1. Tổng quan

Emilio de Villota Ruíz là một cựu tay đua xe người Tây Ban Nha, sinh ra tại Madrid. Ông đã tham gia 15 Grand Prix Công thức 1 thuộc Giải vô địch thế giới từ năm 1976 đến 1982, trong đó có hai lần đủ điều kiện xuất phát. Mặc dù không giành được điểm nào trong Giải vô địch thế giới Công thức 1, ông lại trở thành một lực lượng nổi bật trong Giải vô địch Công thức 1 Anh (Aurora AFX Formula One Championship) tồn tại trong thời gian ngắn và đã giành chức vô địch vào năm 1980. Sau khi giải nghệ khỏi các giải đua quốc tế, ông đã thành lập và điều hành đội đua cũng như trường đào tạo mang tên 'Emilio de Villota Motorsport'. Cuộc đời cá nhân của ông cũng được chú ý qua sự nghiệp đua xe của các con mình, đặc biệt là bi kịch của con gái ông, María de Villota, một tay đua Công thức 1 tài năng đã qua đời sau một tai nạn nghiêm trọng.
2. Cuộc đời ban đầu và bối cảnh
2.1. Sinh ra và thơ ấu
Emilio de Villota Ruíz, hay Emilio de Villota RuízEmilio de Villota RuízSpanish, sinh ngày 26 tháng 7 năm 1946 tại Madrid, Tây Ban Nha. Ông là một tay đua xe chuyên nghiệp có sự nghiệp kéo dài nhiều thập kỷ, với ảnh hưởng đáng kể đến làng đua xe thể thao quốc tế và đặc biệt là trong nước Tây Ban Nha.
3. Sự nghiệp đua xe
Emilio de Villota đã có một sự nghiệp đua xe đa dạng, từ các giải đua xe du lịch và xe một chỗ ngồi hạng thấp cho đến Giải vô địch thế giới Công thức 1 và các giải đua xe thể thao sức bền.
3.1. Hoạt động ban đầu và đua xe du lịch
Emilio de Villota lần đầu tiên xuất hiện trên đấu trường thể thao mô tô quốc tế vào năm 1972. Ông đã lái chiếc SEAT 124 SC trong giải 4 Horas de Jarama, một vòng đấu thuộc Giải vô địch xe du lịch châu Âu (ETCC). Trong cuộc đua này, ông cùng với đồng đội H. Hengstenberg đã về đích ở vị trí thứ 15 chung cuộc trên chiếc xe do đội Scuderia Filipinetti đăng ký.
Ông quay trở lại ETCC vào năm 1975, lần này với chiếc Ford Capri RS 2600. Cùng với Jorge de Bagration, họ đã không hoàn thành giải Zandvoort Trophy tại Circuit Park Zandvoort. Tuy nhiên, khi tay đua người Bồ Đào Nha Nicha Cabral tham gia cùng họ trong cuộc đua sân nhà, 4 Horas de Jarama, bộ ba này đã về đích ở vị trí thứ hai, dù kém người chiến thắng năm vòng.
Năm 1976, de Villota chuyển hướng từ đua xe du lịch sang đua xe một chỗ ngồi với mục tiêu cuối cùng là tham gia Giải vô địch thế giới Công thức 1. Để tích lũy kinh nghiệm với các loại xe đua công suất lớn, ông đã tham gia Giải quốc tế Shellsport G8 năm 1976. Đây là một giải vô địch Formula Libre có trụ sở tại Vương quốc Anh, nơi các xe F1, F2, F5000 và Formula Atlantic đều thi đấu cùng nhau. Lái xe cho Lyncar Engineering Ltd., de Villota đã giành được hai lần về đích ở vị trí thứ năm và kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 14 chung cuộc.
