1. Tổng quan
Jamie Cureton có một sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp kéo dài và đáng chú ý, bắt đầu từ Norwich City vào năm 1994. Mặc dù phần lớn sự nghiệp của ông diễn ra ở các giải đấu thấp hơn của hệ thống bóng đá Anh, nhưng ông cũng có một mùa giải thi đấu tại K League của Hàn Quốc cùng Busan I'Cons vào năm 2003. Cureton là một trong số ít (chỉ tám) cầu thủ ngoài vị trí thủ môn của Anh đã có hơn 1.000 lần ra sân trong các trận đấu chính thức. Sự nghiệp của ông trải dài qua chín cấp độ của kim tự tháp bóng đá từ Premier League đến Essex Senior League, và ông đã ghi được hơn 350 bàn thắng.
2. Tiểu sử và thời niên thiếu
Jamie Cureton sinh ra tại Bristol, Anh. Ông bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại Norwich City. Vào năm 1993, Cureton đã từ chối lời đề nghị từ câu lạc bộ khổng lồ Manchester United để tiếp tục gắn bó với Carrow Road, sân nhà của Norwich. Sau này, ông bày tỏ rằng mình không hề hối tiếc về quyết định đó.
Là một cầu thủ trẻ quốc tế của Anh, Cureton đã đạt được vị thế đáng kể trong lòng người hâm mộ Norwich khi ông nhuộm tóc màu vàng và xanh lá cây cho trận Old Farm derby gặp Ipswich Town vào năm 1996, và sau đó ghi bàn trong chính trận đấu đó. Năm 1996, ông được huấn luyện viên Mike Walker bán cho Bristol Rovers.
3. Sự nghiệp cầu thủ

Jamie Cureton có một sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp kéo dài và đa dạng, trải qua nhiều câu lạc bộ và cấp độ giải đấu khác nhau tại Anh và một thời gian ngắn ở Hàn Quốc.
3.1. Khởi đầu sự nghiệp và Norwich City
Jamie Cureton bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại Norwich City. Vào năm 1993, ông đã có một quyết định đáng chú ý khi từ chối lời đề nghị từ Manchester United để tiếp tục ở lại Carrow Road, sân nhà của Norwich. Sau này, ông khẳng định mình không hề hối tiếc về quyết định đó.
Là một cầu thủ trẻ quốc tế của Anh, Cureton đã tạo dựng được hình ảnh mạnh mẽ trong lòng người hâm mộ Norwich. Năm 1996, ông nhuộm tóc màu vàng và xanh lá cây đặc trưng của câu lạc bộ cho trận Old Farm derby gặp Ipswich Town, và sau đó đã ghi bàn trong chính trận đấu đó, củng cố thêm tình cảm của người hâm mộ. Cuối cùng, ông được huấn luyện viên Mike Walker bán cho Bristol Rovers vào năm 1996.
3.2. Bristol Rovers và Reading FC
Tại câu lạc bộ quê nhà Bristol Rovers, Cureton đã có một giai đoạn thi đấu rất thành công. Đặc biệt là trong mùa giải 1999-2000, ông đã tạo nên một cặp tiền đạo ăn ý với Jason Roberts, suýt chút nữa đã giúp câu lạc bộ giành quyền thăng hạng. Tuy nhiên, sau khi Bristol Rovers tuột mất suất đá play-off vào ngày cuối cùng của mùa giải, Cureton quyết định tìm kiếm thử thách mới và chuyển đến Reading vào năm 2000.
