1. Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ của Giba là Gilberto Amauri de Godoy Filho. Ông sinh ngày 23 tháng 12 năm 1976 tại Londrina, bang Paraná, Brasil, và lớn lên ở Curitiba. Giba thuận tay phải. Chiều cao của ông là 1.92 m và nặng 91 kg. Khả năng bật nhảy tấn công của ông đạt 325 cm và bật nhảy chắn bóng đạt 312 cm. Ông thông thạo ba ngôn ngữ: tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Anh và tiếng Ý.
2. Sự nghiệp thi đấu
Sự nghiệp thi đấu bóng chuyền chuyên nghiệp của Giba kéo dài từ năm 1996 đến năm 2014, bao gồm cả cấp độ câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia. Ông được biết đến là một trong những cầu thủ có ảnh hưởng lớn nhất trong lịch sử bóng chuyền Brazil.
2.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
Giba bắt đầu sự nghiệp tại quê nhà Brazil, thi đấu cho các câu lạc bộ như Chapecó São Caetano (1996-1997), Olympikus São Caetano (1997-1998), Report Nipomed (1998-1999) và Minas Tênis Clube (1999-2001). Với Minas Tênis Clube, ông đã giành chức vô địch Giải vô địch Brazil vào các mùa giải 1999/2000 và 2000/2001.
Năm 2001, ông chuyển đến Ý, thi đấu cho Yahoo! Ferrara trong hai năm (2001-2003) tại giải Serie A1. Sau đó, ông ký hợp đồng với Noicom BreBanca Cuneo (2003-2007). Tại đây, ông giành Cúp Ý năm 2006 và được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu.
Vào mùa hè năm 2007, Giba rời Ý để thi đấu tại Nga cho Iskra Odintsovo (2007-2009), nơi ông giành huy chương bạc Giải vô địch Nga vào các mùa giải 2007/2008 và 2008/2009, cũng như huy chương đồng CEV Champions League 2008/2009.
Năm 2009, Giba trở lại Brazil và gia nhập Pinheiros (2009-2011), giành huy chương đồng Superliga Brazil ngay trong mùa giải đầu tiên. Những năm cuối sự nghiệp, ông còn thi đấu cho Personal Bolívar tại Argentina (2012-2013), Funvic Taubaté (2013) tại Brazil, và Al-Nasr Dubai (2013-2014) tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất. Ông chính thức giải nghệ vào mùa hè năm 2014 ở tuổi 37.
2.2. Sự nghiệp quốc tế
Giba ra mắt đội tuyển bóng chuyền nam quốc gia Brazil vào năm 1995 khi mới 18 tuổi. Ông đã thi đấu tổng cộng 319 trận cho đội tuyển quốc gia và đóng vai trò đội trưởng trong nhiều năm. Giai đoạn từ năm 2002 đến 2007 được xem là "Kỷ nguyên vàng" của bóng chuyền Brazil, với Giba là một thủ lĩnh quan trọng của đội dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Bernardo Rezende. Đội hình này còn có sự góp mặt của các cầu thủ tài năng như Dante, André, Gustavo, André Heller, Ricardo Garcia và Sérgio Santos.
2.2.1. Thế vận hội
Giba đã giành một huy chương vàng và hai huy chương bạc tại Thế vận hội Mùa hè.
- Thế vận hội Athens 2004**: Brazil giành huy chương vàng sau khi đánh bại Ý với tỷ số 3:1 trong trận chung kết tại Sân vận động Hòa bình và Hữu nghị ở Piraeus, trước 10.000 khán giả. Giba đã thể hiện phong độ xuất sắc nhất và được bầu chọn là Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP) của giải đấu.
- Thế vận hội Bắc Kinh 2008**: Brazil lọt vào trận chung kết nhưng không thể bảo vệ huy chương vàng khi để thua Hoa Kỳ với tỷ số 1:3.
- Thế vận hội Luân Đôn 2012**: Với Giba chủ yếu đóng vai trò đội trưởng dự bị, Brazil một lần nữa vào đến trận chung kết. Dẫn trước Nga 2:0 và có lợi thế lớn trong set thứ ba, Giba được tung vào sân trong trận đấu quốc tế cuối cùng của mình. Tuy nhiên, Brazil đã bỏ lỡ vài điểm kết thúc trận đấu trong set thứ ba và cuối cùng bị đánh bại 2:3, chấp nhận huy chương bạc.