3.2. Giải vô địch thế giới Công thức 1
De Villota đã ra mắt tại Giải vô địch thế giới Công thức 1 năm 1976, tận dụng quy định cho phép các đội tư nhân hoặc tay đua mua xe và thi đấu cùng với các đội chính thức. Ông đã mua một chiếc Brabham BT44B sử dụng động cơ Cosworth để tham gia Grand Prix Tây Ban Nha 1976. Tuy nhiên, ông đã không đủ điều kiện xuất phát cho cuộc đua này và không quay trở lại cho đến mùa giải tiếp theo.
Năm 1977, de Villota đã phát triển một dự án tham vọng hơn, giúp ông trở thành một trong những tay đua Tây Ban Nha đầu tiên tham gia Công thức 1 sau các tay đua như Alfonso de Portago và Alex Soler-Roig. Dưới sự tài trợ của Iberia Airlines, de Villota đã dẫn dắt một đội đua khiêm tốn mang tên Iberia Airlines F1 và tham gia bảy chặng Grand Prix của mùa giải châu Âu. Để thực hiện dự án này, Iberia đã mua một chiếc McLaren M23 với động cơ Ford-Cosworth DFV, chiếc xe được sơn màu của hãng hàng không. De Villota chỉ đủ điều kiện xuất phát cho hai trong số các chặng Grand Prix này: chặng đua sân nhà của ông, Grand Prix Tây Ban Nha 1977, nơi ông về đích thứ 13 (dù kém người chiến thắng 5 vòng); và Grand Prix Áo 1977, nơi một tai nạn ở vòng cuối cùng đã khiến ông không thể hoàn thành cuộc đua, nhưng vẫn được xếp hạng 17.
Ông tiếp tục cố gắng tham gia Grand Prix Tây Ban Nha 1978 với tư cách tư nhân nhưng một lần nữa không đủ điều kiện. Sau thất bại này, ông rời bỏ Công thức 1 để chuyển sang Giải vô địch Công thức 1 Anh Aurora AFX. Năm 1980, ông đã lái chiếc Williams-Cosworth FW07 do RAM Racing chuẩn bị, được tài trợ bởi Banco Occidental, để tham gia Grand Prix Tây Ban Nha 1980. Dù ban đầu được lên kế hoạch là một phần của Giải vô địch thế giới Công thức 1, nhưng sau khi cuộc đua diễn ra, ban tổ chức đã thông báo rằng không có điểm nào của Giải vô địch thế giới được trao cho các đối thủ, biến nó thành một cuộc đua không thuộc giải vô địch. Trong cuộc đua đó, ông đã nổi bật khi cản trở cả Carlos Reutemann và Jacques Laffite trong cuộc chiến giành vị trí dẫn đầu của họ.
Vào năm 1982, de Villota đã thực hiện nỗ lực cuối cùng để đủ điều kiện tham gia một cuộc đua Công thức 1 khác. Là một tay đua tư nhân một lần nữa (với đội LBT Team March) và lần này trên chiếc March 821, sử dụng động cơ Ford Cosworth, ông đã cố gắng nhưng không thành công trong việc vượt qua vòng loại cho năm chặng Grand Prix. Đây cũng là lần đầu tiên trong sự nghiệp, ông đã vượt Đại Tây Dương để thi đấu bên ngoài châu Âu.
Trong suốt sự nghiệp tại Giải vô địch thế giới Công thức 1, Emilio de Villota đã tham gia 15 chặng Grand Prix nhưng chỉ xuất phát được 2 lần và không ghi được điểm nào.
3.3. Giải vô địch Công thức 1 Anh
Sau khi rời Công thức 1 vào năm 1978, Emilio de Villota chuyển sự chú ý sang Giải vô địch Công thức 1 Anh Aurora AFX, nơi việc đua xe rẻ hơn và ít phụ thuộc vào tài trợ hơn, do đó tính cạnh tranh cao hơn.
