1. Thời thơ ấu và Hoàn cảnh gia đình
Esteban José Jean-Pierre Ocon-Khelfane sinh ngày 17 tháng 9 năm 1996 tại Évreux, Normandy, Pháp. Cha của anh là Laurent Ocon, một thợ cơ khí sở hữu một nhà để xe ở Évreux, và mẹ là Sabrina Khelfane. Gia đình bên nội của anh có nguồn gốc từ Málaga, Tây Ban Nha, và anh có cả dòng máu Algeria và Tây Ban Nha.
Ocon và gia đình có một hành trình đầy thử thách để anh theo đuổi sự nghiệp đua xe. Khi anh bắt đầu thi đấu karting, cha mẹ anh đã quyết định bán căn nhà của gia đình, bao gồm cả gara của cha anh, để gây quỹ cho sự nghiệp karting của con trai. Sau khi bán nhà, họ sống và di chuyển đến các cuộc đua trong một chiếc xe lữ hành mà Ocon cũng dùng làm nhà di động. Ocon từng thừa nhận rằng anh suýt từ bỏ sự nghiệp đua xe để đi làm tại McDonald's do hoàn cảnh khó khăn.
Tính đến năm 2022, Ocon sống ở Geneva, Thụy Sĩ. Ngoài tiếng Pháp bản xứ, anh còn nói được tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý. Vào năm 2023, Ocon bắt đầu mối quan hệ với người mẫu, người có ảnh hưởng trên mạng xã hội và cựu Hoa hậu Côte d'Azur Flavy Barla, sau khi chia tay bạn gái trước đó là Elena Berri (người anh hẹn hò từ năm 2018) vào đầu năm 2023.
1.1. Tuổi thơ và Gia đình
Tuổi thơ của Esteban Ocon gắn liền với những hy sinh lớn lao từ gia đình để anh có thể theo đuổi đam mê tốc độ. Gia đình anh đã dành toàn bộ nguồn lực tài chính để hỗ trợ anh trong các giải đấu karting. Việc bán nhà và sống trong xe lữ hành là minh chứng rõ ràng cho sự tận tâm của cha mẹ anh đối với sự nghiệp đua xe của anh. Sự hỗ trợ không ngừng nghỉ này là động lực mạnh mẽ giúp Ocon vượt qua mọi khó khăn và áp lực, tạo nền tảng vững chắc cho hành trình của anh trong thế giới đua xe chuyên nghiệp.
2. Sự nghiệp đua xe trẻ
Esteban Ocon bắt đầu sự nghiệp đua xe của mình từ rất sớm, tiến bộ qua nhiều hạng mục trẻ khác nhau và giành được nhiều danh hiệu quan trọng trước khi ra mắt Công thức 1.
2.1. Đua xe Karting
Ocon bắt đầu sự nghiệp karting vào năm 2006. Anh đã đạt vị trí thứ 8 trong Giải vô địch Pháp hạng Minime năm đó và sau đó vô địch giải này vào năm 2007. Năm 2008, anh tiếp tục thành công bằng cách vô địch hạng Cadet của Giải vô địch Pháp, vượt qua những tay đua đáng chú ý như Anthoine Hubert và Pierre Gasly.
Sau đó, anh dành ba năm thi đấu ở hạng mục KF3, tham gia Giải vô địch Karting Tây Ban Nha và Italian Open Masters. Anh giành danh hiệu KF3 của Pháp vào năm 2010 và về nhì tại WSK Euro Series vào năm 2011, chỉ sau Max Verstappen.
Ở tuổi 14, Ocon đã ký hợp đồng với Gravity Sports management, một công ty chị em của Renault F1.
2.2. Công thức Renault
Vào năm 2012, Ocon ra mắt ở các giải đua xe một chỗ ngồi, tham gia Eurocup Formula Renault 2.0 2012 cùng với Koiranen Motorsport. Anh về đích thứ 14 với bốn lần ghi điểm, bao gồm một lần lên bục podium tại vòng đua sân nhà ở Circuit Paul Ricard. Anh cũng tham gia một phần mùa giải Formula Renault 2.0 Alps Series 2012 với Koiranen, về đích thứ 7 với hai lần lên bục podium, cả hai đều diễn ra tại Red Bull Ring.
Anh tiếp tục ở lại giải đấu này vào năm 2013, chuyển sang ART Junior Team. Anh giành được một Pole position và thắng hai chặng đua, bao gồm cả tại Circuit Paul Ricard, kết thúc mùa giải ở vị trí thứ ba sau Pierre Gasly và Oliver Rowland. Một phần chiến dịch trong Formula Renault 2.0 Northern European Cup 2013 đã mang lại một chiến thắng tại Hockenheimring và hai lần lên bục podium khác.
2.3. Giải vô địch FIA Công thức 3 châu Âu
Ocon ra mắt ở hạng mục Công thức 3 tại Macau Grand Prix 2013 với Prema Powerteam. Anh bị chết máy khi bắt đầu chặng đua chính nhưng vẫn về đích thứ 10. Anh tiếp tục hợp tác với Prema vào Giải vô địch FIA Công thức 3 châu Âu 2014. Anh dẫn đầu bảng xếp hạng ở vòng đầu tiên tại Silverstone Circuit và giữ vững vị trí dẫn đầu giải vô địch trong phần còn lại của mùa giải.
Với hai vòng đua còn lại, anh có một lần xuất hiện ngắn ngủi trong Formula Renault 3.5 Series 2014 với Comtec Racing. Ocon đã đăng quang vô địch FIA Công thức 3 châu Âu khi còn ba chặng đua, vượt qua Tom Blomqvist và Max Verstappen. Anh đã lên bục podium ở 21 trong số 33 chặng đua, giành 9 chiến thắng và có 15 lần giành pole position. Ocon có lần xuất hiện thứ hai tại Macau Grand Prix 2014. Anh vượt qua vòng loại ở vị trí thứ tư cho chặng đua chính nhưng bị loại do va chạm liên hoàn nhiều xe ở vòng đầu tiên.

2.4. Giải GP3 Series
Ocon chuyển sang GP3 Series cho mùa giải 2015 cùng với ART Grand Prix. Mặc dù chỉ giành được một chiến thắng (hai chiến thắng khác bị tước do phạt), anh vẫn vô địch giải đấu với 8 điểm nhiều hơn Luca Ghiotto. Ocon giành được ba lần pole position và 14 lần lên bục podium (bao gồm 9 lần liên tiếp về nhì) trong 18 chặng đua.
