1. Cuộc đời và sự nghiệp trẻ
Starzyński sinh ngày 27 tháng 5 năm 1991 tại Szczecin, Ba Lan. Anh gia nhập học viện của câu lạc bộ Ruch Chorzów vào năm 2009. Anh có chiều cao 184 cm.
2. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ

Filip Starzyński đã trải qua phần lớn sự nghiệp thi đấu của mình tại Ba Lan, với một thời gian ngắn ở Bỉ, gắn liền với các câu lạc bộ Ruch Chorzów và Zagłębie Lubin.
2.1. Ruch Chorzów
Starzyński bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại câu lạc bộ quê nhà Ruch Chorzów, nơi anh gia nhập học viện vào năm 2009. Anh được đôn lên đội một vào năm 2011 và có trận ra mắt chuyên nghiệp vào tháng 2 năm 2012 trong trận đấu với Lech Poznań. Trong giai đoạn đầu tiên tại câu lạc bộ này, kéo dài từ mùa giải 2011-12 đến 2014-15, anh đã thi đấu 101 trận tại giải vô địch quốc gia Ekstraklasa và ghi được 21 bàn thắng. Tổng cộng, anh có 120 lần ra sân và ghi 24 bàn trong giai đoạn này.
2.2. Sporting Lokeren và giai đoạn cho mượn ban đầu tại Zagłębie Lubin
Vào tháng 6 năm 2015, Starzyński chuyển đến Bỉ và ký hợp đồng với câu lạc bộ Sporting Lokeren. Anh chỉ có 9 lần ra sân tại giải vô địch quốc gia Belgian Pro League cho Lokeren.
Sau đó, vào mùa giải 2015-16, anh được cho mượn trở lại Ba Lan, thi đấu cho Zagłębie Lubin. Trong thời gian cho mượn này, anh đã ra sân 16 lần tại giải vô địch quốc gia Ekstraklasa và ghi được 3 bàn thắng.
2.3. Zagłębie Lubin
Sau thời gian cho mượn thành công, Starzyński chính thức chuyển đến Zagłębie Lubin từ năm 2016. Anh trở thành một cầu thủ chủ chốt của đội, thi đấu cho câu lạc bộ này trong nhiều mùa giải liên tiếp, từ 2016-17 đến 2022-23. Trong giai đoạn thi đấu chính tại Zagłębie Lubin, anh đã ra sân 220 lần tại giải vô địch quốc gia và ghi được 52 bàn thắng. Tổng cộng, anh có 234 lần ra sân và ghi 56 bàn cho Zagłębie Lubin.
2.4. Trở lại Ruch Chorzów
Vào mùa giải 2023-24, Filip Starzyński trở lại câu lạc bộ khởi nghiệp của mình là Ruch Chorzów. Anh đã ra sân 25 lần tại giải vô địch quốc gia Ekstraklasa trong mùa giải này.
3. Sự nghiệp quốc tế
Filip Starzyński đã có cơ hội khoác áo đội tuyển bóng đá quốc gia Ba Lan trong sự nghiệp của mình.
3.1. Số lần ra sân cho đội tuyển quốc gia
Vào tháng 1 năm 2014, Starzyński được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Ba Lan để tham gia trại huấn luyện tại Abu Dhabi. Anh có trận ra mắt chính thức cho đội tuyển quốc gia vào ngày 7 tháng 9 năm 2014, trong trận đấu với Gibraltar thuộc khuôn khổ Vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016. Anh cũng là một phần của đội hình Ba Lan tham dự Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016. Tổng cộng, anh có 4 lần ra sân cho đội tuyển quốc gia và ghi được 1 bàn thắng.
3.2. Bàn thắng quốc tế
Starzyński đã ghi 1 bàn thắng trong màu áo đội tuyển quốc gia Ba Lan.
No. | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 tháng 3 năm 2016 | Sân vận động Miejski, Wrocław, Ba Lan | Phần Lan | 3-0 | 5-0 | Giao hữu |
4. Danh hiệu
4.1. Cá nhân
- Cầu thủ xuất sắc nhất tháng Ekstraklasa: Tháng 3 năm 2016
5. Thống kê sự nghiệp
5.1. Thống kê câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Cúp châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Ruch Chorzów | 2011-12 | Ekstraklasa | 3 | 0 | 2 | 0 | - | - | 5 | 0 | ||
2012-13 | Ekstraklasa | 28 | 3 | 6 | 1 | 3 | 0 | - | 37 | 4 | ||
2013-14 | Ekstraklasa | 34 | 10 | 1 | 0 | - | - | 35 | 10 | |||
2014-15 | Ekstraklasa | 36 | 8 | 1 | 1 | 6 | 1 | - | 43 | 10 | ||
Tổng cộng | 101 | 21 | 10 | 2 | 9 | 1 | - | 120 | 24 | |||
Ruch Chorzów II | 2013-14 | III liga, bảng F | 3 | 0 | - | - | - | 3 | 0 | |||
Lokeren | 2015-16 | Belgian Pro League | 9 | 0 | 1 | 1 | - | - | 10 | 1 | ||
Zagłębie Lubin (cho mượn) | 2015-16 | Ekstraklasa | 16 | 3 | 0 | 0 | - | - | 16 | 3 | ||
Zagłębie Lubin | 2016-17 | Ekstraklasa | 25 | 8 | 1 | 0 | 2 | 0 | - | 28 | 8 | |
2017-18 | Ekstraklasa | 24 | 6 | 1 | 0 | - | - | 25 | 6 | |||
2018-19 | Ekstraklasa | 33 | 13 | 0 | 0 | - | - | 33 | 13 | |||
2019-20 | Ekstraklasa | 37 | 8 | 3 | 1 | - | - | 40 | 9 | |||
2020-21 | Ekstraklasa | 26 | 7 | 2 | 0 | - | - | 28 | 7 | |||
2021-22 | Ekstraklasa | 27 | 6 | 3 | 1 | - | - | 30 | 7 | |||
2022-23 | Ekstraklasa | 32 | 1 | 2 | 2 | - | - | 34 | 3 | |||
Tổng cộng | 220 | 52 | 12 | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | 234 | 56 | ||
Ruch Chorzów | 2023-24 | Ekstraklasa | 25 | 0 | 0 | 0 | - | - | 25 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 358 | 73 | 23 | 7 | 11 | 1 | 0 | 0 | 392 | 81 |
5.2. Thống kê quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ba Lan | 2014 | 1 | 0 |
2016 | 3 | 1 | |
Tổng cộng | 4 | 1 |