1. Cuộc đời và sự nghiệp
Hans Küng trải qua cuộc đời đầy biến động, từ một nhà thần học trẻ tuổi đầy triển vọng tại Công đồng Vaticanô II đến một nhà phê bình thẳng thắn của Tòa thánh, nhưng luôn kiên định với tầm nhìn về một Giáo hội Công giáo cải cách và một đạo đức toàn cầu cho nhân loại.
1.1. Giai đoạn đầu đời và giáo dục
Hans Küng sinh ngày 19 tháng 3 năm 1928 tại Sursee, Kanton Luzern, Thụy Sĩ. Ông là con cả trong số bảy anh chị em; cha ông là quản lý một cửa hàng giày. Từ năm 1935 đến 1948, ông theo học các trường tiểu và trung học tại Sursee và Lucerne, tốt nghiệp trung học vào năm 1948.
Từ năm 1948 đến 1951, ông học triết học và từ năm 1951 đến 1955, ông học thần học tại Đại học Giáo hoàng Grêgôriô ở Roma. Trong thời gian học ở Roma, Küng đã rất chú ý đến các bài giảng về sự cứu rỗi dành cho những người không theo đạo Thiên Chúa và những người lạc đạo. Ông tham gia các buổi học ở chủng viện Pontificium Collegium Germanicum et Hungaricum de Urbe mỗi buổi sáng, thực hành nửa giờ chiêm nghiệm về giáo lý trong lễ ban thánh thể, và dành 3-8 ngày mỗi năm để thực hiện "Exercitia spiritualia" - hoạt động chiêm nghiệm về nội dung của Kinh Thánh và Kitô giáo trong yên lặng. Ông trải nghiệm việc cầu nguyện với tất cả sự nghiêm túc, ngày này qua tháng nọ, trong sự tĩnh mịch tuyệt đối dưới các bài thánh ca tiếng Latinh và các bài hát tiếng Đức trong các Thánh lễ do giám mục chủ trì hoặc các Thánh lễ Cao cấp của Giáo hoàng tổ chức tại Vương cung thánh đường Thánh Phêrô. Bên cạnh việc tổ chức Thánh lễ hằng ngày, ông còn thực hiện các nghĩa vụ của chủng sinh như cầu nguyện vào buổi sáng, buổi tối và Chầu Thánh Thể. Ông cũng thực hành các phương thức cầu nguyện mức độ cao hơn và đôi khi đạt được mức độ "cầu nguyện một mình" với "sự hiện hữu tràn đầy của Thiên Chúa và sự dư thừa niềm vui nội tâm", dù thừa nhận đôi khi gặp khó khăn.
Năm 1954, Hans Küng thụ phong chức linh mục của Giáo phận Basel tại Thụy Sĩ. Ông đã dành nhiều năm nghiên cứu bộ sách "Tín điều Kitô giáo" (Kirchlichen Dogmatik) do Karl Barth biên soạn. Sau khi hoàn thành chứng chỉ về triết học và thần học ở Roma, từ năm 1955 đến 1957 Küng theo học tại Đại học Sorbonne và Học viện Công giáo Paris (Institut Catholique de Paris - ICP), nơi ông nhận bằng tiến sĩ thần học vào năm 1957. Luận án tiến sĩ của ông có tựa đề Rechtfertigung. Die Lehre Karl Barths und một suy niệm của Công giáo (Công chính hóa. Học thuyết của Karl Barth và một suy niệm của Công giáo), trong đó ông cố gắng hòa giải sự khác biệt giữa các tín hữu Tin Lành và Công giáo về vấn đề Chúa xá tội và công chính hóa cho người sa ngã. Về sau, ông cũng là một trong những người soạn thảo Tuyên ngôn chung và Học thuyết Công chính hóa ban hành năm 1999. Sau khi tốt nghiệp tại Paris, Küng tiếp tục học tại Amsterdam, Berlin, Madrid và Luân Đôn, sau đó chuyên sâu nghiên cứu triết học của Georg Wilhelm Friedrich Hegel.
1.2. Sự nghiệp thần học
Hans Küng là một trong những nhà thần học có ảnh hưởng lớn nhất thế kỷ 20, với những nghiên cứu và lập trường táo bạo đã định hình các cuộc tranh luận về cải cách Giáo hội và đối thoại liên tôn.
