1. Tiểu sử
Ifa Isfansyah sinh ra và lớn lên trong một bối cảnh khiêm tốn, nhưng niềm đam mê điện ảnh đã dẫn lối ông đến sự nghiệp đầy thành công. Quá trình trưởng thành và học vấn của ông đã định hình nên phong cách làm phim đặc trưng, giàu tính nhân văn và quan tâm đến các vấn đề xã hội.
1.1. Cuộc sống ban đầu và giáo dục
Ifa Isfansyah chào đời tại Yogyakarta, Indonesia vào năm 1979. Ông lớn lên trong một ngôi làng nhỏ và có niềm yêu thích đặc biệt với bóng đá từ khi còn trẻ, từng chơi trong đội bóng do Muhammadiyah tài trợ và là cầu thủ dự bị ở trường trung học cơ sở. Sau khi hoàn thành trung học, nơi ông cũng thử sức với bóng rổ và chơi bass, Ifa theo học tại Học viện Nghệ thuật Indonesia tại Yogyakarta. Ông hoàn thành chương trình học tại Khoa Truyền hình của học viện vào năm 2007.
1.2. Khởi đầu sự nghiệp làm phim
Năm 2001, Ifa Isfansyah đồng sáng lập cộng đồng phim độc lập mang tên Fourcolors Films, nơi ông bắt đầu sản xuất nhiều bộ phim ngắn. Ngay năm sau, ông cùng với Eddie Cahyono ra mắt bộ phim ngắn đầu tiên, Air Mata Surga (Giọt lệ Thiên đường), được chọn làm phim mở màn tại Liên hoan Phim-Video Indonesia 2002. Cùng năm đó, bộ phim ngắn Mayar của ông cũng được phát hành và nhanh chóng gây tiếng vang, giành giải SET Award cho đạo diễn hình ảnh và đạo diễn nghệ thuật xuất sắc nhất tại Liên hoan Phim-Video Độc lập Indonesia 2002. Mayar sau đó còn được trình chiếu tại nhiều liên hoan phim quốc tế danh giá như Liên hoan phim quốc tế Rotterdam và Liên hoan phim quốc tế Hamburg.
Vào năm 2006, Ifa tiếp tục sản xuất bộ phim ngắn Harap Tenang, Ada Ujian! (Xin hãy yên lặng, đang có bài kiểm tra!). Bộ phim này liên hệ Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 với Trận động đất Yogyakarta 2006, một sự kiện gây chấn động tại địa phương. Tác phẩm đã được trình chiếu tại các liên hoan phim ở Indonesia, Nhật Bản, Kazakhstan và Mumbai, đồng thời giành giải phim ngắn hay nhất tại Liên hoan phim Jogja-NETPAC Asian Film Festival, Liên hoan phim ngắn Konfiden và Liên hoan phim Indonesia 2006. Cùng năm đó, Ifa nhận được học bổng để học làm phim tại Trường Điện ảnh Im Kwon Taek thuộc Đại học Dongseo ở Hàn Quốc. Ông đã sống tại Busan, Hàn Quốc cho đến tháng 12 năm 2008. Năm 2007, ông ra mắt Setengah Sendok Teh (Nửa thìa trà), bộ phim đã giành giải Grand Prize Asian New Force tại Giải thưởng Phim ngắn và Video Độc lập Hồng Kông năm 2008. Ifa cũng là một trong những nhà làm phim châu Á được chọn tham gia Học viện Điện ảnh châu Á tại Liên hoan phim quốc tế Busan 2006.
2. Tác phẩm chính
Ifa Isfansyah đã ghi dấu ấn mạnh mẽ trong ngành điện ảnh Indonesia thông qua vai trò đạo diễn và nhà sản xuất, với nhiều tác phẩm không chỉ thành công về mặt nghệ thuật mà còn mang thông điệp xã hội sâu sắc.
2.1. Sự nghiệp đạo diễn
Bước ngoặt trong sự nghiệp đạo diễn của Ifa là bộ phim điện ảnh đầu tay Garuda di Dadaku (Garuda trên ngực tôi), ra mắt vào ngày 18 tháng 6 năm 2009. Bộ phim kể về một cậu bé với giấc mơ trở thành cầu thủ bóng đá trong giải quốc gia Indonesia, thu hút khán giả bởi câu chuyện truyền cảm hứng và tinh thần thể thao.