2.5. Giải Deutsche Tourenwagen Masters (DTM)
Ocon đã lái xe cho Mercedes-Benz trong 10 chặng đua đầu tiên của Deutsche Tourenwagen Masters 2016, cùng với vai trò tay đua dự bị Công thức 1 tại Renault F1. Anh ghi được hai điểm khi về đích thứ 9 ở chặng đua đầu tiên tại Circuit Zandvoort, trước khi anh được thăng cấp lên ghế đua Công thức 1. Anh được thay thế bởi Felix Rosenqvist sau khi được thăng cấp.
3. Sự nghiệp Công thức 1
Esteban Ocon đã trải qua một hành trình đầy thăng trầm trong sự nghiệp Công thức 1 của mình, từ những vai trò tay đua thử và dự bị cho đến khi trở thành một tay đua chính thức và giành chiến thắng chặng đua đầu tiên.
3.1. Kinh nghiệm ban đầu trong Công thức 1 (2014-2016)
Trải nghiệm đầu tiên của Ocon với xe Công thức 1 là vào ngày 22 tháng 10 năm 2014, khi anh lái chiếc Lotus E20 tại Circuit Ricardo Tormo trong một buổi thử nghiệm hai ngày cho Lotus F1 Team. Một tuần sau, anh hoàn thành một buổi thử nghiệm với chiếc Ferrari F10 tại Fiorano Circuit như một phần thưởng cho danh hiệu vô địch FIA Công thức 3 châu Âu của mình. Vào tháng 11, anh ra mắt vào cuối tuần Grand Prix cho Lotus trong buổi tập đầu tiên tại Giải đua ô tô Công thức 1 Abu Dhabi 2014.
Vào tháng 5 năm 2015, Ocon được Force India mời lái thử tại buổi thử nghiệm sau chặng đua ở Barcelona, sau khi Pascal Wehrlein buộc phải rút lui vì bị ốm. Trước khi anh giành danh hiệu GP3, có thông báo rằng Ocon sẽ gia nhập Mercedes Junior Team. Vào tháng 2 năm 2016, có thông báo rằng Ocon cũng sẽ đóng vai trò là tay đua dự bị cho đội Renault Sport F1 cho mùa giải 2016. Anh đã tham gia các buổi tập luyện vào thứ Sáu tại bốn chặng Grand Prix cho đội.

3.2. Manor (2016)
Vào ngày 10 tháng 8 năm 2016, Rio Haryanto bị loại khỏi đội đua Manor Racing sau khi các nhà tài trợ của anh không đáp ứng được các nghĩa vụ hợp đồng. Ocon được chọn làm người thay thế anh trong nửa sau của mùa giải, lái xe cùng với Pascal Wehrlein. Ocon ra mắt Công thức 1 tại Giải đua ô tô Công thức 1 Bỉ 2016, về đích thứ 16. Anh đạt kết quả tốt nhất của mình là vị trí thứ 12 tại Giải đua ô tô Công thức 1 Brasil 2016 bị ảnh hưởng bởi mưa, nhưng bị rớt khỏi vị trí tính điểm ở vòng đua cuối cùng. Kết quả này đưa Ocon lên vị trí thứ 23 trong bảng xếp hạng các tay đua, trên Haryanto.
3.3. Force India / Racing Point (2017-2018)
Esteban Ocon đã có hai mùa giải đầy kịch tính tại Force India, sau đó đổi tên thành Racing Point, với những màn trình diễn ổn định nhưng cũng không thiếu những tranh cãi nội bộ với đồng đội Sergio Pérez.
3.3.1. Mùa giải 2017

Vào ngày 10 tháng 11 năm 2016, Force India thông báo rằng họ đã ký hợp đồng với Ocon cho mùa giải 2017 như một phần trong hợp đồng nhiều năm của anh với Mercedes, với Sergio Pérez là đồng đội mới của anh. Ocon ghi điểm Công thức 1 đầu tiên trong chặng đua đầu tiên cho Force India tại Giải đua ô tô Công thức 1 Úc 2017, và ghi điểm ở bốn chặng đua tiếp theo bao gồm vị trí thứ 5 tại Giải đua ô tô Công thức 1 Tây Ban Nha 2017.
Sau khi về đích thứ 12 tại Giải đua ô tô Công thức 1 Monaco 2017, Ocon đã có 12 chặng đua liên tiếp ghi điểm nhưng thường xuyên vướng vào các sự cố với đồng đội Pérez. Tại Giải đua ô tô Công thức 1 Canada 2017, Pérez đã phớt lờ yêu cầu của đội để Ocon vượt qua để thách thức Daniel Ricciardo cho vị trí thứ ba. Hai tay đua đã va chạm tại Giải đua ô tô Công thức 1 Azerbaijan 2017, buộc Pérez phải bỏ cuộc và khiến Ocon bị thủng lốp. Họ tiếp tục va chạm tại Giải đua ô tô Công thức 1 Bỉ 2017, nơi Ocon bị ép vào tường dẫn đến khu vực Eau Rouge. Ocon sau đó nhận xét rằng anh "tức giận" với Pérez và rằng anh "đã liều mạng của họ". Ông chủ đội Force India Vijay Mallya tuyên bố rằng các sự cố lặp đi lặp lại là "rất đáng lo ngại" và anh sẽ phải thực thi các lệnh đội từ đó trở đi.
Ocon bắt đầu Giải đua ô tô Công thức 1 Italia 2017 ở vị trí thứ ba sau khi các tay đua của Red Bull Racing phải đối mặt với các án phạt, đây là vị trí xuất phát cao nhất trong sự nghiệp của anh. Anh tiếp tục về đích thứ 6 trong cuộc đua. Anh dành phần lớn thời gian tại Giải đua ô tô Công thức 1 Mexico 2017 ở vị trí thứ ba và cuối cùng về đích thứ 5. Chuỗi 27 chặng đua liên tiếp hoàn thành của anh đã kết thúc tại Giải đua ô tô Công thức 1 Brasil 2017, nơi anh va chạm với Romain Grosjean ở vòng đầu tiên. Anh kết thúc mùa giải trọn vẹn đầu tiên của mình trong Công thức 1 ở vị trí thứ 8 trong bảng xếp hạng các tay đua, ghi được 87 điểm so với 100 của Pérez.
