1. Cuộc sống ban đầu và nền tảng bóng đá
Shigemitsu Egawa sinh ngày 31 tháng 1 năm 1966 tại thành phố Yokkaichi, tỉnh Mie (三重県四日市市thành phố Yokkaichi, tỉnh MieJapanese) của Nhật Bản. Sau khi tốt nghiệp Trường Trung học Kỹ thuật Trung ương Yokkaichi tỉnh Mie (三重県立四日市中央工業高等学校Trường Trung học Kỹ thuật Trung ương Yokkaichi tỉnh MieJapanese), ông bắt đầu sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp của mình.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Shigemitsu Egawa đã có một sự nghiệp cầu thủ kéo dài từ năm 1984 đến năm 1997, chủ yếu thi đấu ở vị trí tiền vệ. Ông từng chơi cho các câu lạc bộ hàng đầu Nhật Bản và cũng tham gia đội tuyển futsal quốc gia.
2.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
Egawa bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại Honda FC (本田技研工業フットボールクラブCâu lạc bộ bóng đá Honda Giken KogyoJapanese) vào năm 1984. Ông nhanh chóng trở thành một cầu thủ chính ở vị trí tiền vệ. Trong thời gian thi đấu cho Honda, câu lạc bộ đã đạt được vị trí thứ ba tại Giải bóng đá vô địch quốc gia Nhật Bản (JSL Division 1) trong các mùa giải 1985-86 và 1990-91.
Năm 1991, ông chuyển đến Toyota Motors (トヨタ自動車工業サッカー部Câu lạc bộ bóng đá Công nghiệp ô tô ToyotaJapanese), tiền thân của Nagoya Grampus. Mặc dù ban đầu vẫn là một cầu thủ thường xuyên, nhưng cơ hội ra sân của ông giảm dần vào năm 1994.
Năm 1995, Egawa gia nhập Vissel Kobe, một câu lạc bộ khi đó đang thi đấu tại Japan Football League (JFL). Ông đã góp công lớn giúp Vissel Kobe giành vị trí thứ hai trong mùa giải 1996, qua đó giành quyền thăng hạng lên J1 League. Egawa kết thúc sự nghiệp cầu thủ của mình vào cuối mùa giải 1997.
2.2. Sự nghiệp Futsal quốc tế
Năm 1989, Shigemitsu Egawa được triệu tập vào Đội tuyển futsal quốc gia Nhật Bản (日本フットサルĐội tuyển futsal Nhật BảnJapanese) để tham dự Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 1989 (1989 FIFA Futsal World ChampionshipGiải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 1989English) được tổ chức tại Hà Lan.
2.3. Thống kê câu lạc bộ
Dưới đây là thống kê về số lần ra sân và số bàn thắng của Shigemitsu Egawa trong suốt sự nghiệp câu lạc bộ của mình:
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế | J.League Cup | Tổng cộng | ||||||
1984 | Honda | JSL Hạng 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1985/86 | 20 | 5 | 2 | 1 | 3 | 1 | 25 | 7 | ||
1986/87 | 18 | 1 | 2 | 0 | 4 | 0 | 24 | 1 | ||
1987/88 | 18 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 22 | 2 | ||
1988/89 | 12 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 14 | 2 | ||
1989/90 | 20 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 22 | 1 | ||
1990/91 | 16 | 1 | 4 | 0 | 20 | 1 | ||||
1991/92 | Toyota Motors | JSL Hạng 1 | 21 | 0 | 2 | 2 | 23 | 2 | ||
1992 | Nagoya Grampus Eight | J1 League | - | 1 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | |
1993 | 24 | 1 | 3 | 0 | 5 | 1 | 32 | 2 | ||
1994 | 12 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 13 | 0 | ||
1995 | Vissel Kobe | Giải bóng đá Nhật Bản | 24 | 3 | 2 | 0 | - | 26 | 3 | |
1996 | 19 | 1 | 1 | 0 | - | 20 | 1 | |||
1997 | J1 League | 14 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 19 | 2 | |
Tổng cộng | 218 | 17 | 17 | 2 | 29 | 5 | 264 | 24 |
Ghi chú về các giải đấu cúp khác không thuộc thống kê chính:
- Năm 1990: Konica Cup (コニカカップCúp KonicaJapanese) - 6 trận, 0 bàn thắng.
- Năm 1991: Konica Cup - 7 trận, 1 bàn thắng.
- Năm 1992: Xerox Champions Cup (ゼロックス・チャンピオンズ・カップCúp vô địch XeroxJapanese) - 2 trận, 0 bàn thắng.
3. Sự nghiệp huấn luyện viên
Sau khi giải nghệ với tư cách cầu thủ, Shigemitsu Egawa đã chuyển sang vai trò huấn luyện viên, đóng góp cho sự phát triển của bóng đá, đặc biệt là bóng đá nữ.
3.1. Dẫn dắt câu lạc bộ
Vào năm 2002, Egawa trở thành huấn luyện viên cho câu lạc bộ L.League (日本女子サッカーリーグGiải bóng đá nữ Nhật BảnJapanese) Iga FC Kunoichi (伊賀FCくノ一三重Câu lạc bộ Iga FC Kunoichi MieJapanese), có trụ sở tại tỉnh Mie quê hương ông. Ông đã dẫn dắt câu lạc bộ này trong bốn mùa giải, từ năm 2002 đến năm 2005.
Vào thời điểm tháng 8 năm 2020, ông vẫn đang làm huấn luyện viên cho đội bóng đá nữ của Trường Trung học Tsuda Gakuen (津田学園中学校・高等学校Trường Trung học Tsuda GakuenJapanese).
3.2. Thống kê huấn luyện viên
Dưới đây là thống kê về thành tích huấn luyện của Shigemitsu Egawa tại các câu lạc bộ:
Năm | Giải đấu | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp quốc gia | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Số trận | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Cúp Liên đoàn | Cúp Hoàng hậu | |||
2002 | L・Tây | Iga FC Kunoichi | Hạng 4 | 4 | 9 | 3 | 0 | 1 | - | Tứ kết |
L・Hạng trên | 6 | 3 | 1 | 0 | 5 | |||||
2003 | L・Tây | Hạng 3 | 10 | 20 | 6 | 2 | 2 | - | Bán kết | |
L・Hạng trên | 10 | 18 | 6 | 0 | 4 | |||||
2004 | L1 | Hạng 4 | 14 | 25 | 8 | 1 | 5 | - | Bán kết | |
2005 | L1 | Hạng 3 | 18 | 20 | 10 | 0 | 8 | - | Tứ kết |