1. Tiểu sử và Học vấn đầu đời
Hideaki Anno sinh ra tại Ube, Yamaguchi, Nhật Bản. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ niềm đam mê đặc biệt với nghệ thuật và sản xuất phim.
1.1. Thời thơ ấu
Anno là con trai của Fumiko và Takuya Anno. Từ khi còn rất nhỏ, ông đã say mê vẽ tranh về anime, tokusatsu (phim siêu anh hùng Nhật Bản với hiệu ứng đặc biệt), và các công trình kiến trúc quy mô lớn. Thành phố quê hương ông, Ube, nổi tiếng với ngành công nghiệp xi măng và các nhà máy, điều này đã ảnh hưởng sâu sắc đến cảm nhận của ông về các vật thể nhân tạo và cơ khí. Ngay từ khi học cấp ba, ông đã là trưởng câu lạc bộ mỹ thuật tại Trường Trung học Ube Prefectural Yamaguchi và được biết đến với khả năng vẽ xuất sắc. Ông cũng là thành viên của nhóm làm phim nghiệp dư "Group SHADO" và đã tự sản xuất các tác phẩm điện ảnh chiếu tại các lễ hội văn hóa.
Khi còn là một học sinh trung học cơ sở, Anno cũng đọc rất nhiều truyện tranh, đặc biệt là shōjo manga (truyện tranh dành cho nữ). Cha của Anno bị mất một phần chân trái do tai nạn khi còn trẻ và phải dùng chân giả. Anno từng chia sẻ rằng hình ảnh người cha đã ảnh hưởng đến ông, khiến ông không yêu thích những gì hoàn hảo và coi sự đổ vỡ hay thiếu sót là điều bình thường.
1.2. Đại học và Hoạt động độc lập ban đầu
Sau khi tốt nghiệp cấp ba với thành tích học tập không mấy khả quan, Anno không tìm việc làm mà dành thời gian vui chơi, khiến cha mẹ ông lo lắng. Sau một năm ôn thi, ông thi đậu vào khoa Kế hoạch Điện ảnh (nay là khoa Điện ảnh) của Đại học Nghệ thuật Osaka, nơi mà kỳ thi đầu vào chỉ yêu cầu phần thực hành. Anno cho biết ông đã tự học bằng cách nghiên cứu các bảng phân cảnh của Hayao Miyazaki và những người khác để chuẩn bị cho kỳ thi này.
Tại đại học, ông là thành viên của câu lạc bộ nghiên cứu khoa học viễn tưởng. Ông và các bạn cùng khóa như Hiroyuki Yamaga, Takami Akai đã thành lập nhóm làm phim. Anno đã đam mê các dự án hoạt hình độc lập và trở thành thành viên chủ chốt của nhóm làm phim tự sản xuất "DAICON FILM". Họ đã tạo ra các đoạn phim hoạt hình mở đầu và các tác phẩm tokusatsu độc đáo cho các hội nghị khoa học viễn tưởng được tổ chức tại Osaka, nhận được sự đánh giá cao từ cả giới chuyên nghiệp.
Trong thời gian này, Anno được mời tham gia sản xuất The Super Dimension Fortress Macross (1982-1983) và làm việc như một họa sĩ diễn hoạt nghiệp dư, từ các hình ảnh động đến các bản gốc cho một số tập phim. Những cảnh cháy nổ mà ông vẽ trong tác phẩm này đã được đánh giá cao và mang lại cho ông nhiều cơ hội công việc.
Tuy nhiên, do quá tập trung vào các dự án làm phim độc lập và việc sản xuất phim DAICON III và IV Opening Animations, Anno đã bỏ bê việc đóng học phí và cuối cùng bị đuổi học khỏi Đại học Nghệ thuật Osaka vào năm thứ ba. Ông cho rằng việc tiếp tục theo học cùng những sinh viên thiếu động lực không có ý nghĩa bằng việc tự mình tạo ra các tác phẩm. Khi đó, ông đã quyết định chuyển đến Tokyo để tham gia vào dự án Nausicaä of the Valley of the Wind. Có một thời gian Anno từng muốn trở thành một họa sĩ manga nhưng sau đó ông đã từ bỏ ý định này vì cho rằng mình không có tài năng trong lĩnh vực đó.
2. Sự nghiệp ban đầu với vai trò họa sĩ diễn hoạt và đạo diễn
Hideaki Anno bắt đầu sự nghiệp của mình với vai trò họa sĩ diễn hoạt, tích lũy kinh nghiệm quý báu trước khi tham gia thành lập Gainax và thực hiện các tác phẩm đạo diễn đầu tiên.
2.1. Hoạt động họa sĩ diễn hoạt
Khi chuyển đến Tokyo, Anno được giới thiệu với họa sĩ diễn hoạt Ichiro Itano. Ông rất ấn tượng với những bản vẽ gốc của Itano trong Mobile Suit Gundam III: Encounters in Space, và nhận ra rằng "những bản vẽ gốc tuyệt vời như vậy tồn tại trên đời". Sau khi trở thành một họa sĩ chuyên nghiệp, ông ngay lập tức được giao nhiệm vụ sửa chữa các bản gốc của The Super Dimension Fortress Macross. Ông cũng tham gia vào phiên bản điện ảnh The Super Dimension Fortress Macross: Do You Remember Love?.
Anno đã không thực sự được công nhận cho đến khi tham gia vào bộ phim Nausicaä of the Valley of the Wind năm 1984 của Hayao Miyazaki. Khi đó, xưởng phim sản xuất gặp khó khăn về số lượng họa sĩ diễn hoạt và đã đăng quảng cáo tuyển dụng trên tạp chí hoạt hình nổi tiếng Animage. Anno, lúc đó mới ngoài 20 tuổi, đã đọc quảng cáo và đến xưởng phim, nơi ông gặp Miyazaki và trình bày các bản vẽ của mình. Ấn tượng với tài năng của ông, Miyazaki đã thuê ông vẽ một số cảnh phức tạp nhất gần cuối phim, đặc biệt là các cảnh liên quan đến Chiến binh Khổng lồ (Giant Warrior), và đánh giá cao công việc của ông. Tuy nhiên, Anno cũng gặp khó khăn khi được yêu cầu vẽ cảnh nhân vật, vì ông tự nhận mình không giỏi vẽ người. Có một giai thoại được ghi trong tập san của bộ phim rằng "một người đàn ông họ A bị đau bụng do lời nguyền của Chiến binh Khổng lồ" chính là Anno. Từ kinh nghiệm này, Anno nhận ra rằng việc chỉ làm họa sĩ diễn hoạt sẽ rất khó khăn và quyết định chuyển sang công việc đạo diễn hoặc chỉ đạo.
Trong giai đoạn này, Anno cũng tham gia vào các tác phẩm thương mại khác như OVA Megazone 23, chuyên về hoạt hình hiệu ứng, đặc biệt là các cảnh liên quan đến mecha và cháy nổ. Anno học được nhiều điều từ Miyazaki, đặc biệt là cách tiếp cận công việc đạo diễn. Ông cũng coi mình là người may mắn khi được tham gia vào các tác phẩm của những nhà làm phim hàng đầu trong ngành hoạt hình như Miyazaki và Yoshiyuki Tomino của Mobile Suit Gundam.
