1. Tiểu sử
Phần này mô tả chi tiết về cuộc đời và sự nghiệp của Hibari Misora, từ thời thơ ấu, quá trình giáo dục, khởi đầu sự nghiệp cho đến những khía cạnh đời tư của bà.
1.1. Thời thơ ấu và gia đình
Hibari Misora, tên khai sinh là Katō Kazue加藤 和枝Japanese, chào đời vào ngày 29 tháng 5 năm 1937 tại Isogo-ku, Yokohama, Nhật Bản. Cha bà là Katō Masukichi加藤 増吉Japanese, một người bán cá, và mẹ bà là Katō Kimie加藤 喜美枝Japanese, một người nội trợ. Bà là con cả trong gia đình, có một em gái là Satō Setsuko và hai em trai là Katō Tetsuya cùng Kayama Takehiko. Gia đình bà có một máy hát đĩa, và từ nhỏ, Kazue đã sớm bộc lộ tài năng âm nhạc, yêu thích ca hát những bài kayōkyoku và các bài hát thịnh hành thời bấy giờ.
Vào tháng 6 năm 1943, khi Chiến tranh thế giới thứ hai đang diễn ra ác liệt, cha bà, Masukichi, được điều động ra mặt trận trong Hải quân. Tại buổi tiệc tiễn biệt, Kazue, khi đó mới sáu tuổi, đã hát bài "Kudan no Haha" (Người mẹ ở Kudan) cho cha. Những người tham dự buổi tiệc đã vô cùng xúc động và rơi lệ trước giọng hát của cô bé. Nhận thấy tiềm năng và khả năng lay động lòng người trong giọng hát của con gái, mẹ bà, Kimie, đã quyết định đầu tư để phát triển sự nghiệp âm nhạc cho Kazue. Bà đã dồn một khoản tiền tiết kiệm nhỏ của gia đình để thành lập ban nhạc riêng mang tên "Aozora Gakudan" (Ban nhạc Bầu trời xanh) và tự mình làm trưởng ban.
Ngay sau khi chiến tranh kết thúc vào năm 1945, khi Kazue lên tám tuổi, bà đã có buổi biểu diễn đầu tiên tại một phòng hòa nhạc ở Yokohama. Cũng trong thời gian này, theo gợi ý của mẹ, bà đã đổi họ từ Katō sang {{lang|ja|Misora|美空||nghĩa đen là "bầu trời đẹp"}}.
Có một số tranh cãi về nguồn gốc gia đình của Hibari Misora. Một số nguồn tin ban đầu cho rằng bà và gia đình là người Triều Tiên gốc Zainichi, và họ mang hộ chiếu Triều Tiên. Tuy nhiên, sau khi bà qua đời, các nhà văn Rō Takenaka và nhà báo Tsukasa Yoshida đã điều tra sâu rộng về lý lịch gia đình bà và xác nhận rằng Hibari Misora cùng gia đình là người Nhật Bản thuần túy.
1.2. Giáo dục
Hibari Misora đã theo học tại Trường Tiểu học Takigashira Yokohama và sau đó là Trường Trung học và Trung học Phổ thông Nữ sinh Seika Gakuen (nay là Trường Trung học Phổ thông Tokai University Ichihara Bōyō).
Về giáo dục âm nhạc, vào năm 1946, khi chín tuổi, Misora Kazue美空 和枝Japanese đã tham gia cuộc thi hát tài năng nghiệp dư "Shiroto Nodo Jiman" của đài NHK. Bà đã hát bài "Ringo no Uta" (Bài hát của quả táo) trong vòng sơ khảo và cả bà lẫn mẹ đều tin chắc rằng bà sẽ vượt qua. Tuy nhiên, các giám khảo đã không bấm chuông chấp nhận, thay vào đó, họ đưa ra những lời chỉ trích gay gắt, cho rằng giọng hát của bà quá trưởng thành và không phù hợp với một đứa trẻ, và chiếc váy đỏ tươi của bà cũng không thích hợp. Mặc dù vậy, cuối năm đó, bà xuất hiện trên một chương trình phát sóng khác của NHK và lần này đã gây ấn tượng mạnh với nhà soạn nhạc Nhật Bản Masao Koga. Ông coi bà là một thần đồng với sự dũng cảm, hiểu biết và trưởng thành về cảm xúc như một người lớn, nhận định rằng "Cô bé không còn ở trình độ của một cuộc thi tài năng nghiệp dư nữa, mà đã là một ca sĩ trưởng thành."
Trong những năm tiếp theo, Misora trở thành một ca sĩ tài năng, đi lưu diễn tại các phòng hòa nhạc nổi tiếng với các buổi biểu diễn cháy vé.
1.3. Khởi đầu sự nghiệp
Vào tháng 2 năm 1948, khi biểu diễn tại Nhà hát Kobe Shochiku, Hibari đã đến chào Taoka Kazuo, thủ lĩnh đời thứ ba của Yamaguchi-gumi, người có ảnh hưởng lớn đến giới giải trí ở Kobe. Bà đã được Taoka yêu mến. Tháng 5 cùng năm, ở tuổi 11, tài năng của bà đã được Kawada Haruhisa, một nghệ sĩ tạp kỹ nổi tiếng thời bấy giờ, phát hiện và mời tham gia biểu diễn tại Nhà hát Quốc tế Yokohama. Kawada rất quý mến Hibari và bà cũng gọi ông là "anh trai" (AnikiJapanese). Hibari chịu ảnh hưởng lớn từ Kawada, học được nhiều kỹ thuật luyến láy từ ông. Bà sau này nói rằng "người thầy" duy nhất của mình là cha và thầy Kawada.
Vào tháng 10 năm trước, bà đã tham gia đoàn kịch "Shinpū Show" của diễn viên hài Ban Junzaburō và ký hợp đồng bán độc quyền với Nhà hát Quốc tế Yokohama, nơi đoàn kịch đang biểu diễn. Lúc này, mẹ bà đã nhờ đạo diễn Okada Keikichi đặt cho bà nghệ danh, và ông đã đặt tên là Hibari Misora. Tên "Misora Hibari" (美空ひばり) có nghĩa là "chim chiền chiện trên bầu trời đẹp". Fukushima Michihito, giám đốc Nhà hát Quốc tế Yokohama lúc đó, đã nhận ra tài năng của bà, từ bỏ công việc để trở thành quản lý của Hibari và sau này thành công trong việc sản xuất các bộ phim của bà. Tên "Misora Hibari" xuất hiện trên quảng cáo Nhà hát Quốc tế Yokohama vào tháng 3 năm 1948, cho thấy nghệ danh này đã được sử dụng ít nhất từ trước tháng 3 năm 1948.

