1. Cuộc đời
Kempes có một quá trình trưởng thành và cuộc sống cá nhân gắn liền với bóng đá từ rất sớm.
1.1. Sinh ra và lớn lên
Kempes sinh ra tại Carpina, Pernambuco, Brasil. Khi còn nhỏ, anh chuyển đến Rio de Janeiro. Năm 17 tuổi, sau khi gây ấn tượng trong một buổi thử việc, anh gia nhập câu lạc bộ Canto do Rio. Đến năm 2001, anh được đôn lên đội một. Kempes cao 182 cm và nặng 77 kg, thuận chân trái.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Kempes trải dài qua nhiều câu lạc bộ ở Brasil và Nhật Bản, trước khi kết thúc một cách bi thảm tại Chapecoense.
2.1. Sự nghiệp tại các câu lạc bộ Brazil
Kempes bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình vào năm 2004 với câu lạc bộ Paraná tại giải Campeonato Brasileiro Série A. Tuy nhiên, anh ít khi được ra sân. Sau đó, anh chuyển đến Espírito Santo và thi đấu cho Estrela do Norte vào năm 2005 và Vitória vào năm 2006, giành chức vô địch Campeonato Capixaba năm 2006 với Vitória và Copa Espírito Santo năm 2005 với Estrela do Norte.
Sau đó, anh có thời gian thi đấu cho Sertãozinho vào năm 2006 và 15 de Novembro de Campo Bom vào năm 2007, nơi anh ghi được 8 bàn thắng tại Campeonato Gaúcho. Vào ngày 11 tháng 7 năm 2007, Kempes ký hợp đồng với Ceará. Năm 2008, anh gia nhập Caxias và trở thành cầu thủ ghi bàn hàng đầu của câu lạc bộ tại Campeonato Gaúcho năm đó. Tiếp theo, anh được cho mượn đến Ipatinga, nơi anh ghi bàn thắng đầu tiên tại giải đấu hàng đầu Brasil trong chiến thắng 2-1 trên sân nhà trước Fluminense vào ngày 10 tháng 8. Vào ngày 11 tháng 1 năm 2009, anh được giới thiệu tại Criciúma.
Vào ngày 4 tháng 6 năm 2009, Kempes chuyển đến Portuguesa, câu lạc bộ đã mua 70% quyền liên đoàn của anh. Trong thời gian ở Portuguesa, anh không gây được nhiều ấn tượng và sau đó được cho mượn đến Novo Hamburgo (2010), Ceará (2010) và América Mineiro (2011). Tại América Mineiro, anh đã ghi được 13 bàn thắng tại Campeonato Brasileiro Série A, mặc dù câu lạc bộ đã bị xuống hạng.
Vào ngày 2 tháng 3 năm 2015, Kempes trở lại Brasil, ký hợp đồng với Joinville. Vào ngày 16 tháng 12 năm 2015, anh gia nhập đối thủ cùng bang là Chapecoense.
2.2. Sự nghiệp tại các câu lạc bộ Nhật Bản
Sự nghiệp của Kempes tại Nhật Bản bắt đầu vào năm 2012 khi anh được cho mượn đến Cerezo Osaka từ tháng 2 đến tháng 10. Tại đây, anh đã thi đấu 27 trận tại J1 League và ghi được 7 bàn thắng, cùng với 5 lần ra sân và 1 bàn thắng tại J.League Cup, tổng cộng 32 trận và 8 bàn.
Tháng 1 năm 2013, Kempes chuyển hẳn đến JEF United Chiba tại J2 League. Mùa giải 2013, anh thi đấu 38 trận và ghi được 22 bàn thắng, trở thành Vua phá lưới J2 League. Anh cũng có 1 lần ra sân trong trận play-off thăng hạng J2 League. Tổng cộng trong mùa giải đó, anh ra sân 39 lần và ghi 22 bàn. Vào ngày 15 tháng 7 năm 2014, anh có vinh dự thực hiện cú ném bóng khai mạc trong trận đấu giữa Chiba Lotte Marines và Fukuoka SoftBank Hawks. Mùa giải 2014, anh tiếp tục thi đấu 33 trận và ghi 13 bàn tại J2 League, cùng với 2 lần ra sân và 1 bàn thắng tại Emperor's Cup, và 1 lần ra sân trong trận play-off thăng hạng J2 League. Tổng cộng, anh ra sân 36 lần và ghi 14 bàn. Sau khi kết thúc hợp đồng vào tháng 1 năm 2015, Kempes rời JEF United Chiba. Trong toàn bộ thời gian thi đấu cho JEF United Chiba, anh đã ra sân 71 trận và ghi 35 bàn tại giải vô địch quốc gia, với tổng cộng 75 trận và 36 bàn trên mọi đấu trường chính thức.
2.3. Hoạt động tại Chapecoense
Kempes gia nhập Chapecoense vào ngày 16 tháng 12 năm 2015. Trong mùa giải 2016, anh đã thi đấu 26 trận và ghi 9 bàn tại giải Campeonato Brasileiro Série A, 18 trận và 5 bàn tại giải vô địch bang, 5 trận và 2 bàn tại cúp quốc gia, cùng với 4 lần ra sân tại Copa Sudamericana. Tổng cộng, anh đã có 53 lần ra sân và ghi 16 bàn cho câu lạc bộ.
