1. Thời thơ ấu và bối cảnh
Trước khi trở thành một cầu thủ chuyên nghiệp, Izumisawa Jin đã trải qua quá trình đào tạo và phát triển tài năng tại các cấp độ trẻ và đại học ở Nhật Bản.
1.1. Sinh và thông tin cá nhân
Izumisawa Jin (泉澤 仁Izumisawa JinJapanese) sinh ngày 17 tháng 12 năm 1991 tại thành phố Urayasu, tỉnh Chiba, Nhật Bản. Anh có chiều cao 165 cm và nặng 63 kg, với nhóm máu A.
1.2. Sự nghiệp trẻ và đại học
Thời trung học cơ sở, Izumisawa Jin đã thuộc biên chế của Kashiwa Reysol U-15. Thay vì tiếp tục lên đội U-18 của Kashiwa, anh đã lựa chọn chuyển đến Albirex Niigata Youth từ năm 2007 đến 2009. Quyết định này được đưa ra nhằm phát triển khả năng cá nhân thay vì lối chơi bóng đá kiểm soát bóng của Kashiwa Reysol. Trong thời gian này, anh học tại Trường Trung học Kaishi Gakuen.
Năm 2010, anh theo học tại Đại học Hannan và tham gia đội bóng đá của trường. Năm thứ ba đại học, anh cùng đội giành cú đúp danh hiệu: chức vô địch Giải bóng đá sinh viên Kansai hạng 1 và Giải bóng đá sinh viên toàn Nhật Bản Cúp Thủ tướng. Anh cũng được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu.
Izumisawa Jin cũng được triệu tập vào đội tuyển chọn sinh viên toàn Nhật Bản và tham dự Đại hội Thể thao Sinh viên Mùa hè lần thứ 27 (Kazan) vào tháng 7 năm 2013. Anh đã thi đấu xuất sắc, được bầu là Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu đầu tiên với Thổ Nhĩ Kỳ, góp phần giúp đội tuyển Nhật Bản giành huy chương đồng. Cùng tháng đó, anh được Omiya Ardija đăng ký là cầu thủ chỉ định đặc biệt.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Izumisawa Jin bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp vào năm 2014 và đã trải qua nhiều câu lạc bộ khác nhau tại J.League và ở nước ngoài.
2.1. Omiya Ardija (2014-2016)
Sau khi được nhiều câu lạc bộ săn đón, Izumisawa Jin chính thức gia nhập Omiya Ardija vào năm 2014. Trong năm thứ hai, anh trở thành một trong những cầu thủ chạy cánh chủ chốt, góp công lớn giúp Omiya Ardija giành chức vô địch J2 League năm 2015 và thăng hạng lên J1 League. Năm 2016, khi đội trở lại J1, anh tiếp tục là trụ cột ở hai cánh cùng với Mateus, hỗ trợ đội bóng duy trì phong độ. Anh mang áo số 39 vì tổng của 3 và 9 là 12, con số thường gắn liền với người hâm mộ.
2.2. Gamba Osaka (2017-2018)
Năm 2017, Izumisawa Jin chuyển đến Gamba Osaka theo dạng chuyển nhượng vĩnh viễn. Vào ngày 11 tháng 4, anh có lần đầu tiên đá chính cho câu lạc bộ trong trận đấu thứ 4 của AFC Champions League gặp Jiangsu Suning. Vào ngày 21 tháng 4, trong trận đấu thứ 8 của giải vô địch quốc gia gặp đội bóng cũ Omiya Ardija, anh đã ghi bàn thắng đầu tiên cho Gamba Osaka.
2.3. Tokyo Verdy (cho mượn, 2018)
Vào tháng 6 năm 2018, Izumisawa Jin được cho mượn đến Tokyo Verdy đang thi đấu tại J2 League. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Tokyo Verdy vào ngày 11 tháng 8, trong trận đấu thứ 28 của giải đấu gặp Montedio Yamagata.
