1. Thời niên thiếu và Bối cảnh
Herbert Backe sinh ra tại Batumi, Gruzia (khi đó thuộc Thống đốc Kutais, Đế quốc Nga), là con trai thứ hai của Albrecht Backe, một cựu Trung úy Phổ đã giải ngũ và trở thành thương nhân. Ông có một anh trai và ba chị em gái. Cha ông tự sát vào năm 1907. Mẹ ông là một người Đức gốc Kavkaz, gia đình bà đã di cư từ Württemberg đến Nga vào đầu thế kỷ 19.
1.1. Thuở thiếu thời và Giáo dục
Từ năm 1902 đến 1905, Backe theo học tại một trường Tin lành của người Đức ở Tbilisi. Sau đó, từ năm 1905 đến 1914, ông học tại một trường học của Nga. Khi Thế chiến I bùng nổ vào năm 1914 và Đế quốc Đức tuyên chiến với Đế quốc Nga, Backe bị giam giữ như một công dân Phổ của nước thù địch. Trải nghiệm bị giam cầm vì là người Đức và chứng kiến sự khởi đầu của Cách mạng Nga đã khiến Backe trở thành một người chống cộng.
Sau khi chế độ quân chủ Nga sụp đổ trong Cách mạng Nga, chính phủ Bolshevik do Vladimir Lenin lãnh đạo đã ký Hiệp ước Brest-Litovsk với Đức vào tháng 3 năm 1918, rút Nga khỏi cuộc chiến. Nhờ đó, công dân Phổ không còn bị coi là kẻ thù và Backe được trả tự do vào tháng 4 năm 1918. Để thoát khỏi sự hỗn loạn của Cách mạng Nga, ông trở về Đức vào tháng 6 năm 1918 với sự giúp đỡ của Hội Chữ thập đỏ Thụy Điển. Ông tình nguyện nhập ngũ vào Quân đội Đức nhưng không ra mặt trận.
Sau chiến tranh, Backe vượt qua kỳ thi Abitur vào năm 1919. Từ năm 1920 đến 1923, ông theo học ngành Nông học tại Đại học Göttingen. Sau khi tốt nghiệp, ông làm việc một thời gian ngắn trong lĩnh vực nông nghiệp, sau đó trở thành trợ giảng về địa lý nông nghiệp tại Đại học Kỹ thuật Hanover từ năm 1924 đến 1927. Năm 1926, ông nộp luận án tiến sĩ của mình có tựa đề "Die russische Getreidewirtschaft als Grundlage der Land- und Volkswirtschaft RusslandsGerman" (Nền kinh tế ngũ cốc Nga làm cơ sở cho nền kinh tế nông nghiệp và dân tộc của Nga) cho Đại học Göttingen, nhưng bị từ chối. Luận án của Backe thực chất là một "tuyên ngôn cho chủ nghĩa đế quốc chủng tộc", trong đó một tầng lớp thượng lưu người Đức chiếm đóng sẽ chiến đấu chống lại dân cư địa phương, "thấp kém về mặt sắc tộc", để kiểm soát nguồn lương thực của họ.
1.2. Sự nghiệp ban đầu và Hoạt động
Năm 1927, Backe làm thanh tra và quản lý tại một trang trại lớn ở Pommern. Vào tháng 10 năm 1928, ông kết hôn với Ursula Kahl và có ba con trai cùng một con gái. Với sự hỗ trợ tài chính từ cha vợ, vào tháng 11 năm 1928, ông trở thành người thuê đất của khu vực Hornsen, rộng khoảng 950 acre ở quận Alfeld (Leine). Ông đã điều hành trang trại này một cách thành công.
2. Sự nghiệp Chính trị và Hoạt động trong Đảng Quốc xã
Backe gia nhập Đảng Quốc xã và SS, thăng tiến nhanh chóng trong hệ thống đảng và nắm giữ các chức vụ quan trọng trong chính quyền Đức Quốc xã.
2.1. Gia nhập Đảng Quốc xã và SS
Trong thời gian học đại học, Backe gia nhập Sturmabteilung (SA) vào mùa đông năm 1922 và tham gia các hoạt động của tổ chức này cho đến tháng 8 năm 1923. Ông gia nhập Đảng Công nhân Quốc xã Đức (NSDAP) vào ngày 1 tháng 12 năm 1925 (số thành viên 87.882) tại Hannover. Sau khi khu vực chính trị địa phương (Gau) cho Nam-Hannover bị giải thể, tư cách thành viên của ông đã hết hạn. Khoảng năm 1930, khi đang điều hành trang trại, ông lại liên hệ với các hoạt động của NSDAP và tái gia nhập đảng vào ngày 1 tháng 10 năm 1931.
