1. Cuộc đời và bối cảnh ban đầu
Mouhamadou Habibou Diallo sinh ngày 18 tháng 6 năm 1995 tại Thiès, Sénégal. Anh sớm bộc lộ niềm đam mê và tài năng với bóng đá, đặt nền móng cho sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp sau này.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Mouhamadou Habibou Diallo bắt đầu tại FC Metz và trải qua nhiều giai đoạn phát triển tại các câu lạc bộ khác nhau, từ Pháp đến Ả Rập Xê Út.
2.1. Metz
Vào mùa hè năm 2015, Diallo được đôn lên đội một của FC Metz. Anh đã có một mùa giải ra mắt ấn tượng, ra sân 17 trận và ghi được 9 bàn thắng. Trong mùa giải Ligue 1 2016-17, anh xuất hiện trong 19 trận đấu và ghi 1 bàn. Tháng 1 năm 2017, sau khi không được Frédéric Hantz tin dùng, anh được cho mượn đến Brest trong phần còn lại của mùa giải. Tại Brittany, Diallo thi đấu thành công khi ra sân 16 lần và ghi 7 bàn.
Anh tiếp tục được cho mượn đến Brest vào mùa hè năm 2017 dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Jean-Marc Furlan. Anh đã trải qua toàn bộ mùa giải đó tại Brest, ghi 9 bàn sau 33 trận ở Ligue 2, giúp đội bóng kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 5.
Sau khi trở về từ hợp đồng cho mượn, Diallo có một mùa giải bùng nổ cùng Metz vào mùa giải Ligue 2 2018-19. Anh đã giành chức vô địch Ligue 2 và ghi 26 bàn sau 37 trận tại giải đấu, chỉ kém Gaëtan Charbonnier của câu lạc bộ cũ Brest, người đã ghi 27 bàn. Nhờ màn trình diễn xuất sắc này, Diallo đã được đưa vào Đội hình tiêu biểu Ligue 2 của UNFP mùa giải 2018-19 cùng với 6 đồng đội khác tại Metz, và cũng được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất tháng 8 năm 2018 của Ligue 2 UNFP.
Diallo nhanh chóng thích nghi với cuộc sống ở Ligue 1 2019-20, ghi 6 bàn trong 8 trận đầu tiên. Vào kỳ chuyển nhượng tháng 1, anh nhận được sự quan tâm và được cho là có lời đề nghị từ câu lạc bộ Premier League Chelsea, nhưng không có vụ chuyển nhượng nào được thực hiện. Đến khi Đại dịch COVID-19 khiến Ligue 1 bị đình chỉ vào tháng 3 năm 2020, Diallo đã đóng góp 12 bàn thắng giúp Metz đứng ở vị trí thứ 15 trên bảng xếp hạng.

2.2. Strasbourg
Ngày 5 tháng 10 năm 2020, Diallo gia nhập Strasbourg với bản hợp đồng có thời hạn 5 năm. Trong ba mùa giải tại câu lạc bộ, anh tiếp tục thể hiện phong độ ấn tượng, ghi 9 bàn sau 32 trận ở mùa 2020-21, 11 bàn sau 31 trận ở mùa 2021-22, và đạt đỉnh cao với 20 bàn sau 37 trận ở mùa 2022-23 tại Ligue 1.
2.3. Al-Shabab và Damac
Ngày 14 tháng 8 năm 2023, Diallo chuyển đến câu lạc bộ Saudi Pro League Al-Shabab với mức phí kỷ lục của câu lạc bộ là 20.00 M EUR. Tại đây, anh đã ra sân 30 trận và ghi 6 bàn trong mùa giải 2023-24. Ngày 26 tháng 8 năm 2024, Diallo tiếp tục hành trình của mình tại Saudi Pro League khi gia nhập Damac theo dạng cho mượn. Tính đến ngày 5 tháng 12 năm 2024, anh đã có 12 lần ra sân và ghi 4 bàn cho Damac.
3. Sự nghiệp quốc tế
Diallo có trận ra mắt cho Sénégal vào ngày 17 tháng 11 năm 2018 trong trận đấu vòng loại Cúp bóng đá châu Phi với Guinea Xích Đạo, vào sân từ băng ghế dự bị ở phút 55 thay cho M'Baye Niang.
Diallo là một phần của đội hình Sénégal tham dự Cúp bóng đá châu Phi 2021. Đội tuyển Sénégal đã làm nên lịch sử khi giành chức vô địch giải đấu này lần đầu tiên, một thành tích đáng tự hào cho quốc gia. Sau chiến thắng lịch sử này, anh được Tổng thống Sénégal Macky Sall bổ nhiệm làm Đại sĩ quan Huân chương Quốc gia Sư tử.
Tháng 12 năm 2023, Diallo tiếp tục được triệu tập vào đội hình Sénégal tham dự Cúp bóng đá châu Phi 2023 (bị hoãn lại, tổ chức tại Bờ Biển Ngà).
4. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê chi tiết về số lần ra sân và số bàn thắng của Mouhamadou Habibou Diallo ở cấp độ câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
4.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Metz B | 2013-14 | CFA 2 | 5 | 0 | - | - | 5 | 0 | ||
2014-15 | CFA | 18 | 1 | - | - | 18 | 1 | |||
2015-16 | CFA 2 | 5 | 2 | - | - | 5 | 2 | |||
2016-17 | 1 | 1 | - | - | 1 | 1 | ||||
Tổng cộng | 29 | 4 | - | - | 29 | 4 | ||||
Metz | 2015-16 | Ligue 2 | 17 | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 | 18 | 9 |
2016-17 | Ligue 1 | 19 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 23 | 1 | |
2017-18 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2018-19 | Ligue 2 | 37 | 26 | 2 | 0 | 3 | 0 | 42 | 26 | |
2019-20 | Ligue 1 | 26 | 12 | 1 | 0 | 0 | 0 | 27 | 12 | |
2020-21 | 4 | 0 | 0 | 0 | - | 4 | 0 | |||
Tổng cộng | 104 | 48 | 4 | 0 | 7 | 0 | 115 | 48 | ||
Brest (cho mượn) | 2016-17 | Ligue 2 | 16 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 7 |
2017-18 | 34 | 9 | 2 | 2 | 0 | 0 | 36 | 11 | ||
Tổng cộng | 50 | 16 | 2 | 2 | 0 | 0 | 52 | 18 | ||
Strasbourg | 2020-21 | Ligue 1 | 32 | 9 | 0 | 0 | - | 32 | 9 | |
2021-22 | 31 | 11 | 2 | 1 | - | 33 | 12 | |||
2022-23 | 37 | 20 | 1 | 0 | - | 38 | 20 | |||
Tổng cộng | 100 | 40 | 3 | 1 | - | 103 | 41 | |||
Al-Shabab | 2023-24 | Saudi Pro League | 30 | 6 | 3 | 0 | - | 33 | 6 | |
Damac (cho mượn) | 2024-25 | Saudi Pro League | 12 | 4 | 1 | 0 | - | 13 | 4 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 309 | 116 | 10 | 3 | 7 | 0 | 326 | 119 |
4.2. Bàn thắng quốc tế
Số bàn thắng của Sénégal được liệt kê trước.
No. | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 13 tháng 11 năm 2019 | Sân vận động Lat-Dior, Thiès, Sénégal | Congo | 2-0 | 2-0 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2021 |
2. | 11 tháng 11 năm 2021 | Sân vận động Kégué, Lomé, Togo | Togo | 1-1 | 1-1 | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 |
3. | 24 tháng 3 năm 2023 | Sân vận động Olympic Diamniadio, Dakar, Sénégal | Mozambique | 5-1 | 5-1 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2023 |
4. | 20 tháng 6 năm 2023 | Sân vận động José Alvalade, Lisbon, Bồ Đào Nha | Brasil | 1-1 | 4-2 | Giao hữu |
5. | 19 tháng 1 năm 2024 | Sân vận động Charles Konan Banny, Yamoussoukro, Bờ Biển Ngà | Cameroon | 2-0 | 3-1 | Cúp bóng đá châu Phi 2023 |
6. | 29 tháng 1 năm 2024 | Sân vận động Charles Konan Banny, Yamoussoukro, Bờ Biển Ngà | Bờ Biển Ngà | 1-0 | 1-1 | Cúp bóng đá châu Phi 2023 |
7. | 9 tháng 6 năm 2024 | Sân vận động Cheikha Ould Boïdiya, Nouakchott, Mauritania | Mauritania | 1-0 | 1-0 | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2026 |
5. Danh hiệu
Habib Diallo đã gặt hái được nhiều danh hiệu đáng kể trong sự nghiệp thi đấu của mình ở cả cấp độ câu lạc bộ lẫn đội tuyển quốc gia, bên cạnh các giải thưởng cá nhân.
5.1. Danh hiệu câu lạc bộ
- Ligue 2: 2018-19 (cùng FC Metz)
5.2. Danh hiệu quốc tế
- Cúp bóng đá châu Phi: 2021 (cùng Sénégal)
5.3. Danh hiệu cá nhân
- Đội hình tiêu biểu Ligue 2 của UNFP: 2018-19
- Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của UNFP Ligue 2: tháng 8 năm 2018
6. Vinh danh và tưởng niệm
Sau chiến thắng lịch sử tại Cúp bóng đá châu Phi 2021, Habib Diallo cùng toàn bộ đội tuyển Sénégal đã được Tổng thống Sénégal Macky Sall vinh danh bằng việc bổ nhiệm làm Đại sĩ quan Huân chương Quốc gia Sư tử vào năm 2022. Đây là một sự công nhận cao quý từ chính phủ và xã hội Sénégal đối với những đóng góp to lớn của anh và đội tuyển trong việc mang về chức vô địch châu lục đầu tiên cho đất nước, qua đó khẳng định tầm quan trọng của thể thao trong việc gắn kết và nâng cao niềm tự hào dân tộc.