1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Han Hye-jin sinh ra và lớn lên tại Hàn Quốc, trải qua quá trình học tập tại các trường danh tiếng và sớm bộc lộ niềm đam mê với nghệ thuật.
1.1. Sinh và Quan hệ Gia đình
Han Hye-jin sinh ngày 27 tháng 10 năm 1981 tại Damyang, Jeolla Nam, Hàn Quốc. Cô có chiều cao 164 cm, cân nặng 46 kg và nhóm máu A.
Cô có hai người chị gái. Chị cả của cô, Han Moo-young, đã kết hôn với nam diễn viên Kim Kang-woo vào năm 2010. Người chị thứ hai, Han Ga-young, kết hôn với đầu bếp Jo Jae-bum vào ngày 12 tháng 10 năm 2015.
1.2. Học vấn
Han Hye-jin tốt nghiệp Trường trung học nữ sinh Eunkwang. Trong thời gian học trung học, cô đã theo học tại một học viện diễn xuất, nơi cô học diễn xuất và võ thuật điện ảnh, đồng thời tham gia nhiều buổi thử vai. Sau đó, cô theo học chuyên ngành Điện ảnh tại Học viện Nghệ thuật Seoul. Trong năm thứ hai đại học, cô đã tạm dừng việc học để tích lũy kinh nghiệm qua một số vở kịch sân khấu.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Han Hye-jin trải dài qua nhiều lĩnh vực từ diễn xuất điện ảnh, truyền hình đến dẫn chương trình và các hoạt động sân khấu, khẳng định vị thế là một nghệ sĩ đa tài.
2.1. Khởi đầu Sự nghiệp và Vai diễn Đột phá
Han Hye-jin bắt đầu sự nghiệp diễn xuất vào năm 2002, khi cô vượt qua buổi thử vai cho bộ phim truyền hình hợp tác Nhật Bản - Hàn Quốc Friends. Cùng năm đó, cô tham gia các vai phụ trong các bộ phim truyền hình như Romance và I Love You Hyun-jung.
Năm 2003, cô đóng vai chính trong một trong bốn nhân vật chính của bộ phim Something About 1%. Đến năm 2004, cô có vai chính đầu tiên trong bộ phim truyền hình buổi sáng Bạn là Ngôi sao (You Are a Star), một tác phẩm đạt tỷ suất người xem ấn tượng trên 20%, điều hiếm thấy đối với một bộ phim truyền hình buổi sáng. Thành công này đã mang về cho cô Giải thưởng Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất tại Giải thưởng Phim truyền hình KBS cùng năm. Cô cũng xuất hiện trong bộ phim truyền hình dài tập The Age of Heroes, đóng vai em gái của nhân vật chính do Cha In-pyo thủ vai.
Bước ngoặt lớn trong sự nghiệp của cô đến vào năm 2005 với vai diễn Na Geum-soon trong bộ phim truyền hình hàng ngày Cố lên, Geum-soon!, vai diễn đã giúp cô giành được Giải thưởng Nữ diễn viên xuất sắc nhất tại Giải thưởng Phim truyền hình MBC. Năm 2006, cô tiếp tục được chọn vào vai nữ chính Soseono trong bộ phim sử thi lịch sử Truyền thuyết Jumong, một vai diễn mang lại cho cô Giải thưởng Nữ diễn viên xuất sắc nhất tại Giải thưởng Phim truyền hình MBC trong hai năm liên tiếp. Năm 2010, cô nhận Giải thưởng Nhà sản xuất tại Giải thưởng Phim truyền hình SBS cho vai diễn trong Jejungwon.
Đáng chú ý, trước khi ra mắt với tư cách diễn viên, Han Hye-jin từng nhận được lời mời thử giọng cho vị trí của Lee Hyori trong nhóm nhạc thần tượng Fin.K.L, nhưng cô đã từ chối để theo đuổi con đường diễn xuất.
2.2. Sự nghiệp Điện ảnh
Han Hye-jin đã tham gia vào nhiều dự án điện ảnh, từ phim ngắn đến phim điện ảnh dài tập và lồng tiếng.
