1. Thời thơ ấu và giáo dục
Geena Davis có một tuổi thơ gắn liền với âm nhạc và học vấn. Sau khi tốt nghiệp trung học, cô theo đuổi con đường học vấn tại các trường đại học danh tiếng và có những trải nghiệm đầu đời trong ngành giải trí trước khi bén duyên với nghiệp diễn.
1.1. Thời thơ ấu và gia đình
Virginia Elizabeth Davis chào đời vào ngày 21 tháng 1 năm 1956 tại Wareham, Massachusetts, Hoa Kỳ. Mẹ cô, bà Lucille Cook, là một trợ lý giáo viên. Cha cô, ông William F. Davis, là một kỹ sư xây dựng và cũng là một phó tế nhà thờ. Cả hai đều đến từ những thị trấn nhỏ ở Vermont. Davis có một người anh trai tên là Danforth, thường được gọi là "Dan".
Từ khi còn nhỏ, Davis đã thể hiện niềm yêu thích đặc biệt đối với âm nhạc. Cô học chơi dương cầm và sáo (nhạc cụ), và khi còn là thiếu niên, cô đã chơi organ đủ giỏi để trở thành nghệ sĩ organ tại nhà thờ Giáo hội Cộng đồng của mình ở Wareham. Davis cũng từng là một hoạt náo viên và là đội trưởng đội cổ vũ vào năm cuối trung học. Trong cuốn hồi ký Dying of Politeness xuất bản năm 2022 của mình, cô chia sẻ rằng biệt danh "Geena" được anh trai cô đặt ngay sau khi cô chào đời để phân biệt cô với dì Virginia, người cũng có biệt danh "Ginny".
1.2. Giáo dục và giai đoạn đầu sự nghiệp
Davis theo học trường trung học Wareham. Trong một năm học, cô là học sinh trao đổi tại Sandviken, Thụy Điển, nơi cô học nói tiếng Thụy Điển một cách trôi chảy và thậm chí đã đính hôn với bạn học Mats DahlsköldSwedish, người mà cô vẫn còn giữ liên lạc qua thư.
Cô từng muốn học diễn xuất tại Đại học Boston, nhưng đã bỏ lỡ buổi thử giọng bắt buộc trong thời gian ở Thụy Điển. Vì vậy, cô bắt đầu con đường học vấn tại Đại học New England trước khi chuyển đến Đại học Boston. Tuy nhiên, cô đã không tích lũy đủ tín chỉ để tốt nghiệp, với ít nhất một môn học bị đánh giá là "không hoàn thành" và một điểm F ở môn thể thao chuyển động.
Công việc đầu tiên của Davis sau đại học là làm người mẫu cho các ma-nơ-canh trưng bày cửa sổ tại chuỗi cửa hàng Ann Taylor. Sau đó, cô ký hợp đồng với công ty người mẫu Zoli của Thành phố New York.
2. Sự nghiệp diễn xuất
Sự nghiệp diễn xuất của Geena Davis trải qua nhiều giai đoạn, từ những vai diễn đầu tay khi còn là người mẫu cho đến đỉnh cao danh vọng với các giải thưởng lớn, rồi đối mặt với những thử thách và cuối cùng là sự trở lại mạnh mẽ trong cả điện ảnh và truyền hình.
2.1. Các vai diễn đầu tay và bước lên đỉnh cao danh vọng (1982-1987)
Khi đang làm người mẫu, Davis đã được đạo diễn Sydney Pollack chọn vào vai April Page trong bộ phim hài châm biếm Tootsie (1982). Cô miêu tả nhân vật của mình là "người sẽ mặc đồ lót rất nhiều". Đây là bộ phim có lợi nhuận cao thứ hai của năm 1982, nhận được mười đề cử giải Oscar và được xem là một tác phẩm kinh điển.
Sau đó, cô giành được vai diễn định kỳ Wendy Killian trong loạt phim truyền hình Buffalo Bill, phát sóng từ tháng 6 năm 1983 đến tháng 3 năm 1984. Cô cũng được ghi nhận là biên kịch trong một tập. Mặc dù loạt phim nhận được mười một đề cử giải Emmy, nhưng do tỷ suất người xem không cao nên đã bị hủy sau hai mùa. Song song đó, Davis còn là khách mời trong các bộ phim truyền hình như Knight Rider, Riptide, Family Ties và Remington Steele. Tiếp theo, cô có loạt phim riêng của mình, Sara, kéo dài 13 tập.