1.2.1. Khởi đầu sự nghiệp học thuật và Công đồng Vatican II
Sau một năm giảng dạy tại Đại học Münster, vào năm 1960, Hans Küng được bổ nhiệm làm giáo sư thần học cơ bản tại Đại học Tübingen ở Đức. Cùng năm đó, ông bắt đầu sự nghiệp viết lách với cuốn The Council, Reform and Reunion (Công đồng, Cải cách và Đoàn kết), phác thảo nhiều nội dung sau này trở thành chương trình nghị sự của Công đồng Vaticanô II sắp tới. Cuốn sách này đã trở thành sách bán chạy ở nhiều quốc gia.
Năm 1962, Giáo hoàng Gioan XXIII đã bổ nhiệm ông làm peritus, một cố vấn thần học chuyên gia. Ở tuổi 34, Hans Küng là cố vấn thần học trẻ nhất cho các tham dự viên trong Công đồng Vaticanô II cho đến khi kết thúc vào năm 1965. Theo đề xuất của Küng, Khoa Công giáo tại Tübingen đã bổ nhiệm một peritus khác là Joseph Ratzinger, người sau này trở thành Giáo hoàng Biển Đức XVI, làm giáo sư thần học tín lý. Tuy nhiên, sự hợp tác giữa hai người đã kết thúc khi Ratzinger trở nên bảo thủ hơn, phản ứng trước Phong trào sinh viên Đức năm 1968.
Vào năm 1963, trong chuyến thăm Hoa Kỳ, Küng đã có bài giảng "Giáo hội và Tự do" trước hơn 25.000 khán giả nhiệt tình tại nhiều trường đại học trên khắp đất nước. Mặc dù vậy, ông đã không được phép xuất hiện tại Đại học Công giáo Hoa Kỳ. Sự việc này, cùng với việc Đại học Saint Louis do Dòng Tên điều hành trao cho ông học vị tiến sĩ danh dự đầu tiên mà không có sự cho phép của Roma, đã gây ra sự chú ý đáng kể trên báo chí Công giáo và thế tục, góp phần làm cho chuyến đi của Küng thành công. Vào tháng 4 năm 1963, ông đã nhận lời mời đến thăm John F. Kennedy tại Nhà Trắng, nơi Kennedy giới thiệu ông với một nhóm chính trị gia và nói: "Đây là điều tôi gọi là một người tiên phong của Giáo hội Công giáo."
Luận án tiến sĩ của Küng, Justification: The Doctrine of Karl Barth, được xuất bản bằng tiếng Anh vào năm 1964, đã xác định nhiều điểm đồng thuận giữa thần học của Karl Barth và thần học Công giáo về công chính hóa, kết luận rằng những khác biệt không phải là cơ bản và không cần thiết phải gây chia rẽ trong Giáo hội. Cuốn sách này bao gồm một lá thư của Karl Barth chứng thực rằng ông đồng ý với cách Küng trình bày thần học của mình, dù Barth không đồng ý với kết luận của Küng rằng Cải cách Kháng nghị là một phản ứng thái quá. Trong sách, Küng lập luận rằng Barth, giống như Martin Luther, đã phản ứng thái quá chống lại Giáo hội Công giáo, nơi dù có những khuyết điểm, đã và vẫn là Thân thể của Chúa Kitô. Theo Patricia Lefevere của tờ National Catholic Reporter, Thánh Bộ Tín lý (nay là Bộ Giáo lý Đức tin) đã "mở một hồ sơ bí mật (khét tiếng 399/57i) về Küng ngay sau khi ông viết cuốn sách này".
1.2.2. Tranh cãi về Giáo hoàng vô ngộ và tước quyền giảng dạy
Vào cuối thập niên 1960, Hans Küng trở thành nhà thần học Công giáo lớn đầu tiên kể từ cuộc ly khai Cựu Giáo hội Công giáo cuối thế kỷ 19 công khai bác bỏ tín điều Giáo hoàng vô ngộ trong cuốn sách Infallible? An Inquiry (Vô ngộ? Một cuộc điều tra) xuất bản năm 1971. Cuốn sách này được phát hành ba năm sau khi Vatican lần đầu tiên yêu cầu Küng giải quyết những cáo buộc chống lại cuốn sách trước đó của ông là The Church (Giáo hội). Sau khi Infallible? được xuất bản, các quan chức Vatican yêu cầu ông xuất hiện ở Roma để trả lời các cáo buộc. Küng kiên quyết giữ vững lập trường, yêu cầu được xem hồ sơ mà Giáo hội đã thu thập và được nói chuyện với người đang đánh giá công trình của ông.
