1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Gabe Vincent có nguồn gốc gia đình đa văn hóa và đã trải qua quá trình học vấn tại các trường trung học và đại học ở California, nơi anh bắt đầu phát triển sự nghiệp bóng rổ của mình.
1.1. Thời thơ ấu và Gia đình
Vincent sinh ra tại Modesto, California, Hoa Kỳ. Cha anh, Franklyn, là người Nigeria, và mẹ anh, Cynthia, là người Mỹ đến từ Connecticut. Cả cha và mẹ anh đều có bằng tiến sĩ về Tâm lý học. Vincent là con út trong gia đình có ba anh em trai.
1.2. Học vấn
Anh theo học Trường Trung học St. Mary's ở Stockton. Sau đó, Vincent chơi bóng rổ đại học cho Đại học California, Santa Barbara (UC Santa Barbara) từ năm 2014 đến 2018. Trong suốt bốn năm đại học, anh đã thi đấu tổng cộng 113 trận và đạt trung bình 12.8 điểm mỗi trận. Sau mùa giải cuối cùng, anh được vinh danh vào Đội hình hai All-Big West năm 2018.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Gabe Vincent bao gồm các giai đoạn thi đấu chuyên nghiệp tại NBA G League và NBA, cũng như đại diện cho đội tuyển quốc gia Nigeria trên đấu trường quốc tế.
2.1. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Hành trình thi đấu chuyên nghiệp của Gabe Vincent bắt đầu từ NBA G League trước khi anh khẳng định được vị trí của mình tại NBA với Miami Heat và sau đó là Los Angeles Lakers.
2.1.1. NBA G League
Sau khi tốt nghiệp đại học, Vincent đã có buổi tập thử với Sacramento Kings trước Dự thảo NBA 2018. Mặc dù không được chọn trong dự thảo, anh đã ký hợp đồng Exhibit 10 với Sacramento vào ngày 2 tháng 10 năm 2018, nhưng sau đó bị miễn trừ vài ngày. Anh gia nhập Stockton Kings, một đội thuộc NBA G League.
Trong mùa giải 2018-19, Vincent thi đấu 24 trận, trong đó có 3 trận đá chính, đạt trung bình 8.8 điểm trong 18.6 phút mỗi trận. Trong mùa giải thứ hai với Stockton (2019-20), anh tiếp tục thể hiện phong độ ấn tượng, hai lần ghi 35 điểm trong một trận đấu vào tháng 12 năm 2019. Anh chơi 20 trận (3 trận đá chính), đạt trung bình 23.4 điểm, 3.8 rebound, 2.5 kiến tạo và 1.3 cướp bóng mỗi trận. Tỷ lệ ném rổ thành công của anh là 46.9% từ sân, 41.2% từ vạch ba điểm và 89.7% từ vạch ném phạt. Vào ngày 22 tháng 6 năm 2020, NBA G League chính thức công bố Gabe Vincent là người giành giải Cầu thủ tiến bộ nhất.
2.1.2. Miami Heat
Vào ngày 8 tháng 1 năm 2020, Miami Heat thông báo đã ký hợp đồng hai chiều với Gabe Vincent. Anh có trận ra mắt NBA vào ngày 29 tháng 1 năm 2020, trong trận đấu với Orlando Magic. Trong thời gian thi đấu tại G League (cả với Stockton Kings và Sioux Falls Skyforce, đội liên kết của Heat), Vincent đã ghi 27 điểm, 3 kiến tạo và 1 rebound trong chiến thắng trước Salt Lake City Stars vào ngày 3 tháng 2 năm 2020. Tổng cộng, anh đạt trung bình 20.9 điểm, 3.1 rebound và 2.3 kiến tạo mỗi trận trong 31 trận đấu tại G League.
Với Miami Heat, Vincent đã có những đóng góp quan trọng, giúp đội lọt vào Chung kết NBA 2020, nhưng cuối cùng để thua Los Angeles Lakers với tỷ số 2-4 sau 6 trận.
Vào ngày 1 tháng 8 năm 2021, Vincent gia nhập Heat để tham dự NBA Summer League. Năm ngày sau, anh ký hợp đồng tiêu chuẩn với Heat, chính thức trở thành một phần của đội hình chính.
Trong Trận 3 của Chung kết miền Đông NBA 2023 đối đầu với Boston Celtics, Vincent đã ghi kỷ lục sự nghiệp playoff với 29 điểm trong chiến thắng 128-102, giúp Heat dẫn trước 3-0 trong loạt trận. Heat sau đó đã tiến vào Chung kết NBA 2023 sau khi thắng loạt trận với tỷ số 4-3. Trong Trận 2 của Chung kết NBA 2023, Vincent ghi 23 điểm, cao nhất đội, trong chiến thắng 111-108 trước Denver Nuggets để cân bằng tỷ số 1-1. Tuy nhiên, anh gặp khó khăn trong việc ném ba điểm ở Chung kết NBA, chỉ đạt 33%. Heat cuối cùng thua loạt trận 1-4 sau 5 trận.
2.1.3. Los Angeles Lakers
Vào ngày 6 tháng 7 năm 2023, Gabe Vincent ký hợp đồng với Los Angeles Lakers với tổng giá trị 33.00 M USD trong 3 năm.
