1. Tổng quan
Ichinose Hidekazu (市瀬 秀和Ichinose HidekazuJapanese, sinh ngày 16 tháng 3 năm 1975 tại Tỉnh Yamanashi, Nhật Bản) là một diễn viên và diễn viên lồng tiếng người Nhật Bản. Ông nổi tiếng với vai trò lồng tiếng cho nhân vật Hayato Gokudera trong bộ anime Reborn! (Gia sư Hitman Reborn!). Ngoài công việc lồng tiếng, Ichinose Hidekazu còn hoạt động rộng rãi trong lĩnh vực diễn xuất truyền hình, điện ảnh và sân khấu, đồng thời từng là một người mẫu. Ông được biết đến với khả năng đa dạng trong các vai diễn, đặc biệt là các vai samurai nhờ vào kỹ năng võ thuật của mình.
2. Thông tin cá nhân và Tiểu sử
Ichinose Hidekazu có một sự nghiệp đa dạng và cuộc sống cá nhân phong phú, với nhiều kỹ năng và sở thích đặc biệt.
2.1. Thông tin cá nhân
Ichinose Hidekazu sinh ngày 16 tháng 3 năm 1975. Ông có nhóm máu B và chiều cao 170 cm. Mặc dù tuổi thật là 1975, nhưng ông thường được nhận xét là trông trẻ hơn tuổi.
2.2. Xuất thân và Gia đình
Ông sinh ra và lớn lên tại Thị trấn Ichikawamisato, Huyện Nishiyatsushiro, Tỉnh Yamanashi, Nhật Bản. Đây cũng là quê hương mà ông đã trở thành đại sứ quảng bá du lịch. Ichinose Hidekazu là một người yêu động vật và hiện đang sống ở Tokyo cùng chú chó cưng tên là Hayato, được đặt theo tên nhân vật Hayato Gokudera mà ông lồng tiếng.
2.3. Học vấn và Sự nghiệp
Ichinose Hidekazu tốt nghiệp Trường Trung học Phổ thông Liên kết Đại học Yamanashi Gakuin. Trong sự nghiệp của mình, ông đã làm việc với một số công ty quản lý tài năng, bao gồm Junction, sau đó là Cast Plus (trước đây là Creative Media Agency), và hiện tại là Office Pilote.
3. Sự nghiệp Diễn xuất
Ichinose Hidekazu đã tham gia nhiều dự án diễn xuất trong các lĩnh vực truyền hình, điện ảnh và sân khấu, thường xuyên đảm nhận các vai diễn đòi hỏi kỹ năng võ thuật.
3.1. Phim truyền hình
Ông đã xuất hiện trong nhiều bộ phim truyền hình, bao gồm cả các vai diễn định kỳ và khách mời:
Năm | Tựa đề | Vai diễn |
---|---|---|
2001-2002 | Ultraman Cosmos | Keisuke Fubuki |
Không rõ | Aoi Tokugawa Sandai (phim truyền hình NHK Taiga Drama) | |
2005 | Ai-Oi | |
2006 | Fūrin Kazan (TV Asahi) | Takeda Nobushige |
2007 | Mito Kōmon (Phần 37, Tập 1) | Kichinosuke |
2007 | Natsugumo Agare (NHK) | Ninja của đội Shirojū |
2007 | Fūrin Kazan (phim truyền hình NHK Taiga Drama) | Akiyama Nobutomo |
2008 | Mito Kōmon (Phần 38, Tập 16) | Seishirō Takaoka |
2008 | Kagerō no Tsuji 2 (Tập 2, 10) | Sakutarō Yoshimura |
2008 | Nanase Futatabi (Tập 8) | Khách hàng trẻ tại quán cà phê |
2009 | Nene: Onna Taikōki (TV Tokyo) | Honda Masazumi |
2009 | Hissatsu Shigotonin 2009 (Tập 4) | Yoneshichi |
2009 | Tomica Hero Rescue Force (Tập 48) | Kamiya |
2010 | Shokatsu no Onna 4 | |
2010 | Mito Kōmon (Phần 41) | Hayato Tōjō |
2011 | Shinsengumi Keppūroku (Tập 11) | Washirō Tozawa |
2011 | Saka no Ue no Kumo (Tập 12) | Kurihara Yukie |
2011 | Mito Kōmon (Tập đặc biệt cuối) | Denpachi |
2012 | Sōsa Kenji Chikamatsu Shigemichi 11 | Kōichi Hatanaka |
