1. Cuộc đời và Bối cảnh
Cuộc đời và sự nghiệp ban đầu của Ernest Gimson được định hình bởi môi trường gia đình tại Leicester, quá trình giáo dục nghệ thuật và kiến trúc, cũng như những mối quan hệ quan trọng đã kết nối ông với Phong trào Arts and Crafts.
1.1. Sinh ra và Thời thơ ấu
Ernest Gimson sinh ra tại Leicester, vùng East Midlands của Anh, vào năm 1864. Cha ông là Josiah Gimson, một kỹ sư và chủ xưởng đúc sắt, người đã thành lập công ty Gimson and Company và sở hữu Vulcan Works. Gia đình và môi trường công nghiệp ở Leicester đã tạo nền tảng cho sự phát triển ban đầu của Ernest.
1.2. Giáo dục và Sự nghiệp ban đầu
Năm 1881, Ernest Gimson bắt đầu học việc với kiến trúc sư Isaac Barradale tại văn phòng của ông ở Grey Friars, Leicester và làm việc tại đây cho đến năm 1885. Ở tuổi 19, ông tham dự một bài giảng về 'Nghệ thuật và Chủ nghĩa Xã hội' tại Leicester Secular Society do William Morris - thủ lĩnh của phong trào phục hưng Arts and Crafts ở Anh thời Victoria - thuyết trình. Bị cuốn hút mạnh mẽ, ông đã nói chuyện với Morris cho đến hai giờ sáng sau buổi giảng.
Hai năm sau, ở tuổi 21, Gimson không chỉ có kinh nghiệm về kiến trúc mà còn đạt kết quả loại ưu từ các lớp học tại Leicester School of Art (tiền thân của De Montfort University). Ông chuyển đến London để tích lũy kinh nghiệm rộng hơn, mang theo những lá thư giới thiệu từ William Morris. Thực hành kiến trúc đầu tiên mà ông tìm đến là văn phòng của John Dando Sedding, nơi ông được nhận và ở lại trong hai năm. Từ Sedding, Gimson đã phát triển sự quan tâm sâu sắc đến các kỹ thuật thủ công, sự chú trọng vào kết cấu và bề mặt, các chi tiết tự nhiên của hoa, lá và động vật luôn được vẽ từ cuộc sống thực, cùng với sự tham gia chặt chẽ của kiến trúc sư vào các quy trình xây dựng đơn giản và việc giám sát trực tiếp đội ngũ thợ thủ công. Văn phòng của Sedding nằm ngay cạnh phòng trưng bày của Morris & Co., tạo cơ hội cho Gimson trực tiếp chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của thiết kế Arts and Crafts. Tại studio của Sedding, ông gặp Ernest Barnsley, và qua Ernest, ông làm quen với Sidney Barnsley, một tình bạn đã kéo dài suốt cuộc đời ông.
Sau một thời gian ngắn du lịch cả ở Anh và châu Âu, Gimson lại định cư tại London và vào năm 1889, ông gia nhập Society for the Protection of Ancient Buildings (SPAB) do Morris thành lập. Năm 1890, ông là một trong những thành viên sáng lập của công ty sản xuất đồ nội thất Kenton and Co. có thời gian hoạt động ngắn ngủi, cùng với Sidney Barnsley, Alfred Hoare Powell, W.R. Lethaby, Mervyn Macartney, Col. Mallet và Reginald Blomfield. Tại đây, họ đóng vai trò là nhà thiết kế hơn là thợ thủ công, khám phá những cách sáng tạo để thể hiện các nghề thủ công truyền thống, "những sự thật chung của xây dựng truyền thống", như Philip Webb, "tiên tri đặc biệt của họ", đã dạy. Thông qua Art Workers' Guild, Gimson cũng trở nên quan tâm đến phương pháp tiếp cận trực tiếp hơn với các nghề thủ công truyền thống, và vào năm 1890, ông đã dành thời gian với Philip Clissett ở Bosbury, Herefordshire, để học cách làm ghế tựa lưng có ghế ngồi bằng cây bấc. Ông cũng bắt đầu thử nghiệm với công việc trát vữa (plaster work).