Küng cũng phê bình luật độc thân giáo sĩ, muốn mở hàng giáo sĩ và phó tế cho phụ nữ, gọi lệnh cấm miễn chuẩn cho các linh mục muốn rời bỏ chức vụ là "vi phạm quyền con người", và đã viết rằng các thực hành Công giáo hiện tại "mâu thuẫn với Phúc Âm và truyền thống Công giáo cổ xưa và nên bị bãi bỏ". Vào ngày 18 tháng 12 năm 1979, ông bị tước quyền giảng dạy với tư cách là một nhà thần học Công giáo.
Quyết định này đã gây ra làn sóng phản đối mạnh mẽ. Sáu mươi nhà thần học người Mỹ và Canada đã công khai phản đối hành động của Vatican, tuyên bố: "Chúng tôi công khai khẳng định sự công nhận của chúng tôi rằng ông ấy thực sự là một nhà thần học Công giáo La Mã." Một ngàn sinh viên tại Tübingen đã tổ chức một buổi cầu nguyện thắp nến để phản đối. Sau này, Küng mô tả phán quyết của Vatican là "trải nghiệm cá nhân của tôi về Tòa án Dị giáo."
Trong cuốn hồi ký thứ hai của mình, Disputed Truth, Küng đã dành 80 trang để xem xét các cáo buộc chống lại ông, bao gồm các cuộc họp bí mật của các giám mục Đức và các quan chức Vatican bên ngoài nước Đức, sự phản bội của bảy trong số mười một đồng nghiệp của ông tại Tübingen, và sự suy sụp thể chất lẫn tinh thần do kiệt sức vì những nỗ lực của ông nhằm trả lời các cáo buộc của Vatican trong khi vẫn giữ vị trí của mình tại một trường đại học nhà nước.
Mặc dù bị tước quyền giảng dạy thần học Công giáo, Küng vẫn là một linh mục. Vì ông không còn có thể giảng dạy tại khoa Công giáo của Tübingen, trường đại học đã tách Viện Nghiên cứu Đại kết mà Küng đã thành lập và đứng đầu từ những năm 1960, cùng với chức danh giáo sư của ông, ra khỏi quyền tài phán của khoa đó. Küng tiếp tục giảng dạy với tư cách là giáo sư biên chế của thần học đại kết cho đến khi nghỉ hưu vào năm 1996, và trở thành giáo sư danh dự từ năm 1986.
1.2.3. Hoạt động tiếp nối và phong trào đại kết
Sau khi bị tước quyền giảng dạy thần học Công giáo, Hans Küng vẫn tiếp tục hoạt động tích cực trong giới học thuật và tôn giáo. Trong ba tháng năm 1981, khi là giáo sư thỉnh giảng tại Đại học Chicago, ông chỉ được mời đến một cơ sở Công giáo duy nhất là Đại học Notre Dame. Ông cũng xuất hiện trong chương trình The Phil Donahue Show.
Vào tháng 10 năm 1986, ông tham gia Cuộc gặp gỡ Thần học Phật giáo-Kitô giáo lần thứ ba được tổ chức tại Đại học Purdue, West Lafayette, Indiana. Küng nói rằng những nghiên cứu liên tôn của ông đã "củng cố gốc rễ của chính mình trong một đức tin sống động vào Chúa Kitô", điều mà ông nói kéo dài suốt sự nghiệp của mình. "Thực vậy, Küng từ lâu đã cho rằng sự kiên định trong đức tin của một người và khả năng đối thoại với những người có niềm tin khác là những đức tính bổ sung cho nhau."
Đầu thập niên 1990, Küng khởi xướng một dự án có tên Weltethos (Đạo đức Toàn cầu), đây là một nỗ lực nhằm mô tả những điểm chung của các tôn giáo trên thế giới (thay vì những điểm khác biệt) và soạn thảo một bộ quy tắc hành vi tối thiểu mà mọi người đều có thể chấp nhận. Tầm nhìn của ông về một đạo đức toàn cầu đã được thể hiện trong tài liệu Hướng tới một đạo đức toàn cầu: Một tuyên ngôn ban đầu (Towards a Global Ethic: An Initial Declaration). Tuyên ngôn này đã được các nhà lãnh đạo tôn giáo và tâm linh từ khắp nơi trên thế giới ký tại Nghị viện Tôn giáo Thế giới năm 1993. Về sau, dự án của Küng đã lên đến đỉnh điểm trong Năm Đối thoại giữa các Nền văn minh của Liên Hợp Quốc (2001), mà Küng được chỉ định là một trong 19 "nhân vật nổi bật". Mặc dù đã hoàn thành ngay sau các vụ tấn công khủng bố ngày 11 tháng 9 năm 2001 (tháng 9 năm 2001), nó đã không được truyền thông Hoa Kỳ đưa tin, một sự thật mà Küng đã phàn nàn.