Sự nghiệp thu âm của Kazue bắt đầu vào tháng 1 năm 1949, ở tuổi 12, với nghệ danh Hibari Misora. Bà đã đóng vai chính trong bộ phim Nodojiman-kyō jidaiのど自慢狂時代Japanese, giúp bà được công nhận trên toàn quốc. Cùng năm đó, bà thu âm đĩa đơn đầu tiên Kappa Boogie-Woogie河童ブギウギJapanese cho Nippon Columbia. Bài hát này trở thành một thành công thương mại lớn, bán được hơn 450.00 K đĩa. Sau đó, bà thu âm "Kanashiki Kuchibue" (Tiếng huýt sáo buồn), được phát trên đài phát thanh và trở thành một hit quốc gia, bán được 500.00 K đĩa (kỷ lục cao nhất thời bấy giờ). Hình ảnh Hibari Misora nhỏ bé trong bộ lễ phục đuôi tôm và mũ cao màu đen từ thời kỳ này vẫn thường được sử dụng trong các hoạt động quảng bá.
Vào tháng 6 năm 1950, Misora là một trong những nghệ sĩ đầu tiên của Nhật Bản đến thăm Hoa Kỳ sau chiến tranh, biểu diễn tại Hawaii và California. Khi trở về từ Hoa Kỳ, Hibari và Kawada đóng vai chính trong bộ phim "Tokyo Kid", và bài hát chủ đề cùng tên cũng trở thành một hit lớn.
Vào ngày 13 tháng 1 năm 1957, Misora bị một người hâm mộ cuồng nhiệt tấn công bằng axit clohydric tại Nhà hát Quốc tế Asakusa. Bà bị thương và phải nhập viện. May mắn thay, bà không bị thương nặng ở mặt và có thể trở lại sân khấu sau ba tuần điều trị. Vụ việc này đã khiến Hibari yêu cầu Taoka Kazuo làm vệ sĩ cho mình, và đổi lại, bà giao quyền tổ chức các buổi biểu diễn cho công ty Kobe Geinō-sha của ông.
Vào ngày 1 tháng 4 năm 1958, Taoka Kazuo chính thức thành lập công ty giải trí Kobe Geinō-sha. Hibari gia nhập công ty này vào tháng 4 cùng năm. Hai tháng sau, Hibari thành lập công ty quản lý riêng mang tên Hibari Production, với Taoka làm phó giám đốc. Vào ngày 18 tháng 8 năm 1958, bà ký hợp đồng độc quyền đóng phim với Toei.
1.4. Sự nghiệp ca hát
Sự nghiệp âm nhạc của Hibari Misora kéo dài gần nửa thế kỷ, với phong cách đa dạng từ kayōkyoku, enka, jazz, đến dân ca và pop. Bà đã thu âm tổng cộng 1.500 bài hát, trong đó có 517 ca khúc gốc.
1.4.1. Các ca khúc nổi bật và thành tựu âm nhạc
Hibari Misora đã đạt được nhiều thành tựu âm nhạc đáng kể, với hàng loạt bản hit lớn và doanh số bán đĩa kỷ lục. Dưới đây là danh sách các đĩa đơn bán chạy nhất của bà (số liệu tính đến tháng 3 năm 2019, do Nippon Columbia công bố):
- Yawara柔Japanese (Nhu) (1964): 1.95 M đĩa. Đây là bản hit lớn nhất của bà, giúp bà giành Giải thưởng Lớn Japan Record Award lần thứ 7 vào năm 1965.
- Kawa no Nagare no Yō ni川の流れのようにJapanese (Như dòng sông trôi) (1989): 2.05 M đĩa. Ca khúc cuối cùng trong sự nghiệp của bà, được bình chọn là bài hát Nhật Bản vĩ đại nhất mọi thời đại trong một cuộc khảo sát quốc gia của NHK vào năm 1997 với hơn 10 M người tham gia.
- Kanashii Sake悲しい酒Japanese (Rượu buồn) (1966): 1.55 M đĩa.
- Makkana Taiyō真赤な太陽Japanese (Mặt trời đỏ rực) (1967): 1.5 M đĩa. Bài hát này là sự hợp tác với nhóm nhạc Jackie Yoshikawa and Blue Comets và gây chú ý với phong cách pop cùng trang phục váy ngắn của bà.
- Ringo Oiwakeリンゴ追分Japanese (Bài ca chia ly táo) (1952): 1.4 M đĩa.
- Midaregamiみだれ髪Japanese (Tóc rối) (1987): 1.25 M đĩa.
- Minatomachi Jūsanban-chi港町十三番地Japanese (Bến cảng số 13) (1957): 1.2 M đĩa.
- Tokyo Kid東京キッドJapanese (Tokyo Kid) (1950): 1.2 M đĩa.
- Kanashiki Kuchibue悲しき口笛Japanese (Tiếng huýt sáo buồn) (1949): 1.1 M đĩa.
- Hatoba dayo, Otochan波止場だよ、お父つぁんJapanese (Bến cảng, cha ơi) (1956): 1.1 M đĩa.
Ngoài ra, một số ca khúc nổi bật khác bao gồm "Aishū Hatoba" (Bến cảng sầu muộn) (1960), giúp bà giành Giải thưởng Ca hát tại Japan Record Award lần thứ 2. Bà cũng hợp tác với nhiều nghệ sĩ và nhà sáng tạo nổi tiếng khác như Okabayashi Nobuyasu (với "Tsuki no Yogisha" - Xe lửa đêm trăng, 1975), Kisugi Takao (với "Waratte yo Moonlight" - Hãy cười lên ánh trăng, 1983), Iruka (với "Yume Hitori" - Giấc mơ đơn độc, 1985), và Ogura Kei (với "Ai Sansan" - Tình yêu tỏa sáng, 1986).
1.5. Sự nghiệp diễn xuất
Hibari Misora có một sự nghiệp diễn xuất đồ sộ, xuất hiện trong hơn 166 bộ phim từ năm 1949 đến 1971, và giành được nhiều giải thưởng. Bà thường xuyên đóng vai chính và được coi là một trong những nữ diễn viên có sức hút phòng vé lớn nhất trong lịch sử điện ảnh Nhật Bản.
1.5.1. Phim tiêu biểu
Trong nhiều bộ phim thời kỳ đầu, bà thường được giao các vai nam hoặc các vai nữ cải trang thành nam. Sau khi kết thúc sự nghiệp điện ảnh, Misora đôi khi vẫn biểu diễn trong trang phục nam giới trong các chương trình truyền hình.

- Nodojiman-kyō jidai (のど自慢狂時代) (1949): Bộ phim đầu tay của bà, giúp bà được công nhận trên toàn quốc.