Trong thời gian này, cô cũng đã thử vai cho bộ phim hành động/khoa học viễn tưởng The Terminator (1984), đọc lời thoại cho vai chính Sarah Connor, nhưng vai diễn này cuối cùng thuộc về Linda Hamilton. Trong bộ phim hài hành động Fletch (1985), cô xuất hiện cùng với Chevy Chase trong vai đồng nghiệp của một phóng viên chìm của báo Los Angeles Times đang cố gắng vạch trần nạn buôn bán ma túy trên các bãi biển của Los Angeles. Cô cũng đóng vai chính trong bộ phim hài kinh dị Transylvania 6-5000 với vai Odette, một ma cà rồng cuồng dâm, cùng với người chồng tương lai Jeff Goldblum. Họ cũng đóng chung trong bộ phim kinh dị khoa học viễn tưởng The Fly (1986), dựa trên truyện ngắn cùng tên năm 1957 của George Langelaan, trong đó Davis thể hiện một nhà báo khoa học và người yêu của một nhà khoa học lập dị. Bộ phim này đã thành công về mặt thương mại và giúp cô khẳng định vị thế của mình như một diễn viên. Năm 1987, cô lại xuất hiện cùng Goldblum trong bộ phim hài độc đáo Earth Girls Are Easy.
2.2. Sự công nhận và tán dương của giới phê bình (1988-1992)

Đạo diễn Tim Burton đã chọn Davis vào bộ phim hài kinh dị Beetlejuice (1988). Cô vào vai Barbara Maitland, một trong hai vợ chồng trẻ mới qua đời trở thành bóng ma ám ảnh ngôi nhà cũ của họ; bộ phim còn có sự tham gia của Alec Baldwin, Michael Keaton và Winona Ryder. Phim đã thu về 73.70 M USD từ ngân sách 15.00 M USD, và diễn xuất của Davis cùng tổng thể bộ phim nhận được đa số các đánh giá tích cực.
Davis đảm nhận vai Muriel Pritchett, một nhân viên bệnh viện thú y và huấn luyện chó có con trai bị bệnh, trong bộ phim chính kịch lãng mạn The Accidental Tourist (1988), diễn cùng William Hurt và Kathleen Turner. Nhà phê bình Roger Ebert, người đã chấm bộ phim 4 trên 4 sao, viết: "Davis, trong vai Muriel, mang đến sự lập dị tự nhiên cho vai diễn của cô ấy trong những cảnh như cảnh cô ấy hát vang một bài hát khi đang rửa bát đĩa. Nhưng cô ấy không hề đơn giản như đôi khi cô ấy thể hiện [...]". Bộ phim đã gặt hái thành công lớn về mặt phê bình và thương mại, và diễn xuất của Davis đã giúp cô giành được giải Oscar cho nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất.
Davis xuất hiện với vai Phyllis Potter, bạn gái của một người đàn ông cải trang thành chú hề để cướp ngân hàng ở trung tâm Manhattan, trong bộ phim hài Quick Change (1990). Dựa trên cuốn sách cùng tên của Jay Cronley, đây là bản làm lại của bộ phim Pháp Hold-Up (1985) có Jean-Paul Belmondo đóng chính. Mặc dù doanh thu phòng vé khiêm tốn, tờ Chicago Tribune nhận thấy các diễn viên chính "hài hước và sáng tạo trong khi vẫn giữ cho nhân vật của họ đúng như đời thực".
Tiếp đó, Davis đóng vai chính cùng Susan Sarandon trong bộ phim đường trường Thelma & Louise (1991) của Ridley Scott, trong đó họ vào vai hai người bạn bắt đầu một chuyến đi với những hậu quả không lường trước. Là một thành công lớn về mặt phê bình và thương mại, bộ phim được xem là một tác phẩm kinh điển, ảnh hưởng đến nhiều bộ phim và tác phẩm nghệ thuật khác, đồng thời trở thành một bộ phim nữ quyền mang tính bước ngoặt. Diễn xuất của Davis trong bộ phim đã giúp cô nhận được đề cử giải Oscar cho nữ diễn viên chính xuất sắc nhất, Giải BAFTA cho nữ diễn viên chính xuất sắc nhất và Giải Quả cầu vàng cho nữ diễn viên phim chính kịch xuất sắc nhất. Bộ phim cũng là vai diễn đột phá của Brad Pitt trong vai một kẻ lang thang; trong bài phát biểu nhận giải Oscar cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất năm 2020, Pitt đã cảm ơn đạo diễn Ridley Scott và Davis vì đã "cho tôi cơ hội đầu tiên."
