1. Thông tin cá nhân
Jai Hindley sinh ngày 5 tháng 5 năm 1996 tại Perth, Úc. Anh mang quốc tịch Úc.
2. Sự nghiệp
Jai Hindley bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình với các đội đua nhỏ và dần khẳng định tên tuổi tại các giải đấu lớn, đặc biệt là Grand Tour.
2.1. Ra mắt chuyên nghiệp và sự nghiệp ban đầu
Năm 2016, Jai Hindley ra mắt chuyên nghiệp với đội đua Attaque Team Gusto của Đài Loan. Đến mùa giải 2018, anh gia nhập đội đua Team Sunweb và đua chặng đầu tiên cho đội đua mới ở giải Volta ao Algarve 2018. Vào tháng 8 năm 2018, anh được đăng ký thi đấu giải đua Vuelta a España 2018, đánh dấu lần đầu tiên tham gia một giải Grand Tour. Đến tháng 5 năm 2019, anh tiếp tục được đăng ký thi đấu giải đua Giro d'Italia 2019.
2.2. Á quân Giro d'Italia 2020
Mùa giải 2020, Hindley có khởi đầu khá tốt khi giành được hai chiến thắng chặng và đoạt chức vô địch phân loại chung cuộc tại Herald Sun Tour vào tháng 2. Đến tháng 10, anh có lần thứ hai tham gia Giro d'Italia 2020. Tại giải đua này, sau chặng 15, anh đã vươn lên vị trí thứ ba trên bảng xếp hạng tổng. Sau đó, anh giành chiến thắng chặng 18, được coi là "chặng nữ hoàng" vượt qua Đèo Stelvio, để leo lên vị trí thứ hai tổng thể và đồng thời dẫn đầu bảng xếp hạng các tay đua trẻ. Ở chặng 20 leo núi, Hindley về đích ở vị trí thứ hai sau Tao Geoghegan Hart, giúp anh cùng dẫn đầu bảng tổng sắp với cua rơ này với cùng thời gian. Tuy nhiên, ở chặng đua cuối cùng, một chặng đua tính giờ cá nhân dài 15.7 km, Hindley đã chậm hơn Geoghegan Hart 39 giây, nên chỉ giành vị trí thứ hai chung cuộc.
2.3. Mùa giải 2021
Tại giải đua Giro d'Italia 2021, Hindley đã phải bỏ cuộc trước khi bắt đầu chặng 14 do bị chứng đau do ngồi lâu. Vào thời điểm đó, anh đang ở vị trí thứ 25, chậm hơn người dẫn đầu hơn 17 phút.
2.4. Chức vô địch Giro d'Italia 2022
Mùa giải 2022, Hindley chuyển sang đội đua Bora-Hansgrohe. Đầu mùa giải, anh đã lọt vào top 5 chung cuộc tại Tirreno-Adriatico. Hai tháng sau, anh giành chiến thắng Grand Tour đầu tiên trong sự nghiệp, đó là Giro d'Italia 2022. Hindley đã thi đấu mạnh mẽ trong hai tuần đầu tiên của cuộc đua và giành chiến thắng chặng 9, một chặng núi cao. Trong phần lớn tuần thứ ba, anh đứng ở vị trí thứ hai, chỉ vài giây sau Richard Carapaz. Ở chặng núi áp chót, anh đã vượt qua tất cả các đối thủ cạnh tranh phân loại chung cuộc, bao gồm cả Carapaz, và vươn lên dẫn đầu với một khoảng cách an toàn trước chặng đua tính giờ cá nhân cuối cùng. Đây là lần thứ hai trong sự nghiệp anh đua chặng tính giờ cá nhân cuối cùng của Giro d'Italia trong chiếc áo hồng, nhưng lần này anh đã nắm bắt được khoảnh khắc và giành chiến thắng chung cuộc. Anh là cua rơ người Úc đầu tiên vô địch Giro d'Italia và chỉ là người Úc thứ hai giành chiến thắng Grand Tour, sau Cadel Evans, người đã vô địch Tour de France 2011.

2.5. Sự nghiệp gần đây và tham gia các giải đấu lớn
Vào ngày 5 tháng 7 năm 2023, Hindley đã giành chiến thắng chặng 5 của Tour de France 2023 với khoảng cách 32 giây. Chiến thắng này đã giúp anh vươn lên vị trí dẫn đầu bảng xếp hạng chung cuộc và giành áo vàng cho chặng 6. Anh kết thúc Tour de France 2023 ở vị trí thứ 7 chung cuộc. Trong cùng năm, anh cũng về thứ 4 chung cuộc tại Critérium du Dauphiné và thứ 8 chung cuộc tại Volta a Catalunya.
Trong mùa giải 2024, Hindley tiếp tục duy trì phong độ cao, về thứ 3 chung cuộc tại Tirreno-Adriatico, thứ 5 chung cuộc tại Volta a la Comunitat Valenciana và thứ 10 tại Grand Prix Cycliste de Montréal. Anh cũng về thứ 9 chung cuộc tại Volta a la Comunitat Valenciana năm 2025.
