1. Thời niên thiếu và Giáo dục
Elgin Baylor sinh ra và lớn lên trong một môi trường đầy thách thức, nơi ông phải đối mặt với sự phân biệt chủng tộc ngay từ khi còn nhỏ. Mặc dù vậy, niềm đam mê bóng rổ đã giúp ông vượt qua khó khăn và bắt đầu hành trình trở thành một huyền thoại.
1.1. Thời thơ ấu và Trung học
Elgin "Rabbit" Baylor sinh ra tại Washington, D.C. vào ngày 16 tháng 9 năm 1934, là con trai của Uzziel (Lewis) và John Wesley Baylor. Ông bắt đầu chơi bóng rổ khi 14 tuổi. Mặc dù lớn lên gần một trung tâm giải trí của thành phố D.C., nhưng người Mỹ gốc Phi bị cấm sử dụng các cơ sở vật chất này, và Baylor có rất ít cơ hội tiếp cận sân bóng rổ khi còn nhỏ. Ông có hai người anh em cũng chơi bóng rổ là Sal và Kermit. Sau thời gian ở Southwest Boys Club và Brown Jr. High, Baylor là cầu thủ All-City ba lần ở trường trung học.
Baylor chơi hai năm đầu tiên ở trường trung học tại Trường Trung học Dạy nghề Phelps vào các mùa giải 1951 và 1952. Vào thời điểm đó, các trường công lập ở Washington, D.C. bị phân biệt chủng tộc, vì vậy ông chỉ chơi với các đội trung học của người da đen khác. Tại đó, Baylor đã lập kỷ lục ghi điểm đầu tiên của khu vực với 44 điểm, trong trận đấu với trường trung học Cardozo. Trong hai năm All-City tại Phelps, ông đạt trung bình 18,5 và 27,6 điểm mỗi mùa. Ông không học tốt và bỏ học (1952-53) để làm việc tại một cửa hàng nội thất và chơi bóng rổ trong các giải đấu giải trí địa phương.
Baylor trở lại vào mùa giải 1954 với tư cách là một học sinh cuối cấp, chơi cho Trường Trung học Spingarn mới mở, một trường dành riêng cho người da đen. Cầu thủ cao 196 cm, nặng 102 kg này đã được chọn vào đội hình Washington All-Metropolitan thứ nhất, và là cầu thủ người Mỹ gốc Phi đầu tiên được chọn vào đội này. Baylor cũng giành Cúp Livingstone của SSA với tư cách là cầu thủ bóng rổ xuất sắc nhất khu vực năm 1954. Ông kết thúc với trung bình 36,1 điểm trong tám trận đấu thuộc giải Interhigh Division II.
Vào ngày 3 tháng 2 năm 1954, trong một trận đấu với đội Phelps cũ của mình, Baylor đã ghi 31 điểm trong hiệp một. Chơi với bốn lỗi trong cả hiệp hai, Baylor ghi thêm 32 điểm nữa để lập kỷ lục mới tại khu vực D.C. với 63 điểm. Điều này phá vỡ kỷ lục 52 điểm mà Jim Wexler của Western đã lập năm trước khi anh này phá vỡ kỷ lục 44 điểm trước đó của Baylor. Tuy nhiên, vì Wexler là người da trắng và Baylor là người da đen, kỷ lục của Baylor đã không nhận được sự đưa tin tương tự từ giới truyền thông, bao gồm cả tờ The Washington Post, như của Wexler.
2. Sự nghiệp Đại học
Sự nghiệp đại học của Elgin Baylor là một hành trình đầy nỗ lực, từ việc phải vật lộn để tìm một suất học bổng cho đến khi trở thành một ngôi sao sáng chói, dẫn dắt đội bóng của mình đến trận chung kết quốc gia.