2.2.2. Giải vô địch thế giới
Giba đã giành ba huy chương vàng tại Giải vô địch bóng chuyền nam thế giới:
- Giải vô địch thế giới 2002** tại Argentina: Brazil giành chức vô địch thế giới đầu tiên trong lịch sử, đánh bại Ý 3:2 ở tứ kết và Nga trong trận chung kết kịch tính năm set.
- Giải vô địch thế giới 2006** tại Nhật Bản: Brazil bảo vệ thành công danh hiệu vô địch. Giba được trao giải Cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu.
- Giải vô địch thế giới 2010** tại Ý: Brazil giành chức vô địch thế giới thứ ba liên tiếp. Mặc dù Giba không còn thường xuyên đá chính, ông vẫn là đội trưởng và là một phần quan trọng của đội.
2.2.3. Cúp thế giới
Giba đã giành hai huy chương vàng và một huy chương đồng tại Cúp bóng chuyền nam thế giới:
2.2.4. World League
Giba đã giành kỷ lục 8 huy chương vàng tại FIVB World League, giải đấu mà Brazil là đội tuyển có nhiều chức vô địch nhất:
- Huy chương vàng**: 2001, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2009, 2010.
- Huy chương bạc**: 2002, 2011.
- Huy chương đồng**: 1999.
Ông được trao giải Cầu thủ xuất sắc nhất World League 2006 và Tay chắn xuất sắc nhất World League 2008.

2.2.5. Các giải đấu quốc tế khác
Giba cũng có thành tích xuất sắc tại nhiều giải đấu quốc tế khác:
- FIVB World Grand Champions Cup**: 3 huy chương vàng (1997, 2005, 2009).
- Giải vô địch bóng chuyền nam Nam Mỹ**: 9 huy chương vàng (1995, 1997, 1999, 2001, 2003, 2005, 2007, 2009). Ông cũng được trao giải Tay đập xuất sắc nhất Giải vô địch Nam Mỹ 2009.
- Đại hội Thể thao Pan American**: 1 huy chương vàng (2007), 1 huy chương bạc (1999), 1 huy chương đồng (2003). Ông được trao giải Cầu thủ xuất sắc nhất Đại hội Thể thao Pan American 2007.
- America's Cup**: 3 huy chương vàng (1998, 1999, 2001) và 4 huy chương bạc.
- Giải vô địch trẻ thế giới U19**: Huy chương vàng năm 1993 và được bầu là Cầu thủ xuất sắc nhất.
- Giải vô địch trẻ thế giới U21**: Huy chương bạc năm 1995 và được bầu là Cầu thủ xuất sắc nhất.
3. Phong cách thi đấu và đặc điểm
Mặc dù không quá cao so với một vận động viên bóng chuyền chuyên nghiệp, Giba đã bù đắp hạn chế về chiều cao bằng kỹ năng thể chất độc đáo và khả năng bật nhảy vượt trội. Ông được coi là một trong những chủ công xuất sắc nhất thế giới trong thời kỳ đỉnh cao. Giba không chỉ được đánh giá cao về lối chơi ngoạn mục mà còn bởi sự khao khát, sức hút và tinh thần thi đấu mạnh mẽ, khiến ông được người hâm mộ bóng chuyền trên toàn thế giới yêu mến.
Ông nổi tiếng với khả năng tấn công nhanh nhẹn từ biên trái và kỹ năng phòng thủ xuất sắc. Giba được chọn làm đội trưởng đội tuyển quốc gia nhờ kỹ năng lãnh đạo của mình. Tính cách tràn đầy năng lượng của ông trên sân đã giúp thúc đẩy toàn đội Brazil thi đấu hết mình. Brazil được coi là gần như bất bại trong thập niên 2000, và Giba là một phần quan trọng trong thành công đó.
4. Đời sống cá nhân
Giba đã phải chiến đấu với bệnh bạch cầu khi mới sáu tháng tuổi.
Từ năm 2003 đến 2012, ông kết hôn với cựu vận động viên bóng chuyền quốc tế người România gốc Brazil, Cristina Pîrv. Họ có hai con chung: một con gái tên Nicoll (sinh năm 2004) và một con trai tên Patrick (sinh năm 2009). Con gái Nicoll chào đời trong thời gian diễn ra Thế vận hội Athens 2004. Vào tháng 11 năm 2012, Cristina đã đệ đơn ly hôn. Năm 2013, Giba bắt đầu hẹn hò với Maria Luiza Dautt. Giba là một người chồng tận tụy và được biết đến là không bao giờ tháo nhẫn cưới ngay cả khi đang thi đấu bóng chuyền.
Trong đời sống cá nhân, Giba cũng tham gia vào các chiến dịch thương mại cho các thương hiệu lớn như Vogue Italia, Nissan, Technos và Olympikus.