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2001 | Magic Thumping (두근두근 쿵쿵Korean) | Yoon Mi-ji | Phim ngắn |
2002 | R. U. Ready? (아 유 레디?Korean) | Soo ra | Khách mời |
2004 | Hi! Dharma 2: Showdown in Seoul (달마야, 서울 가자Korean) | Hong Mi-sun | Khách mời |
2010 | No Mercy (용서는 없다Korean) | Min Seo-young | |
2012 | 26 Years (26년Korean) | Shim Mi-jin | |
Sự trỗi dậy của các Vệ thần | Lồng tiếng tiếng Hàn | ||
2014 | Man in Love (남자가 사랑할 때Korean) | Joo Ho-jeong | |
Late Spring (봄Korean) | Nữ truyền giáo | Khách mời |
2.3. Sự nghiệp Truyền hình
Han Hye-jin đã có một sự nghiệp truyền hình phong phú với nhiều vai diễn đa dạng trên các kênh lớn.
Năm | Tựa đề | Kênh | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1996 | Love Blooming Season (사랑이 꽃피는 계절Korean) | KBS2 | ||
2002 | Friends (프렌즈Korean) | MBC/TBS | Park Hye-jin | Phim truyền hình hợp tác Hàn-Nhật |
Romance (로망스Korean) | MBC | Yoon Ji-soo | ||
I Love You Hyun-jung (현정아 사랑해Korean) | MBC | Hwang Joo-yeon | ||
Inspector Park Mun-su (어사 박문수Korean) | MBC | So Hwa-ryeon | ||
2003 | Something About 1% (1%의 어떤 것Korean) | MBC | Yoo Hyun-Jin | |
I Love You (내가 사랑하는 너Korean) | MBC | Jo Hong | ||
Drama City: Sweet 18 (낭랑 18세Korean) | KBS2 | Yoon Jeong-suk | ||
2004 | New Human Market (2004 인간시장Korean) | SBS | Jang Yeon-hee | |
TV Novel You Are a Star (그대는 별Korean) | KBS1 | Ha In-kyung | ||
The Age of Heroes (영웅시대Korean) | MBC | Cheon Tae-hee | ||
2005 | Cố lên, Geum-soon! (굳세어라 금순아Korean) | MBC | Na Geum-soon | |
2006 | Truyền thuyết Jumong (주몽Korean) | MBC | So Seo-no | |
2008 | Terroir (떼루아Korean) | SBS | Lee Woo-joo | |
2010 | Jejungwon (제중원Korean) | SBS | Yoo Seok-ran | |
2011 | Cánh chim cô đơn (가시나무새Korean) | KBS2 | Seo Jeong-eun | |
2012 | Syndrome (신드롬Korean) | JTBC | Lee Hae-jo | |
2013 | One Warm Word (따뜻한 말 한마디Korean) | SBS | Na Eun-jin | |
2016 | Chuyện tình bác sĩ (닥터스Korean) | SBS | Jo Soo-ji | Khách mời đặc biệt (tập 11-12) |
2018 | Hold Me Tight (손 꼭 잡고, 지는 석양을 바라보자Korean) | MBC | Nam Hyun-joo | |
2020 | Mothers (외출Korean) | tvN | Han Jung-Eun | Phim truyền hình đặc biệt |
2023 | Luật sư ly hôn Shin (신성한, 이혼Korean) | JTBC | Lee Seo-jin |
2.4. Chương trình Truyền hình và Giải trí
Han Hye-jin không chỉ là một diễn viên tài năng mà còn là một người dẫn chương trình và khách mời quen thuộc trên nhiều chương trình giải trí.
Năm | Tựa đề | Kênh | Vai trò | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2010 | Jeolchin Note 3 | SBS | Khách mời | Tập 1, cùng Yeon Jung-hoon, Choi Jung-won, Kim Ji-hoon |
2011 | Giải thưởng Phim truyền hình KBS | KBS | Người dẫn chương trình | Cùng Joo Won, Jun Hyun-moo |
2011-2013 | Healing Camp, Aren't You Happy | SBS | Người dẫn chương trình | Từ 7 tháng 7 năm 2011 đến 12 tháng 8 năm 2013 |
2013 | Generation Empathy Saturday | KBS | Khách mời | Tập 'Hometown of Stars' |
2013 | Running Man | SBS | Khách mời | Tập 136 'Secret of the Nine Swords Prequel', cùng Lee Dong-wook |
Running Man | SBS | Khách mời | Tập 133, 134, 136, 174, 198 | |
2014 | Running Man | SBS | Khách mời | Tập 174 'The Number 14357', cùng Lee Seung-gi, Bora |
2016-2017 | My Little Old Boy (Mom's Diary: My Ugly Duckling) | SBS | Người dẫn chương trình | Từ 26 tháng 8 năm 2016 đến 13 tháng 2 năm 2017, cùng Shin Dong-yup, Seo Jang-hoon |
