1. Tổng quan
Hyman Philip Minsky (Hyman Philip MinskyEnglish, ngày 23 tháng 9 năm 1919 - ngày 24 tháng 10 năm 1996) là một nhà kinh tế học người Hoa Kỳ và giáo sư kinh tế tại Đại học Washington ở St. Louis. Ông là một học giả nổi tiếng tại Viện Kinh tế Levy của Bard College, với nghiên cứu tập trung vào việc giải thích các đặc điểm của khủng hoảng tài chính, mà ông cho rằng bắt nguồn từ những biến động trong một hệ thống tài chính vốn có khả năng dễ đổ vỡ. Minsky thường được mô tả là một nhà kinh tế học hậu Keynes vì ông ủng hộ sự can thiệp của chính phủ vào thị trường tài chính, phản đối một số chính sách phi điều tiết tài chính vào những năm 1980, nhấn mạnh tầm quan trọng của Cục Dự trữ Liên bang như một người cho vay cuối cùng, và phản đối sự tích lũy nợ tư nhân quá mức trên thị trường tài chính. Các lý thuyết kinh tế của Minsky từng bị bỏ qua trong nhiều thập kỷ, cho đến khi cuộc khủng hoảng thế chấp dưới chuẩn năm 2008 bùng nổ, làm dấy lên sự quan tâm trở lại đối với chúng.
2. Cuộc đời
Hyman Philip Minsky sinh ra, trưởng thành, theo học tại các trường đại học hàng đầu và phát triển sự nghiệp học thuật của mình, tập trung nghiên cứu về sự bất ổn định của thị trường tài chính.
2.1. Tuổi thơ và Học vấn
Minsky sinh ngày 23 tháng 9 năm 1919, tại Chicago, Illinois, trong một gia đình Do Thái nhập cư thuộc phái Menshevik từ Belarus. Mẹ ông, Dora Zakon, là một người tích cực trong phong trào công đoàn non trẻ. Cha ông, Sam Minsky, tham gia tích cực vào chi nhánh Do Thái của Đảng Xã hội Hoa Kỳ tại Chicago. Năm 1937, Minsky tốt nghiệp trường trung học George Washington ở Thành phố New York. Năm 1941, ông nhận bằng Cử nhân Khoa học về toán học từ Đại học Chicago. Sau đó, ông tiếp tục lấy bằng Thạc sĩ Hành chính công (M.P.A.) và Tiến sĩ (Ph.D.) về kinh tế học tại Đại học Harvard, nơi ông học dưới sự hướng dẫn của Joseph Schumpeter và Wassily Leontief.
2.2. Sự nghiệp và Hoạt động chính
Minsky giảng dạy tại Đại học Brown từ năm 1949 đến năm 1958. Từ năm 1957 đến năm 1965, ông là phó giáo sư kinh tế tại Đại học California, Berkeley. Trong thời gian ở Berkeley, các buổi hội thảo mà ông tham dự cùng các giám đốc điều hành của Bank of America đã giúp ông phát triển các lý thuyết về hoạt động cho vay và kinh tế, những quan điểm mà ông đã trình bày trong hai cuốn sách John Maynard Keynes (1975) và Ổn định một nền kinh tế không ổn định (1986), cùng hơn một trăm bài báo chuyên ngành. Từ năm 1957 đến năm 1961, ông là cố vấn cho Ủy ban Tiền tệ và Tín dụng. Năm 1965, ông trở thành Giáo sư Kinh tế tại Đại học Washington ở St. Louis và nghỉ hưu tại đó vào năm 1990. Vào thời điểm qua đời, ông là Học giả Xuất sắc tại Viện Kinh tế Levy của Bard College.

3. Các lý thuyết và Đóng góp Kinh tế chính
Minsky đã đề xuất nhiều lý thuyết kinh tế cốt lõi và có những đóng góp học thuật quan trọng, đặc biệt là về sự bất ổn định của thị trường tài chính và sự tiến hóa của chủ nghĩa tư bản.
