1. Tổng quan
Eriko Sato là một nữ diễn viên, người mẫu và cựu thần tượng gợi cảm người Nhật Bản, bắt đầu sự nghiệp vào năm 1998. Cô đã tham gia vào nhiều bộ phim điện ảnh, truyền hình và sân khấu, đồng thời hoạt động trong lĩnh vực lồng tiếng, phát thanh và quảng cáo. Với khả năng diễn xuất đa dạng, cô đã nhận được các giải thưởng như Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Yokohama.
2. Thời niên thiếu và Bối cảnh
Cuộc đời và quá trình trưởng thành của Eriko Sato được định hình bởi những lần chuyển nhà và trải nghiệm đáng nhớ, từ tuổi thơ ở các thành phố khác nhau cho đến việc phát triển sở thích nghệ thuật của mình.
2.1. Tuổi thơ và Quá trình trưởng thành
Satō Eriko sinh ra tại Sapporo, Hokkaidō, và lớn lên ở Tokyo, cụ thể là tại khu Kita-Senju, Adachi-ku. Từ hai đến bảy tuổi, cô sống ở Sendai. Sau đó, từ lớp hai tiểu học đến năm nhất trung học cơ sở, cô chuyển đến Kōbe, Higashinada-ku, và có thể nói được phương ngữ Kōbe. Khi đang học năm nhất trung học, cô là một trong những người chịu ảnh hưởng của Động đất Hanshin-Awaji. Sau trận động đất, cô chuyển đến khu Higobashi ở Ōsaka.
Trong thời gian bị ảnh hưởng bởi trận động đất, nguồn thông tin duy nhất của cô là các chương trình phát thanh, nơi những người dẫn chương trình liên tục đưa ra những lời động viên. Trải nghiệm này đã thôi thúc cô theo đuổi sự nghiệp trong ngành giải trí, với mong muốn mang lại niềm hy vọng và sự khích lệ cho mọi người thông qua các phương tiện truyền thông. Khi học năm ba trung học cơ sở, cô chuyển từ Ōsaka về Tokyo.
2.2. Học vấn và Sở thích nghệ thuật
Với mong muốn trở thành người của công chúng, Eriko Sato đã theo học tại Trường Trung học Horikoshi, một ngôi trường nổi tiếng với nhiều học sinh là người nổi tiếng.
Khi còn nhỏ, cô đã học múa ballet và thể dục dụng cụ. Trong ba năm học cấp hai, cô là thành viên của câu lạc bộ mỹ thuật, nơi cô vẽ tranh trừu tượng, graffiti và tranh sơn dầu. Cô có hứng thú với nghệ thuật nói chung và ban đầu có ý định theo học một trường đại học nghệ thuật. Tuy nhiên, vào học kỳ hai của năm ba trung học cơ sở, cô lại tham gia câu lạc bộ khoa học.
3. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Eriko Sato trải dài từ vai trò người mẫu quảng cáo và thần tượng gợi cảm cho đến một nữ diễn viên đa tài trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
3.1. Ra mắt và Sự nghiệp ban đầu
Eriko Sato bắt đầu sự nghiệp của mình vào năm 1998 với vai trò người mẫu quảng cáo và thần tượng gợi cảm. Cô được chọn là "NTV Jennic 1998" và là "Oiso Long Beach Campaign Girl" vào các năm 1999 và 2001. Cô được công ty Yellow Cab phát hiện và ký hợp đồng.
Vào tháng 4 năm 2013, sau khoảng 10 năm, cô tái xuất với vai trò người mẫu gợi cảm trên tạp chí thể dục FYTTE. Đến cuối tháng 1 năm 2015, hợp đồng của cô với Yellow Cab kết thúc. Từ tháng 2 năm 2015, cô chuyển sang công ty quản lý Knockout, và hiện tại cô đang làm việc dưới sự quản lý của Lady Bird. Cô cũng đã thực hiện nghi thức ném bóng mở màn tại Sân vận động Koshien vào tháng 6 năm 2014 và tháng 4 năm 2021.
3.2. Sự nghiệp diễn xuất
Eriko Sato đã xây dựng một sự nghiệp diễn xuất đa dạng, tham gia vào nhiều bộ phim điện ảnh, truyền hình và sân khấu.