3.3.2. Mùa giải 2018

Ocon tiếp tục cùng với Pérez tại Force India vào năm 2018. Điểm đầu tiên của Ocon trong mùa giải đến với vị trí thứ 10 tại Giải đua ô tô Công thức 1 Bahrain 2018. Tại Giải đua ô tô Công thức 1 Azerbaijan 2018, anh đã va chạm ở vòng đầu tiên với Kimi Räikkönen khiến cuộc đua của anh kết thúc, trong khi đồng đội Pérez tiếp tục giành được một vị trí trên bục podium. Ocon bỏ cuộc do rò rỉ dầu ở chặng đua tiếp theo, Giải đua ô tô Công thức 1 Tây Ban Nha 2018. Anh ghi thêm năm lần ghi điểm nữa trước kỳ nghỉ hè, nhưng bỏ cuộc ở chặng đua sân nhà của mình, Giải đua ô tô Công thức 1 Pháp 2018, sau một vụ va chạm ở vòng đầu tiên với Pierre Gasly.
Sau sự sụp đổ tài chính của Force India và việc doanh nhân người Canada Lawrence Stroll - cha của tay đua Williams Lance Stroll - mua lại tài sản của đội trong kỳ nghỉ hè, các chủ sở hữu mới đã xác nhận rằng Ocon và Pérez sẽ ở lại với đội trong phần còn lại của mùa giải. Sau đó, có thông tin tiết lộ rằng Ocon đã có một "thỏa thuận không chính thức" để gia nhập Renault cho mùa giải 2019 trước khi đội bất ngờ ký hợp đồng với Daniel Ricciardo, khiến tương lai của Ocon bị nghi ngờ.
Tại chặng đua đầu tiên của Racing Point Force India, Giải đua ô tô Công thức 1 Bỉ 2018, Ocon đã đạt được vị trí xuất phát cao nhất trong sự nghiệp của mình với vị trí thứ ba và tiếp tục về đích thứ sáu. Ocon và Pérez đã va chạm ở vòng đầu tiên của Giải đua ô tô Công thức 1 Singapore 2018, khiến Ocon đâm vào tường và kết thúc cuộc đua của anh. Đội mô tả vụ va chạm là "không thể chấp nhận được" và cấm các tay đua đua lẫn nhau. Pérez sau đó đã xin lỗi về vai trò của mình trong vụ tai nạn. Ocon bị loại khỏi vị trí thứ 8 tại Giải đua ô tô Công thức 1 Hoa Kỳ 2018 sau khi chiếc xe của anh bị phát hiện vượt quá giới hạn lưu lượng nhiên liệu. Tại Giải đua ô tô Công thức 1 Brasil 2018, anh va chạm với người dẫn đầu cuộc đua Max Verstappen trong khi cố gắng vượt lên, làm hỏng cả hai chiếc xe. Cả hai tay đua đều có thể tiếp tục đua và Ocon bị phạt 10 giây dừng-đi vì sự cố. Họ tranh cãi ngay sau cuộc đua (trong đó Verstappen về đích thứ hai) và xô đẩy nhau nhiều lần. Cả hai tay đua đều bị FIA triệu tập và Verstappen được lệnh thực hiện hai ngày lao động công ích "theo quyết định của FIA" vì đã cố tình va chạm vật lý với Ocon.
Ocon kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 12 trong bảng xếp hạng các tay đua, ghi được 49 điểm so với 62 của Pérez.
3.4. Tay đua dự bị của Mercedes (2019)
Đối với mùa giải 2019, Ocon được thay thế tại Racing Point bởi Lance Stroll. Có một thỏa thuận nguyên tắc để Ocon chuyển đến Renault, nhưng sau đó đã thất bại. Ocon gia nhập Mercedes với tư cách là tay đua dự bị của họ cho năm 2019 để lái chiếc Mercedes AMG F1 W10 EQ Power+. Ocon không tham gia vào một chặng Grand Prix nào trong năm. Anh tuyên bố đã thảo luận với Mercedes cho mùa giải 2020, nhận xét rằng anh "rất gần" để thay thế Valtteri Bottas tại đội. Cuối cùng, Mercedes quyết định tiếp tục với Bottas.
3.5. Renault (2020)
Esteban Ocon trở lại Công thức 1 với tư cách là tay đua toàn thời gian cho đội Renault vào năm 2020, đánh dấu sự trở lại đầy ấn tượng với bục podium đầu tiên trong sự nghiệp.
3.5.1. 2020: Bục podium đầu tiên

Ocon gia nhập Renault cho năm 2020, ký hợp đồng hai năm và đánh dấu sự trở lại Công thức 1 với tư cách là tay đua toàn thời gian. Anh thay thế Nico Hülkenberg và hợp tác với Daniel Ricciardo. Ocon vượt qua vòng loại ở vị trí thứ 14 trong chặng ra mắt với Renault tại Chặng đua GP Áo 2020 và về đích thứ 8. Anh đang chạy ở vị trí thứ 7 tại Chặng đua GP Styria 2020 thì bỏ cuộc do vấn đề làm mát. Tại 70th Anniversary Grand Prix, anh bị phạt xuất phát sau khi cản trở George Russell trong vòng loại và bắt đầu thứ 14, nhưng đã cải thiện để về đích thứ 8 trong cuộc đua. Kết quả đua tốt nhất của anh kể từ năm 2017 là tại Chặng đua GP Bỉ 2020, nơi anh vượt qua vòng loại thứ 6 và về đích thứ 5 sau đồng đội Ricciardo.
Phanh của Ocon bốc cháy trong giai đoạn xe an toàn tại Chặng đua GP Tuscan 2020. Đội không thể sửa chữa hư hỏng trong giai đoạn cờ đỏ diễn ra ngay sau đó, và Ocon không thể tiếp tục cuộc đua. Anh gặp thêm các lần bỏ cuộc do lỗi cơ khí tại Chặng đua GP Eifel 2020 và Chặng đua GP Emilia Romagna 2020. Anh vượt qua vòng loại thứ 7 cho Chặng đua GP Thổ Nhĩ Kỳ 2020 và tiến lên vị trí thứ 3 ở góc cua đầu tiên, nhưng các vụ va chạm riêng biệt với Ricciardo và Valtteri Bottas đã khiến anh về đích ngoài khu vực tính điểm ở vị trí thứ 11.
