1. Early life and youth career
Gelson Martins sinh ra ở Praia, Cabo Verde. Khi còn ở tuổi thiếu niên, anh chuyển đến Bồ Đào Nha và bắt đầu sự nghiệp bóng đá trẻ tại các câu lạc bộ C.F. Benfica và Sporting CP. Anh gia nhập học viện của Sporting CP vào năm 2010. Trong thời gian ở đội trẻ, bàn thắng của anh vào lưới C.F. União de Coimbra đã nhận được nhiều lời khen ngợi. Mặc dù vậy, huấn luyện viên của Sporting B từng nhận xét rằng Martins đã bị "thiệt thòi" vì không được thi đấu ở vị trí sở trường là tiền vệ cánh.
2. Club career
Sự nghiệp câu lạc bộ của Gelson Martins được đánh dấu bằng những giai đoạn thi đấu tại các câu lạc bộ lớn ở Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, Pháp và gần đây nhất là Hy Lạp.
2.1. Sporting CP
Gelson Martins đã trải qua giai đoạn đầu sự nghiệp chuyên nghiệp và gặt hái thành công đáng kể tại Sporting CP, từ đội B cho đến đội một, trước khi rời đi trong một vụ việc tranh chấp hợp đồng.
2.1.1. Sporting CP B
Vào tháng 3 năm 2014, Gelson Martins được đôn lên đội B của Sporting CP và ký hợp đồng chuyên nghiệp có thời hạn đến năm 2019, bao gồm điều khoản phá vỡ hợp đồng trị giá 45.00 M EUR. Anh có trận ra mắt chuyên nghiệp vào ngày 24 tháng 8 năm 2014, vào sân từ băng ghế dự bị thay cho Lewis Enoh trong chiến thắng 1-0 trên sân khách trước S.C. Olhanense tại Segunda Liga. Vào ngày 21 tháng 12 cùng năm, anh ghi bàn thắng đầu tiên của mình tại giải đấu, góp phần vào chiến thắng 3-1 trên sân khách trước Vitória S.C. B. Trong mùa giải 2014-15, Martins đã ra sân 40 trận và ghi được 6 bàn thắng cho Sporting CP B.
2.1.2. Senior team and departure
Vào mùa hè năm 2015, Gelson Martins được huấn luyện viên mới Jorge Jesus đôn lên đội hình chính của Sporting CP. Anh có trận ra mắt chính thức cho đội một vào ngày 9 tháng 8, thi đấu vào những phút bù giờ trong chiến thắng 1-0 trước S.L. Benfica tại Siêu cúp Bồ Đào Nha 2015. Ngày 14 tháng 8 năm 2015, Martins có lần đầu tiên ra sân tại Primeira Liga, thi đấu một phút trong chiến thắng 2-1 trước đội bóng mới thăng hạng C.D. Tondela. Vào ngày 15 tháng 1 năm 2016, cũng trong trận đấu với Tondela, anh đã ghi bàn thắng thứ 5.000 của Sporting trong giải đấu, giúp đội chủ nhà vươn lên dẫn trước trong trận hòa chung cuộc 2-2.
Trong ba năm thi đấu cho đội một, Martins đã ra sân tổng cộng 140 trận trên mọi đấu trường và ghi được 27 bàn thắng. Anh đã góp phần giúp Sporting giành Siêu cúp Bồ Đào Nha năm 2015 và Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha mùa giải 2017-18. Sporting cũng về nhì tại Primeira Liga mùa 2015-16 và giành hạng ba trong hai mùa giải liên tiếp 2016-17, 2017-18. Ngoài ra, anh cùng đội bóng lọt vào tứ kết UEFA Europa League 2017-18 và về nhì tại Cúp Quốc gia Bồ Đào Nha mùa 2017-18.
Vào ngày 11 tháng 6 năm 2018, Martins yêu cầu chấm dứt hợp đồng với Sporting sau một vụ việc xảy ra vào tháng 5, khi một nhóm khoảng 50 cổ động viên đã xông vào trung tâm huấn luyện của câu lạc bộ và tấn công một số cầu thủ và nhân viên.
2.2. Atlético Madrid
Vào ngày 18 tháng 7 năm 2018, Gelson Martins chấp nhận lời đề nghị từ Atlético Madrid. Một tuần sau, anh được công bố là cầu thủ mới của câu lạc bộ Tây Ban Nha sau khi đồng ý hợp đồng năm năm dưới dạng chuyển nhượng tự do. Sporting CP đã gửi đơn khiếu nại chính thức lên FIFA về vụ chuyển nhượng này, yêu cầu bồi thường 100.00 M EUR, bằng với điều khoản phá vỡ hợp đồng đã bị hủy bỏ của anh. Tuy nhiên, vào tháng 5 năm 2019, Sporting thông báo đã đạt được thỏa thuận trị giá 22.50 M EUR cho vụ ký kết được cho là bất hợp pháp này.