2012 | Hao Hao! Kyonshi Girl (Tập 5) | Kiyohiko Kiyohara |
2013 | Yotteko Tenteko Me Edo Cafe | Hideji / Eimaru |
2014 | Yoshiwara Uradōshin (Tập 1) | Shinozaki |
2014 | Ōoka Echizen 2 (Tập 8) | Gyōbu Shirasaka |
2015 | Garo: Goldstorm Sho (Tập 1, 2) | Bikuro |
2019 | Cosmic Front Next (NHK BS Premium) | Shibukawa Harumi |
3.2. Chương trình truyền hình khác
Ngoài phim truyền hình, Ichinose Hidekazu còn xuất hiện trong các chương trình truyền hình khác:
- The Return of Ultraman no Subete (trên Family Gekijo)
- Sekai Ururun Taizaiki ~Myanmar-hen~ (trên Mainichi Broadcasting System)
3.3. Phim điện ảnh
Ichinose Hidekazu cũng đã góp mặt trong nhiều bộ phim điện ảnh:
Năm | Tựa đề | Vai diễn |
---|---|---|
2002 | Ultraman Cosmos 2: The Blue Planet | Keisuke Fubuki |
2003 | Ultraman Cosmos vs. Ultraman Justice: The Final Battle | Keisuke Fubuki |
2003 | Shin Kage no Gundan (Chương 3, 4) | Kyōtarō |
2004 | Stray Sheep | |
2004 | Bridge | Mansaku Nanamiy (vai chính) |
2004 | Shin Kage no Gundan: Sai Shō | Kyōtarō |
2004 | Sarutobi Sasuke Yami no Gundan | Kurosame |
2005 | Hachigatsu Jūgonichi no Last Dance | |
2005 | Koko ni Iru | |
2005 | SISTER | |
2007 | Drift 3 Taka | |
2007 | Caraway: Baka Aniki | |
2007 | Ryū no Kiba -DRAGON FANG- | |
2008 | Hebi ni Piasu | Thám tử |
2009 | Kyō Kara Hitman | Suzuki |
2009 | TAJOMARU | |
2010 | Hana no Ato | |
2010 | Sengoku Banchō Gachizamurai | Jōjima |
2011 | Mahjong Hishō-den Naki no Ryū Gaiden | Sát thủ |
2011 | Ichimei | |
2014 | Uzumasa Limelight | Shigeru Wada |
3.4. Sân khấu và Nhạc kịch
Với niềm đam mê diễn kịch lịch sử và kỹ năng chiến đấu, Ichinose Hidekazu đã tham gia nhiều vở kịch sân khấu và nhạc kịch:
Năm | Tựa đề | Vai diễn |
---|---|---|
2003 | Hikokunin | Andrew Jarvis |
2008 | Fūrin Kazan Harunobu Moyu | Itagaki Nobusato |
2008 | Magdala na Maria: Maria-san no Mad (Apple) Tea Party | Samurai |
2009 | Oasis to Sabaku: Love on the planet | Yoshitaka |
2009 | Onna Nobunaga | Shibata Katsuie |
2011 | Bugs Groove Value: BURSTING MOMENTS | |
2011 | Magdala na Maria: Maria-san no Mad (Apple) Tea Party (Reprise!) | Samurai |
2011 | Yūbin Haitatsu-fu no Koi | |
2011 | SHINSENGUMI: episode IKEDAYA | Hijikata Toshizō |
2011 | Nenyū Honnōji: Oni o Aishite Shimatta Otoko | Tōkichirō Kinoshita (Hashiba Hideyoshi) |
2012 | Sengoku Blog-gata Rōdoku-geki SAMURAI.com Murakumo | |
2012 | SAMURAI 7 | Heihachi |
2012 | Meijiza Sōgyō 140-shūnen Kinen Ōedo Hichō 808 | |
2012 | Satomi Hakkenden | Ōkaku Inumura |
2013 | Bugs Groove Value: even more BURSTING | |
2013 | Meijiza Sōgyō 140-shūnen Kinen Shinshū Tenma Kyō | Minbu Obata |
2013 | TOMORROW homme | |
2013 | Hiroshima ni Genbaku o Otosu Hi | |
2014 | Tenchū (phiên bản sân khấu) | Tatsumaru |
2014 | LOVE | |
2014 | SONG OF SOULS-Keichō Genma Senki- | |
2015 | SAMURAI 7 (nhạc kịch) | Hyōgo |
2015 | Live Spectacle Naruto | Iruka Umino |
2015-2016 | Super Kabuki II One Piece | Kuzan ("Aokiji") |
2016 | FUJIYAMA | |
