1. Tổng quan
Ivan Wyschnegradsky là một nhân vật tiên phong trong lĩnh vực âm nhạc vi phân, người đã dành cả đời để khám phá và phát triển các hệ thống âm thanh vượt ra ngoài hệ thống 12 âm bình quân truyền thống. Tầm nhìn nghệ thuật của ông, được định hình bởi một trải nghiệm tâm linh sâu sắc, đã dẫn đến việc hình thành lý thuyết "siêu bán âm" và khái niệm "âm thanh liên tục" (Pansonority). Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức cá nhân và xã hội, bao gồm cả việc bị giam giữ trong Chiến tranh thế giới thứ hai và những khó khăn tài chính, Wyschnegradsky vẫn kiên trì theo đuổi con đường sáng tạo của mình. Sự cống hiến không ngừng nghỉ của ông đã mở ra những khả năng biểu đạt mới trong âm nhạc, ảnh hưởng đến nhiều thế hệ nhà soạn nhạc sau này và góp phần làm phong phú thêm nền âm nhạc hiện đại, thể hiện tinh thần tự do và đổi mới nghệ thuật.
2. Tiểu sử ban đầu và Giáo dục
Ivan Wyschnegradsky có xuất thân từ một gia đình có truyền thống trí thức và tài chính, điều này đã tạo nền tảng cho quá trình giáo dục đa dạng và định hình những ảnh hưởng âm nhạc ban đầu của ông.
2.1. Xuất thân và Gia đình
Ivan Alexandrovich Wyschnegradsky sinh ra tại Saint Petersburg, Nga vào ngày 14 tháng 5 năm 1893. Cha ông, Alexander, là một chủ ngân hàng, còn mẹ ông, Sophie, là một nhà thơ. Ông nội của ông, Ivan Vyshnegradsky, là một nhà toán học nổi tiếng và từng giữ chức Bộ trưởng Tài chính Nga từ năm 1888 đến năm 1892.
2.2. Giáo dục
Sau khi hoàn thành chương trình tú tài, Wyschnegradsky theo học luật học tại Trường Luật vào năm 1912. Tuy nhiên, niềm đam mê âm nhạc đã dẫn dắt ông đến Nhạc viện Saint Petersburg, nơi ông theo học hòa âm, sáng tác âm nhạc và phối khí với Nikolay Sokolov từ năm 1911 đến năm 1914. Ông hoàn thành việc học luật vào năm 1917, ngay trước Cách mạng Nga.
2.3. Ảnh hưởng âm nhạc ban đầu
Wyschnegradsky chịu ảnh hưởng sâu sắc từ chủ nghĩa thần bí và cách tiếp cận hòa âm của Alexander Scriabin, người mà ông đã biết đến tác phẩm tại Saint Petersburg. Vào tháng 11 năm 1916, Wyschnegradsky có một trải nghiệm tâm linh mạnh mẽ, truyền cảm hứng cho việc sáng tác bản oratorio La Journée de l'ExistenceNgày tồn tạiFrench cho người kể chuyện, dàn nhạc và hợp xướng. Ông đã dành nhiều thập kỷ để hoàn thiện tác phẩm này, và nó chỉ được công diễn lần đầu vào năm 1978. Hầu hết các tác phẩm sau này của ông đều nảy sinh từ trải nghiệm độc đáo này. Mặc dù không tham dự vở opera Vị lai Victory over the Sun của Mikhail Matyushin vào năm 1913, nhưng việc sử dụng các tứ phân âm ngắn ngủi trong bản nhạc đã có tác động sâu sắc đến sự phát triển nghệ thuật của ông. Năm 1919, Wyschnegradsky đã sáng tác nhạc nền cho một buổi biểu diễn của vở kịch Macbeth tại Nhà hát Kịch Bolshoi. Ông cũng rất nhiệt tình với Cách mạng Nga và đã phổ nhạc cho tác phẩm The Red Gospel của Vasily Knyazev.
3. Lưu vong sang Paris và Hoạt động Âm nhạc
Cuộc đời của Ivan Wyschnegradsky đã trải qua một bước ngoặt lớn khi ông di cư sang Paris, nơi ông tiếp tục theo đuổi sự nghiệp âm nhạc tiên phong của mình, đồng thời đối mặt với những biến cố cá nhân và lịch sử.
3.1. Di cư sang Paris
Wyschnegradsky chuyển đến Paris vào năm 1920. Động lực chính cho việc di cư của ông là mong muốn phát triển các nhạc cụ có khả năng chơi âm nhạc vi phân. Ban đầu, ông có ý định trở về Liên Xô, nhưng đất nước đã thay đổi quá nhiều vào thời điểm ông sẵn sàng quay lại vài năm sau đó. Năm 1922, ông đến Berlin để gặp gỡ các nhà soạn nhạc vi phân như Richard Stein, Alois Hába, Willy von Möllendorff và Jörg Mager, nhằm hợp tác nghiên cứu về tứ phân âm. Mặc dù có kế hoạch chung với Hába để chế tạo một cây đàn piano tứ phân âm, nhưng dự án đã thất bại một phần vì lý do kỹ thuật và một phần vì vấn đề thị thực, buộc ông phải quay trở lại Paris.
3.2. Đời sống cá nhân
Năm 1923, Wyschnegradsky kết hôn với Hélène Benois, con gái của Alexandre Benois. Đây là cuộc hôn nhân thứ hai của bà. Con trai của họ, Dimitri, sinh năm 1924, sau này lớn lên trở thành một nhà sử học nhạc blues có ảnh hưởng lớn dưới bút danh Jacques Demêtre. Wyschnegradsky và Benois ly hôn vào năm 1926. Người vợ thứ hai của ông là Lucile Markov (Gayden), một người Mỹ. Lucile qua đời vào năm 1970. Những năm cuối đời của Wyschnegradsky tại căn hộ ở Paris thường được miêu tả là nghèo khó và khắc khổ. Nhà văn Paul Auster đã hư cấu tình bạn của mình với nhà soạn nhạc trong tiểu thuyết The Locked Room (1986), trong đó Wyschnegradsky được nhắc tên và được người bạn trẻ hơn nhiều tặng một chiếc tủ lạnh.