Martins có trận ra mắt La Liga vào ngày 20 tháng 8 năm 2018 trong trận hòa 1-1 trên sân khách với Valencia CF, nơi anh thi đấu 18 phút thay cho Antoine Griezmann. Hai tháng sau, trong chiến thắng 1-0 trước đội nghiệp dư UE Sant Andreu ở vòng 32 Cúp Nhà vua Tây Ban Nha, anh ghi bàn thắng đầu tiên của mình cho Atlético Madrid. Trong thời gian thi đấu tại Sân vận động Metropolitano, Martins ít khi được huấn luyện viên Diego Simeone sử dụng. Anh chỉ có 12 lần ra sân chính thức cho câu lạc bộ này. Martins đã cùng Atlético Madrid giành Siêu cúp UEFA vào năm 2018.
2.3. Monaco
Vào ngày 27 tháng 1 năm 2019, Gelson Martins gia nhập AS Monaco theo dạng cho mượn cho đến cuối mùa giải 2018-19. Anh có trận ra mắt tại Ligue 1 vào ngày 2 tháng 2, đóng góp một đường kiến tạo cho Aleksandr Golovin ngay đầu hiệp một và cũng tham gia vào bàn thắng của Cesc Fàbregas trong chiến thắng 2-1 trên sân nhà trước Toulouse FC.
Vào tháng 7 năm 2019, Martins gia nhập Monaco vĩnh viễn sau khi ký hợp đồng năm năm. Ngày 1 tháng 2 năm 2020, ở phút thứ 30 trong trận đấu trên sân khách gặp Nîmes Olympique, anh liên tục xô đẩy trọng tài Mikael Lesage để phản ứng sau khi đồng đội Tiémoué Bakayoko bị truất quyền thi đấu vài giây trước đó. Anh cũng bị đuổi khỏi sân trong trận đấu mà đội bóng của anh cuối cùng đã thua 1-3. Vì hành động của mình, Martins đã bị đình chỉ thi đấu sáu tháng vào ngày 5 tháng 3. Liên đoàn bóng đá Pháp sau đó đã kéo dài lệnh cấm thi đấu của anh đến tháng 11 do giải đấu bị đình chỉ vì ảnh hưởng của đại dịch COVID-19.
Trong mùa giải 2020-21, Monaco về thứ ba tại Ligue 1 và lọt vào chung kết Cúp Quốc gia Pháp. Monaco cũng đã lọt vào bán kết Cúp Liên đoàn Pháp mùa 2018-19. Trong nửa đầu mùa giải 2023-24, Martins không tham gia bất kỳ trận đấu chính thức nào. Tổng cộng, anh đã có 129 lần ra sân và ghi 16 bàn thắng cho Monaco.
2.4. Olympiacos
Martins chuyển đến câu lạc bộ Olympiacos F.C. tại Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Hy Lạp vào ngày 2 tháng 1 năm 2024. Anh đã đồng ý một thỏa thuận kéo dài đến tháng 6 năm 2026 với mức phí được báo cáo là 3.00 M EUR.
3. International career
Gelson Martins đã có một sự nghiệp quốc tế đáng chú ý, đại diện cho Bồ Đào Nha ở nhiều cấp độ đội tuyển trẻ và cả đội tuyển quốc gia.
3.1. Youth national teams
Martins là thành viên của Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Bồ Đào Nha tham dự Giải vô địch bóng đá U-19 châu Âu 2014 và đã thi đấu tất cả các trận đấu, góp phần giúp đội tuyển đạt vị trí á quân tại Hungary. Anh cũng đại diện cho Đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Bồ Đào Nha tại Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2015, ghi bàn ở vòng bảng vào lưới Sénégal và ở vòng 16 đội vào lưới chủ nhà New Zealand, trước khi đội bị loại ở tứ kết.
Trong sự nghiệp đội trẻ của mình, Gelson Martins đã có 10 lần ra sân cho đội U-18 Bồ Đào Nha, 21 lần ra sân và 7 bàn thắng cho đội U-19, 9 lần ra sân và 3 bàn thắng cho đội U-20, 5 lần ra sân và 2 bàn thắng cho đội U-21, và 1 lần ra sân cùng 1 bàn thắng cho đội U-23.
3.2. Senior national team
Vào cuối tháng 9 năm 2016, Gelson Martins lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Bồ Đào Nha để tham dự các trận đấu vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 gặp Andorra và Quần đảo Faroe. Anh đã có trận ra mắt đội tuyển quốc gia trong trận đấu với Andorra vào ngày 7 tháng 10 năm 2016, thay thế Pepe trong 18 phút cuối cùng của chiến thắng 6-0 tại Aveiro.
Anh được huấn luyện viên Fernando Santos chọn vào đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2018. Trước đó, anh cũng đã tham dự Cúp Liên đoàn các châu lục FIFA 2017, thi đấu 5 trận (4 trận vào sân từ ghế dự bị và 1 trận đá chính) và góp phần giúp đội tuyển giành hạng ba. Anh có trận ra mắt tại Giải vô địch bóng đá thế giới vào ngày 20 tháng 6 năm 2018, thi đấu khoảng 30 phút trong chiến thắng 1-0 ở vòng bảng trước Maroc sau khi vào sân thay thế Bernardo Silva. Tính đến nay, Martins đã có tổng cộng 21 lần ra sân cho đội tuyển quốc gia Bồ Đào Nha mà không ghi được bàn thắng nào.