3. Thành tích chính
Jai Hindley đã đạt được nhiều thành tích đáng chú ý trong sự nghiệp đua xe đạp của mình, bao gồm các chiến thắng chặng, chức vô địch chung cuộc và các vị trí cao tại các giải đấu lớn.
3.1. Chiến thắng chặng
- 2017:
- Chặng 1a Toscana-Terra di Ciclismo (Đua tính giờ đồng đội)
- Chặng 4 Tour of Fuzhou
- Chặng 7 Giro Ciclistico d'Italia
- 2020:
- Chặng 2 & 4 Herald Sun Tour
- Chặng 18 Giro d'Italia
- 2022:
- Chặng 9 Giro d'Italia
- 2023:
- Chặng 5 Tour de France
3.2. Chức vô địch chung cuộc
- 2017:
- Toscana-Terra di Ciclismo
- Tour of Fuzhou
- 2020:
- Herald Sun Tour
- 2022:
- Giro d'Italia
3.3. Các kết quả đáng chú ý khác
- 2013:
- Hạng 2 Đua đường trường, Giải vô địch đua xe đạp đường trường trẻ châu Đại Dương
- Hạng 10 Đua tính giờ cá nhân
- 2014:
- Hạng 3 Đua đường trường, Giải vô địch đua xe đạp đường trường trẻ châu Đại Dương
- Hạng 3 Đua đường trường, Giải vô địch đua xe đạp đường trường quốc gia Úc
- 2015:
- Hạng 10 Đua tính giờ cá nhân, Giải vô địch đua xe đạp đường trường U23 châu Đại Dương
- 2016:
- Hạng 1 GP Capodarco
- Hạng 2 chung cuộc An Post Rás (Hạng 1 phân loại tay đua trẻ)
- Hạng 2 Taiwan KOM Challenge
- Hạng 5 chung cuộc Tour de l'Avenir
- Hạng 6 Flèche Ardennaise
- 2017:
- Hạng 1 phân loại leo núi Toscana-Terra di Ciclismo
- Hạng 2 chung cuộc Herald Sun Tour (Hạng 1 phân loại tay đua trẻ)
- Hạng 2 Trofeo Città di San Vendemiano
- Hạng 3 Đua đường trường, Giải vô địch đua xe đạp đường trường châu Đại Dương
- Hạng 3 chung cuộc Giro Ciclistico d'Italia
- Hạng 4 chung cuộc Rhône-Alpes Isère Tour
- Hạng 4 Gran Premio Industrie del Marmo
- Hạng 9 chung cuộc Tour Alsace
- Hạng 10 chung cuộc Tour de l'Avenir
- Hạng 10 Gran Premio Palio del Recioto
- 2019:
- Hạng 2 chung cuộc Tour de Pologne
- 2020:
- Hạng 1 phân loại leo núi Herald Sun Tour
- Hạng 2 chung cuộc Giro d'Italia (Giữ áo hồng sau chặng 20, Giữ áo trắng sau chặng 18-20)
- 2021:
- Hạng 7 chung cuộc Tour de Pologne
- 2022:
- Hạng 5 chung cuộc Tirreno-Adriatico
- Hạng 6 Clásica Jaén Paraíso Interior
- Hạng 7 chung cuộc Vuelta a Burgos
- Hạng 10 chung cuộc Vuelta a España
- 2023:
- Hạng 4 chung cuộc Critérium du Dauphiné
- Hạng 7 chung cuộc Tour de France (Giữ áo vàng sau chặng 5)
- Hạng 8 chung cuộc Volta a Catalunya
- 2024:
- Hạng 3 chung cuộc Tirreno-Adriatico
- Hạng 5 chung cuộc Volta a la Comunitat Valenciana
- Hạng 10 Grand Prix Cycliste de Montréal
- 2025:
- Hạng 9 chung cuộc Volta a la Comunitat Valenciana
4. Niên biểu kết quả phân loại chung cuộc
4.1. Kết quả phân loại chung cuộc Grand Tour
| Grand Tour | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giro d'Italia | - | 35 | 2 | DNF | 1 | - | - |
| Tour de France | - | - | - | - | - | 7 | 18 |
| Vuelta a España | 32 | - | - | - | 10 | - | - |
4.2. Kết quả phân loại chung cuộc các giải đua chặng khác
| Giải đua chặng | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Paris-Nice | - | - | - | 18 | - | - | - |
| Tirreno-Adriatico | - | - | 13 | - | 5 | 15 | 3 |
| Volta a Catalunya | 71 | - | NH | DNF | 13 | 8 | - |
| Tour of the Basque Country | - | - | - | - | - | - | 12 |
| Tour de Romandie | - | - | - | - | - | - | 28 |
| Critérium du Dauphiné | - | - | - | - | - | 4 | 20 |
| Tour de Suisse | - | - | NH | - | - | - | - |
| - | Không tham gia |
|---|---|
| DNF | Không hoàn thành |
| NH | Không tổ chức |