2.2. Thành lập Gainax và các tác phẩm đạo diễn ban đầu
Vào tháng 12 năm 1984, Anno trở thành một trong những người đồng sáng lập Gainax, một trong những xưởng phim hoạt hình nổi tiếng nhất Nhật Bản. Ông làm giám đốc hoạt hình cho bộ phim truyện đầu tiên của xưởng, Royal Space Force: The Wings of Honnêamise (1987). Trong bộ phim này, ông được ghi nhận với tư cách "nghệ sĩ hiệu ứng đặc biệt" (Special Effects Artist), một chức danh mà ông tự đặt để "trêu tức" công chúng vì ông không thích các thuật ngữ "SFX" hay "nghệ sĩ". Trong các cảnh cao trào như chiến đấu và phóng tên lửa, ông gần như một mình hoàn thành từ bảng phân cảnh đến hoạt hình. Một số cảnh thậm chí có đến 250 bản vẽ chồng lên nhau trong vòng 3 giây. Anno đã dành thời gian nghiên cứu tài liệu quân sự và thậm chí tham gia tập huấn quân sự với Lực lượng Phòng vệ Nhật Bản để đạt được độ chân thực tối đa cho các xe tăng và tên lửa.
Cuối cùng, Anno trở thành đạo diễn anime hàng đầu của Gainax, dẫn dắt phần lớn các dự án của xưởng như OVA Gunbuster (1988) và series truyền hình Nadia: The Secret of Blue Water (1990-1991).
- Cả Gunbuster và Nadia đều chứa nhiều yếu tố nhại và tôn vinh các tác phẩm anime và tokusatsu khác, đặc biệt là các cảnh cháy nổ và hiệu ứng được tái hiện một cách chân thực như phim người đóng.
- Trong quá trình thu âm cho cảnh chiến đấu ở tập 5 của Gunbuster, Anno nổi tiếng vì đã tự mình hét lên tên các đòn tấn công để hướng dẫn diễn viên lồng tiếng Noriko Hidaka, cho thấy phong cách chỉ đạo nhiệt tình của ông.
- Ý tưởng về việc nhóm của Grandis trong Nadia trở thành một phiên bản khác của bộ ba phản diện trong loạt phim Time Bokan là của chính Anno. Câu cửa miệng "So, so, so, so" của Hanson cũng là câu cửa miệng của ông.
- Tính cách của nhân vật chính Nadia được cho là phản ánh tính cách của Anno trong thời kỳ đó; việc Nadia được miêu tả là lạnh lùng và ích kỷ dựa trên quan điểm của ông về phụ nữ sau một mối tình tan vỡ. Sự "mất kiểm soát" của Nadia trong "arc hòn đảo phía Nam" cũng được lấy cảm hứng từ "Anno dưới góc nhìn của những người xung quanh". Ngoài ra, đặc điểm Nadia là người ăn chay và không ăn thịt cá cũng dựa trên thói quen ăn uống của Anno.
- Ban đầu, có ý tưởng rằng King (nhân vật con vật trong Nadia) thực ra là một người ngoài hành tinh và sẽ cởi bỏ bộ trang phục của mình ở tập cuối, nhưng ý tưởng này đã bị bác bỏ do sự phản đối của những người xung quanh.
Tuy nhiên, Anno rơi vào tình trạng trầm cảm kéo dài 4 năm sau Nadia. Loạt phim này được NHK giao cho ông dựa trên một ý tưởng gốc của Hayao Miyazaki (cũng là một phần cơ sở cho Castle in the Sky), và ông chỉ có rất ít quyền kiểm soát sáng tạo. Năm 1994, tiểu hành tinh 9081 Hideakianno được đặt theo tên ông bởi người bạn cũ Akimasa Nakamura.
3. Series Neon Genesis Evangelion
Neon Genesis Evangelion là tác phẩm mang tính biểu tượng của Hideaki Anno, không chỉ đánh dấu một bước ngoặt trong sự nghiệp của ông mà còn có ảnh hưởng sâu rộng đến ngành hoạt hình Nhật Bản.
3.1. Sản xuất và chủ đề
Dự án tiếp theo của Anno là series truyền hình anime Neon Genesis Evangelion (1995-1996). Loạt phim này lấy bối cảnh tại một phiên bản tương lai của Tokyo sau ngày tận thế và theo chân cuộc đấu tranh của loài người để sống sót trước sự tấn công của những quái vật khổng lồ được gọi là Thiên thần.
Tiền sử rối loạn trầm cảm nặng của Anno là nguồn cảm hứng chính cho việc tập trung vào các khía cạnh tâm lý của nhân vật. Ông đã ghi lại trên giấy những thử thách và khó khăn trong tình trạng của mình, từ đó xây dựng nên những chiều sâu nội tâm phức tạp cho các nhân vật. Mặc dù được phát sóng trong khung giờ dành cho trẻ em, cốt truyện của Evangelion ngày càng trở nên nội tâm hơn khi series tiến triển. Anno cảm thấy rằng mọi người nên được tiếp xúc với thực tế cuộc sống càng sớm càng tốt. Đến cuối series, mọi nỗ lực về logic kể chuyện truyền thống đều bị bỏ qua, khi hai tập cuối diễn ra hoàn toàn trong tâm trí của nhân vật chính.
Loạt phim ban đầu không đạt được tỷ suất người xem cao ở Nhật Bản trong khung giờ phát sóng đầu tiên, nhưng sau khi được chuyển sang khung giờ dành cho người lớn hơn, nó đã trở nên vô cùng nổi tiếng. Những hạn chế về thời gian tại Gainax cũng buộc Anno phải thay thế cái kết đã dự kiến của Evangelion bằng hai tập phim lấy bối cảnh trong tâm trí các nhân vật chính.
3.2. Phản ứng của người hâm mộ và tranh cãi
Sau khi series truyền hình Neon Genesis Evangelion kết thúc, Anno đã nhận được vô số thư và thư điện tử từ người hâm mộ, bao gồm cả những lời khen ngợi cho series và những lời chỉ trích gay gắt về hai tập cuối. Trong số đó, có cả những lời đe dọa giết người nhắm vào ông và những lời tuyên bố thất vọng từ người hâm mộ, những người cho rằng Anno đã "hủy hoại" series của họ.
Anno đã bày tỏ sự không hài lòng với lối sống "otaku" của một bộ phận người hâm mộ Nhật Bản, coi đó là một dạng "tự kỷ áp đặt". Ông cũng từng chỉ trích các cuộc tranh luận về tác phẩm của mình trên Internet (đặc biệt là trên các diễn đàn và bảng tin điện tử) vào thời điểm bùng nổ của "Evangelion-mania" (thời kỳ Evangelion cực kỳ phổ biến) là "graffiti trong nhà vệ sinh", ám chỉ sự vô nghĩa và thiếu xây dựng của chúng. Ông cũng than phiền rằng những tin đồn sai sự thật như "ông cãi nhau với các họa sĩ diễn hoạt" hay "ông không hề suy nghĩ về cái kết" đã lan truyền nhanh chóng. Anno nhấn mạnh rằng những người quá đắm chìm vào các cuộc tranh luận trên mạng cần "trở về với thế giới thực".
3.3. Các bộ phim tiếp theo
Trước phản ứng gay gắt từ người hâm mộ, một dự án đã được khởi động vào năm 1997 để tạo ra một cái kết mới cho series dưới dạng phim điện ảnh. Ban đầu, dự án này gặp vấn đề về ngân sách và bộ phim bị bỏ dở, với 27 phút hoạt hình đã hoàn thành được đưa vào phần thứ hai của Evangelion: Death and Rebirth. Cuối cùng, dự án đã đạt đến đỉnh điểm với The End of Evangelion, một bộ phim ba màn đóng vai trò là phần kết cho Neon Genesis Evangelion.
