1. Cuộc đời đầu đời
Henry Chadwick sinh ra ở Anh và di cư đến Hoa Kỳ khi còn nhỏ. Ông đã có những bước đi đầu tiên trong sự nghiệp báo chí của mình bằng cách đưa tin về môn cricket trước khi chuyển sang tập trung vào bóng chày, bộ môn sau này đã trở thành trọng tâm cuộc đời ông.
1.1. Gia đình và tuổi thơ

Henry Chadwick sinh ngày 5 tháng 10 năm 1824, tại Exeter, Devon, Anh. Cha ông là James Chadwick và mẹ kế ông là Theresa. Ông nội của ông, Andrew Chadwick, là một người bạn thân của nhà thần học John Wesley. Cha ông, James Chadwick, là một người ủng hộ Cách mạng Pháp và từng dạy nhạc và thực vật học cho John Dalton. James Chadwick cũng từng là biên tập viên của một ấn phẩm có tên là Western Times.
Henry Chadwick là em trai cùng cha khác mẹ của Sir Edwin Chadwick, người sinh năm 1800. Edwin là một nhà triết học vệ sinh nổi tiếng ở Anh, người đã phát triển các biện pháp và luật môi trường nhằm chống lại tác động của Cách mạng Công nghiệp. Mẹ của Edwin Chadwick đã qua đời ngay sau khi Edwin ra đời.
Vào những năm 1830, khi mới 12 tuổi, Henry Chadwick cùng gia đình chuyển đến Brooklyn, New York, Hoa Kỳ. Theo nhà viết tiểu sử Andrew Schiff, Chadwick "không được nuôi dạy để coi trọng tài sản hay hiểu biết về thương mại và buôn bán; thay vào đó, ông nhận được một nền giáo dục thấm nhuần triết học đạo đức và khoa học." Ban đầu, ông bắt đầu viết nhạc và dạy piano và guitar.
Năm 1848, Chadwick kết hôn với Jane Botts đến từ Richmond, Virginia. Cha của Jane Botts, Alexander, từng là chủ tịch của Hội đồng Bang Virginia. Bà cũng có mối quan hệ họ hàng với chính trị gia John Botts. Chadwick đã biên tập tác phẩm của John Botts có tựa đề The Great Rebellion. Chadwick và vợ có ba người con: Richard Westlake Chadwick (sinh năm 1849), Susan Mary Chadwick (sinh năm 1851) và Rose Virginia Chadwick (sinh năm 1853).
1.2. Bước chân vào báo chí và bóng chày
Chadwick thường xuyên chơi cricket và các trò chơi bóng khác như rounders. Ông bắt đầu đưa tin về cricket cho nhiều tờ báo địa phương, bao gồm cả tờ Long Island Star. Lần đầu tiên ông tiếp xúc với bóng chày có tổ chức là vào năm 1856, khi ông là phóng viên cricket cho tờ The New York Times. Ông đã chứng kiến một trận đấu giữa Eagles và Gothams của New York tại Elysian Fields ở Hoboken, New Jersey. Sau khi gia nhập tờ New York Clipper vào năm 1857, ông bắt đầu tập trung sự chú ý của mình với tư cách là một nhà báo và nhà văn vào bóng chày, và cũng sớm được thuê để đưa tin cho các tờ báo khác ở New York, bao gồm cả tờ Sunday Mercury.
2. Những đóng góp cho bóng chày
Henry Chadwick đã đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của bóng chày, không chỉ qua việc quảng bá mà còn qua những đổi mới trong hệ thống thống kê và phong cách báo chí, định hình cách khán giả nhìn nhận và hiểu về môn thể thao này.