4. Style of play
Gelson Martins chủ yếu thi đấu ở vị trí tiền vệ cánh ở cả hai biên, nhưng anh cũng có thể hoạt động như một hậu vệ cánh phải hoặc tiền vệ tấn công. Khả năng thi đấu linh hoạt này đã giúp anh củng cố vị trí của mình trong các đội tuyển trẻ quốc gia. Anh được biết đến là một cầu thủ chạy cánh rất kỹ thuật và có thể lực tốt, nổi bật trong việc rê bóng và chuyền bóng. Tốc độ và sự nhanh nhẹn khiến anh khó bị các cầu thủ đối phương theo kèm, và khả năng tạt bóng của anh luôn là một mối đe dọa đối với hàng phòng ngự đối thủ. Gelson Martins thường được so sánh với Nani vì phong cách chơi tương đồng của họ.
5. Personal life
Người anh họ của Gelson Martins, Euclides Cabral, cũng là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp.
6. Career statistics
Các số liệu thống kê dưới đây thể hiện chi tiết số lần ra sân và bàn thắng của Gelson Martins cho cả câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
6.1. Club statistics
Cập nhật đến ngày 26 tháng 2 năm 2025.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Sporting CP B | 2014-15 | Segunda Liga | 40 | 6 | - | - | - | - | 40 | 6 | ||||
Sporting CP | 2014-15 | Primeira Liga | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | - | 2 | 0 | |
2015-16 | 29 | 4 | 3 | 1 | 2 | 1 | 7 | 1 | 1 | 0 | 42 | 7 | ||
2016-17 | 32 | 6 | 4 | 0 | 2 | 1 | 6 | 0 | - | 44 | 7 | |||
2017-18 | 31 | 8 | 5 | 1 | 3 | 1 | 13 | 3 | - | 52 | 13 | |||
Tổng cộng | 92 | 18 | 12 | 2 | 9 | 3 | 26 | 4 | 1 | 0 | 140 | 27 | ||
Atlético Madrid | 2018-19 | La Liga | 8 | 0 | 2 | 1 | - | 2 | 0 | 0 | 0 | 12 | 1 | |
Monaco (cho mượn) | 2018-19 | Ligue 1 | 16 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 4 |
Monaco | 2019-20 | Ligue 1 | 21 | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | - | - | 23 | 4 | ||
2020-21 | 23 | 3 | 4 | 0 | - | - | - | 27 | 3 | |||||
2021-22 | 32 | 4 | 5 | 0 | - | 10 | 1 | - | 47 | 5 | ||||
2022-23 | 11 | 0 | 1 | 0 | - | 3 | 0 | - | 15 | 0 | ||||
Tổng cộng | 103 | 15 | 12 | 0 | 1 | 0 | 13 | 1 | 0 | 0 | 129 | 16 | ||
Olympiacos | 2023-24 | Super League Greece | 14 | 1 | 1 | 0 | - | - | - | 15 | 1 | |||
2024-25 | 20 | 6 | 4 | 0 | - | 5 | 0 | - | 29 | 6 | ||||
Tổng cộng | 34 | 7 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 44 | 7 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 277 | 46 | 32 | 3 | 10 | 3 | 46 | 5 | 1 | 0 | 366 | 57 |
6.2. International statistics
Thống kê số lần ra sân và bàn thắng trong các trận đấu quốc tế cấp A cho đội tuyển quốc gia Bồ Đào Nha.
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Bồ Đào Nha | 2016 | 3 | 0 |
2017 | 12 | 0 | |
2018 | 6 | 0 | |
Tổng cộng | 21 | 0 |
7. Honours
Gelson Martins đã giành được nhiều danh hiệu tập thể và cá nhân trong suốt sự nghiệp của mình.
7.1. Club honours
- Sporting CP
- Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha: 2017-18
- Siêu cúp Bồ Đào Nha: 2015
- Primeira Liga: Á quân (2015-16), Hạng ba (2016-17, 2017-18)
- Cúp Quốc gia Bồ Đào Nha: Á quân (2017-18)
- Atlético Madrid
- Siêu cúp UEFA: 2018
- Monaco
- Ligue 1: Hạng ba (2020-21)
- Cúp Liên đoàn Pháp: Bán kết (2018-19)
- Cúp Quốc gia Pháp: Á quân (2020-21)
7.2. International honours
- Bồ Đào Nha U-19
- Á quân Giải vô địch bóng đá U-19 châu Âu UEFA: 2014
- Bồ Đào Nha
- Hạng ba Cúp Liên đoàn các châu lục FIFA: 2017
7.3. Individual honours
- Giải vô địch bóng đá U-19 châu Âu UEFA Đội hình tiêu biểu của giải đấu: 2014
- Primeira Liga Đội hình tiêu biểu của năm: 2016, 2017
- UEFA Europa League Đội hình tiêu biểu của mùa giải: 2017-18