- Shin-Tokyo ondo: bikkuri gonin otoko (新東京音頭 びっくり五人男) (1949)
- Odoru Ryūgūjō (踊る龍宮城) (1949)
- Akireta Musume-tachi (あきれた娘たち) (1949)
- Kanashiki Kuchibue (悲しき口笛) (1949): Bộ phim nổi tiếng, trong đó bà đóng vai chính và bài hát chủ đề cùng tên cũng trở thành một hit lớn.
- Odoroki Ikka (おどろき一家) (1949)
- Home Run Kyō Jidai (ホームラン狂時代) (1949)
- Hit Parade (ヒットパレード) (1950)
- Akogare no Hawaii Kōro (憧れのハワイ航路) (1950)
- Hōrō no Utahime (放浪の歌姫) (1950)
- Mukō Sangen Ryōdonari Continued: 3rd Story - Donguri Utagassen (続・向う三軒両隣 第三話 どんぐり歌合戦) (1950)
- Enoken no Sokonuke Daihōsō (エノケンの底抜け大放送) (1950)
- Mukō Sangen Ryōdonari Continued: 4th Story - Koi no Mikeneko (続・向う三軒両隣 第四話 恋の三毛猫) (1950)
- Aozora Tenshi (青空天使) (1950)
- Tokyo Kid (東京キッド) (1950): Bà đóng vai một cô bé mồ côi đường phố, trở thành biểu tượng cho cả sự khó khăn và tinh thần lạc quan của Nhật Bản thời hậu Chiến tranh thế giới thứ hai.
- Sakon Torimonochō: Senketsu no Tegata (左近捕物帖 鮮血の手型) (1950)
- Ōgon Batto: Matenrō no Kaijin (黄金バット 摩天楼の怪人) (1950)
- Tonbo Kaeri Dōchū (とんぼ返り道中) (1950)
- Watashi wa Josei No. 1 (1950)
- Chichi Koishi (父恋し) (1951)
- Uta Matsuri: Hibari Shichi Henge (唄祭り ひばり七変化) (1951)
- Naki Nureta Ningyō (泣きぬれた人形) (1951)
- Kurama Tengu: Kakubējishi (鞍馬天狗 角兵衛獅子) (1951): Bà đóng vai cậu bé Sugisaku, một vai diễn mà bà thường xuyên đảm nhận sau này.
- Haha wo Shitaite (母を慕いて) (1951)
- Hibari no Komoriuta (ひばりの子守唄) (1951)
- Kurama Tengu: Kurama no Himatsuri (鞍馬天狗 鞍馬の火祭) (1951)
- Ano Oka Koete (あの丘越えて) (1951)
- Yōki-na Wataridori (陽気な渡り鳥) (1952)
- Kurama Tengu: Tengu Kaijō (鞍馬天狗 天狗廻状) (1952)
- Tsukigata Hanpeita (月形半平太) (1952)
- Hibari no Sākasu Kanashiki Kobato (ひばりのサーカス 悲しき小鳩) (1952)
- Ushiwakamaru (牛若丸) (1952)
- Futari no Hitomi (二人の瞳) (1952)
- Ringo-en no Shōjo (リンゴ園の少女) (1952)
- Hibari-hime Hatsuyume Dōchū (ひばり姫初夢道中) (1952)


- Mita Katakure! (三太頑れっ!) (1953)
- Hibari no Utau Tamatebako (ひばりの歌う玉手箱) (1953)
- Shimai (姉妹) (1953)
- Hibari no Yōki-na Tenshi (ひばりの陽気な天使) (1953)
- Hibari Torimonochō: Utamatsuri Happyaku Yachō (ひばり捕物帳 唄祭り八百八町) (1953)
- Hibari no Kanashiki Hitomi (ひばりの悲しき瞳) (1953)
- Yama wo Mamoru Kyōdai (山を守る兄弟) (1953)
- Ojōsan Shachō (お嬢さん社長) (1953)


- Misora Hibari no Haru ha Uta Kara (美空ひばりの春は唄から) (1954)
- Hiyodori Sōshi (ひよどり草紙) (1954)
- Izu no Odoriko (伊豆の踊子) (1954) - Chuyển thể từ truyện của Kawabata Yasunari
- Uta Shigure Oshidori Wakashū (唄しぐれ おしどり若衆) (1954)
- Seishun Romance Seat: Aozora ni Owasu (青春ロマンスシート 青空に坐す) (1954)
- Bikkuri Gojūsantsugi (びっくり五十三次) (1954)
- Yaoya Oshichi Furisode Tsukiyo (八百屋お七 ふり袖月夜) (1954)
- Wakaki Hi wa Kanashi (若き日は悲し) (1954)
- Uta Goyomi Onatsu Seijūrō (歌ごよみ お夏清十郎) (1954)
- Shichihenge Tanuki Goten (七変化狸御殿) (1954)


- Ōedo Senryōbayashi (大江戸千両囃子) (1955)
- Musume Sendōsan (娘船頭さん) (1955)
- Seishun Kōro: Umi no Wakōdo (青春航路 海の若人) (1955)
- Uta Matsuri Mangetsu Tanuki-gassen (歌まつり満月狸合戦) (1955)
- Furisode Kyōenroku (ふり袖侠艶録) (1955)
- Takekurabe (たけくらべ) (1955) - Chuyển thể từ tiểu thuyết của Higuchi Ichiyō
- Janken Musume (ジャンケン娘) (1955)
- Furisode Kotengu (ふり袖小天狗) (1955)
- Fuefuki Wakamusha (笛吹若武者) (1955)
- Utamatsuri Edokko Kin-san Torimonochō (唄祭り 江戸っ子金さん捕物帖) (1955)
- Rikidōzan Monogatari Dotō no Otoko (力道山物語 怒濤の男) (1955)
- Hatamoto Taikutsu Otoko: Nazo no Kettōjō (旗本退屈男 謎の決闘状) (1955)
- Utae! Seishun Harikiri Musume (歌え!青春 はりきり娘) (1955)


- Romantic Daughters (ロマンス娘) (1956)
- On Wings of Love (大当り三色娘) (1957)
- The Badger Palace (大当り狸御殿) (1958)
- Edo Girl Detective (ひばり捕物帖 かんざし小判) (1958)
- Secret of the Golden Coin (ひばり捕物帖 自雷也小判) (1958)
- Young Blades' Obligations: Cherry Blossom in Long Sleeves (いろは若衆 ふり袖ざくら) (1959)
- The Great Avengers (忠臣蔵 桜花の巻 菊花の巻) (1959)
- The Revenger in Red (紅だすき喧嘩状) (1959)
- Young Blades Obligations: Flower Palanquin Pass (いろは若衆 花駕籠峠) (1959)
- The Prickly-mouthed Geisha (べらんめえ芸者) (1959)
- Samurai Vagabond (殿さま弥次喜多) (1960)
- Sword of Destiny (孤剣は折れず 月影一刀流) (1960)
- Ishimatsu: The One-Eyed Avenger (ひばりの森の石松) (1960)
- Hibari Traveling Performer (ひばりの母恋いギター) (1962)
- Cosmetic Sales Competition (民謡の旅秋田おばこ) (1963)
- Hibari, Chiemi, Izumi: Sannin Yoreba (ひばり・チエミ・いづみ 三人よれば) (1964)
- Festival of Gion (祇園祭) (1968)
Từ năm 1954 đến 1963, Hibari Misora đã ký hợp đồng độc quyền với Toei, đóng 102 bộ phim. Bà đã đóng góp lớn vào thời kỳ hoàng kim của Jidaigeki (phim lịch sử) của Toei, trở thành một ngôi sao điện ảnh bên cạnh vai trò ca sĩ. Hơn 47 bộ phim của bà có tên "Hibari" trong tiêu đề, cho thấy sức hút lớn của bà đối với khán giả. Bà đã nhận được Giải thưởng Ruy băng xanh cho Nữ diễn viên được yêu thích nhất vào năm 1962, ghi nhận "công lao được công chúng yêu mến và thân thiết trong 13 năm đóng vai chính trong phim".