2. Hoạt động và Thành tựu Chính
Ernest Gimson đã đóng góp đáng kể vào phong trào Arts and Crafts thông qua việc phát triển các lý tưởng của phong trào, thiết kế nhiều công trình kiến trúc nổi bật và đặc biệt là phong cách đồ gỗ nội thất độc đáo của mình.
2.1. William Morris và Phong trào Arts and Crafts
Sự gặp gỡ với William Morris từ khi còn trẻ đã truyền cảm hứng sâu sắc cho Ernest Gimson và định hình con đường sự nghiệp của ông trong phong trào Arts and Crafts. Gimson không chỉ bị ảnh hưởng bởi triết lý của Morris về việc kết hợp nghệ thuật và thủ công, mà còn tích cực tham gia vào việc phát triển các lý tưởng này. Ông tin vào việc sử dụng vật liệu tự nhiên, chú trọng đến kỹ thuật thủ công chất lượng cao và sự đơn giản trong thiết kế. Việc học nghề làm ghế với Philip Clissett vào năm 1890 là một ví dụ điển hình cho cam kết của Gimson đối với phương pháp tiếp cận trực tiếp và truyền thống trong nghệ thuật thủ công. Ông đã chuyển từ vai trò của một kiến trúc sư thuần túy sang một nhà thiết kế kiêm thợ thủ công, một lý tưởng cốt lõi của phong trào Arts and Crafts.
2.2. Công trình Kiến trúc
Gimson đã thiết kế nhiều tòa nhà ở Vương quốc Anh. Hai trong số những công trình đáng chú ý nhất là ngôi nhà mới đầu tiên ông nhận được ủy quyền, Inglewood ở Leicester, và khu bất động sản của National Trust ở Leicestershire mang tên Stoneywell. Cả hai hiện đều được xếp hạng Grade II* để công nhận tầm quan trọng về kiến trúc của chúng.



Các công trình kiến trúc của ông bao gồm:
- Inglewood: (1892) Gimson mua đất ở vùng ngoại ô thịnh vượng Stoneygate của Leicester vào tháng 10 năm 1892 để xây một ngôi nhà mới mà ông đặt tên là Inglewood. Đây là công trình kiến trúc đầu tiên được xây dựng có chủ đích của ông, nhằm thể hiện và quảng bá cách tiếp cận kiến trúc mới của mình. Một ngôi nhà bốn phòng ngủ với hai phòng khách, nó được mô tả là một trong những biểu hiện tinh túy nhất của thiết kế nhà ở theo phong cách Arts and Crafts cùng thời. Nội thất được trang trí bằng các tác phẩm trát vữa của chính ông và giấy dán tường của Morris and Company.
- The White House: (1898) Nằm cách Inglewood khoảng 1609 m (1 mile) về phía bắc, ngôi nhà mới này được Gimson thiết kế cho người anh cùng cha khác mẹ Arthur của mình khoảng 6 năm sau khi ông hoàn thành công trình kia. Ngôi nhà được công nhận là Tòa nhà được xếp hạng Grade II vào năm 1975.
- Lea, Stoneywell và Rockyfield Cottages: ở Ulverscroft, Charnwood Forest, Leicestershire (cùng với Detmar Blow vào năm 1897/9; Rockyfield 1909), tất cả đều là nơi nghỉ dưỡng mùa hè cho các anh chị em của ông. Vào tháng 2 năm 2013, National Trust đã mua Stoneywell; nó mở cửa cho công chúng vào tháng 2 năm 2015.
- The Leasowes: ngôi nhà riêng của ông, tại Sapperton (1903, với mái tranh, sau đó bị cháy).
- Cải tạo Pinbury Park (với các tác phẩm trát vữa) và Waterlane House: (1908), cả hai đều ở Gloucestershire.
- Kelmscott: các ngôi nhà nhỏ và hội trường làng (hoàn thành dưới sự chỉ đạo của Norman Jewson vào năm 1933), Oxfordshire.
