1. Thời thơ ấu, gia đình và giáo dục
Lightfoot sinh ra tại Orillia, Ontario, vào ngày 17 tháng 11 năm 1938. Cha mẹ ông là Jessie Vick Trill Lightfoot và Gordon Lightfoot Sr., người sở hữu một tiệm giặt khô tại địa phương. Ông có gốc gác Scotland và có một người chị gái tên là Beverley (1935-2017). Mẹ ông sớm nhận ra tài năng âm nhạc của Lightfoot và hướng dẫn ông trở thành một nghệ sĩ nhí thành công. Ông lần đầu tiên biểu diễn công khai vào lớp bốn, hát bài lullaby người Ireland-Mỹ "Too Ra Loo Ra Loo RalToo Ra Loo Ra Loo RalEnglish", được phát sóng qua hệ thống âm thanh công cộng của trường trong một sự kiện ngày phụ huynh.
Khi còn trẻ, ông hát trong dàn hợp xướng của Nhà thờ Thống nhất St. Paul ở Orillia dưới sự chỉ đạo của nhạc trưởng Ray Williams. Theo Lightfoot, Williams đã dạy ông cách hát với cảm xúc và cách tự tin vào giọng hát của mình. Lightfoot là một giọng nam cao (boy soprano); ông xuất hiện định kỳ trên đài phát thanh địa phương Orillia, biểu diễn trong các vở operetta và oratorio địa phương, và được biết đến thông qua nhiều lễ hội âm nhạc Kiwanis. Ở tuổi mười hai, sau khi giành chiến thắng trong một cuộc thi dành cho các cậu bé có giọng chưa thay đổi, ông đã có lần xuất hiện đầu tiên tại Massey Hall ở Toronto, một địa điểm mà cuối cùng ông sẽ biểu diễn hơn 170 lần trong suốt sự nghiệp của mình.
Khi còn là thiếu niên, Lightfoot học piano và tự học chơi trống và bộ gõ. Ông tổ chức các buổi hòa nhạc ở Muskoka, một khu nghỉ dưỡng phía bắc Orillia, hát "để đổi lấy vài cốc bia". Lightfoot biểu diễn rộng rãi trong suốt thời trung học tại Orillia District Collegiate & Vocational Institute (ODCVI), và tự học chơi guitar dân gian. Một ảnh hưởng quan trọng đến âm nhạc của ông vào thời điểm này là nhạc sĩ người Mỹ thế kỷ 19 Stephen Foster. Ông cũng là một vận động viên điền kinh trung học xuất sắc, lập kỷ lục trường về đẩy tạ và nhảy sào.
Lightfoot chuyển đến Los Angeles vào năm 1958 để học sáng tác và hòa âm jazz trong hai năm tại Westlake College of Music.
2. Sự nghiệp âm nhạc
Sự nghiệp âm nhạc của Gordon Lightfoot kéo dài gần sáu thập kỷ, định hình âm thanh nhạc dân gian và rock dân gian Canada, đồng thời mang lại cho ông danh tiếng quốc tế với những bản hit vượt thời gian và các album được giới phê bình đánh giá cao.
2.1. Khởi đầu và sự nghiệp ban đầu
Để tự nuôi sống bản thân khi ở California, Lightfoot đã hát trong các bản ghi âm demo và viết, sắp xếp, sản xuất các jingle quảng cáo. Trong số những người ảnh hưởng đến ông có âm nhạc dân gian của Pete Seeger, Bob Gibson, Ian & Sylvia Tyson, và The Weavers. Ông sống ở Los Angeles một thời gian, nhưng ông nhớ Toronto và trở về đó vào năm 1960, sống ở Canada từ đó về sau, mặc dù ông đã làm nhiều việc ở Hoa Kỳ theo H-1B visa.
Sau khi trở về Canada, Lightfoot biểu diễn với nhóm Singin' Swingin' Eight, một nhóm xuất hiện trên chương trình truyền hình Country Hoedown của CBC, và với nhóm Gino Silvi Singers. Ông nhanh chóng trở nên nổi tiếng tại các quán cà phê âm nhạc dân gian ở Toronto. Năm 1961, Lightfoot phát hành hai đĩa đơn, cả hai đều được thu âm tại RCA ở Nashville và được sản xuất bởi Louis Innis và Art Snider, trở thành hit cục bộ ở Toronto và nhận được một số lượt phát sóng ở những nơi khác tại Canada và đông bắc Hoa Kỳ. "(Remember Me) I'm the One(Remember Me) I'm the OneEnglish" đạt vị trí số 3 trên đài CHUM ở Toronto vào tháng 7 năm 1962 và là một hit top 20 trên đài CKGM của Montreal, khi đó là một đài phát thanh Top 40 rất có ảnh hưởng của Canada. Đĩa đơn tiếp theo là "NegotiationsNegotiationsEnglish"/"It's Too Late, He WinsIt's Too Late, He WinsEnglish"; nó đạt vị trí số 27 trên CHUM vào tháng 12. Ông hát với Terry Whelan trong một bộ đôi có tên The Two-Tones/Two-Timers. Họ đã thu âm một album trực tiếp được phát hành vào năm 1962 có tên Two-Tones at the Village CornerTwo-Tones at the Village CornerEnglish.
Năm 1963, Lightfoot đi du lịch ở châu Âu và trong một năm ở Vương quốc Anh, ông đã dẫn chương trình Country and Western Show của BBC TV, trở về Canada vào năm 1964. Ông xuất hiện tại Mariposa Folk Festival và bắt đầu phát triển danh tiếng như một nhạc sĩ sáng tác. Ian and Sylvia Tyson đã thu âm "Early Mornin' RainEarly Mornin' RainEnglish" và "For Lovin' MeFor Lovin' MeEnglish"; một năm sau cả hai bài hát này đều được Peter, Paul and Mary thu âm; các nghệ sĩ khác đã thu âm một hoặc cả hai bài hát này bao gồm Elvis Presley, Bob Dylan, Chad & Jeremy, George Hamilton IV, the Clancy Brothers, và Johnny Mann Singers. Các nghệ sĩ thu âm nổi tiếng như Marty Robbins ("Ribbon of DarknessRibbon of DarknessEnglish"), Judy Collins ("Early Morning RainEarly Morning RainEnglish"), Richie Havens và Spyder Turner ("I Can't Make It AnymoreI Can't Make It AnymoreEnglish"), và the Kingston Trio ("Early Morning RainEarly Morning RainEnglish") đều đạt được một số thành công trên bảng xếp hạng với các tác phẩm của Lightfoot.
2.2. Thập niên 1960

Năm 1965, Lightfoot ký hợp đồng quản lý với Albert Grossman, người cũng đại diện cho nhiều nghệ sĩ dân gian nổi tiếng của Mỹ, và ký hợp đồng thu âm với United Artists, hãng đã phát hành phiên bản "I'm Not Sayin'I'm Not Sayin'English" của ông dưới dạng đĩa đơn. Các buổi biểu diễn tại Newport Folk Festival, The Tonight Show starring Johnny Carson, và Town Hall ở New York đã làm tăng lượng người hâm mộ và củng cố danh tiếng của ông. Năm 1966 đánh dấu sự ra mắt album đầu tay của ông, Lightfoot!Lightfoot!English, mang lại cho ông sự nổi tiếng lớn hơn với tư cách là cả ca sĩ và nhạc sĩ. Album này có nhiều bài hát nổi tiếng hiện nay, bao gồm "For Lovin' MeFor Lovin' MeEnglish", "Early Mornin' RainEarly Mornin' RainEnglish", "Steel Rail BluesSteel Rail BluesEnglish", và "Ribbon of DarknessRibbon of DarknessEnglish". Nhờ sức mạnh của album Lightfoot!, kết hợp các chủ đề Canada và phổ quát, Lightfoot trở thành một trong những ca sĩ Canada đầu tiên đạt được danh tiếng ngôi sao bản địa mà không cần phải chuyển hẳn sang Hoa Kỳ để phát triển sự nghiệp. Lightfoot cũng thu âm tại khu vực Nashville, Tennessee tại Forest Hills Music Studio ("Bradley's Barn") do Owen Bradley và con trai ông Jerry điều hành trong thập niên 1960.