Năm 1986, ông gặp trực tiếp Charles Curran, một nhà thần học đang bị đe dọa tước giấy phép giảng dạy thần học Công giáo. Ông đã khuyến khích Curran tiếp tục công việc của mình và chia sẻ kinh nghiệm của mình về sự hỗ trợ và phản bội của các đồng nghiệp. Vào thập niên 1990, Küng đã lên tiếng ủng hộ nhà thần học Công giáo Eugen Drewermann, người đã mất giấy phép giảng dạy thần học Công giáo và bị đình chỉ chức vụ linh mục vì ông, giống như Küng, đã thách thức các cơ cấu giáo điều. Küng đã phát biểu khen ngợi khi Drewermann được trao Giải Herbert-Haag về Tự do trong Giáo hội vào năm 1992 tại Đại học Tübingen.
Vào tháng 3 năm 1991, ông đã có bài phát biểu mang tên "Không có hòa bình giữa các quốc gia cho đến khi có hòa bình giữa các tôn giáo" tại Trung tâm Price của UCSD. Ông cũng đã thăm Giáo đường Do Thái Beth El gần đó và phát biểu về mối quan hệ hiện đại giữa Đức và Do Thái.
1.2.4. Mối quan hệ và những phê phán với Tòa thánh
Mối quan hệ của Hans Küng với Tòa thánh Vatican vô cùng phức tạp và thường xuyên căng thẳng do những quan điểm phê phán thẳng thắn của ông về Giáo hội và các giáo hoàng. Ông đã thực hiện hơn một chục lần cố gắng gặp Giáo hoàng Gioan Phaolô II nhưng không thành công. Khi việc phong chân phước cho Giáo hoàng Gioan Phaolô II được xem xét, Küng đã phản đối, cho rằng đây là "một Giáo hoàng chuyên quyền đã đàn áp quyền của cả phụ nữ và các nhà thần học". Ông nói rằng cách đối xử của Gioan Phaolô II đối với các nhà thần học giải phóng Mỹ Latinh như Gustavo Gutiérrez và Leonardo Boff là phi Kitô giáo. Küng kiên quyết gọi Gioan Phaolô II là "Giáo hoàng Wojtyła" thay vì dùng tên đầy đủ để thể hiện sự bất bình của mình. Vào năm 2005, ông đã công bố một bài báo phê phán về "Những thất bại của Giáo hoàng Wojtyła" tại Ý và Đức, trong đó ông lập luận rằng thế giới đã mong đợi một giai đoạn cải cách và đối thoại, nhưng thay vào đó, Gioan Phaolô II lại khôi phục hiện trạng trước Công đồng Vaticanô II, ngăn chặn cải cách và đối thoại liên giáo hội, đồng thời tái khẳng định quyền thống trị tuyệt đối của Roma.
Vào năm 2003, Küng coi việc phong chân phước cho Giáo hoàng Piô IX là bằng chứng cho sự suy thoái của các cuộc phong thánh thành "những cử chỉ chính trị của Giáo hội".
Tuy nhiên, vào ngày 26 tháng 9 năm 2005, ông đã có một cuộc thảo luận thân mật trong bữa tối tại Castel Gandolfo với Giáo hoàng Biển Đức XVI. Cuộc gặp gỡ này tránh các chủ đề gây bất đồng rõ ràng và tập trung vào công trình liên tôn và văn hóa của Küng. Giáo hoàng đã công nhận những nỗ lực của ông trong việc đóng góp vào việc tái nhận thức các giá trị đạo đức cốt lõi của con người trong đối thoại giữa các tôn giáo cũng như với lý trí thế tục. Küng cho biết chính Giáo hoàng Biển Đức đã soạn thảo tuyên bố của Vatican về cuộc gặp gỡ của họ và ông đã "chấp thuận mọi từ ngữ".
Mặc dù vậy, trong một cuộc phỏng vấn năm 2009 với tờ Le Monde, Küng đã chỉ trích gay gắt Giáo hoàng Biển Đức vì đã dỡ bỏ vạ tuyệt thông cho bốn giám mục của Huynh đoàn Thánh Piô X. Ông đổ lỗi cho việc Giáo hoàng sống cô lập suốt đời khỏi xã hội đương đại và nói rằng hậu quả từ mong muốn của Biển Đức về một Giáo hội nhỏ hơn và thuần khiết hơn là "Giáo hội có nguy cơ trở thành một giáo phái". Những nhận xét của ông đã bị Hồng y Angelo Sodano, Niên trưởng Hồng y Đoàn, khiển trách.
