles được đặt theo tên ông nội của Louise, người đã qua đời vào ngày cô phát hiện mình mang thai. Con trai thứ hai của họ là Beau Henry Redknapp, sinh ngày 10 tháng 11 năm 2008. Louise tiết lộ rằng tên Beau được đặt theo khu vực Bow ở Luân Đôn, nơi cha của Redknapp, Harry, sinh ra. Gia đình từng sống ở Oxshott, Surrey. Sau 19 năm chung sống, Jamie và Louise Redknapp đã được cấp giấy ly hôn vào ngày 29 tháng 12 năm 2017.
Vào ngày 18 tháng 10 năm 2021, Redknapp tái hôn với người mẫu Frida Andersson tại Văn phòng Đăng ký Chelsea ở Luân Đôn. Cặp đôi này có một con trai.
7. Thống kê sự nghiệp
7.1. Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp FA | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
AFC Bournemouth | 1989-90 | Hạng Nhì | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 2 | 0 | 4 | 0 | |
1990-91 | Hạng Ba | 9 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | - | 2 | 0 | 17 | 0 | ||
Tổng cộng | 13 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | - | 2 | 0 | 21 | 0 | |||
Liverpool | 1991-92 | Hạng Nhất | 6 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | - | 10 | 1 | |
1992-93 | Premier League | 29 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 4 | 0 | - | 40 | 3 | ||
1993-94 | Premier League | 35 | 4 | 2 | 0 | 4 | 0 | - | - | 41 | 4 | |||
1994-95 | Premier League | 41 | 3 | 6 | 1 | 8 | 2 | - | - | 55 | 6 | |||
1995-96 | Premier League | 23 | 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 1 | - | 33 | 4 | ||
1996-97 | Premier League | 23 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7 | 0 | - | 32 | 3 | ||
1997-98 | Premier League | 20 | 3 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | - | 26 | 5 | ||
1998-99 | Premier League | 34 | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | - | 40 | 10 | ||
1999-2000 | Premier League | 22 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | - | 23 | 3 | |||
2000-01 | Premier League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | ||
2001-02 | Premier League | 4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 8 | 2 | |
Tổng cộng | 237 | 30 | 18 | 2 | 27 | 5 | 26 | 4 | 0 | 0 | 308 | 41 | ||
Tottenham Hotspur | 2002-03 | Premier League | 17 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 17 | 3 | ||
2003-04 | Premier League | 17 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 17 | 1 | |||
2004-05 | Premier League | 14 | 0 | - | 1 | 0 | - | - | 15 | 0 | ||||
Tổng cộng | 48 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | - | 49 | 4 | ||||
Southampton | 2004-05 | Premier League | 16 | 0 | 1 | 1 | - | - | - | 17 | 1 | |||
Tổng sự nghiệp | 314 | 34 | 22 | 3 | 31 | 5 | 26 | 4 | 2 | 0 | 395 | 46 |
7.2. Quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Anh | 1995 | 3 | 0 |
1996 | 2 | 0 | |
1997 | 3 | 0 | |
1998 | 2 | 0 | |
1999 | 7 | 1 | |
Tổng cộng | 17 | 1 |
:Bàn thắng của Anh được liệt kê đầu tiên, cột điểm số cho biết điểm số sau mỗi bàn thắng của Redknapp.
Số. | Ngày | Địa điểm | Trận | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 tháng 10 năm 1999 | Stadium of Light, Sunderland, Anh | 15 | Bỉ | 2-1 | 2-1 | Giao hữu |
8. Danh hiệu
Jamie Redknapp đã giành được một số danh hiệu tập thể trong sự nghiệp cầu thủ của mình:
Liverpool
- Cúp FA: 1992
- Cúp Liên đoàn Anh: 1994-95
- Siêu cúp Anh: 2001
- UEFA Cup: 2001
- Siêu cúp UEFA: 2001
U21 Anh
- Giải đấu Toulon: 1993, 1994
9. Đánh giá và Di sản
Sự nghiệp của Jamie Redknapp, dù rực rỡ với tài năng và khả năng lãnh đạo, đã bị ảnh hưởng nặng nề bởi một loạt các chấn thương liên tiếp, đặc biệt là ở đầu gối. Những chấn thương này đã khiến anh bỏ lỡ nhiều trận đấu quan trọng, bao gồm cả chiến dịch giành cú ăn ba lịch sử của Liverpool vào mùa giải 2000-01, dù anh vẫn được vinh dự nhận Cúp FA với tư cách đội trưởng. Việc phải giải nghệ ở tuổi 31 do vấn đề chấn thương cho thấy gánh nặng mà cơ thể anh phải chịu đựng.
Tuy nhiên, Redknapp không chỉ nổi tiếng trên sân cỏ mà còn được biết đến rộng rãi nhờ sự hiện diện mạnh mẽ trên các phương tiện truyền thông. Từ giữa đến cuối những năm 1990, anh cùng với những cầu thủ trẻ điển trai khác đã trở thành "biểu tượng poster boy" của Premier League, xuất hiện trong các quảng cáo và hoạt động tiếp thị, biến các ngôi sao bóng đá thành những thần tượng ngang hàng với các ngôi sao nhạc rock và pop. Anh cũng là một phần của nhóm {{lang|en|Spice Boys|}} của Liverpool, những người bị chỉ trích vì quá chú trọng đến hình ảnh và lối sống ngoài sân cỏ, bao gồm cả việc anh làm người mẫu cho các thương hiệu thời trang.
Sau khi giải nghệ, Redknapp đã xây dựng một sự nghiệp truyền thông thành công, trở thành một bình luận viên và chuyên gia phân tích bóng đá được yêu thích trên Sky Sports và là một nhà báo thể thao. Mặc dù vậy, anh cũng gây chú ý với việc lạm dụng từ literallytheo nghĩa đenEnglish trong các bình luận của mình, đến mức nhận giải {{lang|en|Foot in Mouth Award|}} vào năm 2010. Dù có những tranh cãi nhỏ, sự nghiệp truyền thông của anh vẫn tiếp tục phát triển, với các vai trò dẫn chương trình truyền hình và thậm chí là ra mắt tạp chí riêng.
Nhìn chung, di sản của Jamie Redknapp là một cầu thủ tài năng với kỹ thuật và tầm nhìn xuất sắc, nhưng sự nghiệp bị gián đoạn bởi chấn thương. Tuy nhiên, anh đã thành công trong việc chuyển đổi sang một vai trò mới, trở thành một nhân vật truyền thông có ảnh hưởng, duy trì sự hiện diện của mình trong thế giới bóng đá và giải trí Anh.