2018 | One Meal a Day | SBS | Khách mời | Tập 88 |
2019 | Yoon Dong-ju Concert Stargazing Night | KBS2 | Người dẫn chương trình | Cùng Kim Young-chul |
2020 | Bob Bless You 2 | OLIVE | Khách mời | Tập 18 |
2023 | Give a gift to the self-reliant youths of tomorrow | Người dẫn chương trình đặc biệt | Chương trình hỗ trợ thanh niên tự lập | |
2023 | One Meal After Work (퇴근 후 한 끼Korean) | JTBC | Người dẫn chương trình | Cùng Kim Gu-ra, Sam Hammington |
2023 | Story of the Day When the Tail Bites the Tail | SBS | Khách mời | Tập 85 |
2023 | Pyeon Restaurant | KBS2 | Khách mời | Tập 183, xuất hiện trong video của Park Tam-hee |
2023 | Problem Child in House | KBS2 | Khách mời | Tập 247 |
2023 | Teachers | Channel A | Người dẫn chương trình | |
2023 | My Little Old Boy | SBS | MC đặc biệt | Từ 24 tháng 12 năm 2023 đến 31 tháng 12 năm 2023 |
2024 | National Interference Trial | SBS | MC | Từ 22 tháng 2 năm 2024 đến 29 tháng 2 năm 2024 |
2024 | The Magic Star | SBS | Giám khảo |
2.5. Hoạt động Sân khấu
Ngoài điện ảnh và truyền hình, Han Hye-jin cũng có kinh nghiệm diễn xuất trên sân khấu kịch.
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Địa điểm | Thời gian |
---|---|---|---|---|
2005 | Agnes of God | Agnes | ||
2023 | Our Little Sister (바닷마을 다이어리Korean) | Sachi | Trung tâm Nghệ thuật Seoul | 8 tháng 10 đến 19 tháng 11 |
2.6. Hoạt động Khác
Han Hye-jin còn mở rộng hoạt động sang lĩnh vực quảng cáo và các dự án cộng đồng, khẳng định tầm ảnh hưởng của mình trong nhiều khía cạnh.
2.6.1. Người mẫu Quảng cáo và Đại sứ Thiện chí
Han Hye-jin đã tham gia nhiều hợp đồng quảng cáo và chiến dịch truyền thông cho các thương hiệu lớn:
- Onggoljin, Punggyeongchae
- SK Telecom JUNE
- BBQ, KFC, Lotte Hi-Mart
- Woongjin Coway, Kumkang Shoes, Dongyang Life Insurance, Hyundai Sungwoo Apartment
- The Day, Shiseido Cosmetics, Coreana Cosmetics
- The K Non-Life Insurance Educar, Anthem
- Sajo Haepyo Sunchang-gung New Rice Gochujang, Paldo Namjjaramen, Maim Cosmetics, Daerimsun Fish Cake, Blackmores
- Pulmuone Danone Activia
- Ildong Pharmaceutical Aronamin C Plus
Cô cũng đảm nhận vai trò đại sứ thiện chí cho nhiều tổ chức và sự kiện:
- Đại sứ Thành phố Seoul (tháng 3 năm 2007)
- Đại sứ World Vision (tháng 5 năm 2007)
- Đại sứ CGNTV (tháng 3 năm 2008)
- Đại sứ Liên hoan phim Quốc tế Phim ngắn Cực đoan Seoul (tháng 8 năm 2009)
Năm 2007, cô được vinh danh với Giải thưởng Quý cô Trang sức Đẹp nhất tại Triển lãm Đồng hồ & Trang sức Quốc tế Hàn Quốc, cho thấy sự công nhận của cô trong giới thời trang.
3. Đời tư
Cuộc sống cá nhân của Han Hye-jin, đặc biệt là các mối quan hệ và hôn nhân, luôn nhận được sự quan tâm của công chúng.
3.1. Mối quan hệ và Hôn nhân
Han Hye-jin từng có mối quan hệ kéo dài chín năm với ca sĩ Naul thuộc nhóm nhạc Brown Eyed Soul từ năm 2003 đến năm 2012.
Vào tháng 3 năm 2013, cô xác nhận đang hẹn hò với cầu thủ bóng đá Ki Sung-yueng. Hai tháng sau đó, cặp đôi thông báo đính hôn. Họ chính thức đăng ký kết hôn vào ngày 25 tháng 6 năm 2013 và tổ chức lễ cưới vào ngày 1 tháng 7 năm 2013 tại Khách sạn InterContinental Seoul. Cả Han Hye-jin và Ki Sung-yueng đều là những tín đồ Kitô giáo sùng đạo.
