1. Tổng quan
Erick R. Almonte là một cựu cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp người Cộng hòa Dominica. Anh bắt đầu sự nghiệp của mình với tư cách là cầu thủ tự do nghiệp dư cho New York Yankees vào năm 1996 và ra mắt MLB vào năm 2001. Sau đó, anh có một giai đoạn thi đấu tại NPB ở Nhật Bản cùng Hokkaido Nippon-Ham Fighters và dành nhiều năm ở các giải đấu nhỏ cũng như giải đấu độc lập trước khi trở lại MLB vào năm 2011 với Milwaukee Brewers. Sau khi giải nghệ, Almonte chuyển sang sự nghiệp huấn luyện, hiện là huấn luyện viên đánh bóng cho Florida Complex League Cardinals trực thuộc tổ chức St. Louis Cardinals.
2. Tuổi thơ và bối cảnh
Erick R. Almonte sinh ra và lớn lên tại Cộng hòa Dominica, nơi anh phát triển niềm đam mê với bóng chày, môn thể thao quốc dân.
2.1. Sinh ra và mối quan hệ gia đình
Erick R. Almonte sinh ngày 1 tháng 2 năm 1978 tại Cộng hòa Dominica. Anh có một người anh trai là Héctor Almonte, người cũng từng là cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp và đã thi đấu tại MLB vào các năm 1999 và 2003 cho các đội Florida Marlins, Boston Red Sox và Montreal Expos.
3. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp cầu thủ của Almonte trải dài qua nhiều giải đấu và đội bóng khác nhau, từ MLB đến NPB và các giải đấu độc lập.
3.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp và ra mắt MLB
Almonte được New York Yankees ký hợp đồng với tư cách là cầu thủ tự do nghiệp dư vào năm 1996. Anh trải qua bốn năm ở các giải đấu nhỏ trước khi được gọi lên đội hình chính vào năm 2001, có trận ra mắt MLB vào ngày 4 tháng 9 năm 2001. Sau khi trải qua mùa giải 2002 trong hệ thống các giải đấu nhỏ của Yankees, anh được gọi lên MLB vào năm 2003 sau khi Derek Jeter bị chấn thương và đảm nhiệm vị trí hậu vệ trong chính của đội cho đến khi Jeter trở lại. Cuối năm 2003, câu lạc bộ Saitama Seibu Lions của Nhật Bản đã cố gắng ký hợp đồng với Almonte để thay thế Kazuo Matsui, nhưng không thành công.
3.2. Sự nghiệp tại Giải bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản (NPB)
Sau khi được Yankees giải phóng hợp đồng, Almonte trải qua mùa giải 2004 trong tổ chức của Colorado Rockies, thi đấu chủ yếu cho đội Triple-A Colorado Springs Sky Sox. Vào tháng 11 năm 2004, Cleveland Indians đã ký hợp đồng giải đấu nhỏ với anh, nhưng sau đó đã bán hợp đồng của anh cho Hokkaido Nippon-Ham Fighters thuộc Liên đoàn Thái Bình Dương của Nhật Bản vào năm 2005 với hợp đồng hai năm. Các tuyển trạch viên đã đánh giá rằng anh có thể đạt tỷ lệ đánh bóng khoảng .320 và 20 cú đánh homer.
Vào đầu mùa giải NPB 2005, Almonte đã cố gắng giữ vị trí trong đội một. Mặc dù có khả năng chọn bóng bốn tốt, dẫn đến tỷ lệ lên căn cứ cao, nhưng anh ấy gặp khó khăn trong việc đánh bóng. Về mặt phòng ngự, Tổng giám đốc Shigeru Takada của Nippon-Ham đã nhận xét màn trình diễn của anh là "hoàn toàn tệ hại" do liên tục mắc lỗi phòng ngự. Kết quả là, vào ngày 5 tháng 5, anh bị giáng xuống đội hình hai. Tại đội hình hai, anh ấy thể hiện tốt ở vị trí số 4 hoặc số 1, dẫn đến việc được triệu tập trở lại đội một vào ngày 13 tháng 7. Sau đó, anh chủ yếu được sử dụng làm người đánh bóng chỉ định hoặc người đánh bóng thay thế. Mặc dù có hợp đồng hai năm, do hiệu suất không cải thiện, anh ấy đã bị giải phóng hợp đồng cùng với Brandon Knight vào ngày 3 tháng 9 cùng năm.
