1. Sự nghiệp thi đấu
Paredes có một sự nghiệp câu lạc bộ kéo dài và ấn tượng, gắn bó với nhiều đội bóng ở Chile và México, cùng với những lần trở lại sân cỏ sau khi tuyên bố giải nghệ. Anh cũng đại diện cho đội tuyển quốc gia Chile tại hai kỳ World Cup và một kỳ Copa América.
1.1. Khởi đầu sự nghiệp
Esteban Paredes bắt đầu sự nghiệp tại đội trẻ của câu lạc bộ quê nhà Santiago Morning vào năm 1996 và được đôn lên đội một vào năm 2000. Đây là bước ngoặt quan trọng đánh dấu sự khởi đầu hành trình chuyên nghiệp của một trong những chân sút vĩ đại nhất bóng đá Chile.
1.2. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Trong suốt sự nghiệp của mình, Paredes đã thi đấu cho nhiều câu lạc bộ khác nhau, để lại dấu ấn ở mỗi nơi anh đặt chân đến.
Sau khi ra mắt chuyên nghiệp với Santiago Morning, Paredes được cho mượn tới Deportes Puerto Montt vào năm 2002, nơi anh ghi 9 bàn trong 18 lần ra sân, giúp đội bóng giành chức vô địch Primera B de Chile năm đó. Năm 2004, anh tiếp tục được cho mượn đến Universidad de Concepción, ghi 7 bàn sau 17 trận, và sau đó đến Pachuca Juniors ở México, nơi anh ghi 5 bàn sau 17 trận và cùng đội vô địch Torneo de Ascenso năm 2004. Năm 2007, anh có một thời gian ngắn chơi cho Cobreloa dưới dạng cho mượn, ghi 10 bàn sau 29 trận.
Năm 2009, Paredes gia nhập gã khổng lồ Chile Colo-Colo với bản hợp đồng ba năm. Ngay trong mùa giải đầu tiên, Paredes đã trở thành một cầu thủ có ảnh hưởng lớn, giúp đội bóng giành chức vô địch Torneo Clausura 2009. Anh là cầu thủ chủ chốt trong trận chung kết với Universidad Católica, ghi hai bàn vào lưới thủ môn Paulo Garcés của Universidad Católica. Trong giai đoạn đầu tiên ở Colo-Colo (2009-2012), anh đã ghi 58 bàn trong 101 lần ra sân.
Từ năm 2012 đến 2013, anh chuyển đến México, thi đấu cho Atlante, ghi 17 bàn sau 30 trận, và sau đó là Querétaro, ghi 6 bàn sau 19 trận.
Năm 2014, Paredes trở lại Colo-Colo cho giai đoạn thứ hai của sự nghiệp, kéo dài đến năm 2021. Trong giai đoạn này, anh tiếp tục là một chân sút chủ lực, ghi 103 bàn sau 165 lần ra sân. Anh cùng Colo-Colo giành thêm nhiều danh hiệu Primera División (Torneo Clausura 2014, Torneo Apertura 2015, Torneo Transición 2017), hai Copa Chile (2016, 2019) và hai Supercopa de Chile (2017, 2018).
Sau đó, anh thi đấu cho Coquimbo Unido từ năm 2021 đến 2022, ghi 7 bàn sau 33 trận và cùng đội bóng giành chức vô địch Primera B de Chile năm 2021.
1.3. Giải nghệ và trở lại
Vào tháng 5 năm 2022, sau khi thi đấu cho Coquimbo Unido và đạt tổng cộng 367 bàn thắng trong sự nghiệp, Esteban Paredes tuyên bố giải nghệ với tư cách cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp.
Tuy nhiên, vào tháng 6 năm 2023, anh đã trở lại sân cỏ bằng cách ký hợp đồng với San Antonio Unido tại Segunda División Profesional de Chile. Sau đó, anh một lần nữa tuyên bố giải nghệ, nhưng vào tháng 8 năm 2024, anh lại trở lại thi đấu cho câu lạc bộ khởi nghiệp của mình, Santiago Morning. Cuối cùng, Paredes tuyên bố giải nghệ dứt khoát vào cuối mùa giải 2024.
2. Sự nghiệp quốc tế
Esteban Paredes đã có những đóng góp quan trọng cho đội tuyển quốc gia Chile, đặc biệt là tại các giải đấu lớn và vòng loại World Cup. Anh đại diện cho đất nước trong hai kỳ Giải vô địch bóng đá thế giới, vào các năm 2010 và 2014 tương ứng, và tại Copa América 2011. Tổng cộng, Paredes đã có 42 lần khoác áo đội tuyển quốc gia và ghi 12 bàn thắng từ năm 2006 đến 2018.
2.1. Các giải đấu lớn
Tại Giải vô địch bóng đá thế giới 2010 ở Nam Phi, Paredes là một phần của đội hình Chile dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Marcelo Bielsa. Anh cũng tham gia Copa América 2011 được tổ chức tại Argentina, nơi anh ghi một bàn thắng vào lưới México trong trận đấu vòng bảng. Bốn năm sau, anh tiếp tục được triệu tập tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2014 tại Brasil.