Để khởi đầu năm Kỷ niệm 100 năm của Canada, CBC đã ủy quyền cho Lightfoot viết "Canadian Railroad TrilogyCanadian Railroad TrilogyEnglish" cho một chương trình phát sóng đặc biệt vào ngày 1 tháng 1 năm 1967. Từ năm 1966 đến 1969, Lightfoot đã thu âm thêm bốn album cho United Artists: The Way I Feel (Gordon Lightfoot album)The Way I FeelEnglish (1967), Did She Mention My Name?Did She Mention My Name?English (1968), Back Here on EarthBack Here on EarthEnglish (1968), và bản thu âm trực tiếp Sunday ConcertSunday ConcertEnglish (1969), và liên tục đưa các đĩa đơn vào top 40 Canada, bao gồm "Go-Go RoundGo-Go RoundEnglish", "Spin, SpinSpin, SpinEnglish", và "The Way I FeelThe Way I FeelEnglish". Bản hit lớn nhất của ông trong thời kỳ này là bản trình bày lại "Just Like Tom Thumb's BluesJust Like Tom Thumb's BluesEnglish" của Bob Dylan, đạt vị trí số 3 trên bảng xếp hạng Canada vào tháng 12 năm 1965. Album Did She Mention My Name?, phát hành vào tháng 1 năm 1968, có bài "Black Day in JulyBlack Day in JulyEnglish", về cuộc bạo loạn Detroit năm 1967. Vài tuần sau, khi Martin Luther King Jr. bị ám sát vào ngày 4 tháng 4, các đài phát thanh ở 30 bang đã gỡ bỏ bài hát vì "kích động bạo lực", mặc dù bài hát là một lời kêu gọi hòa hợp chủng tộc. Lightfoot đã tuyên bố vào thời điểm đó rằng các chủ đài phát thanh quan tâm hơn đến việc phát các bài hát "khiến mọi người vui vẻ" chứ không phải những bài "khiến mọi người suy nghĩ". Không hài lòng với việc thiếu sự hỗ trợ từ United Artists, ông đã chuyển sang Warner Bros. Records, và đạt được bản hit quốc tế lớn đầu tiên vào đầu năm 1971 với "If You Could Read My MindIf You Could Read My MindEnglish".
Các album của Lightfoot từ thời điểm này được đón nhận tốt ở nước ngoài nhưng không tạo ra bất kỳ đĩa đơn hit nào. Bên ngoài Canada, ông vẫn được biết đến nhiều hơn với tư cách là một nhạc sĩ sáng tác hơn là một nghệ sĩ biểu diễn, tuy nhiên ông đã tìm thấy thành công thương mại ở đó trước khi được đánh giá cao hoàn toàn ở đất nước của mình. Thành công của ông với tư cách là một nghệ sĩ biểu diễn trực tiếp tiếp tục tăng trưởng trong suốt cuối thập niên 1960. Ông bắt đầu chuyến lưu diễn quốc gia Canada đầu tiên vào năm 1967, và cũng biểu diễn ở Thành phố New York. Từ năm 1967 đến 1974, Lightfoot đã lưu diễn châu Âu và được đón nhận nồng nhiệt trong hai chuyến lưu diễn ở Úc. United Artists tiếp tục phát hành các album tổng hợp "Best of" trong thập niên 1970 ngay cả sau khi Lightfoot đã thành công tại Warner Bros./Reprise.
2.3. Thập niên 1970
Lightfoot ký hợp đồng với Warner Bros./Reprise vào năm 1970 và đạt được một bản hit lớn ở Hoa Kỳ với "If You Could Read My MindIf You Could Read My MindEnglish", đã bán được hơn một triệu bản vào đầu năm 1971 và được trao đĩa vàng. Bài hát này ban đầu xuất hiện trong album Sit Down Young StrangerSit Down Young StrangerEnglish phát hành năm 1970, bán chạy không tốt. Sau thành công của bài hát, album được tái phát hành dưới tên mới If You Could Read My Mind; nó đạt vị trí số 5 trên toàn quốc và đánh dấu một bước ngoặt lớn trong sự nghiệp của Lightfoot. Album cũng có phiên bản thu âm thứ hai của "Me and Bobby McGeeMe and Bobby McGeeEnglish", cũng như "The Pony ManThe Pony ManEnglish", "Your Love's Return (Song for Stephen Foster)Your Love's Return (Song for Stephen Foster)English", và "Minstrel of the DawnMinstrel of the DawnEnglish".
Trong bảy năm tiếp theo, ông đã thu âm một loạt các album thành công đã khẳng định ông là một ca sĩ-nhạc sĩ:
- Summer Side of LifeSummer Side of LifeEnglish (1971), với các bài hát "Ten Degrees and Getting ColderTen Degrees and Getting ColderEnglish", "MiguelMiguelEnglish", "CabaretCabaretEnglish", "Nous Vivons EnsembleNous Vivons EnsembleEnglish", và bài hát chủ đề.
- Don Quixote (album)Don QuixoteEnglish (1972), với "Beautiful (Gordon Lightfoot song)BeautifulEnglish", "Looking at the RainLooking at the RainEnglish", "Christian Island (Georgian Bay)Christian Island (Georgian Bay)English", và bài hát chủ đề.
- Old Dan's RecordsOld Dan's RecordsEnglish (1972), với bài hát chủ đề, đĩa đơn hai mặt "That Same Old ObsessionThat Same Old ObsessionEnglish"/"You Are What I AmYou Are What I AmEnglish", và các bài hát "It's Worth Believin'It's Worth Believin'English" và "Can't Depend on LoveCan't Depend on LoveEnglish".
- Sundown (Gordon Lightfoot album)SundownEnglish (1974). Ngoài bài hát chủ đề, nó bao gồm "Carefree HighwayCarefree HighwayEnglish", "Seven Island SuiteSeven Island SuiteEnglish", "The Watchman's GoneThe Watchman's GoneEnglish", "High and DryHigh and DryEnglish", "Circle of SteelCircle of SteelEnglish", và "Too Late for Prayin'Too Late for Prayin'English".
- Cold on the Shoulder (Gordon Lightfoot album)Cold on the ShoulderEnglish (1975). Cùng với bài hát chủ đề là các bài hát "Bend in the WaterBend in the WaterEnglish", "The Soul Is the RockThe Soul Is the RockEnglish", "Rainbow TroutRainbow TroutEnglish", "All the Lovely LadiesAll the Lovely LadiesEnglish" và bản hit "Rainy Day PeopleRainy Day PeopleEnglish".
- Album tổng hợp kép Gord's GoldGord's GoldEnglish (năm 1975) chứa mười hai phiên bản mới của các bài hát phổ biến nhất của ông từ thời United Artists, do Lightfoot không thích nghe lại các bản thu âm trước đó của mình.
- Summertime DreamSummertime DreamEnglish (1976), cùng với "The Wreck of the Edmund FitzgeraldThe Wreck of the Edmund FitzgeraldEnglish" là các bài hát "I'm Not Supposed to CareI'm Not Supposed to CareEnglish", "Race Among the RuinsRace Among the RuinsEnglish", "Spanish MossSpanish MossEnglish", "Never Too CloseNever Too CloseEnglish", và bài hát chủ đề.