Ông thi đấu cho Reading trong ba năm. Tại đây, ông tiếp tục tạo thành một cặp tiền đạo đáng gờm với Martin Butler, trở thành một trong những bộ đôi tấn công được e ngại nhất tại Football League. Trong mùa giải đầu tiên (2000-01), Cureton đã ghi tới 30 bàn thắng, bao gồm một bàn trong trận chung kết play-off gặp Walsall, trận đấu mà Reading để thua 3-2. Tuy nhiên, ở mùa giải tiếp theo, chính Cureton là người đã ghi bàn thắng gỡ hòa quan trọng vào lưới Brentford ở những phút cuối, với một pha chạm bóng tinh tế đưa bóng qua đầu thủ môn vào góc lưới, giúp Reading giành quyền thăng hạng. Để vinh danh những đóng góp của ông, Hội Cổ động viên Reading đã đặt tên một ngôi sao mới được phát hiện trong chòm sao Perseus theo tên ông.
3.3. K League và trở lại Anh
Vào giữa năm 2003, Cureton chuyển đến câu lạc bộ K League Busan I'Cons (nay là Busan IPark) của Hàn Quốc, thi đấu dưới sự dẫn dắt của cựu huấn luyện viên Chelsea Ian Porterfield. Tên đăng ký của ông tại K League là 제이미JamieKorean. Tuy nhiên, ông đã không thể hòa nhập tốt ở Đông Á, và vào năm 2014, ông mô tả việc chuyển đến đây là "một sai lầm lớn khác". Thời gian ông thi đấu tại Hàn Quốc đã được ghi lại trong cuốn sách Who Ate All the Squid?: Football Adventures in South Korea.
Sau khi được giải phóng hợp đồng với Busan, Cureton trở lại Anh và gia nhập Queens Park Rangers (QPR) vào ngày 30 tháng 1 năm 2004. Một trong sáu bàn thắng đáng nhớ của ông tại QPR là cú vô lê từ góc hẹp vào lưới Coventry City, gợi nhớ đến bàn thắng của Marco van Basten trong trận chung kết Euro 1988. Sau một mùa giải không mấy ổn định tại Loftus Road, ông chuyển đến Swindon Town vào tháng 6 năm 2005.
Cureton không để lại nhiều dấu ấn trong giai đoạn đầu tiên ở Swindon và sau đó được cho mượn đến Colchester United. Ông trở lại Swindon một thời gian ngắn khi câu lạc bộ này không tránh khỏi việc xuống hạng League Two. Sau khi Swindon xuống hạng, Cureton đã kích hoạt một điều khoản trong hợp đồng cho phép ông rời Swindon theo dạng chuyển nhượng tự do và tái gia nhập Colchester trên cơ sở hợp đồng vĩnh viễn vào tháng 6 năm 2006. Mùa giải đầu tiên của ông với Colchester United đã cực kỳ thành công khi câu lạc bộ Essex này cán đích ở vị trí thứ 10 tại Championship, với Cureton hợp tác ăn ý cùng Chris Iwelumo.
Một trong những điểm nhấn chính của Cureton trong màu áo Colchester là cú hat-trick ông ghi được trong chiến thắng 3-0 trên sân khách trước đối thủ cùng hạt Essex là Southend United vào ngày 7 tháng 4 năm 2007. 23 bàn thắng của ông trong mùa giải 2006-07 đã giúp ông giành danh hiệu Chiếc giày vàng Championship với tư cách là cầu thủ ghi bàn hàng đầu giải đấu, và ông trở thành tiền đạo đầu tiên của Colchester United ghi 20 bàn thắng tại giải đấu trong một mùa giải kể từ Tony Adcock 22 năm trước đó.