Năm 1992, Davis đóng vai chính cùng với Madonna và Tom Hanks trong bộ phim hài-chính kịch thể thao A League of Their Own với vai Dottie Hinson, một cầu thủ bóng chày trong đội bóng toàn nữ. Bộ phim đạt vị trí số một tại phòng vé, trở thành bộ phim có doanh thu cao thứ mười trong năm ở Bắc Mỹ, và mang về cho Davis đề cử đầu tiên cho Giải Quả cầu vàng cho nữ diễn viên phim ca nhạc hoặc phim hài xuất sắc nhất. Cô thủ vai Gale Gayley, một phóng viên truyền hình, trong bộ phim hài Hero (cũng phát hành năm 1992) bên cạnh Dustin Hoffman và Andy García. Mặc dù bộ phim thất bại tại phòng vé, Roger Ebert cảm thấy Davis "sáng sủa và thuyết phục trong vai một phóng viên (câu thoại hay nhất của cô ấy, sau khi sống sót sau vụ tai nạn máy bay, là khi cô hét lên qua cửa xe cứu thương: "Đây là câu chuyện của tôi! Tôi đã tự nghiên cứu!")".
2.3. Những thử thách trong sự nghiệp và giai đoạn chuyển đổi (1993-2009)
Năm 1994, trong phim Angie, Davis thủ vai Angie Scacciapensieri, một nhân viên văn phòng sống ở khu Bensonhurst của Brooklyn và mơ ước về một cuộc sống tốt đẹp hơn. Bộ phim nhận được nhiều đánh giá trái chiều từ giới phê bình, bất chấp nhiều lời khen ngợi dành cho Davis, và là một thất bại thương mại. Trong bộ phim khác ra mắt năm 1994, bộ phim hài lãng mạn Speechless, Davis tái hợp với Michael Keaton để vào vai hai nhà văn bị mất ngủ yêu nhau cho đến khi họ nhận ra rằng cả hai đều đang viết bài phát biểu cho các ứng cử viên đối thủ trong một cuộc bầu cử ở New Mexico. Mặc dù nhận được những đánh giá tiêu cực và doanh thu phòng vé khiêm tốn, cô đã giành được đề cử thứ hai cho Giải Quả cầu vàng cho nữ diễn viên phim ca nhạc hoặc phim hài xuất sắc nhất cho diễn xuất của mình.

Davis đã hợp tác với chồng cô lúc bấy giờ, đạo diễn Renny Harlin, trong các bộ phim Cutthroat Island (1995) và The Long Kiss Goodnight (1996), với hy vọng của Harlin rằng chúng sẽ biến cô thành một ngôi sao hành động. Trong khi The Long Kiss Goodnight đạt được thành công vừa phải, Cutthroat Island lại thất bại thảm hại cả về mặt phê bình và thương mại, và từng được Sách Kỷ lục Guinness liệt kê là có "khoản lỗ phòng vé lớn nhất". Bộ phim này được coi là một yếu tố góp phần vào sự sụp đổ của Davis như một ngôi sao bảo chứng.
Vào giữa và cuối thập niên 1990, sự nghiệp điện ảnh của Davis trở nên ít nổi bật hơn khi cô ly dị Harlin vào năm 1998 và dành hai năm "dài bất thường" để suy nghĩ về sự nghiệp của mình, theo The New York Times. Trong một cuộc phỏng vấn năm 2016 với Vulture, cô hồi tưởng: "Các vai diễn điện ảnh thực sự bắt đầu cạn kiệt khi tôi bước vào độ tuổi 40. Nếu bạn xem IMDb, cho đến tuổi đó, tôi đóng trung bình một bộ phim mỗi năm. Trong suốt những năm 40 của mình, tôi chỉ đóng một bộ phim, Stuart Little. Tôi nhận được lời mời, nhưng không có gì sâu sắc hay thú vị như ở độ tuổi 30 của tôi. Tôi đã hoàn toàn bị hỏng và hư đi rồi. Ý tôi là, tôi đã được đóng vai thuyền trưởng cướp biển! Tôi được thử mọi loại vai, ngay cả khi bộ phim thất bại." Cô xuất hiện với vai Eleanor Little trong bộ phim hài gia đình được đón nhận nồng nhiệt Stuart Little (1999), một vai diễn cô tái hiện trong Stuart Little 2 (2002) và một lần nữa trong Stuart Little 3: Call of the Wild (2005).
