1. Early life and playing career
1.1. Childhood and formative years
Erich Ribbeck sinh ngày 13 tháng 6 năm 1937 tại Wuppertal, Nordrhein-Westfalen, Đức.
1.2. Playing career
Là một cầu thủ, Ribbeck chơi ở vị trí hậu vệ. Sự nghiệp cầu thủ của ông kéo dài từ phần lớn những năm 1950 đến đầu những năm 1960, bắt đầu với SSV 1904 Wuppertal, đội bóng sau này đã hợp nhất với TSG Vohwinkel để tạo thành Wuppertaler SV. Sau đó, ông dành phần còn lại của sự nghiệp để chơi cho Viktoria Köln (hay SCB Viktoria Köln). Cấp độ cao nhất mà Ribbeck thi đấu là Oberliga, một phần của giải đấu hạng nhất Đức thời bấy giờ, vốn được chia thành năm khu vực.
1.3. Transition to coaching
Vào năm 1965, Ribbeck suýt gia nhập Bayer 04 Leverkusen và câu lạc bộ Bundesliga Hertha BSC, nhưng cả hai thỏa thuận đều không thành công. Sau đó, ông giã từ sự nghiệp cầu thủ và chuyển sang con đường huấn luyện. Ông gia nhập Borussia Mönchengladbach với tư cách trợ lý huấn luyện viên cho Hennes Weisweiler vào năm 1965, bắt đầu sự nghiệp huấn luyện của mình dưới sự hướng dẫn của Weisweiler.
2. Managerial career
Trong sự nghiệp huấn luyện rộng lớn của mình, Erich Ribbeck đã dẫn dắt nhiều câu lạc bộ danh tiếng ở Đức cũng như đội tuyển quốc gia.
2.1. Club management
Ribbeck đã có nhiều vai trò huấn luyện viên ở cấp câu lạc bộ, trải qua các giai đoạn khác nhau với những thành tích và thách thức riêng.
2.1.1. Early club roles
Vị trí huấn luyện viên đầu tiên của ông là ở tuổi 30, vào mùa giải 1967-1968, khi ông dẫn dắt Rot-Weiss Essen giành vị trí thứ hai ở giải hạng hai khu vực phía Tây Đức, qua đó lọt vào giải đấu thăng hạng, nhưng câu lạc bộ đã để thua trước Hertha Berlin.
Mười năm tiếp theo, ông chia đều thời gian cho các hợp đồng với Eintracht Frankfurt (1968-1973) và 1. FC Kaiserslautern (1973-1978). Trong thời gian ông dẫn dắt, các câu lạc bộ này duy trì ở mức trung bình tại Bundesliga. Với Kaiserslautern, ông đã đưa đội vào chung kết DFB-Pokal năm 1976, nhưng để thua Hamburger SV với tỉ số 0-2. Ông cũng từng dẫn dắt Borussia Dortmund từ tháng 10 năm 1984 đến tháng 6 năm 1985.
2.1.2. First tenure at Bayer Leverkusen
Sau khi làm trợ lý cho Jupp Derwall tại đội tuyển bóng đá quốc gia Đức, Ribbeck được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của Bayer 04 Leverkusen vào năm 1985. Ngay trong mùa giải đầu tiên của mình, ông đã giúp câu lạc bộ lần đầu tiên trong lịch sử đủ điều kiện tham dự cúp châu Âu. Năm 1988, Leverkusen dưới sự dẫn dắt của Ribbeck đã giành được danh hiệu lớn đầu tiên trong lịch sử câu lạc bộ, đó là UEFA Cup. Leverkusen đã đánh bại Austria Wien, Toulouse, Feyenoord, Barcelona và Werder Bremen để tiến vào trận chung kết hai lượt với RCD Espanyol. Mặc dù để thua 0-3 ở trận lượt đi trên sân khách, Leverkusen đã thắng 3-0 ở trận lượt về trên sân nhà với ba bàn thắng trong hiệp hai, và cuối cùng giành chiến thắng trong loạt sút luân lưu.