Mặc dù thành công với tư cách là một cầu thủ bóng rổ trung học, không có trường đại học lớn nào tuyển Baylor vì vào thời điểm đó, các tuyển trạch viên đại học không tuyển dụng tại các trường trung học của người da đen. Trong khi một số trường đại học sẵn sàng chấp nhận Baylor, ông không đủ điều kiện học tập. Một người bạn của Baylor, người theo học tại College of Idaho, đã giúp sắp xếp một học bổng bóng bầu dục cho Baylor vào năm học 1954-55. Tuy nhiên, Baylor chưa bao giờ chơi bóng bầu dục cho trường; thay vào đó, ông được nhận vào đội bóng rổ của trường mà không cần phải thử. Ông đã vượt trội so với các cầu thủ khác trong đội mùa giải đó, đạt trung bình hơn 31 điểm và 20 lần bắt bóng bật bảng mỗi trận.
Sau mùa giải, College of Idaho đã sa thải huấn luyện viên trưởng bóng rổ và hạn chế các suất học bổng. Một đại lý ô tô ở Seattle đã thuyết phục Baylor đến Đại học Seattle, và Baylor đã ngồi ngoài một năm để chơi cho Westside Ford, một đội AAU ở Seattle, trong khi chờ đủ điều kiện thi đấu tại Seattle. Đội Minneapolis Lakers đã chọn ông ở vòng 14 của NBA Draft 1956, nhưng Baylor đã chọn ở lại trường.
Trong mùa giải 1956-57, Baylor đạt trung bình 29,7 điểm và 20,3 lần bắt bóng bật bảng mỗi trận cho Seattle. Mùa giải tiếp theo, Baylor đạt trung bình 32,5 điểm mỗi trận và dẫn dắt đội Seattle University Chieftains (nay được gọi là Redhawks) đến trận chung kết Giải vô địch NCAA, đây là lần duy nhất Seattle lọt vào Final Four, thua trước đội Kentucky Wildcats. Sau mùa giải năm thứ ba, Baylor lại được Minneapolis Lakers chọn, với lượt chọn số 1 trong NBA Draft 1958, và lần này ông đã chọn rời trường để gia nhập đội cho mùa giải NBA 1958-59.
Trong ba mùa giải đại học, một tại College of Idaho và hai tại Đại học Seattle, Baylor đạt trung bình 31,3 điểm và 19,5 lần bắt bóng bật bảng mỗi trận. Ông dẫn đầu NCAA về số lần bắt bóng bật bảng trong mùa giải 1956-57.
3. Sự nghiệp Cầu thủ Chuyên nghiệp
Elgin Baylor đã trải qua một sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp đầy vinh quang nhưng cũng không ít tiếc nuối, đặc biệt là với đội Minneapolis/Los Angeles Lakers. Ông đã trở thành biểu tượng của đội bóng và là một trong những người tiên phong thay đổi lối chơi bóng rổ.
3.1. Minneapolis / Los Angeles Lakers (1958-1971)
Baylor đã cống hiến 14 mùa giải cho đội Minneapolis/Los Angeles Lakers, chứng kiến sự thay đổi tên và địa điểm của đội bóng, đồng thời xây dựng mối quan hệ đặc biệt với các đồng đội và đối thủ.
3.1.1. Tân binh xuất sắc và Người cứu rỗi đội bóng
Đội Minneapolis Lakers đã sử dụng lượt chọn tổng thể số 1 trong NBA Draft 1958 để chọn Baylor, sau đó thuyết phục ông bỏ qua năm cuối ở đại học để gia nhập giải đấu chuyên nghiệp. Đội bóng đã không thành công kể từ khi trung phong ngôi sao George Mikan giải nghệ vào năm 1954. Một năm trước khi Baylor đến, đội bóng kết thúc với thành tích 19-53 - kỷ lục tệ nhất giải đấu - với một đội hình chậm chạp, cồng kềnh và già cỗi. Đội không có sân nhà cố định để thi đấu, đang mất dần sự yêu thích và gặp khó khăn về tài chính. Chủ sở hữu Bob Short, người đã sẵn sàng bán đội, tin rằng tài năng thể thao ngôi sao và lối chơi toàn diện của Baylor có thể cứu vãn đội bóng. Short nói với Los Angeles Times trong một cuộc phỏng vấn năm 1971: "Nếu anh ấy từ chối tôi lúc đó, tôi đã phá sản. Câu lạc bộ đã phá sản." Baylor ký hợp đồng với Lakers với mức lương 20.00 K USD mỗi năm, một khoản tiền lớn trong NBA vào thời điểm đó. Theo nhà sử học bóng rổ James Fisher, nhờ kỹ năng đặc biệt và vai trò trung tâm trong kế hoạch kinh doanh của đội, Baylor đã trở thành cầu thủ nhượng quyền đầu tiên của NBA.
