1. Cuộc đời
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Kazunari Hosaka sinh ngày 24 tháng 3 năm 1983 tại Fuchū, Tokyo, Nhật Bản. Ông bắt đầu sự nghiệp bóng đá từ khi còn nhỏ, gia nhập đội bóng đá trẻ Furoku Soccer Youth Team vào năm học lớp một. Tại đội bóng này, ông có những người đàn anh nổi tiếng như Homare Sawa và Kengo Nakamura, cùng với người đàn em là Yusuke Murakami.
Sau giai đoạn bóng đá trẻ, Hosaka tiếp tục phát triển tài năng tại các cấp độ trẻ của Tokyo Verdy 1969. Ông thi đấu cho đội trẻ của Verdy (Verdy Junior Youth) từ năm 1995 đến 1997, khi đang theo học tại Trường Trung học cơ sở Fuchu Daini. Từ năm 1998 đến 2000, ông tiếp tục thi đấu cho đội trẻ Tokyo Verdy Youth, đồng thời theo học tại Trường Trung học phổ thông Fuchu Higashi thuộc tỉnh Tokyo. Vào năm 2000, ông được đăng ký là cầu thủ loại 2 cho Verdy Kawasaki (tiền thân của Tokyo Verdy 1969).
Sau khi hoàn thành chương trình trung học, Hosaka theo học tại Đại học Tokyo Gakugei từ năm 2001 đến 2004, tiếp tục theo đuổi sự nghiệp bóng đá trong môi trường đại học.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp cầu thủ của Kazunari Hosaka trải dài qua nhiều câu lạc bộ chuyên nghiệp tại Nhật Bản, nơi ông thi đấu ở vị trí tiền vệ và để lại dấu ấn với những đóng góp quan trọng. Ông cũng từng đại diện cho Nhật Bản ở cấp độ trẻ.
2.1. Ra mắt chuyên nghiệp và giai đoạn đầu
Sau khi tốt nghiệp đại học, Kazunari Hosaka gia nhập câu lạc bộ Ventforet Kofu vào năm 2005. Ông có màn ra mắt chuyên nghiệp trong trận đấu đầu tiên của mùa giải J2 League 2005, gặp Consadole Sapporo vào ngày 5 tháng 3 năm 2005 tại Sân vận động điền kinh Công viên Thể thao Kose thuộc tỉnh Yamanashi. Mặc dù là cầu thủ trẻ, ông nhanh chóng thể hiện tiềm năng của mình. Bàn thắng đầu tiên của ông tại J.League đến vào ngày 2 tháng 12 năm 2006, trong trận đấu cuối cùng của mùa giải J1 League 2006, gặp Avispa Fukuoka tại Sân vận động Hakata no Mori.
2.2. Sự nghiệp tại các câu lạc bộ
Trong suốt sự nghiệp của mình, Hosaka đã thi đấu cho ba câu lạc bộ chính: Ventforet Kofu, Fagiano Okayama và Tokyo United FC.
2.2.1. Ventforet Kofu
Kazunari Hosaka có hai giai đoạn thi đấu cho Ventforet Kofu. Giai đoạn đầu tiên kéo dài từ năm 2005 đến 2008. Trong mùa giải 2007, ông có những màn trình diễn nổi bật, đặc biệt là bàn thắng quyết định giúp đội chấm dứt chuỗi trận thua trong trận đấu vòng 5 gặp Vissel Kobe. Đáng chú ý hơn, ở vòng 7 gặp Kashiwa Reysol, ông đã ghi hai bàn thắng chỉ trong vòng hai phút khi đội đang bị dẫn 1-2, giúp Ventforet Kofu lội ngược dòng giành chiến thắng. Tuy nhiên, sau giai đoạn này, ông không thể duy trì vị trí đá chính thường xuyên và rời câu lạc bộ vào cuối mùa giải 2008 do hết hợp đồng.
Ông trở lại Ventforet Kofu vào năm 2010 và thi đấu cho đến hết mùa giải 2017. Trong giai đoạn thứ hai này, ông tiếp tục là một phần quan trọng của đội hình, đóng góp vào các chiến dịch của câu lạc bộ tại cả J1 League và J2 League. Ông rời Ventforet Kofu lần thứ hai vào ngày 6 tháng 12 năm 2017, sau khi hợp đồng kết thúc.