- Endless Wire (Gordon Lightfoot album)Endless WireEnglish (1978) với "Daylight KatyDaylight KatyEnglish", "If Children Had WingsIf Children Had WingsEnglish", "Sweet GuinevereSweet GuinevereEnglish", một phiên bản mới của "The Circle Is SmallThe Circle Is SmallEnglish" từ Back Here on Earth, và bài hát chủ đề.
Trong thập niên 1970, các bài hát của Lightfoot bao gồm nhiều chủ đề, bao gồm "Don QuixoteDon QuixoteEnglish", về nhân vật văn học nổi tiếng của Cervantes, "Ode to Big BlueOde to Big BlueEnglish", về việc giết cá voi trên diện rộng, "BeautifulBeautifulEnglish", về những niềm vui đơn giản của tình yêu, "Carefree HighwayCarefree HighwayEnglish", về sự tự do của con đường rộng mở, "ProtocolProtocolEnglish", về sự vô ích của chiến tranh, và "Alberta BoundAlberta BoundEnglish", được lấy cảm hứng từ một cô gái tuổi teen cô đơn tên Grace mà ông gặp trên xe buýt khi đi đến Calgary vào năm 1971.
Năm 1972, Lightfoot mắc liệt Bell, một tình trạng khiến khuôn mặt ông bị liệt một phần trong một thời gian. Căn bệnh này đã cắt giảm lịch trình lưu diễn của ông nhưng Lightfoot vẫn tiếp tục cho ra đời những bản hit lớn: vào tháng 6 năm 1974, đĩa đơn kinh điển "Sundown (Gordon Lightfoot song)SundownEnglish" từ album Sundown của ông đã lên vị trí số 1 trên bảng xếp hạng Mỹ và Canada. Đó sẽ là bản hit số một duy nhất của ông ở Hoa Kỳ. Ông đã biểu diễn nó hai lần trên loạt chương trình The Midnight Special của NBC. "Carefree HighwayCarefree HighwayEnglish" (về Arizona State Route 74 ở Phoenix, Arizona) là đĩa đơn tiếp theo từ cùng album. Nó lọt vào Top 10 ở cả hai quốc gia. Lightfoot đã viết nó sau khi đi từ Flagstaff, Arizona trên Interstate 17 đến Phoenix.
Cuối tháng 11 năm 1975, Lightfoot đọc một bài báo trên tạp chí Newsweek về việc mất tích của tàu Edmund Fitzgerald, con tàu đã chìm vào ngày 10 tháng 11 năm 1975, trên Hồ Superior trong một cơn bão dữ dội với việc mất toàn bộ 29 thành viên thủy thủ đoàn. Lời bài hát trong bài hát của ông, "The Wreck of the Edmund FitzgeraldThe Wreck of the Edmund FitzgeraldEnglish", phát hành năm sau, chủ yếu dựa trên các sự kiện trong bài báo. Nó đạt vị trí thứ hai trên bảng xếp hạng Billboard của Hoa Kỳ và là một bản hit số một ở Canada. Lightfoot đã xuất hiện tại một số buổi lễ tưởng niệm 25 năm vụ chìm tàu, và giữ liên lạc cá nhân với các thành viên gia đình của những người đã thiệt mạng trên tàu Edmund Fitzgerald.
Năm 1978, Lightfoot có một bản hit top 40 khác trên US Hot 100, một phiên bản được thu âm lại của "The Circle Is Small (I Can See It in Your Eyes)The Circle Is Small (I Can See It in Your Eyes)English", đạt vị trí thứ 33.
2.4. Thập niên 1980 và 1990
Trong thập niên 1980 và 1990, Lightfoot đã thu âm thêm sáu album gốc và một album tổng hợp cho Warner Bros./Reprise: Dream Street RoseDream Street RoseEnglish (1980), Shadows (Gordon Lightfoot album)ShadowsEnglish (1982), Salute (Gordon Lightfoot album)SaluteEnglish (1983), East of MidnightEast of MidnightEnglish (1986), một album tổng hợp khác Gord's Gold Volume IIGord's Gold Volume IIEnglish (1988), Waiting for You (Gordon Lightfoot album)Waiting for YouEnglish (1993), và A Painter Passing ThroughA Painter Passing ThroughEnglish (1998).
Dream Street Rose tiếp tục âm thanh folk-pop mà Lightfoot đã thiết lập trong thập kỷ trước. Ngoài bài hát chủ đề, nó bao gồm "Ghosts of Cape HornGhosts of Cape HornEnglish" và "On the High SeasOn the High SeasEnglish" và bản tiêu chuẩn của Leroy Van Dyke "The AuctioneerThe AuctioneerEnglish", một bản nhạc thường xuyên được Lightfoot biểu diễn trong các buổi hòa nhạc từ giữa những năm 1960 đến những năm 1980. Shadows thể hiện sự khác biệt so với âm thanh acoustic của lối chơi guitar của ông trong thập niên 1970 và nhấn mạnh âm thanh adult-contemporary. Các bài hát như "ShadowsShadowsEnglish" và "Thank You for the PromisesThank You for the PromisesEnglish" chứa đựng một nỗi buồn và sự cam chịu tiềm ẩn. Đĩa đơn "Baby Step BackBaby Step BackEnglish" năm 1982 đánh dấu lần cuối cùng ông lọt vào top 50 ở Hoa Kỳ.
Ông phát hành Salute vào năm 1983, nhưng không tạo ra bài hát hit nào. Album tiếp theo năm 1986, East of Midnight, có một số bài hát adult contemporary như "A Passing ShipA Passing ShipEnglish", "Morning GloryMorning GloryEnglish", và "I'll Tag AlongI'll Tag AlongEnglish". Đĩa đơn chủ đạo, "Anything for LoveAnything for LoveEnglish", là một bản hit trên bảng xếp hạng Adult Contemporary của Billboard và cũng lọt vào các bảng xếp hạng Pop và Country.
Tháng 4 năm 1987, Lightfoot đệ đơn kiện nhà soạn nhạc Michael Masser, tuyên bố rằng giai điệu của Masser cho bài hát "The Greatest Love of AllThe Greatest Love of AllEnglish", các phiên bản của bài hát này đã được George Benson thu âm và phát hành vào năm 1977 và Whitney Houston vào năm 1985, đã sao chép 24 nhịp từ bài hát hit "If You Could Read My MindIf You Could Read My MindEnglish" năm 1971 của Lightfoot. Phần chuyển tiếp bắt đầu bằng "I decided long ago never to walk in anyone's shadow" của bài hát của Masser có cùng giai điệu với "I never thought I could feel this way and I got to say that I just don't get it; I don't know where we went wrong but the feeling's gone and I just can't get it back" của bài hát của Lightfoot. Lightfoot sau đó tuyên bố rằng ông không muốn mọi người nghĩ rằng ông đã sao chép giai điệu của mình từ Masser. Vụ kiện được giải quyết ngoài tòa án và Masser đã đưa ra lời xin lỗi công khai.
Ông kết thúc thập kỷ với Gord's Gold Volume II, chủ yếu bao gồm các phiên bản mới của các bài hát không nằm trong dự án Gord's Gold đầu tiên. Mặc dù thành công về mặt thương mại, sự tương phản giữa giọng hát của ông trong các bản thu âm lại và bản gốc đã nhấn mạnh rõ rệt giọng hát của ông đã trở nên mỏng hơn nhiều như thế nào trong những năm kể từ đỉnh cao trên đài phát thanh. Lightfoot đã biểu diễn với Ian Tyson tại lễ khai mạc Thế vận hội Mùa đông 1988 tại Sân vận động McMahon ở Calgary cùng năm đó.