Vào tháng 4 năm 2010, ông đã công bố một lá thư ngỏ gửi tất cả các giám mục Công giáo, trong đó ông chỉ trích cách Giáo hoàng Biển Đức xử lý các vấn đề phụng vụ, đồng nghị, liên tôn và cả các vụ bê bối lạm dụng tình dục trong Giáo hội Công giáo. Ông còn kêu gọi các giám mục xem xét sáu đề xuất, từ việc lên tiếng và tìm kiếm giải pháp khu vực đến việc kêu gọi một Công đồng Vatican khác. Ông cũng là một trong những người ký tên vào Church 2011, một bản ghi nhớ bằng tiếng Đức đòi hỏi cải cách Giáo hội Công giáo do các giáo sư thần học Công giáo ban hành.
Küng kiên trì chỉ trích quyền lực của giáo hoàng, cho rằng đó là một sáng tạo của con người và do đó có thể bị thay đổi. Ông cũng nhiều lần nhắc đến việc Giáo hoàng Gioan Phaolô II là một "Giáo hoàng Wojtyła" để thể hiện sự không hài lòng của mình đối với những chính sách bảo thủ của ông.
2. Các tác phẩm và tư tưởng chủ đạo
Các tác phẩm của Hans Küng bao quát nhiều lĩnh vực thần học, triết học và đạo đức, thể hiện tầm nhìn sâu rộng và tư tưởng cải cách của ông.
2.1. Các tác phẩm nổi bật
Trong cuốn On Being a Christian (Là một Kitô hữu) xuất bản năm 1974, Küng đã truy nguyên Kitô giáo đến tận gốc rễ của nó, sử dụng rộng rãi các học thuyết hiện đại để trích xuất từ các Phúc Âm những gì có thể biết được về Chúa Giêsu lịch sử. Thay vì bắt đầu với giáo huấn của các công đồng Giáo hội và các mệnh đề thần học phát triển cao được các cơ quan chức năng con người đưa ra, ông đã đặt câu hỏi liệu một lựa chọn khác có khả thi không: "Liệu điều đó có phù hợp hơn với bằng chứng Tân Ước và cách suy nghĩ lịch sử của con người hiện đại không nếu chúng ta bắt đầu giống như các môn đệ đầu tiên từ con người thật của Chúa Giêsu, thông điệp và biểu hiện lịch sử của Ngài, cuộc đời và số phận của Ngài, thực tại lịch sử và hoạt động lịch sử của Ngài, và sau đó hỏi về mối quan hệ của con người Chúa Giêsu này với Thiên Chúa, về sự hiệp nhất của Ngài với Cha?"
Năm 1986, ông xuất bản cuốn Christianity and the world religions: paths of dialogue with Islam, Hinduism, and Buddhism (Kitô giáo và các tôn giáo thế giới: con đường đối thoại với Hồi giáo, Ấn Độ giáo và Phật giáo).
Năm 1998, ông xuất bản cuốn Dying with Dignity (Chết với phẩm giá), đồng tác giả với Walter Jens, trong đó ông khẳng định sự chấp nhận trợ tử từ quan điểm Kitô giáo.
Năm 2005, Küng xuất bản cuốn Der Anfang aller Dinge (Khởi nguyên của vạn vật) bằng tiếng Đức, dựa trên các bài giảng Studium Generale của ông tại Đại học Tübingen. Trong cuốn sách này, ông thảo luận về mối quan hệ giữa khoa học và tôn giáo. Trong một phân tích trải dài từ vật lý lượng tử đến khoa học thần kinh, ông cũng bình luận về cuộc tranh luận về thuyết tiến hóa ở Hoa Kỳ, bác bỏ những người phản đối việc giảng dạy thuyết tiến hóa là "ngây thơ [và] không giác ngộ".
Trong cuốn sách Was ich glaube (Tôi tin gì) năm 2010, ông mô tả mối quan hệ cá nhân của mình với thiên nhiên, và cách ông học cách quan sát nó một cách đúng đắn, điều đó có nghĩa là rút sức mạnh từ sự sáng tạo của Chúa mà không rơi vào một tình yêu thiên nhiên sai lầm và cuồng tín.
Năm 2013, Küng viết trong Erlebte Menschlichkeit (Trải nghiệm nhân tính) rằng ông tin rằng mọi người có quyền chấm dứt cuộc sống của chính mình nếu bệnh tật thể chất, đau đớn, hoặc sa sút trí tuệ khiến cuộc sống trở nên không thể chịu đựng được. Ông cho biết mình đang xem xét lựa chọn tự tử có hỗ trợ vì đang mắc bệnh Parkinson và mất khả năng nhìn và viết. Küng viết rằng ông không muốn noi gương Giáo hoàng Gioan Phaolô II.