Trong mùa giải Aurora AFX F1 1978, de Villota tiếp tục lái chiếc McLaren của mình, được đăng ký dưới tên Centro Asegurador. Mùa giải khởi đầu đầy hứa hẹn với ba lần lên bục ở ba chặng đua đầu tiên: vị trí thứ hai tại Oulton Park và Snetterton Motor Racing Circuit, và vị trí thứ ba tại Brands Hatch. Mặc dù sau đó ông không thể duy trì đà và không lên bục thêm lần nào, nhưng thành tích này vẫn đủ để ông kết thúc mùa giải ở vị trí thứ ba chung cuộc với 86 điểm.
Trong mùa giải Aurora AFX F1 1979, de Villota chuyển sang chiếc Lotus-Cosworth 78, do đội Madom F1 chuẩn bị và đăng ký. Sau một loạt kết quả kém cỏi ban đầu, de Villota đã lật ngược tình thế bằng cách liên tiếp lên bục trong sáu cuộc đua liên tiếp, giành chiến thắng bốn trong số đó tại Thruxton, Zandvoort, Oulton Park và Nogaro. Tuy nhiên, phong độ kém cỏi của ông ở đầu mùa giải lại quay trở lại với ba lần bỏ cuộc trong năm cuộc đua cuối cùng và chỉ ghi được điểm một lần. Điều này khiến ông một lần nữa đứng thứ ba chung cuộc với 55 điểm.
Trở lại Giải vô địch Công thức 1 Anh Aurora AFX F1 1980, de Villota đã lái chiếc Williams FW07 tương tự mà ông đã đua ở Tây Ban Nha. Sau khi chuyển sang đội RAM Racing cho cả loạt Aurora, de Villota đã mang chiếc FW07 về đích trên bục trong chín trong số mười một cuộc đua mà ông tham gia, giành chiến thắng năm lần. Ông đã thắng hai lần tại Mallory Park, một lần tại Brands Hatch, một lần tại Silvestone và một chiến thắng tại sự kiện lớn ở Ý, Gran Premio Lotteria di Monza. Trong một cuộc đua, RAM đã chuyển de Villota sang chiếc Fittipaldi F5A của họ, trong đó ông vẫn về đích ở vị trí thứ 5. Kết hợp tất cả những thành tích này, de Villota đã đăng quang chức vô địch.
3.4. Đua xe thể thao và đua sức bền
Năm 1981, de Villota chuyển sang Giải vô địch Sức bền Thế giới (World Endurance Championship of Drivers). Ông đã ký hợp đồng với đội Lola Cars để đua chiếc Lola T600 thuộc nhóm Group 6 sử dụng động cơ Cosworth DFV, cùng với Guy Edwards. Họ đã khởi đầu mùa giải không tốt, không hoàn thành hai cuộc đua đầu tiên. Sau khi về đích thứ 8 tại cuộc đua ADAC 1000 km Rennen Nürburgring, cặp đôi này đã có thêm Juan Fernández tham gia cho cuộc đua đầu tiên của de Villota tại Le Mans. Bộ ba này đã về đích thứ 15 chung cuộc và thứ 3 trong hạng mục tại Le Mans 24 giờ 1981.
Kết quả mạnh mẽ từ Le Mans đã truyền cảm hứng cho de Villota và Edwards, những người sau đó đã giành chiến thắng cuộc đua tiếp theo của họ, Coppa Florio, 6 ore Enna-Pergusa, với cách biệt hai vòng. Cặp đôi này tiếp tục giành thêm một chiến thắng nữa vào năm 1981, lần này là tại chặng cuối mùa giải, Flying Tiger 1000. Trong điều kiện mưa gián đoạn tại Brands Hatch, họ đã giành chiến thắng với cách biệt tám vòng.
Năm 1982, ngoài Công thức 1, de Villota tiếp tục đua xe thể thao trong hạng mục Group C mới với đội Grid Plaza Racing. Đội này thiếu kinh phí và chỉ thực hiện một chương trình hạn chế trong Giải vô địch Sức bền Thế giới cho các Tay đua và Nhà sản xuất năm 1982 (World Endurance Championship for Drivers and Manufacturers) và Giải vô địch Camel GT năm 1982. Họ chỉ một lần giành được điểm, về đích thứ 10 tại Shell Oils 1000 Kilometres tại Brands Hatch, khi de Villota đua cùng với Derek Daly và Fred Stiff.