Davis đóng vai chính trong bộ phim sitcom The Geena Davis Show, được phát sóng trong một mùa trên ABC trong mùa truyền hình Hoa Kỳ 2000-01. Cô tiếp tục đóng vai chính trong loạt phim truyền hình Commander in Chief của ABC, thể hiện vai nữ tổng thống đầu tiên của Hoa Kỳ. Mặc dù vai diễn này đã mang về cho cô Giải Quả cầu vàng cho nữ diễn viên phim truyền hình chính kịch xuất sắc nhất vào năm 2006, nhưng loạt phim đã bị hủy sau mùa đầu tiên; Davis thừa nhận cô "tan nát cõi lòng" vì việc hủy bỏ này trong một cuộc phỏng vấn năm 2016. "Tôi vẫn chưa vượt qua được. Tôi thực sự muốn nó thành công. Nó chiếu vào tối thứ Ba đối đầu với House, điều này không lý tưởng. Nhưng chúng tôi là chương trình mới hay nhất vào mùa thu năm đó. Sau đó, vào tháng 1, chúng tôi lại đối đầu với American Idol. Họ nói: 'Tỷ suất sẽ bị ảnh hưởng, vì vậy chúng tôi nên gỡ bạn khỏi sóng trong suốt thời gian Idol chiếu, và đưa nó trở lại vào tháng 5.' Tôi đã dành rất nhiều thời gian và công sức để đưa nó lên một kênh khác, nhưng không thành công". Diễn xuất của cô trong loạt phim này còn mang về cho cô đề cử Giải Primetime Emmy cho nữ diễn viên chính phim truyền hình chính kịch xuất sắc nhất và Giải Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh cho nữ diễn viên phim truyền hình chính kịch xuất sắc. Cô được trao giải Lucy Award của Women in Film năm 2006.
Davis là diễn viên người Mỹ duy nhất được chọn vào bộ phim Accidents Happen (2009) do Úc sản xuất, trong đó cô thể hiện một người mẹ nghiêm khắc và lắm lời tên Gloria Conway. Cô chia sẻ rằng đó là khoảng thời gian vui vẻ nhất cô từng có trên phim trường, và cảm thấy tình bạn sâu sắc cũng như kết nối với cả hai diễn viên đóng vai con trai mình. Do Brian Carbee viết kịch bản và dựa trên thời thơ ấu và thiếu niên của chính ông, bộ phim đã được phát hành hạn chế tại các rạp và nhận được nhiều đánh giá trái chiều từ giới phê bình. Tạp chí Variety nhận thấy bộ phim được "dẫn dắt bởi một Geena Davis dũng cảm", mặc dù "kịch bản nhầm lẫn sự lạm dụng với sự thông minh".
2.4. Vai diễn truyền hình và điện ảnh giai đoạn sau (2010-nay)
Sau một thời gian dài làm việc không liên tục, Davis thường dấn thân vào diễn xuất truyền hình, và thông qua tổ chức của mình, Geena Davis Institute on Gender in Media, sự nghiệp của cô đã được mở rộng trong thập niên 2010. Năm 2012, cô đóng vai bác sĩ tâm thần Dr. Agnetta Lindquist trong miniseries Coma, dựa trên tiểu thuyết Coma năm 1977 của Robin Cook và bộ phim năm 1978 sau đó. Cô đóng vai Katherine Huling, một nữ giám đốc điều hành điện ảnh quyền lực, trong bộ phim hài In a World... (2013), đây là tác phẩm đạo diễn đầu tay của Lake Bell. Bell thấy câu thoại duy nhất của Davis là đoạn yêu thích của cô trong phim và gọi đó là "khoảnh khắc đáng nhớ".
Năm 2014, Davis lồng tiếng cho phiên bản tiếng Anh của bộ phim hoạt hình Studio Ghibli Omoide no Marnie, vì cô bị cuốn hút bởi những câu chuyện phong phú của bộ phim và việc sử dụng mạnh mẽ các nhân vật nữ. Cô đóng vai định kỳ của Bác sĩ Nicole Herman, một bác sĩ phẫu thuật thai nhi đang công tác với một khối u não đe dọa tính mạng, trong mùa thứ 11 của Grey's Anatomy (2014-2015). Năm 2015, Davis đã phát động một liên hoan phim hàng năm được tổ chức tại Bentonville, Arkansas, nhằm tôn vinh sự đa dạng trong điện ảnh, chấp nhận các bộ phim có phụ nữ và người thiểu số xuất hiện nổi bật trong dàn diễn viên và đoàn làm phim. Liên hoan phim Bentonville đầu tiên diễn ra từ ngày 5-9 tháng 5 năm 2015. Davis xuất hiện với vai Mrs. Ehrlick, mẹ của một ngôi sao truyền hình bán nổi tiếng, trong bộ phim hài Me Him Her (2016).
