1. Tuổi thơ và sự nghiệp ban đầu
Igor de Camargo sinh ngày 12 tháng 5 năm 1983 tại Porto Feliz, São Paulo, Brasil.
1.1. Tuổi thơ và sự nghiệp ban đầu ở Brazil
Thời thơ ấu và giai đoạn đầu sự nghiệp bóng đá của Igor de Camargo bắt đầu ở quê hương Brasil. Anh đã có trận ra mắt chuyên nghiệp đầu tiên với câu lạc bộ địa phương Estrela Esporte Clube.
1.2. Chuyển đến Bỉ
Vào tháng 11 năm 2000, sau khi gây ấn tượng trong một buổi thử việc, De Camargo đã chuyển đến Bỉ và gia nhập câu lạc bộ KRC Genk. Anh dành sáu tháng đầu tiên thi đấu cho đội B của Genk trước khi được đôn lên đội một vào năm 2001, đánh dấu khởi đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại châu Âu.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
2.1. KRC Genk (Giai đoạn đầu)
De Camargo ra mắt đội một của KRC Genk vào ngày 20 tháng 10 năm 2001, vào sân từ băng ghế dự bị trong chiến thắng 4-2 trên sân nhà trước KFC Lommel SK. Bàn thắng đầu tiên của anh cho câu lạc bộ đến vào ngày 12 tháng 1 năm sau, khi anh ghi bàn thắng thứ năm cho đội trong chiến thắng đậm 6-1 trên sân khách trước KSK Beveren. Trong mùa giải 2002-03, anh ít khi được ra sân, chỉ thi đấu 11 phút trong trận thua 0-6 trước Real Madrid tại UEFA Champions League.
2.2. K. Beringen-Heusden-Zolder (Cho mượn)
Vào tháng 6 năm 2003, De Camargo được cho đội bóng mới thăng hạng K. Beringen-Heusden-Zolder mượn cho mùa giải tiếp theo. Anh đã ghi được 10 bàn thắng cho đội bóng này trong mùa giải đó, trong đó có một cú đúp trong chiến thắng 3-1 trên sân nhà trước RSC Charleroi vào ngày 4 tháng 4 năm 2004. Sau khi trở về Genk, anh tiếp tục có những đóng góp hạn chế.
2.3. FC Molenbeek Brussels Strombeek
Vào tháng 1 năm 2005, De Camargo chuyển đến FC Molenbeek Brussels Strombeek, một đội bóng khác cũng đang thi đấu ở giải hạng nhất Bỉ. Anh đã có những màn trình diễn và đóng góp quan trọng cho câu lạc bộ này trong thời gian thi đấu tại đây.
2.4. Standard Liège (Giai đoạn đầu)
Cuối tháng 1 năm 2006, De Camargo đồng ý ký hợp đồng với Standard Liège, cũng đang thi đấu ở giải hạng nhất. Anh ra mắt câu lạc bộ vào ngày 11 tháng 2 trong chiến thắng 2-0 trên sân khách trước KSK Beveren, và ghi bàn thắng đầu tiên vào cuối tuần sau đó trong chiến thắng 7-1 trên sân nhà trước Cercle Brugge KSV.
De Camargo là một cầu thủ thường xuyên ra sân trong các mùa giải tiếp theo, đóng vai trò quan trọng trong hàng công khi Standard Liège giành hai chức vô địch giải đấu liên tiếp. Vào tháng 1 năm 2009, anh ký hợp đồng mới có thời hạn đến tháng 6 năm 2013. Ngày 16 tháng 9 năm 2009, De Camargo mang băng đội trưởng của Standard Liège trong trận thua 2-3 trên sân nhà trước Arsenal.
2.5. Borussia Mönchengladbach
Ngày 22 tháng 4 năm 2010, De Camargo thông báo rằng anh sẽ chuyển đến câu lạc bộ Bundesliga Borussia Mönchengladbach vào cuối mùa giải. Sau một thời gian vật lộn với chấn thương, anh đã ra mắt câu lạc bộ vào ngày 2 tháng 10, thi đấu tám phút cuối trong trận hòa 1-1 trên sân nhà trước VfL Wolfsburg.