3.1. Giả thuyết Bất ổn Định Tài chính (FIH)
Minsky đã đề xuất các lý thuyết liên kết sự dễ đổ vỡ của thị trường tài chính, trong vòng đời bình thường của một nền kinh tế, với các bong bóng đầu tư mang tính đầu cơ nội tại trong thị trường tài chính. Ông cho rằng trong thời kỳ thịnh vượng, khi dòng tiền mặt của doanh nghiệp tăng vượt quá mức cần thiết để trả nợ, một sự hưng phấn mang tính đầu cơ sẽ phát triển. Sau đó, nợ sẽ vượt quá khả năng chi trả của người vay từ các khoản thu nhập của họ, điều này lần lượt tạo ra một cuộc khủng hoảng tài chính. Kết quả của những bong bóng vay mượn đầu cơ như vậy, các ngân hàng và người cho vay sẽ thắt chặt khả năng tín dụng, ngay cả đối với các công ty có thể đủ khả năng vay, và nền kinh tế sau đó sẽ co lại. Sự chuyển động chậm của hệ thống tài chính từ ổn định sang dễ đổ vỡ, sau đó là khủng hoảng, là điều mà Minsky nổi tiếng nhất, và cụm từ "Khoảnh khắc Minsky" dùng để chỉ khía cạnh này trong công trình học thuật của ông.
Henry Kaufman, một nhà quản lý quỹ và nhà kinh tế học Phố Wall, nhận xét rằng Minsky "đã đưa ra những hiểu biết rất tốt vào những năm 60 và 70 khi mối liên hệ giữa thị trường tài chính và nền kinh tế chưa được hiểu rõ như bây giờ. Ông đã chỉ cho chúng ta thấy rằng thị trường tài chính có thể thường xuyên vượt quá giới hạn. Và ông đã nhấn mạnh tầm quan trọng của Cục Dự trữ Liên bang như một người cho vay cuối cùng."
Mô hình hệ thống tín dụng của Minsky, mà ông gọi là "giả thuyết bất ổn định tài chính" (FIH), đã kết hợp nhiều ý tưởng đã được lưu hành bởi John Stuart Mill, Alfred Marshall, Knut Wicksell và Irving Fisher. Minsky đã viết vào năm 1974 rằng "một đặc điểm cơ bản của nền kinh tế chúng ta là hệ thống tài chính dao động giữa sự mạnh mẽ và mong manh, và những dao động này là một phần không thể thiếu của quá trình tạo ra chu kỳ kinh doanh." Không đồng ý với nhiều nhà kinh tế học chính thống thời bấy giờ, ông cho rằng những dao động này, cùng với các chu kỳ bùng nổ và suy thoái đi kèm, là không thể tránh khỏi trong một nền kinh tế thị trường tự do, trừ khi chính phủ can thiệp để kiểm soát chúng thông qua quy định tài chính, hành động của ngân hàng trung ương và các công cụ khác. Các cơ chế như vậy đã thực sự ra đời để đối phó với các cuộc khủng hoảng như Khủng hoảng năm 1907 và Đại khủng hoảng. Minsky đã phản đối chính sách bãi bỏ quy định đã trở thành đặc trưng của những năm 1980.
Minsky đã trình bày các lý thuyết của mình bằng lời nói chứ không xây dựng các mô hình toán học dựa trên chúng. Minsky thích sử dụng các bảng cân đối kế toán lồng ghép hơn là các phương trình toán học để mô hình hóa các nền kinh tế: "Sự thay thế cho việc bắt đầu lý thuyết hóa về các nền kinh tế tư bản bằng cách đặt ra các hàm tiện ích trên số thực và các hàm sản xuất với một thứ gọi là K (gọi là vốn) là bắt đầu bằng các bảng cân đối kế toán lồng ghép của nền kinh tế." Do đó, các lý thuyết của ông chưa được đưa vào các mô hình kinh tế chính thống, vốn không bao gồm nợ tư nhân như một yếu tố.
Các lý thuyết của Minsky, nhấn mạnh những nguy hiểm kinh tế vĩ mô của các bong bóng tài sản đầu cơ, cũng chưa được đưa vào chính sách của ngân hàng trung ương. Tuy nhiên, sau cuộc khủng hoảng tài chính 2007-2010, sự quan tâm đến những hàm ý chính sách từ các lý thuyết của ông đã tăng lên, với một số nhà quản lý ngân hàng trung ương ủng hộ việc đưa yếu tố Minsky vào chính sách ngân hàng trung ương.