Vào ngày 5 tháng 6 năm 2007, do yêu cầu của người đại diện, Cureton đã nộp đơn xin chuyển nhượng lên Colchester United, viện dẫn rằng tham vọng của Colchester khác với tham vọng của ông. Điều này đã làm dấy lên những đồn đoán rằng Cureton có thể trở lại Norwich City, câu lạc bộ nơi ông bắt đầu sự nghiệp. Bản thân Cureton cũng bày tỏ mong muốn được trở lại câu lạc bộ này. Colchester ban đầu từ chối yêu cầu chuyển nhượng, nói rằng Cureton là một phần quan trọng trong tương lai của câu lạc bộ và họ muốn giữ ông lại. Tuy nhiên, huấn luyện viên của Norwich City, Peter Grant, đã xác nhận rằng ông muốn ký hợp đồng với Cureton. Cuối cùng, Cureton chuyển đến Norwich City với giá 825.00 K GBP vào ngày 29 tháng 6 năm 2007. Ông được ký hợp đồng để thay thế Robert Earnshaw, cầu thủ ghi bàn hàng đầu của Norwich trong mùa giải 2006-07, người đã chuyển đến Derby County trong một thỏa thuận trị giá 3.50 M GBP cùng ngày.
3.4. Trở lại Norwich City và các giải đấu thấp hơn
Sau thành công tại Colchester United, lần trở lại thứ hai của Cureton với Norwich City lại không mấy suôn sẻ. Ông ghi những bàn thắng đầu tiên cho Norwich kể từ khi tái ký hợp đồng vào lưới King's Lynn tại The Walks, tiếp theo là một bàn thắng khác trong chuyến du đấu trước mùa giải của Norwich ở Hà Lan gặp AGOVV Apeldoorn. Sau đó, ông ghi hai bàn trong League Cup vào lưới Barnet và hai bàn trong trận ra mắt giải đấu cho Norwich gặp Southampton.
Tuy nhiên, Cureton tiếp tục đóng vai trò dự bị trong suốt mùa giải, và một trong số ít bàn thắng của ông là trong chiến thắng 1-0 của Norwich trên sân khách trước Scunthorpe United, một chiến thắng giúp Norwich thoát khỏi nhóm xuống hạng trước các trận đấu dịp Giáng sinh và Năm mới. Do thiếu cơ hội ra sân, vào ngày 27 tháng 11 năm 2008, Cureton gia nhập Barnsley theo một hợp đồng cho mượn ba tháng, nhưng vào ngày 14 tháng 1 năm 2009, ông được Norwich City gọi trở lại sau khi huấn luyện viên Glenn Roeder bị sa thải.
Cuối tuần sau đó, Norwich đánh bại Barnsley 4-0, với Cureton ghi bàn thắng thứ hai cho đội. Cureton chơi trận thứ 100 cho Norwich City gặp Coventry nhưng có một màn trình diễn tệ hại và bị loại khỏi đội hình trong phần còn lại của mùa giải. Mùa giải tiếp theo, huấn luyện viên mới được bổ nhiệm Paul Lambert đã cho Cureton đá chính trong ba trận đầu tiên, nhưng sau đó lại đẩy ông lên ghế dự bị trong hai trận tiếp theo, khiến ông không được sử dụng.
Cureton ghi hai bàn thắng đầu tiên trong mùa giải, vào lưới Leyton Orient và Bristol Rovers, cả hai đều khi ông vào sân từ ghế dự bị muộn. Cureton ghi bàn thắng quyết định từ chấm phạt đền trong một trận đấu Football League Trophy gặp Swindon. Tuy nhiên, đây là lần ra sân cuối cùng của ông cho Norwich, vì sau đó ông không thể giành được một vị trí trên ghế dự bị. Sau khi được cho mượn đến Shrewsbury trong phần còn lại của mùa giải, Cureton đã được Norwich City giải phóng hợp đồng. Ông gia nhập Shrewsbury Town theo dạng cho mượn cho đến cuối mùa giải 2009-10 vào ngày 16 tháng 2 năm 2010 từ Norwich. Sau một số trận đá chính và một số màn trình diễn không mấy ấn tượng, ông bị gửi trả lại Norwich sớm hơn dự kiến.