Baylor ngay lập tức vượt qua kỳ vọng và cuối cùng đã cứu vãn đội Lakers. Với tư cách là một tân binh trong mùa giải 1958-59, Baylor đứng thứ tư trong giải đấu về ghi điểm (24,9 điểm mỗi trận), thứ ba về bắt bóng bật bảng (15,0 lần bắt bóng bật bảng mỗi trận) và thứ tám về kiến tạo (4,1 kiến tạo mỗi trận). Ông ghi 55 điểm trong một trận đấu, sau đó là kỷ lục cao thứ ba trong lịch sử giải đấu sau 63 điểm của Joe Fulks và 61 điểm của Mikan.
Vào ngày 16 tháng 1 năm 1959, Baylor từ chối thi đấu trong một trận đấu sân khách ở Charleston, West Virginia, sau khi khách sạn mà đội đã đặt từ chối cho ba cầu thủ da đen của đội ở lại. Khi một đồng đội cố gắng thuyết phục Baylor thi đấu, Baylor nói: "Tôi là một con người, tôi không phải là một con vật bị nhốt trong lồng và được thả ra để biểu diễn."
Baylor đã giành giải Tân binh của năm NBA và dẫn dắt Lakers đến chung kết NBA, nơi họ thua Boston Celtics trong loạt trận quét sạch bốn trận đầu tiên trong lịch sử chung kết, khởi đầu cho cuộc đối đầu vĩ đại nhất trong lịch sử NBA.
3.1.2. Thời kỳ đỉnh cao và Kỷ lục

Năm 1960, Lakers chuyển từ Minnesota đến Los Angeles, chọn Jerry West để chơi vị trí hậu vệ dẫn bóng, và thuê Fred Schaus, người cũng là huấn luyện viên trong sự nghiệp đại học của West. Bộ đôi Baylor và West, cùng với trung phong Wilt Chamberlain vào năm 1968, đã dẫn dắt Lakers đến thành công ở Phân khu miền Tây trong suốt những năm 1960.
Từ mùa giải 1960-61 đến mùa giải 1962-63, Baylor lần lượt đạt trung bình 34,8, 38,3 và 34,0 điểm mỗi trận. Vào ngày 15 tháng 11 của mùa giải 1960-61, Baylor đã lập kỷ lục ghi điểm NBA khi ông ghi 71 điểm trong chiến thắng trước New York Knicks, đồng thời có 25 lần bắt bóng bật bảng. Khi làm như vậy, Baylor trở thành cầu thủ NBA đầu tiên ghi hơn 70 điểm trong một trận đấu, phá vỡ kỷ lục NBA 64 điểm của chính mình mà ông đã lập vào tháng 11 năm trước. Baylor giữ kỷ lục này cho đến năm 1962, khi Chamberlain ghi 100 điểm.