2.1.3. Later club tenures
Ribbeck gia nhập FC Bayern Munich vào tháng 3 năm 1992, thay thế Søren Lerby, khi đội bóng bất ngờ phải vật lộn với cuộc chiến trụ hạng. Ribbeck đã dẫn dắt Bayern đến vị trí thứ 10, đây vẫn là vị trí tệ nhất của họ kể từ năm 1978. Mùa giải tiếp theo, Bayern của Ribbeck đã cạnh tranh chức vô địch; bước vào ngày cuối cùng, họ ngang điểm với Werder Bremen nhưng kém về hiệu số bàn thắng bại. Bayern hòa 3-3 với Schalke và kết thúc ở vị trí thứ 2.
Ribbeck bị sa thải khỏi Bayern vào cuối năm 1993 sau những lời chỉ trích từ các cầu thủ và Uli Hoeneß, mặc dù đội bóng chỉ kém đội dẫn đầu Bundesliga 1993-94 một điểm. Franz Beckenbauer đã thay thế Ribbeck và cuối cùng giành chức vô địch giải đấu. Ribbeck trở lại Leverkusen vào năm 1995 nhưng chỉ trụ được một năm cho đến tháng 4 năm 1996.
2.2. National team management
2.2.1. Assistant coach
Ribbeck từng là trợ lý huấn luyện viên cho đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Đức dưới thời Jupp Derwall từ năm 1978 đến năm 1984. Ông ban đầu được xem xét là một ứng cử viên cho vị trí huấn luyện viên trưởng đội tuyển quốc gia sau khi Helmut Schön từ chức vào năm 1978. Tuy nhiên, Jupp Derwall đã được chọn thay vì ông.

2.2.2. Head coach: UEFA Euro 2000 and resignation
Phải đến 20 năm sau, vào ngày 9 tháng 9 năm 1998, Ribbeck mới quay lại từ tình trạng nghỉ hưu để tiếp quản đội tuyển bóng đá quốc gia Đức sau khi Berti Vogts từ chức và các ứng cử viên khác đã từ chối. Ở tuổi 61, ông là người được bổ nhiệm vào vị trí này lớn tuổi nhất trong lịch sử.
Hai năm nhiệm kỳ của Ribbeck đánh dấu giai đoạn tồi tệ nhất trong lịch sử hiện đại của đội tuyển quốc gia Đức. Dù đã vượt qua vòng loại UEFA Euro 2000 với vị trí nhất bảng 3, đội tuyển Đức dưới sự dẫn dắt của ông đã có kết quả đáng thất vọng tại vòng chung kết. Họ hòa România 1-1 trong trận mở màn, sau đó để thua Anh 0-1 (đây là thất bại đầu tiên trước Anh sau 15 năm), và thua thảm 0-3 trước Bồ Đào Nha (chỉ dùng các cầu thủ dự bị) trong trận cuối cùng. Với thành tích 0 thắng, 1 hòa và 2 thua, Đức xếp cuối bảng A và bị loại sớm khỏi giải đấu.
Trong suốt giải đấu đó, Ribbeck đã từ chối những lời kêu gọi từ các cầu thủ chủ chốt như Oliver Bierhoff, Oliver Kahn, Jens Nowotny và Mehmet Scholl về việc loại bỏ cầu thủ lão tướng Lothar Matthäus. Ribbeck đã khăng khăng rằng Matthäus sẽ đạt được 150 lần khoác áo đội tuyển và đe dọa bất kỳ thành viên nào phản đối sẽ bị phạt hoặc loại khỏi đội hình. Ông từ chức vào ngày 21 tháng 6 năm 2000 sau chuỗi kết quả đáng thất vọng và việc bị loại khỏi Euro 2000, sau đó Rudi Völler tiếp quản vị trí của ông. Kết quả của ông với tư cách huấn luyện viên đội tuyển Đức là 10 trận thắng, 6 trận hòa và 8 trận thua, đây là thành tích quản lý tệ nhất mọi thời đại đối với một huấn luyện viên của đội tuyển quốc gia Đức.
