1. Tổng quan
Hironaga Ryotaro (廣永 遼太郎Japanese, sinh ngày 9 tháng 1 năm 1990) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Nhật Bản, hiện đang thi đấu ở vị trí thủ môn cho câu lạc bộ tonan Maebashi tại Kanto Soccer League. Anh từng là người đứng đầu chi nhánh Hiệp hội Cầu thủ Bóng đá Chuyên nghiệp Nhật Bản vào năm 2013, thể hiện sự cam kết không chỉ với sự nghiệp cá nhân mà còn với sự phát triển của bóng đá Nhật Bản.
2. Cuộc đời và sự nghiệp ban đầu
Ryotaro Hironaga bắt đầu sự nghiệp bóng đá từ khi còn rất nhỏ và nhanh chóng thể hiện tài năng, đưa anh đến với các cấp độ cao hơn của bóng đá trẻ Nhật Bản.
2.1. Thời thơ ấu và bóng đá trẻ
Hironaga Ryotaro bắt đầu chơi bóng đá từ năm 4 tuổi. Anh theo lời khuyên của các đàn anh từ JACPA Tokyo FC, bao gồm Nakano Ryotaro và Yoshimoto Kazunori, để gia nhập FC Tokyo U-15 khi còn học trung học. Sau đó, anh tiếp tục phát triển sự nghiệp tại các cấp độ trẻ của FC Tokyo, bao gồm FC Tokyo U-15 Fukagawa (đổi tên từ U-15 vào năm 2004) và FC Tokyo U-18. Trong thời gian ở FC Tokyo U-15, Hironaga đã có một cuộc cạnh tranh vị trí khốc liệt với Tabata Shinsei. Cùng lứa với anh còn có nhiều cầu thủ nổi bật khác như Ohtake Yohei, Mukuhara Kenta, Maruyama Yuichi, Okada Shohei, Tanaka Soichi, Miyasaka Masaki, Izawa Atsushi, và Kato Junya.
Hironaga từng theo học tại Trường tiểu học Nishitokyo Municipal Kamikodai, Trường trung học cơ sở Nishitokyo Municipal Tanashi Daiichi và Trường trung học phổ thông Tokyo Metropolitan Tanashi.
2.2. FC Tokyo và phát triển chuyên nghiệp ban đầu
Năm 2008, Hironaga cùng với Ohtake Yohei và Mukuhara Kenta được đôn lên đội một của FC Tokyo. Tuy nhiên, ngay sau đó, anh được cho Yokogawa Musashino FC (nay là Tokyo Musashino City FC) mượn từ tháng 3 đến tháng 12 cùng năm. Trong thời gian này, Hironaga vẫn thường xuyên tham gia các buổi tập của FC Tokyo vào những ngày Yokogawa Musashino không có lịch tập, nhờ sự sắp xếp linh hoạt từ cả hai câu lạc bộ, giúp anh tích lũy kinh nghiệm quý báu.
Năm 2009, anh trở lại FC Tokyo. Dù có cơ hội được thử nghiệm trong đội hình chính trong các buổi tập trước mùa giải do sự vắng mặt của thủ môn chính Shiota Hitoshi, Hironaga không thể tận dụng được thời cơ và chỉ ngồi dự bị trong 3 trận đấu J.League và 2 trận Cúp Liên đoàn. Từ năm 2013, Hironaga đảm nhiệm vai trò trưởng chi nhánh của Hiệp hội Cầu thủ Bóng đá Chuyên nghiệp Nhật Bản.
3. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ chuyên nghiệp
Ryotaro Hironaga đã trải qua một sự nghiệp đầy thử thách với nhiều lần chuyển nhượng và cho mượn giữa các câu lạc bộ, luôn nỗ lực để khẳng định vị trí của mình.
3.1. Quá trình chuyển nhượng và hoạt động tại các câu lạc bộ
Tháng 8 năm 2009, Hironaga được cho câu lạc bộ Fagiano Okayama tại J2 League mượn. Anh có trận ra mắt J. League vào ngày 19 tháng 9 năm 2010, trong trận đấu thuộc khuôn khổ vòng 26 J2 League gặp Giravanz Kitakyushu tại sân Kitakyushu Municipal Honjo Athletic Stadium. Sau khi hết hạn hợp đồng cho mượn vào cuối năm 2010, anh rời Fagiano Okayama.
Năm 2011, Hironaga trở lại FC Tokyo. Tuy nhiên, cơ hội ra sân của anh vẫn còn hạn chế. Đến tháng 8 năm 2014, anh lại được cho Kataller Toyama mượn. Ngày 24 tháng 8 cùng năm, anh có trận đấu chính thức đầu tiên sau 4 năm trong trận đấu vòng 28 J2 League gặp Roasso Kumamoto.
Năm 2015, Hironaga chuyển đến Sanfrecce Hiroshima theo một hợp đồng vĩnh viễn. Trong hai mùa giải 2015 và 2016, anh không có lần ra sân nào ở J1 League. Mãi đến mùa giải 2017, anh mới được lựa chọn đá chính trong trận khai mạc, đánh dấu lần đầu tiên ra sân cho Sanfrecce Hiroshima. Tuy nhiên, sau đó, anh không thể cạnh tranh được vị trí thủ môn chính với Hayashi Takuto và Nakabayashi Yohei, dần trở thành thủ môn thứ ba của đội. Anh tiếp tục ở lại Sanfrecce Hiroshima cho đến năm 2020.