Baylor, một quân nhân dự bị của Quân đội Hoa Kỳ, đã được gọi nhập ngũ trong mùa giải 1961-62, và đóng quân tại Fort Lewis ở Washington, ông chỉ có thể chơi cho Lakers khi được nghỉ cuối tuần. Ông không thể tập luyện với đội trước hoặc trong mùa giải, và phải bay bằng máy bay phổ thông khắp đất nước vào cuối tuần để tham gia cùng đội tại bất kỳ sân vận động nào họ xuất hiện. Mặc dù chỉ chơi 48 trận trong mùa giải đó, ông vẫn ghi hơn 1.800 điểm, đạt trung bình 38,3 điểm (mức trung bình cao nhất trong lịch sử NBA của bất kỳ cầu thủ nào ngoài Chamberlain), 18,6 lần bắt bóng bật bảng và 4,6 kiến tạo mỗi trận. Cuối mùa giải đó, trong chiến thắng Game Five NBA Finals trước Boston Celtics, Baylor đã lập kỷ lục NBA vẫn còn tồn tại về số điểm trong một trận đấu NBA Finals với 61 điểm. Nhà sử học bóng rổ James Fisher mô tả màn trình diễn của Baylor trong mùa giải đó là: "Không tệ cho một công việc bán thời gian." Baylor sau đó nói rằng ông "khá thích mùa giải đó."
3.1.3. Ảnh hưởng của Nghĩa vụ quân sự và Chấn thương
Những chấn thương đầu gối nghiêm trọng và nghĩa vụ quân sự đã ảnh hưởng đáng kể đến sự nghiệp thi đấu của Elgin Baylor, buộc ông phải đối mặt với những thử thách cá nhân lớn.
Baylor bị chấn thương đầu gối nghiêm trọng trong trận mở màn vòng loại trực tiếp Phân khu miền Tây năm 1965, phải phẫu thuật và không thể thi đấu trong phần còn lại của vòng loại trực tiếp. Mặc dù ông ghi hơn 24 điểm trong mỗi bốn mùa giải tiếp theo bất chấp chấn thương, nhưng những hạn chế của phẫu thuật đầu gối vào thời điểm đó và việc thiếu phục hồi chức năng đầy đủ đã khiến ông gặp các vấn đề đầu gối dai dẳng, cuối cùng dẫn đến phẫu thuật cả hai đầu gối, làm suy giảm khả năng thi đấu của ông trong phần còn lại của sự nghiệp.
Baylor chỉ chơi hai trận trong mùa giải 1970-71 trước khi bị đứt gân Achilles, và cuối cùng giải nghệ chín trận vào mùa giải 1971-72 sau đó vì những chấn thương dai dẳng của mình. Baylor nói với báo chí rằng ông không thể chơi ở cấp độ cao nhất của môn thể thao này nữa và muốn nhường chỗ trong đội hình Lakers cho các cầu thủ khác.
3.1.4. Giải nghệ và Sự trớ trêu của chức vô địch
Trong 14 mùa giải với tư cách là tiền phong của Lakers, Baylor đã giúp đội lọt vào Chung kết NBA tám lần, nhưng đội đã thua cả tám lần. Do việc ông giải nghệ vào đầu mùa giải, Baylor đã bỏ lỡ hai thành tích lịch sử: trận đấu đầu tiên của Lakers sau đó đã bắt đầu chuỗi 33 trận thắng kỷ lục của NBA, sau đó họ đã giành chức vô địch năm 1972. Mặc dù không trực tiếp thi đấu trong mùa giải vô địch đó, Lakers đã trao cho Baylor một chiếc nhẫn vô địch để ghi nhận những đóng góp của ông trong suốt sự nghiệp.
3.2. Đặc điểm và Phong cách Thi đấu của Cầu thủ

Baylor được biết đến là một cầu thủ toàn diện, xuất sắc trong phòng thủ, tấn công, bắt bóng bật bảng và chuyền bóng. Với chiều cao 196 cm và cân nặng 102 kg, ông khá thấp so với một tiền phong ngay cả vào thời điểm ông thi đấu, nhưng ông có sức mạnh để "vượt qua" các hậu vệ, và sự khéo léo, sáng tạo để di chuyển xung quanh họ, bao gồm cả việc bắt bóng bật bảng từ những cú ném trượt và ghi điểm cơ hội thứ hai.