3.2.1. Phim điện ảnh
Cô ra mắt điện ảnh vào năm 2002 với bộ phim Samurai Girl 21. Các vai diễn nổi bật khác của cô bao gồm vai chính trong Cutie Honey (2004) của đạo diễn Hideaki Anno, và vai chính trong phim kinh dị Carved (2007) của đạo diễn Kōji Shiraishi. Cô cũng góp mặt trong bộ phim hài đen Funuke Show Some Love, You Losers! (2007) của Daihachi Yoshida, bộ phim khoa học viễn tưởng Nanase Futatabi (2010) của Kazuya Konaka, và bộ phim bí ẩn Strangers in the City (2010) của Junji Sakamoto.
Các tác phẩm điện ảnh khác của cô bao gồm:
- Mohouhan (2002)
- Gūzen nimo Saiaku na Shōnen (2003)
- Playgirl (2003)
- Japan Sinks (2006)
- Silver Season (2008)
- Aki Fukaki (2008)
- Tsumi to Batsu (2009)
- Goemon (2009)
- Shayō (2009)
- Rush Life (2009)
- All to the Sea (2010)
- The Town's Children (2010)
- Night People (2013)
- R100 (2013)
- Dakishimetai - Shinjitsu no Monogatari (2014)
- Nekonin (2017)
- Ringside Story (2017)
- Laplace's Witch (2018)
- Diner (2019)
- Fancy (2020)
- Midnight Swan (2020)
- Kisaragi Station (2022)
- Break in the Clouds (2022)
3.2.2. Phim truyền hình
Eriko Sato đã tham gia nhiều bộ phim truyền hình nổi bật, thể hiện khả năng diễn xuất linh hoạt qua các vai diễn đa dạng.
Các bộ phim truyền hình cô đã tham gia bao gồm:
- Bishōjo H (1998)
- Perfect Love! (1999)
- Happy Salvage (1999)
- Kawaii dake ja Dame kashira? (1999)
- L×I×V×E (1999)
- Match Point! (2000)
- Henshuō (2000)
- Ike Ike Ikemen! (2000)
- Ryōri Shōnen K-Tarō (2001)
- Chura-san (2001)
- Jigoku no Hanayome 2 (2001)
- Onna Manager Kaneko Kaoru 1 (2002)
- Hanzai Kōshōnin Yuriko 2 (2002)
- Engisha. "Nishikigoi" (2002)
- Lunch no Joō (2002)
- Shiokarubi (2002)
- Kaidan Hyaku Monogatari (2002)
- Mito Kōmon Mùa 32 (2003)
- Donichilove (2003)
- Dokushin 3!! (2003)
- Orange Days (2004)
- Kizukai Junkissa (2004)
- Tokyo Wankei (2004)
- Kozure Ōkami Mùa 3 (2004)
- Koi ni Ochitara (2005)
- Densha Otoko (2005)
- Aibō Mùa 4 (2005) và Mùa 18 (2019)
- Tenka Sōran (2006)
- Sengoku Jietai: Sekigahara no Tatakai (2006)
- CA to Oyobi! (2006)
- Shin Ningen Kōsaten (2006)
- Binetsu (2006)
- My Sweet Home (2007)
- Tsukaji no Muga (2007)
- Kikujirō to Saki (2007)
- Aoi Hitomi to Nuage (2007)
- Chōkōsō Mansion no Tsuma (2008)
- Yasuko to Kenji (2008)
- The Quiz Show (2008)
- Neocola! Tokyo Kankyō Kaigi (2008)
- Ikemen Sobaya Tantei (2009)
- Shōnen Jidai (2009)
- Konkatsu! (2009)
- Otokomae! 2 (2009)
- Sono Machi no Kodomo (2010)
- Yamato Nadeshiko Shichi Henge (2010)
- Rikon Dōkyo (2010)
- Zettai Nakanai to Kimeta Hi (2010)
- Gakeppuchi no Ellie (2010)
- LADY (2011)
- Koi Suru Nihongo (2011)
- Bartender (2011)
- Shin Keishichō Sōsa Ikkakari season 3 (2011)
- Soredemo, Ikite Yuku (2011)
- Welcome to the El-Palacio (2011)
- Antoki no Inochi (2011)
- Akujo-tachi no Mesu (2011)
- Hatsukoi (2012)
- Boys on the Run (2012)
- Sōmatō Kabushikigaisha (2012)
- TOKYO Airport (2012)
- Yūsha Yoshihiko to Akuryō no Kagi (2012)
- Dear Mama (2012)
- Last Hope (2013)
- Biblia Koshodō no Jiken Techō (2013)
- SP: Keishichō Keigo-ka III (2013)
- Jikenya Kagyo (2013, 2014)
- Fūfu Zenzai (2013)
- Shomuni 2013 (2013)
- Cameraman Aiaiichirō no Meikyū Suiri (2013)
- Sanuki Udon Yūshika (2014)
- Osoroshi (2014)
- Bonkura (2014)
- Suzuki Kōji Real Horror "Taxi" (2015)