4. Lý thuyết và Phát triển Âm nhạc Vi phân
Ivan Wyschnegradsky là một nhà lý thuyết âm nhạc đầy sáng tạo, người đã phát triển các khái niệm đột phá về âm nhạc vi phân và nỗ lực không ngừng trong việc đổi mới nhạc cụ để hiện thực hóa tầm nhìn của mình.
4.1. Lý thuyết Siêu bán âm (Ultrachromatism)
Wyschnegradsky sớm tin rằng hệ thống 12 âm bình quân là không đủ cho các tác phẩm của mình và bắt đầu sáng tác bằng âm nhạc vi phân. Hầu hết các tác phẩm vi phân ban đầu của ông được thực hiện trên hai cây đàn piano được điều chỉnh cách nhau một tứ phân âm. Trong các tác phẩm của ông, thang âm tứ phân âm (24-tet: 50 cent) là loại vi phân được sử dụng thường xuyên nhất. Wyschnegradsky cũng viết một tác phẩm cho đàn piano tam phân âm của Julián Carrillo (18-tet: 66,6 cent). Để theo đuổi cái mà ông gọi là "siêu bán âm" (ultrachromaticism), Wyschnegradsky đã sáng tác với các phân chia quãng tám nhỏ hơn nữa, chẳng hạn như lục phân âm (36-tet: 33,3 cent) và thập nhị phân âm (72-tet: 16,6 cent).
Lý thuyết siêu bán âm của Wyschnegradsky cũng liên quan đến phổ màu sắc. Khi về già, ông dành nhiều năng lượng hơn để tạo ra các bản vẽ màu sắc giống như mạn-đà-la. 12 cao độ của thang âm nửa cung được gán các màu sắc khác nhau, và các vi phân âm là các sắc thái liên quan. Giống như Alexander Scriabin, Wyschnegradsky muốn kết hợp màu sắc và âm thanh, và ông hình dung các bản vẽ màu sắc như những hình chiếu trên một mái vòm phía trên khán giả.
4.2. Khái niệm Âm thanh Liên tục (Pansonority)
Wyschnegradsky đã phát triển khái niệm "Pansonority" (Âm thanh Liên tục), một cách để diễn đạt trải nghiệm thần bí mà ông có vào năm 1916. Ông nhận ra rằng âm nhạc đại diện cho sự tách biệt của các âm thanh từ một cấu trúc liên tục tồn tại trong vũ trụ. Về khái niệm Pansonority này, Wyschnegradsky đã viết vào năm 1927:
"...các âm thanh cô lập không tồn tại...toàn bộ không gian âm nhạc được lấp đầy bởi vật chất âm thanh sống động. Trạng thái này, hoàn toàn không thể hiểu được bằng lý trí con người, có thể được cảm nhận rõ ràng, và cảm xúc có thể nhận thức hoặc "nghe" âm thanh này thông qua một kiểu trực giác bên trong. Nhưng nghệ thuật âm nhạc hoạt động thông qua các âm thanh tách rời, và vì lý do này, nó là nhân tạo và phản liên tục. Do đó là bi kịch nguyên thủy của âm nhạc: sự bất khả thi trong việc đạt được lý tưởng của nó: Pan-sonority. Tuy nhiên, bất chấp điều này, toàn bộ lịch sử nghệ thuật âm nhạc không gì khác ngoài một nỗ lực để đạt được lý tưởng đó. "
Để chứng minh cho Pansonority, Wyschnegradsky đã chỉ ra sự gán ghép không chính xác của các tên nốt cho chuỗi âm bội. Các âm bội như âm thứ 11, 13 và 14 bị nâng lên một toàn bộ tứ phân âm để phù hợp với hệ thống 12 âm bình quân. Vì những tứ phân âm này xuất hiện tự nhiên trong chuỗi âm bội, Wyschnegradsky cho rằng các quãng vi phân là hữu cơ và cung cấp một thế giới âm thanh phong phú hơn.

4.3. Đổi mới Nhạc cụ và Kỹ thuật
Wyschnegradsky đã nỗ lực rất nhiều trong việc phát triển hoặc cải tiến các nhạc cụ để chơi âm nhạc vi phân. Công ty Pleyel đã chế tạo một cây đàn piano tứ phân âm cho ông vào năm 1921, dựa trên hệ thống khí nén Pleyela của họ. Tuy nhiên, nhạc cụ này tạo ra âm thanh không nhất quán, khiến nó không phù hợp với nhà soạn nhạc. Mặc dù vậy, ông đã tận dụng rộng rãi việc đục lỗ cuộn piano để phát triển sự phức tạp trong âm nhạc của mình.
Wyschnegradsky đã thiết kế một bàn phím tứ phân âm với ba bộ phím. Tại Braunschweig, Alois Hába và Willy von Möllendorff đã tư vấn cho hãng Grotrian-Steinweg về một cây đàn piano tứ phân âm. Có nhiều bất đồng về bố cục của bàn phím. Möllendorff đã thiết kế một cây harmonium Straube với các phím nhỏ hơn cho các vi phân âm. Wyschnegradsky thấy nó đủ hiệu quả để mua một chiếc, nhưng ông biết rằng các bàn phím như của Möllendorff và Paul von Jankó không mang lại đủ tiềm năng động học cho người biểu diễn. Grotrian-Steinweg đã chế tạo một nguyên mẫu và đưa ra thị trường vào mùa xuân năm 1924. Nhạc cụ này đã bị mất, nhưng công ty vẫn giữ một phần cơ chế bàn phím trong kho lưu trữ của họ. Hába đã thực hiện dự án này với August Förster vào năm 1928, sử dụng một bàn phím dựa trên thiết kế của Wyschnegradsky.