Baylor nổi tiếng với khả năng nhảy vượt trội cho phép ông ghi điểm bằng cách ở trên không lâu hơn các hậu vệ; Bill Russell gọi ông là "cha đỡ đầu của 'hang time'". Ông đã phát minh ra các "động tác" để đánh lừa các hậu vệ, bao gồm việc đổi tay hoặc đổi hướng, ngay cả khi đang ở giữa không trung.
Kho vũ khí tấn công của Baylor bao gồm cú ném rổ chạy và cú móc tay trái, mặc dù ông thuận tay phải. Ông có một tật giật cơ mặt trên sân mà ông dùng làm động tác giả. Baylor cho rằng thành công của mình là nhờ tài năng nhảy và sự sáng tạo để phản ứng ngẫu hứng với hàng phòng ngự.
4. Sự nghiệp Huấn luyện viên
Năm 1974, Baylor được thuê làm trợ lý huấn luyện viên và sau đó là huấn luyện viên trưởng cho đội New Orleans Jazz, nhưng có thành tích kém cỏi với 86 thắng - 135 thua và bị sa thải sau mùa giải 1978-79, ngay trước khi đội chuyển đến Salt Lake City, Utah.
5. Sự nghiệp Quản lý Điều hành
Năm 1986, Baylor được đội Los Angeles Clippers thuê làm phó chủ tịch điều hành bóng rổ. Ông được chọn là Giám đốc Điều hành của năm NBA vào năm 2006. Trong nhiệm kỳ của mình, Clippers chỉ có hai mùa giải thắng và đạt kỷ lục thắng-thua là 607-1153. Họ chỉ lọt vào vòng loại trực tiếp bốn lần và chỉ thắng một loạt trận vòng loại trực tiếp. Ông giữ chức vụ đó trong 22 năm cho đến tháng 10 năm 2008.
6. Cuộc sống cuối đời và Cái chết

Năm 2009, Baylor đã đệ đơn kiện phân biệt đối xử trong việc làm chống lại Clippers, chủ sở hữu đội Donald Sterling, chủ tịch đội Andy Roeser và NBA. Ông cáo buộc rằng mình đã bị trả lương thấp trong nhiệm kỳ của mình với đội và sau đó bị sa thải vì tuổi tác và chủng tộc. Baylor sau đó đã bỏ các cáo buộc phân biệt chủng tộc trong vụ kiện. Năm 2011, một bồi thẩm đoàn đã quyết định có lợi cho Clippers về các yêu cầu còn lại của Baylor, cho rằng việc chấm dứt hợp đồng của Baylor là do màn trình diễn kém cỏi của đội. Tuy nhiên, Baylor cảm thấy được minh oan khi Sterling bị cấm vĩnh viễn khỏi NBA vào năm 2014 sau khi các đoạn ghi âm ông đưa ra những bình luận phân biệt chủng tộc được công bố rộng rãi trên báo chí.
Baylor qua đời tại một bệnh viện ở Los Angeles vì nguyên nhân tự nhiên vào ngày 22 tháng 3 năm 2021, hưởng thọ 86 tuổi. Ông được an táng tại Công viên Tưởng niệm Forest Lawn, Hollywood Hills. Ông ra đi trong vòng tay của vợ Elaine và con gái Krystle; hai người con từ cuộc hôn nhân trước, Alan và Alison; và một người chị, Gladys.
7. Di sản và Tầm ảnh hưởng
Elgin Baylor đã để lại một di sản vĩ đại trong lịch sử bóng rổ, không chỉ với những màn trình diễn cá nhân xuất sắc mà còn với vai trò là người tiên phong thay đổi lối chơi và truyền cảm hứng cho các thế hệ cầu thủ sau này.