Trong thập niên 1990, Lightfoot trở lại với cội nguồn acoustic của mình và thu âm hai album. Waiting for You (1993) bao gồm các bài hát như "RestlessRestlessEnglish", "Wild StrawberriesWild StrawberriesEnglish", và "Ring Them BellsRing Them BellsEnglish" của Bob Dylan. Album A Painter Passing ThroughA Painter Passing ThroughEnglish năm 1998 đã giới thiệu lại một âm thanh gợi nhớ hơn về các bản thu âm đầu tiên của ông, với các bài hát như "Much to My SurpriseMuch to My SurpriseEnglish", "Red VelvetRed VelvetEnglish", "DriftersDriftersEnglish", và "I Used to Be a Country SingerI Used to Be a Country SingerEnglish". Trong suốt thập kỷ, Lightfoot đã biểu diễn khoảng 50 buổi hòa nhạc mỗi năm. Năm 1999, Rhino Records phát hành Songbook (Gordon Lightfoot album)SongbookEnglish, một bộ 4 đĩa CD tổng hợp các bản thu âm của Lightfoot với các bản nhạc hiếm và chưa phát hành từ thập niên 1960, 1970, 1980 và 1990 cùng với một cuốn sách nhỏ bìa cứng dành cho người hâm mộ của ông, mô tả cách ông sáng tác các bài hát và cung cấp thông tin về sự nghiệp của ông.
2.5. Thập niên 2000 và sự nghiệp sau này
Tháng 4 năm 2000, Lightfoot đã ghi hình một buổi hòa nhạc trực tiếp ở Reno, Nevada; chương trình dài một giờ này được CBC phát sóng vào tháng 10, và là một chương trình đặc biệt của PBS trên khắp Hoa Kỳ. Các đài PBS đã cung cấp một băng video của buổi hòa nhạc như một món quà cam kết, và một băng video và DVD đã được phát hành vào năm 2001 ở Châu Âu và Bắc Mỹ. Đây là video hòa nhạc đầu tiên của Lightfoot được phát hành. Tháng 4 năm 2001, Lightfoot biểu diễn tại buổi hòa nhạc Tin Pan South Legends tại Ryman Auditorium ở Nashville, kết thúc chương trình. Tháng 5, ông biểu diễn "Ring Them BellsRing Them BellsEnglish" tại Massey Hall để vinh danh sinh nhật lần thứ 60 của Bob Dylan.
Đến tháng 1 năm 2002, Lightfoot đã viết 30 bài hát mới cho album phòng thu tiếp theo của mình. Ông đã ghi âm các bản demo guitar và giọng hát của một số bài hát mới này. Tháng 9, trước buổi hòa nhạc thứ hai trong chuỗi hai đêm diễn ở Orillia, Lightfoot bị đau bụng dữ dội và được đưa bằng máy bay đến McMaster University Medical Centre ở Hamilton, Ontario. Ông đã trải qua phẫu thuật mạch máu khẩn cấp cho một phình động mạch chủ bụng bị vỡ, và ông vẫn trong tình trạng nghiêm trọng tại Đơn vị Chăm sóc Đặc biệt (ICU). Lightfoot đã trải qua sáu tuần hôn mê và một mở khí quản, và ông đã trải qua bốn ca phẫu thuật. Tất cả các buổi hòa nhạc còn lại của ông trong năm 2002 đều bị hủy bỏ. Hơn ba tháng sau khi được đưa đến Trung tâm Y tế McMaster, Lightfoot được xuất viện vào tháng 12 để tiếp tục hồi phục tại nhà.
Năm 2003, Lightfoot trải qua phẫu thuật tiếp theo để tiếp tục điều trị tình trạng bụng của mình. Tháng 11, ông ký hợp đồng thu âm mới với Linus Entertainment và bắt đầu tập luyện với ban nhạc của mình lần đầu tiên kể từ khi bị bệnh. Cũng trong năm 2003, Borealis Records, một hãng đĩa liên quan đến Linus Entertainment, đã phát hành Beautiful: A Tribute to Gordon LightfootBeautiful: A Tribute to Gordon LightfootEnglish. Trong album này, nhiều nghệ sĩ khác nhau, bao gồm The Cowboy Junkies, Bruce Cockburn, Jesse Winchester, Maria Muldaur, và The Tragically Hip đã trình bày các bài hát của Lightfoot. Bài hát cuối cùng trong album, "LightfootLightfootEnglish", là bài hát duy nhất chưa được Lightfoot phát hành trước đó. Nó được sáng tác và biểu diễn bởi Aengus Finnan.
Tháng 1 năm 2004, Lightfoot hoàn thành công việc cho Harmony (Gordon Lightfoot album)HarmonyEnglish, mà ông đã thu âm phần lớn trước khi bị bệnh. Album được phát hành trên Linus Records vào ngày 11 tháng 5 cùng năm. Đây là album gốc thứ 19 của ông và bao gồm một đĩa đơn và video mới cho "Inspiration LadyInspiration LadyEnglish". Các bài hát đáng chú ý khác là "Clouds of LonelinessClouds of LonelinessEnglish", "Sometimes I WishSometimes I WishEnglish", "Flyin' BlindFlyin' BlindEnglish", và "No Mistake About ItNo Mistake About ItEnglish". Album cũng chứa bài hát lạc quan nhưng đầy suy tư, "End of All TimeEnd of All TimeEnglish". Tháng 7 năm 2004, ông có một màn trình diễn trở lại bất ngờ, lần đầu tiên kể từ khi bị bệnh, tại Mariposa ở Orillia, biểu diễn solo "I'll Tag AlongI'll Tag AlongEnglish". Tháng 8, ông biểu diễn một bộ năm bài hát solo ở Peterborough, Ontario, tại một buổi gây quỹ cứu trợ lũ lụt. Tháng 11, ông trở lại sân khấu hòa nhạc được mong đợi từ lâu với hai buổi biểu diễn gây quỹ cháy vé ở Hamilton. Lightfoot trở lại ngành kinh doanh âm nhạc với album mới bán chạy và một lần xuất hiện trên Canadian Idol, nơi sáu thí sinh hàng đầu mỗi người biểu diễn một bài hát của ông, đỉnh điểm là một màn trình diễn nhóm - trên nhạc cụ của riêng họ - của bài Canadian Railroad Trilogy của ông. Ông trở lại lưu diễn vào năm 2005 trong chuyến lưu diễn Better Late Than Never TourBetter Late Than Never TourEnglish.
Ngày 14 tháng 9 năm 2006, khi đang biểu diễn ở Harris, Michigan, Lightfoot bị một cơn đột quỵ nhẹ tạm thời khiến ông không thể sử dụng ngón giữa và ngón đeo nhẫn của bàn tay phải. Ông trở lại biểu diễn chín ngày sau đó và trong một thời gian ngắn đã sử dụng một nghệ sĩ guitar thay thế cho những phần guitar khó hơn. Hồi phục hoàn toàn mất nhiều thời gian hơn, "Tôi đã chiến đấu để trở lại trong bảy hoặc tám tháng". Năm 2007, Lightfoot đã sử dụng hoàn toàn bàn tay phải của mình và chơi tất cả các phần guitar trong buổi hòa nhạc như ông đã sáng tác ban đầu. Trong khi một chuyến lưu diễn đang được lên kế hoạch cho năm 2008, người quản lý của Lightfoot, Barry Harvey, đã qua đời ở tuổi 56 vào ngày 4 tháng 12 năm 2007. Cuối năm 2009, Lightfoot đã thực hiện một chuyến lưu diễn 26 thành phố.