Ocon bắt đầu thứ 11 tại Chặng đua GP Sakhir 2020. Anh đã cải thiện lên vị trí thứ 5 ở vòng 54 trên 87, được hỗ trợ bởi các vụ va chạm ở vòng mở màn và các tay đua thực hiện lần đổi lốp thứ hai. Giai đoạn xe an toàn ảo (VSC) sau đó, Carlos Sainz Jr. ở vị trí thứ ba và Ricciardo ở vị trí thứ tư đã cố gắng tận dụng bằng cách vào pit. Tuy nhiên, giai đoạn VSC kết thúc khi họ đang ở pit lane, làm mất lợi thế của họ và đẩy Ocon lên vị trí thứ ba. Anh nhanh chóng bị Sergio Pérez vượt qua, tuy nhiên các vấn đề về pit stop của các xe Mercedes dẫn đầu đã cho phép Ocon giành bục podium Công thức 1 đầu tiên của mình bằng cách về nhì, đây là kết quả đua tốt nhất của Renault kể từ năm 2010. Anh kết thúc mùa giải thứ 12 trong bảng xếp hạng các tay đua, ghi được 62 điểm so với 119 của Ricciardo.
3.6. Alpine (2021-2024)
Esteban Ocon tiếp tục sự nghiệp Công thức 1 với đội Alpine, nơi anh đã giành chiến thắng chặng đua đầu tiên và trải qua nhiều mùa giải đầy thử thách.
3.6.1. Mùa giải 2021: Chiến thắng đầu tiên

Renault được đổi tên thành Alpine F1 Team cho mùa giải 2021. Đội đã ký hợp đồng với nhà vô địch thế giới hai lần Fernando Alonso để hợp tác với Ocon sau khi Daniel Ricciardo chuyển sang McLaren. Trong chặng đua đầu tiên của đội với tư cách là Alpine, Chặng đua GP Bahrain 2021, Ocon đã bị Sebastian Vettel của Aston Martin đâm từ phía sau. Ocon về đích thứ 13 và Vettel sau đó đã xin lỗi về sự cố này. Ocon được xếp hạng thứ 9 tại Chặng đua GP Emilia Romagna 2021 trước Alonso ở vị trí thứ 10, mang về cho đội những điểm đầu tiên dưới tên Alpine. Lần bỏ cuộc đầu tiên của anh trong mùa giải là tại Chặng đua GP Azerbaijan 2021 với lỗi tăng áp. Anh gặp khó khăn về độ mòn lốp và về đích thứ 14 tại Chặng đua GP Pháp 2021, vượt qua vòng loại thứ 17 cho cả Chặng đua GP Styria 2021 và Chặng đua GP Áo 2021, và bỏ cuộc ở chặng sau do va chạm ở vòng đầu tiên với Antonio Giovinazzi. Trước chặng Grand Prix Pháp, có thông báo rằng Ocon đã ký hợp đồng gia hạn với Alpine đến cuối năm 2024.
Ocon bắt đầu thứ 8 tại Chặng đua GP Hungary 2021. Nhiều vụ va chạm phía trước đã giúp anh thăng lên vị trí thứ hai ở góc cua đầu tiên, vị trí này trở thành vị trí đầu tiên khi người dẫn đầu cuộc đua Lewis Hamilton vào pit để đổi lốp khô muộn hơn một vòng so với phần còn lại của trường đua. Ocon giữ vững vị trí dẫn đầu trong phần còn lại của cuộc đua, chống lại Sebastian Vettel để giành chiến thắng Công thức 1 đầu tiên của anh và Alpine. Chiến thắng này được tiếp nối bằng việc ghi điểm ở ba chặng đua tiếp theo. Chặng đua GP Thổ Nhĩ Kỳ 2021 diễn ra trong điều kiện ẩm ướt và Ocon về đích thứ 10 sau khi chạy toàn bộ quãng đường đua trên một bộ lốp trung gian duy nhất. Đây là lần đầu tiên một tay đua hoàn thành toàn bộ quãng đường đua mà không vào pit kể từ năm 1997.
Một vụ va chạm với Antonio Giovinazzi tại Chặng đua GP Hoa Kỳ 2021 đã làm gãy cánh trước của Ocon và cuối cùng dẫn đến việc anh bỏ cuộc. Một vị trí thứ 5 tại Chặng đua GP Qatar 2021 được tiếp nối bằng một lần suýt lên bục podium tại Chặng đua GP Ả Rập Xê Út 2021; Ocon đã dẫn đầu cuộc đua trong thời gian ngắn ở lần khởi động lại đầu tiên và chạy ở vị trí thứ ba trong phần lớn cuộc đua, nhưng đã bị Valtteri Bottas vượt qua ngay trước cờ ca rô, về đích chỉ chậm hơn 0,102 giây. Ocon kết thúc mùa giải thứ 11 trong bảng xếp hạng các tay đua, ghi được 74 điểm so với 81 của Alonso.
3.6.2. Mùa giải 2022

Alpine giữ lại Ocon và Alonso cho mùa giải 2022. Ocon về đích thứ 7 tại Chặng đua GP Bahrain 2022 mở đầu mùa giải mặc dù bị phạt vì va chạm với Mick Schumacher. Anh vượt qua vòng loại thứ 5 và về đích thứ 6 tại Chặng đua GP Ả Rập Xê Út 2022 nơi một cuộc chiến gần gũi với Alonso kết thúc với việc Ocon được đội yêu cầu giữ vị trí của mình. Một vụ va chạm trong buổi tập cho Giải đua ô tô Công thức 1 Miami đã buộc anh phải bỏ lỡ vòng loại và xuất phát cuối cùng trên lưới. Anh đã phục hồi trong cuộc đua để về đích thứ 9 và được thăng lên thứ 8 khi Alonso bị phạt. Tại Chặng đua GP Tây Ban Nha 2022, Ocon vượt qua vòng loại thứ 12 và về đích thứ 7, trước Alonso, sau khi giữ chân Lando Norris đang tăng tốc nhanh. Ocon về đích thứ 9 tại Chặng đua GP Monaco 2022 nhưng bị hạ xuống thứ 12 do bị phạt vì va chạm với Lewis Hamilton.