Trong loạt phim truyền hình The Exorcist (2016), dựa trên bộ phim cùng tên năm 1973, Davis đảm nhận vai Regan MacNeil trưởng thành, người đã đổi tên thành Angela Rance để tìm kiếm sự bình yên và ẩn danh khỏi trải nghiệm thời thơ ấu của mình. The Exorcist đã thành công với cả giới phê bình và khán giả. Năm 2017, Davis đóng vai chính Tess trong bộ phim chuyển thể Marjorie Prime, cùng với Jon Hamm, trong vai con gái của một ông lão 85 tuổi đang trải qua những triệu chứng đầu tiên của bệnh Alzheimer, và xuất hiện trong vai vị thần tưởng tượng của một cô bé 13 tuổi hơi mập trong bộ phim hài Don't Talk to Irene. Tạp chí Vanity Fair viết rằng cô đã "chiếm lĩnh mọi cảnh" trong Marjorie Prime, trong khi Variety, về vai diễn của cô trong Don't Talk to Irene, nhận xét: "Không thể phủ nhận sự điềm tĩnh kỳ lạ của Geena Davis-một sự thật được tôn vinh một cách tự nhận thức bởi Don't Talk to Irene, một thể loại phim tuổi mới lớn quen thuộc mà điểm đặc biệt nhất là sự hiện diện của nữ diễn viên".
Năm 2018, Davis trở lại Grey's Anatomy, tái hiện vai Bác sĩ Nicole Herman trong mùa thứ 14 của chương trình, và làm giám đốc sản xuất bộ phim tài liệu This Changes Everything, trong đó cô cũng được phỏng vấn về kinh nghiệm của mình trong ngành. Bộ phim được công chiếu lần đầu tại Liên hoan phim quốc tế Toronto, nơi nó được vinh danh là á quân đầu tiên cho Giải Lựa chọn của khán giả: Phim tài liệu. Năm 2019, cô tham gia lồng tiếng cho vai Huntara trong bộ phim She-Ra and the Princesses of Power, và làm giám đốc sản xuất chương trình giáo dục Mission Unstoppable của CBS thông qua tổ chức của mình. Cùng năm đó, cô tham gia dàn diễn viên của GLOW trong vai Sandy Devereaux St. Clair, một cựu vũ công showgirl trở thành giám đốc giải trí của Khách sạn và Sòng bạc Fan-Tan. Năm 2022, hình ảnh của Davis được sử dụng cho nhân vật Poison Ivy trong loạt truyện tranh Mỹ Batman '89 của DC Entertainment, lấy bối cảnh giữa các sự kiện của Batman Returns (1992) và The Flash (2023). Davis thường xuyên là người kể chuyện khách mời tại Disney's Candlelight Processional, xuất hiện tại Disneyland vào năm 2015 và Disney World vào các năm 2011, 2012 và 2019.
Tháng 10 năm 2022, HarperOne xuất bản cuốn sách Dying of Politeness: A Memoir của Davis về hành trình của cô từ thời thơ ấu với nữ tính truyền thống và những tổn thương ở New England cho đến một "người phụ nữ mạnh mẽ" theo chủ nghĩa nữ quyền, từng vai diễn một, trên màn ảnh và trong đời thực. Cô cũng xuất hiện trong các bộ phim Ava (2020) trong vai Bobbi, Fairyland (2023) trong vai Munca, và Blink Twice (2024) trong vai Stacy.
3. Danh mục phim
3.1. Phim điện ảnh
Năm | Tựa phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1982 | Tootsie | April Page | |
1985 | Fletch | Larry | |
Transylvania 6-5000 | Odette Balu | ||
1986 | The Fly | Veronica "Ronnie" Quaife | |
1988 | Beetlejuice | Barbara Maitland | |
Earth Girls Are Easy | Valerie Gail | ||
The Accidental Tourist | Muriel Pritchett | ||
1990 | Quick Change | Phyllis Potter | |
1991 | Thelma & Louise | Thelma Dickinson | |
1992 | A League of Their Own | Dottie Hinson | |
Hero | Gale Gayley | ||
1994 | Angie | Angie Scacciapensieri | |
Speechless | Julia Mann | Đồng nhà sản xuất | |
1995 | Cutthroat Island | Morgan Adams | |
1996 | The Long Kiss Goodnight | Samantha Caine / Charlene "Charly" Baltimore | |
1999 | Stuart Little | Bà Eleanor Little | |
2002 | Stuart Little 2 | ||
2005 | Stuart Little 3: Call of the Wild | Lồng tiếng; Direct-to-video | |
2009 | Accidents Happen | Gloria Conway | |
2013 | In a World... | Katherine Huling | |
2014 | Omoide no Marnie | Yoriko Sasaki | Lồng tiếng Anh |
2016 | Me Him Her | Bà Ehrlick | |
2017 | Marjorie Prime | Tess | |
Don't Talk to Irene | Chính cô | ||
