1. Cuộc đời và nền tảng gia đình
Eric Roberts sinh ra ở Biloxi, Mississippi và lớn lên ở Atlanta, Georgia, trong một gia đình có truyền thống nghệ thuật. Mối quan hệ phức tạp với các thành viên trong gia đình, đặc biệt là với em gái Julia Roberts, cũng là một phần đáng chú ý trong cuộc đời ông.
1.1. Tuổi thơ và giáo dục
Eric Anthony Roberts sinh ngày 18 tháng 4 năm 1956 tại Biloxi, Mississippi. Ông lớn lên ở Atlanta, Georgia, nơi cha mẹ ông, Betty Lou Bredemus và Walter Grady Roberts - những diễn viên và nhà viết kịch - đã gặp nhau khi đi lưu diễn. Năm 1963, họ cùng thành lập Xưởng Kịch và Viết Atlanta, đồng thời điều hành một trường dạy diễn xuất cho trẻ em ở Decatur, Georgia. Sau này, mẹ ông trở thành thư ký nhà thờ và đại lý bất động sản, còn cha ông làm nghề bán máy hút bụi. Cha mẹ ông ly hôn vào năm 1971 và hoàn tất vào đầu năm 1972. Roberts ở lại với cha ông, người đã qua đời vì bệnh ung thư vào tháng 3 năm 1977. Khi 5 tuổi, ông đã tham gia trường diễn xuất của cha mẹ. Năm 17 tuổi, Roberts chuyển đến London và theo học tại Học viện Kịch nghệ Hoàng gia trong hai năm. Sau đó, ông trở về Thành phố New York và tiếp tục trau dồi kỹ năng diễn xuất tại Học viện Nghệ thuật Kịch nghệ Hoa Kỳ.
1.2. Mối quan hệ gia đình
Eric Roberts có hai em gái cũng là diễn viên là Julia Roberts và Lisa Roberts Gillan. Sau khi cha mẹ ông ly hôn, hai em gái ông chuyển đến Smyrna, Georgia cùng mẹ. Năm 1972, mẹ ông kết hôn với Michael Motes, và vào năm 1976, họ có một con gái là Nancy Motes, người đã qua đời vào ngày 9 tháng 2 năm 2014 ở tuổi 37 do dùng thuốc quá liều. Michael Motes là người bạo hành và thường xuyên thất nghiệp; mẹ ông đã ly hôn với Motes vào năm 1983, với lý do "ngược đãi", và sau đó bà cho biết việc kết hôn với ông ta là sai lầm lớn nhất đời mình.
Roberts có một con gái, Emma Roberts, sinh ngày 10 tháng 2 năm 1991, kết quả của mối quan hệ với Kelly Cunningham. Emma sau này cũng trở thành một nữ diễn viên, có vai diễn điện ảnh lớn đầu tiên vào năm 2001 khi mới 10 tuổi trong phim Blow. Vào tháng 12 năm 2020, Roberts lần đầu tiên trở thành ông ngoại khi Emma sinh con trai đầu lòng, Rhodes, với nam diễn viên Garrett Hedlund.
Mối quan hệ của Eric với em gái Julia Roberts đã bị gián đoạn trong vài năm. Trên chương trình The Howard Stern Radio Show vào ngày 12 tháng 1 năm 2001, Roberts cùng vợ mình là Eliza đã xác nhận sự xa cách này bắt nguồn từ việc ông lạm dụng ma túy trong quá khứ và việc Julia đứng về phía bạn gái cũ của ông trong cuộc chiến giành quyền nuôi con gái. Tuy nhiên, vào năm 2004, Roberts tiết lộ với tạp chí People rằng ông và em gái đã hòa giải khi ông đến thăm cô trong bệnh viện sau khi cô sinh đôi.
Về dòng dõi, trong một tập của chương trình Finding Your Roots năm 2023 có sự tham gia của Julia, tiết lộ rằng họ nội đời thứ ba của họ có họ Mitchell, chứ không phải Roberts. Eric Roberts cũng là họ hàng xa của nam diễn viên Edward Norton. Con riêng của vợ ông, Keaton Simons, là một ca sĩ-nhạc sĩ, và Morgan Simons là một đầu bếp.
