1. Cuộc sống cá nhân
Fedor Alexandrovich Klimov sinh ngày 7 tháng 9 năm 1990 tại Leningrad (nay là Saint Petersburg), Liên Xô. Mẹ của anh là một huấn luyện viên tại Học viện Trượt băng nghệ thuật ở Saint Petersburg, điều này đã khuyến khích anh bắt đầu sự nghiệp trượt băng vào năm 1994. Anh theo học tại Học viện Giáo dục Thể chất Lesgaft ở Saint Petersburg. Klimov cao 1.81 m. Anh đã được huấn luyện bởi các huấn luyện viên như Natalia Golubeva, Ludmila Velikova, Nina Mozer, Vladislav Zhovnirski, Stanislav Morozov và Maxim Trankov. Sở thích cá nhân của anh bao gồm bóng đá và các chương trình truyền hình.
Vào ngày 17 tháng 6 năm 2022, anh kết hôn với Evgenia Tarasova, vận động viên trượt băng đôi từng giành huy chương bạc Olympic năm 2022.
2. Sự nghiệp trượt băng
Sự nghiệp của Fedor Klimov trong môn trượt băng nghệ thuật trải qua nhiều giai đoạn, từ một vận động viên đơn nam chuyển sang nội dung đôi, đạt được nhiều thành công lớn ở cả cấp độ trẻ và chuyên nghiệp, đặc biệt là với đối tác Ksenia Stolbova.
2.1. Sự nghiệp ban đầu
Klimov bắt đầu trượt băng nghệ thuật vào năm 1994 do ảnh hưởng từ mẹ anh, người là một huấn luyện viên. Ban đầu, anh thi đấu ở nội dung đơn nam và đạt vị trí thứ 9 tại Giải vô địch trẻ quốc gia Nga năm 2007.
Mặc dù ban đầu không hứng thú với nội dung đôi, anh đã chuyển sang nội dung này ở tuổi 16 theo lời khuyên của huấn luyện viên. Huấn luyện viên Natalia Golubeva đã ghép anh với Maria Chashina, người cũng đang chuyển từ nội dung đơn. Sau đó, anh hợp tác với Alexandra Malakhova, và cặp đôi này đã đứng thứ 8 tại Giải vô địch trẻ quốc gia Nga vào tháng 1 năm 2009.
2.2. Hợp tác với Ksenia Stolbova
2.2.1. Mùa giải 2009-2011: Thành công ở cấp độ trẻ và ra mắt cấp độ chuyên nghiệp
Trong mùa giải đầu tiên cùng nhau (2009-10), cặp đôi Stolbova/Klimov đã giành vị trí thứ 2 và thứ 7 tại hai sự kiện Grand Prix trẻ của họ, và đứng thứ 7 tại Chung kết Grand Prix. Cặp đôi này đã giành chức vô địch quốc gia trẻ Nga và sau đó giành huy chương đồng tại Giải vô địch thế giới trẻ năm 2010.


Trong mùa giải 2010-11, Stolbova/Klimov đã giành chiến thắng tại cả hai sự kiện JGP của họ và đủ điều kiện tham dự Chung kết JGP. Họ cũng lần đầu ra mắt tại giải đấu Grand Prix cấp độ chuyên nghiệp, kết thúc ở vị trí thứ 5 tại Skate America 2010. Họ giành huy chương bạc tại Chung kết Grand Prix trẻ. Tại Giải vô địch quốc gia Nga năm 2011, Stolbova/Klimov đứng thứ sáu chung cuộc trong lần ra mắt giải vô địch quốc gia chuyên nghiệp của họ và giành chức vô địch quốc gia trẻ lần thứ hai. Họ là những người giành huy chương bạc tại Giải vô địch thế giới trẻ năm 2011, vượt qua cặp Narumi Takahashi/Mervin Tran vốn đã đánh bại họ ở mùa giải trước.