3.3. Sự nghiệp tại giải đấu độc lập và các giải đấu nhỏ khác
Vào năm 2006, Almonte thi đấu nổi bật cho đội Long Island Ducks thuộc Atlantic League, một giải đấu độc lập ở Mỹ. Ngày 31 tháng 10 năm 2007, anh ký hợp đồng giải đấu nhỏ với Detroit Tigers và thi đấu trong hệ thống giải đấu nhỏ của họ cho đến hết mùa giải 2008, đạt đến cấp độ Triple-A với đội Toledo Mud Hens. Sau khi trở thành cầu thủ tự do vào cuối mùa giải 2008, anh ký hợp đồng giải đấu nhỏ với Chicago Cubs vào tháng 1 năm 2009. Tuy nhiên, anh trở thành cầu thủ tự do trong quá trình tập huấn mùa xuân và sau đó ký hợp đồng giải đấu nhỏ với Milwaukee Brewers. Anh ấy đã thi đấu toàn bộ các mùa giải 2009 và 2010 với đội Triple-A Nashville Sounds. Năm 2012, anh tiếp tục ký hợp đồng giải đấu nhỏ với Brewers nhưng không được gọi lên MLB, kết thúc mùa giải ở cấp độ Triple-A Nashville. Vào năm 2013, anh thi đấu cho đội Aguascalientes Rail Roadmen thuộc Giải bóng chày Mexico.
3.4. Trở lại MLB và cuối sự nghiệp cầu thủ
Vào mùa giải 2011, hợp đồng giải đấu nhỏ của Almonte đã được Brewers mua lại sau khi kết thúc tập huấn mùa xuân. Trong quá trình tập huấn, anh đã thể hiện xuất sắc với tỷ lệ đánh bóng 0.416, 3 cú đánh homer và chỉ số OPS 1.074, đạt mức cao nhất trong số các cầu thủ đủ số lần đánh bóng. Điều này giúp anh được gọi lại MLB sau 8 năm vắng bóng và thậm chí được tham gia trận mở màn mùa giải. Vào thứ Bảy, ngày 2 tháng 4 năm 2011, Almonte đã ghi cú đánh homer đầu tiên của mình sau gần 10 năm cho Brewers trong trận đấu với Cincinnati Reds. Tuy nhiên, vào ngày 26 tháng 4 năm 2011, trong một buổi tập, anh bị bóng ném trúng vào vùng trán, dẫn đến chấn động. Ngày 27 tháng 4, Almonte trở thành cầu thủ đầu tiên được đưa vào danh sách chấn thương 7 ngày của MLB, một quy định mới được thiết lập cho các trường hợp chấn động. Ngày 3 tháng 6 năm 2011, anh bị loại khỏi danh sách 40 cầu thủ và chuyển xuống đội hình Triple-A Nashville.
4. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ, Erick R. Almonte đã chuyển sang công tác huấn luyện, chủ yếu trong hệ thống các đội bóng chày nhỏ.
4.1. Hoạt động với vai trò huấn luyện viên và quản lý
Almonte bắt đầu sự nghiệp huấn luyện của mình với tổ chức St. Louis Cardinals. Vào năm 2018, anh đảm nhiệm vai trò quản lý cho đội bóng chày tân binh Gulf Coast League Cardinals của Cardinals. Sau đó, anh được bổ nhiệm làm quản lý của Peoria Chiefs cho mùa giải 2019. Hiện tại, Almonte là huấn luyện viên đánh bóng cho Florida Complex League Cardinals trong mùa giải 2024.
5. Đời tư và nhận định về tính cách
Almonte được biết đến với một tính cách tốt, sự chăm chỉ và khả năng quan tâm đến đồng đội của mình, đặc biệt là các cầu thủ trẻ.
5.1. Tính cách và những giai thoại
Erick R. Almonte được nhiều người nhận xét là có tính cách tốt và rất siêng năng trong tập luyện. Anh ấy cũng rất quan tâm đến các cầu thủ trẻ, trở thành một tấm gương cho họ. Sự hiện diện của anh được các cầu thủ Nhật Bản trong đội Nippon-Ham nhận xét là "không giống một cầu thủ nước ngoài". Tuy nhiên, vào đầu mùa giải, đã có những nghi ngờ về việc liệu anh có xứng đáng thay thế vị trí hậu vệ trong chính của Makoto Kaneko, người rất được đội tin tưởng, hay không.