2.2. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Nhờ có cha là người Nigeria, Gabe Vincent đủ điều kiện và đã đại diện cho đội tuyển quốc gia Nigeria, thường được biết đến với biệt danh D'Tigers.
Vào ngày 24 tháng 8 năm 2019, anh đã ghi 23 điểm trong trận đấu với Ba Lan, bao gồm cú ném ba điểm quyết định giành chiến thắng khi chỉ còn 0.3 giây cuối cùng. Anh đã tham dự Giải vô địch bóng rổ thế giới FIBA 2019 được tổ chức tại Trung Quốc và Thế vận hội Mùa hè 2020 tại Tokyo cùng với đội tuyển Nigeria.
2.3. Giải thưởng và Thành tựu
Trong sự nghiệp của mình, Gabe Vincent đã đạt được một số giải thưởng và thành tựu đáng chú ý:
- Cầu thủ tiến bộ nhất NBA G League (2020)
- Vô địch Cúp NBA (2023)
3. Thống kê
Phần này cung cấp các số liệu thống kê chi tiết về sự nghiệp thi đấu của Gabe Vincent tại NBA và ở cấp độ đại học. Các từ viết tắt trong bảng thống kê có ý nghĩa như sau:
- GP: Số trận đã thi đấu
- GS: Số trận đá chính
- MPG: Số phút trung bình mỗi trận
- FG%: Tỷ lệ ném rổ thành công từ sân
- 3P%: Tỷ lệ ném ba điểm thành công
- FT%: Tỷ lệ ném phạt thành công
- RPG: Số rebound trung bình mỗi trận
- APG: Số kiến tạo trung bình mỗi trận
- SPG: Số cướp bóng trung bình mỗi trận
- BPG: Số block trung bình mỗi trận
- PPG: Số điểm trung bình mỗi trận
- In đậm: Kỷ lục sự nghiệp
3.1. Thống kê NBA
3.1.1. Mùa giải chính
| Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2019 | Miami | 9 | 0 | 9.2 | .216 | .222 | - | .6 | .7 | .6 | .0 | 2.4 |
| Miami | 50 | 7 | 13.1 | .378 | .309 | .870 | 1.1 | 1.3 | .4 | .0 | 4.8 | |
| 2021 | Miami | 68 | 27 | 23.4 | .417 | .368 | .815 | 1.9 | 3.1 | .9 | .2 | 8.7 |
| 2022 | Miami | 68 | 34 | 25.9 | .402 | .334 | .872 | 2.1 | 2.5 | .9 | .1 | 9.4 |
| 2023 | L.A. Lakers | 11 | 0 | 19.8 | .306 | .107 | .500 | .8 | 1.9 | .8 | .0 | 3.1 |
| Sự nghiệp | 206 | 68 | 20.9 | .395 | .332 | .847 | 1.3 | 2.3 | .8 | .1 | 7.4 | |
3.1.2. Vòng Play-in
| Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | Miami | 2 | 2 | 25.8 | .250 | .250 | - | 2.5 | 2.0 | .0 | .0 | 3.0 |
| 2024 | L.A. Lakers | 1 | 0 | 17.9 | .500 | .500 | 1.000 | 4.0 | 1.0 | 1.0 | .0 | 9.0 |
| Sự nghiệp | 3 | 2 | 23.1 | .357 | .333 | 1.000 | 3.0 | 1.7 | .3 | .0 | 5.0 | |
3.1.3. Vòng loại trực tiếp (Playoffs)
| Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2020 | Miami | 1 | 0 | .3 | - | - | - | .0 | .0 | .0 | .0 | 0.0 |
| 2021 | Miami | 3 | 0 | 4.7 | .667 | .500 | - | .3 | .7 | .0 | .0 | 1.7 |
| 2022 | Miami | 18 | 8 | 23.5 | .382 | .309 | .950 | 1.9 | 3.2 | .8 | .3 | 8.0 |
| 2023 | Miami | 22 | 22 | 30.5 | .402 | .378 | .882 | 1.4 | 3.5 | .9 | .2 | 12.7 |
| 2024 | L.A. Lakers | 5 | 0 | 13.8 | .250 | .143 | - | 1.6 | .6 | .4 | .0 | 1.4 |
| Sự nghiệp | 49 | 30 | 24.6 | .393 | .347 | .907 | 1.5 | 2.9 | .7 | .2 | 8.9 | |
3.2. Thống kê Đại học
| Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2014-15 | UC Santa Barbara | 28 | 21 | 26.2 | .424 | .416 | .660 | 2.1 | 2.1 | .9 | .1 | 10.1 |
| 2015-16 | UC Santa Barbara | 33 | 32 | 32.0 | .406 | .385 | .808 | 3.2 | 2.2 | 1.2 | .2 | 14.1 |
| 2016-17 | UC Santa Barbara | 20 | 18 | 32.0 | .355 | .329 | .762 | 3.7 | 2.4 | .8 | .1 | 14.8 |
| 2017-18 | UC Santa Barbara | 32 | 30 | 29.1 | .450 | .377 | .805 | 1.9 | 3.3 | 1.1 | .2 | 12.4 |
| Sự nghiệp | 113 | 101 | 29.7 | .409 | .376 | .769 | 2.7 | 2.5 | 1.0 | .2 | 12.8 | |