Ngày 10 tháng 11 năm 2011, Ifa phát hành bộ phim điện ảnh thứ hai của mình, Sang Penari (Vũ công), tác phẩm đã mất ba năm để hoàn thành. Dựa trên bộ ba tiểu thuyết Ronggeng Dukuh Paruk của Ahmad Tohari, bộ phim khắc họa cuộc đời của một vũ công ronggeng trẻ tuổi ở Banyumas, Trung Java. Đặc biệt, bộ phim còn đề cập đến cuộc thanh trừng cộng sản tàn khốc diễn ra vào những năm 1965-1966, một giai đoạn đen tối trong lịch sử Indonesia. Với cách thể hiện nhạy cảm và chân thực về những sự kiện lịch sử đau lòng này, Sang Penari đã được chọn làm đại diện của Indonesia tranh cử giải Oscar cho Phim nói tiếng nước ngoài xuất sắc nhất tại Giải Oscar lần thứ 85, dù không lọt vào danh sách rút gọn cuối cùng. Tác phẩm này đã gặt hái thành công vang dội tại Liên hoan phim Indonesia 2011, đoạt bốn giải Citra danh giá, bao gồm Phim xuất sắc nhất và Đạo diễn xuất sắc nhất, khẳng định tài năng và tầm nhìn của Ifa Isfansyah trong việc kể những câu chuyện mang tính lịch sử và nhân văn.
Các tác phẩm điện ảnh khác do Ifa Isfansyah đạo diễn bao gồm Belkibolang (2010), Ambilkan Bulan (2012), 9 Summers 10 Autumns (2013), Pendekar Tongkat Emas (2014), Pesantren Impian (2016), Catatan Dodol Calon Dokter (2016), Hoax (2018), và Losmen Bu Broto (2021, đồng đạo diễn với Eddie Cahyono).
2.2. Hoạt động sản xuất
Ngoài vai trò đạo diễn, Ifa Isfansyah còn là một nhà sản xuất tích cực, góp phần đưa nhiều tác phẩm điện ảnh quan trọng đến với khán giả. Ông thường xuyên tham gia sản xuất các bộ phim với các chủ đề đa dạng, từ phim ngắn, phim tài liệu cho đến phim truyện điện ảnh.

Một trong những tác phẩm nổi bật mà ông tham gia với tư cách nhà sản xuất là Kucumbu Tubuh Indahku (Hồi ức về cơ thể tôi), phát hành năm 2018. Bộ phim này đã đoạt giải Citra cho Phim xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Indonesia 2019. Kucumbu Tubuh Indahku được đánh giá cao vì cách tiếp cận mạnh mẽ và đầy nhạy cảm đối với các vấn đề xã hội liên quan đến bản dạng giới, sự chấp nhận và sự kỳ thị trong xã hội. Bộ phim đã giúp nâng cao nhận thức về quyền của người LGBT và các cộng đồng bị gạt ra ngoài lề, thể hiện vai trò của Ifa Isfansyah trong việc thúc đẩy những câu chuyện mang tính đột phá và nhân văn.
Các tác phẩm khác mà ông tham gia sản xuất bao gồm phim ngắn Di antara Masa Lalu dan Masa Hiện tại (2001), Huan Chen Guang (2008), 9808 Antologi 10 Năm Cải cách Indonesia (2008), Rumah và Mùa mưa (2012), Isyarat (2013), Masked Monkey - Sự tiến hóa của lý thuyết Darwin (2014, đồng sản xuất), Siti (2014, kiêm nhà sản xuất điều hành), Turah (2016), The Seen and Unseen (2017, đồng sản xuất), Koki-Koki Cilik (2018), Petualangan Menangkap Petir (2018, nhà sản xuất điều hành), Lamun Sumelang (2019, kiêm giám tuyển), Mountain Song (2019), Abracadabra (2019), Quarantine Tales (2020, viết kịch bản và đồng sản xuất phân đoạn Cook Book), Yuni (2021), Before, Now & Then (2022), và Layar (2023).
3. Danh sách phim
Dưới đây là danh sách các tác phẩm điện ảnh mà Ifa Isfansyah đã tham gia với nhiều vai trò khác nhau tính đến năm 2023.