Năm 2021, Hironaga chuyển đến Vissel Kobe theo hợp đồng vĩnh viễn. Do thủ môn Iikura Hiroki bị chấn thương, Hironaga đã trở thành thủ môn dự bị số hai và có lần ra sân đầu tiên cho Vissel Kobe trong trận đấu vòng 2 Cúp Liên đoàn gặp FC Tokyo. Sau khi Iikura Hiroki trở lại, Hironaga không còn được đưa vào danh sách thi đấu. Tuy nhiên, vào ngày 17 tháng 7 cùng năm, trong trận đấu với Cerezo Osaka, Iikura Hiroki đã bị chấn thương khi đang đá chính, khiến Hironaga phải vào sân từ băng ghế dự bị ở phút thứ 13 của hiệp hai, đánh dấu lần đầu tiên anh ra sân tại J1 League trong màu áo Vissel Kobe. Do thủ môn chính Maekawa Daiya và Iikura Hiroki đều gặp chấn thương, Hironaga đã được đá chính trong trận đấu với Gamba Osaka vào ngày 21 tháng 7 và giành chiến thắng đầu tiên của mình tại J1 League. Tổng cộng, anh đã ra sân 2 trận ở giải vô địch quốc gia trong năm đó (1 trận đá chính, 1 trận vào sân từ ghế dự bị). Từ năm 2022 đến 2023, anh không có thêm lần ra sân nào cho Vissel Kobe.
Ngày 5 tháng 4 năm 2024, Ryotaro Hironaga được công bố gia nhập tonan Maebashi, một câu lạc bộ thuộc Kanto Soccer League.
3.2. Thống kê câu lạc bộ
Dưới đây là thống kê số liệu về số lần ra sân và số bàn thắng của Ryotaro Hironaga tại các câu lạc bộ, tính đến ngày 7 tháng 4 năm 2024.
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | Tổng cộng | |||||||
2008 | FC Tokyo | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2008 | Yokogawa Musashino | JFL | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | |||
2009 | FC Tokyo | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Fagiano Okayama | J2 League | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |||
2010 | 5 | 0 | 0 | 0 | - | 5 | 0 | ||||
2011 | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2012 | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2013 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2014 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2014 | Kataller Toyama | J2 League | 11 | 0 | - | - | 11 | 0 | |||
2015 | Sanfrecce Hiroshima | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2016 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2017 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | |||
2018 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2019 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |||
2020 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | ||||
2021 | Vissel Kobe | J1 League | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | |
2022 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2023 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
Tổng cộng J1 League | 3 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | 9 | 0 | |||
Tổng cộng J2 League | 16 | 0 | - | 0 | 0 | 16 | 0 | ||||
Tổng cộng JFL | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | |||||
Tổng cộng sự nghiệp | 19 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | 25 | 0 |
Thống kê quốc tế (AFC Champions League):
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|---|
2012 | FC Tokyo | AFC | 0 | 0 |
2016 | Sanfrecce Hiroshima | AFC | 0 | 0 |
2019 | AFC | 0 | 0 | |
2022 | Vissel Kobe | AFC | 0 | 0 |
Tổng cộng giải đấu quốc tế | 0 | 0 |
4. Sự nghiệp đội tuyển trẻ quốc gia
Ryotaro Hironaga là một thành viên chủ chốt của các đội tuyển trẻ quốc gia Nhật Bản ở nhiều cấp độ, thể hiện tiềm năng của mình từ rất sớm.
Năm 2005, Hironaga là thành viên của đội tuyển U-15 quốc gia Nhật Bản. Anh tham gia Giải bóng đá trẻ quốc tế Toyota (dù phải rời đội do vấn đề sức khỏe), Vòng loại Giải vô địch bóng đá U-17 châu Á 2006, và Cúp Disney Adidas.
Năm 2006, anh thi đấu cho đội tuyển U-16 quốc gia Nhật Bản. Hironaga cùng đội đạt vị trí Á quân tại Giải bóng đá trẻ quốc tế Toyota và giành chức vô địch Giải vô địch bóng đá U-17 châu Á tại Singapore. Đặc biệt, trong trận tứ kết Giải vô địch bóng đá U-17 châu Á 2006 gặp Iran, anh đã có những pha cứu thua xuất sắc trong loạt sút luân lưu kéo dài đến lượt thứ 12, giúp đội giành chiến thắng.
Tháng 8 năm 2007, Hironaga được triệu tập vào đội tuyển U-17 quốc gia Nhật Bản để tham dự FIFA U-17 World Cup 2007 tại Hàn Quốc. Anh đã chơi trọn vẹn cả 3 trận đấu vòng bảng cho đội tuyển Nhật Bản. Dù Nhật Bản bị loại từ vòng bảng, Hironaga đã giữ vững vị trí thủ môn chính xuyên suốt giải đấu, bất chấp việc phải đối mặt với tổng cộng 65 cú sút trong 3 trận. Anh cũng tham dự Copa Chivas cùng năm, nơi đội đạt vị trí thứ tư.
Năm 2009, Hironaga tiếp tục được gọi vào đội tuyển U-20 quốc gia Nhật Bản để tham dự Giải đấu trẻ quốc tế Alcudia, tuy nhiên anh cũng phải rời đội do vấn đề sức khỏe.
5. Danh hiệu và giải thưởng
- Giải đấu quốc tế Paris: Đội hình tiêu biểu / Thủ môn xuất sắc nhất (2003)
- Giải vô địch bóng đá trẻ câu lạc bộ Nhật Bản (U-15): Vô địch (2003)
- Giải vô địch bóng đá U-17 châu Á: Vô địch (2006)
- Giải vô địch bóng đá trẻ J. League: Vô địch (2007)
- J1 League: Vô địch (2015 cùng Sanfrecce Hiroshima), (2023 cùng Vissel Kobe)
- J2 League: Vô địch (2011 cùng FC Tokyo)
- Cúp Hoàng đế Nhật Bản: Vô địch (2011 cùng FC Tokyo)