Sau khi gia nhập đảng, Backe đã tận dụng kinh nghiệm của mình để trở thành một nhà lãnh đạo nông dân nổi bật của đảng. Vào ngày 1 tháng 10 năm 1933, ông được tiếp nhận vào Schutzstaffel (SS) với cấp bậc SS-Sturmbannführer (số thành viên 22.766). Trong SS, ông được phân công vào Trụ sở Chính về Chủng tộc và Định cư SS.
2.2. Thứ trưởng và Bộ trưởng Bộ Lương thực và Nông nghiệp
Sau khi Đảng Quốc xã lên nắm quyền, Backe được bổ nhiệm làm Thứ trưởng Bộ Lương thực và Nông nghiệp Đế chế vào ngày 27 tháng 10 năm 1933, dưới quyền Bộ trưởng Richard Walther Darré. Mặc dù Darré là Bộ trưởng chính thức, Backe thực tế là Bộ trưởng de facto của Bộ Lương thực và Nông nghiệp, nắm giữ quyền lực thực sự. Ông được mô tả là một "nhà độc tài lương thực" vì kiểm soát toàn bộ chính sách lương thực.
Vào ngày 23 tháng 5 năm 1942, khi Bộ trưởng Darré được nghỉ phép dài hạn vì bệnh tật và mâu thuẫn với Adolf Hitler, Backe được giao phụ trách các trách nhiệm của ông, mặc dù trên danh nghĩa vẫn là Thứ trưởng. Backe cũng được giao trách nhiệm của Darré với tư cách là Lãnh đạo Nông dân Đế chế trong ban lãnh đạo quốc gia của Đảng Quốc xã. Vào ngày 6 tháng 4 năm 1944, Hitler cuối cùng đã chính thức bổ nhiệm Backe làm Bộ trưởng Bộ Lương thực và Nông nghiệp Đế chế.
Backe vẫn giữ chức vụ Bộ trưởng Lương thực và Nông nghiệp trong Di chúc của Adolf Hitler và tiếp tục giữ vị trí này cho đến ngày 23 tháng 5 năm 1945 trong Chính phủ Flensburg tồn tại ngắn ngủi do Đại đô đốc Karl Dönitz lãnh đạo.
2.3. Các chức vụ quan trọng khác
Backe trở thành thành viên của Hội đồng Nhà nước Phổ (từ năm 1933). Vào tháng 10 năm 1936, ông được bổ nhiệm làm đại diện nông nghiệp cho Kế hoạch Bốn năm của Hermann Göring.
Backe là một thành viên nổi bật trong thế hệ các kỹ trị trẻ của Quốc xã, những người nắm giữ các vị trí hành chính cấp hai trong hệ thống Quốc xã, tương tự như Reinhard Heydrich, Werner Best và Wilhelm Stuckart.
3. Tư tưởng và "Kế hoạch Nạn đói"
Tư tưởng của Backe được định hình bởi chủ nghĩa hệ tư tưởng chủng tộc và chủ nghĩa kỹ trị, đặc biệt là quan điểm về việc sử dụng lương thực như một công cụ chính trị và diệt chủng.
3.1. Nền tảng tư tưởng
Backe là một nhà tư tưởng chủng tộc giáo điều. Luận án tiến sĩ bị từ chối của ông đã được coi là một "tuyên ngôn cho chủ nghĩa đế quốc chủng tộc", trong đó ông đề xuất một tầng lớp thượng lưu người Đức chiếm đóng sẽ chiến đấu chống lại dân cư địa phương, "thấp kém về mặt sắc tộc", để kiểm soát nguồn lương thực của họ. Trải nghiệm bị giam cầm và chứng kiến Cách mạng Nga đã củng cố tư tưởng chống cộng của ông.