De Villota tiếp tục với Grid Racing vào năm 1983. Tuy nhiên, chiếc Grid S1 chạy bằng động cơ Cosworth của họ vẫn không đáng tin cậy, khiến de Villota chỉ một lần về đích trong các vị trí có điểm. Giống như năm 1982, điều này xảy ra tại Brands Hatch, trong cuộc đua Giải vô địch Sức bền châu Âu. Trong Grand Prix International 1000km, ông đã cùng với Skeeter McKitterick và Dudley Wood đưa chiếc Grid về đích ở vị trí thứ 8.
Năm 1984, Grid Racing đã sản xuất một chiếc xe mới, chiếc Grid-Porsche S2. De Villota đã lái chiếc xe này tại Grand Prix Budweiser ở Miami, nhưng không hoàn thành được một vòng nào. Ông không đua thêm lần nào trong mùa giải đó.
Năm 1986, với sự hỗ trợ tài chính từ Danone của Tây Ban Nha, đội John Fitzpatrick Racing cần hai tay đua người Tây Ban Nha. De Villota là một trong số đó, và ông đã cùng với Fermín Velez gia nhập đội. Mặc dù cặp đôi này chỉ đua bảy lần, họ đã có năm lần về đích trong top mười trên chiếc Porsche 956. Điều này bao gồm một lần về đích thứ 3 tại ADAC Kouros 1000 km Nürburgring và thứ 4 tại Le Mans 24 giờ 1986. Đây sẽ là lần cuối cùng de Villota tham gia cuộc đua Le Mans 24 giờ.
Hai cuộc đua mở màn của Giải vô địch Thể thao Nguyên mẫu Thế giới 1987 đã được tổ chức tại Tây Ban Nha. Đội Kremer Racing đã ghép cặp hai tay đua địa phương cho các cuộc đua này. Paco Romero đã cùng với de Villota trên chiếc Porsche 962C được tài trợ bởi Marlboro. Cặp đôi này đã về đích thứ 10 tại Jarama và sau đó thứ 8 tại Jerez.
3.5. Các hoạt động đua xe khác
Ngoài đua xe thể thao, vào năm 1983, de Villota đã thử sức ở hai hạng mục khác với thành công rất khác nhau. Ông đã có hai lần lái xe trong Công thức 2; một lần về đích thứ 9 tại Silverstone với James Gresham Racing, trên chiếc March-BMW 832 của họ và thứ 13 tại Jarama, cho Minardi Team Srl trên chiếc Minardi-BMW M283 của họ.
Hạng mục khác là ngoài đấu trường quốc tế. Lái một chiếc Ford Capri RS3000, de Villota đã giành chức vô địch Giải vô địch xe du lịch Tây Ban Nha năm 1983.
Năm 1985, ông quay trở lại ETCC với Escuderia Mezquita, tham gia hai cuộc đua. Ông cùng lái với Francisco Romero, hoàn thành cả hai cuộc đua; thứ 18 tại Vallelunga 500 500 km và thứ 17 tại Donington 500, trên chiếc VW Golf GTi của họ.
Sau đó, ông rời khỏi các cuộc đua Group C để đua xe tại Porsche 944 Turbo Cup năm 1987, và về đích thứ 8 chung cuộc.