2. Sự nghiệp diễn xuất
Eric Roberts nổi tiếng với sự nghiệp diễn xuất đồ sộ, với hơn 700 vai diễn trải dài qua nhiều thể loại và phương tiện truyền thông. Ông đã có những khởi đầu đầy hứa hẹn, trải qua giai đoạn thăng trầm, và sau đó trở lại mạnh mẽ trong những năm gần đây.

2.1. Khởi nghiệp và những thành công ban đầu
Eric Roberts bắt đầu sự nghiệp diễn xuất vào năm 1974, xuất hiện trong vở kịch xà phòng How to Survive a Marriage. Ông cũng đảm nhận vai Ted Bancroft trong vở kịch xà phòng ban ngày Another World của NBC từ tháng 2 đến tháng 6 năm 1977.
Những vai diễn đột phá ban đầu đã mang lại cho ông những đề cử danh giá. Roberts nhận được đề cử Giải Quả cầu vàng cho vai chính trong King of the Gypsies (1978) và Star 80 (1983). Năm 1985, màn trình diễn của ông trong vai tù nhân vượt ngục Buck McGeehy trong phim Runaway Train đã mang về cho ông đề cử Giải Oscar cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất, mặc dù giải thưởng năm đó thuộc về Don Ameche với phim Cocoon. Năm 1987, ông ra mắt trên sân khấu Broadway trong vở kịch Burn This và giành được Giải thưởng Theatre World cho màn trình diễn này.
2.2. Sự nghiệp đa dạng và năng suất
Eric Roberts nổi tiếng là một trong những diễn viên màn ảnh nói tiếng Anh năng suất nhất, với sự nghiệp đồ sộ gồm hơn 700 tác phẩm điện ảnh và truyền hình. Sự đa dạng trong các vai diễn của ông trải rộng trên nhiều thể loại và phương tiện khác nhau.
Về điện ảnh, Roberts đã xuất hiện trong nhiều bộ phim đáng chú ý như Raggedy Man (1981), The Pope of Greenwich Village (1984), By the Sword (1991), Final Analysis (1992), The Specialist (1994), The Cable Guy (1996), It's My Party (1996), Cecil B. Demented (2000), National Security (2003), A Guide to Recognizing Your Saints (2006), Kỵ sĩ bóng đêm (2008), Biệt đội đánh thuê (2010), Lovelace (2013), Inherent Vice (2014), The Human Centipede 3 (2015) và Babylon (2022). Là một người sở hữu đai đen môn taekwondo, Roberts cũng thể hiện kỹ năng võ thuật của mình trong các bộ phim Best of the Best (1989) và phần tiếp theo Best of the Best II (1993).
Trên truyền hình, các màn trình diễn của ông trong miniseries chính kịch In Cold Blood (1997) và sitcom Less than Perfect (2002-2005) đã mang về cho ông đề cử Giải Satellite, và ông đã giành giải Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất cho tác phẩm thứ hai. Các tác phẩm truyền hình đa dạng khác của ông bao gồm việc trở thành diễn viên không phải người Anh duy nhất đóng vai The Master trong phim truyền hình Doctor Who năm 1996. Trong phim này, vợ ông Eliza đã đóng vai người vợ của nhân vật của Roberts, người bị giết bởi chính chồng mình sau khi bị The Master chiếm hữu. Ông cũng có các vai diễn định kỳ trong bộ phim truyền hình của NBC Heroes (2007-2010), vở kịch xà phòng của CBS The Young and the Restless (2010-2011), bộ phim chính kịch pháp lý Suits (2014-2019), và loạt phim của HBO The Righteous Gemstones (2022). Roberts cũng lồng tiếng cho nhân vật phản diện Superman Mongul trong loạt phim hoạt hình Justice League và lặp lại vai trò này trong Justice League Unlimited. Ông cũng lồng tiếng cho Dark Danny trong Danny Phantom của Nickelodeon.