Năm | Tên phim | Biên kịch | Sản xuất | Đạo diễn | Vai trò khác | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
2001 | Di antara Masa Lalu và Masa Hiện tại | Có | Phim ngắn | |||
2002 | Air Mata Surga | Có | Có | Phim ngắn đầu tiên; đồng đạo diễn với Eddie Cahyono | ||
Mayar | Có | Có | Phim ngắn; kiêm biên tập viên | |||
2006 | Harap Tenang, Ada Ujian! | Có | Có | Có | Phim ngắn; kiêm nhà sản xuất và biên kịch | |
2007 | Setengah Sendok Teh | Có | Có | Có | Phim ngắn | |
2008 | Huan Chen Guang | Có | Có | Có | Phim ngắn | |
9808 Antologi 10 Năm Cải cách Indonesia | Có | Có | Có | Phim ngắn; phân đoạn: Huang Chen Guang | ||
2009 | Garuda di Dadaku | Có | Phim điện ảnh đầu tay | |||
2010 | 3 Hati Dua Thế giới, Một Tình yêu | Có | Với vai trò Tư vấn Sáng tạo, cùng Salman Aristo | |||
2011 | Rindu Purnama | Có | Kịch bản cùng Mathias Muchus | |||
Cewek Saweran | Có | |||||
Belkibolang | Có | Phân đoạn: Percakapan Này | ||||
Sang Penari | Có | Có | Kịch bản cùng Salman Aristo và Shanty Harmayn; Đoạt giải Đạo diễn xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Indonesia 2011 | |||
2012 | Ambilkan Bulan | Có | Có | Có | ||
2013 | 9 Summers 10 Autumns | Có | Có | Kịch bản cùng Fajar Nugros và Iwan Setyawan | ||
Isyarat | Có | |||||
2014 | Pendekar Tongkat Emas | Có | Có | Kịch bản cùng Mira Lesmana, Jujur Prananto, và Seno Gumira Ajidarma; Câu chuyện cùng Mira Lesmana, Riri Riza, và Eddie Cahyono | ||
Siti | Có | Có | Kiêm Nhà sản xuất điều hành | |||
Masked Monkey - The Evolution of Darwin's Theory | Có | Đồng sản xuất | ||||
2015 | Another Trip to the Moon | Có | Với vai trò Tri ân | |||
Ayat-Ayat Adinda | Có | Với vai trò Tri ân | ||||
2016 | Pesantren Impian | Có | ||||
Turah | Có | |||||
Catatan Dodol Calon Dokter | Có | |||||
Ziarah | Có | Với vai trò Tri ân | ||||
2018 | Hoax | Có | Có | Có | Tên cũ là Rumah và Mùa mưa | |
Koki-Koki Cilik | Có | |||||
Sekala Niskala | Có | Đồng sản xuất | ||||
Petualangan Menangkap Petir | Có | Có | Kiêm Nhà sản xuất điều hành | |||
2019 | Kucumbu Tubuh Indahku | Có | ||||
Lamun Sumelang | Có | Với vai trò Giám tuyển, cùng Yosep Anggi Noen | ||||
Mountain Song | Có | |||||
2020 | Abracadabra | Có | ||||
Quarantine Tales | Có | Có | Phân đoạn: Cook Book; viết kịch bản cùng Ahmad Aditya | |||
2021 | Yuni | Có | ||||
Losmen Bu Broto | Có | Có | Có | Đồng đạo diễn với Eddie Cahyono; kiêm phát triển nhân vật cùng Pandu Birantoro, Eddie Cahyono, và Kamila Andini | ||
2022 | Nana | Có | ||||
Before, Now & Then | Có | |||||
2023 | Layar | Có | Có | Phim gốc của KlikFilm; viết kịch bản cùng Ahmad Aditya |
4. Giải thưởng và đề cử
Ifa Isfansyah và các tác phẩm của ông đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử danh giá tại các liên hoan phim lớn, chứng minh tài năng và sự đóng góp của ông cho ngành điện ảnh.
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm được đề cử | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2006 | Jogja-NETPAC Asian Film Festival | Giải Blencong | Harap Tenang, Ada Ujian! | Đề cử |
2006 | Liên hoan phim Indonesia | Phim ngắn xuất sắc nhất | Đoạt giải | |
2008 | Giải thưởng Phim ngắn và Video Độc lập Hồng Kông | Grand Prize Asian New Force | Setengah Sendok Teh | Đoạt giải |
2010 | Jogja-NETPAC Asian Film Festival | Giải Hanoman Vàng | Belkibolang | Đề cử |
2011 | Liên hoan phim Indonesia | Đạo diễn xuất sắc nhất | Sang Penari | Đoạt giải |
Biên kịch gốc xuất sắc nhất | Đề cử | |||
2012 | Jogja-NETPAC Asian Film Festival | Giải Hanoman Vàng | Rumah và Mùa mưa | Đề cử |
2013 | Giải thưởng Maya | Đạo diễn được chọn | 9 Summers 10 Autumns | Đề cử |
Biên kịch chuyển thể được chọn (cùng Fajar Nugros) | Đoạt giải | |||
2015 | Liên hoan phim Bandung | Đạo diễn điện ảnh được ca ngợi | Pendekar Tongkat Emas | Đề cử |