2.2.2. Fagiano Okayama
Vào năm 2009, sau khi rời Ventforet Kofu lần đầu, Hosaka chuyển đến Fagiano Okayama. Tại đây, ông được sử dụng như một cầu thủ chủ chốt và có 44 lần ra sân trong mùa giải J2 League. Mặc dù có vai trò quan trọng, ông chỉ thi đấu một năm cho câu lạc bộ này trước khi trở lại Ventforet Kofu vào năm 2010.
2.2.3. Tokyo United FC
Sau khi rời Ventforet Kofu vào cuối năm 2017, Kazunari Hosaka gia nhập Tokyo United FC vào năm 2018. Ông thi đấu cho câu lạc bộ này trong ba mùa giải tại Kantō Soccer League (Giải bóng đá Kantō). Vào ngày 30 tháng 12 năm 2020, Tokyo United FC thông báo rằng Kazunari Hosaka đã chính thức giải nghệ khỏi sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp.
2.3. Sự nghiệp quốc tế
Kazunari Hosaka từng là thành viên của các đội tuyển trẻ quốc gia Nhật Bản. Năm 2003, ông được triệu tập vào đội tuyển Đại học Nhật Bản tham dự Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới (Universiade) tổ chức tại Daegu, Hàn Quốc. Ông đã ra sân trong tất cả các trận đấu và góp phần quan trọng vào chức vô địch của đội tuyển Nhật Bản tại giải đấu này. Ngoài ra, ông cũng từng tham gia giải đấu quốc tế U-23 tại Qatar với đội tuyển U-23 Nhật Bản.
3. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê chi tiết về số lần ra sân và bàn thắng của Kazunari Hosaka trong suốt sự nghiệp câu lạc bộ của mình:
Thành tích câu lạc bộ | Giải đấu | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |
Nhật Bản | Giải VĐQG | Cúp Hoàng đế | J.League Cup | Tổng cộng | |||||||
2005 | Ventforet Kofu | J2 League | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 1 | 0 | ||
2006 | J1 League | 8 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 13 | 1 | ||
2007 | 6 | 3 | 1 | 0 | 5 | 0 | 12 | 3 | |||
2008 | J2 League | 11 | 0 | 1 | 0 | - | 12 | 0 | |||
2009 | Fagiano Okayama | J2 League | 44 | 3 | 0 | 0 | - | 44 | 3 | ||
2010 | Ventforet Kofu | J2 League | 25 | 0 | 1 | 0 | - | 26 | 0 | ||
2011 | J1 League | 8 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 10 | 0 | ||
2012 | J2 League | 24 | 1 | 0 | 0 | - | 24 | 1 | |||
2013 | J1 League | 22 | 1 | 2 | 0 | 4 | 0 | 28 | 1 | ||
2014 | 8 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 12 | 1 | |||
2015 | 8 | 1 | 2 | 1 | 5 | 0 | 15 | 2 | |||
2016 | 21 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 22 | 1 | |||
2017 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6 | 1 | 8 | 1 | |||
2018 | Tokyo United FC | Kantō Soccer League | 15 | 0 | - | - | 15 | 0 | |||
2019 | 10 | 0 | - | - | 10 | 0 | |||||
2020 | 3 | 0 | - | - | 3 | 0 | |||||
Tổng cộng sự nghiệp | 215 | 12 | 12 | 1 | 28 | 1 | 255 | 14 |

4. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi giải nghệ khỏi sự nghiệp cầu thủ vào cuối năm 2020, Kazunari Hosaka đã bắt đầu sự nghiệp huấn luyện. Từ năm 2021, ông trở lại câu lạc bộ cũ Ventforet Kofu và đảm nhận vai trò huấn luyện viên cho đội U-15 của câu lạc bộ.
5. Danh hiệu và Thành tích
- Đại diện Nhật Bản tại Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới (Universiade): 2003 (Huy chương vàng)