2.2.2. Mùa giải 2011-2013: Thiết lập vị thế ở cấp độ chuyên nghiệp

Vào mùa giải 2011-12, Stolbova/Klimov được chỉ định tham dự Trophée Eric Bompard 2011, nơi họ kết thúc ở vị trí thứ 7, và Cup of Russia 2011, nơi họ đứng thứ 4. Đứng thứ ba trong chương trình ngắn và thứ hai trong chương trình tự do tại Giải vô địch quốc gia Nga năm 2012, cặp đôi này đã giành huy chương quốc gia chuyên nghiệp đầu tiên của họ, huy chương bạc. Stolbova/Klimov ban đầu là cặp dự bị đầu tiên cho Giải vô địch châu Âu năm 2012 nhưng Alexander Smirnov đã phải phẫu thuật cấp cứu và không kịp hồi phục. Thay thế cặp Kavaguti/Smirnov tại giải đấu, Stolbova/Klimov đã lập kỷ lục cá nhân mới trong chương trình ngắn và chương trình tự do của họ để giành huy chương châu Âu đầu tiên, huy chương đồng. Thành tích này đã góp phần giúp Nga độc chiếm bục trao giải tại giải đấu đó.
Trong mùa giải 2012-13, Stolbova/Klimov đã nỗ lực nâng cấp kỹ thuật xoắn của họ lên cấp độ ba. Họ bắt đầu mùa giải quốc tế của mình tại Coupe Internationale de Nice 2012, nơi họ giành huy chương bạc. Stolbova/Klimov đã giành huy chương Grand Prix cấp độ chuyên nghiệp đầu tiên của họ, huy chương đồng, tại Cup of China 2012, và kết thúc ở vị trí thứ 5 tại Trophée Eric Bompard 2012. Họ giành huy chương đồng tại Giải vô địch quốc gia Nga năm 2013, là lần thứ hai liên tiếp họ đứng trên bục vinh quang. Ban đầu, họ không được chọn tham dự Giải vô địch châu Âu năm 2013, nhưng sau đó được gọi thay thế cặp Vera Bazarova/Yuri Larionov do Larionov bị chấn thương cổ tay. Sau khi đứng thứ sáu tại giải châu Âu ở Zagreb, họ đã giành danh hiệu quốc tế cấp độ chuyên nghiệp đầu tiên của mình tại Bavarian Open 2013.
Vào tháng 4 năm 2013, cặp đôi này cho biết họ muốn chuyển đến Moskva để làm việc với huấn luyện viên Nina Mozer, người đã đồng ý nhận họ vào nhóm của mình. Việc chuyển đi này đã bị Oleg Nilov, người đứng đầu hiệp hội trượt băng Saint Petersburg phản đối, ông lập luận chống lại việc tập trung các vận động viên ở Moskva, nhưng cuối cùng đã được liên đoàn trượt băng Nga cho phép. Sau khi chuyển đến Moskva, cặp đôi tập trung vào việc cải thiện kỹ năng trượt băng cơ bản. Việc tập luyện của họ bị gián đoạn khi Klimov ngã xe đạp vào cuối tháng 5 năm 2013, dẫn đến gãy chân.
2.2.3. Mùa giải 2013-2015: Huy chương Olympic và Giải vô địch thế giới

Vào mùa giải 2013-14, Stolbova/Klimov bắt đầu mùa giải Grand Prix của họ với huy chương đồng tại Skate America 2013. Sau khi đứng thứ sáu trong chương trình ngắn và thứ ba trong chương trình tự do, họ kết thúc ở vị trí thứ tư chung cuộc tại Cup of Russia 2013. Stolbova/Klimov đã giành huy chương vàng tại Đại hội Thể thao Sinh viên Mùa đông năm 2013 ở Trentino, Ý, và sau đó giành chức vô địch quốc gia đầu tiên của họ tại Giải vô địch quốc gia Nga năm 2014. Tại giải này, họ đã ghi được nhiều hơn 0.45 điểm so với cặp đôi vô địch quốc gia năm 2012, Bazarova/Larionov.