2.4. Pogoń Szczecin (2019)
Năm 2019, Izumisawa Jin hoàn tất việc chuyển nhượng vĩnh viễn đến Pogoń Szczecin tại Ekstraklasa của Ba Lan. Anh đã ghi bàn ngay trong trận ra mắt câu lạc bộ. Tuy nhiên, sau đó anh không còn được ra sân nhiều và đã rời đội sau khi mùa giải kết thúc vào tháng 5 năm 2019.
2.5. Yokohama F. Marinos (2019)
Ngày 18 tháng 6 năm 2019, Izumisawa Jin chuyển nhượng vĩnh viễn sang Yokohama F. Marinos. Tuy nhiên, anh chỉ có một lần ra sân duy nhất trong một trận đấu chính thức, đó là tại Cúp Hoàng đế Nhật Bản.
2.6. Ventforet Kofu (2020-2021)
Ngày 29 tháng 12 năm 2019, Izumisawa Jin được công bố sẽ chuyển đến Ventforet Kofu theo dạng cho mượn. Vào ngày 2 tháng 8, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Ventforet Kofu trong trận đấu thứ 9 của J2 League gặp Renofa Yamaguchi FC. Ngày 28 tháng 12 năm 2020, anh chính thức chuyển đến Ventforet Kofu theo dạng chuyển nhượng vĩnh viễn.
2.7. Trở lại Omiya Ardija (2022-2024)
Ngày 25 tháng 12 năm 2021, Izumisawa Jin được công bố sẽ chuyển nhượng vĩnh viễn trở lại Omiya Ardija, đánh dấu sự trở lại câu lạc bộ cũ sau 6 năm.
2.8. FC Gifu (2025-)
Ngày 26 tháng 12 năm 2024, Izumisawa Jin được công bố sẽ chuyển nhượng vĩnh viễn đến FC Gifu. Anh sẽ bắt đầu thi đấu cho câu lạc bộ này từ mùa giải 2025.
3. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Izumisawa Jin từng là thành viên của đội tuyển bóng đá sinh viên Nhật Bản tham dự Đại hội Thể thao Sinh viên Mùa hè lần thứ 27 vào năm 2013, nơi anh cùng đội giành huy chương đồng.
4. Danh hiệu và thành tích
Izumisawa Jin đã đạt được nhiều danh hiệu đáng chú ý trong sự nghiệp của mình ở cấp độ câu lạc bộ và cá nhân.
- Danh hiệu câu lạc bộ:
- Đại học Hannan:
- Giải bóng đá sinh viên Kansai hạng 1: 2010, 2012
- Giải bóng đá vô địch sinh viên Kansai: 2011
- Giải bóng đá vô địch Osaka: 2011
- Giải bóng đá sinh viên toàn Nhật Bản Cúp Thủ tướng: 2012
- Omiya Ardija:
- J2 League: 2015
- J3 League: 2024
- Giải bóng đá vô địch tỉnh Saitama: 2024
- Yokohama F. Marinos:
- J1 League: 2019
- Danh hiệu cá nhân:
- Giải bóng đá sinh viên Kansai hạng 1 - Tân binh của năm: 2010
- Giải bóng đá sinh viên Kansai hạng 1 - Cầu thủ xuất sắc nhất năm: 2012
- Giải bóng đá sinh viên Kansai hạng 1 - Giải thưởng Cầu thủ xuất sắc: 2012
- Giải bóng đá sinh viên Kansai hạng 1 - Giải thưởng đặc biệt bóng đá sinh viên Kansai: 2013
- Cúp Densho - Cầu thủ xuất sắc nhất: 2011
- Cúp Densho - Đội hình tiêu biểu: 2011
- Đại học Hannan:
5. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê sự nghiệp của Izumisawa Jin tính đến ngày 26 tháng 12 năm 2024.