2.2. Đóng góp thần học và triết học
Hans Küng đã có những đóng góp sâu sắc và đầy tranh cãi trong nhiều lĩnh vực thần học và triết học, đặc biệt là về cải cách Giáo hội, đối thoại liên tôn, và mối quan hệ giữa khoa học và tôn giáo.
Về **cải cách Giáo hội**, Küng là một trong những tiếng nói mạnh mẽ nhất kêu gọi thay đổi. Ông đã công khai chỉ trích luật độc thân giáo sĩ, cho rằng đó là một quy tắc của Giáo hội có từ thế kỷ 11, chứ không phải là một mệnh lệnh thiêng liêng. Ông cũng bày tỏ mong muốn mở rộng hàng giáo sĩ và phó tế cho phụ nữ, và gọi lệnh cấm miễn chuẩn cho các linh mục muốn rời bỏ chức vụ là "sự vi phạm nhân quyền". Küng lập luận rằng nhiều thực hành hiện tại của Công giáo "mâu thuẫn với Phúc Âm và truyền thống Công giáo cổ xưa và nên bị bãi bỏ." Ông cũng so sánh Tòa thánh Vatican với Điện Kremlin, nhấn mạnh tính tập quyền và cứng nhắc của nó.
Trong lĩnh vực **đối thoại liên tôn**, Küng là một người tiên phong với dự án Đạo đức Toàn cầu (Weltethos). Ông tìm cách xác định những điểm chung giữa các tôn giáo trên thế giới và xây dựng một bộ quy tắc hành vi tối thiểu có thể chấp nhận được cho tất cả mọi người. Tầm nhìn này được thể hiện trong Tuyên ngôn Hướng tới một Đạo đức Toàn cầu, được ký bởi các nhà lãnh đạo tôn giáo và tâm linh tại Nghị viện Tôn giáo Thế giới năm 1993, và sau đó đóng vai trò quan trọng trong Năm Đối thoại giữa các Nền văn minh của Liên Hợp Quốc năm 2001. Ông tin rằng sự kiên định trong đức tin của mỗi người và khả năng đối thoại với những người có niềm tin khác là những đức tính bổ sung cho nhau.
Küng cũng đã đóng góp vào cuộc tranh luận về **mối quan hệ giữa khoa học và tôn giáo**. Trong tác phẩm của mình, ông khám phá các chủ đề từ vật lý lượng tử đến khoa học thần kinh, khẳng định rằng khoa học và tôn giáo không phải là đối lập mà có thể bổ sung cho nhau. Ông mạnh mẽ bác bỏ những người chống đối thuyết tiến hóa, gọi họ là "ngây thơ và không giác ngộ".
Một trong những quan điểm gây tranh cãi nhất của Küng là về **quyền được chết một cách nhân phẩm**, bao gồm cả việc chấp nhận an tử và tự tử có hỗ trợ. Ông cho rằng con người có quyền chấm dứt cuộc sống của mình nếu phải chịu đựng bệnh tật thể chất, đau đớn không thể chịu đựng được hoặc sa sút trí tuệ. Quan điểm này của ông đã nhận được nhiều phản hồi tiêu cực, đặc biệt là từ các giới bảo thủ trong Giáo hội.
3. Đời sống cá nhân
Về đời sống cá nhân, Hans Küng đã giữ kín nhiều chi tiết. Tuy nhiên, vào tháng 10 năm 2021, Inge Jens, góa phụ của Walter Jens - một người bạn thân và đồng nghiệp của Küng, đã xác nhận rằng Hans Küng có một bạn đời sống cùng nhà ông.
4. Qua đời
Hans Küng qua đời tại nhà riêng ở Tübingen, Đức vào ngày 6 tháng 4 năm 2021, hưởng thọ 93 tuổi.
Trước sự ra đi của ông, Học viện Giáo hoàng về Sự sống đã đăng một bài đăng trên Twitter: "Một nhân vật vĩ đại trong thần học thế kỷ trước đã ra đi, những ý tưởng và phân tích của ông - phải luôn khiến chúng ta suy ngẫm về Giáo hội Công giáo, các Giáo hội, xã hội, văn hóa." Nhà thần học Charles Curran, người cũng từng trải qua sự đối xử tương tự từ Vatican, đã mô tả Küng là "tiếng nói mạnh mẽ nhất cho cải cách trong Giáo hội Công giáo suốt 60 năm qua" và viết rằng ông ấy là một người viết rất năng suất đến nỗi "tôi không biết ai có thể đọc hết tất cả những gì ông ấy đã viết."