Tại Giải vô địch châu Âu năm 2014, Stolbova/Klimov đứng thứ tư trong chương trình ngắn, thứ nhất trong chương trình tự do, và ghi tổng cộng 207.98 điểm để giành huy chương bạc, xếp sau Tatiana Volosozhar/Maxim Trankov và vượt qua Bazarova/Larionov. Đây là lần đầu tiên họ vượt qua mốc 200 điểm. Cả ba cặp đôi này sau đó đều được cử tham dự Thế vận hội Mùa đông 2014. Tại nội dung đồng đội Olympic khai mạc, Stolbova/Klimov đã thi đấu chương trình tự do, đứng thứ nhất trong phân khúc của họ, và Đội tuyển Nga đã giành huy chương vàng. Trong nội dung đôi, Stolbova/Klimov đứng thứ ba trong chương trình ngắn và vươn lên vị trí thứ hai sau chương trình tự do với tổng số điểm 218.68 điểm. Họ đã giành huy chương bạc, vượt qua bốn lần vô địch thế giới Aliona Savchenko/Robin Szolkowy (người giành huy chương đồng). Stolbova/Klimov đã giành huy chương bạc trong lần đầu tiên xuất hiện tại Giải vô địch thế giới năm 2014.
Trong mùa giải 2014-15, Stolbova/Klimov đã giành chiến thắng tại cả hai sự kiện Grand Prix của họ là Rostelecom Cup 2014 (chiến thắng Grand Prix đầu tiên của họ) và Trophée Eric Bompard 2014 (đã thay đổi chương trình tự do sang phiên bản tiếng Pháp, sau đó là tiếng Tây Ban Nha cho Chung kết Grand Prix). Họ giành huy chương bạc tại Chung kết Grand Prix 2014-15. Họ giành chức vô địch quốc gia lần thứ hai liên tiếp tại Giải vô địch quốc gia Nga năm 2015 và sau đó giành huy chương bạc tại Giải vô địch châu Âu năm 2015. Mặc dù dẫn đầu trong chương trình ngắn, họ đã rơi xuống vị trí thứ hai sau khi Klimov bị ngã trong phần chạy đà cho cú ném Salchow ba vòng cuối cùng của chương trình tự do. Stolbova/Klimov quyết định không tham gia Giải vô địch thế giới năm 2015 tại Thượng Hải, Trung Quốc, vì họ muốn tập trung vào việc học các cú ném mới.
2.2.4. Mùa giải 2015-2016: Vô địch Chung kết Grand Prix
Stolbova/Klimov bắt đầu mùa giải 2015-16 bằng việc thi đấu tại một loạt giải Challenger ở Ondrej Nepela Trophy 2015 nơi họ giành huy chương vàng. Họ thi đấu Grand Prix đầu tiên của mùa giải tại Skate America 2015 và kết thúc ở vị trí thứ 4. Tuy nhiên, họ đã cải thiện chương trình và các yếu tố của mình, giành huy chương vàng tại Grand Prix thứ hai của họ là Rostelecom Cup 2015 trước các đồng đội Yuko Kavaguti/Alexander Smirnov. Họ đủ điều kiện tham dự Chung kết Grand Prix 2015-16 tại Barcelona, nơi họ đứng thứ nhất ở cả hai phần thi là chương trình ngắn và chương trình tự do, ghi được 154.60 điểm trong chương trình tự do (chỉ thấp hơn 0.06 điểm so với kỷ lục thế giới chương trình tự do của đồng hương Tatiana Volosozhar/Maxim Trankov tại Skate America 2013). Stolbova/Klimov đã thực hiện thành công các cú nhảy 3T-3T-2T cạnh nhau, cũng như các cú ném 3 Flip và 3 Salchow trong chương trình tự do của họ. Họ đã giành huy chương vàng với tổng số điểm 229.44 điểm.