2018 | This Changes Everything | Chính cô | Phim tài liệu; giám đốc sản xuất |
2020 | Ava | Bobbi | |
2023 | Fairyland | Munca | |
2024 | Blink Twice | Stacy |
3.2. Truyền hình
Năm | Tựa phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1983 | Knight Rider | Grace Fallon | Tập: "K.I.T.T. the Cat" |
1983-1984 | Buffalo Bill | Wendy Killian | 26 tập |
1984 | Fantasy Island | Patricia Grayson | Tập: "Don Juan's Lost Affair" |
Riptide | Bác sĩ Melba Bozinsky | Tập: "Raiders of the Lost Sub" | |
1984-1986 | Family Ties | Karen Nicholson | 2 tập |
1985 | Secret Weapons | Tamara Reshevsky / Brenda | Phim truyền hình |
Remington Steele | Sandy Dalrymple | Tập: "Steele in the Chips" | |
1985 | Sara | Sara McKenna | 13 tập |
1989 | Saturday Night Live | Chính cô (dẫn chương trình) | Tập: "Geena Davis/John Mellencamp" |
1989 | Trying Times | Daphne | Tập: "The Hit List" |
1990 | The Earth Day Special | Kim | Chương trình truyền hình đặc biệt |
2000-2001 | The Geena Davis Show | Teddie Cochran | 22 tập |
2004 | Will & Grace | Janet Adler | Tập: "The Accidental Tsuris" |
2005-2006 | Commander in Chief | Tổng thống Mackenzie Allen | 18 tập |
2009 | Exit 19 | Gloria Woods | Phim truyền hình thí điểm |
2012 | Coma | Bác sĩ Agnetta Lindquist | Miniseries truyền hình |
2013 | Untitled Bounty Hunter Project | Mackenzie Ryan | Tập phim truyền hình thí điểm chưa bán |
2013 | Doc McStuffins | Princess Persephone (lồng tiếng) | Tập: "Sir Kirby and the Plucky Princess" |
2014-2018 | Grey's Anatomy | Bác sĩ Nicole Herman | 13 tập |
2015 | Annedroids | Student | Tập: "Undercover Pigeon" |
2016 | The Exorcist | Angela Rance / Regan MacNeil | 10 tập |
2019 | She-Ra and the Princesses of Power | Huntara (lồng tiếng) | 3 tập |
2019 | GLOW | Sandy Devereaux St. Clair | 6 tập |
2019-2022 | Mission Unstoppable | - | Giám đốc sản xuất |
2025 | The Boroughs | Renee | Vai chính |
3.3. Video âm nhạc
Năm | Bài hát | Nghệ sĩ | Ghi chú |
---|---|---|---|
1986 | "Help Me" | Bryan Ferry | Trích đoạn từ The Fly |
1988 | "The Ground You Walk On" | Geena Davis | Trích đoạn từ Earth Girls Are Easy |
1991 | "Part of Me, Part of You" | Glenn Frey | Trích đoạn từ Thelma & Louise |
1992 | "This Used to Be My Playground" | Madonna | Trích đoạn từ A League of Their Own |
1992 | "Now and Forever" | Carole King | |
1996 | "F.N.T." | Semisonic | Trích đoạn từ The Long Kiss Goodnight |
1999 | "You're Where I Belong" | Trisha Yearwood | Trích đoạn từ Stuart Little |
1999 | "I Need to Know" | R Angels | |
2002 | "I'm Alive" | Celine Dion | Trích đoạn từ Stuart Little 2 |
4. Giải thưởng và đề cử
Hiệp hội | Năm | Hạng mục | Tác phẩm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Giải Oscar | 1989 | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | The Accidental Tourist | Thắng |
1992 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Thelma & Louise | Đề cử | |
2020 | Giải thưởng Nhân đạo Jean Hersholt | - | Vinh danh | |
Giải American Comedy Awards | 1992 | Nữ diễn viên chính hài hước nhất trong phim điện ảnh | Thelma & Louise | Đề cử |
Giải Artios | 2020 | Giải Lynn Stalmaster | - | Vinh danh |
Hội phê bình phim Boston | 1991 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Thelma & Louise | Thắng |
Giải Điện ảnh Viện Hàn lâm Anh Quốc | 1992 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Thelma & Louise | Đề cử |
Liên hoan phim Cannes | 2016 | Giải Phụ nữ trong Điện ảnh | - | Vinh danh |
Hiệp hội phê bình phim Chicago | 1992 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Thelma & Louise | Thắng |
Liên hoan phim Đảo Coronado | 2022 | Giải Di sản | - | Vinh danh |
Giải David di Donatello | 1992 | Nữ diễn viên nước ngoài xuất sắc nhất | Thelma & Louise | Thắng |
Giải Daytime Emmy | 2020 | Loạt phim giáo dục hoặc thông tin xuất sắc | Mission Unstoppable | Đề cử |