Liên hoan phim Indonesia | Phim truyện điện ảnh xuất sắc nhất | Siti | Đề cử | |
2016 | Jogja-NETPAC Asian Film Festival | Giải NETPAC | Turah | Đoạt giải |
Giải Geber | Đoạt giải | |||
Liên hoan phim quốc tế Singapore | Giải Đặc biệt | Đoạt giải | ||
2017 | Liên hoan phim Tempo | Phim được Tempo bình chọn | Đề cử | |
Giải thưởng Maya | Phim truyện điện ảnh được chọn | Đề cử | ||
Giải thưởng Màn ảnh châu Á Thái Bình Dương | Phim truyện thiếu nhi xuất sắc nhất | Sekala Niskala | Đề cử | |
Jogja-NETPAC Asian Film Festival | Giải Hanoman Vàng | Đoạt giải | ||
2018 | Giải thưởng Diễn viên điện ảnh Indonesia | Phim được yêu thích nhất | Turah | Đề cử |
Dàn diễn viên xuất sắc nhất | Đề cử | |||
Liên hoan phim Bandung | Đạo diễn điện ảnh được ca ngợi | Koki-Koki Cilik | Đề cử | |
Liên hoan phim Indonesia | Phim truyện điện ảnh xuất sắc nhất | Sekala Niskala | Đề cử | |
Giải thưởng Màn ảnh châu Á Thái Bình Dương | Giải UNESCO | Kucumbu Tubuh Indahku | Đề cử | |
Liên hoan phim Tempo | Phim được Tempo bình chọn | Đoạt giải | ||
2019 | Liên hoan phim Indonesia | Phim truyện điện ảnh xuất sắc nhất | Đoạt giải | |
2020 | Giải thưởng Maya | Phim truyện điện ảnh được chọn | Đề cử | |
Abracadabra | Đề cử | |||
Biên kịch gốc được chọn | Quarantine Tales | Đề cử | ||
2021 | Liên hoan phim Indonesia | Phim truyện điện ảnh xuất sắc nhất | Yuni | Đề cử |
2022 | Giải thưởng Maya | Phim truyện điện ảnh được chọn (cùng Chand Parwez Servia) | Đoạt giải | |
Liên hoan phim quốc tế Kerala | Golden Crow Pheasant | Đề cử | ||
Liên hoan phim Nhà báo Indonesia | Phim xuất sắc nhất (Thể loại chính kịch) - (cùng Chand Parwez Servia) | Đoạt giải | ||
Liên hoan phim Bandung | Phim được ca ngợi (cùng Chand Parwez Servia) | Đoạt giải | ||
Giải thưởng Diễn viên điện ảnh Indonesia | Phim được yêu thích nhất | Losmen Bu Broto | Đề cử | |
Nana | Đề cử | |||
Liên hoan phim Indonesia | Phim truyện điện ảnh xuất sắc nhất (cùng Gita Fara) | Đoạt giải |
5. Đời tư
Ifa Isfansyah kết hôn với nữ đạo diễn Kamila Andini, con gái của đạo diễn nổi tiếng Garin Nugroho. Mối quan hệ này gắn kết ông với một trong những gia đình có ảnh hưởng lớn trong giới điện ảnh Indonesia.
6. Di sản và tầm ảnh hưởng
Ifa Isfansyah đã tạo dựng một di sản đáng kể trong điện ảnh Indonesia, không chỉ qua những thành tựu nghệ thuật mà còn thông qua khả năng của ông trong việc thúc đẩy các cuộc đối thoại xã hội quan trọng. Các tác phẩm của ông thường đào sâu vào những khía cạnh nhạy cảm của xã hội và lịch sử Indonesia, góp phần nâng cao nhận thức về nhân quyền và công bằng xã hội.
Đặc biệt, bộ phim Sang Penari của ông là một minh chứng rõ ràng cho tầm ảnh hưởng này. Bằng cách tái hiện lại những sự kiện bi thảm của cuộc thanh trừng cộng sản 1965-1966, Ifa đã dũng cảm mang một chương đau lòng của lịch sử trở lại trước công chúng, khuyến khích sự suy ngẫm về những vết thương quá khứ và tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền con người.
Tiếp đó, Kucumbu Tubuh Indahku (Memories of My Body) đã mở rộng tầm ảnh hưởng của ông sang các vấn đề hiện đại, nhạy cảm hơn như bản dạng giới và sự kỳ thị. Việc bộ phim này giành giải thưởng lớn đã khẳng định rằng điện ảnh có thể là một công cụ mạnh mẽ để thách thức các định kiến xã hội và tạo không gian cho tiếng nói của những cộng đồng bị gạt ra ngoài lề. Qua các tác phẩm của mình, Ifa Isfansyah không chỉ giải trí mà còn giáo dục và truyền cảm hứng, góp phần quan trọng vào sự phát triển của điện ảnh Indonesia với tư cách là một nền tảng cho sự thay đổi xã hội và thúc đẩy các giá trị dân chủ.
7. Liên kết ngoài
- [https://www.imdb.com/name/nm2856917 Ifa Isfansyah trên IMDb]
- [http://www.myspace.com/isfansyahfilm Isfansyah Film trên MySpace.com]