Đến năm 1988, de Villota đã giải nghệ khỏi các cuộc đua quốc tế, mặc dù ông vẫn giành được ba chức vô địch Cúp Porsche Carrera Tây Ban Nha trong bốn năm (1993, 1995 và 1996) ở cấp độ quốc gia. Tuy nhiên, vào năm 1996, ông đã đua chiếc Porsche 911 Bi-Turbo trong cuộc đua Gran Premio Repsol Resistencia Del Jarama, một vòng đấu của loạt BPR Global GT Series năm 1996, cùng với Pablo de Villota và Fulvio Ballabio. Phải mất thêm năm năm nữa trước khi ông xuất hiện trở lại, lần này tại Estoril, đua chiếc Porsche 911 GT2, trong một cuộc đua GT Tây Ban Nha. De Villota vẫn tiếp tục đua, mặc dù chủ yếu ở Tây Ban Nha.
4. Hoạt động sau giải nghệ và gia đình
4.1. Emilio de Villota Motorsport
Sau khi giải nghệ khỏi sự nghiệp đua xe chuyên nghiệp quốc tế, Emilio de Villota hiện đang đứng đầu đội đua và trường đào tạo đua xe mang tên 'Emilio de Villota Motorsport'. Tổ chức này đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển tài năng trẻ và duy trì sự hiện diện của gia đình de Villota trong làng đua xe thể thao.
4.2. Sự nghiệp đua xe và bi kịch của các con
Emilio de Villota có hai người con cũng theo đuổi sự nghiệp đua xe. Con trai ông, Emilio de Villota Jr., đã thi đấu ở các giải như Công thức 3 và Công thức 3000.
Con gái ông, María de Villota, cũng là một tay đua đáng chú ý, từng là tay đua thử nghiệm cho đội Marussia F1 trong Giải đua xe Công thức 1 2012. Tuy nhiên, vào tháng 7 năm 2012, cô đã gặp một tai nạn nghiêm trọng trong một buổi thử nghiệm, khiến cô bị thương nặng ở đầu và mất một mắt. Vụ tai nạn này đã gây chấn động trong cộng đồng đua xe. María de Villota đã qua đời vào tháng 10 năm 2013, nguyên nhân được xác định là do di chứng thần kinh liên quan đến những vết thương mà cô phải chịu đựng trong tai nạn năm 2012. Bi kịch này đã để lại một mất mát lớn cho gia đình de Villota và làng đua xe thể thao.
5. Kỷ lục đua xe
5.1. Điểm nổi bật trong sự nghiệp
Mùa giải | Giải đấu | Vị trí | Đội | Xe |
---|---|---|---|---|
1975 | Giải vô địch xe du lịch châu Âu | 14th | Ford Capri RS 2600 | |
1976 | Shellsport G8 International Series | 14th | Roger Heavens Racing | Lyncar-Cosworth 006 |
1977 | Shellsport G8 International Series | 5th | Emilio de Villota Iberia F1 | Lyncar-Cosworth 006 McLaren M23-Cosworth M23 |
1978 | Aurora AFX F1 Championship | 3rd | Centro Asegurador F1 | McLaren M23-Cosworth M23 |
1979 | Aurora AFX F1 Championship | 3rd | Madom F1 Team | Lotus 78-Cosworth 78 |
1980 | Aurora AFX F1 Championship | 1st | RAM Racing | Williams FW07-Cosworth FW07 Fittipaldi F5A-Cosworth F5A |
1981 | World Endurance Championship of Drivers | 21st | Team Lola | Lola T600-Cosworth T600 |
1982 | Deutsche Rennsport Meisterschaft | 21st | Grid Plaza | Grid-Cosworth S1 |
Camel GT Championship | 47th | Grid Racing | Grid-Cosworth S1 | |
FIA World Endurance Championship of Drivers | 117th | Grid Racing | Grid-Cosworth S1 | |