Tại Chặng đua GP Anh 2022, Ocon vượt qua vòng loại thứ 15 do vấn đề về pin và bỏ cuộc khỏi cuộc đua do sự cố bơm nhiên liệu, mặc dù các gói nâng cấp đáng kể đã được đưa đến chiếc Alpine A522. Năm lần ghi điểm sau đó, bao gồm vị trí thứ 5 tại Chặng đua GP Áo 2022. Ocon vượt qua vòng loại thứ 5 tại Chặng đua GP Bỉ 2022 nhưng bị hạ xuống thứ 16 do bị phạt liên quan đến động cơ. Anh đã phục hồi trong cuộc đua để ghi điểm ở vị trí thứ 7. Anh bắt đầu thứ 17 tại Chặng đua GP Singapore 2022 do gặp vấn đề về phanh trong vòng loại và sau đó bỏ cuộc khỏi cuộc đua do lỗi động cơ. Kết quả tốt nhất của Ocon trong mùa giải cho đến nay là tại Chặng đua GP Nhật Bản 2022, nơi anh đã giữ chân Lewis Hamilton để về đích thứ 4. Ocon bị loại ở buổi vòng loại đầu tiên và bắt đầu thứ 18 tại Giải đua ô tô Công thức 1 Hoa Kỳ 2022; anh về đích thứ 11 sau khi lắp các thành phần động cơ mới và xuất phát từ pit lane. Anh đã va chạm riêng biệt với đồng đội Alonso trong chặng sprint Chặng đua GP São Paulo 2022, với thiệt hại cho xe khiến anh bị tụt xuống vị trí thứ 17. Anh đã phục hồi để ghi điểm trong chặng đua chính.
Ocon kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 8 trong bảng xếp hạng các tay đua, ngang bằng với kết quả tốt nhất trước đây của anh vào năm 2017. Anh ghi được 92 điểm so với 81 của Alonso.
3.6.3. Mùa giải 2023

Vào năm 2023, Ocon có một đồng đội mới là đối thủ karting cũ Pierre Gasly khi Alonso chuyển sang Aston Martin. Quá trình tập luyện của anh bị ảnh hưởng trước khi mùa giải bắt đầu khi anh bị "ốm rất nặng" với một loại virus phổi.
Tại Chặng đua GP Bahrain 2023 mở đầu mùa giải, Ocon đã bị phạt vì không đúng vị trí trên lưới, không thực hiện hình phạt đúng cách và vì chạy quá tốc độ trong làn pit. Cuối cùng, anh bỏ cuộc khỏi cuộc đua do lỗi cơ khí. Anh bắt đầu thứ 6 và ghi điểm đầu tiên của mùa giải tại Chặng đua GP Ả Rập Xê Út 2023, về đích thứ 8. Đang chạy ở vị trí thứ 10 tại lần khởi động lại cuối cùng của Chặng đua GP Úc 2023, Ocon đã va chạm mạnh với đồng đội Gasly, người đã xin lỗi về vai trò của mình trong vụ việc. Ocon bị tai nạn trong vòng loại tại Chặng đua GP Azerbaijan 2023. Alpine sau đó đã thay đổi xe của anh trong điều kiện parc fermé, buộc anh phải bắt đầu chặng sprint và chặng đua chính từ pit lane. Trong cuộc đua, Ocon chạy bằng lốp cứng cho đến vòng cuối cùng. Các nhiếp ảnh gia bắt đầu vào làn pit, không nhận ra Ocon vẫn chưa vào pit, và suýt chút nữa đã bị xe của anh tông phải.
Anh bắt đầu thứ 3 tại Chặng đua GP Monaco 2023 sau khi Charles Leclerc phía trước bị phạt. Ocon đã giữ chân Carlos Sainz Jr. trong nửa đầu cuộc đua nhưng mất một vị trí vào tay George Russell trong các lần đổi lốp. Một sai lầm và một án phạt cho Russell đã đưa Ocon trở lại vị trí thứ ba, mang về cho anh bục podium thứ ba trong sự nghiệp và giải thưởng Tay đua của ngày. Thêm điểm đến từ Chặng đua GP Tây Ban Nha 2023 và Chặng đua GP Canada 2023 và trong chặng sprint Chặng đua GP Áo 2023 bị ảnh hưởng bởi mưa, nơi anh đã giữ chân Charles Leclerc của Ferrari và Lando Norris của McLaren. Trong chặng đua chính, Ocon về đích ngoài khu vực tính điểm sau khi bị phạt vì ra khỏi pit box không an toàn. Sau cuộc đua, anh nhận thêm bốn án phạt vì vi phạm giới hạn đường đua, tổng cộng 30 giây. Năm án phạt của anh cho chặng Grand Prix này đã giúp anh lập kỷ lục về số lần bị phạt đua nhiều nhất trong một chặng đua trong lịch sử Công thức 1. Các lần bỏ cuộc liên tiếp sau đó với rò rò rỉ thủy lực tại Chặng đua GP Anh 2023 và một vụ tai nạn ở vòng đầu tiên tại Chặng đua GP Hungary 2023. Anh đã cải thiện từ vị trí thứ 14 trên lưới tại Chặng đua GP Bỉ 2023 để ghi điểm ở vị trí thứ 8.
Ocon bỏ cuộc khỏi Chặng đua GP Italia 2023 "vì lý do an toàn" do vấn đề về hệ thống lái. Sau đó, anh bỏ cuộc khỏi vị trí thứ 6 tại Chặng đua GP Singapore 2023 do vấn đề hộp số, lần bỏ cuộc thứ tư của anh trong sáu chặng đua. Anh về đích Chặng đua GP Qatar 2023 thứ 7 mặc dù điều kiện thời tiết nóng bức khiến anh nôn mửa vào mũ bảo hiểm. Lần bỏ cuộc thứ bảy của anh trong mùa giải là tại Chặng đua GP Hoa Kỳ 2023 sau vụ va chạm với Oscar Piastri. Ocon bắt đầu thứ 16 tại chặng ra mắt Chặng đua GP Las Vegas 2023, tránh các vụ va chạm để cải thiện lên vị trí thứ 8 ở vòng đầu tiên và leo lên vị trí thứ 4 vào cuối cuộc đua. Anh kết thúc mùa giải thứ 12 trong Giải vô địch các tay đua thế giới với 58 điểm, kém một vị trí và bốn điểm so với đồng đội Gasly.
3.6.4. Mùa giải 2024: Ra đi sớm

Ocon tiếp tục cùng với Gasly tại Alpine cho năm 2024. Trong các buổi thử nghiệm trước mùa giải, anh lưu ý rằng đội đang "ở thế khó". Các tay đua của Alpine vượt qua vòng loại thứ 19 và 20 cho Chặng đua GP Bahrain 2024 mở đầu mùa giải, điều mà Gasly mô tả là "không bất ngờ". Chiếc xe Alpine đã không lọt vào buổi vòng loại thứ hai của một chặng Grand Prix nào cho đến khi Ocon làm được điều đó ở chặng đua thứ ba, Chặng đua GP Úc 2024; tuy nhiên, Ocon vẫn về đích thứ 16.