Cureton đã trải qua giai đoạn tiền mùa giải 2010 thử việc tại Exeter City, bày tỏ mong muốn được gắn bó với một câu lạc bộ gần nhà ở Bristol hơn, và gia nhập theo một hợp đồng ngắn hạn vào tháng 8 năm 2010. Việc gia hạn hợp đồng đã giúp ông tiếp tục với Grecians cho đến cuối mùa giải 2010-11, một mùa giải mà ông kết thúc với tư cách là cầu thủ ghi bàn hàng đầu của câu lạc bộ, với 20 bàn thắng trên mọi đấu trường, và giành giải Cầu thủ xuất sắc nhất năm do người hâm mộ bình chọn và Cầu thủ xuất sắc nhất năm do các cầu thủ bình chọn. Mặc dù Exeter đã đề nghị một thỏa thuận để Cureton ở lại cho mùa giải 2011-12, ông đã từ chối và thay vào đó gia nhập Leyton Orient vào tháng 6 năm 2011. Ông ghi bàn thắng đầu tiên và duy nhất cho Orient vào ngày 7 tháng 1 năm 2012, trong trận thua 4-1 trên sân khách trước Carlisle United, trước khi tái gia nhập Exeter theo dạng cho mượn chỉ chưa đầy hai tháng sau đó. Ông ghi một bàn trong bảy lần ra sân khi Grecians bị xuống hạng từ League One. Cureton được Orient giải phóng hợp đồng sau khi hợp đồng của ông hết hạn vào tháng 5 năm 2012, và ký hợp đồng vĩnh viễn với Exeter vào tháng 7 năm 2012. Ông đã chơi 42 trận trong mùa giải 2012-13, ghi 21 bàn, nhưng đã được giải phóng hợp đồng vào cuối mùa giải.

Vào ngày 17 tháng 6 năm 2013, có thông báo rằng Cureton đã đồng ý các điều khoản cho một hợp đồng một năm với Cheltenham Town. Ông kết thúc mùa giải với 11 bàn thắng trong 36 lần ra sân, trong đó có 12 lần vào sân từ ghế dự bị. Ông được câu lạc bộ giải phóng hợp đồng vào ngày 7 tháng 5 năm 2014.
3.5. Sự nghiệp cuối và cột mốc 1.000 trận
Vào ngày 24 tháng 7 năm 2014, Cureton đã đồng ý một hợp đồng một năm với câu lạc bộ League Two Dagenham & Redbridge, đây là câu lạc bộ thứ 14 trong sự nghiệp cấp cao của ông. Sau khi Ryan Giggs và Kevin Phillips giải nghệ và Ian Goodison rời đi, Cureton, 39 tuổi, là cầu thủ lớn tuổi nhất trên sân trong cả bốn giải đấu hàng đầu của Anh. Ông được trao giải Cầu thủ xuất sắc nhất năm 2014-15 tại Daggers trong trận đấu sân nhà cuối cùng của mùa giải.
Cureton ký hợp đồng ngắn hạn với Farnborough vào tháng 8 năm 2016, trước khi chuyển đến Eastleigh thuộc National League vào tháng sau. Đầu tháng 12, ông rời Eastleigh sau khi có sự thay đổi quản lý, và nhanh chóng tái gia nhập Farnborough, ghi bàn trong trận đấu đầu tiên kể từ khi trở lại câu lạc bộ trong trận thua 3-2 trên sân nhà trước Hanwell Town. Cuối tháng đó, ông gia nhập St Albans City. Ông trở lại Farnborough vào tháng 4 năm 2017 theo dạng đăng ký kép cho phần còn lại của mùa giải 2016-17, và một hợp đồng vĩnh viễn một năm đã được đồng ý vào tháng 7.