Tháng 2 năm 2010, Lightfoot là nạn nhân của một tin đồn chết người bắt nguồn từ Twitter, khi nhà báo CTV lúc bấy giờ David Akin đăng trên Twitter và Facebook rằng Lightfoot đã qua đời. Lightfoot đang ở một cuộc hẹn nha khoa vào thời điểm tin đồn lan truyền và biết được khi nghe đài trên đường về nhà. Lightfoot đã bác bỏ những tin đồn đó bằng cách gọi điện cho Charles Adler của CJOB, DJ và đài phát thanh mà ông nghe báo cáo về cái chết của mình, và đã thực hiện một cuộc phỏng vấn bày tỏ rằng ông vẫn còn sống và khỏe mạnh. Năm 2012, Lightfoot tiếp tục lưu diễn, nói với một đám đông cháy vé vào ngày 15 tháng 6 tại National Arts Centre của Ottawa rằng ông vẫn biểu diễn sáu mươi lần một năm. Lightfoot đã chơi hai buổi biểu diễn tại NAC sau khi được vinh danh vào Songwriters Hall of Fame.
Lightfoot biểu diễn tại 100th Grey Cup tại Rogers Centre vào tháng 11 năm 2012, trình bày "Canadian Railroad TrilogyCanadian Railroad TrilogyEnglish", và được đón nhận nồng nhiệt. Lightfoot đã thực hiện chuyến lưu diễn đầu tiên tại Vương quốc Anh sau hơn 35 năm vào năm 2016, với 11 buổi diễn trên khắp Anh, Ireland và Scotland. Trong một cuộc phỏng vấn năm 2016 với The Canadian Press, Lightfoot nói: "Ở tuổi này, thử thách của tôi là thực hiện buổi biểu diễn tốt nhất có thể... Tôi đã cải thiện rất nhiều so với trước đây và sự nghiêm túc mà tôi dành cho nó."
Lightfoot đã biểu diễn tại lễ kỷ niệm 150 năm thành lập Canada trên Parliament Hill, ngày 1 tháng 7 năm 2017, được giới thiệu bởi Thủ tướng Justin Trudeau. Thủ tướng đã đề cập rằng Lightfoot đã biểu diễn trên cùng sân khấu chính xác 50 năm trước đó, trong lễ kỷ niệm 100 năm thành lập Canada. Các chuyến lưu diễn năm 2017 và 2018 của ông bao gồm hàng chục buổi diễn ở Canada và Hoa Kỳ. Chuyến lưu diễn năm 2019 của Lightfoot bị gián đoạn khi ông bị thương trong khi tập thể dục tại một phòng gym. Tháng 3 năm 2020, lịch trình hòa nhạc của ông bị gián đoạn bởi các hạn chế của chính phủ trong đại dịch COVID-19.
Lightfoot đã nói vào năm 2016 rằng ông không có kế hoạch quay lại sáng tác bài hát vào cuối đời vì ông kết luận rằng đó là "một điều cô lập" đối với ông trong giai đoạn đầu sự nghiệp, ảnh hưởng đến cuộc sống gia đình của ông. Tuy nhiên, vào năm 2020, Lightfoot đã phát hành album phòng thu thứ 20 của mình, Solo (Gordon Lightfoot album)SoloEnglish, không có sự tham gia của các nhạc sĩ khác, 54 năm sau album đầu tay của ông. Album này được phát hành bởi Warner Music Canada, đánh dấu sự trở lại của Lightfoot với Warner.
Hai tuần sau khi ông qua đời vào năm 2023, có thông báo rằng buổi hòa nhạc năm 2016 của ông tại Royal Albert Hall sẽ được phát hành vào tháng 7 năm 2023 dưới dạng album trực tiếp At Royal Albert HallAt Royal Albert HallEnglish.
2.6. Sáng tác và phong cách âm nhạc
Âm thanh của Lightfoot, cả trong phòng thu và khi lưu diễn, tập trung vào giọng nam trung (baritone) của ông và cây guitar 12 dây acoustic dựa trên nhạc dân gian. Từ năm 1965 đến 1970, nghệ sĩ guitar chính Red Shea là một người chơi hỗ trợ quan trọng, với các nghệ sĩ bass Paul Wideman và John Stockfish hoàn thiện các bản phối.

Năm 1968, nghệ sĩ bass Rick Haynes gia nhập ban nhạc, và nghệ sĩ guitar chính Terry Clements gia nhập vào năm sau. Shea rời ban nhạc lưu diễn vào năm 1970 nhưng tiếp tục thu âm với Lightfoot cho đến năm 1975. Ông đã dẫn chương trình tạp kỹ riêng của mình ở Canada, chơi với Ian Tyson, và trở thành trưởng ban nhạc cho chương trình truyền hình của Tommy Hunter vào thập niên 1980 trên CBC. Shea đã chơi trong hầu hết các bản hit đầu tiên của Lightfoot. Haynes và Clements vẫn ở lại với Lightfoot và tạo thành cốt lõi của ban nhạc ông.
Năm 1975, Pee Wee Charles thêm guitar pedal steel vào các bài hát của Lightfoot. Tay trống Barry Keane gia nhập vào năm sau và vào năm 1981, nghệ sĩ keyboard Mike Heffernan đã hoàn thành đội hình. Ban nhạc hỗ trợ năm thành viên này vẫn giữ nguyên cho đến năm 1987, khi Charles rời ban nhạc để điều hành một đài phát thanh ở Nam Ontario.
Ba thành viên trong ban nhạc của Lightfoot đã qua đời trong những năm qua: Red Shea vào năm 2008, Clements ở tuổi 63 vào năm 2011, và John Stockfish vào năm 2012.
Haynes, Keane, và Heffernan tiếp tục lưu diễn và thu âm với Lightfoot, với Carter Lancaster, được Lightfoot khen ngợi là một "người chơi tuyệt vời", thay thế Clements vào năm 2011.
Các chủ đề trong sáng tác của Lightfoot rất đa dạng, bao gồm những câu chuyện về tàu hỏa, tàu đắm, sông ngòi, đường cao tốc, tình yêu, sự cô đơn, các nhân vật văn học như Don Quixote của Cervantes, các vấn đề môi trường như việc săn bắt cá voi, niềm vui đơn giản của tình yêu, sự tự do trên những con đường rộng mở, sự vô ích của chiến tranh, và những trải nghiệm du lịch cá nhân.
2.7. Đĩa nhạc
Dưới đây là danh sách các đĩa đơn, album phòng thu và album tổng hợp chính của Gordon Lightfoot.