2016 | Genroku Minato Uta: Sennen no Koi no Mori | |
2016 | Yamihunt | |
2016 | SHINSENGUMI-episode ABULANOKOUJI- | Toshizō Hijikata |
2016 | Live Spectacle Naruto (tái diễn) | Iruka Umino |
2017 | Nigatsu Hanagata Kabuki | |
2017 | Enshū Mori no Ishimatsu: Baka wa Shinanakya Naoranai | |
2017 | Sabiiro no Arma | Juzubō |
2017 | Sōkai no Tīda: Truth | Ganju |
2022-2023 | Ondine | Vua Tinh linh Nước (Ảo thuật gia) |
2023-2024 | Baroque Ongakugeki Vivaldi -Shiki- | |
2025 | 99 | Takumi Sakasaguchi |
Thêm vào đó, ông còn tham gia chỉ đạo kiếm thuật cho vở nhạc kịch "Legend of Sword" (2009-2012, 2014) tại Tokyo Kaikan, hợp tác cùng Kuruma Kunihide.
4. Sự nghiệp Lồng tiếng
Ichinose Hidekazu đã lồng tiếng cho nhiều nhân vật trong các tác phẩm hoạt hình, trò chơi điện tử và các phương tiện truyền thông khác, với vai trò nổi bật nhất là Hayato Gokudera.
4.1. Lồng tiếng Anime
Ông đã tham gia lồng tiếng cho cả phim hoạt hình truyền hình và các dự án OVA.
4.1.1. Phim hoạt hình truyền hình
Năm | Tựa đề | Vai diễn |
---|---|---|
2006 | Bokura ga Ita | Kagawa |
2006-2010 | Reborn! | Hayato Gokudera |
2007 | Eyeshield 21 | Taiga Kamiya |
2009 | Yume o Kanaeru Zō | Tachibana |
2012 | Poyopoyo Kansatsu Nikki | Hide Satō |
2012-2015 | Kamisama Kiss | Aotake (2 mùa) |
2013 | DD Fist of the North Star | Juza |
4.1.2. OVA và Phim hoạt hình đặc biệt
- 2010: Reborn! Jump Super Anime Tour 2009: Vongola-shiki Shūgakuryokō, Kuru! THE COMPLETE MEMORIAL - Vai Hayato Gokudera
- 2013: Tōhai: Ura Rate Mahjong Tōhai-roku - Vai Dōjima
- 2013: Tōhai: Ura Rate Mahjong Tōhai-roku Zen Nihon Ryūō-i Tournament-hen - Vai Dōjima
4.2. Lồng tiếng Trò chơi điện tử
Ichinose Hidekazu đã lồng tiếng cho nhân vật Hayato Gokudera trong toàn bộ loạt trò chơi Reborn!, cũng như các vai diễn khác:
- Loạt trò chơi Reborn! (2006-2010) - Vai Hayato Gokudera (bao gồm các tựa như DS Shinuki MAX! Vongola Carnival!!, DS Flame Rumble Mukuro Kyōshū!, Dream Hyper Battle! Shinuki no Honō to Kuroki Kioku, Dream Hyper Battle! Wii, DS Flame Rumble Kaien Ring Soudatsusen!, Let's Ansatsu!? Nerawareta 10-daime!, DS Vongola-shiki Taisen Battle Sugoroku, DS Fate of Heat Honō no Unmei, DS Flame Rumble Chō Moeyo Mirai, Nerae!? Ring x Vongola Trainers, Battle Arena, Kindan no Yami no Delta, DS Mafia Daishūgō! Vongola Festival!!, Battle Arena 2 Spirit Burst, Flame Rumble X Mirai Chōbakuhatsu, Fate of Heat 3 Yuki no Shugosha Raishū!, Kizuna no Tag Battle, Flame Rumble XX Chō Kessen! Shin Rokuchōka)
- Poyopoyo Kansatsu Nikki - Vai Hide Satō
4.3. Lồng tiếng Radio và Radio Drama
Ông cũng tích cực tham gia các chương trình radio và kịch radio:
- Loạt chương trình radio Reboraji! (リボラジ!Japanese), bao gồm Reboraji! ~Bucchake Ring Soudatsusen~, Reboraji! ~Bucchake Namimori Dong☆Dong~, Reboraji! ~Bucchake Arcobaleno Daishūgō~, Reboraji! ~Bucchake Choice Kōryaku Daisakusen!~, và Reboraji! ~Bucchake Namimori Dong☆Dong☆Dong~, thường xuyên cùng với Inoue Yu và các diễn viên khác.