3.1.1. Các khái niệm cốt lõi
"Khoảnh khắc Minsky" đề cập đến một sự sụp đổ đột ngột, lớn của giá trị tài sản, là một phần của chu kỳ tín dụng. Minsky cho rằng một cơ chế quan trọng đẩy nền kinh tế đến khủng hoảng là sự tích lũy nợ của khu vực ngoài chính phủ. Theo diễn giải của Minsky, quá trình dẫn đến "Khoảnh khắc Minsky" bao gồm các bước sau:
- Trong thời kỳ tốt đẹp, các nhà đầu tư chấp nhận rủi ro.
- Họ dần dần chấp nhận nhiều rủi ro hơn.
- Họ chấp nhận rủi ro đến mức không thể đạt được lợi nhuận tương xứng.
- Một cú sốc nào đó làm rủi ro gia tăng.
- Các nhà đầu tư hoảng loạn bán tài sản.
- Giá tài sản lao dốc.
- Các nhà đầu tư trở nên mất khả năng thanh toán và phá sản.
- Các ngân hàng đã cho vay đầu tư sụp đổ.
- Ngân hàng trung ương phải giải cứu các ngân hàng.
- Sau đó, chu kỳ quay trở lại giai đoạn đầu.
3.1.2. Ba loại hình tài chính
Minsky đã xác định ba loại hình tài chính, hay người vay, góp phần vào sự tích lũy nợ mất khả năng thanh toán: người vay phòng ngừa (hedge borrowers), người vay đầu cơ (speculative borrowers), và người vay Ponzi (Ponzi borrowers).
- Tài chính phòng ngừa (Hedge finance): Người vay phòng ngừa có thể thực hiện các khoản thanh toán nợ (bao gồm lãi và gốc) từ dòng tiền hiện tại từ các khoản đầu tư. Giai đoạn này xảy ra ngay sau một cuộc khủng hoảng tài chính và sau khi phục hồi, tại thời điểm các ngân hàng và người vay cực kỳ thận trọng. Điều này khiến các khoản vay ở mức tối thiểu, đảm bảo rằng người vay có thể trả cả gốc và lãi ban đầu. Do đó, nền kinh tế rất có thể đang tìm kiếm sự cân bằng và gần như tự chủ. Đây là giai đoạn tích lũy nợ "không quá nóng, không quá lạnh".
- Tài chính đầu cơ (Speculative finance): Đối với người vay đầu cơ, dòng tiền từ các khoản đầu tư có thể trả nợ, tức là chi trả lãi đến hạn, nhưng người vay phải thường xuyên tái cấp vốn, hoặc vay lại, số tiền gốc. Giai đoạn đầu cơ xuất hiện khi niềm tin vào hệ thống ngân hàng dần được khôi phục. Niềm tin này mang lại sự tự mãn rằng các điều kiện thị trường tốt sẽ tiếp tục. Thay vì cấp các khoản vay cho những người vay có thể trả cả gốc và lãi, các khoản vay được cấp mà người vay chỉ có thể trả lãi; gốc sẽ được trả bằng cách tái cấp vốn. Điều này bắt đầu sự suy giảm dẫn đến bất ổn.
- Tài chính Ponzi (Ponzi finance): Người vay Ponzi (được đặt tên theo Charles Ponzi) vay dựa trên niềm tin rằng sự tăng giá trị của tài sản sẽ đủ để tái cấp vốn cho khoản nợ nhưng không thể thực hiện đủ các khoản thanh toán lãi hoặc gốc bằng dòng tiền từ các khoản đầu tư; chỉ có giá trị tài sản tăng lên mới có thể giúp người vay Ponzi tồn tại. Khi niềm tin tiếp tục tăng trong hệ thống ngân hàng và các ngân hàng tiếp tục tin rằng giá tài sản sẽ tiếp tục tăng, giai đoạn thứ ba trong chu kỳ, giai đoạn Ponzi, bắt đầu. Trong giai đoạn này, người vay không thể trả cả gốc lẫn lãi các khoản vay được cấp bởi các ngân hàng, dẫn đến tịch biên tài sản và thất bại nợ nần lớn. Nếu việc sử dụng tài chính Ponzi đủ phổ biến trong hệ thống tài chính, thì sự vỡ mộng không thể tránh khỏi của người vay Ponzi có thể khiến hệ thống đình trệ: khi bong bóng vỡ, tức là khi giá tài sản ngừng tăng, người vay đầu cơ không thể tái cấp vốn (đảo nợ) khoản gốc ngay cả khi có thể chi trả các khoản thanh toán lãi. Giống như một hàng domino, sự sụp đổ của những người vay đầu cơ sau đó có thể kéo theo cả những người vay phòng ngừa, những người không thể tìm thấy các khoản vay mặc dù tính hợp lý rõ ràng của các khoản đầu tư cơ bản.