Roberts còn xuất hiện trong nhiều video ca nhạc, bao gồm các ca khúc "Down Ass Bitch" và "Down 4 U" của Ja Rule, "Mr. Brightside" và "Miss Atomic Bomb" của The Killers, "We Belong Together" và "It's Like That" của Mariah Carey, "Smack That" của Akon (với sự góp mặt của Eminem), "Hey You" của Godhead, "Bitch Better Have My Money" của Rihanna và "Nearly Forgot My Broken Heart" của Chris Cornell. Năm 2018, ông xuất hiện trong video ca nhạc "El Baño" của Enrique Iglesias trong vai một người pha chế rượu.
2.3. Biến động sự nghiệp và sự trở lại
Eric Roberts đã trải qua một giai đoạn biến động trong sự nghiệp, đặc biệt là vào cuối những năm 1980 và 1990. Danh tiếng của ông suy giảm đáng kể do những vấn đề cá nhân liên quan đến lạm dụng chất cấm và rắc rối pháp lý. Năm 1987, ông bị cảnh sát Thành phố New York bắt giữ với cáo buộc tàng trữ cocaine và cần sa, đồng thời hành hung một cảnh sát. Mặc dù các cáo buộc về ma túy và hành hung sau đó đã được bãi bỏ, vụ việc vẫn gây ảnh hưởng lớn đến hình ảnh công chúng và cơ hội nghề nghiệp của ông. Năm 1995, ông lại bị bắt vì cáo buộc hành hung vợ mình, sau đó ông đã công khai tuyên bố từ bỏ ma túy. Những sự kiện này đã đẩy ông vào con đường của các bộ phim độc lập và phim kinh phí thấp.
Trong một cuộc phỏng vấn với tạp chí Vanity Fair vào năm 2018, Roberts kể rằng ông bắt đầu đóng nhiều phim hạng B khi các hãng phim lớn ngừng đưa ra những lời mời đóng phim thường xuyên. Ông chia sẻ: "Tôi bắt đầu đóng hàng loạt phim hạng B - liên tục, liên tục - rồi đột nhiên hai, ba năm trôi qua, và tôi đã đóng khoảng 30 bộ phim trong hai, ba năm đó." Điều này đã biến ông thành một trong những diễn viên năng suất nhất Hollywood.
Tuy nhiên, Roberts đã có một sự trở lại thành công đáng kể. Vào tháng 2 năm 2009, nam diễn viên Mickey Rourke, người từng đóng chung với Roberts trong The Pope of Greenwich Village, bày tỏ hy vọng rằng Roberts sẽ sớm nhận được một vai diễn giúp hồi sinh sự nghiệp của ông, giống như cách The Wrestler đã làm với Rourke. Lời tiên đoán này đã thành hiện thực khi Roberts xuất hiện trong các bộ phim chính thống lớn như Kỵ sĩ bóng đêm (2008) với vai trùm Mafia Sal Maroni, Biệt đội đánh thuê (2010) trong vai phản diện chính James Munroe, và The Human Centipede 3 (2015), khẳng định khả năng diễn xuất và sự bền bỉ của ông trong ngành.
2.4. Các hoạt động gần đây
Từ năm 2020 trở đi, Eric Roberts tiếp tục duy trì lịch trình làm việc dày đặc, tham gia vào nhiều dự án điện ảnh và truyền hình. Năm 2020, ông góp mặt trong các bộ phim như Reboot Camp, Angels Fallen, The Unbreakable Sword, Deported, Collision Earth, Hayalet: 3 Yasam và Top Gunner. Ông cũng xuất hiện trong phim ngắn của DC Comics Pamela & Ivy và phim do người hâm mộ sản xuất Gambit: Playing for Keeps.