7.1. Đổi mới Phong cách Thi đấu Bóng rổ
Ngay từ khi bắt đầu sự nghiệp NBA, Baylor đã được coi là một trong những cầu thủ bóng rổ xuất sắc nhất thế giới, và danh tiếng của ông là một trong những người vĩ đại nhất trong lịch sử vẫn còn tồn tại. Trước khi Baylor gia nhập NBA vào năm 1958, lối chơi của giải đấu còn khá máy móc, bị chi phối bởi các cú ném nhảy cố định và cú móc chạy. Baylor đã giới thiệu một phong cách chơi sáng tạo và nhào lộn mà sau này sẽ được các siêu sao NBA khác như Julius Erving và Michael Jordan học hỏi. Bill Simmons đã viết: "Cùng với Bill Russell, Elgin đã biến một trò chơi ngang thành một trò chơi dọc." Kỹ năng của Baylor được các đồng nghiệp của ông đánh giá cao: Oscar Robertson viết rằng Baylor "là người bay cao đầu tiên và nguyên bản"; Bill Sharman nói Baylor là "tiền phong xuất sắc nhất từng chơi bóng rổ chuyên nghiệp"; Tom Heinsohn nói, "Baylor với tư cách tiền phong đánh bại Larry Bird, Julius Erving và tất cả những người khác".
Baylor là tiền phong thấp bé vĩ đại cuối cùng trong một giải đấu mà nhiều hậu vệ giờ đây có chiều cao bằng hoặc hơn ông. Ông kết thúc sự nghiệp thi đấu của mình với 23.149 điểm, 3.650 kiến tạo và 11.463 lần bắt bóng bật bảng trong 846 trận đấu. Cú ném rổ chạy đặc trưng của ông, mà ông có thể thực hiện nhanh chóng và hiệu quả hơn các cầu thủ cao hơn, đã giúp ông đạt được nhiều kỷ lục ghi điểm NBA, một số trong đó vẫn còn tồn tại.
71 điểm mà Baylor ghi vào ngày 15 tháng 11 năm 1960 là một kỷ lục vào thời điểm đó; đó cũng là kỷ lục của đội mà mãi đến khi Kobe Bryant ghi 81 điểm vào lưới Toronto Raptors vào tháng 1 năm 2006 mới bị vượt qua. 61 điểm mà ông ghi trong Game 5 của NBA Finals năm 1962 vẫn là một kỷ lục NBA Finals. Trong suốt sự nghiệp của mình, ông đạt trung bình 27,4 điểm và 4,3 kiến tạo mỗi trận. Là một người bắt bóng bật bảng bị đánh giá thấp, Baylor đạt trung bình 13,5 lần bắt bóng bật bảng mỗi trận trong sự nghiệp của mình, bao gồm một con số đáng kinh ngạc là 19,8 lần bắt bóng bật bảng mỗi trận trong mùa giải 1960-61 - một mức trung bình mùa giải chỉ bị vượt qua bởi năm cầu thủ khác trong lịch sử NBA, tất cả đều cao từ 203 cm trở lên.
7.2. Các Giải thưởng và Vinh danh Chính
Là 10 lần được chọn vào Đội hình tiêu biểu NBA thứ nhất và 11 lần tham dự NBA All-Star, Baylor đã được bầu vào Đại sảnh Danh vọng Bóng rổ Naismith vào năm 1977. Ông được vinh danh vào Đội hình All-Time kỷ niệm 35 năm NBA vào năm 1980, Đội hình All-Time kỷ niệm 50 năm NBA vào năm 1996 và Đội hình kỷ niệm 75 năm NBA vào năm 2021. Năm 2009, SLAM Magazine xếp ông thứ 11 trong số 50 cầu thủ NBA vĩ đại nhất mọi thời đại. Năm 2022, để kỷ niệm 75 năm NBA, The Athletic đã xếp hạng 75 cầu thủ vĩ đại nhất mọi thời đại của họ, và vinh danh Baylor là cầu thủ vĩ đại thứ 23 trong lịch sử NBA. Ông thường được liệt kê là cầu thủ NBA vĩ đại nhất chưa bao giờ giành chức vô địch, mặc dù Lakers đã trao cho Baylor một chiếc nhẫn vô địch cho những đóng góp của ông vào đầu mùa giải 1971-72.