Sau khi ghi mười bàn trong 23 lần ra sân ở giải đấu cho Farnborough, Cureton gia nhập Bishop's Stortford vào giữa mùa giải 2017-18, ra mắt trong trận thua 3-0 trước Royston Town vào ngày 1 tháng 1 năm 2018. Vào tháng 4 năm 2019, Cureton đạt cột mốc 1.000 lần ra sân ở cấp câu lạc bộ chuyên nghiệp, ghi hai bàn khi Bishop's Stortford đánh bại Brightlingsea Regent 3-2. Năm 2019, ông ký hợp đồng đăng ký kép với Enfield, đội bóng cùng sân nhà với Bishop's Stortford. Sau khi bị đuổi khỏi sân tám phút trong trận ra mắt vào ngày 8 tháng 10, ông đã ghi bàn trong lần ra sân thứ hai vào ngày 24 tháng 10, trở thành cầu thủ đầu tiên ghi bàn ở chín cấp độ hàng đầu của bóng đá Anh.
Vào tháng 2 năm 2020, Cureton ký hợp đồng với câu lạc bộ Isthmian Premier League Hornchurch. Vào tháng 6 năm 2020, sau một thời gian ngắn ở câu lạc bộ trong mùa giải 2019-20, Cureton ký hợp đồng với Enfield một lần nữa.
Vào ngày 7 tháng 10 năm 2023, sau khi tuyên bố giải nghệ khỏi bóng đá chuyên nghiệp, Cureton gia nhập câu lạc bộ Isthmian League Maldon & Tiptree với tư cách là huấn luyện viên. Tuy nhiên, ông đã trở lại sân cỏ với tư cách cầu thủ vào tháng 3 năm 2024, xuất hiện với tư cách là cầu thủ dự bị muộn trong trận thua 1-0 của Maldon & Tiptree trước Wroxham vào ngày 2 tháng 3.
4. Sự nghiệp huấn luyện
Cureton được bổ nhiệm làm trợ lý huấn luyện viên tại học viện Arsenal vào tháng 9 năm 2017.
Sau khi Adam Flint từ chức vào tháng 9 năm 2018, Cureton trở thành huấn luyện viên tạm quyền của Bishop's Stortford cùng với chủ sở hữu câu lạc bộ Steve Smith. Họ đã dẫn dắt Stortford cán đích ở vị trí thứ bảy tại Isthmian Premier mùa giải đó. Vào tháng 10 năm 2019, ông chính thức nắm quyền quản lý duy nhất.
Vào tháng 9 năm 2020, ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên kiêm cầu thủ tại Enfield khi vẫn còn là một cầu thủ tích cực. Trong mùa giải 2022-23, Cureton đã dẫn dắt Enfield giành chức vô địch Essex Senior Football League và thăng hạng lên cấp độ thứ tám. Ông rời câu lạc bộ vào ngày 11 tháng 9 năm 2023.
Vào ngày 7 tháng 10 năm 2023, Cureton gia nhập câu lạc bộ Isthmian League Maldon & Tiptree với tư cách là huấn luyện viên.
Vào ngày 17 tháng 5 năm 2024, Cureton được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của câu lạc bộ Isthmian League North Division Cambridge City.
5. Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | FA Cup | League Cup | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Norwich City | 1994-95 | Premier League | 17 | 4 | 2 | 0 | 1 | 0 | - | 20 | 4 | |
1995-96 | First Division | 12 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 12 | 2 | ||
Tổng cộng | 29 | 6 | 2 | 0 | 1 | 0 | - | 32 | 6 | |||
AFC Bournemouth (cho mượn) | 1995-96 | Second Division | 5 | 0 | - | - | 1 (Football League Trophy) | 0 | 6 | 0 | ||
Bristol Rovers | 1996-97 | Second Division | 38 | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 (Football League Trophy) | 0 | 40 | 11 |
1997-98 | Second Division | 43 | 13 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 (Football League Trophy) | 1 | 49 | 14 | |
1998-99 | Second Division | 46 | 25 | 6 | 2 | 2 | 1 | 1 (Football League Trophy) | 1 | 55 | 29 | |
1999-2000 | Second Division | 46 | 22 | 1 | 0 | 4 | 1 | 2 (Football League Trophy) | 1 | 53 | 24 | |
2000-01 | Second Division | 1 | 1 | - | - | - | 1 | 1 | ||||
Tổng cộng | 174 | 72 | 10 | 2 | 8 | 2 | 6 | 3 | 198 | 79 | ||
Reading | 2000-01 | Second Division | 43 | 26 | 3 | 1 | 2 | 1 | 5 (2 Football League Trophy, 3 Play-offs) | 2 | 53 | 30 |
2001-02 | Second Division | 38 | 15 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 42 | 16 | |
2002-03 | First Division | 27 | 9 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 (Play-offs) | 0 | 32 | 9 | |
Tổng cộng | 108 | 50 | 7 | 2 | 5 | 1 | 7 | 2 | 127 | 55 | ||
Busan I'Cons | 2003 | K League | 21 | 4 | - | - | - | 21 | 4 | |||
Queens Park Rangers | 2003-04 | Second Division | 13 | 2 | - | - | - | 13 | 2 | |||
2004-05 | Championship | 30 | 4 | 1 | 0 | 2 | 1 | - | 33 | 5 | ||
Tổng cộng | 43 | 6 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 46 | 7 | ||
Swindon Town | 2005-06 | League One | 30 | 7 | - | 1 | 0 | 1 (Football League Trophy) | 0 | 32 | 7 | |
Colchester United (cho mượn) | 2005-06 | League One | 8 | 4 | 2 | 3 | - | - | 10 | 7 | ||
Colchester United | 2006-07 | Championship | 44 | 23 | 1 | 1 | 1 | 0 | - | 46 | 24 | |
Tổng cộng | 52 | 27 | 3 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 56 | 31 | ||
Norwich City | 2007-08 | Championship | 41 | 12 | 2 | 0 | 2 | 2 | - | 45 | 14 | |
2008-09 | Championship | 22 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 23 | 2 | ||
2009-10 | League One | 6 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 (Football League Trophy) | 0 | 8 | 2 | |
Tổng cộng | 69 | 16 | 2 | 0 | 3 | 2 | 2 | 0 | 76 | 18 | ||
Barnsley (cho mượn) | 2008-09 | Championship | 8 | 2 | - | - | - | 8 | 2 | |||
Shrewsbury Town (cho mượn) | 2009-10 | League Two | 12 | 0 | - | - | - | 12 | 0 | |||
Exeter City | 2010-11 | League One | 41 | 17 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 (Football League Trophy) | 3 | 47 | 20 |
Leyton Orient | 2011-12 | League One | 19 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 23 | 1 |
Exeter City (cho mượn) | 2011-12 | League One | 7 | 1 | - | - | - | 7 | 1 | |||
Exeter City | 2012-13 | League Two | 40 | 21 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 42 | 21 |
Tổng cộng | 47 | 22 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 49 | 22 | ||
Cheltenham Town | 2013-14 | League Two | 35 | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 36 | 11 |
Dagenham & Redbridge | 2014-15 | League Two | 45 | 19 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 48 | 20 |
2015-16 | League Two | 38 | 7 | 5 | 1 | 0 | 0 | 2 (Football League Trophy) | 1 | 45 | 9 | |