Bàn thắng đầu tiên của De Camargo cho Borussia Mönchengladbach đến vào ngày 6 tháng 11 năm 2010, khi anh ghi bàn thắng thứ ba cho đội trong trận hòa 3-3 trên sân nhà trước FC Bayern Munich; trước đó anh cũng đã kiến tạo cho Marco Reus ghi bàn thắng thứ hai của Borussia. Anh gặp chấn thương đầu gối trong trận đấu tiếp theo, khiến anh phải nghỉ thi đấu trong giai đoạn cuối của mùa giải 2010-11, nhưng vẫn kịp trở lại vào tháng 5. Anh ghi bàn thắng quyết định vào ngày 19 tháng 5 trong chiến thắng 1-0 trên sân nhà trước VfL Bochum, và cũng kiến tạo cho Reus ghi bàn gỡ hòa trong trận hòa 1-1 trên sân khách sáu ngày sau đó, giúp đội bóng của anh suýt nữa đã tránh được suất xuống hạng thông qua loạt play-off.

2.6. TSG 1899 Hoffenheim (Cho mượn)
Vào ngày 29 tháng 1 năm 2013, De Camargo được cho câu lạc bộ cùng giải đấu TSG 1899 Hoffenheim mượn đến cuối mùa giải. Anh rời đội với chỉ một bàn thắng sau tám trận đấu, và là cầu thủ dự bị không được sử dụng trong cả hai lượt trận play-off trụ hạng.
2.7. Standard Liège (Giai đoạn hai)
Ngày 8 tháng 7 năm 2013, De Camargo ký hợp đồng ba năm để trở lại câu lạc bộ cũ Standard Liège. Trong mùa giải đầu tiên, anh là cầu thủ dự bị cho Imoh Ezekiel và Michy Batshuayi. Đến mùa giải thứ hai, anh đã ghi được 11 bàn thắng.
2.8. KRC Genk (Giai đoạn hai)
Ngày 23 tháng 6 năm 2015, KRC Genk ký hợp đồng hai năm với De Camargo từ Standard Liège, đánh dấu sự trở lại câu lạc bộ chuyên nghiệp đầu tiên của anh. Anh thi đấu trận đầu tiên cho đội vào ngày 25 tháng 7, đá chính và ghi một cú đúp trong chiến thắng 3-1 trên sân nhà trước OH Leuven. Mặc dù thường xuyên ra sân, De Camargo chỉ đóng góp 7 bàn thắng sau 33 trận.
2.9. APOEL FC
Ngày 15 tháng 7 năm 2016, De Camargo ký hợp đồng hai năm với nhà vô địch Síp APOEL FC. Anh ra mắt trong trận đấu chính thức vào ngày 27 tháng 7, vào sân từ phút 77 trong trận thua 1-2 trên sân khách của đội trước Rosenborg BK ở vòng loại thứ ba UEFA Champions League.
De Camargo ghi bàn thắng đầu tiên cho APOEL vào ngày 10 tháng 9, ghi bàn thắng thứ ba cho đội trong chiến thắng 4-0 trên sân khách trước Nea Salamis Famagusta FC tại Giải bóng đá hạng nhất Síp 2016-17. Năm ngày sau, anh ghi bàn thắng quyết định vào lưới FC Astana ở vòng bảng UEFA Europa League 2016-17.
2.10. KV Mechelen
Vào ngày 1 tháng 6 năm 2018, De Camargo gia nhập KV Mechelen theo dạng chuyển nhượng tự do. Sau khi kết thúc mùa giải 2020-21, anh đã cân nhắc việc giải nghệ khỏi bóng đá.
Cần lưu ý rằng trong các mùa giải 2019-20 và 2020-21, KV Mechelen đã bị cấm tham gia các giải đấu cúp quốc gia và châu lục do các vấn đề ngoài sân cỏ.
2.11. RWDM
Vào ngày 18 tháng 1 năm 2022, De Camargo ký hợp đồng với RWDM cho đến cuối mùa giải 2021-22. Điều này đánh dấu sự trở lại câu lạc bộ cũ của anh sau 17 năm, bởi RWDM tuyên bố là đội kế thừa lịch sử của Molenbeek, câu lạc bộ đã giải thể sau khi De Camargo từng thi đấu tại đó.
3. Sự nghiệp quốc tế
3.1. Ra mắt và hoạt động tại đội tuyển quốc gia Bỉ
Vào tháng 1 năm 2009, Igor de Camargo đã nhận được quốc tịch Bỉ. Anh được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Bỉ và ra mắt trong trận đấu với Slovenia vào tháng 2 năm 2009. Anh đã thi đấu tổng cộng 9 trận trong sự nghiệp quốc tế với đội tuyển Bỉ, nhưng không ghi được bàn thắng nào.