Năm | Tựa đề | Canada (Pop) | Canada (AC) | Canada (Đồng quê) | Mỹ (Hot 100) | Mỹ (AC) | Mỹ (Đồng quê) | Anh | Album |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1962 | "(Remember Me) I'm The One" | 3 | - | - | - | - | - | - | Non-LP |
1962 | "It's Too Late, He Wins" / "Negotiations" | 27 | - | - | - | - | - | - | Non-LP |
1962 | "Adios, Adios" | - | - | - | - | - | - | - | Non-LP |
1963 | "Day Before Yesterday" | - | - | - | - | - | - | - | Non-LP |
1965 | "I'm Not Sayin'" | 12 | - | 2 | - | - | - | - | Lightfoot |
1965 | "Just Like Tom Thumb's Blues" | 3 | 9 | - | - | - | - | - | Non-LP |
1966 | "Spin Spin" | 7 | - | - | - | - | - | - | Non-LP |
1966 | "Go Go Round" | 27 | - | - | - | - | - | - | The Way I Feel |
1967 | "The Way I Feel" | 36 | - | - | - | - | - | - | The Way I Feel |
1967 | "Canadian Railroad Trilogy" | - | - | - | - | - | - | - | The Way I Feel |
1968 | "Black Day in July" | 68 | - | - | - | - | - | - | Did She Mention My Name |
1970 | "Me and Bobby McGee" | 13 | - | 1 | - | - | - | - | If You Could Read My Mind |
1970 | "If You Could Read My Mind" | 1 | 1 | - | 5 | 1 | - | 30 | If You Could Read My Mind |
1971 | "If I Could" | - | - | - | 111 | - | - | - | Back Here On Earth |
1971 | "Talking in Your Sleep" | 19 | 2 | - | 64 | - | - | - | Summer Side Of Life |
1971 | "Summer Side of Life" | 21 | - | - | 98 | - | - | - | Summer Side Of Life |
1972 | "Beautiful" | 13 | 1 | - | 58 | - | - | - | Don Quixote |
1972 | "Alberta Bound" | - | - | - | - | - | - | - | Don Quixote |
1972 | "You Are What I Am" | 3 | 1 | 1 | 102 | - | - | - | Old Dan's Records |
1972 | "The Same Old Obsession" | 3 | 1 | - | 101 | - | - | - | Old Dan's Records |
1973 | "Can't Depend on Love" | 27 | - | - | - | - | - | - | Old Dan's Records |
1973 | "It's Worth Believin'" | - | - | 12 | - | - | - | - | Old Dan's Records |
1974 | "Sundown" | 1 | 2 | 4 | 1 | - | 13 | 33 | Sundown |
1974 | "Carefree Highway" | 11 | 1 | 1 | 10 | 1 | 81 | - | Sundown |
1975 | "Rainy Day People" | 10 | 1 | - | 26 | 1 | 47 | - | Cold On The Shoulder |
1976 | "The Wreck of the Edmund Fitzgerald" | 1 | 1 | 1 | 2 | - | 50 | 40 | Summertime Dream |
1976 | "Race Among The Ruins" | 30 | 11 | 14 | 65 | - | - | - | Summertime Dream |
1977 | "The Circle Is Small (I Can See It in Your Eyes)" | 6 | 1 | 9 | 33 | 3 | 92 | - | Endless Wire |
1978 | "Daylight Katy" | 44 | - | - | - | - | - | 41 | Endless Wire |
1978 | "Dreamland" | - | 24 | - | - | - | 100 | - | Endless Wire |
1980 | "Dream Street Rose" | - | 1 | 8 | - | - | 80 | - | Dream Street Rose |
1980 | "If You Need Me" | - | 5 | 21 | - | - | 70 | - | Dream Street Rose |
1981 | "Baby Step Back" | - | 6 | - | 50 | 17 | - | - | Shadows |
1982 | "Blackberry Wine" | - | 15 | - | - | - | - | - | Shadows |
1982 | "In My Fashion" | - | - | - | - | - | - | - | Shadows |
1983 | "Salute (A Lot More Livin' to Do)" | - | - | - | - | - | - | - | Salute |
1983 | "Without You" | - | - | - | - | - | - | - | Salute |
1986 | "Anything for Love" | 39 | 14 | - | - | 13 | 71 | - | East Of Midnight |
1986 | "Stay Loose" | 86 | 10 | - | - | - | - | - | East Of Midnight |
1987 | "East of Midnight" | - | 11 | - | - | - | - | - | East Of Midnight |
1987 | "Ecstasy Made Easy" | - | - | - | - | - | - | - | East Of Midnight |
1993 | "I'll Prove My Love" | - | - | - | - | - | - | - | Waiting For You |
1993 | "Waiting For You" | - | - | - | - | - | - | - | Waiting For You |
1998 | "A Painter Passing Through" | - | 47 | - | - | - | - | - | A Painter Passing Through |
2004 | "Inspiration Lady" | - | - | - | - | - | - | - | Harmony |
Album phòng thu
- Lightfoot! (1966)
- The Way I Feel (1967)
- Did She Mention My Name? (1968)
- Back Here on Earth (1968)
- Sit Down Young Stranger (còn gọi là If You Could Read My Mind) (1970)
- Summer Side of Life (1971)
- Don Quixote (1972)
- Old Dan's Records (1972)
- Sundown (1974)
- Cold on the Shoulder (1975)
- Summertime Dream (1976)
- Endless Wire (1978)
- Dream Street Rose (1980)
- Shadows (1982)
- Salute (1983)
- East of Midnight (1986)
- Waiting for You (1993)
- A Painter Passing Through (1998)
- Harmony (2004)
- Solo (2020)
Album tổng hợp
- Early LightfootEarly LightfootEnglish (1969)
- The BestThe BestEnglish (1970)
- Classic Lightfoot: The Best of Gordon...Classic Lightfoot: The Best of Gordon...English (1971)
- The Very Best of Gordon LightfootThe Very Best of Gordon LightfootEnglish (1974)
- Gord's Gold (1975)
- Early Morning RainEarly Morning RainEnglish (1976)
- SongbookSongbookEnglish (1985)
- Gord's Gold Volume II (1988)
- The Best of Gordon LightfootThe Best of Gordon LightfootEnglish (1989)
- Original LightfootOriginal LightfootEnglish (1992)
- The United Artists CollectionThe United Artists CollectionEnglish (1993)
- Lightfoot!/The Way I FeelLightfoot!/The Way I FeelEnglish (1994)
- Songbook (1999)
- Complete Greatest HitsComplete Greatest HitsEnglish (2002)
3. Sự nghiệp diễn xuất
Năm 1982, Gordon Lightfoot ra mắt với tư cách là một diễn viên điện ảnh thông qua vai phụ trong bộ phim Canada Harry Tracy, desperadoHarry Tracy, desperadoEnglish.
4. Di sản và ảnh hưởng
Di sản của Gordon Lightfoot vượt ra ngoài âm nhạc, ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa Canada và truyền cảm hứng cho vô số nghệ sĩ, đồng thời góp phần định hình các cuộc thảo luận về bản sắc quốc gia và các vấn đề xã hội.
4.1. Tác động xã hội và chủ đề
Alexander Carpenter, giáo sư âm nhạc học tại Đại học Alberta, đã ghi nhận số lượng các bài viết tri ân Lightfoot trên các phương tiện truyền thông coi ông là "điển hình của Canada" và đặt câu hỏi liệu quan điểm chủ nghĩa dân tộc, hoài cổ này có làm lu mờ "thực tế rằng Lightfoot là một nhạc sĩ có ảnh hưởng rộng lớn hơn nhiều đến nền âm nhạc đại chúng của thập niên 1970, vượt ra ngoài biên giới Canada" hay không. Carpenter cho rằng Lightfoot vừa lãng mạn hóa lịch sử Canada vừa đi sâu hơn vào quá khứ của đất nước - một khía cạnh trong âm nhạc của ông đã "phần lớn bị bỏ qua trong những lời điếu văn tràn đầy cảm xúc trên các phương tiện truyền thông". Phong cách trình bày nhẹ nhàng, tình cảm của Lightfoot được Carpenter ghi nhận là gợi lên nỗi nhớ, nhưng điều này không nhất thiết là một "bức chân dung hấp dẫn hoặc chính xác về Canada". Bài báo kết luận: "Việc đơn giản coi Lightfoot là một điển hình của tính cách Canada đã làm lu mờ di sản của Lightfoot. Ông là một nhạc sĩ và một nghệ sĩ đã làm việc không ngừng trong suốt sự nghiệp của mình - kéo dài gần sáu thập kỷ - để kết hợp lời và nhạc lại với nhau một cách ý nghĩa và bền vững."