2.2. Bàn thắng quốc tế
Dưới đây là danh sách các bàn thắng mà Esteban Paredes đã ghi cho đội tuyển quốc gia Chile:
Bàn | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 12 tháng 8 năm 2009 | Sân vận động Brøndby, Brøndby, Đan Mạch | Đan Mạch | 1-0 | 2-1 | Giao hữu |
2. | 4 tháng 11 năm 2009 | Sân vận động CAP, Talcahuano, Chile | Paraguay | 2-1 | 2-1 | Giao hữu |
3. | 19 tháng 11 năm 2009 | Sân vận động Pod Dubňom, Žilina, Slovakia | Slovakia | 2-1 | 2-1 | Giao hữu |
4. | 20 tháng 1 năm 2010 | Sân vận động Francisco Sánchez Rumoroso, Coquimbo, Chile | Panama | 1-0 | 2-1 | Giao hữu |
5. | 2-0 | |||||
6. | 30 tháng 5 năm 2010 | Sân vận động Nelson Oyarzún, Chillán, Chile | Bắc Ireland | 1-0 | 1-0 | Giao hữu |
7. | 23 tháng 1 năm 2011 | Trung tâm Home Depot, Los Angeles, Hoa Kỳ | Hoa Kỳ | 1-0 | 1-1 | Giao hữu |
8. | 4 tháng 7 năm 2011 | Sân vận động Bicentenario, San Juan, Argentina | México | 1-1 | 2-1 | Copa América 2011 |
9. | 21 tháng 3 năm 2012 | Sân vận động Carlos Dittborn, Arica, Chile | Peru | 1-0 | 3-1 | Giao hữu |
10. | 26 tháng 3 năm 2013 | Sân vận động Quốc gia Julio Martínez Prádanos, Santiago, Chile | Uruguay | 1-0 | 2-0 | Vòng loại World Cup 2014 |
11. | 29 tháng 3 năm 2017 | Sân vận động Monumental David Arellano, Santiago, Chile | Venezuela | 2-0 | 3-1 | Vòng loại World Cup 2018 |
12. | 3-0 |
3. Sự nghiệp sau giải nghệ
Sau khi kết thúc sự nghiệp thi đấu lẫy lừng, Esteban Paredes vẫn tiếp tục cống hiến cho bóng đá Chile ở các vai trò khác nhau, đồng thời mở rộng sang các hoạt động giải trí và truyền thông.
3.1. Vai trò quản lý và điều hành
Vào tháng 2 năm 2024, Paredes chính thức đảm nhận vai trò quản lý thể thao tại Santiago Morning, câu lạc bộ nơi anh bắt đầu sự nghiệp cầu thủ. Đây là một bước chuyển mình quan trọng, cho thấy cam kết của anh với sự phát triển của bóng đá Chile.
Vào tháng 12 năm 2024, Paredes đã tốt nghiệp khóa đào tạo huấn luyện viên bóng đá tại Viện Bóng đá, Thể thao và Hoạt động Thể chất Quốc gia Chile (INAF), mở ra một hướng đi mới trong sự nghiệp sau khi giã từ sân cỏ.
3.2. Các hoạt động khác
Ngoài vai trò quản lý, Esteban Paredes cũng tích cực tham gia vào lĩnh vực truyền thông. Vào tháng 8 năm 2022, anh trở thành đồng dẫn chương trình nấu ăn và trò chuyện "Sabor a Gol" trên kênh TNT Sports Chile, cùng với đầu bếp Tomás Olivera. Anh cũng hiện là gương mặt đại diện cho một ứng dụng cá cược thể thao có tên Juega en Linea, thể hiện sự đa năng và sức hút của mình ngay cả sau khi rời xa sân cỏ.
4. Đời tư
Con trai của Esteban Paredes là Esteban Paredes Lastra cũng theo nghiệp bóng đá. Anh từng là thành viên của đội trẻ Colo-Colo và sau đó chuyển đến Palestino khi cha anh rời Colo-Colo. Esteban Paredes còn được biết đến với biệt danh Nukudo PanieriVua của muông thúSpanish.

5. Danh hiệu
Esteban Paredes đã giành được nhiều danh hiệu đáng kể trong suốt sự nghiệp của mình, cả ở cấp câu lạc bộ và cá nhân, khẳng định vị thế của anh là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất Chile.
5.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- Puerto Montt
- Primera B: 2002
- Pachuca Juniors
- Torneo de Ascenso: Torneo Apertura 2004
- Santiago Morning
- Primera B: 2005
- Colo-Colo
- Primera División: 2009-C, 2014-C, 2015-A, 2017-T
- Copa Chile: 2016, 2019
- Supercopa de Chile: 2017, 2018
- Coquimbo Unido
- Primera B: 2021
5.2. Danh hiệu cá nhân
- Vua phá lưới Primera B de Chile: 2005
- Vua phá lưới Primera División de Chile (5): 2009-A, 2011-C, 2014-C, 2014-A, 2015-C
- Đội hình lý tưởng của El Gráfico (4): 2009, 2011, 2014, 2015
- Đội hình lý tưởng Quả bóng vàng ANFP (3): 2011, 2014, 2015
- Chiếc giày vàng ANFP: 2011
- Vua phá lưới Liga MX (Đồng): 2012-A
- Chiếc giày vàng El Gráfico: 2014
- Cầu thủ xuất sắc nhất ANFP Quả bóng vàng: 2015
- Vua phá lưới Copa Chile (2): 2015, 2016
- Cầu thủ xuất sắc nhất Copa Chile của El Gráfico: 2016
- Huy chương Bicentenario: 2010