1.6. Đời tư
Vào năm 1956, Misora từng đính hôn với nhạc sĩ Ono Mitsuru. Tuy nhiên, hôn ước đã bị hủy bỏ khi Misora được yêu cầu phải từ bỏ sự nghiệp để kết hôn.
Vào năm 1962, Misora kết hôn với diễn viên Kobayashi Akira. Họ ly hôn vào năm 1964, và bà không bao giờ tái hôn. Mẹ bà, người đã phản đối cuộc hôn nhân này, sau đó tuyên bố rằng khoảnh khắc bất hạnh nhất trong đời bà là khi con gái bà kết hôn với Kobayashi và khoảnh khắc hạnh phúc nhất là khi họ ly hôn. Kobayashi Akira tiết lộ trong cuốn sách của mình rằng cuộc hôn nhân của họ chưa bao giờ được đăng ký chính thức, và trên hộ khẩu của bà, Hibari vẫn là người độc thân suốt đời. Kobayashi cũng bày tỏ rằng Hibari đã cố gắng hết sức để trở thành một người vợ tốt, nhưng sự can thiệp liên tục từ mẹ bà, Kimie, và những người xung quanh đã khiến cuộc sống hôn nhân trở nên khó khăn.
Mẹ của Hibari, Kimie, không chỉ là người hâm mộ số một của con gái mà còn là nhà sản xuất/quản lý của bà trong suốt sự nghiệp. Mối quan hệ giữa hai mẹ con cực kỳ thân thiết, đến mức truyền thông thời đó gọi họ là "cặp mẹ con song sinh". Kimie qua đời vào năm 1981 do u não di căn ở tuổi 68.
Vào năm 1973, em trai của Misora, Katō Tetsuya, bị truy tố vì các hoạt động liên quan đến băng đảng. Mặc dù NHK không thừa nhận bất kỳ mối liên hệ nào, Misora đã bị loại khỏi chương trình Kōhaku Uta Gassen lần đầu tiên sau 18 năm liên tục tham gia. Bị xúc phạm, bà đã từ chối xuất hiện trên bất kỳ chương trình nào của NHK trong nhiều năm sau đó. Tuy nhiên, Misora cuối cùng đã hòa giải với NHK và xuất hiện trong Kōhaku năm 1979 với tư cách khách mời đặc biệt. Đây là lần xuất hiện cuối cùng của bà trong chương trình này. Misora thỉnh thoảng vẫn xuất hiện trên các chương trình khác của NHK, nhưng bà cảm thấy mình không còn lý do để biểu diễn tại Kōhaku nữa.
Vào năm 1978, Misora đã nhận nuôi cháu trai bảy tuổi của mình, Katō Kazuya, con trai của Tetsuya.
Những năm 1980 là giai đoạn vô cùng khó khăn đối với Misora. Mẹ bà qua đời vào năm 1981, và một năm sau đó, người bạn thân nhất của bà, nữ ca sĩ kiêm diễn viên Eri Chiemi, cũng qua đời ở tuổi 45. Hai người em trai của Misora lần lượt qua đời vào năm 1983 và 1986, cả hai đều ở tuổi 42. Để đối phó với nỗi đau buồn, Misora, vốn đã nổi tiếng là người nghiện rượu nặng, càng uống và hút thuốc nhiều hơn, điều này dần dần hủy hoại sức khỏe của bà.
2. Sức khỏe và những năm cuối đời
Phần này mô tả chi tiết về các vấn đề sức khỏe mà Hibari Misora phải đối mặt, quá trình điều trị, và những nỗ lực phi thường của bà để tiếp tục biểu diễn bất chấp tình trạng sức khỏe yếu kém.
2.1. Bệnh tật và điều trị
Vào tháng 4 năm 1987, Misora đột ngột ngã quỵ trên sân khấu tại một buổi hòa nhạc ở Fukuoka. Bà được đưa đến bệnh viện gần đó và được chẩn đoán mắc hoại tử vô mạch do viêm gan mạn tính. Các bác sĩ đã không tiết lộ với báo chí rằng bà còn bị xơ gan để tránh gây lo lắng cho người hâm mộ và đồng nghiệp. Bà ngay lập tức được nhập viện, nhưng dần có dấu hiệu hồi phục vào tháng 8 cùng năm.
2.2. Buổi hòa nhạc trở lại và những lần biểu diễn cuối cùng
Vào tháng 10 năm 1987, bà bắt đầu thu âm một bài hát mới mang tên Midaregamiみだれ髪Japanese (Tóc rối). Vào ngày 11 tháng 4 năm 1988, bà đã có buổi hòa nhạc trở lại mang tên "Fushichō Concert" (Buổi hòa nhạc Phượng Hoàng) tại Tokyo Dome, một sự kiện khai trương nhà hát này. Khán giả lúc đó không biết rằng bà vẫn chưa hoàn toàn bình phục và phải nằm trên giường với bình oxy trong hậu trường. Mặc dù phải chịu đựng cơn đau dữ dội ở chân, Misora đã biểu diễn tổng cộng 39 bài hát. Ngay sau khi kết thúc bài hát cuối cùng và rời sân khấu, bà đã ngã quỵ và được đưa đi bằng xe cấp cứu đã chờ sẵn. Sự kiện này được truyền thông Nhật Bản đưa tin là "sự trở lại hoàn toàn" của Hibari, nhưng đối với bà, đó là một buổi biểu diễn huyền thoại đã bào mòn sinh lực của mình.