Stolbova/Klimov đã rút khỏi danh sách tham dự Giải vô địch quốc gia Nga năm 2016 do Klimov bị phản ứng dị ứng từ một liệu pháp mát xa một tuần trước giải quốc gia. Họ đã được chọn để tham dự Giải vô địch châu Âu năm 2016 nhưng đã rút lui trước sự kiện. Một vấn đề thần kinh ảnh hưởng đến cánh tay và cơ vai của Klimov, ngăn cản anh thực hiện các cú nâng.
Tại Giải vô địch thế giới năm 2016 ở Boston, cặp đôi này đứng thứ 5 trong chương trình ngắn, thứ 4 trong chương trình tự do, và thứ 4 chung cuộc.
2.2.5. Mùa giải 2016-2018: Giai đoạn sau sự nghiệp và những thách thức
Trong một trại huấn luyện vào giữa tháng 7 năm 2016, Stolbova bị viêm nặng ở mắt cá chân trái do vấn đề thần kinh. Cô và Klimov đã rút khỏi cả hai giải Grand Prix của họ - Rostelecom Cup 2016 và NHK Trophy 2016. Họ trở lại thi đấu vào cuối tháng 12, giành huy chương vàng tại Giải vô địch quốc gia Nga năm 2017 với khoảng cách 0.93 điểm so với Evgenia Tarasova/Vladimir Morozov.
Vào tháng 1 năm 2017, họ thi đấu tại Giải vô địch châu Âu năm 2017, nơi họ đứng thứ 4 sau khi đứng thứ 4 ở cả chương trình ngắn và chương trình tự do, lần đầu tiên sau 4 năm không đứng trên bục vinh quang châu Âu. Hai tháng sau, họ thi đấu tại Giải vô địch thế giới năm 2017, nơi họ đứng thứ 5 sau khi chỉ đứng thứ 13 trong chương trình ngắn nhưng thứ 3 trong chương trình tự do (do những cú ngã và bước hụt trong chương trình ngắn).
Trong mùa giải Grand Prix 2017-18, họ đã giành hai huy chương bạc, đầu tiên là tại Rostelecom Cup 2017 và sau đó là tại NHK Trophy 2017. Những kết quả này đã giúp họ đủ điều kiện tham dự Chung kết Grand Prix 2017-18, nơi họ đứng thứ 4. Sau đó, họ tiếp tục giành thêm hai huy chương bạc khác, đầu tiên là tại Giải vô địch quốc gia Nga 2018 và sau đó là tại Giải vô địch châu Âu 2018, cả hai lần đều đứng sau cặp đồng hương Tarasova/Morozov. Họ đã không được cử tham dự Thế vận hội Mùa đông 2018 vì Liên đoàn Trượt băng nghệ thuật Nga đã thông báo vào ngày 23 tháng 1 năm 2018 rằng Stolbova không được IOC mời tham dự Thế vận hội 2018, điều này đã chấm dứt hy vọng Olympic của họ. Sau đó, họ đã rút khỏi Giải vô địch thế giới 2018 do Stolbova bị đứt dây chằng mắt cá chân phải.
3. Giải nghệ
Mặc dù ban đầu có kế hoạch tiếp tục hợp tác với Stolbova sau mùa giải 2017-18, nhưng vào ngày 31 tháng 8 năm 2018, cặp đôi này đã chính thức tuyên bố giải tán. Fedor Klimov chính thức thông báo giải nghệ khỏi sự nghiệp thi đấu vào ngày 5 tháng 9 năm 2018, khi anh ký vào tài liệu giải nghệ tại Liên đoàn Trượt băng nghệ thuật Nga.
4. Sự nghiệp sau thi đấu

Sau khi giải nghệ khỏi sự nghiệp thi đấu trượt băng nghệ thuật, Klimov đã trở thành một huấn luyện viên trượt băng nghệ thuật. Hiện tại, anh huấn luyện ở Sochi cùng với Dmitri Savin.