Năm mươi mốt năm sau khi Baylor rời Đại học Seattle, họ đã đặt tên sân bóng rổ của mình để vinh danh ông vào ngày 19 tháng 11 năm 2009. Đội Redhawks hiện đang chơi trên Sân Elgin Baylor tại KeyArena của Seattle. Redhawks cũng tổ chức Giải đấu Elgin Baylor Classic hàng năm. Vào tháng 6 năm 2017, College of Idaho đã vinh danh Baylor là một trong những người đầu tiên được giới thiệu vào Đại sảnh Danh vọng của trường.
Cuốn tiểu sử đầu tiên về Baylor được viết bởi Bijan C. Bayne, cộng tác viên của Slam Online vào năm 2015, và được xuất bản bởi Rowman and Littlefield.
Vào ngày 6 tháng 4 năm 2018, một bức tượng của Baylor, do Gary Tillery và Omri Amrany thiết kế, đã được khánh thành tại Staples Center trước trận đấu của Lakers với Minnesota Timberwolves.
8. Thống kê
Thống kê sự nghiệp của Elgin Baylor trong mùa giải chính và vòng loại trực tiếp:
Năm | Đội | GP | MPG | FG% | FT% | RPG | APG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1958-59 | Minneapolis | 70 | 40.8 | .408 | .777 | 15.0 | 4.1 | 24.9 |
1959-60 | Minneapolis | 70 | 41.0 | .424 | .732 | 16.4 | 3.5 | 29.6 |
1960-61 | L.A. Lakers | 73 | 42.9 | .430 | .783 | 19.8 | 5.1 | 34.8 |
1961-62 | L.A. Lakers | 48 | 44.4 | .428 | .754 | 18.6 | 4.6 | 38.3 |
1962-63 | L.A. Lakers | 80 | 42.1 | .453 | .837 | 14.3 | 4.8 | 34.0 |
1963-64 | L.A. Lakers | 78 | 40.6 | .425 | .804 | 12.0 | 4.4 | 25.4 |
1964-65 | L.A. Lakers | 74 | 41.3 | .401 | .792 | 12.8 | 3.8 | 27.1 |
1965-66 | L.A. Lakers | 65 | 30.4 | .401 | .739 | 9.6 | 3.4 | 16.6 |
1966-67 | L.A. Lakers | 70 | 38.7 | .429 | .813 | 12.8 | 3.1 | 26.6 |
1967-68 | L.A. Lakers | 77 | 39.3 | .443 | .786 | 12.2 | 4.6 | 26.0 |
1968-69 | L.A. Lakers | 76 | 40.3 | .447 | .743 | 10.6 | 5.4 | 24.8 |
1969-70 | L.A. Lakers | 54 | 41.0 | .486 | .773 | 10.4 | 5.4 | 24.0 |
1970-71 | L.A. Lakers | 2 | 28.5 | .421 | .667 | 5.5 | 1.0 | 10.0 |
1971-72 | L.A. Lakers | 9 | 26.6 | .433 | .815 | 6.3 | 2.0 | 11.8 |
Sự nghiệp | 846 | 40.0 | .431 | .780 | 13.5 | 4.3 | 27.4 | |
All-Star | 11 | 29.2 | .427 | .796 | 9.0 | 3.5 | 19.8 |
Năm | Đội | GP | MPG | FG% | FT% | RPG | APG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1959 | Minneapolis | 13 | 42.8 | .403 | .770 | 12.0 | 3.3 | 25.5 |
1960 | Minneapolis | 9 | 45.3 | .474 | .840 | 14.1 | 3.4 | 33.4 |
1961 | L.A. Lakers | 12 | 45.0 | .470 | .824 | 15.3 | 4.6 | 38.1 |
1962 | L.A. Lakers | 13 | 43.9 | .438 | .774 | 17.7 | 3.6 | 38.6 |