3.2. Gia đình
Han Hye-jin và chồng, Ki Sung-yueng, chào đón con gái đầu lòng của họ, Ki Si-on, vào ngày 13 tháng 9 năm 2015.
4. Niềm tin Cá nhân
Niềm tin tôn giáo đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của Han Hye-jin.
4.1. Tôn giáo
Han Hye-jin là một tín đồ Kitô giáo sùng đạo. Từ năm 2007, cô thường xuyên tham gia các buổi truyền giáo Kitô giáo mang tên LOVE SONATA được tổ chức tại Nhật Bản và các quốc gia khác.
5. Giải thưởng và Đề cử
Trong suốt sự nghiệp của mình, Han Hye-jin đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử danh giá, ghi nhận những đóng góp của cô cho ngành giải trí.
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm đề cử/Người nhận | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2004 | Giải thưởng Phim truyền hình KBS | Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất | You Are a Star | Đoạt giải |
2005 | Liên hoan Nghệ thuật Thị giác Hàn Quốc | Giải thưởng Ăn ảnh, Hạng mục Phim truyền hình | Cố lên, Geum-soon! | Đoạt giải |
2005 | Giải thưởng Phim truyền hình MBC | Giải thưởng Xuất sắc nhất | Cố lên, Geum-soon! | Đoạt giải |
2006 | Giải thưởng Phim truyền hình MBC | Giải thưởng Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Truyền thuyết Jumong | Đoạt giải |
2007 | Triển lãm Đồng hồ & Trang sức Quốc tế Hàn Quốc | Quý cô Trang sức Đẹp nhất | Đoạt giải | |
2010 | Giải thưởng Phim truyền hình SBS | Giải thưởng Nhà sản xuất | Jejungwon | Đoạt giải |
2011 | Giải thưởng Giải trí SBS | MC mới xuất sắc nhất, Hạng mục Talk Show | Healing Camp, Aren't You Happy | Đoạt giải |
Giải thưởng Giải trí SBS | Giải thưởng được cư dân mạng yêu thích | Healing Camp, Aren't You Happy | Đoạt giải | |
2011 | Giải thưởng Phim truyền hình KBS | Giải thưởng Nữ diễn viên được yêu thích | Cánh chim cô đơn | Đoạt giải |
2012 | Giải thưởng Mnet 20's Choice | Ngôi sao Giải trí của thập niên 20 | Healing Camp, Aren't You Happy | Đoạt giải |
2012 | Korean Womenlink | Giải thưởng Truyền thông Xanh | Healing Camp, Aren't You Happy | Đoạt giải |
2012 | Giải thưởng Giải trí SBS | Giải thưởng Xuất sắc trong Talk Show | Healing Camp, Aren't You Happy | Đoạt giải |
2012 | Giải thưởng Giải trí SBS | Giải thưởng Đặc biệt Đánh giá Chương trình Nửa đầu năm | Healing Camp, Aren't You Happy | Đoạt giải |
6. Tầm ảnh hưởng và Đánh giá
Han Hye-jin đã tạo dựng được một sự nghiệp vững chắc và có ảnh hưởng đáng kể trong ngành giải trí Hàn Quốc. Vai diễn đột phá của cô trong Cố lên, Geum-soon! đã giúp cô trở thành một gương mặt quen thuộc và được yêu mến. Đặc biệt, vai chính trong Bạn là Ngôi sao với tỷ suất người xem vượt 20% đã chứng minh khả năng thu hút khán giả của cô ngay từ những ngày đầu.
Sự nghiệp của cô tiếp tục thăng hoa với các vai diễn trong các bộ phim truyền hình lịch sử đình đám như Truyền thuyết Jumong và Jejungwon, nơi cô thể hiện sự đa dạng trong diễn xuất và khả năng hóa thân vào các nhân vật phức tạp. Bên cạnh diễn xuất, vai trò người dẫn chương trình cho talk show Healing Camp, Aren't You Happy cũng góp phần củng cố hình ảnh của cô như một nghệ sĩ đa năng, có khả năng giao tiếp và tương tác tốt với công chúng.
Ngoài ra, Han Hye-jin còn được công nhận trong lĩnh vực thời trang và quảng cáo, nhận được các giải thưởng như "Quý cô Trang sức Đẹp nhất" và là gương mặt đại diện cho nhiều thương hiệu lớn. Sự nghiệp của cô được đánh giá là ổn định và bền vững, với những đóng góp đáng kể cho sự phát triển của ngành phim truyền hình và giải trí nước nhà.