Roberts cũng tiếp tục vai diễn The Master trong các vở kịch âm thanh Doctor Who do Big Finish Productions sản xuất. Ông ra mắt trong series 5 của loạt phim phụ The Diary of River Song vào năm 2019. Cuối năm đó, ông xuất hiện trong phần cuối của cốt truyện Eighth Doctor, Ravenous, một lần nữa làm việc cùng Paul McGann. Tháng 1 năm 2021, ông tái hiện vai The Master trong Masterful, một bản phát hành kịch âm thanh đặc biệt kỷ niệm 50 năm ngày ra mắt nhân vật này. Tháng 3 năm 2021, ông cũng xuất hiện trong loạt phim phụ của riêng mình, Master!.
Năm 2021, ông tham gia bộ phim kinh dị Escape to the Cove, xuất hiện trong bộ phim truyền hình ngắn nổi tiếng The Sleepless, tái xuất với vai trò khách mời trong mùa 17, tập 14 của chương trình truyền hình Grey's Anatomy, đóng trong bộ phim hài Peach Cobbler, và đóng vai chính trong phim truyền hình Mommy's Deadly Con Artist. Ông cũng tham gia phim chính kịch After Masks, phim kinh dị 616 Wilford Lane và phim hài Mr. Birthday. Năm 2022, ông đóng cùng Lana Wood trong Dog Boy, và là nhân vật định kỳ trong mùa thứ hai của loạt phim HBO The Righteous Gemstones. Năm 2023, ông là khách mời trong Mùa 2 của South Wind: On the Edge cùng với Miloš Biković và William Baldwin.
Vào tháng 9 năm 2024, Eric Roberts được công bố là một trong những người nổi tiếng tham gia mùa 33 của chương trình Dancing with the Stars, hợp tác cùng Britt Stewart. Hồi ký của Roberts, Runaway Train: or, The Story of My Life So Far, đã được xuất bản thông qua St. Martin's Press vào ngày 17 tháng 9 năm 2024, đồng sáng tác với Sam Kashner.
Sau cuộc tấn công Ukraine của Nga vào năm 2022, Roberts đã tuyên bố ủng hộ Ukraina. Ông cho biết mình từng là "một trong những ngôi sao lớn nhất" ở Nga, nhưng sau đó đã "bị hủy bỏ ngay lập tức và không thể làm việc ở đó". Ông nói thêm: "Chúng tôi rất thất vọng về Putin, dù sao tôi cũng không muốn đến đó. Nhưng đó là một nửa thu nhập của tôi, từ việc làm việc ở Nga. Vì vậy, bây giờ tôi đi đến những nơi khác."
3. Đời tư
Đời tư của Eric Roberts nổi bật với những mối quan hệ phức tạp và những rắc rối pháp lý từng ảnh hưởng đến sự nghiệp của ông.
3.1. Các mối quan hệ và hôn nhân
Năm 1989, hồ sơ về nữ diễn viên Sandy Dennis trên tạp chí People tiết lộ rằng bà có mối quan hệ sống thử với Eric Roberts trong 5 năm, tại một ngôi nhà bảy phòng ngủ mà bà thuê ở Connecticut. Mối quan hệ này bắt đầu vài tháng trước vụ tai nạn xe hơi nghiêm trọng của Roberts vào năm 1981. Roberts đã chia tay với Dennis và nữ diễn viên Dana Wheeler-Nicholson.
Roberts có một con gái, Emma Roberts, sinh ngày 10 tháng 2 năm 1991, từ mối quan hệ sống thử với Kelly Cunningham. Sau mối quan hệ với Cunningham, ông kết hôn với Eliza Garrett vào năm 1992. Eliza là con gái của các nhà biên kịch David Rayfiel và Lila Garrett. Ông có một con riêng là Keaton Simons, một ca sĩ-nhạc sĩ, và Morgan Simons, một đầu bếp. Vào tháng 12 năm 2020, Eric Roberts lần đầu tiên trở thành ông ngoại khi Emma sinh con trai đầu lòng, Rhodes.