Các học trò hiện tại và trước đây của anh bao gồm:
- Карина АкоповаKarina AkopovaRussian/Никита РакманинNikita RakmaninRussian
- Isabella GamezEnglish/Александр КоровинAleksandr KorovinRussian
- Иулия ЩетнинаIoulia ChtchetininaRussian/Márk MagyarMárk MagyarHungarian
- Дарья ДаниловаDaria DanilovaRussian/Michel TsibaMichel TsibaDutch
- Minerva Fabienne HaseGerman/Nolan SeegertGerman
- Brooke McIntoshEnglish/Marco ZandronItalian
- Мария ПавловаMaria PavlovaRussian/Балаж НадьBalázs NagyHungarian
- Мария ПавловаMaria PavlovaRussian/Алексей СвятченкоAlexei SviatchenkoRussian
5. Các chương trình biểu diễn
Dưới đây là danh sách các bản nhạc và cấu trúc chương trình ngắn (SP), chương trình tự do (FS), và chương trình biểu diễn gala (EX) mà Fedor Klimov đã sử dụng cùng với Ksenia Stolbova qua từng năm:
Mùa giải | Chương trình ngắn | Chương trình tự do | Chương trình biểu diễn | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017-18 | Tango de Besame performed by BeniseBeniseEnglish | Carmen Suite by Georges BizetGeorges BizetFrench | Please Don't Stop the Rain by James MorrisonJames MorrisonEnglish | |||||||||||||||
2016-17 | Clair de LuneClair de LuneFrench (từ Suite bergamasque) by Claude DebussyClaude DebussyFrench Biên đạo: Yuri Smekalov | Après la pluie Pomeriggio Lied guitare by René AubryRené AubryFrench Biên đạo: Nikolai Morozov, Yuri Smekalov | Eine kleine Nachtmusik by W. A. MozartW. A. MozartGerman | |||||||||||||||
2015-16 | I Put a Spell on You performed by Annie LennoxAnnie LennoxEnglish | Man and Shadow (từ The Unknown Known) by Danny ElfmanDanny ElfmanEnglish |
>- | 2014-15 | Ngọa hổ tàng long 谭盾Đàm ThuậnChinese Thập diện mai phục 梅林茂Mai Lâm MậuJapanese | Notre-Dame de Paris by Richard CoccianteRichard CoccianteFrench Tu vas me Détruire performed by Daniel LavoieDaniel LavoieFrench Bohémienne performed by Hélène SégaraHélène SégaraFrench Danse, Mon Esmeralda performed by GarouGarouFrench |
>- | 2013-14 | Surrender by Jesse CookJesse CookEnglish | The Addams Family by Marc ShaimanMarc ShaimanEnglish |
>- | 2012-13 | Interview with the Vampire by Elliot GoldenthalElliot GoldenthalEnglish |
>- | 2011-12 | Boléro by Maurice RavelMaurice RavelFrench | Các điệu nhảy Polovtsian Александр БородинAleksandr BorodinRussian | La Strada by Nino RotaNino RotaItalian |
2010-11 | Asturias by Isaac AlbénizIsaac AlbénizSpanish | La Strada soundtrack by Nino RotaNino RotaItalian | Clair de Lune by Claude DebussyClaude DebussyFrench | |||||||||||||||