1983 | Campeonato Español de Turismos | 1st | Ford Capri RS 3000 | |
FIA European Endurance Championship of Drivers | 70th | Grid Racing | Grid-Cosworth S1 | |
1986 | FIA World Sports Prototype Championship | 13th | Danone Porsche España | Porsche 956B |
1987 | Porsche 944 Turbo Cup | 8th | Porsche 944 Turbo | |
FIA World Sports Prototype Championship | 47th | Porsche Kremer Racing | Porsche 962C | |
1993 | Spanish Porsche Carrera Cup | 1st | Porsche 911 Carrera | |
1995 | Spanish Porsche Carrera Cup | 1st | Porsche 911 Carrera | |
1996 | Spanish Porsche Carrera Cup | 1st | Porsche 911 Carrera | |
2011 | Spanish Prototype Open Championship - Proto 1 | 5th | Radical España | Radical SR3 |
5.2. Kết quả toàn bộ Giải vô địch thế giới Công thức 1
Năm | Đội đua | Khung gầm | Động cơ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | Hạng WDC | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1976 | RAM Racing | Brabham BT44B | Ford Cosworth DFV 3.0 V8 | BRA | RSA | USW | ESP DNQ | BEL | MON | SWE | FRA | GBR | GER | AUT | NED | ITA | CAN | USA | JPN | NC | 0 | |
1977 | Iberia Airlines | McLaren M23 | Ford Cosworth DFV 3.0 V8 | ARG | BRA | RSA | USW | ESP 13 | MON | BEL DNQ | SWE DNQ | FRA | GBR DNQ | GER DNQ | AUT 17 | NED | ITA DNQ | USA | CAN | JPN | NC | 0 |
1978 | Centro Asegurador | McLaren M25/M23 | Ford Cosworth DFV 3.0 V8 | ARG | BRA | RSA | USW | MON | BEL | ESP DNQ | SWE | FRA | GBR | GER | AUT | NED | ITA | USA | CAN | NC | 0 | |
1981 | Banco Occidental | Williams FW07 | Ford Cosworth DFV 3.0 V8 | USW | BRA | ARG | SMR | BEL | MON | ESP EX | FRA | GBR | GER | AUT | NED | ITA | CAN | CPL | NC | 0 | ||
1982 | LBT Team March | March 821 | Ford Cosworth DFV 3.0 V8 | RSA | BRA | USW | SMR | BEL DNPQ | MON DNPQ | DET DNQ | CAN DNQ | NED DNPQ | GBR | FRA | GER | AUT | SUI | ITA | CPL | NC | 0 |
5.3. Kết quả Công thức 1 không thuộc giải vô địch
Năm | Đội đua | Khung gầm | Động cơ | 1 | 2 | 3 |
---|---|---|---|---|---|---|
1978 | Centro Asegurador | McLaren M23 | Ford Cosworth DFV 3.0 V8 | INT Ret | ||
1979 | Madom Formula 1 Team | Lotus 78 | Ford Cosworth DFV 3.0 V8 | ROC Ret | GNM | DIN |
1980 | Occidental F-1 RAM | Williams FW07 | Ford Cosworth DFV 3.0 V8 | ESP Ret |
5.4. Kết quả toàn bộ Giải vô địch Công thức 1 Anh
Năm | Đội đua | Khung gầm | Động cơ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | Vị trí | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1976 | Roger Heavens Racing | Lyncar 006 | Ford Cosworth DFV 3.0 V8 | MAL | SNE | OUL | BRH | THR | BRH | MAL | SNE | BRH | THR | OUL | BRH | BRH | 14th | 26 | ||
1977 | Iberia Airlines | Lyncar 006 | Ford Cosworth DFV 3.0 V8 | MAL | SNE | OUL | BRH | MAL | THR | BRH | OUL | 5th | 76 | |||||||
McLaren M23 | MAL | DON | BRH | THR | SNE | |||||||||||||||
McLaren M25 | BRH | |||||||||||||||||||