Vào tháng 9 năm 1999, Anno xuất hiện trong bộ phim tài liệu truyền hình "Chào mừng trở lại lớp học ngoại khóa, Senpai!" của NHK, trả lời một số câu hỏi liên quan đến Evangelion, bao gồm nguồn gốc của cái tên Evangelion, và hướng dẫn trẻ em về quy trình sản xuất hoạt hình.
4. Sự nghiệp sau này và Studio Khara
Sau thành công và những tranh cãi xoay quanh Neon Genesis Evangelion, Hideaki Anno đã mở rộng sự nghiệp sang phim người đóng, thành lập Studio Khara, và tiếp tục tạo ra các dự án "Shin" mang tính biểu tượng.
4.1. Thử sức với phim người đóng
Sau khi hoàn thành sản xuất Neon Genesis Evangelion, Anno đã chuyển hướng sang lĩnh vực phim người đóng. Ông bắt đầu đạo diễn phim người đóng với Love & Pop (1998), một bộ phim theo phong cách cinéma vérité về "enjo kosai" (hẹn hò có trả tiền, một dạng mại dâm vị thành niên ở Nhật Bản). Một phần lớn của bộ phim được quay bằng các máy quay kỹ thuật số thu nhỏ với tỷ lệ khung hình liên tục thay đổi, mang lại cảm giác chân thực và đột phá. Với bộ phim này, ông đã giành giải Đạo diễn mới xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Yokohama năm 1998, và nữ diễn viên chính Asumi Miwa cũng đoạt giải Tài năng mới xuất sắc nhất.
Cùng năm đó, ông và người bạn Masayuki cũng đồng đạo diễn bộ phim tài liệu "GAMERA1999", ghi lại quá trình sản xuất của Gamera 3: Revenge of Iris.
Bộ phim người đóng thứ hai của ông, Shiki-Jitsu (2000), kể về một cựu đạo diễn hoạt hình bị kiệt sức (do đạo diễn phim độc lập nổi tiếng Shunji Iwai thủ vai) phải lòng một phụ nữ lạc lõng với thực tại. Mặc dù là một tác phẩm thử nghiệm như Love & Pop, bộ phim này được quay với tỷ lệ khung hình truyền thống hơn là 2.35:1 và có một diện mạo tổng thể trau chuốt hơn, tránh xa sự khắc nghiệt của cinéma vérité trong bộ phim người đóng đầu tiên của Anno. Shiki-Jitsu đã mang lại cho ông Giải thưởng Đóng góp nghệ thuật xuất sắc nhất tại Liên hoan phim quốc tế Tokyo và nhận được nhiều đánh giá rất tích cực.
Bộ phim người đóng thứ ba của Anno là Cutie Honey, dựa trên loạt manga và anime cùng tên năm 1973 của Go Nagai. Ra mắt vào mùa hè năm 2004, bộ phim siêu anh hùng/giả tưởng nhẹ nhàng này hoàn toàn tương phản với các tác phẩm người đóng thực tế hơn trước đây của ông. Cuối năm 2004, Anno giám sát nhưng không trực tiếp đạo diễn loạt OVA ba phần Re: Cutie Honey, do lần lượt Hiroyuki Imaishi (phần 1), Takamichi Itō (phần 2), và Masayuki (phần 3) đạo diễn. Cũng trong năm 2004, bộ phim Funky Forest được phát hành, trong đó Anno xuất hiện với nhiều vai trò khách mời: là một học sinh ở hàng ghế đầu trong tiểu phẩm "Home Room!", là một họa sĩ diễn hoạt cảm thấy mình bị quá tải trong "Who's the Director?", và cuối cùng là một trong những người đàn ông chờ đợi phụ nữ không bao giờ đến trong "Singles Picnic".
4.2. Thành lập Studio Khara và Rebuild of Evangelion
Vào ngày 1 tháng 8 năm 2006, trang web chính thức của Hideaki Anno đã được cập nhật với các thông báo tuyển dụng họa sĩ diễn hoạt chủ chốt và nhân viên sản xuất cho một công ty mới do ông thành lập, Studio Khara. Tháng 9 năm 2006, tạp chí hoạt hình Nhật Bản Newtype đưa tin về việc Anno rời khỏi Gainax. Vào ngày 9 tháng 9 năm 2006, trang web chính thức của Gainax xác nhận rằng Rebuild of Evangelion đang được thực hiện.
Anno chính thức từ chức giám đốc điều hành tại Gainax vào tháng 10 năm 2007.
Series Rebuild of Evangelion là một dự án lớn bao gồm bốn bộ phim:
- Evangelion: 1.0 You Are (Not) Alone (2007)
- Evangelion: 2.0 You Can (Not) Advance (2009)
- Evangelion: 3.0 You Can (Not) Redo (2012)
- Evangelion: 3.0+1.0 Thrice Upon a Time (2021)
Ba bộ phim đầu tiên là một phiên bản kể lại với nhiều cảnh, bối cảnh và nhân vật mới, trong khi bộ phim thứ tư là một kết thúc hoàn toàn mới cho câu chuyện. Anno đã xuất bản một tuyên bố chính thức trên cổng thông tin Yahoo Nhật Bản về các bộ phim, giải thích về sự tham gia cá nhân và mục tiêu của ông trong quá trình sản xuất. Ông cũng đảm nhiệm vai trò tổng đạo diễn, biên kịch, và giám sát sản xuất cho các phần phim này. Sau khi bộ phim cuối cùng được phát hành vào tháng 3 năm 2021, Anno tuyên bố rằng câu chuyện của Shinji đã hoàn thành, nhưng ông vẫn còn nhiều ý tưởng khác trong thế giới của Evangelion.
Năm 2011, Anno đồng sản xuất bộ phim của Koinobori Pictures, Kantoku Shikkaku ("Đạo diễn thất bại"), do Katsuyuki Hirano đạo diễn và có sự tham gia của Yumika Hayashi.
4.3. Series Shin và các dự án khác

Năm 2012, Anno là người phụ trách một cuộc triển lãm mang tên "Bảo tàng Hiệu ứng Đặc biệt Tokusatsu - Nghệ thuật thủ công thời Showa và Heisei qua các mô hình thu nhỏ", được tổ chức tại Bảo tàng Nghệ thuật Đương đại Tokyo. Triển lãm trưng bày các đạo cụ và trang phục thực tế từ nhiều bộ phim và chương trình truyền hình tokusatsu của Nhật Bản. Anno cũng sản xuất một bộ phim người đóng ngắn cho triển lãm, có tựa đề Giant God Warrior Appears in Tokyo, với sự xuất hiện của Thần Chiến binh Khổng lồ từ bộ phim hoạt hình Nausicaä of the Valley of the Wind của Studio Ghibli.
Anno tiếp tục hợp tác với Hayao Miyazaki và Studio Ghibli trong một số phim ngắn được chiếu tại Bảo tàng Ghibli. Ông cũng lồng tiếng cho nhân vật chính Jiro Horikoshi trong bộ phim điện ảnh năm 2013 của Miyazaki, The Wind Rises. Anno còn thiết kế phần mở đầu cho series anime khoa học viễn tưởng Star Blazers: Space Battleship Yamato 2199.
Năm 2014, Anno và Studio Khara đã khởi động Japan Animator Expo, một loạt phim hoạt hình gốc được phát hành trực tuyến, do nhiều đạo diễn khác nhau thực hiện.