Ocon giành được những điểm đầu tiên của đội vào năm 2024 tại Chặng đua GP Miami 2024, cải thiện từ vị trí thứ 13 trên lưới lên thứ 10 khi về đích. Anh vượt qua vòng loại thứ 11 tại Chặng đua GP Monaco 2024 nhưng bỏ cuộc sau khi va chạm với Gasly trên đường đua, điều mà anh đã xin lỗi và nhận trách nhiệm. Một tuần sau, Alpine thông báo Ocon sẽ rời đội vào cuối mùa giải. Trong Chặng đua GP Canada 2024, Alpine đã áp dụng lệnh đội buộc Ocon phải nhường vị trí thứ 9 cho Gasly, người đang ở vị trí tốt hơn để tấn công Daniel Ricciardo. Tuy nhiên, sau khi Gasly không thể vượt Ricciardo, Alpine đã không yêu cầu Gasly trả lại vị trí cho Ocon, khiến Ocon không hài lòng. Ocon đã ghi điểm tại Chặng đua GP Tây Ban Nha 2024 và Chặng đua GP Bỉ 2024.
Ocon không ghi điểm trong sáu chặng đua tiếp theo, nhưng Alpine đã giành được cú đúp podium (bục podium đầu tiên của năm) tại Chặng đua GP São Paulo 2024 bị ảnh hưởng bởi mưa, với Ocon về nhì và Gasly về thứ ba. Ocon đã dẫn đầu cuộc đua trong một thời gian nhưng bị người chiến thắng cuối cùng là Max Verstappen vượt qua.
Ocon được thay thế bởi Jack Doohan cho Chặng đua GP Abu Dhabi 2024 cuối mùa giải. Trang web của Công thức 1 đưa tin rằng Alpine yêu cầu Ocon rời đội sớm một chặng đua để đổi lấy việc cho phép anh đến Haas để thử nghiệm sau mùa giải Abu Dhabi. Trong một tin nhắn trên Instagram, Ocon cảm ơn đội và viết rằng "đây không phải là cách tôi muốn mọi thứ kết thúc".
3.7. Haas (2025-Hiện tại)
Trước Giải đua ô tô Công thức 1 Bỉ 2024, Haas đã thông báo rằng Ocon sẽ gia nhập đội của họ theo hợp đồng nhiều năm cho Giải vô địch Công thức 1 Thế giới 2025 và các mùa giải tiếp theo. Anh sẽ hợp tác với tay đua tân binh người Anh Oliver Bearman.
4. Các kỷ lục và Thành tựu
Ocon giữ các kỷ lục Công thức 1 sau:
| Kỷ lục | Đạt được | |
|---|---|---|
| Số lần về đích liên tiếp nhiều nhất kể từ khi bắt đầu sự nghiệp | 27 | Giải đua ô tô Công thức 1 Bỉ 2016 - Giải đua ô tô Công thức 1 Mexico 2017 |
| Số lần bị phạt (khi lái xe) nhiều nhất trong một chặng đua | 5 | Giải đua ô tô Công thức 1 Áo 2023 |
5. Thống kê sự nghiệp đua xe
Sau đây là các bảng thống kê chi tiết về sự nghiệp đua xe của Esteban Ocon.
5.1. Tóm tắt sự nghiệp Karting
| Mùa giải | Giải đấu | Đội đua | Vị trí |
|---|---|---|---|
| 2005 | Championnat de France Regional Ile de France - Minime | 1 | |
| Coupe de France - Mini Kart | 5 | ||
| 2006 | Championnat de France - Minime | 8 | |
| 2007 | Championnat de France - Minime | 1 | |
| 2008 | Bridgestone Cup - Cadet | NC | |
| Championnat de France - Cadet | 1 | ||
| 2009 | Spanish Championship - KF3 | 35 | |
| Bridgestone Cup Europe - KF3 | 4 | ||
| WSK International Series - KF3 | 35 | ||
| 2010 | South Garda Winter Cup - KF3 | 7 | |
| Trofeo Andrea Margutti - KF3 | 2 | ||
| Italian Open Masters - KF3 | 35 | ||
| WSK Euro Series - KF3 | 14 | ||
| CIK-FIA European Championship - KF3 | NC | ||
| CIK-FIA World Cup - KF3 | 7 | ||
| French Cup - KF3 | 1 | ||
| Monaco Kart Cup - KF3 | 39 | ||
| Bridgestone Cup European Final - KF3 | 6 | ||
| WSK Nations Cup - KF3 | 6 | ||
| 2011 | Trofeo Grifone - KF3 | 1 | |
| Trofeo Andrea Margutti - KF3 | Gsm Kaarting | 6 | |
| Championnat de France - KF3 | 1 | ||
| CIK-FIA European Championship - KF3 | NC | ||
| WSK Euro Series - KF3 | GSM One Karting | 2 | |
| CIK-FIA Karting Academy Trophy | 27 | ||
| CIK-FIA World Cup - KF3 | 14 | ||
| Grand Prix Open Karting - KF3 | 1 | ||
| ERDF Masters Kart - Junior | 9 | ||
| 2012 | Indonesia Kart Prix - KF2 | 14 |
5.2. Tóm tắt sự nghiệp đua xe
| Mùa giải | Giải đấu | Đội đua | Chặng đua | Thắng | Poles | F/Laps | Podiums | Điểm | Vị trí |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | Eurocup Formula Renault 2.0 | Koiranen Motorsport | 14 | 0 | 0 | 0 | 1 | 31 | thứ 14 |
| Formula Renault 2.0 Alps | 9 | 0 | 0 | 1 | 2 | 69 | thứ 7 | ||
| 2013 | Eurocup Formula Renault 2.0 | ART Junior Team | 14 | 2 | 1 | 1 | 5 | 159 | thứ 3 |
| Formula Renault 2.0 NEC | 8 | 1 | 0 | 1 | 3 | 122 | thứ 12 | ||
| Macau Grand Prix | Prema Powerteam | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | thứ 10 | |
| 2014 | FIA Formula 3 European Championship | Prema Powerteam | 33 | 9 | 15 | 7 | 21 | 478 | thứ 1 |
| Formula Renault 3.5 Series | Comtec Racing | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | thứ 23 | |