- Coxen: tại Budleigh Salterton, Devon, được xây dựng bằng cob (hỗn hợp đất sét, cát và rơm); công việc được thực hiện một hoặc hai năm trước chiến tranh. Đây là mô tả của chính ông Gimson về cách xây dựng: "Đất cob được làm từ cát cứng tìm thấy tại công trường; nó được trộn với nước và một lượng lớn rơm lúa mì dài được giẫm nát vào. Các bức tường được xây dày 0.9 m (3 ft), sau đó gọt bớt xuống 0.8 m (2.5 ft), và được đặt trên một nền cao 0.5 m (18 in) so với tầng trệt, được xây bằng đá cuội tìm thấy trong cát. Các bức tường được trát một lớp vữa và một lớp vữa thô, sau đó được xoa nhẹ để làm phẳng bề mặt. Tôi tin rằng tám người đàn ông đã tham gia vào công việc đất cob, một số chuẩn bị vật liệu, những người khác giẫm nát trên đỉnh tường. Họ mất khoảng ba tháng để xây đến tấm tường; chi phí là 6 shilling mỗi thước khối, không bao gồm việc trát vữa. Không sử dụng khuôn đúc. Các xà nhà đặt trên các tấm, và phía trên chúng, các bức tường được giảm xuống còn 0.7 m (26 in) để chừa lại phần cuối của xà nhà. Các thanh dầm cũng đặt trên các tấm rộng và các đầu được xây bằng đá, để lại không gian thông gió. Các tấm lanh tô bằng gạch hoặc đá phiến được sử dụng cho tất cả các ô cửa. Chi phí toàn bộ ngôi nhà là 6½ pence mỗi feet khối. Xây dựng bằng đất cob nhanh chóng được học - trong số tám người, chỉ một người có kinh nghiệm trước đó, và, tôi tin rằng, ông ấy đã không xây bằng nó trong ba mươi năm. Đây là ngôi nhà duy nhất tôi xây bằng đất cob."
- Cửa sổ nhà thờ Whaplode: Lincolnshire.
- Bedales: Dự án lớn cuối cùng của ông là Thư viện Tưởng niệm (1918-1919) được xây dựng bên cạnh Lupton Hall năm 1911 (cũng là một thiết kế của Gimson) tại Trường Bedales, gần Petersfield, Hampshire (nơi anh trai ông là giáo viên) (được xây dựng theo yêu cầu của ông bởi Geoffrey Lupton dưới sự giám sát của Sidney Barnsley và hoàn thành vào năm 1921).
Ngoài ra, Gimson còn tham gia các cuộc thi thiết kế quan trọng. Năm 1884, ông tham gia Cuộc thi Quốc gia dành cho sinh viên nghệ thuật. Thiết kế nhà ở ngoại ô của ông đã được trao huy chương bạc và được mô tả trên tạp chí The British Architect là 'rất hứa hẹn cho tương lai của một nhà thiết kế mới 18 tuổi'. Thiết kế cạnh tranh 'Thiết kế Thủ đô Liên bang của Úc' (1908) của ông là một dự án quy hoạch đô thị độc đáo cho thành phố sau này trở thành Canberra. Ông cũng đệ trình một thiết kế cho các văn phòng mới của Cơ quan Cảng London.
2.3. Thiết kế Nội thất và Đồ gỗ
Ernest Gimson nổi tiếng với phong cách thiết kế đồ gỗ chú trọng vào sự đơn giản, vẻ đẹp của vật liệu tự nhiên và kỹ thuật chế tác thủ công tinh xảo. Các thiết kế của ông thường sử dụng gỗ sồi, óc chó và gỗ mun, với các chi tiết trang trí lấy cảm hứng từ thiên nhiên như hoa, lá và động vật.

Ông thường hợp tác chặt chẽ với các thợ thủ công chính của mình, đặc biệt là Peter van der Waals, người đã trở thành thợ đóng tủ trưởng của ông từ năm 1901. Gimson không chỉ đưa ra các bản vẽ thiết kế mà còn trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất, đảm bảo chất lượng và tính toàn vẹn của mỗi sản phẩm. Triết lý của ông là tạo ra những món đồ nội thất bền vững, đẹp mắt và có chức năng, tôn vinh kỹ năng của người thợ và sự độc đáo của từng món đồ.