Năm 1929, một trong những cây đàn piano tứ phân âm upright của Förster đã được chuyển đến căn hộ của Wyschnegradsky ở Paris, nơi ông đã sáng tác trên đó trong suốt phần đời còn lại của mình. Ngay cả khi có một nhạc cụ tứ phân âm phù hợp, Wyschnegradsky vẫn thấy việc biểu diễn âm nhạc của mình khả thi hơn với các dàn piano được điều chỉnh riêng biệt. Hába không tán thành kỹ thuật này, ông thích âm nhạc tứ phân âm được biểu diễn trên các nhạc cụ tứ phân âm. Wyschnegradsky đã nhắc nhở Hába rằng ông là người thiết kế bàn phím tứ phân âm và khi hai cây đàn piano cùng loại được điều chỉnh đúng cách, chúng nghe giống như một nhạc cụ.
5. Các Tác phẩm Chính
Các tác phẩm của Ivan Wyschnegradsky thể hiện sự sáng tạo và kỹ thuật độc đáo của ông trong việc khám phá âm nhạc vi phân, trải dài trên nhiều thể loại từ giao hưởng đến thính phòng. Các ký hiệu sau đây được sử dụng để chỉ loại vi phân âm trong tác phẩm: ‣ (âm tam phân), ○ (âm tứ phân), + (31 âm), † (âm lục phân), ‡ (âm thập nhị phân), § (vi phân hỗn hợp).
5.1. Tác phẩm Giao hưởng và Thanh nhạc
Các tác phẩm giao hưởng và thanh nhạc của Wyschnegradsky bao gồm:
- La Journée de l'existenceNgày tồn tạiFrench, cho người kể chuyện, dàn nhạc và hợp xướng ad. lib. (1916-1917, sửa đổi 1927 & 1939). Tác phẩm này kết thúc bằng một chùm âm 12 nốt trải dài 5 quãng tám.
- Variations sans thème et conclusionBiến tấu không chủ đề và kết luậnFrench (5), cho dàn nhạc, Op. 33 (1951-1952) (tứ phân âm).
- Polyphonies spatialesĐa âm không gianFrench, cho piano, harmonium, Onde Martenot, bộ gõ & dàn nhạc dây, Op. 39 (1956) (tứ phân âm).
- L'Éternel ÉtrangerNgười lạ vĩnh cửuFrench, cho giọng hát, hợp xướng hỗn hợp, 4 piano tứ phân âm, bộ gõ và dàn nhạc (phối khí chưa hoàn thành), Op. 50 (1940-1960) (tứ phân âm).
- Symphonie en un mouvementGiao hưởng một chươngFrench, cho dàn nhạc, Op. 51b (1969) (tứ phân âm).
Các tác phẩm thanh nhạc bao gồm:
- L'automneMùa thuFrench (lời của Friedrich Nietzsche, dịch sang tiếng Nga), cho giọng bass-baritone & piano, Op. 1 (1917).
- Le soleil déclineMặt trời lặnFrench (lời của Friedrich Nietzsche), cho giọng bass-baritone & piano, Op. 3 (1917-1918).
- Le scintillement des étoilesÁnh sao lấp lánhFrench (lời của Sophie Wyschnegradsky), cho giọng soprano & piano, Op. 4 (1918).
- L'Évangile RougeTin mừng ĐỏFrench (lời của Vasily Knyazev), chu kỳ cho giọng hát & piano (phiên bản 1), Op. 8 (1918-1920).
- L'Évangile RougeTin mừng ĐỏFrench, chu kỳ cho giọng hát & 2 piano tứ phân âm (phiên bản 2), Op. 8 (1918-1920) (tứ phân âm).
- Chants sur NietzscheBài ca về NietzscheFrench (2), cho giọng baritone & 2 piano tứ phân âm, Op. 9 (1923) (tứ phân âm).
- À Richard WagnerGửi Richard WagnerFrench, cho giọng baritone & 2 piano tứ phân âm, Op. 26 (1934) (tứ phân âm).
- Chants russesBài ca NgaFrench (2), cho giọng bass-baritone & 2 piano tứ phân âm, Op. 29 (1940-1941) (tứ phân âm).
- Le motTừ ngữFrench, cho giọng soprano & piano, Op. 36 (1953).
Các tác phẩm hợp xướng:
- ChœursHợp xướngFrench (2, lời của A. Pomorsky), cho hợp xướng hỗn hợp, 4 piano tứ phân âm & bộ gõ, Op. 14 (1926) (tứ phân âm).
Các tác phẩm sân khấu:
- LinniteFrench, pantomime 1 hồi 5 cảnh, cho 3 giọng hát & 4 piano tứ phân âm, Op. 25 (1937) (tứ phân âm).
- Acte chorégraphiqueHành khúc vũ đạoFrench, cho giọng bass-baritone, hợp xướng hỗn hợp, 4 piano tứ phân âm, bộ gõ & nhạc cụ ad. lib. (viola, clarinet in C & balalaika), Op. 27 (1937-1940) (tứ phân âm).
5.2. Tác phẩm Piano và Thính phòng
Các tác phẩm cho piano và thính phòng của Wyschnegradsky bao gồm:
- PréludesKhúc dạo đầuFrench (2), cho piano, Op. 2 (1916).
- Quatre fragmentsBốn đoạnFrench, cho piano (phiên bản 1), Op. 5 (1918).
- Prélude et fugue sur un chant de l'Évangile rougeKhúc dạo đầu và fugue trên một bài ca của Tin mừng ĐỏFrench, cho piano tứ phân âm, phiên bản cho tứ tấu dây (đã mất), Op. 15 (1927) (tứ phân âm).
- PréludeKhúc dạo đầuFrench, cho piano, Op. 38a (1956).
- Étude sur le carré magique sonoreNghiên cứu về hình vuông ma thuật âm thanhFrench, cho piano, Op. 40 (1956).
- Étude ultrachromatiqueNghiên cứu siêu bán âmFrench, cho organ 31 âm của Fokker, Op. 42 (1959) (31 âm).
- Prélude et danseKhúc dạo đầu và vũ điệuFrench, cho piano tam phân âm của Julián Carrillo, Op. 48 (1966) (tam phân âm).
- Deux piécesHai tác phẩmFrench, cho piano thập nhị phân âm của Carrillo, Op. 44b (1958) (thập nhị phân âm).