3. Managerial statistics
Thống kê các trận đấu mà Erich Ribbeck đã dẫn dắt các câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia:
Đội | Từ | Đến | Kỷ lục | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỉ lệ thắng (%) | |||
Rot-Weiss Essen | 1 tháng 7 năm 1967 | 30 tháng 6 năm 1968 | 42 | 25 | 11 | 6 | 59.52 |
Eintracht Frankfurt | 1 tháng 7 năm 1968 | 30 tháng 6 năm 1973 | 203 | 83 | 41 | 79 | 40.89 |
1. FC Kaiserslautern | 1 tháng 7 năm 1973 | 30 tháng 6 năm 1978 | 192 | 85 | 32 | 75 | 44.27 |
Borussia Dortmund | 28 tháng 10 năm 1984 | 30 tháng 6 năm 1985 | 25 | 10 | 4 | 11 | 40.00 |
Bayer Leverkusen | 1 tháng 7 năm 1985 | 30 tháng 6 năm 1988 | 125 | 53 | 36 | 36 | 42.40 |
Bayern Munich | 12 tháng 3 năm 1992 | 27 tháng 12 năm 1993 | 75 | 37 | 22 | 16 | 49.33 |
Bayer Leverkusen | 10 tháng 4 năm 1995 | 28 tháng 4 năm 1996 | 48 | 17 | 18 | 13 | 35.42 |
Đức | 9 tháng 9 năm 1998 | 21 tháng 6 năm 2000 | 24 | 10 | 6 | 8 | 41.67 |
Tổng cộng | 734 | 320 | 170 | 244 | 43.60 |
4. Honours
4.1. Manager
;Bayer Leverkusen
- UEFA Cup: 1987-88
5. Personal life and retirement
Erich Ribbeck hiện chia sẻ nơi cư trú của mình giữa Pulheim, Đức và Tenerife, Tây Ban Nha.
6. Legacy and assessment
Sự nghiệp của Erich Ribbeck để lại những dấu ấn trái ngược, với một danh hiệu lịch sử ở cấp câu lạc bộ và một nhiệm kỳ đáng quên ở đội tuyển quốc gia.
6.1. Positive assessment and contributions
Thành tựu đáng kể nhất của Ribbeck là khi ông dẫn dắt Bayer 04 Leverkusen giành UEFA Cup vào năm 1988. Đây không chỉ là danh hiệu lớn đầu tiên trong lịch sử câu lạc bộ mà còn là minh chứng cho khả năng huấn luyện của ông ở cấp độ câu lạc bộ. Ông đã xây dựng một đội bóng cạnh tranh và đạt được thành công đột phá. Giai đoạn dẫn dắt FC Bayern Munich cũng cho thấy khả năng của ông trong việc cải thiện thứ hạng đội bóng từ vị trí thấp và đưa họ đến gần chức vô địch Bundesliga.
6.2. Criticism and controversies
Mặc dù có những thành công ở cấp câu lạc bộ, nhiệm kỳ của Erich Ribbeck với tư cách là huấn luyện viên trưởng đội tuyển bóng đá quốc gia Đức thường được coi là điểm đen trong sự nghiệp của ông. Giai đoạn này được ghi nhận là tồi tệ nhất trong lịch sử hiện đại của đội tuyển Đức. Sự từ chức của ông sau màn trình diễn đáng thất vọng và việc bị loại ngay từ vòng bảng tại UEFA Euro 2000 đã gây ra sự chỉ trích rộng rãi từ công chúng và truyền thông Đức. Quyết định cứng nhắc của ông trong việc giữ Lothar Matthäus bất chấp lời khuyên từ các cầu thủ chủ chốt cũng là một điểm gây tranh cãi lớn, cho thấy sự thiếu linh hoạt trong quản lý đội hình. Thành tích tổng thể của ông với đội tuyển quốc gia, với tỉ lệ thắng thấp, củng cố nhận định về một nhiệm kỳ không thành công.