Liên hoan phim Mỹ ở Deauville | 2019 | Giải Tài năng Deauville | - | Vinh danh |
Giải Fangoria Chainsaw | 2017 | Nữ diễn viên truyền hình xuất sắc nhất | The Exorcist | Đề cử |
Giải Quả cầu vàng | 1992 | Nữ diễn viên phim chính kịch xuất sắc nhất | Thelma & Louise | Đề cử |
1993 | Nữ diễn viên phim ca nhạc hoặc phim hài xuất sắc nhất | A League of Their Own | Đề cử | |
1995 | Nữ diễn viên phim ca nhạc hoặc phim hài xuất sắc nhất | Speechless | Đề cử | |
2006 | Nữ diễn viên phim truyền hình chính kịch xuất sắc nhất | Commander in Chief | Thắng | |
Hiệp hội phê bình phim Los Angeles | 1991 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Thelma & Louise | Á quân |
Giải Điện ảnh và Truyền hình của MTV | 1992 | Diễn xuất nữ xuất sắc nhất | Thelma & Louise | Đề cử |
1992 | Bộ đôi màn ảnh xuất sắc nhất | Đề cử | ||
1993 | Diễn xuất nữ xuất sắc nhất | A League of Their Own | Đề cử | |
Ủy ban Quốc gia về Phê bình Điện ảnh | 1991 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Thelma & Louise | Thắng |
Hiệp hội phê bình phim New York | 1992 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Thelma & Louise | Á quân |
Giải Primetime Emmy | 2006 | Nữ diễn viên chính phim truyền hình chính kịch xuất sắc nhất | Commander in Chief | Đề cử |
2022 | Giải Governors | - | Vinh danh | |
Liên hoan phim San Diego | 2015 | Giải Nhân đạo | - | Vinh danh |
Liên hoan phim quốc tế San Francisco | 1992 | Giải Piper-Heidsieck | - | Vinh danh |
Liên hoan phim Sarasota | 2011 | Giải Tác động | - | Vinh danh |
Giải Vệ tinh | 2005 | Nữ diễn viên phim truyền hình chính kịch xuất sắc nhất | Commander in Chief | Đề cử |
Giải Sao Thổ | 1987 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | The Fly | Đề cử |
1997 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | The Long Kiss Goodnight | Đề cử | |
2000 | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Stuart Little | Đề cử | |
Giải Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh | 2006 | Diễn xuất xuất sắc của nữ diễn viên trong loạt phim chính kịch | Commander in Chief | Đề cử |
Giải Lucy của Women in Film | 2006 | Giải Lucy | - | Vinh danh |
5. Đời tư
Đời tư của Geena Davis khá phức tạp với bốn cuộc hôn nhân và một số mối quan hệ đáng chú ý, đồng thời cô là một người mẹ tận tâm ở độ tuổi trung niên.
5.1. Hôn nhân và gia đình

Davis bắt đầu hẹn hò với chủ nhà hàng Richard Emmolo vào tháng 12 năm 1978 và chuyển đến sống cùng anh một tháng sau đó. Hai người kết hôn vào ngày 25 tháng 3 năm 1981, nhưng ly thân vào tháng 2 năm 1983 và ly dị vào ngày 27 tháng 6 năm 1984. Sau đó, cô hẹn hò với Christopher McDonald, người sẽ trở thành bạn diễn của cô trong Thelma & Louise; hai người đã đính hôn một thời gian ngắn.
Năm 1985, cô gặp người chồng thứ hai, nam diễn viên Jeff Goldblum, trên trường quay Transylvania 6-5000. Cặp đôi kết hôn vào ngày 1 tháng 11 năm 1987, và xuất hiện cùng nhau trong hai bộ phim nữa: The Fly và Earth Girls Are Easy. Davis đệ đơn ly hôn vào tháng 10 năm 1990, và việc ly hôn được hoàn tất vào năm sau. Năm 2022, Davis nói với tạp chí People rằng mối quan hệ của cô với Goldblum "là một chương kỳ diệu trong đời tôi" và cô thích việc kết hôn với một diễn viên đồng nghiệp vì anh hiểu những gì cô đang trải qua và "không cạnh tranh" với cô.
Chuyên gia an ninh Gavin de Becker là bạn trai của Davis trong đầu thập niên 1990. Cô cũng có một mối tình với Brad Pitt vào khoảng thời gian đó. Sau năm tháng hẹn hò, cô kết hôn với nhà làm phim Renny Harlin vào ngày 18 tháng 9 năm 1993. Anh đã đạo diễn cô trong Cutthroat Island và The Long Kiss Goodnight. Davis đệ đơn ly hôn vào ngày 26 tháng 8 năm 1997, một ngày sau khi trợ lý riêng của cô, Tiffany Bowne, sinh một cậu con trai mà Harlin là cha. Việc ly hôn được hoàn tất vào tháng 6 năm 1998.