- TrauergesangBài ca tang tócGerman, EpigrammenChâm ngônGerman, Ein StückMột tác phẩmGerman, cho piano tứ phân âm, không số Op. (không ghi ngày, được M. Smolka tìm thấy trong kho lưu trữ của Alois Hába vào năm 1992) (tứ phân âm).
Các tác phẩm thính phòng:
- Chant douloureux et étudeBài ca đau buồn và nghiên cứuFrench, cho violin & piano, Op. 6 (1918) (vi phân hỗn hợp).
- Quatre fragmentsBốn đoạnFrench, cho 2 piano tứ phân âm (phiên bản 2), Op. 5 (1918) (tứ phân âm).
- Méditation sur deux thèmes de la Journée de l'existenceThiền định trên hai chủ đề của Ngày tồn tạiFrench, cho cello & piano, Op. 7 (1918-1919) (vi phân hỗn hợp).
- Variations sur la note DoBiến tấu trên nốt ĐôFrench, cho 2 piano tứ phân âm, Op. 10 (1918-1920) (tứ phân âm).
- DithyrambeĐiệu ca ngợiFrench, cho 2 piano tứ phân âm, Op. 12 (1923-1924, phiên bản sửa đổi của Bruce Mather, 1991) (tứ phân âm).
- String Quartet #1Tứ tấu dây số 1English, Op. 13 (1923-1924) (tứ phân âm).
- Prélude et danseKhúc dạo đầu và vũ điệuFrench, cho 2 piano tứ phân âm, Op. 16 (1926) (tứ phân âm).
- Chant nocturneBài ca đêmFrench, cho violin & 2 piano tứ phân âm, Op. 11 (1927, sửa đổi 1971) (vi phân hỗn hợp).
- Ainsi parlait ZarathoustraZarathustra đã nói như thếFrench, giao hưởng, cho 4 piano tứ phân âm (bản phác thảo phối khí tại Thư viện Quốc gia, Paris), Op. 17 (1929-1930, sửa đổi 1936) (tứ phân âm).
- String Quartet #2Tứ tấu dây số 2English, Op. 18 (1930-1931) (tứ phân âm).
- Études de concertCác bản luyện tập hòa tấuFrench (2), cho 2 piano tứ phân âm, Op. 19 (1931) (tứ phân âm).
- Étude en forme de scherzoNghiên cứu dưới dạng scherzoFrench, cho 2 piano tứ phân âm, Op. 20 (1931) (tứ phân âm).
- Prélude et fugueKhúc dạo đầu và fugueFrench, cho 2 piano tứ phân âm, Op. 21 (1932) (tứ phân âm).
- PiècesCác tác phẩmFrench (2), cho 2 piano tứ phân âm, không số Op. (1934) (tứ phân âm).
- Préludes dans tous les tons de l'échelle chromatique diatonisée à 13 sons24 Khúc dạo đầu trong tất cả các điệu của thang âm nửa cung hóa điệu với 13 âmFrench (24), cho 2 piano tứ phân âm, Op. 22 (1934, sửa đổi 1960) (tứ phân âm).
- Premier fragment symphoniqueĐoạn giao hưởng đầu tiênFrench, cho 4 piano tứ phân âm, Op. 23a; cho dàn nhạc, Op. 23c (1934, phiên bản dàn nhạc 1967) (tứ phân âm).
- Deuxième fragment symphoniqueĐoạn giao hưởng thứ haiFrench, cho 4 piano tứ phân âm, timpani & bộ gõ, Op. 24 (1937) (tứ phân âm).
- PoèmeThơFrench, cho 2 piano tứ phân âm, không số Op. (1937) (tứ phân âm).
- CosmosVũ trụFrench, cho 4 piano tứ phân âm, Op. 28 (1939-1940) (tứ phân âm).
- String Quartet #3Tứ tấu dây số 3English, Op. 38b (1945-1958) (điều chỉnh thông thường).
- Prélude et fugueKhúc dạo đầu và fugueFrench, cho 3 piano lục phân âm, Op. 30 (1945) (lục phân âm).
- Troisième fragment symphoniqueĐoạn giao hưởng thứ baFrench, cho 4 piano tứ phân âm & bộ gõ ad. lib., Op. 31 (1946) (tứ phân âm).
- FuguesFugueFrench (2), cho 2 piano tứ phân âm, Op. 32 (1951) (tứ phân âm).
- Transparence ITrong suốt IFrench, cho Onde Martenot & 2 piano tứ phân âm, Op. 35 (1953) (tứ phân âm).
- Arc-en-cielCầu vồngFrench, cho 6 piano thập nhị phân âm, Op. 37 (1956) (thập nhị phân âm).
- Études sur les densités et les volumesNghiên cứu về mật độ và khối lượngFrench, cho 2 piano tứ phân âm, Op. 39b (1956) (tứ phân âm).
- Quatrième fragment symphoniqueĐoạn giao hưởng thứ tưFrench, cho 4 Ondes Martenot & 4 piano tứ phân âm, Op. 38c (1956) (tứ phân âm).
- PoèmeThơFrench, cho piano lục phân âm của Carrillo, Op. 44a (1958) (lục phân âm).
- DialogueĐối thoạiFrench, cho 2 piano tứ phân âm, 8 tay, không số Op. (1959) (tứ phân âm).
- Sonate en un mouvementSonate một chươngFrench, cho viola & 2 piano tứ phân âm, Op. 34 (1945-1959) (tứ phân âm).
- Composition en quarts de tonSáng tác tứ phân âmFrench cho tứ tấu dây Op. 43 (1960) (tứ phân âm).
- Composition IISáng tác IIFrench, cho 2 piano tứ phân âm, Op. 46b (1960) (tứ phân âm).
- Études sur les mouvements rotatoiresNghiên cứu về chuyển động quayFrench, cho 3 piano lục phân âm & dàn nhạc, Op. 45b (1961) (lục phân âm).
- Composition ISáng tác IFrench, cho 3 piano lục phân âm, Op. 46a (1961) (lục phân âm).