4.2. Ảnh hưởng đến các nghệ sĩ khác
Nhiều nghệ sĩ nổi tiếng đã cover lại các bài hát của Gordon Lightfoot, chứng tỏ tầm ảnh hưởng rộng lớn của ông trong ngành công nghiệp âm nhạc. Trong số đó có Elvis Presley, Johnny Cash, Hank Williams Jr., The Kingston Trio, Marty Robbins, Jerry Lee Lewis, Neil Young, Bob Dylan, Judy Collins, Barbra Streisand, Johnny Mathis, Herb Alpert, Harry Belafonte, Scott Walker, Sarah McLachlan, Eric Clapton, John Mellencamp, Jack Jones, Bobby Vee, Roger Whittaker, Tony Rice, Peter, Paul and Mary, Glen Campbell, The Irish Rovers, Nico, Olivia Newton-John, Paul Weller, Nine Pound Hammer, Ultra Naté, The Tragically Hip và The Unintended.
Ban nhạc The Guess Who đã vinh danh Lightfoot trong bài hát "LightfootLightfootEnglish" trong album Wheatfield SoulWheatfield SoulEnglish năm 1968 của họ. Bài hát này nhắc đến John Stockfish và Red Shea, và khéo léo lồng ghép các tựa đề bài hát của Lightfoot vào lời nhạc. Album Beautiful: A Tribute to Gordon Lightfoot cũng là một minh chứng cho ảnh hưởng của ông, với sự tham gia của các nghệ sĩ như The Cowboy Junkies, Bruce Cockburn, Jesse Winchester, Maria Muldaur, và The Tragically Hip trình bày các bản nhạc của ông.
Vào ngày 23 tháng 5 năm 2024, một buổi hòa nhạc tri ân đã diễn ra tại Massey Hall, với các màn trình diễn các bài hát của Lightfoot do ban nhạc của ông (tiếp tục lưu diễn với tên The Lightfoot Band) và các nghệ sĩ như Blue Rodeo, City and Colour, Julian Taylor, Kathleen Edwards, Murray McLauchlan, Serena Ryder, Tom Wilson, Allison Russell, Burton Cummings, Tom Cochrane, Aysanabee, William Prince, Sylvia Tyson, và The Good Brothers trình bày.
5. Đời tư
Lightfoot đã kết hôn ba lần. Cuộc hôn nhân đầu tiên của ông vào tháng 4 năm 1963 là với Brita Ingegerd Olaisson, một người Thụy Điển, người mà ông có hai con. Họ ly hôn vào năm 1973, cuộc hôn nhân kết thúc một phần vì sự không chung thủy của ông. Lightfoot thừa nhận rằng ông thấy khó khăn trong việc chung thủy trong một mối quan hệ đường dài do việc lưu diễn, điều này đã góp phần vào sự thất bại của ít nhất hai mối quan hệ. Bài hát "If You Could Read My MindIf You Could Read My MindEnglish" được viết để phản ánh cuộc hôn nhân đang tan vỡ của ông. Theo yêu cầu của con gái, ông đã biểu diễn lời bài hát với một chút thay đổi: câu "I'm just trying to understand the feelings that you lack" được sửa thành "I'm just trying to understand the feelings that we lack." Ông nói trong một cuộc phỏng vấn rằng khó khăn khi viết các bài hát lấy cảm hứng từ những câu chuyện cá nhân là không phải lúc nào cũng có khoảng cách cảm xúc và sự rõ ràng để thực hiện những cải tiến về lời bài hát như con gái ông đã gợi ý.
Lightfoot độc thân trong 16 năm và có hai người con khác từ các mối quan hệ giữa cuộc hôn nhân đầu tiên và thứ hai của ông. Đầu thập niên 1970, Lightfoot có quan hệ tình cảm với Cathy Smith; mối quan hệ đầy biến động của họ đã truyền cảm hứng cho các bài hát của ông như "Sundown (Gordon Lightfoot song)SundownEnglish" và "Rainy Day PeopleRainy Day PeopleEnglish". "Cathy là một người phụ nữ tuyệt vời," Lightfoot nói với The Globe and Mail sau khi bà qua đời. "Đàn ông bị thu hút bởi cô ấy, và cô ấy thường khiến tôi ghen tị. Nhưng tôi không có điều gì xấu để nói về cô ấy." Smith sau đó trở nên tai tiếng là người đã tiêm John Belushi một liều speedball gây tử vong.
Năm 1989, ông kết hôn với Elizabeth Moon. Họ có hai con. Họ ly hôn vào năm 2011 sau một cuộc ly thân mà Lightfoot nói đã kéo dài chín năm. Lightfoot kết hôn lần thứ ba vào ngày 19 tháng 12 năm 2014, tại Nhà thờ Thống nhất Rosedale với Kim Hasse.
Để giữ sức khỏe đáp ứng yêu cầu của việc lưu diễn và biểu diễn công cộng, Lightfoot đã tập gym sáu ngày mỗi tuần, nhưng tuyên bố vào năm 2012 rằng ông "hoàn toàn sẵn sàng ra đi bất cứ khi nào tôi được đưa đi." Ông bình tĩnh nói, "Tôi đã gần chết vài lần, một lần gần như thật... Tôi có nhiều động lực để tiếp tục bây giờ vì tôi cảm thấy mình đang sống nhờ thời gian vay mượn, về mặt tuổi tác." Các thành viên ban nhạc của Lightfoot đã thể hiện lòng trung thành với ông, với tư cách là cả nhạc sĩ và bạn bè, thu âm và biểu diễn cùng ông trong suốt 55 năm.
Lightfoot là cư dân lâu năm của Toronto, đã định cư ở khu phố Rosedale vào thập niên 1970, nơi từng tổ chức một bữa tiệc sau buổi biểu diễn khét tiếng tại Maple Leaf Gardens trong chuyến lưu diễn Rolling Thunder Revue của Bob Dylan. Năm 1999, ông mua ngôi nhà cuối cùng của mình ở khu phố Bridle Path, nơi cuối cùng ông sống đối diện với nhạc sĩ đồng nghiệp Drake người đã mua tài sản vào giữa những năm 2010, và vào nhiều thời điểm khác nhau, sống cùng phố với cả Mick Jagger và Prince. Lightfoot là một người hâm mộ trọn đời của Toronto Maple Leafs và được phong làm đội trưởng danh dự của đội cho Mùa giải Toronto Maple Leafs 1991-92.
6. Qua đời và tưởng nhớ
Trong hai năm cuối cùng của các chuyến lưu diễn, ông đã rút ngắn buổi biểu diễn xuống còn một giờ và ngồi biểu diễn trong vài buổi cuối cùng. Lightfoot đã biểu diễn buổi hòa nhạc cuối cùng của mình vào ngày 30 tháng 10 năm 2022, tại Winnipeg. Các buổi diễn còn lại đã bị hoãn đến năm 2023, nhưng khi sức khỏe của ông suy giảm, lại có thêm những lần hoãn khác. Trong bệnh viện vào tháng 4, ông đã hủy hoàn toàn chuyến lưu diễn năm 2023 của mình. Lightfoot qua đời vì nguyên nhân tự nhiên hai tuần sau đó tại Sunnybrook Health Sciences Centre ở Toronto vào ngày 1 tháng 5 năm 2023, hưởng thọ 84 tuổi.
Nhà thờ Mariners' ở Detroit (còn gọi là "Nhà thờ Thủy thủ Hàng hải" được nhắc đến trong bài "The Wreck of the Edmund FitzgeraldThe Wreck of the Edmund FitzgeraldEnglish") đã vinh danh Lightfoot vào ngày sau khi ông qua đời bằng cách rung chuông tổng cộng 30 lần, 29 lần cho mỗi thủy thủ đoàn đã mất trên tàu Edmund Fitzgerald, và lần cuối cùng là cho chính Lightfoot. Ngoài ra, Split Rock Lighthouse, nhìn ra Hồ Superior ở Minnesota, đã thắp sáng đèn của mình để vinh danh Lightfoot vào ngày 3 tháng 5.