Năm 1998, Davis bắt đầu hẹn hò với bác sĩ phẫu thuật tạo hình sọ mặt người Mỹ gốc Iran Reza Jarrahy, và được cho là đã kết hôn với anh vào ngày 1 tháng 9 năm 2001. Họ có ba người con: con gái Alizeh (sinh ngày 10 tháng 4 năm 2002) và cặp song sinh trai Kaiis và Kian (sinh ngày 6 tháng 5 năm 2004). Vào tháng 5 năm 2018, Jarrahy đệ đơn ly hôn với Davis, ghi ngày ly thân của họ là ngày 15 tháng 11 năm 2017. Davis phản hồi bằng cách nộp một đơn yêu cầu, trong đó cô tuyên bố rằng cô và Jarrahy chưa bao giờ kết hôn hợp pháp. Cuộc ly hôn của họ được hoàn tất vào tháng 12 năm 2021. Họ đồng ý đổi họ của hai con trai từ "Davis-Jarrahy" thành "Jarrahy".
6. Hoạt động xã hội và ủng hộ
Geena Davis không chỉ là một diễn viên tài năng mà còn là một nhà hoạt động xã hội tích cực, đặc biệt tập trung vào việc thúc đẩy bình đẳng giới trong truyền thông và thể thao.
6.1. Viện Geena Davis về Giới trong Truyền thông

Davis là người ủng hộ Quỹ Thể thao Phụ nữ và là người vận động cho Title IX, một Đạo luật Quốc hội tập trung vào bình đẳng trong các cơ hội thể thao, hiện đã được mở rộng để cấm phân biệt giới tính trong các cơ sở giáo dục của Mỹ.
Năm 2004, khi xem các chương trình truyền hình và video dành cho trẻ em với con gái mình, Davis nhận thấy sự mất cân bằng về tỷ lệ nhân vật nam và nữ. Cô đã tài trợ cho dự án nghiên cứu lớn nhất từ trước đến nay về giới tính trong lĩnh vực giải trí trẻ em (dẫn đến bốn nghiên cứu riêng biệt, bao gồm một nghiên cứu về truyền hình trẻ em) tại Trường Truyền thông Annenberg thuộc Đại học Nam California. Nghiên cứu, do Stacy Smith chỉ đạo, cho thấy có gần ba nhân vật nam cho mỗi nhân vật nữ trong gần 400 bộ phim xếp hạng G, PG, PG-13 và R đã được phân tích. Năm 2005, Davis hợp tác với nhóm phi lợi nhuận Dads and Daughters để khởi động một liên doanh chuyên cân bằng số lượng nhân vật nam và nữ trong các chương trình truyền hình và phim ảnh dành cho trẻ em.
Davis đã thành lập Geena Davis Institute on Gender in Media vào năm 2004, hợp tác với ngành giải trí để tăng cường sự hiện diện của các nhân vật nữ trong các phương tiện truyền thông dành cho trẻ em, và để giảm bất bình đẳng trong Hollywood và định kiến về phụ nữ bởi ngành công nghiệp do nam giới thống trị. Vì công việc của mình trong lĩnh vực này, cô đã nhận được bằng Tiến sĩ Mỹ thuật danh dự từ Đại học Bates vào tháng 5 năm 2009; và một giải Oscar danh dự, Giải thưởng Nhân đạo Jean Hersholt của Viện Hàn lâm, vào năm 2019. Năm 2022, tổ chức của cô cũng nhận được Giải Governors từ Giải Primetime Emmy.
6.2. Các hoạt động xã hội khác
Năm 2011, Davis trở thành một trong số ít những người nổi tiếng tham gia chiến dịch FWD của USAID và Ad Council, một sáng kiến nâng cao nhận thức liên quan đến hạn hán ở Đông Phi năm đó. Cô đã tham gia cùng Uma Thurman, Chanel Iman và Josh Hartnett trong các quảng cáo truyền hình và internet để "truyền bá thông tin" về cuộc khủng hoảng.
7. Hoạt động thể thao
Vào tháng 7 năm 1999, Davis là một trong số 300 phụ nữ đã tranh giành một suất vào bán kết trong đội tuyển bắn cung Olympic Hoa Kỳ để tham gia Thế vận hội Mùa hè 2000 ở Sydney. Cô xếp thứ 24 và không đủ điều kiện vào đội, nhưng đã tham gia với tư cách là một suất đặc cách trong cuộc thi Mũi tên vàng quốc tế Sydney. Vào tháng 8 năm 1999, cô tuyên bố rằng mình không phải là một vận động viên khi còn nhỏ và cô chỉ bắt đầu học bắn cung vào năm 1997, hai năm trước khi cô thử sức.