3.1.3. Ứng dụng vào cuộc khủng hoảng thế chấp dưới chuẩn
Các lý thuyết của Hyman Minsky về tích lũy nợ đã nhận được sự quan tâm trở lại của truyền thông trong khủng hoảng thế chấp dưới chuẩn vào thập kỷ đầu tiên của thế kỷ này. Tạp chí The New Yorker đã gọi đây là "Khoảnh khắc Minsky".
Nhà kinh tế học Paul McCulley đã mô tả cách giả thuyết của Minsky chuyển hóa thành cuộc khủng hoảng thế chấp dưới chuẩn. McCulley đã minh họa ba loại hình vay mượn bằng cách sử dụng một phép tương tự từ thị trường thế chấp:
- Người vay phòng ngừa sẽ có một khoản vay thế chấp truyền thống và trả lại cả gốc và lãi.
- Người vay đầu cơ sẽ có một khoản vay chỉ trả lãi, nghĩa là họ chỉ trả lãi và phải tái cấp vốn sau đó để trả gốc.
- Người vay Ponzi sẽ có một khoản vay âm biên độ, nghĩa là các khoản thanh toán không đủ để trả lãi và số tiền gốc thực tế đang tăng lên. Các nhà cho vay chỉ cấp tiền cho những người vay Ponzi do niềm tin rằng giá trị nhà ở sẽ tiếp tục tăng.
McCulley viết rằng sự tiến triển qua ba giai đoạn vay mượn của Minsky đã rõ ràng khi bong bóng tín dụng và nhà ở hình thành cho đến khoảng tháng 8 năm 2007. Nhu cầu nhà ở vừa là nguyên nhân vừa là kết quả của sự mở rộng nhanh chóng của hệ thống ngân hàng bóng tối, vốn đã giúp tài trợ cho sự chuyển dịch sang nhiều khoản vay mang tính đầu cơ và Ponzi hơn, thông qua các khoản vay thế chấp ngày càng rủi ro hơn ở mức độ đòn bẩy cao hơn. Điều này đã giúp thúc đẩy bong bóng nhà ở, vì khả năng tiếp cận tín dụng đã khuyến khích giá nhà cao hơn. Kể từ khi bong bóng vỡ, chúng ta đang chứng kiến sự tiến triển ngược lại, khi các doanh nghiệp giảm đòn bẩy, các tiêu chuẩn cho vay được nâng cao và tỷ lệ người vay trong ba giai đoạn dịch chuyển trở lại phía người vay phòng ngừa.
McCulley cũng chỉ ra rằng bản chất con người vốn dĩ mang tính thuận chu kỳ, nghĩa là, theo lời của Minsky, "thỉnh thoảng, các nền kinh tế tư bản chủ nghĩa thể hiện sự lạm phát và giảm phát nợ dường như có khả năng mất kiểm soát. Trong các quá trình như vậy, phản ứng của hệ thống kinh tế đối với một chuyển động của nền kinh tế sẽ khuếch đại chuyển động đó - lạm phát thúc đẩy lạm phát và giảm phát nợ thúc đẩy giảm phát nợ." Nói cách khác, con người là nhà đầu tư theo đà theo bản chất, chứ không phải nhà đầu tư giá trị. Con người tự nhiên có những hành động làm tăng điểm cao và điểm thấp của các chu kỳ. Một hàm ý đối với các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý là việc thực hiện các chính sách chống chu kỳ, chẳng hạn như yêu cầu vốn dự phòng cho các ngân hàng tăng trong thời kỳ bùng nổ và giảm trong thời kỳ suy thoái.