- Arashi no Namida (2016)
- Honto ni Atta Onna no Jinsei Drama "Part Sensō" (2016)
- Nekonin (2017)
- Asada Jirō Prison Hotel (2017)
- Magical × Heroine MagimajoPures (2018)
- Hanbun, Aoi (2018)
- Nukemairu (2018)
- Dakaretai 12-nin no Onnatachi (2019)
- Zettai Reido Mùa 4 (2020)
- Kasōken no Onna Mùa 19 (2020)
- Wakusei Smith de Naked Lunch o (2021)
- Tsumari Suki tte Iitain dakedo, (2021)
- Zennin Nagaya (2022)
- Toriaezu Kanpai Shimasen ka? (2023)
- Ōoku Mùa 2 (2023)
- Pocket ni Bōken o Tsumekonde (2023)
- Tokusō 9 Mùa 7 (2024)
- Ultraman Arc (2024)
- D&D (2024)
- Rikon Bengoshi Spider (2024)
- Onihei Hankachō Rōtō no Yume (2025)
3.2.3. Sân khấu
Eriko Sato đã tham gia vào nhiều vở kịch sân khấu, thể hiện tài năng diễn xuất trên các sân khấu lớn.
Các vở kịch quan trọng cô đã tham gia bao gồm:
- BOYS BE...ALIVE TRY AGAIN (2000)
- Tonkatsu Rock (2002)
- Densetsu no Entertainer Jin'nai Kōjirō no Shōzō (2003)
- Ohatsu (2004)
- 8-nin no Onnatachi (2004)
- Natsu no Yo no Yume (2006)
- Kūchū Buranko (2008)
- Nylon 100℃ 32nd SESSION 15years Anniversary "Sharp-san Flat-san" (2008)
- Piper (2009)
- Coast of Utopia - Utopia no Kishibe e (2009)
- Ringo Kimura Akinori Monogatari (2010)
- Recipient (2012)
- Umibe no Kafka (2012)
- Chikyū Gorgeous Produce Kōen Vol.13 "Kuzariana no Tsubasa" (2014)
- Hokusai Manga (2019)
- Roman Butai Shinsō "Hashire Melos" (2022)
- Ōsaka Loop Line Tenma Station Hen (2022)
3.3. Các hoạt động khác
Ngoài diễn xuất, Eriko Sato còn tham gia vào nhiều hoạt động đa dạng khác trong ngành giải trí.
3.3.1. Lồng tiếng và Hoạt động phát thanh
Cô đã tham gia lồng tiếng cho nhân vật Shunrei trong bộ OVA Saint Seiya: Hades Chapter - Sanctuary (2003).
Trong lĩnh vực phát thanh, cô đã là thành viên của "Club Chaparatchi" trong chương trình Furumoto Shinnosuke Chaparasuka WOO!, và tham gia Yanmaga Densetsu Caine DA Aan. Cô cũng từng là người dẫn chương trình 24 giờ cho Digital Charity Musicthon 2003, và có các chương trình riêng như Satō Eriko FEEL! LIKE! HAPPY!, Satoeri no "Atashi ni Makasete!", và Satoeri Entertainment!. Cô cũng là khách mời thường xuyên trong chương trình Demon Kogure Nippon Zenkoku Raji Vegas.
3.3.2. Quảng cáo và Hoạt động quảng bá
Eriko Sato là gương mặt đại diện cho nhiều chiến dịch quảng cáo và thương hiệu. Cô đã xuất hiện trong các quảng cáo cho Coca-Cola và Georgia của Coca-Cola Nhật Bản, Lotus Club, Nissin Foods (mì Togarashi Men), Carl Zeiss, Hakugen (Waipa Haetori Pheromone), Takeda Sports, Sapporo Beer (Fine Lager), Propia, au Kantō, JRA (cùng Akashiya Sanma), Takano Yuri Beauty Clinic (cùng Gackt), Kose (Happy Bath Day), Mitsukan (nước chấm shabu-shabu), Uni-Charm (Sofī), Sports Promotion Lottery (toto GOAL3), Tipness Sports Club, Suntory (Ōuchi Cocktail, BOSS), Shuto Expressway, chiến dịch thúc đẩy nộp phí Bảo hiểm Y tế Quốc dân của Hokkaidō, Uniqlo (Wide Leg Jeans), Takarazuka Ellie (chung cư), Warner Music Japan (Lovely! Cute&Sweet J-Ballads), Asahi Beer (Shunka Shibori Sōkan/Fruttio), ÆON (COOLISHFACT), Daihatsu, Nishimatsuya (cùng Mikako Ichikawa), Hanshin Electric Railway (cùng Hamakān), Kagome (Yasai Seikatsu 100), NTT Docomo (Docomo Hikari, cùng Shinichi Chiba, Ken Watanabe, Tamae Andō, Makita Sports), và DHC (Forskolin).