2009-10 | Russian Fantasy (không rõ) | Oriental Fantasy (không rõ) | Breathe by Pink FloydPink FloydEnglish |
6. Thành tích thi đấu nổi bật
GP: Grand Prix; CS: Challenger Series; JGP: Junior Grand Prix
6.1. Với Ksenia Stolbova
Quốc tế | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sự kiện | 09-10 | 10-11 | 11-12 | 12-13 | 13-14 | 14-15 | 15-16 | 16-17 | 17-18 |
Thế vận hội | 2nd | ||||||||
Giải vô địch thế giới | 2nd | 4th | 5th | WD | |||||
Giải vô địch châu Âu | 3rd | 6th | 2nd | 2nd | WD | 4th | 2nd | ||
GP Chung kết Grand Prix | 2nd | 1st | 4th | ||||||
GP Bompard | 7th | 5th | 1st | ||||||
GP Cup of China | 3rd | ||||||||
GP NHK Trophy | WD | 2nd | |||||||
GP Rostelecom | 4th | 4th | 1st | 1st | WD | 2nd | |||
GP Skate America | 5th | 3rd | 4th | ||||||
CS Finlandia Trophy | 3rd | ||||||||
CS Nepela Trophy | 1st | ||||||||
Universiade | 1st | ||||||||
Bavarian Open | 1st | ||||||||
Cup of Nice | 2nd | ||||||||
Warsaw Cup | 1st | ||||||||
Quốc tế: Trẻ | |||||||||
Sự kiện | 09-10 | 10-11 | 11-12 | 12-13 | 13-14 | 14-15 | 15-16 | 16-17 | 17-18 |
Giải vô địch thế giới trẻ | 3rd | 2nd | |||||||
JGP Chung kết | 7th | 2nd | |||||||
JGP Áo | 1st | ||||||||
JGP Belarus | 7th | ||||||||
JGP Vương quốc Anh | 1st | ||||||||
JGP Hoa Kỳ | 2nd | ||||||||
Quốc gia | |||||||||
Sự kiện | 09-10 | 10-11 | 11-12 | 12-13 | 13-14 | 14-15 | 15-16 | 16-17 | 17-18 |
Vô địch quốc gia Nga | 6th | 2nd | 3rd | 1st | 1st | 1st | 2nd | ||
Vô địch trẻ quốc gia Nga | 1st | 1st | |||||||
Sự kiện đồng đội | |||||||||
Thế vận hội | 1st T 1st P | ||||||||
Team Challenge Cup | 2nd T 2nd P |
6.2. Với Alexandra Malakhova
Quốc gia | |
---|---|
Sự kiện | 2008-09 |
Giải vô địch trẻ quốc gia Nga | 8th |
6.3. Đơn nam
Quốc gia | |
---|---|
Sự kiện | 2006-07 |
Giải vô địch trẻ quốc gia Nga | 9th |
7. Kết quả chi tiết

Các huy chương nhỏ cho chương trình ngắn và chương trình tự do chỉ được trao tại Giải vô địch ISU. Tại các sự kiện đồng đội, huy chương chỉ được trao cho kết quả đồng đội.
7.1. 2011-2012 đến nay
Mùa giải 2017-18 | ||||
Ngày | Sự kiện | Chương trình ngắn (SP) | Chương trình tự do (FS) | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|
15-21 tháng 1 năm 2018 | Giải vô địch châu Âu 2018 | 3 72.05 | 2 138.96 | 2 211.01 |
21-24 tháng 12 năm 2017 | Giải vô địch quốc gia Nga 2018 | 1 76.32 | 2 139.23 | 2 215.55 |
7-10 tháng 12 năm 2017 | Chung kết Grand Prix 2017-18 | 4 73.15 | 4 136.11 | 4 209.26 |
10-12 tháng 11 năm 2017 | NHK Trophy 2017 | 2 75.05 | 2 147.69 | 2 222.74 |