3.2. Các vấn đề pháp lý
Eric Roberts đã đối mặt với một số rắc rối pháp lý trong sự nghiệp của mình, ảnh hưởng đáng kể đến hình ảnh công chúng và con đường nghệ thuật của ông.
Vào tháng 12 năm 1987, Roberts bị bắt giữ sau khi cảnh sát phát hiện ông đang đập cửa một căn hộ của phụ nữ ở Upper West Side thuộc Manhattan. Ông bị buộc tội xâm phạm hình sự, tàng trữ cocaine và cần sa, cùng với tội hành hung cấp độ hai sau khi ông đấm một sĩ quan cảnh sát. Đến tháng 2 năm 1988, ông đã nhận tội quấy rối và bị kết án sáu tháng quản chế; các cáo buộc về tàng trữ ma túy và hành hung đã được bãi bỏ.
Vào tháng 2 năm 1995, Roberts lại bị bắt tại Los Angeles vì hành vi đẩy vợ mình là Eliza vào tường. Những sự cố này, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến lạm dụng chất kích thích, đã được ông công khai thảo luận. Tháng 12 năm 2010, Roberts tham gia mùa thứ tư của chương trình Celebrity Rehab with Dr. Drew, tài liệu hóa cuộc chiến của ông với chứng phụ thuộc vào cần sa y tế. Vợ ông, Eliza, và con riêng của ông, Keaton Simons, cũng xuất hiện trong một tập để chia sẻ về tác động của chứng nghiện này lên cuộc sống của họ.
4. Tác phẩm
Ngoài sự nghiệp diễn xuất đồ sộ, Eric Roberts cũng đã góp phần vào lĩnh vực văn học với cuốn hồi ký của mình, đồng thời để lại dấu ấn qua hàng trăm tác phẩm điện ảnh và truyền hình.
4.1. Hồi ký
Eric Roberts đã xuất bản cuốn hồi ký của mình mang tên Runaway Train: or, The Story of My Life So Far (Chuyến tàu không kiểm soát: hay Câu chuyện cuộc đời tôi cho đến nay) vào ngày 17 tháng 9 năm 2024, thông qua nhà xuất bản St. Martin's Press. Cuốn sách này được đồng sáng tác với Sam Kashner, một cộng tác viên của tạp chí Vanity Fair.
4.2. Phim điện ảnh
Năm | Tựa đề | Vai diễn |
---|---|---|
1978 | King of the Gypsies | Dave |
1980 | Paul's Case | Paul |
1981 | Raggedy Man | Bailey |
1983 | Star 80 | Paul Snider |
1984 | The Pope of Greenwich Village | Paulie |
1985 | The Coca-Cola Kid | Becker |
1985 | Runaway Train | Buck |
1986 | Nobody's Fool | Riley |
1988 | Blood Red | Marco |
1989 | Best of the Best | Alex Grady |
1990 | The Ambulance | Josh Baker |
1991 | Lonely Hearts | Frank |
1991 | By the Sword | Alexander Villard |
1992 | Final Analysis | Jimmy Evans |
1993 | Best of the Best II | Alex Grady |
1993 | Love, Cheat & Steal | Reno Adams |
1993 | Voyage | Freeland |
1994 | Freefall | Grant Orion |
1994 | Sensation | Dr. Ian Burton |
1994 | The Specialist | Tomas Leon |
1994 | The Hard Truth | Chandler Ethridge |
1994 | Love Is a Gun | Jack Hart |
1995 | The Nature of the Beast | Adrian (Dusty) |
1995 | The Immortals | Jack |
1996 | The Grave | Cas |
1996 | It's My Party | Nick Stark |
1996 | Power 98 | Carlin Pickett |
1996 | Heaven's Prisoners | Bubba Rocque |
1996 | The Cable Guy | Eric Roberts |
1996 | Dark Angel | Walter |
1996 | American Strays | Martin |
1996 | Past Perfect | Dylan Cooper |
1997 | The Shadow Men | Bob Wilson |
1997 | Most Wanted | Spencer |