Backe là một người theo chủ nghĩa kỹ trị và không quan tâm đến hệ tư tưởng "Máu và Đất" của Darré. Ông tin rằng việc đảm bảo an ninh lương thực cho Đức là ưu tiên hàng đầu, và việc hàng triệu người Slav chết đói là điều có thể chấp nhận được. Quan điểm này cũng được chia sẻ bởi các quan chức cấp cao khác của Quốc xã như Hermann Göring và Heinrich Himmler.
3.2. "Kế hoạch Nạn đói" (Hunger Plan)
Vào năm 1941, Backe đã báo cáo với Adolf Hitler về nguy cơ thiếu lương thực ở Đức. Vào tháng 5, ông cùng với Văn phòng Kế hoạch Bốn năm đã trình một báo cáo, trong đó ước tính rằng để phục vụ chiến tranh, cần phải tước đoạt lương thực từ các vùng lãnh thổ chiếm đóng của Liên Xô, và điều này sẽ dẫn đến cái chết đói của hàng triệu người Slav.
Kế hoạch này được biết đến với tên gọi "Kế hoạch Nạn đói" (Der HungerplanGerman, còn được gọi là "Kế hoạch Backe" hay "Chiến dịch Nạn đói"). Mục tiêu của nó là gây ra nạn đói hàng loạt có chủ đích đối với dân thường Slav và Do Thái dưới sự chiếm đóng của Đức bằng cách chuyển tất cả nguồn cung cấp lương thực đến dân số Đức và Wehrmacht (quân đội Đức) ở Mặt trận phía Đông (Thế chiến II).
Alfred Rosenberg, Bộ trưởng Đế chế phụ trách các Lãnh thổ phía Đông bị chiếm đóng, đã đề cử Backe làm Quốc vụ khanh của Reichskommissariat Ukraine để ông có thể thực hiện các chính sách cực đoan và phân biệt chủng tộc này. Đồng phạm quan trọng nhất của Herbert Backe là Hans-Joachim Riecke, người đứng đầu bộ phận nông nghiệp của Ban Kinh tế phía Đông.
Theo nhà sử học Timothy Snyder, kết quả của kế hoạch của Backe là "4,2 triệu công dân Liên Xô (chủ yếu là người Nga, Belarus và Ukraina) đã bị những kẻ chiếm đóng Đức bỏ đói từ năm 1941 đến 1944".

4. Thế chiến II và Cuối đời
Trong suốt Thế chiến II, Backe đóng vai trò trung tâm trong việc quản lý chính sách lương thực của Đức Quốc xã và thực hiện các kế hoạch diệt chủng liên quan đến nguồn cung cấp thực phẩm.
4.1. Vai trò trong Chiến tranh
Với tư cách là Bộ trưởng Lương thực và Nông nghiệp, Backe chịu trách nhiệm quản lý chính sách lương thực và nông nghiệp quốc gia. Ông là người chủ chốt trong việc thực hiện các kế hoạch chiến tranh liên quan đến nguồn cung cấp thực phẩm, đặc biệt là Kế hoạch Nạn đói, nhằm đảm bảo nguồn cung cho quân đội và dân số Đức bằng cách bỏ đói các dân tộc bị chiếm đóng.
4.2. Bắt giữ và Xét xử
Sau khi Đức đầu hàng, Backe cùng với Julius Dorpmüller được Đồng minh yêu cầu bay đến trụ sở của Dwight D. Eisenhower ở Reims. Ông ngạc nhiên khi bị bắt; ông nghĩ rằng người Mỹ sẽ cần ông như một chuyên gia để tránh các vấn đề về nạn đói. Backe đã chuẩn bị cho một cuộc trò chuyện dự kiến với Tướng Eisenhower.
Backe bị bắt giữ vào ngày 23 tháng 5 năm 1945. Trong thời gian bị giam giữ bởi Đồng minh, ông đã bị thẩm vấn trong các Phiên tòa Nuremberg vào ngày 21 tháng 2 và 14 tháng 3 năm 1947. Trong phòng giam tại nhà tù dành cho tội phạm chiến tranh Nuremberg, Backe đã viết hai chuyên luận: một báo cáo lớn về cuộc đời và công việc của ông về chủ nghĩa Quốc xã, và một bản di chúc phác thảo cho vợ Ursula và bốn người con của ông vào ngày 31 tháng 1 năm 1946. Trong một lá thư gửi vợ vào ngày 31 tháng 1 năm 1946, ông đã bảo vệ chủ nghĩa Quốc xã là một trong những "ý tưởng vĩ đại nhất mọi thời đại", mà "đã tìm thấy cú đánh mạnh nhất trong chính sách nông nghiệp Quốc xã".