2.1. Thúc đẩy và phát triển môn thể thao
Chadwick là một trong những người chủ chốt trong sự trỗi dậy của bóng chày từ thế kỷ 19 cho đến khi nó trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20. Là một nhà thống kê nghiệp dư sắc sảo và một nhà văn chuyên nghiệp, ông đã giúp định hình nhận thức của công chúng về bóng chày, đồng thời cung cấp cơ sở cho các kỷ lục về thành tích của các đội và cầu thủ dưới dạng thống kê bóng chày. Ông cũng là thành viên của các ủy ban luật bóng chày và đã tác động đến chính luật chơi. Ông đôi khi được gọi là "cha đẻ của bóng chày" vì ông đã tạo điều kiện cho sự phổ biến của môn thể thao này trong những ngày đầu. Theo quan điểm gần đây hơn, nhà viết tiểu sử Andrew Schiff cho rằng Chadwick là cha đẻ của bóng chày vì ông đã nuôi dưỡng môn thể thao này trong nhiều thập kỷ, chứ không phải vì ông là người đã khởi xướng trò chơi này ở Mỹ.
Bóng chày thời kỳ đầu có một quy định được gọi là "luật bóng nảy", theo đó người bắt bóng có thể bắt một quả bóng đã đập đất một lần mà vẫn được tính là một cú out. Chadwick là một người chỉ trích thẳng thắn quy định này trong nhiều năm, tuyên bố rằng người bắt bóng phải bắt bóng trên không để được tính là một cú out. Năm 1864, luật bóng nảy đã bị loại bỏ đối với những cú đánh vào vùng hợp lệ. Tuy nhiên, luật bóng nảy đối với những quả bóng lỗi vẫn tồn tại cho đến những năm 1880.
Chadwick đã biên tập The Beadle Dime Base-Ball Player - cuốn sách hướng dẫn bóng chày hàng năm đầu tiên được bán ra công chúng - cũng như các hướng dẫn hàng năm của Spalding và Reach trong nhiều năm. Trong vai trò này, ông đã quảng bá môn thể thao này và ảnh hưởng đến ngành báo chí thể thao non trẻ. Trong cuốn hướng dẫn Beadle năm 1861 của mình, ông đã liệt kê tổng số trận đấu đã chơi, số out, số điểm, số home run, và số strikeout cho các cầu thủ của các câu lạc bộ nổi tiếng. Đây là cơ sở dữ liệu đầu tiên thuộc loại này. Mục tiêu của ông là cung cấp bằng chứng số liệu để chứng minh những cầu thủ nào đã giúp đội giành chiến thắng.
Năm 1867, ông cùng Câu lạc bộ Bóng chày Quốc gia của Washington, D.C. trong chuyến lưu diễn quốc gia đầu tiên của họ, với tư cách là người ghi điểm chính thức. Năm sau, Chadwick đã viết cuốn sách bóng chày bìa cứng đầu tiên, The Game of Base Ball. Năm 1874, ông đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức một chuyến lưu diễn ở Anh bao gồm cả các trận đấu bóng chày và cricket. Với vai trò là một nhà báo, ông đã vận động chống lại những tác động bất lợi của rượu và cờ bạc đối với môn bóng chày.
Mặc dù có tình bạn với Albert Spalding, Chadwick vẫn khinh bỉ những nỗ lực nhằm tuyên bố Abner Doubleday là người phát minh ra bóng chày. Chadwick nói: "Anh ấy có ý tốt, nhưng anh ấy không biết." Chadwick sau này đã để lại thư viện bóng chày của mình cho Spalding.
Tác giả William Cook đã viết rằng "Chadwick đôi khi hơi tự đề cao bản thân, nhưng trái tim ông luôn hướng về việc bảo vệ lợi ích tốt nhất của môn thể thao này." Một bài báo trên tờ Chicago Tribune năm 1876 đã tấn công địa vị của Chadwick là cha đẻ của bóng chày, một phần nói rằng Chadwick "đã có đủ kinh nghiệm để trở thành một người đáng kính nếu trời ban cho ông một cái đầu... ông bắt đầu tự gọi mình là 'Cha đẻ của trò chơi', và tự nhận rất nhiều danh dự dựa trên danh hiệu đó. Nhưng ông đã tìm thấy một đứa con bất trị, và một đứa con đã từ chối ông một cách nhanh chóng và dễ dàng." Cook viết rằng Chadwick có thể là nạn nạn nhân của "báo chí phương Tây", một phong cách viết giật gân.