Vào tháng 3 năm 2015, Anno được công bố sẽ hợp tác với người bạn thân và đồng sáng lập Gainax, Shinji Higuchi, để viết kịch bản và đồng đạo diễn Shin Godzilla, phiên bản tái khởi động năm 2016 của loạt phim Godzilla của Toho. Bộ phim ra mắt vào ngày 29 tháng 7 năm 2016 và nhận được nhiều lời khen ngợi.
Thành công của Shin Godzilla đã mở đường cho các dự án "Shin" khác, hình thành nên vũ trụ Shin Japan Heroes Universe:
- Shin Ultraman (2022): Anno là nhà sản xuất, biên kịch, và đồng thiết kế concept.
- Shin Kamen Rider (2023): Anno đảm nhiệm vai trò đạo diễn, biên kịch.
Vào ngày 8 tháng 5 năm 2017, Anno đã thành lập tổ chức phi lợi nhuận "Animation Tokusatsu Archive Organization" (ATAC) và giữ vai trò chủ tịch. ATAC tập trung vào việc bảo tồn các bản vẽ gốc và mô hình thu nhỏ từ hoạt hình và tokusatsu.
5. Phong cách nghệ thuật và triết lý
Phong cách nghệ thuật của Hideaki Anno độc đáo và giàu chiều sâu, thường xuyên thể hiện những triết lý và thế giới quan riêng biệt của ông thông qua các yếu tố tự sự và hình ảnh đặc trưng.
5.1. Các yếu tố tự sự và hình ảnh
Anno nổi tiếng với việc miêu tả sâu sắc tâm lý nhân vật, đặc biệt là những khía cạnh về cái tôi và sự xấu xí của con người. Các tác phẩm của ông thường tập trung vào những miêu tả tâm lý phức tạp, sự tỉ mỉ đến từng chi tiết trong thiết kế cơ khí và các cảnh cháy nổ.
Về mặt hình ảnh, Anno sử dụng nhiều kỹ thuật đạo diễn táo bạo như:
- Các góc quay máy ảnh bất ngờ, khác thường, tạo cảm giác mạnh mẽ và căng thẳng.
- Thường xuyên sử dụng kỹ thuật ngược sáng (backlighting), tạo hiệu ứng thị giác ấn tượng và nhấn mạnh cảm xúc.
- Chèn các cắt cảnh ngắn về các yếu tố biểu tượng trong môi trường đô thị như cột điện, dây điện, đèn tín hiệu giao thông, và biển báo thoát hiểm.
- Miêu tả hình ảnh "bị đưa đi đâu đó" thông qua đường sắt hoặc đường ray, thể hiện sự dịch chuyển hoặc số phận.
- Trang web của Studio Khara, công ty của ông, cũng sử dụng hình ảnh cột điện và dây điện như một phần thiết kế.
Trong các bộ phim người đóng, Anno thay đổi máy quay tùy thuộc vào mục tiêu nghệ thuật: sử dụng phim 35mm và ống kính anamorphic để tạo ra hình ảnh sắc nét, căng thẳng, mang tính hội họa; hoặc sử dụng máy quay kỹ thuật số nhỏ gọn để quay các cảnh thoải mái, dễ chịu hơn với màu sắc tươi sáng. Từ Shin Godzilla, ông thậm chí còn sử dụng iPhone để quay một số cảnh. Các diễn viên làm việc với ông như Hiroki Hasegawa và Yutaka Takenouchi đã nhận xét rằng Anno luôn suy nghĩ sâu sắc về từng cảnh quay, thường quay đi quay lại nhiều lần hoặc sử dụng nhiều máy quay để đạt được hình ảnh mong muốn. Họ cũng nhận thấy rằng ông thường ăn vặt hoặc chơi game trên phim trường, nhưng đó là cách ông tự điều chỉnh bản thân để duy trì sự tập trung.
Anno cũng nổi tiếng là một trong những người hiếm hoi nắm vững hoàn toàn kỹ thuật diễn hoạt được gọi là "Itano Circus", cùng với Masami Goto và Yasushi Muraki.
5.2. Ảnh hưởng và sự tôn vinh
Anno là một người hâm mộ cuồng nhiệt của anime và tokusatsu. Ông từng nói rằng ông cảm thấy rất may mắn khi được tham gia vào công việc của các nhà làm phim hoạt hình hàng đầu như Miyazaki và Tomino.
Ông bị ảnh hưởng sâu sắc bởi các tác phẩm tokusatsu như Ultraman (đặc biệt là Return of Ultraman) và Godzilla, cũng như các anime như Space Battleship Yamato, mà ông cho là đã thay đổi cuộc đời mình. Anno cho biết ông thích các nhân vật siêu anh hùng và robot, nhưng không thích những quái vật có đuôi.
Phong cách của Anno thường kết hợp nhiều yếu tố nhại và tôn vinh từ các bộ phim, anime, và manga yêu thích của ông. Ông chịu ảnh hưởng lớn từ các tác giả như Go Nagai, Ken Ishikawa, và các đạo diễn như Kihaichi Okamoto, Akio Jissoji. Anno cũng thừa nhận rằng thế hệ của ông, những người lớn lên với anime và manga, thường có xu hướng tìm thấy các yếu tố "nguyên bản" trong mọi ý tưởng mới, đôi khi khiến ông cảm thấy khó chịu.
- Về Return of Ultraman, Anno là một fan cuồng nhiệt, từng tự làm một bộ phim 8mm về Ultraman thời sinh viên. Ông thậm chí đã sản xuất và đóng vai Ultraman trong bộ phim độc lập Daicon Film's Return of Ultraman (1983). Nhiều yếu tố đặc trưng của loạt phim Ultraman, như quái vật xuất hiện định kỳ ở Tokyo và các anh hùng khổng lồ chỉ có thể hoạt động hiệu quả trong vài phút, đã được kế thừa vào Neon Genesis Evangelion. Một giai thoại kể rằng Anno từng bật khóc khi tình cờ gặp Ken Nishida, một diễn viên chính trong Return of Ultraman, tại một quán bar.
- Trong series Godzilla, Anno đặc biệt yêu thích phiên bản Godzilla năm 1984. Ông thích Super X ở khía cạnh "trẻ con" và "quyết định của thủ tướng" ở khía cạnh "trưởng thành", và Shin Godzilla của ông cũng chịu ảnh hưởng từ phong cách đó.
Anno còn là thành viên của Câu lạc bộ Tác giả Khoa học viễn tưởng Nhật Bản và đã biên tập một cuốn sách đặc biệt về Yoshikazu Yasuhiko, người thiết kế nhân vật và giám sát hoạt hình cho Gundam đầu tiên.
5.3. Quan điểm về các thể loại khác nhau
Anno có quan điểm rõ ràng về cách tiếp cận đạo diễn tùy theo thể loại:
- Trong phim quái vật (kaiju eiga), ông ưu tiên miêu tả một cách khách quan các tình huống và phản ứng của con người đối với mối đe dọa. Ông tin rằng trong phim quái vật, quái vật là nhân vật chính, và con người chỉ cần được miêu tả trong việc đối phó với chúng. Ông đã áp dụng phong cách này vào Shin Godzilla, nhưng gặp khó khăn trong việc thuyết phục Toho chấp nhận cách tiếp cận này.
- Ngược lại, trong các bộ phim về anh hùng như Ultraman hay Kamen Rider, ông cho rằng việc miêu tả nội tâm của nhân vật chính - một tồn tại giữa siêu nhân và con người - sẽ thú vị hơn.