Ngoài ra, cô còn tham gia các dự án web như HANDSHAKING, Mori no Senshi Bonoron, Himitsu no Kankei, Kimyō na Koi no Monogatari, và Ren'ai Deathmatch "Kokuhōkyū Kareshi Audition".
3.3.3. Video âm nhạc
Cô đã xuất hiện trong video âm nhạc "GET BACK IN LOVE / Yume no Kioku" của HI-D vào năm 2004.
4. Đời tư
Cuộc sống cá nhân của Eriko Sato bao gồm những mối quan hệ gia đình thân thiết và những sở thích riêng đã định hình con người cô.
4.1. Hôn nhân và Gia đình
Vào ngày 31 tháng 1 năm 2015, Eriko Sato đã thông báo trên blog cá nhân về việc kết hôn với một người đàn ông Brasil và đang mang thai. Cô gặp chồng mình vào tháng 4 năm 2012 tại một bữa ăn tối do một người bạn người mẫu tổ chức. Cô ngay lập tức cảm thấy tin tưởng vào anh ấy khi nhận thấy sự lịch thiệp và chu đáo của anh. Đặc biệt, khi thấy anh ấy hơi khom lưng khi được hỏi về chiều cao (anh ấy cao 199 cm), cô tin rằng anh sẽ hiểu được mặc cảm về chiều cao của cô (Eriko Sato cao 173 cm và thường phải khom lưng để trông thấp hơn, đến mức bị đau lưng). Cô đã xác định sẽ cưới anh ngay trong lần gặp đầu tiên.
Sau khi trao đổi thông tin liên lạc, cô chủ động mời anh đi hẹn hò. Vào buổi hẹn hò thứ tư, cô được anh tặng một chiếc hộp đựng chìa khóa có kèm chìa khóa nhà. Anh cũng cầu hôn cô trong bộ tuxedo. Khi cô thông báo về việc mang thai vào ngày 1 tháng 12 năm 2014, anh đã mua nhẫn cưới chỉ sau một giờ và cầu hôn cô trong bộ tuxedo hai giờ sau đó. Cô sinh con trai đầu lòng vào tháng 8 năm 2015.
Gia đình cô còn có cha, mẹ, một chị gái hơn cô hai tuổi tên là Suika Sato (cũng là một diễn viên), và một em trai kém cô bảy tuổi.
4.2. Sở thích và Quan tâm
Eriko Sato có nhiều sở thích cá nhân như đọc sách, xem phim và tập yoga. Cô cũng có niềm đam mê viết lách, bao gồm thơ và tiểu thuyết. Các tác phẩm viết của cô đã được xuất bản thành sách như Kizukai Kissa (2003) và cô cũng đã hợp tác với các nhà văn Ira Ishida và Megumi Yasu trong tiểu thuyết TROIS. Từ năm 2011, cô còn viết chuyên mục "Iitai Hōdan" cho tờ báo Tokyo Shimbun.
Ngoài ra, cô còn là người viết lời bài hát "Dive" cho album LOVE ALL PLAY (2004) của nữ ca sĩ MEGUMI.
5. Tác phẩm và Ấn phẩm
Eriko Sato đã xuất bản nhiều tác phẩm và ấn phẩm cá nhân, từ sách ảnh đến sách và sản phẩm video.