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Tổng cộng | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |
Nhật Bản | |||||||||||||
2011 | Đại học Hannan | - | 1 | 0 | - | - | - | 1 | 0 | ||||
2014 | Omiya Ardija | J1 League | 16 | 0 | 4 | 0 | 3 | 0 | - | 23 | 0 | ||
2015 | J2 League | 41 | 7 | - | 3 | 2 | - | 44 | 9 | ||||
2016 | J1 League | 30 | 3 | 7 | 0 | 4 | 3 | - | 41 | 6 | |||
2017 | Gamba Osaka | J1 League | 21 | 2 | 4 | 2 | 3 | 2 | 5 | 0 | 33 | 6 | |
2018 | J1 League | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | - | 6 | 0 | |||
Tokyo Verdy | J2 League | 17 | 3 | - | 0 | 0 | - | 17 | 3 | ||||
Ba Lan | |||||||||||||
2018-19 | Pogoń Szczecin | Ekstraklasa | 1 | 1 | - | - | - | 1 | 1 | ||||
Nhật Bản | |||||||||||||
2019 | Yokohama F. Marinos | J1 League | 0 | 0 | 1 | 0 | - | - | 1 | 0 | |||
2020 | Ventforet Kofu | J2 League | 28 | 3 | - | - | - | 28 | 3 | ||||
2021 | J2 League | 26 | 10 | - | 0 | 0 | - | 26 | 10 | ||||
2022 | Omiya Ardija | J2 League | 16 | 1 | - | 2 | 0 | - | 18 | 1 | |||
2023 | J2 League | 38 | 3 | - | 1 | 0 | - | 39 | 3 | ||||
2024 | J3 League | 7 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | - | 10 | 2 | |||
2025 | FC Gifu | J3 League | |||||||||||
Tổng cộng sự nghiệp | 244 | 34 | 19 | 2 | 20 | 8 | 5 | 0 | 288 | 44 |
; Thành tích đội dự bị
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |
Nhật Bản | |||||||
2018 | Gamba Osaka U-23 | J3 League | 8 | 2 | 8 | 2 | |
Tổng cộng sự nghiệp dự bị | 8 | 2 | 8 | 2 |
Các giải đấu chính thức khác
- 2024: Giải bóng đá vô địch tỉnh Saitama 1 trận 0 bàn thắng
Các giải đấu quốc tế khác
- 2017: AFC Champions League Elite・Vòng Play-off 1 trận 0 bàn thắng
Lịch sử ra sân
- 2013: Là cầu thủ chỉ định đặc biệt.
- Trận ra mắt J.League đầu tiên: Ngày 2 tháng 3 năm 2014, J1 Vòng 1, gặp Yokohama F. Marinos (tại Sân vận động Quốc tế Yokohama).
- Bàn thắng đầu tiên tại J.League: Ngày 3 tháng 5 năm 2015, J2 Vòng 11, gặp Ehime FC (tại Sân vận động NACK5 Omiya ).
- Trận ra mắt và bàn thắng đầu tiên tại Ekstraklasa: Ngày 3 tháng 4 năm 2019, Vòng 28, gặp Lech Poznań (tại Sân vận động ENEA).
6. Đời sống cá nhân
Vào ngày 9 tháng 3 năm 2018, Izumisawa Jin đã công bố kết hôn với nữ phát thanh viên tự do Yamada Mai. Con gái đầu lòng của họ chào đời vào ngày 1 tháng 5 năm 2020.
7. Phong cách thi đấu và đặc điểm
Izumisawa Jin là một cầu thủ đa năng có thể thi đấu ở cả vị trí tiền vệ và tiền đạo. Anh thuận chân phải. Anh thường mang áo số 39, một con số mà anh giải thích là 3 cộng 9 bằng 12, con số này thường được liên kết với người hâm mộ trong bóng đá, thể hiện sự kết nối và tri ân của anh đối với họ.
8. Liên kết ngoài
- [https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=9862 Hồ sơ cầu thủ tại J.League Data Site]
- [https://twitter.com/zi19911217 Tài khoản Twitter chính thức]