Ông thích những tác phẩm có cốt truyện miêu tả khách quan các tình huống thay vì tập trung vào drama chủ quan của nhân vật. Các ví dụ ông đưa ra bao gồm Operation Rescue from Kiska (1965), Japan's Longest Day (1967), Battle of Okinawa (1971), Japan Sinks (1973), Mount Hakkoda (1977), tập 1 của Thunderbirds, và các tập 2, 7, 22 của Space Battleship Yamato.
Anno cũng là một fan của bộ phim cổ trang Oedo Sousamou và thường vận động những người quen tại TV Tokyo (kênh phát sóng Neon Genesis Evangelion) để phát hành các bản mềm của bộ phim này.
6. Đời tư
Hideaki Anno là một người khá kín tiếng về đời tư, nhưng một số thông tin và giai thoại đã được công khai, đặc biệt qua các tác phẩm của vợ ông.
6.1. Hôn nhân và gia đình
Vào ngày 26 tháng 3 năm 2002, Anno kết hôn với họa sĩ manga Moyoco Anno, người mà ông quen biết qua sự giới thiệu của người bạn chung Yoshiyuki Sadamoto. Một buổi tiệc mừng hôn lễ của "Đôi Anno" đã được tổ chức vào ngày 28 tháng 4, với Hayao Miyazaki là chủ hôn bên phía chú rể và Erica Sakurazawa là chủ hôn bên phía cô dâu. Anno đã đọc và đánh giá cao tác phẩm Happy Mania của Moyoco. Mặc dù tên thật của Moyoco Anno không được công khai, bút danh của bà cũng đọc là "Anno", tạo nên sự chú ý về "W Anno" (Hai Anno).
Cuộc sống hôn nhân của họ được miêu tả trong tác phẩm manga Kantoku Fuyukitodoki (tạm dịch: Chỉ đạo bất lực hay Giám đốc không đủ khả năng) của Moyoco Anno. Trong tác phẩm này, Anno được gọi là "Kantoku" (đạo diễn) và Moyoco là "Rompazu" hoặc "Moyo". Nhờ sự quản lý chế độ ăn uống của vợ, Anno đã giảm cân thành công từ hơn 40% mỡ cơ thể xuống còn 73 kg với 22% mỡ cơ thể (cao 180 cm).
Trước khi kết hôn, Anno sống rất tùy tiện, thậm chí không tắm trong một năm vì căn hộ của ông bị hỏng bồn tắm. Ông cũng không giặt giũ mà mặc quần áo cho đến khi chúng rách nát rồi bỏ đi. Tuy nhiên, sau khi kết hôn với Moyoco, ông bắt đầu thay quần áo mỗi 4-5 ngày và tắm mỗi ngày. Tác phẩm của Moyoco còn cho thấy Anno thử đồ Armani, thể hiện sự thay đổi trong lối sống của ông.
6.2. Lối sống và tín ngưỡng
Anno là một người ăn chay, không ăn thịt và cá, và ông tuyên bố rằng ông không thể ăn những sinh vật di chuyển được. Tuy nhiên, ông không phải là một người ăn chay trường nghiêm ngặt; vợ ông, Moyoco Anno, nói rằng ông cảnh giác với những thứ lạ và do đó chỉ ăn được một số ít món. Moyoco từng gặp khó khăn trong việc giúp ông ăn được những loại rau như bí ngòi, và ông thường chỉ ăn đồ ăn vặt nếu không được giám sát.
Anno là một người bất khả tri, không thuộc về bất kỳ tôn giáo có tổ chức nào. Ông cho rằng Thần đạo Nhật Bản (với niềm tin rằng thần linh tồn tại trong mọi vật) là gần nhất với niềm tin cá nhân của mình.
6.3. Mối quan hệ với Hayao Miyazaki

Mối quan hệ giữa Hideaki Anno và Hayao Miyazaki là một mối quan hệ thầy-trò phức tạp và có ảnh hưởng sâu sắc đến sự nghiệp của Anno. Dù có lúc Anno phản đối và từng chê bai các tác phẩm của Miyazaki là "phim Nhật Bản nhàm chán", Miyazaki vẫn luôn quan tâm và hỗ trợ Anno.
Sau khi Neon Genesis Evangelion kết thúc, khi nghe tin đồn Anno đang gặp khó khăn, Miyazaki đã gọi điện động viên ông: "Hãy nghỉ ngơi cho đến khi ông có thể làm việc trở lại" và "Ông đã tạo ra một tác phẩm vĩ đại như vậy, tiền bạc và con người sẽ tự tìm đến". Anno thừa nhận rằng những lời nói của Miyazaki đã giúp ông rất nhiều.
Có một giai thoại nổi tiếng vào năm 1984, khi Anno tham gia làm họa sĩ diễn hoạt cho Nausicaä of the Valley of the Wind. Sau đó, ông đã đề nghị làm một phần ngoại truyện tập trung vào nhân vật Kushana, nhưng Miyazaki đã từ chối, cho rằng Anno chỉ muốn "chơi trò chiến tranh" và tác phẩm sẽ trở thành "thứ tồi tệ nhất". Mặc dù có các kế hoạch cho phần tiếp theo của manga Nausicaä (đã dừng lại theo ý Miyazaki), vào năm 2013, Miyazaki nói: "Tôi không có ý định làm phần tiếp theo. Nhưng Anno cứ nói muốn làm, nên tôi nghĩ nếu anh ấy làm thì cũng được." Tuy nhiên, theo nhà sản xuất Toshio Suzuki, đến năm 2016, Anno vẫn chưa thực hiện dự án này dù đã được Miyazaki cho phép.
Anno cũng lồng tiếng cho nhân vật chính Jiro Horikoshi trong bộ phim điện ảnh The Wind Rises (2013) của Miyazaki, đánh dấu lần đầu tiên ông đóng vai chính trong một tác phẩm điện ảnh.
7. Tác phẩm
Hideaki Anno đã tham gia vào nhiều tác phẩm nổi tiếng trong vai trò đa dạng từ đạo diễn, biên kịch, nhà sản xuất, họa sĩ diễn hoạt, đến diễn viên lồng tiếng.
