1. Tiểu sử
Hugh xuất thân từ một trong những gia đình quý tộc cao quý nhất ở Burgundy, Pháp. Quá trình trưởng thành của ông được đánh dấu bằng sự tận hiến cho giáo hội, trái ngược với mong muốn ban đầu của gia đình, và nhanh chóng thăng tiến trong hệ thống tu viện, trở thành một nhân vật trung tâm của cải cách Cluny.
1.1. Xuất thân và thời thơ ấu
Hugh sinh ngày 13 tháng 5 năm 1024. Ông là con trai cả của Lãnh chúa Dalmas I xứ Semur và Aremberge xứ Vergy, con gái của Henry I, Công tước xứ Burgundy. Cha ông mong muốn ông trở thành một Hiệp sĩ, nhưng Hugh sớm bộc lộ sự không phù hợp với con đường này. Nhận thấy sự phản đối rõ ràng của con trai, cha ông đã giao phó Hugh cho người chú lớn, Hugh, Giám mục Auxerre, để chuẩn bị cho con đường tu sĩ. Dưới sự bảo hộ của người thân này, Hugh nhận được nền giáo dục ban đầu tại trường tu viện thuộc Tu viện Thánh Marcellus (Saint-Marcel) ở Chalon (Isère).
1.2. Giáo dục và gia nhập đời sống tu viện
Năm 14 tuổi, Hugh vào tu viện Cluny làm tập sinh, và đến năm 15 tuổi, ông đã phát lời thề tu viện. Năm 1044, ông được thụ phong linh mục tại chính tu viện này. Sau đó, ông trở thành bề trên (Prior) của tu viện.
1.3. Nhậm chức Viện trưởng và các hoạt động ban đầu
Năm 1048, Hugh tháp tùng Bruno von Egisheim-Dagsburg, Giám mục Toul và cũng là Giáo hoàng tương lai, đến Roma. Tại đây, Bruno được tấn phong làm Giáo hoàng Lêô IX. Một năm sau, vào năm 1049, Bề trên Hugh được bầu làm Viện trưởng Cluny, kế nhiệm Odilo xứ Cluny. Ông giữ chức vụ này trong hơn 60 năm, một khoảng thời gian dài kỷ lục.
Ngay trong năm 1049, ông đã tham dự Công đồng Reims. Sau đó, ông tiếp tục tham dự Công đồng Tours vào năm 1054, các hội nghị cấp tỉnh ở Roma vào các năm 1050, 1059, 1063, và quốc hội tại Worms vào năm 1072. Vào tháng 3 năm 1058, ông có mặt tại Florence, nơi ông đã ở bên Giáo hoàng Stêphanô IX trên giường bệnh trước khi vị giáo hoàng này qua đời. Ông cũng đã đến thăm các nhà thờ thuộc Dòng Cluny trên khắp Châu Âu để kiểm tra và củng cố sự tuân thủ kỷ luật.
2. Thành tựu và hoạt động chính
Hugh xứ Cluny là một nhà lãnh đạo tài năng và kiên cường, đã dẫn dắt Tu viện Cluny đến đỉnh cao quyền lực và ảnh hưởng. Những thành tựu nổi bật nhất của ông bao gồm việc xây dựng Thánh đường Cluny III vĩ đại và mở rộng mạnh mẽ phong trào cải cách Cluny khắp châu Âu.
2.1. Xây dựng Thánh đường Cluny III
Dưới sự lãnh đạo của Viện trưởng Hugh, Tu viện Cluny đạt đến thời kỳ hoàng kim. Ông là người chịu trách nhiệm chính trong việc xây dựng Thánh đường thứ ba của Tu viện Cluny, được biết đến là Thánh đường Cluny III. Đây là công trình kiến trúc tôn giáo lớn nhất ở châu Âu trong nhiều thế kỷ, với chiều dài lên đến 187 m, bao gồm một sảnh chính (narthex), năm Gian giữa (naves), một phòng chờ, một khu vực Cung thánh kéo dài với các nhà nguyện xuyên tâm, hai gian ngang (transept) và năm Tháp chuông. Cluny III giữ vững vị trí là công trình tôn giáo lớn nhất châu Âu cho đến khi Vương cung thánh đường Thánh Phêrô ở Thành Vatican được xây dựng lại vào thế kỷ 16.