Tuy nhiên, sự cải thiện sức khỏe của Misora chỉ là tạm thời, vì gan của bà đã suy yếu sau nhiều thập kỷ uống rượu nặng và tình trạng của bà ngày càng xấu đi. Mặc dù vậy, bà vẫn tiếp tục biểu diễn trực tiếp trong khi giấu giếm tình trạng sức khỏe thật sự của mình với người hâm mộ.
Vào ngày 7 tháng 2 năm 1989 (chưa đầy một tháng sau khi Heisei bắt đầu), Misora đã tổ chức buổi hòa nhạc cuối cùng của mình tại Kokura, Kitakyūshū. Đây là khởi đầu của một chuyến lưu diễn toàn quốc nhưng phải bị hủy bỏ do sức khỏe suy yếu của bà. Vào ngày 21 tháng 3, bà đã kết thúc sự nghiệp gần bốn thập kỷ rưỡi của mình với một chương trình phát thanh trực tiếp kéo dài 10 giờ cho Nippon Broadcasting System. Sau đó, bà được nhập viện tại Bệnh viện Đại học Juntendo ở Tokyo với chứng viêm phổi kẽ. Các bác sĩ đã không công bố bệnh viêm phổi kẽ của bà với công chúng.
3. Qua đời và phản ứng của công chúng
Vào sáng ngày 24 tháng 6 năm 1989, Hibari Misora qua đời tại Bệnh viện Juntendo. Bà hưởng dương 52 tuổi. Nguyên nhân cái chết là do suy hô hấp cấp tính do viêm phổi kẽ tự phát. Cái chết của bà đã gây ra một làn sóng tiếc thương sâu sắc trên khắp Nhật Bản, và nhiều người cảm thấy rằng kỷ nguyên Shōwa đã thực sự kết thúc cùng với sự ra đi của bà.
Các đài truyền hình lớn của Nhật Bản đã phải hủy bỏ các chương trình thường lệ vào tối hôm đó để đưa tin về cái chết của bà và thay vào đó phát sóng nhiều chương trình tưởng niệm khác nhau. Lễ viếng được tổ chức vào ngày 25 tháng 6 và lễ tang vào ngày 26 tháng 6 tại tư gia của Hibari. Nhiều nhân vật nổi tiếng trong giới giải trí, thể thao và chính trị đã đến viếng. Khi xe tang chở quan tài của Hibari rời khỏi tư gia, hàng ngàn người hâm mộ đã đổ ra đường để tiễn biệt và bày tỏ lòng tiếc thương.
Vào ngày 22 tháng 7 năm 1989, lễ tang chính thức của bà được tổ chức tại Nhà tang lễ Aoyama ở Tokyo, thu hút một con số kỷ lục là 42.000 người tham dự. Katō Kazuya, con trai nuôi của bà, là người chủ trì tang lễ. Trong lễ tang, các diễn viên Yorozuya Kinnosuke, Morishige Hisaya, Nakamura Meiko, cựu vận động viên bóng chày Oh Sadaharu và nữ ca sĩ Wada Akiko đã đọc điếu văn. Các đồng nghiệp ca sĩ như Kitajima Saburō, Yukimura Izumi, và Mori Masako đã hát "Kawa no Nagare no Yō ni" để tưởng nhớ bà. Mộ phần của bà nằm tại Nghĩa trang Công cộng Hino ở quận Minato, Yokohama.
4. Di sản và ảnh hưởng
Hibari Misora đã để lại một di sản văn hóa sâu sắc và có tầm ảnh hưởng lớn đến âm nhạc, điện ảnh và đời sống tinh thần của người dân Nhật Bản.
4.1. Biểu tượng văn hóa
Hibari Misora được coi là một biểu tượng văn hóa quan trọng của Nhật Bản, đặc biệt là trong thời kỳ Shōwa. Bà đã để lại dấu ấn sâu sắc trong âm nhạc, điện ảnh và đời sống tinh thần của người dân Nhật Bản.
Ca khúc cuối cùng của bà, Kawa no Nagare no Yō ni川の流れのようにJapanese (Như dòng sông trôi), thường được biểu diễn bởi nhiều nghệ sĩ và dàn nhạc như một lời tri ân dành cho bà. Bài hát này đã được bình chọn là bài hát Nhật Bản vĩ đại nhất mọi thời đại trong một cuộc khảo sát quốc gia của NHK vào năm 1997 với hơn 10 M người tham gia. Các nghệ sĩ quốc tế như The Three Tenors, Teresa Teng, Mariachi Vargas de Tecalitlan và Twelve Girls Band cũng đã trình bày lại ca khúc này. Hàng năm, các đài truyền hình và phát thanh Nhật Bản đều có các chương trình đặc biệt phát sóng các bài hát của bà vào ngày sinh của bà để thể hiện sự kính trọng.
Vào ngày 11 tháng 11 năm 2012, một buổi hòa nhạc tưởng niệm Misora đã được tổ chức tại Tokyo Dome. Sự kiện này có sự tham gia của nhiều nhạc sĩ nổi tiếng như Ai, Koda Kumi, Ken Hirai, Hikawa Kiyoshi, Exile, AKB48 và Okabayashi Nobuyasu, những người đã thể hiện lòng kính trọng bằng cách hát lại các bài hát nổi tiếng nhất của bà.
Vào tháng 9 năm 2019, giọng hát của Misora đã được tái tạo bằng công nghệ AI thông qua công cụ VOCALOID:AI của Yamaha, được sử dụng để tái tạo giọng hát của bà. Buổi biểu diễn của VOCALOID cũng sử dụng hình ảnh 3D đầy đủ của nữ ca sĩ. Công nghệ này đã được giới thiệu trong chương trình NHK Special và sau đó là NHK Kōhaku Uta Gassen năm 2019, nơi "AI Hibari Misora" đã trình bày một ca khúc mới mang tên ArekaraあれからJapanese (Kể từ đó).
Sau khi Misora qua đời vào năm 1989, một bộ phim truyền hình đặc biệt của TBS mang tên The Hibari Misora Story (美空ひばり物語Japanese) đã được phát sóng cùng năm, với Kishimoto Kayoko thủ vai Misora. Năm 2005, cũng trên TBS, Ueto Aya đã hóa thân thành Misora trong The Hibari Misora Birth Story (美空ひばり誕생物語Japanese).
4.2. Giải thưởng và vinh danh
Hibari Misora đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh quan trọng trong suốt sự nghiệp và sau khi qua đời, khẳng định vị thế của bà như một nghệ sĩ vĩ đại.