- Études sur les mouvements rotatoiresNghiên cứu về chuyển động quayFrench, cho 2 piano tứ phân âm, 8 tay, Op. 45a.; cho dàn nhạc thính phòng, Op. 45c (1961) (tứ phân âm).
- IntégrationsTích hợpFrench, cho 2 piano tứ phân âm, Op. 49 (1962) (tứ phân âm).
- Transparence IITrong suốt IIFrench, cho Onde Martenot & 2 piano tứ phân âm, Op. 47 (1962-1963) (tứ phân âm).
- CompositionSáng tácFrench, cho tứ tấu Ondes Martenot, Op. 52 (1963) (tứ phân âm).
- Dialogue à deuxĐối thoại hai bênFrench, cho 2 piano tứ phân âm, Op. 41 (1958-1973) (tứ phân âm).
- Dialogue à troisĐối thoại ba bênFrench, cho 3 piano lục phân âm, Op. 51 (1973-1974) (lục phân âm).
- MéditationsThiền địnhFrench (2), cho 3 piano lục phân âm, không số Op. (không ghi ngày) (lục phân âm).
- Œuvre sans titreTác phẩm không tênFrench, cho 3 piano lục phân âm & piano tứ phân âm, không số Op. (không ghi ngày).
- String TrioTam tấu dâyEnglish, Op. 53 (1979, chưa hoàn thành, được Claude Ballif hoàn thiện) (tứ phân âm).
6. Nghiên cứu Lý thuyết và Triết học Âm nhạc
Ivan Wyschnegradsky không chỉ là một nhà soạn nhạc mà còn là một nhà lý thuyết và triết học âm nhạc sâu sắc, với nhiều công trình nghiên cứu quan trọng đã định hình tư duy về âm nhạc vi phân.
6.1. Các công trình lý thuyết và luận văn chính
Trong suốt sự nghiệp của mình, Wyschnegradsky đã viết nhiều bài báo lý thuyết bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau. Ông đã dành hàng thập kỷ để biên soạn một luận thuyết về âm nhạc vi phân, có tựa đề La Loi de la PansonoritéLuật Âm thanh Liên tụcFrench, nhưng tác phẩm này không được xuất bản khi ông còn sống và chỉ được phát hành vào năm 1996.
Năm 1932, ông xuất bản một tập sách nhỏ nhưng có phương pháp luận về âm nhạc vi phân dài 24 trang, đưa lĩnh vực này vượt xa những gì đã được viết bởi các nhà soạn nhạc như Charles Ives và Alois Hába. Cuốn Manuel d'harmonie à quarts de tonCẩm nang Hòa âm Tứ phânFrench của ông, xuất bản tại Paris năm 1932 (tái bản năm 1980, dịch sang tiếng Anh năm 2017), đã hệ thống hóa các quãng vi phân, mặc dù với những tên gọi đặc trưng của riêng ông. Ví dụ, một quãng ba trưởng bị hạ một tứ phân âm được gọi là "trung tính" vì nó không phải trưởng cũng không phải thứ. Một quãng bốn đúng bị nâng một tứ phân âm được gọi là "trưởng".
Các công trình lý thuyết và luận văn quan trọng khác của ông bao gồm:
- "Liberation of soundGiải phóng âm thanhEnglish" (tiếng Nga). NakanuneRussian. Berlin. 7 tháng 1 năm 1923.
- "Раскрепощение ритмаGiải phóng nhịp điệuRussian". NakanuneRussian, Berlin. 18 & 25 tháng 3 năm 1923.
- "Quelques considérations sur l'emploi des quarts de ton en musiqueMột số cân nhắc về việc sử dụng tứ phân âm trong âm nhạcFrench". Le monde musicalFrench. Paris, 30 tháng 6 năm 1927.
- "Quartertonal music, its possibilities and organic SourcesÂm nhạc tứ phân âm, khả năng và nguồn gốc hữu cơ của nóEnglish". Pro-Musica QuarterlyEnglish, Tập VI Số 1. New York, 19 tháng 10 năm 1927.
- "Musique et PansonoritéÂm nhạc và PansonorityFrench". La revue MusicaleFrench IX, Paris, tháng 12 năm 1927.
- "Etude sur l'harmonie par quartes superposéesNghiên cứu về hòa âm bằng các quãng bốn chồng lên nhauFrench". Le Ménestrel. 12 & 19 tháng 4 năm 1935.
- "La musique à quarts de ton et sa réalisation pratiqueÂm nhạc tứ phân âm và việc thực hiện thực tế của nóFrench". La Revue MusicaleFrench 171, 1937.
- "L'énigme de la musique moderneBí ẩn của âm nhạc hiện đạiFrench". La Revue d'esthétiqueFrench, tháng 1-3 & tháng 4-6 năm 1949.
- "Préface à un traité d'harmonie par quartes superposéesLời tựa cho một luận thuyết về hòa âm bằng các quãng bốn chồng lên nhauFrench". PolyphonieFrench 3, 1949.
- "Problèmes d'ultrachromatismeCác vấn đề của siêu bán âmFrench". PolyphonieFrench 9-10, 1954.
- "Les Pianos de J. CarrilloCác cây đàn piano của J. CarrilloFrench". Guide du concert et du disqueFrench, Paris, 19 tháng 1 năm 1959.
- Continuum électronique et suppression de l'interprèteLiên tục điện tử và sự loại bỏ người biểu diễnFrench. Cahiers d'études de Radio TélévisionFrench, Paris, tháng 4 năm 1958.
- "L'ultrachromatisme et les espaces non octaviantsSiêu bán âm và các không gian không quãng támFrench". La Revue MusicaleFrench #290-291. 1972.
- Une philosophie dialectique de l'art musicalMột triết lý biện chứng về nghệ thuật âm nhạcFrench (Bản thảo, 1936), xuất bản 2005.
- Libération Du Son : Écrits 1916-1979Giải phóng âm thanh: Các bài viết 1916-1979French. Symétrie, 2013.