3.2. Lý thuyết các Giai đoạn Phát triển của Chủ nghĩa Tư bản
Mặc dù nghiên cứu của Minsky vào những năm 1980 dựa trên phân tích của Keynes, ông cho rằng những thay đổi trong cấu trúc nền kinh tế Hoa Kỳ lúc đó đòi hỏi những phân tích mới, và vì điều này, ông đã chuyển sang Joseph Schumpeter. Cả Schumpeter và Keynes, Minsky lập luận, đều tin rằng tài chính là động cơ của đầu tư trong các nền kinh tế tư bản chủ nghĩa, vì vậy sự phát triển của các hệ thống tài chính, được thúc đẩy bởi việc tìm kiếm lợi nhuận, có thể giải thích bản chất thay đổi của chủ nghĩa tư bản qua thời gian. Từ đó, Minsky chia chủ nghĩa tư bản thành bốn giai đoạn: Tư bản thương mại, Tư bản tài chính, Tư bản quản lý và Tư bản quản lý tiền tệ. Mỗi giai đoạn được đặc trưng bởi cái gì đang được tài trợ và ai đang thực hiện việc tài trợ.
| Thương mại | Tài chính | Quản lý | Quản lý tiền tệ | |
|---|---|---|---|---|
| Hoạt động kinh tế | Thương mại | Sản xuất | Tổng cầu | Giá trị tài sản |
| Đối tượng được tài trợ | Thương gia | Tập đoàn | Tập đoàn quản lý | Tập đoàn quốc tế; Chứng khoán; Vị thế |
| Nguồn tài chính | Ngân hàng thương mại (+ tài chính nội bộ) | Ngân hàng đầu tư | Ngân hàng trung ương (+ tài chính nội bộ) | Quỹ tiền tệ |
Các nhà kinh tế học khác như Charles Whalen và Jan Toporowski đã thảo luận về các giai đoạn của chủ nghĩa tư bản của Minsky. Cả hai đều đề xuất một giai đoạn trung gian giữa chủ nghĩa tư bản thương mại và tài chính, mà Whalen gọi là "chủ nghĩa tư bản công nghiệp" và Toporowski gọi là "chủ nghĩa tư bản cổ điển". Giai đoạn này được đặc trưng bởi nhà tư bản-doanh nhân truyền thống, chủ sở hữu hoàn toàn của công ty, người đặc biệt tập trung vào việc mở rộng sản xuất thông qua việc phát triển tài sản vốn. Whalen đối lập sự mở rộng này với sự hợp nhất vốn dưới Chủ nghĩa Tư bản Tài chính. Toporowski liên kết chủ nghĩa tư bản quản lý tiền tệ với các xu hướng hiện tại trong toàn cầu hóa và tài chính hóa.
3.2.1. Chủ nghĩa Tư bản Thương mại
Giai đoạn đầu tiên của Minsky tương ứng với chủ nghĩa tư bản thương mại. Trong giai đoạn này, các ngân hàng sử dụng kiến thức đặc quyền của họ về các ngân hàng ở xa và các thương gia địa phương để kiếm lợi nhuận. Họ phát hành các hối phiếu cho hàng hóa, về cơ bản là tín dụng cho các thương gia và một khoản nợ tương ứng với chính họ, vì vậy trong trường hợp tổn thất không mong đợi, họ đảm bảo sẽ thanh toán. Khi một hợp đồng tín dụng được thực hiện, tín dụng đó sẽ bị hủy bỏ. Các ngân hàng tài trợ hàng tồn kho của thương gia, nhưng không tài trợ vốn cổ phần - điều này có nghĩa là nguồn lợi nhuận chính là thông qua thương mại, chứ không phải mở rộng sản xuất như trong các giai đoạn sau. Như Minsky giải thích, "chủ nghĩa tư bản thương mại có thể được coi là tương ứng với cấu trúc tài chính khi sản xuất bằng lao động và công cụ, hơn là bằng máy móc và lao động."
3.2.2. Chủ nghĩa Tư bản Tài chính
Cách mạng công nghiệp đã đặt tầm quan trọng lớn hơn vào việc sử dụng máy móc trong sản xuất, và các chi phí phi lao động đi kèm với nó. Điều này đòi hỏi 'tài sản bền vững' và do đó tạo ra tập đoàn như một thực thể, với trách nhiệm hữu hạn đối với các nhà đầu tư. Nguồn tài chính chính chuyển từ ngân hàng thương mại sang ngân hàng đầu tư, đặc biệt với sự phát triển của cổ phiếu và trái phiếu trên thị trường chứng khoán. Vì sự cạnh tranh giữa các công ty có thể dẫn đến giảm giá, đe dọa khả năng thực hiện các cam kết tài chính hiện có, các ngân hàng đầu tư bắt đầu thúc đẩy sự hợp nhất vốn bằng cách tạo điều kiện cho các quỹ tín thác, sáp nhập và mua lại. Sự sụp đổ của Thị trường Chứng khoán năm 1929 đã chấm dứt sự thống trị kinh tế của họ.