20-22 tháng 10 năm 2017 | Rostelecom Cup 2017 | 2 71.39 | 2 133.04 | 2 204.43 |
6-8 tháng 10 năm 2017 | CS Finlandia Trophy 2017 | 2 70.12 | 4 114.66 | 3 184.78 |
Mùa giải 2016-17 | ||||
Ngày | Sự kiện | Chương trình ngắn (SP) | Chương trình tự do (FS) | Tổng điểm |
29 tháng 3 - 2 tháng 4 năm 2017 | Giải vô địch thế giới 2017 | 13 65.69 | 3 141.03 | 5 206.72 |
25-29 tháng 1 năm 2017 | Giải vô địch châu Âu 2017 | 4 73.70 | 4 142.81 | 4 216.51 |
20-26 tháng 12 năm 2016 | Giải vô địch quốc gia Nga 2017 | 2 77.47 | 1 142.65 | 1 220.12 |
Mùa giải 2015-16 | ||||
Ngày | Sự kiện | Chương trình ngắn (SP) | Chương trình tự do (FS) | Tổng điểm |
22-24 tháng 4 năm 2016 | Team Challenge Cup 2016 | 2 130.46 | 2 | |
28 tháng 3 - 3 tháng 4 năm 2016 | Giải vô địch thế giới 2016 | 5 73.98 | 4 140.50 | 4 214.48 |
10-13 tháng 12 năm 2015 | Chung kết Grand Prix 2015-16 | 1 74.84 | 1 154.60 | 1 229.44 |
20-22 tháng 11 năm 2015 | Rostelecom Cup 2015 | 1 75.45 | 1 139.25 | 1 214.70 |
23-25 tháng 10 năm 2015 | Skate America 2015 | 5 63.41 | 2 125.65 | 4 189.06 |
1-3 tháng 10 năm 2015 | Ondrej Nepela Trophy 2015 | 2 66.10 | 2 124.18 | 1 190.28 |
Mùa giải 2014-15 | ||||
Ngày | Sự kiện | Chương trình ngắn (SP) | Chương trình tự do (FS) | Tổng điểm |
26 tháng 1 - 1 tháng 2 năm 2015 | Giải vô địch châu Âu 2015 | 1 71.38 | 2 129.73 | 2 201.11 |
24-28 tháng 12 năm 2014 | Giải vô địch quốc gia Nga 2015 | 1 75.72 | 2 136.38 | 1 212.10 |
11-14 tháng 12 năm 2014 | Chung kết Grand Prix 2014-15 | 2 72.33 | 2 141.39 | 2 213.72 |
21-23 tháng 11 năm 2014 | Trophée Éric Bompard 2014 | 1 71.20 | 1 138.61 | 1 209.81 |
14-16 tháng 11 năm 2014 | Cup of Russia 2014 | 1 69.09 | 1 142.88 | 1 211.97 |
Mùa giải 2013-14 | ||||
Ngày | Sự kiện | Chương trình ngắn (SP) | Chương trình tự do (FS) | Tổng điểm |
24-30 tháng 3 năm 2014 | Giải vô địch thế giới 2014 | 3 76.15 | 2 139.77 | 2 215.92 |
6-22 tháng 2 năm 2014 | Thế vận hội Mùa đông 2014 | 3 75.21 | 2 143.47 | 2 218.68 |
6-22 tháng 2 năm 2014 | Thế vận hội Mùa đông 2014 (Nội dung đồng đội) | 1 135.09 | 1 | |
15-19 tháng 1 năm 2014 | Giải vô địch châu Âu 2014 | 4 70.90 | 1 137.08 | 2 207.98 |
24-27 tháng 12 năm 2013 | Giải vô địch quốc gia Nga 2014 | 1 75.55 | 2 138.92 | 1 214.47 |
11-15 tháng 12 năm 2013 | Đại hội Thể thao Sinh viên Mùa đông 2013 | 1 70.01 | 1 128.86 | 1 198.87 |
22-24 tháng 11 năm 2013 | Cup of Russia 2013 | 6 57.20 | 3 130.90 | 4 188.10 |
13-17 tháng 11 năm 2013 | Warsaw Cup 2013 | 1 64.64 | 1 128.27 | 1 192.91 |