- Giải thưởng Danh dự Nhân dân** (国民栄誉賞Kokumin EiyoshōJapanese): Bà là người phụ nữ đầu tiên và là một trong số ít ca sĩ (cùng với Fujiyama Ichirō) nhận được giải thưởng cao quý này, được trao tặng sau khi bà qua đời vào ngày 2 tháng 7 năm 1989, nhằm tôn vinh những đóng góp to lớn của bà cho âm nhạc và tinh thần dân tộc.
- Huân chương Danh dự**: Bà được trao Huân chương Danh dự vì những đóng góp cho âm nhạc và cải thiện phúc lợi công cộng.
- Giải thưởng Âm nhạc Nhật Bản**: Bà đã giành Giải thưởng Ca hát tại Japan Record Award lần thứ 2 (1960) và Giải thưởng Lớn tại Japan Record Award lần thứ 7 (1965).
- Giải thưởng Ruy băng xanh**: Bà nhận Giải thưởng Đại chúng tại Giải thưởng Ruy băng xanh lần thứ 12 (1962) cho những đóng góp của mình trong điện ảnh.
- Huân chương Vàng Cống hiến của Hội Chữ thập đỏ Nhật Bản** (1969).
- Huân chương Ruy băng Xanh đậm** (1969).
4.3. Ảnh hưởng đến thế hệ sau
Hibari Misora đã có tác động sâu rộng đến các thế hệ nghệ sĩ tiếp theo và sức ảnh hưởng của bà vẫn duy trì mạnh mẽ trong ngành giải trí Nhật Bản.
Ishii Tatsuya nhận xét: "Điều tuyệt vời ở cô ấy là khả năng đưa những điều 'xui xẻo' vào lời bài hát. Người thường sẽ ngượng ngùng không dám hát, nhưng cô ấy hát một cách tự tin bằng giọng hát của mình mà không hề ngượng ngùng. Mọi người nói Hibari-san rất quan tâm đến người khác. Tức là, những người không thể tạo ra người kế nhiệm hay người ngưỡng mộ thì không thể lớn hơn được nữa. Dù là rock, enka hay người nước ngoài, tất cả đều giống nhau. Theo nghĩa đó, cô ấy thật vĩ đại."
Okuda Tamio ca ngợi: "Cô ấy là người có cao độ tốt nhất thế giới. Cao độ ổn định hơn cả Matrix."
4.4. Tưởng niệm và vinh danh
Nhiều hoạt động tưởng niệm và vinh danh đã được thực hiện để giữ gìn di sản của Hibari Misora.

Vào năm 1993, một đài tưởng niệm khắc chân dung và một bài thơ của Misora đã được dựng lên gần Sugi no Ōsugi ở Ōtoyo, Kōchi. Năm 1947, khi mới 10 tuổi, Misora đã gặp một tai nạn xe buýt nghiêm trọng ở Ōtoyo. Trong thời gian hồi phục vết thương, bà đã ở lại thị trấn và được cho là đã đến thăm Sugi no Ōsugi, ước nguyện trở thành ca sĩ hàng đầu Nhật Bản. Cha bà đã rất tức giận và yêu cầu bà ngừng hát, nhưng Misora trẻ tuổi đã đáp lại: "Nếu con không thể hát, con sẽ chết."
Vào tháng 4 năm 1994, Bảo tàng Hibari Misora được khai trương tại Arashiyama, Kyoto. Khu phức hợp bảo tàng nhiều tầng này trưng bày lịch sử cuộc đời và sự nghiệp của Misora qua các hiện vật đa phương tiện và các kỷ vật khác. Nó đã thu hút hơn 5 M lượt khách tham quan cho đến khi đóng cửa vào ngày 30 tháng 11 năm 2006 để cải tạo. Các hiện vật chính được chuyển đến khu vực Shōwa của Bảo tàng Edo-Tokyo cho đến khi việc cải tạo hoàn tất. Nhà hát Hibari Misora hoàn toàn mới đã mở cửa thay thế vào ngày 26 tháng 4 năm 2008, và bao gồm một đĩa CD bán một bài hát chưa từng phát hành trước đó.
Một bức tượng đồng của bà khi mới ra mắt đã được dựng làm đài tưởng niệm ở Yokohama vào năm 2002, thu hút khoảng 300.00 K lượt khách mỗi năm. Vào mùa xuân năm 2024, bức tượng đồng đặt tại lối vào "Nhà hát Hibari Misora Kyoto Uzumasa" ở Làng điện ảnh Toei Uzumasa (Kyoto) đã được di dời đến Yunbari no En ở Iwaki, Fukushima, nơi có bài hát "Midaregami" của bà.
Vào năm 2005, trong bộ phim Operetta Tanuki Goten của đạo diễn Suzuki Seijun, Hibari Misora đã được tái hiện trên màn ảnh bằng công nghệ kỹ thuật số, đóng cùng Odagiri Joe và Chương Tử Di.
Năm 2011, nhân kỷ niệm 23 năm ngày mất của bà, các album tổng hợp như "Misora Hibari Treasures" (19 tháng 1) và "Hibari Senya Ichie" (3 tháng 8) đã được phát hành. "Misora Hibari Treasures" là một cuốn sách kho báu được phát hành nhân kỷ niệm 100 năm thành lập Nippon Columbia, bao gồm 69 câu chuyện về Hibari, 133 bức ảnh (bao gồm cả những bức chưa từng công bố), 48 bản sao chữ ký và thư, cùng 2 đĩa CD với 30 bài hát, trong đó có bài hát chưa phát hành "Tsuki no Sabaku". "Hibari Senya Ichie" là một bộ 56 CD và 2 DVD chứa 1.001 bài hát, được bán với giá 120.00 K JPY. Đây là lần đầu tiên một ca sĩ đơn lẻ phát hành một bộ hộp nhạc chứa hơn 1.000 bài hát.
Vào năm 2012, một bản ghi âm buổi biểu diễn năm 1950 của Hibari tại Sacramento, California, Hoa Kỳ, trong khuôn khổ chuyến lưu diễn gây quỹ cho việc xây dựng đài tưởng niệm Binh đoàn 100 Bộ binh Nhật-Mỹ, đã được phát hiện. Bản ghi âm này được phát hành dưới dạng CD vào ngày 18 tháng 9 năm 2013, với tựa đề Misora Hibari & Kawada Haruhisa in America 1950, được coi là tài liệu quý giá ghi lại sự tiên phong của các nghệ sĩ Nhật Bản trong các chuyến lưu diễn nước ngoài.
