1. Tổng quan
Rikito Inoue (井上 黎生人Inoue RikitoJapanese, có biệt danh Riki, sinh ngày 9 tháng 3, 1997) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Nhật Bản hiện đang thi đấu ở vị trí hậu vệ cho câu lạc bộ Urawa Red Diamonds tại J1 League. Anh bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại Gainare Tottori vào năm 2015, sau đó chuyển đến Fagiano Okayama, Kyoto Sanga FC và hiện tại là Urawa Red Diamonds. Inoue nổi bật với khả năng thi đấu ổn định và có nguồn gốc Tây Ban Nha từ bà nội.
2. Cuộc đời và bối cảnh ban đầu
Rikito Inoue sinh ngày 9 tháng 3, 1997 tại tỉnh Shimane, Nhật Bản. Anh có một phần dòng máu Tây Ban Nha, cụ thể là một phần tư dòng máu Tây Ban Nha thông qua bà nội của mình. Ngay từ khi còn nhỏ, Inoue đã bộc lộ niềm đam mê với bóng đá. Anh bắt đầu hành trình bóng đá của mình tại câu lạc bộ Saika JSC Kickers ở tỉnh Shimane.
2.1. Sự nghiệp cầu thủ trẻ và học đường
Inoue bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại Saika JSC Kickers ở tỉnh Shimane, sau đó tiếp tục phát triển kỹ năng cá nhân tại RESTA FC ở tỉnh Shiga. Ngoài ra, anh từng chơi cho Tamayu SC. Giai đoạn học đường, anh thi đấu cho đội bóng của Trường Trung học Kagoshima Jitsugyo từ năm 2012 đến 2014, nơi anh tiếp tục rèn luyện và chuẩn bị cho con đường chuyên nghiệp.
3. Sự nghiệp câu lạc bộ
Rikito Inoue đã trải qua nhiều câu lạc bộ trong sự nghiệp chuyên nghiệp của mình, từ những bước đầu tiên ở J3 League cho đến khi thi đấu ở J1 League, giải đấu hàng đầu của Nhật Bản.
3.1. Gainare Tottori
Inoue gia nhập câu lạc bộ Gainare Tottori vào năm 2015, đánh dấu sự ra mắt chuyên nghiệp của mình. Sau một vài mùa giải, anh bắt đầu khẳng định vị trí của mình và trở thành cầu thủ thường xuyên trong đội hình từ năm 2018. Trong giai đoạn này, anh đã lập kỷ lục đáng chú ý khi ra sân liên tục 89 trận trong vai trò cầu thủ đá chính tại J3 League, từ trận đấu thứ 12 của mùa giải 2018 gặp Blaublitz Akita cho đến trận đấu cuối cùng của mùa giải 2020 gặp Roasso Kumamoto. Anh đã gắn bó với Gainare Tottori cho đến hết mùa giải 2020.
3.2. Fagiano Okayama
Vào năm 2021, Rikito Inoue chuyển đến câu lạc bộ Fagiano Okayama và thi đấu tại J2 League. Đây là một mùa giải thành công rực rỡ đối với anh, khi anh đã ra sân và đá chính đủ 42 trận đấu trong khuôn khổ J2 League, thể hiện sự bền bỉ và ổn định trong phong độ của mình.
3.3. Kyoto Sanga FC
Năm 2022, Inoue tiếp tục chuyển sang một câu lạc bộ mới là Kyoto Sanga FC, nơi anh có cơ hội thi đấu tại J1 League, giải đấu cao nhất của bóng đá Nhật Bản. Anh có trận ra mắt cho Kyoto Sanga FC vào ngày 26 tháng 2, 2022, trong trận đấu gặp Cerezo Osaka. Trong hai mùa giải 2022 và 2023, anh đã góp mặt trong các trận đấu quan trọng của J1 League cũng như các giải đấu cúp quốc gia và cúp liên đoàn. Đáng chú ý, vào năm 2022, anh cũng có một lần ra sân trong các trận play-off thăng/xuống hạng J1/J2.
3.4. Urawa Red Diamonds
Vào tháng 12 năm 2023, Rikito Inoue đã chính thức chuyển đến câu lạc bộ Urawa Red Diamonds trước thềm mùa giải 2024 và mang áo số 35. Đây là bước tiến mới trong sự nghiệp của anh, khi gia nhập một trong những câu lạc bộ lớn và có bề dày thành tích nhất tại Nhật Bản.
4. Phong cách thi đấu
Rikito Inoue là một hậu vệ với thể trạng tốt, cao 180 cm và nặng 77 kg. Anh thuận chân phải (chân thuận của anh là chân phải). Khả năng phòng ngự chắc chắn, sự bền bỉ và khả năng ra sân liên tục trong nhiều trận đấu là những đặc điểm nổi bật trong lối chơi của anh.
5. Thống kê sự nghiệp
Các thống kê sự nghiệp của Rikito Inoue tính đến ngày 8 tháng 12, 2024:
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | Khác | Tổng cộng | |||||||
Gainare Tottori | 2015 | J3 League | 8 | 0 | 0 | 0 | - | - | 8 | 0 | ||
2016 | J3 League | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | |||
2017 | J3 League | 14 | 1 | 0 | 0 | - | - | 14 | 1 | |||
2018 | J3 League | 30 | 2 | 2 | 0 | - | - | 32 | 2 | |||
2019 | J3 League | 34 | 1 | 1 | 0 | - | - | 35 | 1 | |||
2020 | J3 League | 34 | 3 | 0 | 0 | - | - | 34 | 3 | |||
Tổng cộng | 120 | 7 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 123 | 7 | ||
Fagiano Okayama | 2021 | J2 League | 42 | 0 | 2 | 0 | - | - | 44 | 0 | ||
Kyoto Sanga | 2022 | J1 League | 28 | 1 | 5 | 0 | 6 | 0 | 1 | 0 | 40 | 1 |
2023 | J1 League | 28 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | - | 31 | 0 | ||
Tổng cộng | 56 | 1 | 5 | 0 | 9 | 0 | 1 | 0 | 71 | 1 | ||
Urawa Reds | 2024 | J1 League | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 16 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 234 | 8 | 10 | 0 | 9 | 0 | 1 | 0 | 254 | 8 |
- Ra mắt J. League - ngày 17 tháng 5, 2015, trận đấu vòng 12 J3 League gặp Yokohama Sports & Culture Club (tại tori-gin Bird Stadium)
- Bàn thắng đầu tiên tại J. League - ngày 26 tháng 8, 2017, trận đấu vòng 20 J3 League gặp SC Sagamihara (tại tori-gin Bird Stadium)
6. Liên kết ngoài
- [https://www.urawa-reds.co.jp/topteamtopics/207658/ Hồ sơ cầu thủ tại website chính thức Urawa Red Diamonds]
- [https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=15862 Hồ sơ cầu thủ tại J.League Data Site]
- [https://int.soccerway.com/players/rikito-inoue/451602/ Hồ sơ cầu thủ tại Soccerway]
- [https://soccer-db.net/player/index.php?pl=45137&la=e Hồ sơ cầu thủ tại Soccer D.B.]
- [https://www.instagram.com/rikito.inoue/ rikito.inoue (@rikito.inoue)] trên Instagram