5.1. Sách ảnh
Các cuốn sách ảnh cá nhân của cô bao gồm:
- POP OF LOVE (phát hành 20 tháng 11 năm 1998, Bunkasha)
- "UFU" (phát hành 31 tháng 3 năm 1999, Saibunkan Shuppan)
- GEiL (phát hành 17 tháng 10 năm 1999, Ongaku Senkasha)
- eriko (phát hành 30 tháng 3 năm 2000, T.I.S)
- Shape Line (phát hành 7 tháng 7 năm 2000, Softgarage)
- Kirameki (phát hành 22 tháng 9 năm 2000, Ongaku Senkasha)
- ELLE (phát hành 16 tháng 12 năm 2000, Takeshobo)
- cinnamon (phát hành 25 tháng 10 năm 2001, Aquahouse)
- Gekkan Eriko Sato (phát hành 19 tháng 12 năm 2001, Shinchosha)
- LOOK SHARP (phát hành 11 tháng 5 năm 2002, Shogakukan)
- PERFECT (phát hành 25 tháng 12 năm 2002, Compass) - kèm DVD
- Pocket ni Sato Eriko (phát hành 15 tháng 3 năm 2003, Kodansha)
- PERFECTNESS (phát hành 16 tháng 8 năm 2003, Takeshobo)
- Uraeriko (phát hành 10 tháng 12 năm 2003, Bunkasha)
- Honey Flash (phát hành 26 tháng 5 năm 2004, Magazine House)
- Ohikkoshi (phát hành 27 tháng 4 năm 2004, Ongaku Senkasha)
- es (phát hành 25 tháng 6 năm 2013, Gakken Marketing)
Cô cũng góp mặt trong các sách ảnh chung như:
- cab! 7 girls (phát hành 25 tháng 8 năm 2001, Seven Squid)
- ASAHI PRESS volume4 (phát hành 20 tháng 11 năm 2001, Asahi Shuppansha)
- YELLOW GIRLS (phát hành 14 tháng 3 năm 2002, Shogakukan)
5.2. Sách và Bài viết
Các cuốn sách và bài viết của Eriko Sato bao gồm:
- Kizukai Kissa (phát hành 20 tháng 9 năm 2003, Fusosha)
- @New York New York Photo Guidebook (phát hành 24 tháng 8 năm 2004, Aquahouse) - đồng tác giả với Rei Shibata và Shin Yamagishi.
- Satoeri no Naraigoto (phát hành 14 tháng 5 năm 2007, Espress)
- TROIS (phát hành 28 tháng 8 năm 2009, Kadokawa Shoten) - tiểu thuyết liên hoàn với Ira Ishida và Megumi Yasu.
- Chuyên mục Iitai Hōdan trên tờ Tokyo Shimbun (từ tháng 4 năm 2011).
- Lời bài hát "Dive" trong album LOVE ALL PLAY của MEGUMI (phát hành 25 tháng 8 năm 2004).
5.3. Video và DVD
Các sản phẩm video và DVD cá nhân của cô bao gồm:
- DAYDREAM (NTV Jennic '98) (1998, VAP)
- Final Beauty (1999, Takeshobo)
- Island Blossom (2000, Line Communications)
- Shape Line (2000, King Records)
- ELLE (2000, Takeshobo)
- Sato Eriko Cosplay DVD (2001, Takeshobo)
- Apricot Shake (2001, Aquahouse)
- Kanpeki Perfection (2002, Dream Eggs)
- COVER GIRLS (2003, Columbia Music Entertainment)
- per favore (2003, Forside.com)
- la mariposa (2004, h.m.p)
Các sản phẩm video và DVD chung:
- ON/OFF (2003, Pioneer LDC) - cùng Eiko Koike.
- YELLOW GIRLS the DVD (2003, Shogakukan) - cùng Eiko Koike và MEGUMI.
6. Giải thưởng và Sự công nhận
Eriko Sato đã nhận được nhiều giải thưởng quan trọng trong suốt sự nghiệp của mình, ghi nhận những đóng góp và tài năng diễn xuất của cô.
- 2003: Giải Best Jeanist lần thứ 20 (do Hiệp hội các nhà sản xuất quần jean Nhật Bản bình chọn).
- 2005: Giải thưởng Percussio Beautiful Legs Award (hạng mục dành cho độ tuổi 20).
- 2007: Giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Yokohama lần thứ 29 (cho vai diễn trong phim Funuke Show Some Love, You Losers!).
7. Liên kết ngoài
- [https://www.from1-pro.jp/talent/detail.php?id=184 Hồ sơ chính thức tại Lady Bird]
- [https://www.imdb.com/name/nm1508979/ Eriko Sato trên IMDb]
- [http://www.oricon.co.jp/prof/artist/209854/profile/history/ Hồ sơ Eriko Sato trên Oricon]
- [http://talent.yahoo.co.jp/pf/detail/pp7579 Hồ sơ Eriko Sato trên Yahoo! Japan]
- [http://eriko-sato.jugem.jp/ Blog chính thức SatoEri Times]
- [https://www.nhk.or.jp/archives/nhk_jinbutsu/D0009071364_00000.html Eriko Sato trên NHK人物録]
- [https://tver.jp/talent/t0128ac Eriko Sato trên TVer]