7. Thử thách và Cuối đời
Cuộc đời của Wyschnegradsky không chỉ là một hành trình nghệ thuật mà còn là một chuỗi những thử thách và khó khăn, đặc biệt là trong giai đoạn chiến tranh và bệnh tật, ảnh hưởng đến cuộc sống cuối đời của ông.
7.1. Bị giam giữ trong Chiến tranh và Các vấn đề Sức khỏe
Năm 1942, Wyschnegradsky bị quân Đức Quốc Xã bắt giữ và chuyển đến Trại tập trung Royallieu-Compiègne, nơi ông bị giam cầm trong hai tháng. Vợ ông, Lucile, với tư cách là một người Mỹ, bị giam giữ tại Vittel. Sau chiến tranh, ông mắc bệnh lao và phải sống tại bệnh viện điều dưỡng St. Martin-du-Tertre từ năm 1947 đến năm 1950. Sau khi xuất viện vào năm 1950, ông được Olivier Messiaen, một trong những người ủng hộ ông, khuyến khích tiếp tục hoạt động sáng tác, giúp ông vượt qua giai đoạn khó khăn này.
7.2. Cuộc sống cuối đời
Những năm cuối đời của Wyschnegradsky trong căn hộ ở Paris thường được miêu tả là nghèo khó và khắc khổ. Nhà văn Paul Auster đã hư cấu tình bạn của mình với nhà soạn nhạc trong tiểu thuyết The Locked Room (1986), trong đó ông nhắc đến việc tặng Wyschnegradsky một chiếc tủ lạnh. Năm 1977, Wyschnegradsky được mời tham gia Chương trình Nghệ sĩ tại Berlin của DAAD, nhưng ông không thể đi do sức khỏe yếu. Nhiệm vụ sáng tác cuối cùng của ông là một bản tam tấu dây cho Radio France, nhưng ông đã qua đời trước khi kịp hoàn thành. Ivan Wyschnegradsky qua đời ở tuổi 86 tại Paris vào ngày 29 tháng 9 năm 1979.
8. Đánh giá và Ảnh hưởng
Ivan Wyschnegradsky đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử âm nhạc, đặc biệt là trong sự phát triển của âm nhạc vi phân, để lại một di sản ảnh hưởng đến nhiều thế hệ nhà soạn nhạc và mở rộng ranh giới của biểu đạt âm nhạc.
8.1. Ý nghĩa trong Lịch sử Âm nhạc
Wyschnegradsky là một nhân vật tiên phong trong việc phát triển âm nhạc vi phân, mở rộng hệ thống âm thanh truyền thống và khám phá các quãng nhỏ hơn nửa cung. Mặc dù phần lớn các tác phẩm của ông không được chú ý rộng rãi cho đến những năm cuối đời, nhưng những nỗ lực kiên trì của ông trong việc phát triển lý thuyết "siêu bán âm" và "âm thanh liên tục" đã đặt nền móng cho nhiều nhà soạn nhạc sau này.
Các tác phẩm vi phân của ông đã có ảnh hưởng lớn ở Nga trong những năm 1920. Ông duy trì thư từ với Georgy Rimsky-Korsakov (cháu nội của Nikolai Rimsky-Korsakov), người đã tổ chức các buổi biểu diễn tác phẩm của ông trong các chương trình âm nhạc vi phân của các nhà soạn nhạc Liên Xô trẻ tuổi, thường có sự tham gia của Dmitri Shostakovich.
Các buổi hòa nhạc của ông tại Salle Pleyel ở Paris vào năm 1937, 1945 và 1951 đã tạo ra những mối quan hệ và sự hợp tác quan trọng với các nhà soạn nhạc và nghệ sĩ biểu diễn hàng đầu thời bấy giờ. Buổi hòa nhạc năm 1937 đã dẫn đến tình bạn với Olivier Messiaen, Henri Dutilleux và Claude Ballif. Buổi hòa nhạc năm 1945 có sự tham gia của nhiều học trò của Messiaen như Yvonne Loriod, Pierre Boulez và Serge Nigg. Năm 1951, Pierre Boulez, Yvette Grimaud, Claude Helffer và Ina Marika đã biểu diễn bản Second Symphonic FragmentĐoạn giao hưởng thứ haiFrench của ông. Tạp chí The Revue MusicaleFrench đã xuất bản một số đặc biệt về Ivan Wyschnegradsky và Nicolas Obouhow vào năm 1972. Năm 1977, Martine Joste và Bruce Mather đã tổ chức các buổi hòa nhạc đặc biệt về âm nhạc của Wyschnegradsky tại Radio France và Canada. Năm 1978, Alexandre Myrat đã chỉ huy buổi công diễn đầu tiên của La Journée de l'ExistenceNgày tồn tạiFrench với Orchestre philharmonique de Radio France. Wyschnegradsky cũng đã ngẫu hứng trên piano cho một buổi biểu diễn của Margaret Fisher tại Paris cùng năm.
8.2. Phê bình và Tranh luận
Khi tác phẩm Andante religioso and funèbreAndante tôn giáo và tang tócEnglish của Wyschnegradsky được công diễn lần đầu vào năm 1912, César Cui đã chúc mừng ông "vì sự tiết chế của mình", một nhận xét có phần mỉa mai khi nhìn vào con đường âm nhạc cấp tiến mà Wyschnegradsky sẽ theo đuổi sau này. Mặc dù ông là một trong những người tiên phong trong âm nhạc vi phân, các tác phẩm của Wyschnegradsky ban đầu không nhận được sự chú ý rộng rãi và chỉ được công nhận nhiều hơn vào những năm cuối đời.