5. Phê bình và tranh cãi
Ngay từ khi mới bắt đầu sự nghiệp, Hibari Misora đã phải đối mặt với nhiều lời phê bình. Các giám khảo cuộc thi hát "Nodo Jiman" của NHK đã từ chối bà vì cho rằng giọng hát của bà "quá trưởng thành" và "không phù hợp với một đứa trẻ". Nhà thơ kiêm nhạc sĩ Satō Hachirō cũng từng chỉ trích bà là "một ca sĩ nhí chất lượng thấp, bắt chước người lớn". Giới tinh hoa xã hội và văn hóa cũng phê phán việc bà hát các bài boogie-woogie và tình ca thay vì các bài hát thiếu nhi.
Mối quan hệ của Hibari Misora với NHK cũng là một nguồn gây tranh cãi. Vào năm 1973, em trai bà, Katō Tetsuya, bị truy tố vì các hoạt động liên quan đến băng đảng. Mặc dù không có bằng chứng liên hệ trực tiếp với Misora, bà đã bị loại khỏi chương trình Kōhaku Uta Gassen lần đầu tiên sau 18 năm liên tục tham gia. Điều này đã khiến bà từ chối xuất hiện trên các chương trình của NHK trong nhiều năm sau đó, mặc dù sau này bà đã hòa giải và xuất hiện trở lại với tư cách khách mời đặc biệt vào năm 1979.
Sau khi bà qua đời, nhà phê bình Kobayashi Nobuhiko đã đưa ra những lời phê bình về cách truyền thông Nhật Bản đưa tin quá mức về cái chết của bà, tạo ra một không khí "quốc tang" quá mức. Ông cũng đặt câu hỏi về việc tài năng của Misora, vốn có nhiều yếu tố chủ nghĩa hiện đại, lại bị gò bó vào thể loại enka truyền thống và ẩm ướt của Nhật Bản. Tuy nhiên, nhìn chung, rất ít lời phê bình phủ nhận hoàn toàn tài năng của bà.
6. Danh mục tác phẩm
Phần này tổng hợp các tác phẩm âm nhạc và điện ảnh tiêu biểu của Hibari Misora, làm nổi bật những đóng góp quan trọng của bà cho ngành giải trí Nhật Bản.
6.1. Danh mục đĩa nhạc
Hibari Misora đã phát hành hàng trăm đĩa đơn và album trong suốt sự nghiệp của mình. Dưới đây là danh sách các đĩa đơn tiêu biểu và bán chạy nhất của bà, cùng với một số album quan trọng:
- Đĩa đơn bán chạy nhất (số liệu tính đến tháng 3 năm 2019):**
- Kawa no Nagare no Yō ni川の流れのようにJapanese (1989) - 2.05 M đĩa
- Yawara柔Japanese (1964) - 1.95 M đĩa
- Kanashii Sake悲しい酒Japanese (1966) - 1.55 M đĩa
- Makkana Taiyō真赤な太陽Japanese (1967) - 1.5 M đĩa
- Ringo Oiwakeリンゴ追分Japanese (1952) - 1.4 M đĩa
- Midaregamiみだれ髪Japanese (1987) - 1.25 M đĩa
- Minatomachi Jūsanban-chi港町十三番地Japanese (1957) - 1.2 M đĩa
- Tokyo Kid東京キッドJapanese (1950) - 1.2 M đĩa
- Kanashiki Kuchibue悲しき口笛Japanese (1949) - 1.1 M đĩa
- Hatoba dayo, Otochan波止場だよ、お父つぁんJapanese (1956) - 1.1 M đĩa
- Các ca khúc nổi bật khác:**
- Kappa Boogie-Woogie河童ブギウギJapanese (1949)
- Echigo Jishi No Uta越後獅子の唄Japanese (1950)
- Omatsuri Mamboお祭りマンボJapanese (1952)
- Hanagasa Dōchū花笠道中Japanese (1957)
- Jinsei Ichiro人生一路Japanese (1970)
- Aisansan愛燦燦Japanese (1986)
- ArekaraあれからJapanese (2019; phát hành sau khi mất, được tái tạo bằng AI)
Hibari Misora cũng tự sáng tác lời cho 22 ca khúc, trong đó bà tự thể hiện 18 bài. Một số tác phẩm tự sáng tác lời của bà đã được phát hành dưới dạng đĩa đơn như Hana no Inochi花のいのちJapanese, "Taiyō to Watashi" (Mặt trời và tôi), Kiba no Onna木場の女Japanese, Romantic na KyūpittoロマンチックなキューピットJapanese và "Shinju no Namida" (Giọt lệ ngọc trai). Bà cũng viết lời cho các ca sĩ khác, như "Yumemiru Otome" (Cô gái mơ mộng) cho Hirota Mieko (1966) và "Jūgoya" (Đêm trăng rằm), "Katasezuki" (Trăng Katase), "Rampu no Yado de" (Tại quán trọ đèn dầu) cho Shimakura Chiyoko.