- Icchī no Chanbara Radio (イッチーのチャンバラジオJapanese)
- Entame Gakuin (エンタメ楽院Japanese) trên FM FUJI (từ năm 2021), cùng với Shintarō.
- Kịch radio VOMIC Reborn! - Vai Hayato Gokudera
4.3.1. Đĩa CD kịch và Radio Drama
Ichinose Hidekazu cũng tham gia vào các đĩa CD kịch và radio drama, chủ yếu liên quan đến series Reborn!:
- Reborn! vs. Varia Arc Battle.1 (CD kèm DVD bản đầu tiên): "Hibari Kyōya - Báo cáo quan sát một ngày"
- Reborn! vs. Varia Arc Battle.6 (CD kèm DVD bản đầu tiên): "Hãy gặp nhau trong ác mộng"
- Reborn! vs. Varia Arc Battle.7 (CD kèm DVD bản đầu tiên): "Gokudera - Lời thề với Đệ Thập"
- Reborn! Daily Arc Part 1 (CD kèm DVD bản đầu tiên): "Tiệc lẩu của các Hộ vệ"
- Reborn! Future Arc Burn.1 (CD kèm DVD bản đầu tiên): "Reboraji! Đặc quyền đầu tiên với quyết tâm chết! #1"
- Reborn! Future Arc Burn.2 (CD kèm DVD bản đầu tiên): "Reboraji! Đặc quyền đầu tiên với quyết tâm chết! #2"
4.3.2. Đĩa nhạc nhân vật
Ông còn góp giọng trong các đĩa nhạc nhân vật của series Reborn!:
- Reborn! Tổng hợp gia đình Vongola! Hãy nói và hát với quyết tâm chết! (vai Hayato Gokudera)
- Series CD song ca nhân vật Reborn! (vai Hayato Gokudera vs. Yamamoto Takeshi):
- "Oretachi no JOY!" (Gokudera Hayato vs. Yamamoto Takeshi)
- "...loop" (Gokudera Hayato)
- "Family ~Yakusoku no Basho~" (Sawada Tsunayoshi with Gia đình Vongola)
- Series đĩa đơn nhạc nhân vật Reborn! 2: "Mamoru Beki Mono / Oretachi no Yakusoku"
- "Oretachi no Yakusoku" (Gokudera Hayato & Yamamoto Takeshi)
- Series đĩa đơn nhạc nhân vật Reborn! 3: "Hashire / Ashita ni Mukatte"
- "Hashire" (Gokudera Hayato)
- Album nhân vật Reborn! SONG "RED" ~famiglia~
- "YELL" (Gokudera Hayato)
4.3.3. Hoạt động lồng tiếng khác
- 2009: Dẫn chuyện cho chương trình Anisong Plus (trên TV Tokyo)
- Tham gia các DVD liên quan đến Reborn! như Vongola Saikyō no Carnevale (2008, 2009, 2010), Vongola Kyūkyoku no Carnevale!!!!!, Vongola Saikyō no Carnevale Collection DVD ver. Vongola VOL.1, và DVD đặc biệt Nichijō-hen Kōhen ("Namimori All Cast Zadan-kai").