5. Hoạt động xã hội và cộng đồng
Giba tích cực tham gia vào các hoạt động xã hội và cộng đồng. Ông hỗ trợ trẻ em mồ côi và trẻ em mắc bệnh ung thư. Ông cũng tham gia vào chiến dịch chống ung thư tuyến tiền liệt. Giba và vợ cũ Cristina Pirv đã cùng tham gia chiến dịch chống ung thư vú của Viện Nghệ thuật Sống Tốt. Ông cũng kỷ niệm Ngày Olympic cùng 600 trẻ em từ các dự án xã hội ở Rio de Janeiro. Giba cũng tích cực trong các dự án trách nhiệm xã hội.
6. Hoạt động sau giải nghệ
Sau khi giải nghệ vào năm 2014, Giba tiếp tục đóng góp cho làng bóng chuyền trong vai trò quản lý và điều hành thể thao. Năm 2016, ông được bầu làm Chủ tịch Ủy ban Vận động viên của FIVB. Ủy ban này bao gồm 10 vận động viên từ chín quốc gia khác nhau, đại diện cho cả bóng chuyền trong nhà và bóng chuyền bãi biển. Ông cũng đã chia sẻ câu chuyện "Không bao giờ từ bỏ" của mình với các Liên đoàn.
Giba cũng đã được vinh danh trong lĩnh vực truyền thông. Ủy ban Olympic Brazil đã sản xuất một bộ phim tài liệu có tựa đề Heróis OlímpicosNhững người hùng OlympicPortuguese về ông. Cuốn sách tự truyện của ông mang tên Giba Neles!Giba Neles!Portuguese đã được dịch sang hai ngôn ngữ là tiếng Ba Lan và tiếng Ý.
7. Các giải thưởng và vinh danh cá nhân

Giba đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh cá nhân trong suốt sự nghiệp của mình, khẳng định vị thế của ông là một trong những vận động viên vĩ đại nhất:
- 1993**: Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP) Giải vô địch trẻ thế giới U19 FIVB.
- 1995**: Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP) Giải vô địch trẻ thế giới U21 FIVB.
- 2004**: Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP) Thế vận hội Mùa hè 2004.
- 2006**: Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP) FIVB World League 2006.
- 2006**: Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP) Giải vô địch bóng chuyền nam thế giới 2006.
- 2006**: Vận động viên xuất sắc nhất năm của Giải thưởng Olympic Brazil (Prêmio Brasil OlímpicoPrêmio Brasil OlímpicoPortuguese).
- 2007**: Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP) Đại hội Thể thao Pan American 2007.
- 2007**: Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP) Giải vô địch bóng chuyền nam Nam Mỹ 2007.
- 2007**: Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP) FIVB World Cup 2007.
- 2008**: Tay chắn xuất sắc nhất FIVB World League 2008.
- 2009**: Tay đập xuất sắc nhất Giải vô địch bóng chuyền nam Nam Mỹ 2009.
- 2010**: Tạp chí Famous Magazine vinh danh là Cầu thủ bóng chuyền xuất sắc nhất thập kỷ qua.
- 2011**: Nhận Huy chương vì sự phát triển thể thao từ bang Paraná.
- 2011**: Sky Sports vinh danh là Cầu thủ bóng chuyền nổi tiếng nhất thế giới.
- 2015**: Fox Sports vinh danh là Cầu thủ bóng chuyền nam xuất sắc nhất mọi thời đại.
- 2016**: RCI Brasil vinh danh là Vận động viên thể thao xuất sắc nhất.
8. Di sản và đánh giá
Di sản của Giba trong làng bóng chuyền là vô cùng to lớn. Ông được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Bóng chuyền vào năm 2018, một minh chứng cho sự nghiệp lẫy lừng và những đóng góp không ngừng nghỉ của ông cho môn thể thao này. Giba được nhiều người coi là cầu thủ bóng chuyền vĩ đại nhất trong lịch sử, đặc biệt là trong thập niên 2000. Ông đã giành tổng cộng 30 huy chương vàng tại các giải đấu quốc tế, trở thành vận động viên bóng chuyền giành nhiều huy chương quốc tế nhất.
Sự nghiệp của Giba không chỉ được đánh giá cao về số lượng danh hiệu mà còn về phong cách thi đấu đầy cảm hứng, khả năng lãnh đạo và tinh thần chiến đấu không ngừng nghỉ. Ông là biểu tượng của thế hệ vàng bóng chuyền Brazil và là nguồn cảm hứng cho nhiều thế hệ vận động viên sau này.