Bài hát cổ vũ dành riêng cho Almonte là một giai điệu minor melody. Một chi tiết thú vị là phần "Almonte" trong lời bài hát được sắp xếp ở nhịp auftakt, tám nốt nhạc trước nhịp mạnh, tạo nên sự độc đáo. Tuy nhiên, khi được trình diễn trực tiếp tại sân vận động, phần auftakt này đã bị loại bỏ do nhóm cổ vũ đã ghi nhớ sai giai điệu. Bài hát cổ vũ này sau đó đã được sử dụng lại cho Michel Abreu, người gia nhập đội vào năm 2013.
6. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là các số liệu thống kê quan trọng về sự nghiệp cầu thủ của Erick R. Almonte tại các giải đấu chuyên nghiệp.
6.1. Thống kê đánh bóng và phòng ngự
Năm | Đội | Trận | Số lần đánh | Số cú đánh | Số điểm | Số cú đánh trúng | Số cú đánh đôi | Số cú đánh ba | Số cú đánh homer | Tổng số căn cứ | Số điểm chạy về | Số lần cướp căn cứ | Số lần cướp căn cứ thất bại | Số lần hy sinh bunt | Số lần hy sinh bay | Số lần đi bộ | Số lần đi bộ cố ý | Số lần bị ném trúng | Số lần đánh trượt | Số lần đánh đôi | Tỷ lệ đánh bóng | Tỷ lệ lên căn cứ | Tỷ lệ đánh mạnh | OPS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2001 | NYY | 8 | 4 | 4 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | .500 | .500 | .750 | 1.250 |
2003 | 31 | 111 | 100 | 17 | 26 | 6 | 0 | 1 | 35 | 11 | 1 | 0 | 2 | 0 | 8 | 0 | 1 | 24 | 3 | .260 | .321 | .350 | .671 | |
2005 | Nippon-Ham | 34 | 107 | 88 | 14 | 17 | 2 | 0 | 3 | 28 | 8 | 2 | 1 | 1 | 0 | 17 | 0 | 1 | 27 | 2 | .193 | .330 | .318 | .648 |
2011 | MIL | 16 | 29 | 29 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | .103 | .103 | .207 | .310 |
MLB: 3 năm | 55 | 144 | 133 | 18 | 31 | 7 | 0 | 2 | 44 | 14 | 3 | 0 | 2 | 0 | 8 | 0 | 1 | 29 | 5 | .233 | .282 | .331 | .613 | |
NPB: 1 năm | 34 | 107 | 88 | 14 | 17 | 2 | 0 | 3 | 28 | 8 | 2 | 1 | 1 | 0 | 17 | 0 | 1 | 27 | 2 | .193 | .330 | .318 | .648 |
; Phòng ngự nội địa
Năm | Đội | Căn cứ 1 (1B) | Căn cứ 2 (2B) | Hậu vệ trong (SS) | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Số lần bắt bóng ra | Số lần hỗ trợ | Số lỗi | Số lần chơi đôi | Tỷ lệ phòng ngự | Trận | Số lần bắt bóng ra | Số lần hỗ trợ | Số lỗi | Số lần chơi đôi | Tỷ lệ phòng ngự | Trận | Số lần bắt bóng ra | Số lần hỗ trợ | Số lỗi | Số lần chơi đôi | Tỷ lệ phòng ngự | ||
2001 | NYY | - | - | 4 | 4 | 3 | 1 | 1 | .875 | ||||||||||
2003 | - | - | 31 | 49 | 67 | 12 | 13 | .906 | |||||||||||
2005 | Nippon-Ham | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | 27 | 43 | 80 | 9 | 22 | .932 | |||||
2011 | MIL | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1.000 | - | - | ||||||||||
MLB | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1.000 | - | 35 | 53 | 70 | 13 | 14 | .904 | ||||||
NPB | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | 27 | 43 | 80 | 9 | 22 | .932 |
; Phòng ngự cánh phải
Năm | Đội | Hậu vệ phải (RF) | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Số lần bắt bóng ra | Số lần hỗ trợ | Số lỗi | Số lần chơi đôi | Tỷ lệ phòng ngự | ||
2011 | MIL | 7 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1.000 |
MLB | 7 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1.000 |
6.2. Số áo
- 11 (2001, 2003)
- 43 (2005)
- 22 (2011)