18-20 tháng 10 năm 2013 | Skate America 2013 | 3 64.80 | 3 122.55 | 3 187.35 |
Mùa giải 2012-13 | ||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng điểm |
6-11 tháng 2 năm 2013 | Bavarian Open 2013 | 1 59.84 | 1 123.03 | 1 182.87 |
23-27 tháng 1 năm 2013 | Giải vô địch châu Âu 2013 | 8 53.70 | 6 113.53 | 6 167.23 |
25-28 tháng 12 năm 2012 | Giải vô địch quốc gia Nga 2013 | 3 67.78 | 3 127.68 | 3 195.46 |
15-18 tháng 11 năm 2012 | Trophée Éric Bompard 2012 | 5 53.64 | 3 113.09 | 5 166.73 |
2-4 tháng 11 năm 2012 | Cup of China 2012 | 5 56.66 | 3 115.89 | 3 172.55 |
24-28 tháng 10 năm 2012 | Cup of Nice 2012 | 3 48.32 | 1 106.72 | 2 155.04 |
Mùa giải 2011-12 | ||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng điểm |
23-29 tháng 1 năm 2012 | Giải vô địch châu Âu 2012 | 3 58.66 | 3 113.15 | 3 171.81 |
25-29 tháng 12 năm 2011 | Giải vô địch quốc gia Nga 2012 | 3 58.46 | 2 123.67 | 2 182.13 |
24-27 tháng 11 năm 2011 | Cup of Russia 2011 | 4 51.73 | 5 97.93 | 4 149.66 |
18-20 tháng 11 năm 2011 | Trophée Eric Bompard 2011 | 7 48.81 | 8 88.25 | 7 137.06 |
7.2. 2009-2010 đến 2010-2011
Mùa giải 2010-11 | |||||
Ngày | Sự kiện | Cấp độ | SP | FS | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
28 tháng 2 - 6 tháng 3 năm 2011 | Giải vô địch thế giới trẻ 2011 | Trẻ | 3 54.21 | 2 105.39 | 2 159.60 |
2-4 tháng 2 năm 2011 | Giải vô địch trẻ quốc gia Nga 2011 | Trẻ | 1 62.63 | 1 115.33 | 1 177.96 |
26-29 tháng 12 năm 2010 | Giải vô địch quốc gia Nga 2011 | Chuyên nghiệp | 5 61.03 | 6 107.05 | 6 168.08 |
8-12 tháng 12 năm 2010 | Chung kết Grand Prix trẻ 2010-11 | Trẻ | 2 49.63 | 2 100.91 | 2 150.54 |
11-14 tháng 11 năm 2010 | Skate America 2010 | Chuyên nghiệp | 5 53.73 | 6 105.76 | 5 159.49 |
29 tháng 9 - 3 tháng 10 năm 2010 | Grand Prix trẻ Vương quốc Anh 2010 | Trẻ | 1 54.17 | 2 97.47 | 1 151.64 |
15-19 tháng 9 năm 2010 | Grand Prix trẻ Áo 2010 | Trẻ | 1 54.30 | 1 105.49 | 1 159.79 |
Mùa giải 2009-10 | |||||
Ngày | Sự kiện | Cấp độ | SP | FS | Tổng điểm |
9-13 tháng 3 năm 2010 | Giải vô địch thế giới trẻ 2010 | Trẻ | 3 54.26 | 3 91.09 | 3 145.35 |
3-6 tháng 2 năm 2010 | Giải vô địch trẻ quốc gia Nga 2010 | Trẻ | 1 60.04 | 1 107.14 | 1 167.18 |
2-6 tháng 12 năm 2009 | Chung kết Grand Prix trẻ 2009-10 | Trẻ | 3 48.90 | 8 73.29 | 7 122.19 |
23-27 tháng 9 năm 2009 | Grand Prix trẻ Belarus 2009 | Trẻ | 2 49.52 | 8 74.48 | 7 124.00 |
2-6 tháng 9 năm 2009 | Grand Prix trẻ Hoa Kỳ 2009 | Trẻ | 2 47.53 | 5 81.97 | 2 129.50 |