7.1. Danh mục phim
Năm | Tựa đề | Vai trò |
---|---|---|
1997 | Neon Genesis Evangelion: Death & Rebirth | Đồng tổng đạo diễn, biên kịch, thiết kế cơ khí, giám sát hoạt hình, họa sĩ diễn hoạt |
1997 | The End of Evangelion | Đồng tổng đạo diễn, biên kịch, thiết kế cơ khí, giám sát hoạt hình, họa sĩ diễn hoạt, viết lời bài hát "Komm, Susser Tod" |
1998 | Love & Pop | Đạo diễn, quay phim (Self Cam) |
1999 | GAMERA1999 | Đồng tổng đạo diễn, quay phim (phim tài liệu) |
2000 | Shiki-Jitsu | Đạo diễn, biên kịch |
2004 | Cutie Honey | Đạo diễn, biên kịch, viết lời bài hát |
2007 | Evangelion: 1.0 You Are (Not) Alone | Nguyên tác, tổng đạo diễn, biên kịch, giám đốc âm thanh, bảng phân cảnh, thiết kế, họa sĩ diễn hoạt |
2009 | Evangelion: 2.0 You Can (Not) Advance | Nguyên tác, tổng đạo diễn, biên kịch, bảng phân cảnh, thiết kế, họa sĩ diễn hoạt, nhà sản xuất điều hành |
2011 | Kantoku Shikkaku | Nhà sản xuất (phim tài liệu) |
2012 | Evangelion: 3.0 You Can (Not) Redo | Nguyên tác, tổng đạo diễn, biên kịch, bảng phân cảnh, thiết kế, họa sĩ diễn hoạt, nhà sản xuất điều hành |
2016 | Shin Godzilla | Tổng đạo diễn, biên kịch, đồng biên tập, thiết kế âm thanh, thiết kế concept Godzilla, thiết kế hình ảnh, bảng phân cảnh, đạo diễn quay trước, đạo diễn trailer |
2021 | Evangelion: 3.0+1.0 Thrice Upon a Time | Nguyên tác, tổng đạo diễn, biên kịch, bảng phân cảnh, họa sĩ diễn hoạt, nhà sản xuất điều hành |
2022 | Shin Ultraman | Nhà sản xuất, biên kịch, giám sát, đồng biên tập, đồng quay phim, thiết kế concept, thiết kế logo, diễn viên bắt chuyển động |
2023 | Shin Kamen Rider | Đạo diễn, biên kịch, giám sát phó đạo diễn hiệu ứng đặc biệt, thiết kế concept, quay phim, thiết kế logo, biên tập, thiết kế trang phục |
Năm | Tựa đề | Vai trò |
---|---|---|
1983 | Daicon Film's Return of Ultraman | Tổng đạo diễn, hiệu ứng quang học, diễn viên (Ultraman) |
1995 | Neon Genesis Evangelion: Genesis 0:0 - In the Beginning | Đạo diễn, biên kịch, họa sĩ diễn hoạt (phim ngắn quảng bá) |
2001 | Ryusei-Kacho | Đạo diễn, biên kịch |
2002 | Anime Tencho | Đạo diễn khách mời |
2002 | The Invention of Destruction in the Imaginary Machines | Nguyên tác, đạo diễn, biên kịch |
2003 | The Girl and the Railway | Đạo diễn, biên kịch (phim ngắn trong Shiki-Jitsu) |
2003 | Evangelion-Episode 26'Live Action Cut | Đạo diễn, biên kịch (cảnh người đóng bị cắt từ The End of Evangelion) |
2012 | Giant God Warrior Appears in Tokyo | Nhà sản xuất, biên kịch, hoạt hình quang học |
2013 | Peaceful Times (F02) Petit Film | Giám sát |
2019 | Evangelion the Movie AVANT: 0706 Version | Tổng đạo diễn, biên kịch, nhà sản xuất điều hành, bảng phân cảnh (15 phút đầu của Evangelion: 3.0+1.0 Thrice Upon a Time) |
Năm | Tựa đề | Vai trò |
---|---|---|
1988-1989 | Gunbuster | Đạo diễn, biên kịch, bảng phân cảnh, họa sĩ diễn hoạt |
1990-1991 | Nadia: The Secret of Blue Water | Tổng đạo diễn, biên kịch, bảng phân cảnh, giám sát hoạt hình |
1995-1996 | Neon Genesis Evangelion | Tổng đạo diễn, biên kịch, thiết kế cơ khí, bảng phân cảnh, họa sĩ diễn hoạt |
1998-1999 | Kareshi Kanojo no Jijō | Đạo diễn, giám đốc âm thanh, biên kịch, bảng phân cảnh |
1999 | Koume-chan ga Iku | Đạo diễn (mini-series phim ngắn truyền hình) |
2004 | Re: Cutie Honey | Tổng đạo diễn, chỉ đạo, họa sĩ diễn hoạt (phim truyền hình) |
2025 | Mobile Suit Gundam GQuuuuuuX | Biên kịch, thiết kế, bảng phân cảnh, họa sĩ diễn hoạt |
Năm | Tựa đề | Vai trò |
---|---|---|
1984 | Birth | Họa sĩ diễn hoạt |
1984 | Cream Lemon PART.2 Escalation: Kon'ya wa Hardcore | Họa sĩ diễn hoạt |
1984 | Cream Lemon PART.4 POPCHASER | Họa sĩ diễn hoạt |
1985 | Tenshi no Tamago | Họa sĩ diễn hoạt |
1985 | Megazone 23 | Họa sĩ diễn hoạt |
1987 | Forbidden Apocalypse: Crystal Triangle | Họa sĩ diễn hoạt |
1987 | Battle Royal High School | Giám sát hoạt hình phụ, họa sĩ diễn hoạt |
1988 | Metal Skin Panic MADOX-01 | Họa sĩ diễn hoạt |
1988 | Appleseed | Giám sát cơ khí |
1989 | Baoh the Visitor | Họa sĩ diễn hoạt |
1990 | Hisashi Eguchi's Nantonakuru Esho! | Họa sĩ diễn hoạt |
1991 | Blazing Transfer Student | Đạo diễn tình bạn |
1991 | Armored Super Beast Z-Knight | Họa sĩ diễn hoạt |
1992-1998 | Giant Robo: The Day the Earth Stood Still | Họa sĩ diễn hoạt chính khách mời, họa sĩ diễn hoạt cảnh mở đầu |
1992 | Teito Monogatari | Họa sĩ diễn hoạt |
1993 | Crimson Wolf | Họa sĩ diễn hoạt |
1994-1995 | Macross Plus | Họa sĩ diễn hoạt |
2001-2002 | FLCL | Giám sát, họa sĩ diễn hoạt, giám sát hoạt hình cơ khí, diễn viên lồng tiếng (Miyu-Miyu) |
2003-2004 | Submarine 707R | Đạo diễn cảnh mở đầu, họa sĩ diễn hoạt |
2004-2006 | Gunbuster 2 | Giám sát, bảng phân cảnh, họa sĩ diễn hoạt |
2016 | Mobile Police Patlabor Reboot | Nhà sản xuất, nhà sản xuất điều hành |
2023 | EVANGELION:3.0(-46h) | Tổng giám sát, nguyên tác, thiết kế cơ khí, nhà sản xuất điều hành |
Năm | Tựa đề | Vai trò |
---|---|---|
1983 | Daicon Film's Return of Ultraman | Ultraman |
1985 | Yamata no Orochi no Gyakushū | Phóng viên truyền hình |
1991 | Otaku no Video | Phỏng vấn một otaku (không được ghi danh) |
1998 | Abunai deka forever the movie | Người đàn ông đáng ngờ |
2000-2001 | FLCL | Lồng tiếng Miyu-Miyu (không được ghi danh) |
2002 | Frog River | Chủ quán bar |
2002 | Magical Shopping Arcade Abenobashi | Khách mời ở tập 12 (không được ghi danh) |
2004 | Cutie Honey | Nhân viên văn phòng |
2004 | The Taste of Tea | Khách mời, đạo diễn anime |
2004 | Koi no Mon (Otakus in Love) | Khách mời |
2004 | Funky Forest | Diễn viên |
2006 | Nihon Chinbotsu | Con rể của Yamashiro |
2006 | The Catch Man | Diễn viên |
2007 | Welcome to the Quiet Room | Bác sĩ |
2010 | Death Kappa | Diễn viên khách mời |
2013 | The Wind Rises | Lồng tiếng Jiro Horikoshi (nhân vật chính) |
2013 | The Kingdom of Dreams and Madness | Chính mình (phim tài liệu) |
2016 | Shin Godzilla | Người qua đường (không được ghi danh) |
2020 | Last Letter | Sojiro Kishibeno |
2022 | Shin Ultraman | Ultraman (bắt chuyển động; cùng với Bin Furuya) |
2023 | Ichikei's Crow | Khách mời (thẩm phán) |
7.2. Tác phẩm văn học và sách được giám sát
Anno là tác giả hoặc giám sát biên tập nhiều xuất bản phẩm liên quan đến các tác phẩm của mình và ngành hoạt hình.