Trong những ngày sau khi ông qua đời, một loạt các buổi tưởng niệm đã diễn ra tại quê hương Orillia của ông, một trong số đó đã được lên kế hoạch từ trước. Vào ngày 6 tháng 5, nhà hát opera địa phương đã tổ chức buổi biểu diễn của Leisa Way & the Wayward Wind Band, một chương trình đã được lên kế hoạch trước đó để tri ân Lightfoot, đã trở thành một buổi biểu diễn tưởng niệm. Vé đã bán hết sau sự kiện ông qua đời. Một ngày sau, một buổi viếng công khai đã được tổ chức tại Nhà thờ Thống nhất St. Paul thu hút hơn 2.400 người. Vào ngày 8 tháng 5 năm 2023, một tang lễ riêng đã được tổ chức cho Lightfoot tại Nhà thờ Thống nhất St. Paul. Thi thể ông sau đó được hỏa táng, và tro cốt của ông được chôn cất bên cạnh cha mẹ ông tại Nghĩa trang St. Andrew's và St. James' ở Orillia.
Một buổi hòa nhạc tri ân đã diễn ra tại Massey Hall vào ngày 23 tháng 5 năm 2024, với các màn trình diễn các bài hát của Lightfoot do ban nhạc của ông, những người tiếp tục lưu diễn với tên The Lightfoot Band, và Blue Rodeo, City and Colour, Julian Taylor, Kathleen Edwards, Murray McLauchlan, Serena Ryder, Tom Wilson, Allison Russell, Burton Cummings, Tom Cochrane, Aysanabee, William Prince, Sylvia Tyson, và The Good Brothers trình bày.
7. Giải thưởng và vinh danh

Với tư cách cá nhân, ngoài các giải thưởng liên quan đến album và đĩa đơn của mình, Gordon Lightfoot đã nhận được mười sáu Giải Juno-cho ca sĩ dân gian hàng đầu vào các năm 1965, 1966, 1968, 1969, 1973, 1974, 1975, 1976 và 1977; cho giọng ca nam hàng đầu vào các năm 1967, 1970, 1971, 1972 và 1973; và là nhạc sĩ của năm vào các năm 1972 và 1976. Ông đã nhận được giải thưởng ASCAP cho sáng tác vào các năm 1971, 1974, 1976 và 1977, và được đề cử năm giải Giải Grammy. Năm 1974, bài hát "SundownSundownEnglish" của Lightfoot được Music Operators of America vinh danh là bản thu âm pop của năm. Năm 1980, ông được vinh danh là nghệ sĩ thu âm nam Canada của thập kỷ, cho các tác phẩm của ông trong thập niên 1970.
Lightfoot đã được vinh danh trong bài hát của những người bạn đồng hương Canada là The Guess Who trong album Wheatfield SoulWheatfield SoulEnglish năm 1968 của họ với bài hát "LightfootLightfootEnglish". Đoạn mở đầu nhắc đến John Stockfish và Red Shea, không còn nghi ngờ gì về danh tính của Lightfoot này, người được mô tả là "một nghệ sĩ vẽ những kiệt tác Sistine". Bài hát cũng khéo léo lồng ghép các tựa đề của một số bài hát của Gordon vào lời bài hát của nó, như "And as the 'Go-Go (girl went) Round', and our heads were in a spin, I thought about the 'Crossroads', in the 'Early Morning Rain', and 'Rosanna'".
Lightfoot được chọn làm đội trưởng nổi tiếng của Toronto Maple Leafs cho mùa giải kỷ niệm 75 năm của NHL vào năm 1991-1992.
Lightfoot được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Âm nhạc Canada vào năm 1986 và Đại sảnh Danh vọng Nhạc đồng quê Canada vào năm 2001. Ông được vinh danh vào Đại lộ Danh vọng Canada vào năm 1998. Tháng 5 năm 2003, ông được phong làm Thành viên của Huân chương Canada. Lightfoot là thành viên của Huân chương Ontario, danh hiệu cao quý nhất ở tỉnh Ontario. Năm 1977, ông nhận giải thưởng Vanier từ Jaycees Canada. Năm 2007, Canada Post đã vinh danh Lightfoot và ba nghệ sĩ âm nhạc Canada khác (Paul Anka, Joni Mitchell, và Anne Murray) bằng tem bưu chính làm nổi bật tên và hình ảnh của họ. Vào ngày 24 tháng 6 năm 2012, Lightfoot được vinh danh vào Songwriters Hall of Fame trong một buổi lễ tại Thành phố New York, cùng với Bob Seger.
Ông đã nhận bằng Tiến sĩ Luật danh dự từ Trent University vào mùa xuân năm 1979 và vào ngày 6 tháng 6 năm 2015, Lightfoot đã nhận bằng tiến sĩ âm nhạc danh dự tại quê hương Orillia từ Đại học Lakehead.
Tháng 11 năm 1997, Governor General's Performing Arts Award, danh hiệu cao quý nhất của Canada trong nghệ thuật biểu diễn, đã được trao cho Lightfoot. Lightfoot được phong làm Thành viên của Huân chương Canada vào tháng 5 năm 2003. Vào ngày 6 tháng 2 năm 2012, Lightfoot đã được Lieutenant Governor of Ontario trao tặng Huân chương Kim cương Nữ hoàng Elizabeth II.
Từ năm 1986 đến 1988, người bạn của Lightfoot là Ken Danby (1940-2007), họa sĩ hiện thực, đã thực hiện một bức chân dung lớn (1.5 m (60 in) x 1.2 m (48 in)) của Lightfoot trong bộ đồ trắng mà ông mặc trên bìa album East of Midnight. Bức tranh được chiếu sáng từ phía sau bởi mặt trời, tạo ra một hình ảnh mang tính biểu tượng trực quan về ca sĩ.
Vào ngày 16 tháng 6 năm 2014, Lightfoot được trao Giải thưởng Thành tựu Trọn đời của SOCAN tại Lễ trao giải SOCAN 2014 ở Toronto.
Vào ngày 23 tháng 10 năm 2015, Lightfoot đã được vinh danh bằng một điêu khắc đồng cao 4 m do Timothy Schmalz tạo ra tại quê hương Orillia, Ontario. Bức điêu khắc, có tên Golden Leaves-A Tribute to Gordon LightfootGolden Leaves-A Tribute to Gordon LightfootEnglish, mô tả Lightfoot ngồi khoanh chân, chơi guitar acoustic dưới một vòm lá cây phong vàng. Nhiều chiếc lá mô tả các cảnh từ album tổng hợp các bản hit lớn nhất của Lightfoot năm 1975, Gord's Gold.
Năm 2017, Lightfoot xếp thứ năm trong danh sách 25 nhạc sĩ Canada xuất sắc nhất mọi thời đại của CBC, và nhạc sĩ Ronnie Hawkins đã gọi Lightfoot là nhạc sĩ vĩ đại nhất thế giới. Cùng năm đó, Penguin Random House Canada đã xuất bản cuốn tiểu sử Gordon Lightfoot, LightfootLightfootEnglish, do nhà báo Nicholas Jennings viết và nó đã đứng đầu danh sách bán chạy nhất quốc gia. Lightfoot đã được trao Huy chương Vàng của Royal Canadian Geographical Society.
Ông là chủ đề của bộ phim tài liệu năm 2019 Gordon Lightfoot: If You Could Read My Mind.
Năm 2022, Lightfoot đã nhận Golden Plate Award của American Academy of Achievement.
8. Mục liên quan
- Canadian rock
- Music of Canada
- Leonard Cohen
- Bob Dylan
- Peter, Paul and Mary
- Joan Baez
- Paul Anka
- Paul Simon
- Art Garfunkel
- Bob Marley
- Stan Rogers