1997 | T.N.T. | Russo |
1998 | The Prophecy II | Michael |
1998 | La Cucaracha | Walter Pool |
1999 | Restraining Order | Robert Woodfield |
1999 | Facade | Colin Wentworth |
1999 | Heaven's Fire | Dean O'Connell |
1999 | Hitman's Run | Tommy / John |
2000 | TripFall | Mr. Eddy |
2000 | No Alibi | Vic |
2000 | The Alternate | Replacement |
2000 | Cecil B. Demented | Honey's Ex |
2000 | Race Against Time | James Gabriel |
2000 | The King's Guard | Augustus Talbert |
2000 | Sanctimony | Detective |
2000 | Mercy Streets | Rome |
2001 | Mindstorm | David Mendes |
2001 | Stiletto Dance | Kit Adrian |
2001 | The Flying Dutchman | Sean |
2001 | Raptor | Sheriff Jim Tanner |
2001 | Rough Air: Danger on Flight 534 | Mike Hogan |
2002 | Spun | The Man |
2002 | Christmas Rush | Jimmy Scalzetti |
2003 | Intoxicating | Teddy |
2003 | National Security | Nash |
2003 | Endangered Species | Mike Sullivan |
2004 | Killer Weekend | Jacob Talbot |
2004 | Michael Jackson in Neverlanding Story | Maximus Powers |
2004 | The Last Shot | Eric Roberts (không được ghi danh) |
2004 | My Date With Drew | Chính ông |
2005 | Junior Pilot | Davis |
2005 | Sledge: The Untold Story | Police Chief |
2006 | A Guide to Recognizing Your Saints | Antonio |
2006 | Phat Girlz | Robert |
2006 | DOA: Dead or Alive | Victor Donovan |
2006 | One Way | Nick Swell |
2008 | Kỵ sĩ bóng đêm | Salvatore Maroni |
2008 | Witless Protection | Wilfred |
2008 | Depth Charge | William |
2008 | Cyclops | Tiberius Caesar |
2009 | The Steam Experiment | Grant |
2009 | Royal Kill | Father |
2009 | The Chaos Experiment | Agent Frank Sutton |
2009 | Rock Slyde | Rock Slyde's Attorney |
2009 | The Butcher | Merle Hench |
2010 | Biệt đội đánh thuê | James Munroe |
2010 | Gun & Spirit | John Barrows |
2010 | Sharktopus | Nathan Sands |
2010 | Hunt to Kill | Lee Davis |
2010 | First Dog | Tổng thống Hoa Kỳ |
2011 | Shannon's Rainbow | Max |
2011 | Chillerama | Dr. Weems / The Sergeant |
2012 | Deadline | Ronnie Bullock |
2012 | Snow White: A Deadly Summer | Mr. White |
2012 | The Mark | Cooper |
2012 | Christmas in Compton | Mayor Tom |
2012 | Bloodwork | Man in Suit |
2013 | A Talking Cat!?! | Duffy (lồng tiếng) |
2013 | Lovelace | Nat Laurendi |
2013 | The Cloth | Father Connely |
2013 | The Hot Flashes | Lawrence |
2013 | Assault on Wall Street | Luật sư Patterson |
2013 | Abstraction | Angelo |
2013 | Before I Sleep | Hàng xóm |
2013 | Assumed Killer | Dr. Frank Watts |
2013 | Dante's Hell Animated | Charon (lồng tiếng) |
2014 | Sector 4: Extraction | Commander Black Knights |
2014 | Inherent Vice | Mickey Wolfmann |
2014 | Starcrossed | Ben |
2014 | The Opposite Sex | John |
2014 | Blackjacks/Seal Patrol | Mr. Cromwell |
2015 | The Human Centipede 3 | Thống đốc Hughes |
2015 | A Hitman in London / Skin Traffik | Executive |
2015 | Cowboys vs Dinosaurs | Miles |
2015 | Beyond The Game | Detective Jones |
2015 | The Code of Cain | Parker |