- Hideaki Anno Schizo Evangelion (1997)
- Hideaki Anno Parano Evangelion (1997)
- The End of Evangelion: Boku to Iu Kigo (1997)
- Scenario Love & Pop (1998)
- Magic Launcher (1998) - đồng tác giả với Shunji Iwai
- Hideaki Anno no Futari Shibai - Koshō Meinan (2001)
- The Art of Shin Godzilla (2016) - giám sát sản xuất
- Yume no Kakera: Toho Tokusatsu Eiga-hen (2021) - tổng giám sát
- Yume no Kakera: Tsuburaya Productions-hen (2021) - tổng giám sát
Ông cũng là biên tập viên của các tập kịch bản (Scenario) như Evangelion Original (tập 1-3, 1996) và các tuyển tập bản vẽ gốc (Original Artwork) như Neon Genesis Evangelion Original Artwork Collection (tập 1-3, 2000-2001), Neon Genesis Evangelion Theatrical Version Original Artwork Collection (tập thượng/hạ, 2001-2002), và Neon Genesis Evangelion Art Book: DIE STERNE (2003). Anno còn chịu trách nhiệm biên tập cho tuyển tập bản vẽ gốc Yoshikazu Yasuhiko Animation Original Artwork Collection "Mobile Suit Gundam" (2013) và các bản tóm tắt bản vẽ gốc của Evangelion (2021).
7.3. Các đóng góp khác
Anno còn tham gia vào nhiều dự án truyền thông khác nhau ngoài phim ảnh và xuất bản phẩm.
- Ông là đạo diễn video quảng cáo cho trò chơi Yume Senshi Valis (1987).
- Đạo diễn video âm nhạc cho Takako Matsu với bài "Koishihito" (2001) và Hikaru Utada với bài "One Last Kiss" (2021).
- Tham gia thiết kế các nhân vật và cơ khí cho trò chơi Ryukidan Danzalb (1993).
- Là nhà sản xuất cho các dự án như phim tài liệu JMSDF FLEET POWERS (1999) về Lực lượng Phòng vệ biển Nhật Bản, nơi ông cũng xuất hiện và giám sát hình ảnh.
- Anno là nhà sản xuất và biên tập cho các series hoạt hình ngắn Japan Animator Expo (2014-), cũng như giám sát và thiết kế nhân vật "Taa-kun" cho dự án này.
- Đảm nhiệm vai trò giám sát sáng tạo cho series truyền hình Virtual-san Looking (2019).
- Là giám đốc âm thanh và giám đốc sản xuất cho series truyền hình The Dragon Dentist (2017).
- Ngoài ra, ông còn đóng góp ý tưởng và thiết kế cho các sản phẩm khác như điện thoại thông minh SH-06A NERV (2009) và giám sát logo cho hệ thống vệ tinh định vị QZSS "Michibiki" (2017).
8. Giải thưởng và vinh danh
Hideaki Anno đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu quan trọng trong suốt sự nghiệp của mình, thể hiện sự công nhận rộng rãi đối với các đóng góp của ông cho ngành điện ảnh và hoạt hình.
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1997 | Giải thưởng Khoa học Viễn tưởng Nhật Bản lần thứ 18 | Neon Genesis Evangelion | Đạt giải | |
1999 | Liên hoan phim Yokohama lần thứ 20 | Đạo diễn mới xuất sắc nhất | Love & Pop | Đạt giải |
2008 | Giải thưởng Anime Tokyo lần thứ 6 | Anime của năm | Evangelion: 1.0 You Are (Not) Alone | Đạt giải |
Đạo diễn xuất sắc nhất | Đạt giải | |||
2013 | Giải thưởng Phê bình phim Nhật Bản lần thứ 22 | Đạo diễn hoạt hình xuất sắc nhất | Evangelion: 3.0 You Can (Not) Redo | Đạt giải |
2014 | Giải thưởng Anime Tokyo lần thứ 13 | Lồng tiếng xuất sắc nhất | The Wind Rises | Đạt giải |
2016 | Giải thưởng phim Hochi lần thứ 41 | Đạo diễn xuất sắc nhất | Shin Godzilla | Đạt giải |
2017 | Giải thưởng phim Mainichi lần thứ 71 | Đạo diễn xuất sắc nhất | Đạt giải | |
Biên kịch xuất sắc nhất | Đạt giải | |||
Giải thưởng Kinema Junpo lần thứ 90 | Biên kịch xuất sắc nhất | Đạt giải | ||
Liên hoan phim Yokohama lần thứ 38 | Giải đặc biệt lớn | Đạt giải | ||
Giải Viện Hàn lâm Nhật Bản lần thứ 40 | Đạo diễn của năm | Đạt giải | ||
Giải thưởng phim thể thao Tokyo lần thứ 26 | Đạo diễn xuất sắc nhất | Đạt giải | ||
2022 | Giải thưởng Phê bình phim Nhật Bản lần thứ 31 | Đạo diễn hoạt hình xuất sắc nhất | Evangelion: 3.0+1.0 Thrice Upon a Time | Đạt giải |
2022 | Giải Viện Hàn lâm Nhật Bản lần thứ 45 | Phim hoạt hình xuất sắc nhất | Evangelion: 3.0+1.0 Thrice Upon a Time | Đạt giải |
2022 | Huân chương Ruy băng Tím | (Vinh danh cá nhân) | Đạt giải |
Ông cũng đã nhận được Giải thưởng Seungho nhiều lần: cho Gunbuster (1990), Shin Godzilla (2017), và cho việc hoàn thành series Rebuild of Evangelion (2022). Anno còn nhận Giải thưởng Lớn của Bộ Văn hóa về Nghệ thuật Truyền thông cho Shin Godzilla (2017), và Giải thưởng Xuất sắc cho Neon Genesis Evangelion (1997) và Evangelion: 3.0 You Can (Not) Redo (2013).
9. Di sản và Tiếp nhận
Hideaki Anno đã để lại dấu ấn sâu sắc trong ngành hoạt hình và văn hóa đại chúng Nhật Bản, với những tác phẩm mang tính cách mạng và gây tranh cãi.
9.1. Tác động tổng thể
Các tác phẩm của Hideaki Anno đã có ảnh hưởng mang tính cách mạng đối với ngành công nghiệp hoạt hình Nhật Bản và văn hóa đại chúng. Ông được công nhận vì đã mang đến chiều sâu tâm lý vượt trội và sự thay đổi trong cách kể chuyện.
Ông đã mở rộng ranh giới của hoạt hình, đưa vào những yếu tố phức tạp như rối loạn tâm thần, chủ nghĩa hiện sinh và triết học, điều mà trước đây hiếm thấy trong các tác phẩm hoạt hình thương mại. Các tác phẩm của ông thường khắc họa những nhân vật có nội tâm giằng xé, đấu tranh với sự cô đơn, trầm cảm và ý nghĩa cuộc sống, điều này đã tạo ra một sức hút mạnh mẽ và bền vững đối với khán giả ở mọi lứa tuổi. Đặc biệt, Neon Genesis Evangelion đã tái định nghĩa thể loại mecha và trở thành một hiện tượng văn hóa toàn cầu, truyền cảm hứng cho vô số tác phẩm sau này.