5. Đánh giá và Di sản
Hans Küng để lại một di sản phức tạp nhưng sâu rộng, được đánh giá cao về tư tưởng tiên phong và những nỗ lực cải cách, đồng thời cũng là chủ đề của nhiều tranh cãi.
5.1. Đánh giá tích cực và đóng góp
Hans Küng được nhiều người ca ngợi về chiều sâu tư tưởng thần học và lòng dũng cảm trong những nỗ lực cải cách Giáo hội. Ông là một tiếng nói tiên phong trong phong trào đại kết và đối thoại liên tôn, góp phần thúc đẩy sự hiểu biết và hợp tác giữa các tín ngưỡng khác nhau. Ông được xem là "tiếng nói mạnh mẽ nhất cho cải cách trong Giáo hội Công giáo trong 60 năm qua" và là một nhà văn rất năng suất. Küng cũng được ghi nhận vì đã thúc đẩy sự phát triển dân chủ và công bằng xã hội trong các vấn đề tôn giáo, không ngừng đặt câu hỏi về những cấu trúc quyền lực cứng nhắc và bảo thủ.
5.2. Phê phán và tranh cãi
Ngoài những tranh cãi xoay quanh tín điều Giáo hoàng vô ngộ, Hans Küng còn vấp phải sự chỉ trích về những quan điểm khác của mình. Đặc biệt, lập trường của ông về an tử và tự tử có hỗ trợ đã gây ra nhiều phản ứng tiêu cực trong và ngoài Giáo hội. Ông đã bày tỏ sự ủng hộ việc chấm dứt cuộc sống một cách nhân phẩm trong trường hợp mắc bệnh nan y hoặc đau đớn không thể chịu đựng được. Những quan điểm này, cùng với sự ủng hộ của ông đối với ly hôn và phá thai (theo một số nguồn), đã khiến ông trở thành một nhân vật gây tranh cãi liên tục, đặc biệt là trong giới bảo thủ của Giáo hội Công giáo.
6. Giải thưởng và vinh danh
Hans Küng đã nhận được nhiều giải thưởng quốc tế, học vị danh dự và danh hiệu công dân nhằm ghi nhận những đóng góp học thuật và xã hội của ông.
6.1. Giải thưởng
- 1991: Giải Văn hóa Thụy Sĩ
- 1992: Giải Karl Barth
- 1998: Giải Quỹ Theodor Heuss
- 1998: Huy chương vàng Liên tôn từ Hội đồng quốc tế Kitô giáo và Do Thái giáo, Luân Đôn
- 1999: Giải Liên đoàn các thành phố Lutheran
- 2003: Huân chương Thập tự Đại công trạng Cộng hòa Liên bang Đức
- 2005: Giải Hòa bình Niwano
- 2005: Huân chương Baden-Württemberg
- 2006: Giải Lew Kopelew
- 2007: Giải Văn hóa Hội Tam điểm Đức
- 2007: Công dân danh dự của Tübingen
- 2008: Vinh dự vì lòng dũng cảm công dân của hội bạn bè Heinrich Heine (Düsseldorf)
- 2008: Huân chương Hòa bình Otto Hahn bằng Vàng từ Hiệp hội Liên Hợp Quốc Đức (DGVN) tại Berlin, vì "những đóng góp xuất sắc cho hòa bình và sự hiểu biết quốc tế, đặc biệt là vì sự cống hiến mẫu mực của ông cho nhân loại, lòng khoan dung và đối thoại giữa các tôn giáo lớn trên thế giới"
- 2009: Giải Abraham Geiger từ Abraham-Geiger-Kolleg tại Đại học Potsdam
- 2017: Tiểu hành tinh 190139 Hansküng, được nhà thiên văn học Vincenzo Casulli phát hiện năm 2005, được đặt tên để vinh danh ông.