2015 | Bunker: Project 12 | Henderson |
2016 | Compadres | Dalton |
2016 | A Trip to Jamaica | Eric |
2017 | The Institute | Dr. Torrington |
2017 | Maximum Impact | Ngoại trưởng Robert Jacobs |
2018 | Papa | Johnny |
2018 | Head Full of Honey | Dr. Horst |
2018 | Beverly Hills Bandits | Mr. Lincoln |
2019 | Night Walk | John |
2019 | The Reliant | Dean |
2019 | The Immortal Wars: Resurgence | Lord Syte |
2019 | 90 Feet From Home | Jimmy |
2019 | A Karate Christmas Miracle | Billy |
2020 | Reboot Camp | Danny |
2020 | Angels Fallen | Mr. Gabriel |
2020 | The Unbreakable Sword | Judge Thompson |
2020 | Deported | Don |
2020 | Collision Earth | Colonel Singh |
2020 | Hayalet: 3 Yasam | Frank |
2020 | Top Gunner | Colonel Miller |
2020 | Pamela & Ivy | Batman (phim ngắn) |
2020 | Gambit: Playing for Keeps | Mr. Sinister (phim fan-made) |
2021 | Escape to the Cove | Uncle Charlie |
2021 | The Sleepless | Robert Miller (phim ngắn) |
2021 | Peach Cobbler | Mr. Roberts |
2021 | Mommy's Deadly Con Artist | Mr. Anderson (phim truyền hình) |
2021 | After Masks | Jack |
2021 | 616 Wilford Lane | The Master |
2021 | Mr. Birthday | Mr. Birthday |
2022 | Dog Boy | Papa |
2022 | Babylon | Robert Roy |
2022 | Jurassic Domination | General Greer |
2023 | Sweetwater | Judd |
2023 | Assault on Hill 400 | Ed Anderson |
2023 | DC Down | Terry Wilder |
2023 | Megalodon: The Frenzy | Major Sharpe |
2023 | Top Gunner: Battle of the Atlantic | President Jeremiah Stewart |
2023 | Hitmen | Michael Hero |
4.3. Phim truyền hình
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1974 | How to Survive a Marriage | Ted Bancroft | |
1977 | Another World | Ted Bancroft | |
1986 | Slow Burn | Jacob | Phim truyền hình |
1988 | To Heal a Nation | Jan Scruggs | Phim truyền hình |
1990 | The Lost Capone | Al Capone | Phim truyền hình |
1990 | Descending Angel | Michael Rossi | Phim truyền hình |
1992 | Fugitive Among Us | Cal Harper | Phim truyền hình |
1993 | Love, Honor & Obey: The Last Mafia Marriage | Bill Bonanno | Phim truyền hình |
1995 | Saved By The Light | Dan Clark | Phim truyền hình |
1996 | Doctor Who | The Master | Phim truyền hình |
1996 | In Cold Blood | Perry Smith | Miniseries |
1997 | The Odyssey | Eurymachus | Miniseries |
1997-1998 | C-16: FBI | John Olansky | 13 tập |
1997 | Frasier | Chet | 1 tập |
1997 | Oz | Richard | 1 tập |
1999 | Purgatory | Blackjack Britton | Phim truyền hình |
1999 | Lansky | Ben Siegel | Phim truyền hình |
2000 | Race Against Time | James Gabriel | Phim truyền hình |
2001 | Stiletto Dance | Kit Adrian | Phim truyền hình |
2001 | Rough Air: Danger on Flight 534 | Mike Hogan | Phim truyền hình |
2001 | Law & Order: Special Victims Unit | Sam Winfield | 1 tập |
2002-2005 | Less than Perfect | Will Butler | 65 tập |
2005 | CSI: Miami | Ken Kramer | 1 tập |
2006-2007 | The L Word | Gabriel McCutcheon | 3 tập |
2007 | Pandemic | Mayor Richard Dellasandro | Miniseries |