Một trong những thách thức lớn đối với việc tiếp nhận và biểu diễn âm nhạc của ông là yêu cầu về các nhạc cụ đặc biệt hoặc việc điều chỉnh nhiều cây đàn piano riêng biệt để tạo ra các quãng vi phân. Điều này làm cho việc biểu diễn các tác phẩm của ông trở nên phức tạp và tốn kém. Ngay cả trong cuốn Manuel d'harmonie à quarts de tonCẩm nang Hòa âm Tứ phânFrench, việc ông sử dụng các tên gọi "đặc trưng" cho các quãng vi phân, như gọi một quãng ba trưởng bị hạ một tứ phân âm là "trung tính", cũng có thể gây tranh luận trong giới lý thuyết âm nhạc. Tuy nhiên, những nỗ lực của ông trong việc hệ thống hóa và lý thuyết hóa âm nhạc vi phân đã mở ra những con đường mới cho các nhà soạn nhạc và nhà nghiên cứu sau này. Tầm nhìn thần bí của ông về "Pansonority" và sự kết hợp giữa âm thanh và màu sắc cũng là những khía cạnh độc đáo trong triết lý âm nhạc của ông.
9. Danh mục Thu âm
Dưới đây là danh sách các bản thu âm quan trọng và đáng chú ý của các tác phẩm của Ivan Wyschnegradsky:
- Ivan Wyschnegradsky. Ainsi Parlait ZarathoustraZarathustra đã nói như thếFrench (chương ba), Op. 17. L'Oiseau-Lyre EditionsFrench, 1938.
- Mather-Lepage. Piano DuoSong tấu pianoEnglish. McGill University Records 77002. 1977. Bao gồm Concert Etude Nos. 1 & 2Nghiên cứu hòa tấu số 1 & 2English, Op. 19; Fugue Nos. 1 & 2Fugue số 1 & 2English, Op. 33; Integration Nos. 1 &2Tích hợp số 1 & 2English, Op. 49.
- Ivan Wyschnegradsky. VierteltonmusikÂm nhạc tứ phân âmGerman. Editions Block, Berlin, 2 LP, EB 107/108. 1983. Bao gồm Nr. 14,16,17,18,19 từ 24 Préludes Dans Tous Les Tons De L'Échelle Chromatique Diatonisée À 13 Sons24 Khúc dạo đầu trong tất cả các điệu của thang âm nửa cung hóa điệu với 13 âmFrench, Op. 22; Prélude Et ÉtudeKhúc dạo đầu và nghiên cứuFrench, Op. 48; Étude Sur Les Mouvements RotatoiresNghiên cứu về chuyển động quayFrench, Op. 45; Méditation Sur 2 Thèmes De La Journée De L'ExistenceThiền định trên 2 chủ đề của Ngày tồn tạiFrench, Op. 7; Étude Sur Le Carré Magique SonoreNghiên cứu về hình vuông ma thuật âm thanhFrench, Op. 40; Prélude Et FugueKhúc dạo đầu và fugueFrench, Op. 21; Troisième Fragment SymphoniqueĐoạn giao hưởng thứ baFrench, Op. 32; phỏng vấn nhà soạn nhạc.
- Music for Three Pianos in Sixths of TonesÂm nhạc cho ba piano lục phân âmEnglish. McGill University Records, 83017. 1985. Bao gồm Dialogue à troisĐối thoại ba bênFrench Op. 51; CompositionSáng tácFrench Op. 46, No. 1; Prélude et FugueKhúc dạo đầu và fugueFrench, Op. 30.
- Ivan Wyschnegradsky. Vingt-quatre Préludes opus 22, Intégrations opus 49Hai mươi bốn khúc dạo đầu opus 22, Tích hợp opus 49French. Fontec records, FOCD 3216. 1988.
- Arditti String Quartet. Ivan WyschnegradskyIvan WyschnegradskyEnglish. Edition Block, Berlin, CD-EB 201. 1990. Bao gồm String Quartet # 1-3Tứ tấu dây số 1-3English, Op. 13, 18, 38bis; Composition for String QuartetSáng tác cho Tứ tấu dâyEnglish, Op. 43; Trio for stringsTam tấu dâyEnglish, Op. 53.
- American Festival Of Microtonal Music EnsembleDàn nhạc Liên hoan Âm nhạc Vi phân Hoa KỳEnglish, Between The Keys: Microtonal Masterpieces Of The 20th CenturyGiữa các phím: Kiệt tác vi phân của thế kỷ 20English. Newport Classic, NPD 85526. 1992. Bao gồm Meditation On Two Themes From The Day Of Existence, Op. 7Thiền định trên hai chủ đề từ Ngày tồn tại, Op. 7English, được Johnny Reinhard chuyển soạn cho bassoon và piano.
- Hommage à Ivan WyschnegradskyKính tặng Ivan WyschnegradskyFrench. Société Nouvelle d'Enregistrement, SNE-589-CD. 1994. Bao gồm Transparencies I & IITrong suốt I & IIFrench; 3 Compositions en quarts de ton3 Sáng tác tứ phân âmFrench; CosmosVũ trụFrench.
- Martin GellandEnglish/Lennart WallinEnglish. Lyrische Aspekte unseres JahrhundertCác khía cạnh trữ tình của thế kỷ chúng taGerman. Vienna Modern Masters, VMM 2017. 1995. Bao gồm Chant Douloureux Für Violine Und KlavierBài ca đau buồn cho violin và pianoGerman, Op. 6; Chant Nocturne Für Violine Und 2 Klaviere Im VierteltonabstandBài ca đêm cho violin và 2 piano tứ phân âmGerman.
- 25 Jaar Nieuwe Muziek In Zeeland25 năm Âm nhạc Mới ở ZeelandDutch. BV Haast Records/Nieuwe MuziekDutch, CD 9501/02. 1995. Bao gồm Ainsi Parlait ZarathoustraZarathustra đã nói như thếFrench, Op. 17.
- Acte Choreographique Opus 27Hành khúc vũ đạo Opus 27French. Mikroton, 1999.
- WyschnegradskyWyschnegradskyEnglish. 2e2m Collection 1001, 1995. Bao gồm Etudes Sur les Mouvements RotatoiresNghiên cứu về chuyển động quayFrench, Op. 45c' SonateSonateFrench, Op. 34; DialogueĐối thoạiFrench; Etudes sur les Densités et les VolumesNghiên cứu về mật độ và khối lượngFrench, Op. 39bis; Deux Chants sur NietzscheHai bài ca về NietzscheFrench, Op. 9; DithyrambeĐiệu ca ngợiFrench, Op. 12.