4. Thống kê sự nghiệp
Thống kê số lần ra sân và số bàn thắng của Igor de Camargo ở cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
4.1. Thống kê câu lạc bộ
Thống kê số lần ra sân và số bàn thắng của Igor de Camargo ở cấp câu lạc bộ:
- Cúp Châu lục bao gồm các giải đấu như UEFA Champions League, UEFA Europa League, UEFA Cup và UEFA Intertoto Cup.
- Giải đấu Khác bao gồm Siêu cúp Bỉ, Siêu cúp Síp và các trận Play-off xuống hạng Bundesliga.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải Vô địch Quốc gia | Cúp Quốc gia | Cúp Châu lục | Giải đấu Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |||
Genk | 2001-02 | 5 | 1 | - | - | - | 5 | 1 | ||||
2002-03 | 5 | 0 | - | 1 | 0 | - | 6 | 0 | ||||
2004-05 | 15 | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 | - | 22 | 4 | |||
Tổng cộng | 25 | 2 | 1 | 1 | 7 | 2 | - | 33 | 5 | |||
Heusden-Zolder (cho mượn) | 2003-04 | 33 | 10 | 4 | 1 | - | - | 37 | 11 | |||
Molenbeek | 2004-05 | 13 | 5 | - | - | - | 13 | 5 | ||||
2005-06 | 15 | 9 | - | - | - | 15 | 9 | |||||
Tổng cộng | 28 | 14 | - | - | - | 28 | 14 | |||||
Standard Liège | 2005-06 | 4 | 1 | 1 | 0 | - | - | 5 | 1 | |||
2006-07 | 24 | 10 | 6 | 5 | - | - | 30 | 15 | ||||
2007-08 | 32 | 8 | 4 | 1 | 4 | 1 | - | 40 | 10 | |||
2008-09 | 29 | 8 | 1 | 0 | 9 | 2 | 1 | 0 | 40 | 10 | ||
2009-10 | 27 | 6 | 1 | 0 | 11 | 4 | 1 | 0 | 40 | 10 | ||
Tổng cộng | 116 | 33 | 13 | 6 | 24 | 7 | 2 | 0 | 155 | 46 | ||
Borussia Mönchengladbach | 2010-11 | 19 | 7 | 2 | 0 | - | 2 | 1 | 23 | 8 | ||
2011-12 | 25 | 5 | 4 | 1 | - | - | 29 | 6 | ||||
2012-13 | 14 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | - | 22 | 5 | |||
Tổng cộng | 58 | 14 | 8 | 1 | 6 | 3 | 2 | 0 | 74 | 18 | ||
1899 Hoffenheim (cho mượn) | 2012-13 | 8 | 1 | - | - | 0 | 0 | 8 | 1 | |||
Standard Liège | 2013-14 | 30 | 5 | 1 | 0 | 7 | 3 | - | 38 | 8 | ||
2014-15 | 37 | 11 | 2 | 0 | 10 | 0 | - | 49 | 11 | |||
Tổng cộng | 67 | 16 | 3 | 0 | 17 | 3 | - | 87 | 19 | |||
Genk | 2015-16 | 30 | 6 | 3 | 1 | - | - | 33 | 7 | |||
APOEL | 2016-17 | 27 | 10 | 7 | 1 | 12 | 2 | 1 | 0 | 47 | 13 | |
2017-18 | 25 | 15 | 3 | 3 | 11 | 3 | 0 | 0 | 39 | 19 | ||
Tổng cộng | 52 | 25 | 10 | 4 | 23 | 5 | 1 | 0 | 86 | 34 | ||
Mechelen | 2018-19 | 22 | 14 | 6 | 3 | - | - | 28 | 17 | |||
2019-20 | 27 | 10 | - | - | 1 | 0 | 28 | 10 | ||||
2020-21 | 11 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 3 | ||
RWDM | 2021-22 | 11 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 2 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 456 | 143 | 48 | 17 | 77 | 20 | 4 | 0 | 600 | 184 |
4.2. Thống kê đội tuyển quốc gia
Thống kê số lần ra sân và số bàn thắng của Igor de Camargo theo từng năm cho đội tuyển quốc gia Bỉ:
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Bỉ | 2009 | 4 | 0 |
2011 | 4 | 0 | |
2012 | 1 | 0 | |
Tổng cộng | 9 | 0 |
5. Danh hiệu
KRC Genk
- Giải bóng đá hạng nhất Bỉ: 2001-02
Standard Liège
- Giải bóng đá hạng nhất Bỉ: 2007-08, 2008-09
- Siêu cúp Bỉ: 2008, 2009
APOEL
- Giải bóng đá hạng nhất Síp: 2016-17, 2017-18
KV Mechelen
- Cúp Bỉ: 2018-19