6.2. Học vị danh dự
- Tiến sĩ danh dự (LL.D.) Đại học Saint Louis (1963)
- Tiến sĩ danh dự (D.D.) Trường Thần học Thái Bình Dương, Berkeley/California (1966)
- Tiến sĩ danh dự (HH.D.) Đại học Loyola Chicago (1970)
- Tiến sĩ danh dự (D.D.) Đại học Glasgow (1971)
- Tiến sĩ danh dự (LL.D) Đại học Toronto (1984)
- Tiến sĩ danh dự (D.D.) Đại học Cambridge/Vương quốc Anh (1985)
- Tiến sĩ danh dự (L.H.D.) Đại học Michigan, Ann Arbor (1985)
- Tiến sĩ danh dự (D.D.) Đại học Dublin/Ireland (1995)
- Tiến sĩ danh dự (D.D.) Đại học Wales, Swansea (1999)
- Tiến sĩ danh dự (LHD) Ramapo College New Jersey (1999)
- Tiến sĩ danh dự (LHD) Hebrew Union College-Jewish Institute of Religion, Cincinnati (2000)
- Tiến sĩ danh dự (D.D.) Đại học Quốc tế Florida (2002)
- Tiến sĩ danh dự (D.D.) Chủng viện Thần học Đại kết tại Detroit/Hoa Kỳ (2003)
- Tiến sĩ danh dự Đại học Genova (2004)
- Tiến sĩ danh dự Universidad Nacional de Educación a Distancia tại Madrid (2011)
7. Trong văn hóa đại chúng
Hans Küng cũng được nhắc đến hoặc có ảnh hưởng trong một số tác phẩm văn học:
- Trong The Nonborn King của Julian May, cuốn sách thứ ba trong bộ Saga of Pliocene Exile, một nhân vật phụ, Sullivan-Tonn, được nhắc đến là từng là "Giáo sư Thần học Đạo đức Küng tại Đại học Fordham."
- Küng là nhà thần học yêu thích của Cedar Hawk Songmaker trong Future Home of the Living God của Louise Erdrich.
8. Các tác phẩm đã xuất bản
Các tác phẩm của Hans Küng đã được xuất bản rộng rãi, bao gồm nhiều bản dịch tiếng Anh và các ngôn ngữ khác:
- The Council and Reunion (1960)
- Structures of the Church (1962)
- That the World May Believe (1963)
- The Living Church: Reflections on the Second Vatican Council (1963)
- The Council in Action: Theological Reflections on the Second Vatican Council (1963)
- Justification: The Doctrine of Karl Barth and a Catholic Reflection (1964, tái bản 2004)
- The Church (1967)
- Infallible? An Inquiry (1971)
- Why Priests? (1971)
- What must remain in the Church (1973)
- On Being a Christian (1974)
- Signposts for the Future: Contemporary Issues facing the Church (1978)
- Freud and the Problem of God: Enlarged Edition (Edward Quinn dịch)
- Does God Exist? An Answer For Today (1980)
- Art and the Question of Meaning (1980, dịch 1981)
- Eternal Life: Life after Death As a Medical, Philosophical and Theological Program (1984)
- Christianity and the world religions: paths of dialogue with Islam, Hinduism, and Buddhism (1986)
- Christianity and Chinese Religions (viết cùng Julia Ching, 1988)
- Paradigm Change in Theology (1989)
- The Incarnation of God: An Introduction to Hegel's Theological Thought as Prolegomena to a Future Christology (J. R. Stephenson dịch)
- Theology for the Third Millennium: An Ecumenical View (1990)
- Global Responsibility: In Search of a New World Ethic (1991)
- Reforming the Church Today. Keeping Hope Alive (1991)
- Judaism: Between Yesterday and Tomorrow (1992)
- Credo. The Apostle's Creed Explained for Today (1993)
- Great Christian Thinkers (1994)
- Christianity: Its Essence and History (1995)
- Yes to a Global Ethic (1996)
- A Global Ethic for Global Politics and Economics (1997)
- Dying with Dignity: A Plea for Personal Responsibility (1996, 1998), đồng tác giả với Walter Jens
- The Catholic Church: A Short History (2001)
- Women and Christianity (2001, tái bản 2005)
- Tracing the Way. Spiritual Dimensions of the World Religions (2002)
- My Struggle for Freedom: Memoirs (2003)
- Der Anfang aller Dinge. Naturwissenschaft und Religion (2005), tiếng Anh: The Beginning of All Things - Science and Religion (2007)
- Why I Am Still a Christian (2006)
- Islam: Past, Present and Future (2007)
- Disputed Truth: Memoirs II (2008)
- Was ich glaube (2010)
- Erlebte Menschlichkeit (2013)
- Can We Save The Catholic Church? (2013)
- Mozart, The Meeting of Music and Faith (2007)
- What is the Church?
- Literature and Religion (đồng tác giả với Walter Jens)
- Music and Religion (2017)
- Unshakeable Authority? (ゆるぎなき権威?)
- Comparison of Historical Views in Christianity and Zen (キリスト教と禅における歴史観の比較)