1963 | L.A. Lakers | 13 | 43.2 | .442 | .825 | 13.6 | 4.5 | 32.6 |
1964 | L.A. Lakers | 5 | 44.2 | .378 | .775 | 11.6 | 5.6 | 24.2 |
1965 | L.A. Lakers | 1 | 5.0 | .000 | ||||
0.0 | 1.0 | 0.0 | ||||||
1966 | L.A. Lakers | 14 | 41.9 | .442 | .810 | 14.1 | 3.7 | 26.8 |
1967 | L.A. Lakers | 3 | 40.3 | .368 | .750 | 13.0 | 3.0 | 23.7 |
1968 | L.A. Lakers | 15 | 42.2 | .468 | .679 | 14.5 | 4.0 | 28.5 |
1969 | L.A. Lakers | 18 | 35.6 | .385 | .630 | 9.2 | 4.1 | 15.4 |
1970 | L.A. Lakers | 18 | 37.1 | .466 | .741 | 9.6 | 4.6 | 18.7 |
Sự nghiệp | 134 | 41.1 | .439 | .769 | 12.9 | 4.0 | 27.0 |
9. Câu chuyện và Kỷ niệm
Cuộc đời và sự nghiệp của Elgin Baylor không chỉ được ghi dấu bằng những thành tích ấn tượng mà còn bởi những câu chuyện đầy cảm hứng và những kỷ niệm đáng nhớ, đặc biệt là những trải nghiệm liên quan đến vấn đề chủng tộc.
Vào những năm 1950 và 1960, thời kỳ mà sự phân biệt chủng tộc vẫn còn sâu sắc ở Hoa Kỳ, các cầu thủ người Mỹ gốc Phi thường xuyên phải đối mặt với sự đối xử phân biệt cả trong và ngoài giải đấu. Một lần, khi Baylor và đội Lakers đến Charleston, West Virginia, quê hương của đồng đội Hot Rod Hundley, để tham gia một trận đấu biểu diễn, ba cầu thủ da đen của đội, bao gồm Baylor, Boo Ellis và Ed Fleming, đã bị từ chối cho thuê phòng khách sạn và ăn uống tại nhà hàng. Trước trận đấu, Hundley thấy Baylor vẫn chưa thay đồng phục trong phòng thay đồ. Anh đã xin lỗi Baylor vì cách đối xử của quê hương mình và nói: "Chúng ta là bạn. Và đây là quê hương của tôi. Xin hãy mặc đồng phục vì tôi." Nhưng Baylor đã trả lời: "Cậu là bạn của tôi. Nhưng Rod, tôi cũng là một con người. Tôi chỉ muốn được đối xử như một con người." Ông kiên quyết từ chối ra sân thi đấu. Vài ngày sau, Baylor nhận được cuộc gọi xin lỗi từ thị trưởng Charleston. Hai năm sau, khi giải All-Star được tổ chức tại cùng địa điểm, Baylor đã tham dự, ở lại chính khách sạn đã từ chối ông và dùng bữa tại nhà hàng đã cấm ông vào.
Vào tháng 1 năm 1960, máy bay riêng của đội Lakers chở Baylor và các đồng đội đã gặp sự cố và phải hạ cánh khẩn cấp xuống một cánh đồng ngô do bão tuyết. May mắn thay, máy bay đã hạ cánh an toàn và không có ai bị thương.
Việc Baylor liên tục thất bại trong các trận chung kết (9 lần ở cấp độ đại học và NBA) và việc Clippers không có được thành tích tốt trong suốt thời gian ông làm quản lý đã khiến nhiều người đồn đoán về một "lời nguyền Elgin Baylor".