5. Kỹ năng và Sở thích
Ichinose Hidekazu sở hữu nhiều kỹ năng đặc biệt và có những sở thích cá nhân độc đáo, phản ánh niềm đam mê của ông đối với văn hóa Nhật Bản và võ thuật.
5.1. Kỹ năng Đặc biệt
Ichinose Hidekazu là một người có nền tảng võ thuật vững chắc. Ông đạt cấp độ ngũ đẳng trong Đạo kiếm (Todo, sử dụng kiếm thật) và nhất đẳng Karate. Ông cũng có kinh nghiệm trong cưỡi ngựa và bắn cung. Niềm yêu thích đặc biệt của ông là kiếm thuật sân khấu (殺陣tateJapanese), và ông đã từng làm đạo diễn chỉ đạo kiếm thuật cho các vở nhạc kịch như Bishōjo Senshi Sailor Moon.
5.2. Sở thích và Mối quan tâm
Ông có niềm yêu thích sâu sắc với kịch lịch sử (時代劇jidaigekiJapanese). Niềm đam mê này bắt nguồn từ thời trung học khi ông xem Yagyū Ichizoku no Inbō và ngưỡng mộ Ichikawa Raizō VIII, người đóng vai chính trong Daibosatsu Tōge, từ đó ông quyết tâm theo đuổi sự nghiệp diễn xuất. Ichinose Hidekazu mong muốn sự phục hưng của thể loại kịch lịch sử.
Ngoài ra, ông còn có các sở thích khác như uống rượu sake, chơi trống và dành thời gian cho thú cưng của mình. Về ẩm thực, ông rất thích dâu tây nhưng lại không thích tỏi và sô cô la.
6. Hoạt động Công chúng và Đời sống Cá nhân
Ichinose Hidekazu không chỉ là một nghệ sĩ tài năng mà còn là một người có tính cách thú vị và tham gia các hoạt động cộng đồng.
6.1. Đại sứ Quảng bá
Vào ngày 26 tháng 4 năm 2012, Ichinose Hidekazu được bổ nhiệm làm đại sứ quảng bá du lịch cho quê hương ông, Thị trấn Ichikawamisato, Tỉnh Yamanashi.
6.2. Tính cách và Ghi chú Cá nhân
Ichinose Hidekazu có biệt danh là "Icchī" (いっちーJapanese) hoặc "Gokkyun" (ごっきゅんJapanese), biệt danh sau được đặt theo tên nhân vật Hayato Gokudera mà ông lồng tiếng. Ông được biết đến là một người tự do và thường khiến các đồng nghiệp phải "bó tay" trong các chương trình radio.
Một giai thoại đáng nhớ trong sự nghiệp của ông là vào tháng 4 năm 2007, khi đang quay bộ phim truyền hình Natsugumo Agare của NHK, ông bị gãy xương. Mặc dù có tin đồn ông sẽ phải rút khỏi vai lồng tiếng trong Reborn!, nhưng vì giọng nói không bị ảnh hưởng, ông vẫn tiếp tục công việc lồng tiếng bằng nạng trong một thời gian. Ông cũng được biết đến là một người chạy rất nhanh, dù từng thua Inoue Yu trong một cuộc thi chạy cự ly ngắn do trang phục không phù hợp.
Ông dành rất nhiều tình cảm cho nhân vật Hayato Gokudera, đến mức đặt tên cho chú chó của mình là "Hayato" và thường xuyên tổ chức sinh nhật cho nhân vật này trên blog cá nhân của mình vào đúng 12 giờ đêm. Có những so sánh thú vị giữa nhân vật Hide Satō trong Poyopoyo Kansatsu Nikki và Gokudera Hayato, như kiểu tóc, tính cách nóng nảy và không hợp với mèo, khiến nhiều người cho rằng nhân vật Hide Satō được tạo ra đặc biệt để Ichinose Hidekazu lồng tiếng.
7. Liên kết ngoài
- [http://www.ichiroom.com Trang web chính thức của Ichinose Hidekazu]
- [https://twitter.com/1_ichihide Twitter của Ichinose Hidekazu]
- [https://www.imdb.com/name/nm2669378/ Ichinose Hidekazu trên IMDb]
- [https://www.animenewsnetwork.com/encyclopedia/people.php?id=59102 Ichinose Hidekazu trên Anime News Network]