Hoạt động xây dựng đồ sộ này được tài trợ chủ yếu bởi nguồn thu từ cuộc điều tra dân số hàng năm do Ferdinand I của León, Nhiếp chính vương của Vương quốc Castilla và Vương quốc León, ban hành từ năm 1053 đến 1065, cùng với sự đóng góp từ Henry I của Anh. Khoản tài trợ này sau đó được tái xác nhận vào năm 1077 và một lần nữa vào năm 1090 bởi Alfonso VI của León và Castilla. Ferdinand I đã quy định số tiền là 1.000 aureus hàng năm, và Alfonso VI đã tăng gấp đôi khoản này vào năm 1090. Đây là khoản thu nhập niên kim lớn nhất mà Tu viện Cluny từng nhận được từ các vị vua hoặc thường dân, và chưa bao giờ có khoản tiền nào vượt qua được nó. Vào tháng 10 năm 1085, Giáo hoàng Urbanô II, một cựu bề trên của Cluny, đã thánh hiến bàn thờ chính của Thánh đường.

2.2. Mở rộng phong trào cải cách Cluny
Hugh đã có những đóng góp to lớn trong việc truyền bá tinh thần cải cách của Cluny và mở rộng ảnh hưởng của dòng tu. Năm 1089, ông thành lập Tu viện Lewes (Priory of St Pancras) ở Lewes, đây là tu viện đầu tiên của Dòng Cluny ở Anh. Năm 1079, Philip I của Pháp, Vua Pháp, đã nhượng lại Tu viện Saint-Martin-des-Champs ở Paris cho Tu viện Cluny.
Ngoài ra, khi Clémence của Burgundy kết hôn, bà đã trao tu viện St. Bertin ở Flanders cho Hugh. Hành động này đã giúp mở rộng Dòng Cluny về phía bắc sông Loire và khởi xướng cuộc cải cách tu viện ở Flanders. Trong suốt nhiệm kỳ của mình, Hugh cũng đã đến thăm nhiều nhà thờ thuộc Dòng Cluny trên khắp châu Âu để đảm bảo rằng các nguyên tắc cải cách được duy trì và mở rộng.
3. Ảnh hưởng chính trị và hoạt động ngoại giao
Viện trưởng Hugh xứ Cluny không chỉ là một nhà lãnh đạo tôn giáo mà còn là một nhân vật có ảnh hưởng sâu rộng trong các vấn đề chính trị và ngoại giao thời Trung Cổ. Mối quan hệ của ông với các hoàng gia và Tòa Thánh đã cho phép ông đóng vai trò hòa giải trong các cuộc xung đột lớn.
3.1. Quan hệ với hoàng gia và Tòa Thánh
Mối quan hệ của Hugh với các nhân vật quyền lực đương thời, bao gồm Ferdinand I của León và Alfonso VI của León và Castilla, rất quan trọng. Ông đã đóng vai trò quan trọng trong việc giải thoát Alfonso VI khỏi nhà tù của anh trai ông là Sancho II của Castilla và León.
Là cha đỡ đầu của Hoàng đế La Mã Thần thánh Henry IV, ông đã cố gắng đóng vai trò trung gian hòa giải trong cuộc xung đột giữa Giáo hoàng Grêgôriô VII và Henry IV, đặc biệt là trong Tranh chấp Quyền bổ nhiệm tại Canossa. Mặc dù nỗ lực của ông không thành công, nhưng sự kiện này nổi tiếng trong lịch sử. Ảnh hưởng của Hugh đối với Giáo hoàng Urbanô II, người từng là bề trên dưới quyền Hugh tại Cluny, đã biến Hugh thành một trong những nhân vật quyền lực và có ảnh hưởng nhất vào cuối thế kỷ 11.