Tổng cộng | 83 | 26 | 7 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 93 | 29 | ||
Farnborough | 2016-17 | SL Division One Central | 7 | 8 | 3 | 1 | - | - | 10 | 9 | ||
Eastleigh | 2016-17 | National League | 7 | 1 | - | - | - | 7 | 1 | |||
Farnborough | 2016-17 | SL Division One Central | 1 | 1 | - | - | - | 1 | 1 | |||
St Albans City | 2016-17 | National League South | 15 | 4 | - | - | 2 (1 Herts Senior Cup, 1 Herts Charity Cup) | 1 | 17 | 5 | ||
Farnborough | 2016-17 | SL Division One Central | 8 | 6 | - | - | - | 8 | 6 | |||
2017-18 | SL Premier Division | 23 | 10 | 1 | 0 | - | 7 (Các giải đấu cúp khác) | 3 | 31 | 13 | ||
Tổng cộng | 31 | 16 | 1 | 0 | - | 7 | 3 | 39 | 19 | |||
Bishop's Stortford | 2017-18 | SL Premier Division | 20 | 9 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 20 | 9 | |
2018-19 | IL Premier Division | 36 | 22 | 1 | 0 | - | 6 (Các giải đấu cúp khác) | 3 | 43 | 25 | ||
2019-20 | IL Premier Division | 26 | 16 | 2 | 2 | - | 3 (Các giải đấu cúp khác) | 0 | 31 | 18 | ||
Tổng cộng | 82 | 47 | 3 | 2 | - | 9 | 3 | 94 | 52 | |||
Enfield | 2019-20 | Essex Senior League | 2 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 2 | 0 | |
Hornchurch | 2019-20 | IL Premier Division | 8 | 2 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 8 | 2 | |
Enfield | 2020-21 | Essex Senior League | 7 | 2 | 0 | 0 | - | 2 (Các giải đấu cúp khác) | 0 | 9 | 2 | |
2021-22 | Essex Senior League | 15 | 3 | 0 | 0 | - | 2 (Các giải đấu cúp khác) | 3 | 17 | 6 | ||
2022-23 | Essex Senior League | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 1 (Các giải đấu cúp khác) | 0 | 1 | 0 | ||
Tổng cộng | 22 | 5 | 0 | 0 | - | 5 | 3 | 27 | 8 | |||
Maldon & Tiptree | 2023-24 | IL Division One North | 2 | 0 | 0 | 0 | - | 1 (Essex Senior Cup) | 0 | 3 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 953 | 351 | 44 | 12 | 25 | 7 | 48 | 19 | 1,070 | 389 |
6. Danh hiệu
6.1. Với tư cách cầu thủ
Reading
- Á quân Football League Second Division: 2001-02
Queens Park Rangers
- Á quân Football League Second Division: 2003-04
Cá nhân
- Chiếc giày vàng Championship: 2006-07
- PFA Team of the Year: League Two 2012-13
6.2. Với tư cách huấn luyện viên
Enfield
- Vô địch Essex Senior Football League: 2022-23
7. Tầm ảnh hưởng và đánh giá
Jamie Cureton được biết đến với sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp đặc biệt bền bỉ và đa dạng, kéo dài hơn hai thập kỷ và trải qua chín cấp độ khác nhau của hệ thống bóng đá Anh. Với hơn 1.000 lần ra sân trong các trận đấu chính thức và hơn 350 bàn thắng, ông là một trong số ít cầu thủ Anh đạt được cột mốc đáng kinh ngạc này.
Sự nghiệp của Cureton là một minh chứng cho tính chuyên nghiệp, khả năng thích nghi và niềm đam mê không ngừng nghỉ với bóng đá. Ông đã chứng tỏ khả năng ghi bàn ở nhiều cấp độ giải đấu khác nhau, từ Premier League đến các giải đấu phi giải đấu, và luôn là một mối đe dọa thường trực trước khung thành đối phương. Khả năng duy trì phong độ cao ở tuổi ngoài 30 và 40, cùng với việc trở thành cầu thủ đầu tiên ghi bàn ở chín cấp độ hàng đầu của bóng đá Anh, đã củng cố di sản của ông như một biểu tượng của sự kiên trì và tuổi thọ trong thể thao.
Ngoài vai trò cầu thủ, Cureton còn chuyển sang sự nghiệp huấn luyện, thể hiện khả năng lãnh đạo và truyền đạt kinh nghiệm của mình cho thế hệ cầu thủ trẻ. Ông là một tấm gương về sự cống hiến trọn đời cho bóng đá, truyền cảm hứng cho nhiều cầu thủ trẻ về con đường sự nghiệp lâu dài và linh hoạt.