2.2. Đổi mới trong thống kê và ghi điểm

Chadwick được ghi nhận là người đã phát minh ra bảng điểm bóng chày (mà ông đã điều chỉnh từ bảng điểm cricket) để báo cáo các sự kiện của trận đấu. Bảng điểm đầu tiên xuất hiện trong một số báo Clipper năm 1859. Nó là một lưới với chín hàng cho các cầu thủ và chín cột cho các hiệp. Các bảng điểm ban đầu cũng tạo ra ký hiệu viết tắt "K" cho strikeout - "K" là chữ cái cuối cùng của từ "struck" trong cụm "struck out". Chadwick đã gán số cho mỗi vị trí phòng thủ cho mục đích ghi điểm, một hệ thống vẫn còn được sử dụng trong việc ghi điểm bóng chày hiện đại.
Chadwick được ghi nhận là người đã nghĩ ra nhiều thước đo thống kê khác nhau cho bóng chày. Năm 1869, ông viết: "Khi lập bảng điểm vào cuối trận đấu, kỷ lục phải như sau: - Tên cầu thủ, tổng số lần đạt được cơ sở thứ nhất bằng những cú đánh sạch, tổng số cơ sở đã đạt được, số lần bỏ lỡ cơ sở sau những cú đánh sạch, và số lần đạt được cơ sở thứ nhất do lỗi..." Điều này dẫn đến việc ghi lại những cú đánh "sạch" - số lần người đánh bóng đạt được cơ sở mà không nhờ vào lỗi. Việc tinh chỉnh thêm bởi các nhà ủng hộ bóng chày thời kỳ đầu khác đã dẫn đến việc tất cả các đội của Giải Quốc gia tính toán tỷ lệ đánh bóng vào năm 1876.
2.3. Phong cách báo chí và ảnh hưởng
Mô tả sau đây về một trận đấu được Henry Chadwick viết và xuất hiện trong cuốn Base Ball Memoranda của ông. Đây là một ví dụ điển hình về phong cách báo chí thể thao của ông và thời đại của ông:
Một giải đấu bóng chày đã được tổ chức tại Chicago vào ngày 4 tháng 7 năm 1867, trong đó các đội Excelsiors của thành phố đó và Câu lạc bộ Forest City của Rockford là những đối thủ hàng đầu. Đội Excelsiors đã đánh bại đội Forest City trong hai trận đấu, với tỷ số rất sát sao là 45-41 trong một trận, và 28-25 trong một trận khác, khi đó đội Forest Citys được mời gặp đội Nationals tại Chicago vào ngày 25 tháng 7, một ngày đã trở thành đáng chú ý nhất trong chuyến lưu diễn. Trận đấu diễn ra tại Dexter Park, trước một lượng lớn khán giả, phần lớn trong số đó mong chờ đội Nationals sẽ dễ dàng giành chiến thắng. Trong trận đấu, A. G. Spalding là pitcher và Ross Barnes là shortstop cho đội Forest City; hai người này sau đó trở nên nổi tiếng là những cầu thủ ngôi sao của đội chuyên nghiệp Boston vào đầu những năm bảy mươi. Williams là pitcher cho đội Nationals và Frank Norton là catcher. Đội Nationals dẫn trước ở hiệp đầu tiên với tỷ số 3-2; nhưng trong hai hiệp tiếp theo họ chỉ ghi thêm được năm điểm, trong khi đội Forest Citys ghi thêm mười ba điểm, qua đó dẫn trước với tỷ số mười lăm đấu tám, gây ngạc nhiên lớn cho đám đông và niềm vui cho những người hâm mộ Rockford. Đội Nationals đã cố gắng hết sức để giành lại thế trận đã mất. Tuy nhiên, kết quả cuối cùng là đội Forest Citys giành chiến thắng với tỷ số 29 đấu 23 trong một trận đấu chín hiệp, bị gián đoạn hai lần bởi mưa.
3. Cuộc đời và cái chết sau này
Trong những năm cuối đời, Henry Chadwick tiếp tục đóng góp cho bóng chày thông qua việc viết lách và biên tập, cho đến khi một tai nạn và bệnh tật đã cướp đi sinh mạng ông.