3.2. Đóng góp ngoại giao
Ngoài vai trò hòa giải trong các tranh chấp cấp cao, Hugh còn tích cực tham gia vào các nhiệm vụ ngoại giao cho Giáo hội. Ông là một nhà ngoại giao năng động, đại diện cho Giáo hội tại các vùng đất như Đức và Hungary, góp phần củng cố mối quan hệ và ảnh hưởng của Tòa Thánh trong khu vực.
4. Qua đời
Viện trưởng Hugh xứ Cluny qua đời vào tối Thứ Hai Phục Sinh, ngày 28 tháng 4 hoặc 29 tháng 4 năm 1109, tại Nhà nguyện Đức Bà ở Cluny. Khi qua đời, ông hưởng thọ 85 tuổi.
5. Di sản và đánh giá
Di sản của Hugh xứ Cluny vẫn còn vang vọng trong lịch sử Giáo hội và xã hội Trung Cổ. Ông được tôn kính như một vị thánh và những đóng góp của ông đã định hình hệ thống tu viện trong nhiều thế kỷ.
5.1. Phong thánh và tôn kính
Ngày 6 tháng 1 năm 1120, Giáo hoàng Callixtus II, người đã đến thăm Cluny, đã phong thánh cho Hugh theo yêu cầu của các tu sĩ. Ông được tôn kính là Thánh Hugh Đại đế và là vị bảo trợ chống lại bệnh sốt. Lễ kính của ông là vào ngày 29 tháng 4.
Sách Roman Martyrology ghi nhận về ông: "Tại Cluny, vùng Burgundy của Pháp ngày nay, Viện trưởng Thánh Hugh đã trị vì tu viện này một cách lành mạnh trong 61 năm, luôn tận tâm với việc bố thí và cầu nguyện, là người bảo vệ và phát huy mạnh mẽ kỷ luật tu viện, sốt sắng quản lý Giáo hội Thánh, và là một nhà truyền giáo." Tu sĩ Gilles de Paris, sau này là Hồng y của Frascati, đã viết một tiểu sử về ông mang tên Cuộc đời của Thánh Hugh (Vie de Saint-Hugues).
5.2. Đánh giá lịch sử và ảnh hưởng
Hugh xứ Cluny có ảnh hưởng sâu rộng đến Giáo hội, hệ thống tu viện và xã hội trung cổ. Ông đã đưa Dòng Cluny đạt đến đỉnh cao quyền lực và uy tín, biến Cluny thành một trung tâm tinh thần, văn hóa và chính trị hàng đầu ở châu Âu. Công cuộc xây dựng Thánh đường Cluny III vĩ đại là một minh chứng hùng hồn cho tầm nhìn và khả năng của ông, đồng thời là biểu tượng cho sức mạnh của giáo hội thời bấy giờ.
Những nỗ lực cải cách của ông đã góp phần củng cố kỷ luật tu viện, truyền bá tinh thần đạo đức và thúc đẩy sự độc lập của Giáo hội khỏi sự can thiệp thế tục. Vai trò ngoại giao và mối quan hệ của ông với các nhà lãnh đạo thế tục và tôn giáo đã củng cố ảnh hưởng của Giáo hội trong các vấn đề chính trị và quốc tế.
5.3. Di hài và số phận
Di hài của Viện trưởng Hugh đã trải qua một số phận bi thảm sau khi ông qua đời. Năm 1562 (theo nguồn Nhật Bản) hoặc 1575 (theo nguồn Anh), trong thời kỳ Chiến tranh Tôn giáo Pháp, những người Huguenot đã cướp phá Tu viện Cluny và phá hủy hoặc cướp bóc nhiều di tích, bao gồm cả di hài của Thánh Hugh và các vị thánh khác. Di hài của ông đã bị đốt và tro được rải ra gió.