3.2.3. Chủ nghĩa Tư bản Quản lý
Dựa trên lý thuyết lợi nhuận của Michał Kalecki, Minsky lập luận rằng mức độ đầu tư quyết định tổng cầu và do đó là dòng lợi nhuận (tức là đầu tư tự tài trợ.) Theo Minsky, chi tiêu thâm hụt theo chủ nghĩa Keynes của các nền kinh tế sau Đại khủng hoảng đã đảm bảo dòng lợi nhuận và cho phép các công ty tự tài trợ từ lợi nhuận (một điều chưa từng phổ biến kể từ giai đoạn đầu tiên của chủ nghĩa tư bản). Việc quản lý trong các công ty trở nên độc lập hơn với ngân hàng đầu tư và cổ đông, dẫn đến tầm nhìn dài hạn hơn trong các quyết định kinh doanh, điều mà Minsky tin là có lợi tiềm năng. Tuy nhiên, ông cũng chỉ ra rằng các công ty đã trở nên quan liêu hóa, thiếu hiệu quả năng động của chủ nghĩa tư bản trước đây, đến mức họ trở thành "tù nhân của truyền thống." Các quyết định chi tiêu của chính phủ chuyển sang bảo lãnh tiêu dùng thay vì phát triển tài sản vốn cũng góp phần vào sự trì trệ, mặc dù tổng cầu ổn định có nghĩa là không có các cuộc khủng hoảng hay suy thoái.
3.2.4. Chủ nghĩa Tư bản Quản lý Tiền tệ
Minsky lập luận rằng do luật thuế và cách các thị trường vốn hóa thu nhập, giá trị vốn chủ sở hữu trong các công ty mắc nợ cao hơn so với các công ty được tài trợ một cách thận trọng. Điều này dẫn đến một sự thay đổi, như Minsky giải thích: "Một thị trường kiểm soát các công ty đã phát triển: các nhà quản lý quỹ có thù lao dựa trên tổng lợi nhuận kiếm được từ danh mục đầu tư mà họ quản lý đã nhanh chóng chấp nhận mức giá cao hơn cho các tài sản trong danh mục đầu tư của họ, vốn là kết quả của việc tái cấp vốn đi kèm với những thay đổi trong quyền kiểm soát các công ty. Ngoài việc bán các cổ phiếu dẫn đến thay đổi quyền kiểm soát, các nhà quản lý tiền còn là người mua các khoản nợ (trái phiếu) phát sinh từ việc tái cấp vốn như vậy. Sự độc lập của các tập đoàn hoạt động khỏi thị trường tiền tệ và tài chính, vốn là đặc trưng của chủ nghĩa tư bản quản lý, do đó chỉ là một giai đoạn chuyển tiếp. Sự xuất hiện của các khối tiền được quản lý định hướng lợi nhuận và lãi vốn đã khiến thị trường tài chính một lần nữa trở thành một yếu tố ảnh hưởng lớn trong việc xác định hiệu quả hoạt động của nền kinh tế. Tuy nhiên, không giống như kỷ nguyên trước của chủ nghĩa tư bản tài chính, trọng tâm không phải là sự phát triển vốn của nền kinh tế mà là lợi nhuận nhanh chóng của nhà đầu cơ, dựa trên lợi nhuận giao dịch."
Minsky lưu ý rằng sự gia tăng của quản lý tiền tệ, giao dịch các khối hàng triệu đô la mỗi ngày, đã dẫn đến sự gia tăng chứng khoán và việc mọi người nắm giữ các vị thế tài chính để kiếm lợi nhuận. Bản thân việc định vị này được tài trợ bởi các ngân hàng. Minsky lưu ý rằng các tổ chức tài chính đã trở nên quá xa rời việc tài trợ phát triển vốn vào thời điểm này, mà thay vào đó cam kết các dòng tiền lớn để 'xác thực nợ'.