| Macau Grand Prix | Theodore Racing by Prema | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | DNF | |
| 2015 | GP3 Series | ART Grand Prix | 18 | 1 | 3 | 5 | 14 | 253 | thứ 1 |
| 2016 | Deutsche Tourenwagen Masters | Mercedes-Benz DTM Team ART | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | thứ 26 |
| Công thức 1 | Manor Racing MRT | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | thứ 23 | |
| 2017 | Công thức 1 | Sahara Force India F1 Team | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 87 | thứ 8 |
| 2018 | Công thức 1 | Sahara Force India F1 Team | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 49 | thứ 12 |
| Racing Point Force India F1 Team | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| 2019 | Công thức 1 | Mercedes-AMG Petronas Motorsport | Tay đua dự bị | ||||||
| 2020 | Công thức 1 | Renault DP World F1 Team | 17 | 0 | 0 | 0 | 1 | 62 | thứ 12 |
| 2021 | Công thức 1 | Alpine F1 Team | 22 | 1 | 0 | 0 | 1 | 74 | thứ 11 |
| 2022 | Công thức 1 | BWT Alpine F1 Team | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 92 | thứ 8 |
| 2023 | Công thức 1 | BWT Alpine F1 Team | 22 | 0 | 0 | 0 | 1 | 58 | thứ 12 |
| 2024 | Công thức 1 | BWT Alpine F1 Team | 23 | 0 | 0 | 1 | 1 | 23 | thứ 14 |
| 2025 | Công thức 1 | MoneyGram Haas F1 Team | - | - | - | - | - | - | - |
5.3. Kết quả đầy đủ các giải đấu
5.3.1. Giải Macau Grand Prix
| Năm | Đội đua | Xe đua | Vòng loại | Chặng đua vòng loại | Chặng đua chính |
|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | Prema Powerteam | Dallara F312 | 15 | 10 | 10 |
| 2014 | Theodore Racing by Prema | Dallara F312 | thứ 2 | 4 | DNF |
5.3.2. Giải Eurocup Formula Renault 2.0
(Các chặng đua có chữ đậm chỉ vị trí pole position) (Các chặng đua có chữ nghiêng chỉ vòng đua nhanh nhất)
| Năm | Đội đua | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | Vị trí | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | Koiranen Motorsport | ALC 1 19 | ALC 2 5 | SPA 1 21 | SPA 2 24 | NÜR 1 12 | NÜR 2 18 | MSC 1 8 | MSC 2 Ret | HUN 1 21 | HUN 2 18 | LEC 1 9 | LEC 2 3 | CAT 1 Ret | CAT 2 Ret | thứ 14 | 31 |
| 2013 | ART Junior Team | ALC 1 2 | ALC 2 6 | SPA 1 8 | SPA 2 7 | MSC 1 4 | MSC 2 2 | RBR 1 11 | RBR 2 14 | HUN 1 2 | HUN 2 4 | LEC 1 9 | LEC 2 1 | CAT 1 7 | CAT 2 1 | thứ 3 | 159 |
5.3.3. Giải Formula Renault 2.0 Alps Series
(Các chặng đua có chữ đậm chỉ vị trí pole position; các chặng đua có chữ nghiêng chỉ vòng đua nhanh nhất)
| Năm | Đội đua | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | Vị trí | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | Koiranen Motorsport | MNZ 1 8 | MNZ 2 5 | PAU 1 | PAU 2 | IMO 1 7 | IMO 2 4 | SPA 1 25 | SPA 2 7 | RBR 1 3 | MUG 1 | MUG 2 | CAT 1 11 | CAT 2 DNS | thứ 7 | 69 |
5.3.4. Giải Formula Renault 2.0 NEC
(Các chặng đua có chữ đậm chỉ vị trí pole position) (Các chặng đua có chữ nghiêng chỉ vòng đua nhanh nhất)
| Năm | Đội đua | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | Vị trí | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | ART Junior Team | HOC 1 1 | HOC 2 4 | HOC 3 8 | NÜR 1 2 | NÜR 2 7 | SIL 1 | SIL 2 | SPA 1 | SPA 2 | ASS 1 | ASS 2 | MST 1 Ret | MST 2 2 | MST 3 Ret | ZAN 1 | ZAN 2 | ZAN 3 | thứ 12 | 122 |
5.3.5. Giải vô địch FIA Công thức 3 châu Âu
(Các chặng đua có chữ đậm chỉ vị trí pole position) (Các chặng đua có chữ nghiêng chỉ vòng đua nhanh nhất)
| Năm | Đội đua | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | Vị trí | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2014 | Prema Powerteam | SIL 1 2 | SIL 2 1 | SIL 3 3 | HOC 1 9 | HOC 2 1 | HOC 3 2 | PAU 1 1 | PAU 2 2 | PAU 3 2 | HUN 1 2 | HUN 2 1 | HUN 3 1 | SPA 1 Ret | SPA 2 2 | SPA 3 2 | NOR 1 2 | NOR 2 14 | NOR 3 2 | MSC 1 1 | MSC 2 1 | MSC 3 1 | RBR 1 13 | RBR 2 Ret | RBR 3 13 | NÜR 1 6 | NÜR 2 3 | NÜR 3 Ret | IMO 1 1 | IMO 2 4 | IMO 3 3 | HOC 1 7 | HOC 2 4 | HOC 3 7 | thứ 1 | 478 |
5.3.6. Giải Formula Renault 3.5 Series
(Các chặng đua có chữ đậm chỉ vị trí pole position) (Các chặng đua có chữ nghiêng chỉ vòng đua nhanh nhất)
| Năm | Đội đua | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | Vị trí | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2014 | Comtec Racing | MNZ 1 | MNZ 2 | ALC 1 | ALC 2 | MON 1 | SPA 1 | SPA 2 | MSC 1 | MSC 2 | NÜR 1 | NÜR 2 | HUN 1 9 | HUN 2 DNS | LEC 1 14 | LEC 2 12 | JER 1 | JER 2 | thứ 23 | 2 |