- 50 Jaar Stichting Huygens-Fokker50 năm Quỹ Huygens-FokkerDutch. Stichting Huygens-Fokker, 1999. Bao gồm Etude Ultrachromatique pour l'orgue tricesimoprimalNghiên cứu siêu bán âm cho organ tricesimoprimalFrench, Op. 42.
- Ivan Wyschnegradsky/Bruce Mather. L'Evangile rougeTin mừng ĐỏFrench (The Red Gospel). Société Nouvelle d'Enregistrement, SNE-647-CD. 1999. Bao gồm L'Evangile RougeTin mừng ĐỏFrench, Op. 8; Deux Chants sur NietzscheHai bài ca về NietzscheFrench, Op. 9; Deux Chants RussesHai bài ca NgaFrench, Op. 29; À Richard WagnerGửi Richard WagnerFrench, Op. 26.
- Etude Sur Les Mouvements Rotatoires/24 PréludesNghiên cứu về chuyển động quay/24 Khúc dạo đầuFrench. Col Legno, 20206. 2002. Bao gồm Etude Sur Les Mouvements RotatoiresNghiên cứu về chuyển động quayFrench, Op. 45a; 24 Préludes Dans L'Échelle Chromatique Diatonisée À 13 Sons24 Khúc dạo đầu trong thang âm nửa cung hóa điệu với 13 âmFrench, Op. 22.
- Quarter-Tone PiecesCác tác phẩm tứ phân âmEnglish. hat[now]ART 143, 2006. Bao gồm Preludes In Quarter-Tone SystemKhúc dạo đầu trong hệ thống tứ phân âmEnglish (trích đoạn); Etude Sur Le "Carré Magique Sonore"Nghiên cứu về "Hình vuông ma thuật âm thanh"French, Op. 40.
- La Journée de l'existenceNgày tồn tạiFrench. Shiiin, 4. 2009.
- Thomas GüntherGerman, Klavierwerke Um Den Russischen Futurismus Vol. 1Các tác phẩm piano về Chủ nghĩa vị lai Nga tập 1German. Cybele, 160.404. 2009. Bao gồm Deux Préludes Pour PianoHai khúc dạo đầu cho pianoFrench, Op. 2; Etude Sur Le Carré Magique SonoreNghiên cứu về hình vuông ma thuật âm thanhFrench, Op. 40.
- Pianos Quart De TonPiano tứ phân âmFrench. Shiiin, 10. 2018. Bao gồm 4e Fragment Symphonique Op.38c Pour Ondes Martenot Et 4 PianosĐoạn giao hưởng thứ 4 Op.38c cho Ondes Martenot và 4 pianoFrench; Ainsi Parlait ZarathoustraZarathustra đã nói như thếFrench, Op. 17; Méditation Sur Deux Thèmes De La Journée De L'ExistenceThiền định trên hai chủ đề của Ngày tồn tạiFrench, Op. 7.
10. Danh mục Tác phẩm Viết
Dưới đây là danh sách các bài báo, sách và các ấn phẩm lý thuyết khác do Ivan Wyschnegradsky viết:
- "Liberation of soundGiải phóng âm thanhEnglish" (tiếng Nga). NakanuneRussian. Berlin. 7 tháng 1 năm 1923.
- "Раскрепощение ритмаGiải phóng nhịp điệuRussian". NakanuneRussian, Berlin. 18 & 25 tháng 3 năm 1923.
- "Quelques considérations sur l'emploi des quarts de ton en musiqueMột số cân nhắc về việc sử dụng tứ phân âm trong âm nhạcFrench". Le monde musicalFrench. Paris, 30 tháng 6 năm 1927.
- "Quartertonal music, its possibilities and organic SourcesÂm nhạc tứ phân âm, khả năng và nguồn gốc hữu cơ của nóEnglish". Pro-Musica QuarterlyEnglish. New York, 19 tháng 10 năm 1927.
- "Musique et PansonoritéÂm nhạc và PansonorityFrench". La revue MusicaleFrench IX, Paris, tháng 12 năm 1927.
- Manuel d'harmonie à quarts de tonCẩm nang Hòa âm Tứ phânFrench. Paris: La Sirène Musical, 1932.
- "Etude sur l'harmonie par quartes superposéesNghiên cứu về hòa âm bằng các quãng bốn chồng lên nhauFrench". Le Ménestrel. 12 & 19 tháng 4 năm 1935.
- "La musique à quarts de ton et sa réalisation pratiqueÂm nhạc tứ phân âm và việc thực hiện thực tế của nóFrench". La Revue MusicaleFrench 171, 1937.
- "L'énigme de la musique moderneBí ẩn của âm nhạc hiện đạiFrench". La Revue d'esthétiqueFrench, tháng 1-3 & tháng 4-6 năm 1949.
- "Préface à un traité d'harmonie par quartes superposéesLời tựa cho một luận thuyết về hòa âm bằng các quãng bốn chồng lên nhauFrench". PolyphonieFrench 3, 1949.
- "Problèmes d'ultrachromatismeCác vấn đề của siêu bán âmFrench". PolyphonieFrench 9-10, 1954.
- "Les Pianos de J. CarrilloCác cây đàn piano của J. CarrilloFrench". Guide du concert et du disqueFrench, Paris, 19 tháng 1 năm 1959.
- Continuum électronique et suppression de l'interprèteLiên tục điện tử và sự loại bỏ người biểu diễnFrench. Cahiers d'études de Radio TélévisionFrench, Paris, tháng 4 năm 1958.
- "L'ultrachromatisme et les espaces non octaviantsSiêu bán âm và các không gian không quãng támFrench". La Revue MusicaleFrench #290-291. 1972.
- La Loi de la PansonoritéLuật Âm thanh Liên tụcFrench (Bản thảo, 1953), Geneva, 1996.
- Une philosophie dialectique de l'art musicalMột triết lý biện chứng về nghệ thuật âm nhạcFrench (Bản thảo, 1936), Paris, 2005.
- Libération Du Son : Écrits 1916-1979Giải phóng âm thanh: Các bài viết 1916-1979French. Symétrie, 2013.