3.3. Quan điểm về John Maynard Keynes
Trong cuốn sách John Maynard Keynes (1975) của mình, Minsky đã phê phán cách diễn giải của tổng hợp tân cổ điển về cuốn Lý thuyết tổng quát về việc làm, lãi suất và tiền tệ. Ông cũng đưa ra cách hiểu riêng của mình về Lý thuyết tổng quát, một cách hiểu nhấn mạnh các khía cạnh đã bị giảm nhẹ hoặc bỏ qua bởi tổng hợp tân cổ điển, như bất định Knightian.
4. Các tác phẩm chính
Minsky là tác giả của nhiều cuốn sách và bài báo học thuật có ảnh hưởng lớn đến lĩnh vực kinh tế học.
- Ending Poverty: Jobs, Not Welfare (2013), Levy Economic Institute, New York.
- John Maynard Keynes (xuất bản lần đầu năm 1975, tái bản 2008), McGraw-Hill Professional, New York.
- Stabilizing an Unstable Economy (xuất bản lần đầu năm 1986, tái bản 2008), McGraw-Hill Professional, New York.
- Can "It" Happen Again? (1982), M.E. Sharpe, Armonk. Cuốn sách này đề cập đến khả năng lặp lại Đại khủng hoảng.
- "The breakdown of the 1960s policy synthesis" (mùa đông 1981-82), New York: Telos Press.
- "The Financial Instability Hypothesis" (tháng 5 năm 1992), Working Paper No. 74, Levy Economics Institute.
5. Đánh giá và Ảnh hưởng
Các đóng góp học thuật của Hyman Philip Minsky đã trải qua một quá trình đánh giá lại, từ sự thờ ơ ban đầu đến sự công nhận rộng rãi sau các cuộc khủng hoảng tài chính.
5.1. Đánh giá ban đầu trong giới học thuật
Các lý thuyết của Minsky ban đầu ít được chú ý trong kinh tế học chính thống hoặc trong chính sách của ngân hàng trung ương trong nhiều thập kỷ. Một phần lý do là Minsky đã trình bày các lý thuyết của mình bằng lời nói và không xây dựng các mô hình toán học dựa trên chúng. Minsky thích sử dụng các bảng cân đối kế toán lồng ghép hơn là các phương trình toán học để mô hình hóa các nền kinh tế, ông nói rằng "sự thay thế cho việc bắt đầu lý thuyết hóa về các nền kinh tế tư bản bằng cách đặt ra các hàm tiện ích trên số thực và các hàm sản xuất với một thứ gọi là K (gọi là vốn) là bắt đầu bằng các bảng cân đối kế toán lồng ghép của nền kinh tế." Do đó, các lý thuyết của ông không được đưa vào các mô hình kinh tế chính thống, vốn không bao gồm nợ tư nhân như một yếu tố.
5.2. Tái đánh giá và ảnh hưởng sau khủng hoảng tài chính
Các lý thuyết của Hyman Minsky về tích lũy nợ đã nhận được sự chú ý trở lại của truyền thông trong cuộc khủng hoảng thế chấp dưới chuẩn vào thập kỷ đầu tiên của thế kỷ này. Tạp chí The New Yorker đã gọi đây là "Khoảnh khắc Minsky". Sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2007-2010, sự quan tâm đến những hàm ý chính sách từ các lý thuyết của ông đã tăng lên, với một số nhà quản lý ngân hàng trung ương ủng hộ việc đưa yếu tố Minsky vào chính sách ngân hàng trung ương. Ví dụ, Janet Yellen, cựu Chủ tịch và Giám đốc điều hành của Ngân hàng Dự trữ Liên bang San Francisco, đã có bài phát biểu mang tên "Một cuộc sụp đổ Minsky: Bài học cho các nhà quản lý ngân hàng trung ương" vào ngày 16 tháng 4 năm 2009, nhấn mạnh sự liên quan của các lý thuyết của Minsky trong việc hiểu và đối phó với khủng hoảng tài chính.
Những đóng góp của Minsky đã giúp định hình lại tư duy về vai trò của tài chính trong các chu kỳ kinh tế và tầm quan trọng của việc điều tiết để duy trì ổn định. Mặc dù ban đầu không được công nhận rộng rãi, ảnh hưởng của ông ngày càng tăng khi thế giới phải đối mặt với những thách thức tài chính phức tạp.