5.3.7. Giải GP3 Series
(Các chặng đua có chữ đậm chỉ vị trí pole position) (Các chặng đua có chữ nghiêng chỉ vòng đua nhanh nhất)
| Năm | Đội đua | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | Vị trí | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | ART Grand Prix | CAT FEA 1 | CAT SPR 7 | RBR FEA 3 | DSQ | SIL FEA 6 | SIL SPR 2 | HUN FEA 2 | HUN SPR 2 | SPA FEA 2 | SPA SPR 2 | MNZ FEA 2 | MNZ SPR 2 | SOC FEA 2 | SOC SPR 2 | BHR FEA 3 | BHR SPR 2 | YMC FEA 4 | YMC SPR 3 | thứ 1 | 253 |
5.3.8. Giải Deutsche Tourenwagen Masters
(Các chặng đua có chữ đậm chỉ vị trí pole position) (Các chặng đua có chữ nghiêng chỉ vòng đua nhanh nhất)
| Năm | Đội đua | Xe đua | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | Vị trí | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | Mercedes-Benz DTM Team ART | Mercedes-AMG C63 DTM | HOC 1 Ret | HOC 2 Ret | SPL 1 20 | SPL 2 18 | LAU 1 23 | LAU 2 15 | NOR 1 Ret | NOR 2 13 | ZAN 1 9 | ZAN 2 18 | MSC 1 | MSC 2 | NÜR 1 | NÜR 2 | HUN 1 | HUN 2 | HOC 1 | HOC 2 | thứ 26 | 2 |
5.3.9. Công thức 1
(Các chặng đua có chữ đậm chỉ vị trí pole position) (Các chặng đua có chữ nghiêng chỉ vòng đua nhanh nhất)
| Năm | Đội đua | Khung gầm | Động cơ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | WDC | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2014 | Lotus F1 Team | Lotus E22 | Renault Energy F1-2014 1.6 V6 t | AUS | MAL | BHR | CHN | ESP | MON | CAN | AUT | GBR | GER | HUN | BEL | ITA | SIN | JPN | RUS | USA | BRA | ABU TD | - | - | |||||
| 2016 | Renault Sport F1 Team | Renault R.S.16 | Renault R.E.16 1.6 V6 t | AUS | BHR | CHN | RUS | ESP TD | MON | CAN | EUR | AUT | GBR TD | HUN TD | GER TD | thứ 23 | 0 | ||||||||||||
| Manor Racing MRT | Manor MRT05 | Mercedes PU106C Hybrid 1.6 V6 t | BEL 16 | ITA 18 | SIN 18 | MAL 16 | JPN 21 | USA 18 | MEX 21 | BRA 12 | ABU 13 | ||||||||||||||||||
| 2017 | Sahara Force India F1 Team | Force India VJM10 | Mercedes M08 EQ Power+ 1.6 V6 t | AUS 10 | CHN 10 | BHR 10 | RUS 7 | ESP 5 | MON 12 | CAN 6 | AZE 6 | AUT 8 | GBR 8 | HUN 9 | BEL 9 | ITA 6 | SIN 10 | MAL 10 | JPN 6 | USA 6 | MEX 5 | BRA Ret | ABU 8 | thứ 8 | 87 | ||||
| 2018 | Sahara Force India F1 Team | Force India VJM11 | Mercedes M09 EQ Power+ 1.6 V6 t | AUS 12 | BHR 10 | CHN 11 | AZE Ret | ESP Ret | MON 6 | CAN 9 | FRA Ret | AUT 6 | GBR 7 | GER 8 | HUN 13 | thứ 12 | 49 | ||||||||||||
| Racing Point Force India F1 Team | BEL 6 | ITA 6 | SIN Ret | RUS 9 | JPN 9 | DSQ | MEX 11 | BRA 14 | ABU Ret | ||||||||||||||||||||
| 2020 | Renault DP World F1 Team | Renault R.S.20 | Renault E-Tech 20 1.6 V6 t | AUT 8 | STY Ret | HUN 14 | GBR 6 | 70A 8 | ESP 13 | BEL 5 | ITA 8 | TUS Ret | RUS 7 | EIF Ret | POR 8 | EMI Ret | TUR 11 | BHR 9 | SKH 2 | ABU 9 | thứ 12 | 62 | |||||||
| 2021 | Alpine F1 Team | Alpine A521 | Renault E-Tech 20B 1.6 V6 t | BHR 13 | EMI 9 | POR 7 | ESP 9 | MON 9 | AZE Ret | FRA 14 | STY 14 | AUT Ret | GBR 9 | HUN 1 | BEL 7 | NED 9 | ITA 10 | RUS 14 | TUR 10 | USA Ret | MXC 13 | SAP 8 | QAT 5 | SAU 4 | ABU 9 | thứ 11 | 74 | ||
| 2022 | BWT Alpine F1 Team | Alpine A522 | Renault E-Tech 22 1.6 V6 t | BHR 7 | SAU 6 | AUS 7 | EMI 14 | MIA 8 | ESP 7 | MON 12 | AZE 10 | CAN 6 | GBR Ret | AUT 5 | FRA 8 | HUN 9 | BEL 7 | NED 9 | ITA 11 | SIN Ret | JPN 4 | USA 11 | MEX 8 | SAP 8 | ABU 7 | thứ 8 | 92 | ||
| 2023 | BWT Alpine F1 Team | Alpine A523 | Renault E-Tech 23 1.6 V6 t | BHR Ret | SAU 8 | AUS 14 | AZE 15 | MIA 9 | MON 3 | ESP 8 | CAN 8 | AUT 14 | GBR Ret | HUN Ret | BEL 8 | NED 10 | ITA Ret | SIN Ret | JPN 9 | QAT 7 | USA Ret | MEX 10 | SAP 10 | LVG 4 | ABU 12 | thứ 12 | 58 | ||
| 2024 | BWT Alpine F1 Team | Alpine A524 | Renault E-Tech 24 1.6 V6 t | BHR 17 | SAU 13 | AUS 16 | JPN 15 | CHN 11 | MIA 10 | EMI 14 | MON Ret | CAN 10 | ESP 10 | AUT 12 | GBR 16 | HUN 18 | BEL 9 | NED 15 | ITA 14 | AZE 15 | SIN 13 | USA 18 | MXC 13 | SAP 2 | LVG 17 | QAT Ret | ABU - | thứ 14 | 23 |
| 2025 | MoneyGram Haas F1 Team | Haas VF-25 | Ferrari 066/10 1.6 V6 t | AUS - | CHN - | JPN - | BHR - | SAU - | MIA - | EMI - | MON - | ESP - | CAN - | AUT - | GBR - | BEL - | HUN - | NED - | ITA - | AZE - | SIN - | USA - | MXC - | SAP - | LVG - | QAT - | ABU - | - | - |