Sự nghiệp của anh tại Chapecoense kết thúc bi thảm khi đội bóng đang trên đường đến Medellín, Colombia để thi đấu trận lượt đi chung kết Copa Sudamericana 2016.
3. Thống kê sự nghiệp
Thống kê số lần ra sân và số bàn thắng của Kempes tại các câu lạc bộ tính đến ngày 27 tháng 11 năm 2016:
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Giải vô địch bang | Cúp quốc gia | Cúp châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Paraná | 2004 | Série A | 2 | 0 | - | - | 0 | 0 | - | 2 | 0 | |||
Estrela do Norte | 2005 | Série C | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 12 | 5 | 15 | 5 | |
Vitória-ES | 2006 | Série C | 6 | 1 | 11 | 4 | - | - | - | 17 | 5 | |||
15 de Novembro | 2007 | Gaúcho | - | 15 | 8 | - | - | - | 15 | 8 | ||||
Ceará | 2007 | Série B | 0 | 0 | - | - | - | - | 0 | 0 | ||||
Caxias | 2008 | Série C | 0 | 0 | 13 | 5 | - | - | - | 13 | 5 | |||
Ipatinga | 2008 | Série A | 14 | 1 | - | - | - | - | 14 | 1 | ||||
Criciúma | 2009 | Série C | 2 | 0 | 16 | 9 | 4 | 5 | - | - | 22 | 14 | ||
Portuguesa | 2009 | Série B | 20 | 3 | - | - | - | - | 20 | 3 | ||||
2010 | 13 | 5 | - | - | - | - | 13 | 5 | ||||||
2011 | 0 | 0 | 12 | 2 | 2 | 1 | - | - | 14 | 3 | ||||
2012 | Série A | 0 | 0 | - | - | - | - | 0 | 0 | |||||
2013 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | - | - | 2 | 0 | ||||
Tổng cộng | 33 | 8 | 14 | 2 | 2 | 1 | - | - | 49 | 11 | ||||
Novo Hamburgo (cho mượn) | 2010 | Gaúcho | - | 9 | 1 | - | - | - | 9 | 1 | ||||
Ceará (cho mượn) | 2010 | Série A | 9 | 0 | - | - | - | - | 9 | 0 | ||||
América Mineiro (cho mượn) | 2011 | Série A | 32 | 13 | - | - | - | - | 32 | 13 | ||||
Cerezo Osaka (cho mượn) | 2012 | J1 League | 27 | 7 | - | 0 | 0 | - | 5 | 1 | 32 | 8 | ||
JEF United Chiba | 2013 | J2 League | 38 | 22 | - | 0 | 0 | - | 1 | 0 | 39 | 22 | ||
2014 | 33 | 13 | - | 2 | 1 | - | 1 | 0 | 36 | 14 | ||||
Tổng cộng | 71 | 35 | - | 2 | 1 | - | 2 | 0 | 75 | 36 | ||||
Joinville | 2015 | Série A | 30 | 6 | 9 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | - | 42 | 9 | |
Chapecoense | 2016 | Série A | 26 | 9 | 18 | 5 | 5 | 2 | 4 | 0 | - | 53 | 16 | |
Tổng sự nghiệp | 255 | 83 | 105 | 38 | 17 | 9 | 5 | 0 | 19 | 6 | 398 | 136 |
4. Danh hiệu
Trong suốt sự nghiệp của mình, Kempes đã giành được nhiều danh hiệu tập thể và cá nhân.
4.1. Danh hiệu câu lạc bộ
- Estrela do Norte
- Copa Espírito Santo: 2005
- Vitória-ES
- Campeonato Capixaba: 2006
- Portuguesa
- Campeonato Brasileiro Série B: 2011
- Chapecoense
- Campeonato Catarinense: 2016
- Copa Sudamericana: 2016 (truy tặng)
4.2. Danh hiệu cá nhân
- JEF United Chiba
- Vua phá lưới J2 League: 2013 (22 bàn thắng)
- J.League Monthly MVP: Tháng 10 năm 2013
5. Cái chết
Vào ngày 28 tháng 11 năm 2016, Kempes là một trong 71 nạn nhân tử vong trong vụ tai nạn LaMia Airlines Chuyến bay 2933. Chiếc máy bay này đang chở đội bóng Chapecoense đến Medellín, Colombia để thi đấu trận lượt đi chung kết Copa Sudamericana 2016. Anh qua đời ở tuổi 34.
Sau vụ tai nạn, các câu lạc bộ cũ của anh là Cerezo Osaka và JEF United Chiba đã đăng tải những lời chia buồn trên trang web chính thức của họ. Nhiều đồng đội cũ của Kempes cũng bày tỏ sự bàng hoàng và tiếc nuối. Kakita Yoichiro và Sugimoto Kenyu, những người từng là đồng đội của anh tại Cerezo Osaka, đã chia sẻ nỗi đau này. Machida Yamato, người từng nhận được đồng hồ từ Kempes sau bàn thắng đầu tiên có sự kiến tạo của anh, và Sato Yuto, người có mối quan hệ thân thiết với gia đình Kempes, cũng bày tỏ sự thương tiếc. Sato Yuto thậm chí đã gửi tin nhắn cầu nguyện cho Kempes trên Twitter sau khi vụ tai nạn xảy ra.