6.2. Danh mục phim
Hibari Misora đã xuất hiện trong 166 bộ phim trong suốt sự nghiệp của mình. Dưới đây là một số phim tiêu biểu theo thập niên:
- Thập niên 1940:**
- Nodo Jimankyō Jidai (のど自慢狂時代) (1949)
- Shin-Tokyo Ondo: Bikkuri Gonin Otoko (新東京音頭 びっくり五人男) (1949)
- Odoru Ryūgūjō (踊る龍宮城) (1949)
- Akireta Musume-tachi (あきれた娘たち) (1949)
- Kanashiki Kuchibue (悲しき口笛) (1949)
- Odoroki Ikka (おどろき一家) (1949)
- Home Run Kyō Jidai (ホームラン狂時代) (1949)
- Thập niên 1950:**
- Hit Parade (ヒットパレード) (1950)
- Akogare no Hawaii Kōro (憧れのハワイ航路) (1950)
- Hōrō no Utahime (放浪の歌姫) (1950)
- Mukō Sangen Ryōdonari Continued: 3rd Story - Donguri Utagassen (続・向う三軒両隣 第三話 どんぐり歌合戦) (1950)
- Enoken no Sokonuke Daihōsō (エノケンの底抜け大放送) (1950)
- Mukō Sangen Ryōdonari Continued: 4th Story - Koi no Mikeneko (続・向う三軒両隣 第四話 恋の三毛猫) (1950)
- Aozora Tenshi (青空天使) (1950)
- Tokyo Kid (東京キッド) (1950)
- Sakon Torimonochō: Senketsu no Tegata (左近捕物帖 鮮血の手型) (1950)
- Ōgon Batto: Matenrō no Kaijin (黄金バット 摩天楼の怪人) (1950)
- Tonbo Kaeri Dōchū (とんぼ返り道中) (1950)
- Watashi wa Josei No. 1 (1950)
- Chichi Koishi (父恋し) (1951)
- Uta Matsuri: Hibari Shichi Henge (唄祭り ひばり七変化) (1951)
- Naki Nureta Ningyō (泣きぬれた人形) (1951)
- Kurama Tengu: Kakubējishi (鞍馬天狗 角兵衛獅子) (1951)
- Haha wo Shitaite (母を慕いて) (1951)
- Hibari no Komoriuta (ひばりの子守唄) (1951)
- Kurama Tengu: Kurama no Himatsuri (鞍馬天狗 鞍馬の火祭) (1951)
- Ano Oka Koete (あの丘越えて) (1951)
- Yōki-na Wataridori (陽気な渡り鳥) (1952)
- Kurama Tengu: Tengu Kaijō (鞍馬天狗 天狗廻状) (1952)
- Tsukigata Hanpeita (月形半平太) (1952)
- Hibari no Sākasu Kanashiki Kobato (ひばりのサーカス 悲しき小鳩) (1952)
- Ushiwakamaru (牛若丸) (1952)
- Futari no Hitomi (二人の瞳) (1952)
- Ringo-en no Shōjo (リンゴ園の少女) (1952)
- Hibari-hime Hatsuyume Dōchū (ひばり姫初夢道中) (1952)
- Mita Katakure! (三太頑れっ!) (1953)
- Hibari no Utau Tamatebako (ひばりの歌う玉手箱) (1953)
- Shimai (姉妹) (1953)
- Hibari no Yōki-na Tenshi (ひばりの陽気な天使) (1953)
- Hibari Torimonochō: Utamatsuri Happyaku Yachō (ひばり捕物帳 唄祭り八百八町) (1953)
- Hibari no Kanashiki Hitomi (ひばりの悲しき瞳) (1953)
- Yama wo Mamoru Kyōdai (山を守る兄弟) (1953)
- Ojōsan Shachō (お嬢さん社長) (1953)
- Misora Hibari no Haru ha Uta Kara (美空ひばりの春は唄から) (1954)
- Hiyodori Sōshi (ひよどり草紙) (1954)
- Izu no Odoriko (伊豆の踊子) (1954)
- Uta Shigure Oshidori Wakashū (唄しぐれ おしどり若衆) (1954)
- Seishun Romance Seat: Aozora ni Owasu (青春ロマンスシート 青空に坐す) (1954)
- Bikkuri Gojūsantsugi (びっくり五十三次) (1954)
- Yaoya Oshichi Furisode Tsukiyo (八百屋お七 ふり袖月夜) (1954)
- Wakaki Hi wa Kanashi (若き日は悲し) (1954)
- Uta Goyomi Onatsu Seijūrō (歌ごよみ お夏清十郎) (1954)
- Shichihenge Tanuki Goten (七変化狸御殿) (1954)
- Ōedo Senryōbayashi (大江戸千両囃子) (1955)
- Musume Sendōsan (娘船頭さん) (1955)
- Seishun Kōro: Umi no Wakōdo (青春航路 海の若人) (1955)
- Uta Matsuri Mangetsu Tanuki-gassen (歌まつり満月狸合戦) (1955)
- Furisode Kyōenroku (ふり袖侠艶録) (1955)
- Takekurabe (たけくらべ) (1955)
- Janken Musume (ジャンケン娘) (1955)
- Furisode Kotengu (ふり袖小天狗) (1955)
- Fuefuki Wakamusha (笛吹若武者) (1955)
- Utamatsuri Edokko Kin-san Torimonochō (唄祭り 江戸っ子金さん捕物帖) (1955)
- Rikidōzan Monogatari Dotō no Otoko (力道山物語 怒濤の男) (1955)
- Hatamoto Taikutsu Otoko: Nazo no Kettōjō (旗本退屈男 謎の決闘状) (1955)
- Utae! Seishun Harikiri Musume (歌え!青春 はりきり娘) (1955)
- Romantic Daughters (ロマンス娘) (1956)
- Peach Boy (宝島遠征) (1956)
- Ōatari Sanshoku Musume (大当り三色娘) (1957)
- The Badger Palace (大当り狸御殿) (1958)
- Edo Girl Detective (ひばり捕物帖 かんざし小判) (1958)
- Secret of the Golden Coin (ひばり捕物帖 自雷也小判) (1958)
- Young Blades' Obligations: Cherry Blossom in Long Sleeves (いろは若衆 ふり袖ざくら) (1959)
- The Great Avengers (忠臣蔵 桜花の巻 菊花の巻) (1959)
- The Revenger in Red (紅だすき喧嘩状) (1959)
- Young Blades Obligations: Flower Palanquin Pass (いろは若衆 花駕籠峠) (1959)
- The Prickly-mouthed Geisha (べらんめえ芸者) (1959)
- Thập niên 1960 - 1980:**
- Zoku Beran Me-e Geisha (続べらんめえ芸者) (1960)
- Samurai Vagabond (殿さま弥次喜多) (1960)
- Oja Kissa (おじゃ喫茶) (1960)
- Sword of Destiny (孤剣は折れず 月影一刀流) (1960)
- Ishimatsu: The One-Eyed Avenger (ひばりの森の石松) (1960)
- Hizakura Kotengu (緋ざくら小天狗) (1961)
- Hakubajō no Hanayome (白馬城の花嫁) (1961)
- Beran Me-e Geisha Makari Tōru (べらんめえ芸者罷り通る) (1961)
- Sen-hime to Hideyori (千姫と秀頼) (1962)
- Hibari Traveling Performer (ひばりの母恋いギター) (1962)
- Cosmetic Sales Competition (民謡の旅秋田おばこ) (1963)
- Hibari, Chiemi, Izumi: Sannin Yoreba (ひばり・チエミ・いづみ 三人よれば) (1964)
- Noren Ichidai: Jōkyō (のれん一代 女侠) (1966)
- Festival of Gion (祇園祭) (1968)
- Hibari, Hashi no Hana to Kenka (ひばり・橋の花と喧嘩) (1969)
- Misora Hibari, Mori Shinichi no Hana to Namida to Honō (美空ひばり・森進一の花と涙と炎) (1970)
- Hana no Fushichō (花の不死鳥) (1970)
- Hibari no Subete (ひばりのすべて) (1971)
- Onna no Hanamichi (女の花道) (1971)
- Natsukashi no Eiga Kayōshi (なつかしの映画歌謡史) (1974)
Bên cạnh các vai diễn chính, các bài hát của bà cũng xuất hiện trong 5 bộ phim Nhật Bản khác, bao gồm Shichihenge Tanuki Goten (1954), Janken Musume (1955), Tenryū Bōkoigasa (1960), Uogashi no Onna Ishimatsu (1961), và Hana to Ryū: Seiun-hen Aizō-hen Dotō-hen (1973).