Sự tỉ mỉ trong chi tiết kỹ thuật, đặc biệt là trong các cảnh hành động và thiết kế cơ khí, cũng là một di sản quan trọng. Anno đã nâng cao tiêu chuẩn về chất lượng hoạt hình, thúc đẩy sự đổi mới trong kỹ thuật và cách trình bày hình ảnh.
9.2. Phê bình và tranh cãi
Dù được tôn vinh, các tác phẩm và phát ngôn của Anno cũng không tránh khỏi những lời phê bình và tranh cãi.
- Cái kết của Evangelion**: Đây là một trong những tranh cãi lớn nhất trong sự nghiệp của ông. Cái kết của series truyền hình, đặc biệt là hai tập cuối, đã khiến nhiều người hâm mộ thất vọng vì tính trừu tượng và đột ngột, dẫn đến những lời chỉ trích gay gắt và thậm chí là đe dọa giết người. Anno sau đó đã tạo ra các bộ phim điện ảnh để cung cấp một cái kết khác, nhưng tranh cãi vẫn tiếp diễn.
- Chỉ trích văn hóa Otaku**: Anno từng công khai chỉ trích văn hóa "otaku" (người hâm mộ cuồng nhiệt) mà ông cho là một dạng tự kỷ xã hội. Những phát ngôn của ông, như gọi các cuộc tranh luận trên mạng là "graffiti trong nhà vệ sinh", đã gây ra làn sóng phản đối từ cộng đồng người hâm mộ. Mặc dù vậy, những lời chỉ trích này cũng được coi là một lời nhắc nhở về sự cần thiết phải cân bằng giữa thế giới ảo và thực tại.
- Chủ nghĩa bi quan**: Một số nhà phê bình cho rằng các tác phẩm của Anno thường mang nặng chủ nghĩa bi quan và sự tuyệt vọng, điều này có thể gây khó chịu cho một số khán giả. Tuy nhiên, những người khác lại coi đó là điểm mạnh, giúp ông khám phá những khía cạnh đen tối và chân thực của tâm hồn con người.
9.3. Các nhân vật được tạo hình theo ông
Hideaki Anno đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều nhân vật hư cấu trong các tác phẩm của chính ông và của những người quen biết.
- Trong manga Kantoku Fuyukitodoki của vợ ông, Moyoco Anno, nhân vật "Kantoku-kun" (đạo diễn) được xây dựng dựa trên hình ảnh của Anno. Nhân vật này cũng xuất hiện trong phiên bản anime, được lồng tiếng bởi Kōichi Yamadera.
- Trong bộ phim người đóng Shiki-Jitsu do chính Anno đạo diễn, nhân vật "Kantoku" (đạo diễn) được Shunji Iwai thủ vai, và bối cảnh phim lấy chính thành phố Ube, quê hương của Anno.
- Trong manga Aoi Honō của Kazuhiko Shimamoto (bạn học cùng đại học), một nhân vật tên là "Hideaki Anno, sinh viên Đại học Nghệ thuật Osaka, sau này là đạo diễn Evangelion" xuất hiện. Trong phiên bản truyền hình chuyển thể, nhân vật này được diễn viên Ken Yasuda thủ vai.
- Series anime Shirobako (2014) có một nhân vật khách mời tên là "Mitsuaki Kanno", một phiên bản hoạt hình hài hước của Anno.
10. Giai thoại
Hideaki Anno nổi tiếng với nhiều giai thoại thú vị và đôi khi kỳ quặc trong cuộc sống cá nhân và mối quan hệ với đồng nghiệp.
- Về thói quen vệ sinh cá nhân**: Có một giai thoại nổi tiếng rằng khi còn trẻ, Anno rất ghét tắm rửa, có khi không tắm trong một năm. Ông biện minh rằng "không tắm cũng không chết" và "những người tắm hàng ngày là những kẻ rảnh rỗi, tôi không có thời gian rảnh". Ông nói rằng sau một tháng, da đầu sẽ không còn ngứa nữa, và khi ông tắm (mấy tháng một lần), nước tắm sẽ chuyển sang màu xám. Tuy nhiên, theo manga Kantoku Fuyukitodoki của vợ ông, Moyoco Anno, lối sống này đã được cải thiện sau khi họ kết hôn và ông đã tắm rửa thường xuyên hơn.
- Thói quen ăn uống**: Anno là một người ăn uống cực kỳ khó tính (picky eater). Ông không ăn thịt hay cá, nói rằng ông không thể ăn những sinh vật di chuyển được. Moyoco Anno từng kể rằng việc giúp ông ăn được những loại rau như bí ngòi là một thử thách. Ông cũng thường ăn vặt trên phim trường, điều này được diễn viên Yutaka Takenouchi ghi nhận trong quá trình quay Shin Godzilla.
- Phản ứng với fan**: Sau khi Neon Genesis Evangelion phát sóng, Anno nhận được rất nhiều thư từ người hâm mộ. Ông từng gọi các cuộc tranh luận trên Internet về tác phẩm của mình là "graffiti trong nhà vệ sinh", thể hiện sự thất vọng của ông với một số hành vi của người hâm mộ.
- Về sự giúp đỡ của Miyazaki**: Dù có những bất đồng, Hayao Miyazaki đã giúp đỡ Anno rất nhiều. Khi Anno gặp áp lực lớn sau Evangelion, Miyazaki đã gọi điện động viên và khuyên ông nên nghỉ ngơi, khẳng định tài năng của ông sẽ thu hút mọi nguồn lực cần thiết.
- Sở thích đặc biệt**: Anno là một fan lớn của các series tokusatsu như Ultraman và Godzilla. Ông cũng rất yêu thích Space Battleship Yamato, coi đó là tác phẩm đã thay đổi cuộc đời mình. Ông từng tham gia làm họa sĩ diễn hoạt cho bộ phim Grave of the Fireflies (1988), và đã tỉ mỉ vẽ con tàu chiến Takao-class cruiser "Maya" trong cảnh hồi tưởng của Seita tại Cảng Kobe, chi tiết đến từng cửa sổ và bậc thang. Tuy nhiên, trong phim hoàn chỉnh, chúng đã bị phủ bóng bởi Noriko Takaya (vợ của Shinji Higuchi), khiến công sức của Anno trở nên vô ích. Ông cũng là thành viên của câu lạc bộ fan Toei Tokusatsu (TTFC) và xem các tác phẩm mới nhất qua đó vì không thể xem trực tiếp vào giờ phát sóng.
- Tai nạn gần đây**: Vào ngày 31 tháng 7 năm 2024, Anno bị gãy xương phức tạp ở chân trái và phải nhập viện. Một sự kiện đối thoại với Yoshikazu Yasuhiko tại Bảo tàng Nghệ thuật tỉnh Hyogo dự kiến vào ngày 11 tháng 8 đã bị hủy bỏ. Vợ ông, Moyoco Anno, đã giải thích chi tiết về vết thương vào ngày 3 tháng 8, tiết lộ rằng xương bị "vỡ thay vì gãy" và Anno không muốn tiết lộ lý do tai nạn. Vào ngày 6 tháng 10, ông xuất hiện trước công chúng lần đầu tiên sau tai nạn, ngồi xe lăn tại một sự kiện kỷ niệm 50 năm Space Battleship Yamato. Ông tiết lộ thêm rằng chân trái của mình có 11 chiếc bu lông để cố định xương gãy.