1. Thời thơ ấu và Bối cảnh
Franko Andrijašević sinh ngày 22 tháng 6 năm 1991 tại Split, Croatia. Anh xuất thân từ một gia đình có truyền thống bóng đá; cha anh là Stjepan Andrijašević và anh trai anh là Pjero Andrijašević, cả hai đều là những cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Franko Andrijašević đã trải qua một sự nghiệp câu lạc bộ đa dạng, thi đấu cho nhiều đội bóng ở Croatia, Bỉ và Trung Quốc, đạt được nhiều thành công đáng kể.
2.1. Hajduk Split và sự nghiệp ban đầu
Franko Andrijašević là sản phẩm của học viện đào tạo trẻ HNK Hajduk Split. Anh có trận ra mắt chuyên nghiệp vào ngày 13 tháng 5 năm 2010, trong một trận đấu thuộc giải vô địch quốc gia gặp NK Croatia Sesvete, đây là trận đấu cuối cùng của Hajduk trong mùa giải 2009-10. Vào tháng 8 năm 2011, Andrijašević được cho mượn đến câu lạc bộ NK Dugopolje ở giải hạng hai trong thời hạn một năm. Trong trận ra mắt cho Dugopolje, anh đã ghi bàn thắng đầu tiên của mình vào lưới NK Hrvatski dragovoljac, góp phần vào chiến thắng 5-0 của đội.
2.2. Dinamo Zagreb và Lokomotiva Zagreb
Vào ngày 18 tháng 6 năm 2014, Andrijašević chuyển đến GNK Dinamo Zagreb, một đối thủ lớn của Hajduk Split. Tuy nhiên, anh có ít cơ hội ra sân tại Dinamo Zagreb và sau đó được cho mượn đến NK Lokomotiva Zagreb. Anh thi đấu cho Lokomotiva dưới dạng cho mượn trong hai mùa giải, từ 2014-15 đến 2015-16.
2.3. Rijeka
Ngày 26 tháng 7 năm 2016, Andrijašević ký hợp đồng ba năm với HNK Rijeka. Vụ chuyển nhượng này là một phần của thỏa thuận chuyển nhượng Marko Lešković từ Rijeka sang Dinamo Zagreb. Chỉ trong một mùa giải đầu tiên tại Rijeka, anh đã nhanh chóng trở thành cầu thủ được người hâm mộ yêu thích, ghi 16 bàn thắng tại giải vô địch quốc gia, góp phần quan trọng giúp Rijeka giành chức vô địch quốc gia đầu tiên trong lịch sử câu lạc bộ. Anh cũng được vinh danh với giải thưởng Sportske novosti Yellow Shirt award dành cho cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu trong mùa giải 2016-17. Vào tháng 8 năm 2019, anh trở lại Rijeka theo hợp đồng cho mượn, và hợp đồng này được gia hạn thêm một mùa giải vào tháng 8 năm 2020. Trong giai đoạn cho mượn này, anh đã ghi thêm 18 bàn thắng cho Rijeka.
2.4. Sự nghiệp câu lạc bộ châu Âu
Vào tháng 7 năm 2017, Andrijašević chuyển đến câu lạc bộ K.A.A. Gent của Bỉ với mức phí chuyển nhượng là 4.25 M EUR. Sau đó, vào tháng 1 năm 2019, anh được Gent cho mượn đến Waasland-Beveren cũng tại Bỉ.
2.5. Zhejiang FC
Ngày 6 tháng 7 năm 2021, câu lạc bộ Zhejiang thuộc Giải hạng Nhất Trung Quốc đã công bố việc ký hợp đồng với Franko Andrijašević. Anh ra mắt câu lạc bộ vào ngày 12 tháng 7 năm 2021 trong trận thua 0-1 trước Beijing Sport University. Kể từ đó, anh đã khẳng định mình là một thành viên chủ chốt của đội bóng. Anh đóng góp vào việc câu lạc bộ giành quyền thăng hạng lên Giải VĐQG Trung Quốc vào cuối mùa giải 2021 và giành quyền tham dự AFC Champions League. Hiện tại, anh đang giữ vai trò đội trưởng của Zhejiang FC.
3. Sự nghiệp quốc tế
Franko Andrijašević đã đại diện cho Croatia ở nhiều cấp độ đội tuyển trẻ trước khi khoác áo đội tuyển quốc gia.
3.1. Sự nghiệp đội tuyển trẻ
Andrijašević đã thi đấu cho các đội tuyển trẻ quốc gia Croatia ở nhiều lứa tuổi khác nhau:
- Đội tuyển U-16 Croatia: Từ năm 2006 đến 2007, anh có 12 lần ra sân.
- Đội tuyển U-17 Croatia: Từ năm 2007 đến 2008, anh có 13 lần ra sân và ghi 2 bàn thắng.
- Đội tuyển U-18 Croatia: Từ năm 2008 đến 2009, anh có 12 lần ra sân và ghi 2 bàn thắng.
- Đội tuyển U-19 Croatia: Từ năm 2008 đến 2010, anh có 12 lần ra sân và ghi 5 bàn thắng.