3. Thời kỳ Sapperton và Xưởng thủ công
Năm 1893, Gimson và anh em nhà Barnsley đã chuyển đến vùng nông thôn Cotswolds ở Gloucestershire với mong muốn "sống gần gũi với thiên nhiên". Họ sớm định cư tại Pinbury Park, gần Sapperton, thuộc điền trang Cirencester, dưới sự bảo trợ của gia đình Bathurst.
Năm 1900, Gimson thành lập một xưởng sản xuất đồ nội thất nhỏ ở Cirencester, sau đó chuyển đến các xưởng lớn hơn tại Daneway House, một ngôi nhà trang viên nhỏ thời trung cổ ở Sapperton. Sau này, ông đã xây dựng ngôi nhà riêng của mình trong làng, nơi ông ở cho đến khi qua đời vào năm 1919. Ông nỗ lực để tiếp thêm sinh lực cho cộng đồng làng và, được khuyến khích bởi thành công của mình, đã lên kế hoạch thành lập một làng thủ công lý tưởng. Ông tập trung vào việc thiết kế đồ nội thất, được chế tạo bởi các thợ thủ công, dưới sự chỉ đạo của thợ đóng tủ chính của mình, Peter van der Waals, người mà ông đã thuê vào năm 1901.
4. Cuộc sống cá nhân
Ernest Gimson kết hôn với Emily Thomson. Ông, vợ ông Emily Thomson, và anh em nhà Barnsley đều được chôn cất tại nghĩa trang của Nhà thờ St Kenelm, Sapperton.
5. Cái chết
Ernest William Gimson qua đời vào ngày 12 tháng 8 năm 1919. Ông được chôn cất tại nghĩa trang Nhà thờ St Kenelm ở Sapperton, Gloucestershire.
6. Di sản và Đánh giá
Di sản của Ernest Gimson là một minh chứng cho tầm ảnh hưởng sâu rộng của ông đối với thiết kế, kiến trúc và các thế hệ nghệ nhân sau này. Ông được ca ngợi vì những đóng góp xuất sắc trong phong trào Arts and Crafts và việc khôi phục giá trị của thủ công mỹ nghệ.
6.1. Ảnh hưởng đến các thế hệ sau
Sau khi Gimson qua đời, xưởng Sapperton đã đóng cửa, nhưng nhiều thợ thủ công đã theo Peter van der Waals đến cơ sở mới của ông ở Chalford.
Norman Jewson là học trò xuất sắc nhất của Gimson, người đã tiếp nối các nguyên tắc thiết kế của thầy mình sang thế hệ tiếp theo và mô tả các thực hành trong xưởng của ông trong cuốn hồi ký kinh điển By Chance I did Rove (1951).
Các thiết kế ghế có ghế ngồi bằng cây bấc của ông vẫn đang được sản xuất cho đến ngày nay bởi Lawrence Neal trong một làng nghề thủ công ở Stockton, Warwickshire. Lawrence học làm ghế từ cha mình, Neville Neal, người này lại học từ Edward Gardiner, học trò của Ernest Gimson.
6.2. Đánh giá tích cực
Phong cách kiến trúc của Ernest Gimson được H. Wilson (1899) mô tả là "vững chắc và bền bỉ như các kim tự tháp... nhưng lại duyên dáng và ấm cúng". W.R. Lethaby gọi ông là một cá nhân chủ nghĩa lý tưởng: "Làm việc chứ không phải lời nói, sản phẩm chứ không phải thiết kế, cuộc sống chứ không phải phần thưởng là mục tiêu của ông."
Ngày nay, đồ nội thất và các tác phẩm thủ công của ông được coi là một thành tựu tối cao trong thời kỳ của ông và được trưng bày tốt trong các bộ sưu tập chính về nghệ thuật trang trí ở Anh và Hợp chúng quốc Hoa Kỳ. Các bộ sưu tập chuyên biệt về tác phẩm của ông có thể được chiêm ngưỡng tại Anh ở Bảo tàng & Phòng trưng bày Nghệ thuật Leicester, và ở Gloucestershire tại Phòng trưng bày và Bảo tàng Nghệ thuật Cheltenham, Rodmarton Manor và Owlpen Manor.