1978 | Centro Asegurador F1 | McLaren M25 | Ford Cosworth DFV 3.0 V8 | OUL | BRH | SNE | MAL | ZAN | DON | BRH | THR | SNE | 3rd | 86 | ||||||
Boxer Cars | Boxer PR276 | Hart 420R 2.0 L4 | THR | |||||||||||||||||
Centro Asegurador F1 | McLaren M23 | Ford Cosworth DFV 3.0 V8 | OUL | MAL | ||||||||||||||||
1979 | Madom F1 Team | Lotus 78 | Ford Cosworth DFV 3.0 V8 | ZOL Ret | OUL 7 | BRH Ret | MAL 4 | SNE 3 | THR 1 | ZAN 1 | DON 2 | OUL 1 | NOG 1 | MAL 6 | BRH Ret | THR Ret | SNE 8 | SIL Ret | 3rd | 55 |
1980 | RAM Racing | Williams FW07 | Ford Cosworth DFV 3.0 V8 | OUL 2 | BRH Ret | SIL 2 | MAL 1 | MNZ 1 | MAL 1 | SNE 3 | BRH 1 | THR 2 | OUL Ret | SIL 1 | 1st | 85 | ||||
Fittipaldi F5A | THR 5 |
5.5. Kết quả toàn bộ Giải vô địch xe thể thao thế giới
Năm | Đội đua | Hạng mục | Khung gầm | Động cơ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | Vị trí | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1981 | Grid Team Lola | S +2.0 | Lola T600 | Cosworth DFL 3.3 V8 | DAY | SEB | MUG | MNZ Ret | RSD | LMS 15 | 21st | 53 | |||||||||
Banco Occidental Ultramar Team Lola | Ford Cosworth DFV 3.0 V8 | SIL Ret | |||||||||||||||||||
Grid Team Lola | NÜR 8 | PER 1 | DAY | ||||||||||||||||||
Banco Occidental Ultramar Team Lola | Cosworth DFL 3.3 V8 | GLN Ret | SPA | MOS | ROA | BRH 1 | |||||||||||||||
1982 | Grid Motor Racing | C | Grid S1 | Cosworth DFL 3.3 V8 | MNZ Ret | LMS Ret | SPA | MUG | FUJ | 117th | 1 | ||||||||||
Ford Cosworth DFV 3.0 V8 | SIL Ret | NÜR | |||||||||||||||||||
Cosworth DFL 3.9 V8 | BRH 10 | ||||||||||||||||||||
1986 | John Fitzpatrick Racing | C1 | Porsche 956B | Porsche Type 935/79 2.6 F6t | MNZ 10 | SIL 5 | LMS 4 | NOR | BRH DNS | JER 8 | NÜR 3 | SPA 11 | FUJ | 13th | 34 | ||||||
1987 | Porsche Kremer Racing | C1 | Porsche 962C | Porsche Type 935/79 2.8 F6t | JAR 10 | JER 8 | MNZ | SIL | LMS | NOR | BRH | NÜR | SPA | FUJ | 47th | 4 |
5.6. Kết quả toàn bộ cuộc đua 24 giờ Le Mans
Năm | Đội | Đồng đội | Xe | Hạng mục | Số vòng | Vị trí tổng thể | Vị trí hạng mục |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1981 | Vương quốc Anh Team Lola | Vương quốc Anh Guy Edwards Tây Ban Nha Juan Fernández | Lola T600-Ford Cosworth | S +2.0 | 287 | 15th | 3rd |
1982 | Vương quốc Anh Grid Racing | Nam Phi Desiré Wilson Vương quốc Anh Alain de Cadenet | Grid Plaza S1-Ford Cosworth | C | 7 | DNF | DNF |
1986 | Vương quốc Anh John Fitzpatrick Racing | Tây Ban Nha Fermín Velez Nam Phi George Fouché | Porsche 956B | C1 | 349 | 4th | 4th |
5.7. Kết quả toàn bộ Giải vô địch Công thức 2 Châu Âu
Năm | Đội đua | Khung gầm | Động cơ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Vị trí | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1983 | James Gresham Racing | March 832 | BMW | SIL 9 | THR | HOC | NÜR | VLL | PAU | NC | 0 | ||||||
Minardi Team Srl | Minardi M283 | JAR 13 | DON | MIS | PER | ZOL | MUG |