5. Cái chết
Vì lo sợ bị giao nộp cho Liên Xô, Herbert Backe đã tự sát bằng cách treo cổ trong phòng giam của mình tại nhà tù Nuremberg vào ngày 6 tháng 4 năm 1947.
6. Đánh giá và Tranh cãi
Herbert Backe được lịch sử nhìn nhận là một trong những kiến trúc sư chính của Kế hoạch Nạn đói, một chính sách diệt chủng có chủ đích đã gây ra cái chết của hàng triệu người dân Liên Xô. Vai trò của ông trong việc thiết kế và thực hiện chính sách này, nhằm tước đoạt lương thực từ các vùng lãnh thổ bị chiếm đóng để phục vụ lợi ích của Đức Quốc xã, đã bị lên án mạnh mẽ. Luận án tiến sĩ của ông, bị từ chối vì nội dung "chủ nghĩa đế quốc chủng tộc", đã phản ánh rõ ràng tư tưởng tàn bạo của ông về việc sử dụng lương thực như một công cụ để kiểm soát và tiêu diệt các dân tộc bị coi là "thấp kém". Hành động của Backe là một minh chứng rõ ràng cho bản chất diệt chủng của hệ tư tưởng Quốc xã và tác động khủng khiếp của nó đối với nhân loại.
7. Đời sống cá nhân
Herbert Backe kết hôn với Ursula Kahl vào ngày 26 tháng 10 năm 1928. Họ có ba con trai và một con gái. Chiều cao của ông là 175 cm. Ban đầu ông theo đạo Tin lành, nhưng vào năm 1942, ông đã rời khỏi nhà thờ Thiên chúa giáo theo chính sách của SS.
8. Lịch sử thăng tiến và Huân chương
Herbert Backe đã thăng tiến nhanh chóng trong hàng ngũ SS và nhận được nhiều huân chương, giải thưởng trong sự nghiệp của mình.
8.1. Lịch sử thăng tiến
Cấp bậc SS | Ngày thăng cấp |
---|---|
SS-Sturmbannführer (Thiếu tá SS) | 1 tháng 10 năm 1933 |
SS-Obersturmbannführer (Trung tá SS) | 29 tháng 3 năm 1934 |
SS-Standartenführer (Đại tá SS) | 20 tháng 4 năm 1934 |
SS-Oberführer (Thượng cấp SS) | 9 tháng 9 năm 1934 |
SS-Brigadeführer (Chuẩn tướng SS) | 1 tháng 1 năm 1935 |
SS-Gruppenführer (Thiếu tướng SS) | 30 tháng 1 năm 1938 |
SS-Obergruppenführer (Trung tướng SS) | 9 tháng 11 năm 1942 |
8.2. Huân chương và Giải thưởng
- Huân chương Thập tự Chiến công
- Hạng nhì (không kiếm)
- Hạng nhất (không kiếm)
- Huy hiệu Vàng Đảng Quốc xã (trao ngày 30 tháng 1 năm 1938)
- Huân chương Phục vụ lâu năm của Đảng Quốc xã
- Huy chương Đồng
- Huy hiệu Bạc
- Huân chương Phục vụ lâu năm của SS
- Kiếm Danh dự của Reichsführer-SS (trao ngày 1 tháng 12 năm 1937)
- Nhẫn Đầu lâu SS (trao năm 1936)
- Huy hiệu Dân sự SS (Số 45 853)
- Julleuchter der SS (trao ngày 16 tháng 12 năm 1935)
- Huy hiệu Danh dự Cựu vệ binh
- Huy chương Kỷ niệm 13 tháng 3 năm 1938
- Huy chương Kỷ niệm 1 tháng 10 năm 1938
- Huy hiệu Thể thao SA
- Huy chương Đồng
- Huân chương Danh dự Olympic
- Hạng nhất (trao năm 1936)
- Huân chương Vương miện Ý (Vương quốc Ý)
- Đại Sĩ quan
- Huân chương Thánh Mauritius và Thánh Lazarus (Vương quốc Ý)
- Đại Sĩ quan
- Đại Thập tự Huân chương Công trạng Dân sự (Bulgaria)
- Đại Thập tự Huân chương Sư tử Phần Lan