- Đội tuyển U-20 Croatia: Từ năm 2010 đến 2011, anh có 4 lần ra sân.
- Đội tuyển U-21 Croatia: Từ năm 2010 đến 2012, anh có 3 lần ra sân.
3.2. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Ngày 22 tháng 1 năm 2013, huấn luyện viên trưởng đội tuyển quốc gia Croatia, Igor Štimac, đã triệu tập Andrijašević cho trận giao hữu với Hàn Quốc diễn ra vào ngày 6 tháng 2 năm 2013 tại Luân Đôn. Anh có trận ra mắt đội tuyển quốc gia trong trận đấu này, vào sân từ băng ghế dự bị ở phút thứ 65. Bàn thắng duy nhất của anh cho đội tuyển quốc gia Croatia được ghi vào ngày 11 tháng 1 năm 2017 trong trận đấu với Trung Quốc tại Cúp Trung Quốc 2017.
4. Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Hajduk Split | 2009-10 | Prva HNL | 1 | 0 | - | - | - | 1 | 0 | |||
2010-11 | 7 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | - | 9 | 1 | |||
2011-12 | 12 | 0 | - | - | - | 12 | 0 | |||||
2012-13 | 24 | 6 | 5 | 1 | 3 | 0 | - | 32 | 7 | |||
2013-14 | 27 | 6 | 1 | 1 | 2 | 0 | - | 30 | 7 | |||
Tổng cộng | 71 | 12 | 7 | 3 | 6 | 0 | 0 | 0 | 84 | 15 | ||
Dugopolje (cho mượn) | 2011-12 | Druga HNL | 13 | 4 | - | - | - | 13 | 4 | |||
Dinamo Zagreb | 2014-15 | Prva HNL | 10 | 3 | 2 | 0 | 3 | 0 | - | 15 | 3 | |
Lokomotiva Zagreb (cho mượn) | 2014-15 | Prva HNL | 14 | 6 | 2 | 0 | - | - | 16 | 6 | ||
2015-16 | 28 | 12 | 3 | 2 | 4 | 1 | - | 35 | 15 | |||
Tổng cộng | 42 | 18 | 5 | 2 | 4 | 1 | 0 | 0 | 51 | 21 | ||
Rijeka | 2016-17 | Prva HNL | 28 | 16 | 4 | 2 | - | - | 32 | 18 | ||
Gent | 2017-18 | Giải VĐQG Bỉ | 20 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | - | 22 | 2 | |
2018-19 | 10 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | - | 12 | 0 | |||
Tổng cộng | 30 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 34 | 2 | ||
Waasland-Beveren (cho mượn) | 2018-19 | Giải VĐQG Bỉ | 16 | 3 | - | - | - | 16 | 3 | |||
Rijeka (cho mượn) | 2019-20 | Prva HNL | 26 | 5 | 3 | 0 | - | - | 29 | 5 | ||
2020-21 | 30 | 13 | 3 | 0 | 7 | 1 | - | 40 | 14 | |||
Tổng cộng | 56 | 18 | 6 | 0 | 7 | 1 | 0 | 0 | 69 | 19 | ||
Zhejiang FC | 2021 | Giải hạng Nhất Trung Quốc | 24 | 7 | 0 | 0 | - | 2 | 1 | 26 | 7 | |
2022 | Giải VĐQG Trung Quốc | 32 | 13 | 2 | 0 | - | - | 34 | 13 | |||
2023 | 20 | 8 | 0 | 0 | 7 | 2 | - | 27 | 10 | |||
2024 | 22 | 4 | 2 | 0 | 4 | 4 | - | 28 | 8 | |||
Tổng cộng | 98 | 32 | 4 | 0 | 11 | 6 | 2 | 1 | 115 | 39 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 364 | 108 | 29 | 7 | 34 | 8 | 2 | 1 | 429 | 124 |
Lưu ý: Cột "Khác" trong thống kê của Zhejiang FC mùa 2021 bao gồm số lần ra sân và bàn thắng tại các trận play-off thăng hạng/xuống hạng.
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Croatia | 2013 | 1 | 0 |
2014 | 0 | 0 | |
2015 | 0 | 0 | |
2016 | 0 | 0 | |
2017 | 2 | 1 | |
2018 | 0 | 0 | |
2019 | 0 | 0 | |
Tổng cộng | 3 | 1 |
Số thứ tự | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 tháng 1 năm 2017 | Trung tâm Thể thao Quảng Tây, Nam Ninh, Trung Quốc | Trung Quốc | 1-1 | 1-1 (1-4 p) | Cúp Trung Quốc 2017 |
5. Danh hiệu
- Dugopolje
- Druga HNL: 2011-12
- Hajduk Split
- Cúp Croatia: 2012-13
- Dinamo Zagreb
- Prva HNL: 2014-15
- Cúp Croatia: 2014-15
- Rijeka
- Prva HNL: 2016-17
- Cúp Croatia: 2016-17, 2019-20
- Cá nhân
- Cầu thủ trẻ triển vọng Croatia của năm: 2012
- Đội hình tiêu biểu của năm: 2013, 2017
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của HNL: 2016
- Sportske novosti Yellow Shirt award: 2017