3.1. Các hoạt động tiếp tục
Vào cuối đời, Chadwick vẫn tiếp tục biên tập các cuốn Spalding Base Ball Guides và viết một chuyên mục cho tờ Brooklyn Daily Eagle. Cuối năm 1905, ông viết thư cho biên tập viên của tờ The New York Times để đề xuất việc mở rộng gậy bóng chày nhằm khắc phục lợi thế mà các pitcher đã tạo ra trong trận đấu. Trong thư, Chadwick lưu ý rằng một số chuyên gia cricket đã ủng hộ việc thu hẹp gậy cricket để tạo sự cân bằng cho lợi thế thuộc về người đánh bóng trong môn thể thao đó.
3.2. Cái chết
Vào mùa đông trước mùa giải bóng chày năm 1908, Chadwick bị một chiếc ô tô đâm và phải nằm liệt giường vài tuần. Ông đã hồi phục và tham dự một trận đấu biểu diễn tại Polo Grounds một tuần trước khi mùa giải bắt đầu. Ông bị cảm lạnh khi đang xem trận đấu, và bệnh tình trở nên tồi tệ hơn khi ông tham dự một trận đấu Khai mạc Mùa giải tại Washington Park ở Brooklyn.
Ngày 19 tháng 4, Chadwick đang di chuyển đồ đạc từ tầng bốn căn hộ của mình xuống tầng hai thì bất tỉnh. Ông được chẩn đoán mắc bệnh viêm phổi và suy tim. Ông tỉnh lại một thời gian ngắn và hỏi về trận đấu giữa Brooklyn và New York, nhưng ông qua đời vào ngày hôm sau, ngày 20 tháng 4 năm 1908. Henry Chadwick được an táng tại Nghĩa trang Green-Wood ở Brooklyn, New York.
4. Di sản và sự công nhận
Những đóng góp của Henry Chadwick cho bóng chày đã được công nhận rộng rãi, từ việc vinh danh ông tại Đại sảnh Danh vọng cho đến việc thành lập các giải thưởng mang tên ông, khẳng định vị trí quan trọng của ông trong lịch sử môn thể thao này.
4.1. Vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng
Vì những đóng góp của mình cho môn bóng chày, Henry Chadwick đã được Ủy ban Cựu chiến binh bầu chọn vào Đại sảnh Danh vọng Bóng chày Quốc gia năm 1938. Ông được vinh danh trong cùng buổi lễ với Alexander Cartwright.
4.2. Các hoạt động tưởng niệm và giải thưởng
Năm 2009, Hiệp hội Nghiên cứu Bóng chày Mỹ (SABR) đã thành lập Giải thưởng Henry Chadwick để vinh danh những đóng góp xuất sắc của các nhà nghiên cứu bóng chày. Bill James và John Thorn là một trong những người đã nhận giải thưởng này.
Một bộ sưu tập các hiện vật lịch sử bóng chày, bao gồm một lá thư do Chadwick viết về nguồn gốc bóng chày, đã được bán đấu giá vào năm 2004 với giá 310.50 K USD. Chadwick cũng được đưa vào Đại sảnh Danh vọng Thể thao Suffolk vào năm 2020.
4.3. Đánh giá lịch sử
Thông qua bộ sưu tập của Thư viện Thể thao Spalding, Chadwick đã bổ sung "Lịch sử Cổ đại của Bóng chày" vào năm 1867 và "Các thuật ngữ kỹ thuật của Bóng chày" vào năm 1897. Ông có vai trò rất quan trọng trong việc xây dựng và phát triển các tiêu chuẩn báo chí thể thao cũng như hệ thống thống kê bóng chày hiện đại. Mặc dù ông là bạn của Albert Spalding, nhưng Chadwick đã bày tỏ sự hoài nghi rõ rệt đối với thuyết Abner Doubleday là người sáng tạo ra bóng chày, cho rằng thuyết này không chính xác. Quan điểm này cho thấy Chadwick không chỉ là một nhà báo mà còn là một nhà sử học với cái nhìn phê phán. Các đánh giá lịch sử nhìn chung công nhận ông là một nhân vật trung tâm trong việc đưa bóng chày từ một trò chơi nghiệp dư trở thành một môn thể thao chuyên nghiệp và có tổ chức.