2007-2010 | Heroes | Thompson | 7 tập |
2008 | Law & Order: Criminal Intent | Roy | 1 tập |
2008 | Entourage | Eric Roberts | 1 tập |
2008-2009 | Crash | Seth Blanchard | 13 tập |
2010 | Chuck | Packard | 1 tập |
2010-2011 | The Young and the Restless | Vance Abrams | 34 tập |
2010 | Celebrity Rehab with Dr. Drew | Chính ông | 4 tập |
2011 | Criminal Minds: Suspect Behavior | Andy Armas | 1 tập |
2011 | Burn Notice | Reed Perkins | 1 tập |
2012 | The Finder | Uncle Shadrack | 2 tập |
2012 | Bullet in the Face | Racken | 6 tập |
2013-2015 | CSI: Crime Scene Investigation | Brother Daniel Larson | 3 tập |
2014 | Hawaii Five-0 | Richard Sheridan | 1 tập |
2014 | The Player | Pauly Agostino | 1 tập |
2014-2019 | Suits | Charles Forstman | 9 tập |
2015 | Lost Girl | Hale (mùa 5) | |
2016 | Scorpion | Nick Doherty | 1 tập |
2016 | Brooklyn Nine-Nine | Jimmy Figgis | 1 tập |
2016 | Code Black | Vincent "Vince" Savetti | 2 tập |
2017 | Grey's Anatomy | Robert Avery | 1 tập |
2018 | Celebrity Island with Bear Grylls | Chính ông | 4 tuần |
2021 | Grey's Anatomy | Robert Avery | 1 tập (mùa 17, tập 14) |
2022 | The Righteous Gemstones | Chad | 2 tập (mùa 2) |
2023 | South Wind: On the Edge | (Khách mời) | Mùa 2 |
2024 | Dancing with the Stars | Chính ông | Mùa 33 |
5. Di sản và đánh giá
Eric Roberts đã để lại một di sản đáng kể trong ngành công nghiệp điện ảnh và truyền hình Hollywood, chủ yếu nhờ vào khối lượng công việc khổng lồ và khả năng thích ứng linh hoạt của ông. Với hơn 700 vai diễn trải dài qua nhiều thập kỷ, ông được công nhận là một trong những diễn viên năng suất nhất trong lịch sử điện ảnh nói tiếng Anh. Danh tiếng này đã được củng cố, đặc biệt sau khi ông chuyển hướng sang đóng phim độc lập và phim hạng B, nơi ông liên tục xuất hiện trong hàng chục tác phẩm mỗi năm.
Dù từng đối mặt với những vấn đề cá nhân nghiêm trọng, bao gồm lạm dụng chất kích thích và rắc rối pháp lý, Roberts đã chứng tỏ sự kiên cường và khả năng trở lại mạnh mẽ. Sự nghiệp của ông là một minh chứng cho sự bền bỉ, khi ông vẫn có thể tái xuất trong các dự án lớn và được giới phê bình công nhận, như các vai diễn trong Kỵ sĩ bóng đêm hay Biệt đội đánh thuê. Ông không chỉ đóng góp qua số lượng vai diễn mà còn qua việc thể hiện sự đa dạng về thể loại và nhân vật, từ vai phản diện gai góc đến các vai phụ ấn tượng, củng cố vị thế của mình như một gương mặt quen thuộc và đáng tin cậy của màn ảnh.
Di sản của Eric Roberts là hình ảnh một diễn viên làm việc chăm chỉ, vượt qua nghịch cảnh để duy trì sự nghiệp kéo dài hàng thập kỷ, trở thành một biểu tượng độc đáo của Hollywood với sự cống hiến không ngừng nghỉ cho nghệ thuật diễn xuất.
6. Liên kết ngoài
- [https://www.youtube.com/channel/UC9okOw99qv3e-YwdpSz-ofw/videos Official channel on YouTube]
- [https://www.imdb.com/name/nm0000616/ Eric Roberts at IMDb]
- [https://www.ibdb.com/broadway-cast-staff/eric-roberts-89959 Eric Roberts at the Internet Broadway Database]