1. Thời niên thiếu và sự nghiệp ban đầu
Gierek sinh ra tại Porąbka, nay thuộc Sosnowiec, trong một gia đình thợ mỏ. Cha, ông nội và ông cố của ông đều là thợ mỏ và đều tử vong trong các tai nạn hầm mỏ. Khi ông mới 4 tuổi, cha ông đã qua đời vì một tai nạn hầm mỏ. Người mẹ góa của ông đã làm việc vất vả để nuôi dưỡng ông và chị gái.
1.1. Tuổi thơ và giáo dục
Năm 1920, mẹ ông tái hôn và năm 1923, gia đình ông chuyển đến miền bắc Pháp để tìm kiếm việc làm. Edward Gierek đã hoàn thành tiểu học tại Pháp và bắt đầu làm thợ mỏ từ năm 13 tuổi. Trong quá trình làm việc, ông đã gia nhập Đảng Cộng sản Pháp vào năm 1931. Năm 1934, ông bị trục xuất về Ba Lan vì tổ chức đình công.
Sau khi hoàn thành hai năm nghĩa vụ quân sự bắt buộc tại Stryi ở đông nam Ba Lan (1934-1936), Gierek kết hôn với Stanisława Jędrusik, nhưng không thể tìm được việc làm ổn định. Vợ chồng Gierek sau đó chuyển đến Bỉ, nơi Edward tiếp tục làm việc trong các mỏ than ở Waterschei, và tại đây ông đã mắc bệnh bệnh phổi đen (pneumoconiosis) do điều kiện lao động khắc nghiệt. Năm 1939, Gierek gia nhập Đảng Cộng sản Bỉ. Trong thời kỳ Đức chiếm đóng, ông đã tích cực tham gia vào các hoạt động kháng chiến Bỉ chống lại Đức Quốc Xã.
1.2. Hoạt động ban đầu
Sau chiến tranh, Gierek vẫn tích cực hoạt động chính trị trong cộng đồng người Ba Lan nhập cư. Ông là một trong những người đồng sáng lập chi nhánh Đảng Công nhân Ba Lan (PPR) tại Bỉ và là Chủ tịch Hội đồng Quốc gia Người Ba Lan tại Bỉ. Kinh nghiệm làm việc sớm của ông ở Pháp và Bỉ, đặc biệt là trong môi trường hầm mỏ, đã định hình thế giới quan và cam kết của ông đối với các phong trào lao động và cộng sản.
2. Sự nghiệp trong Đảng Công nhân Thống nhất Ba Lan (PZPR)
Năm 1948, ở tuổi 35 và sau 22 năm sống ở nước ngoài, Gierek cùng vợ và hai con trai đã được chính quyền PPR chỉ thị trở về Ba Lan. Kinh nghiệm làm thợ mỏ ở Górny Śląsk đã giúp ông thăng tiến nhanh chóng trong hàng ngũ đảng.
2.1. Xây dựng nền tảng đảng và thăng tiến vào trung ương


Vào tháng 12 năm 1948, với tư cách là đại biểu từ Sosnowiec, ông đã tham gia đại hội thống nhất giữa PPR và Đảng Xã hội Ba Lan (PPS), dẫn đến việc thành lập Đảng Công nhân Thống nhất Ba Lan (PZPR). Năm 1949, ông được cử đi học một khóa cao cấp hai năm về đảng tại Warszawa, nơi ông được đánh giá là không có năng khiếu về trí tuệ nhưng lại có động lực cao trong công tác đảng. Năm 1951, Roman Zambrowski đã cử Gierek đến một mỏ than đang đình công, giao nhiệm vụ cho ông khôi phục trật tự. Gierek đã giải quyết thành công tình hình bằng cách thuyết phục, tránh được việc sử dụng vũ lực.
Ông trở thành thành viên của Sejm (quốc hội Ba Lan) từ năm 1952. Trong Đại hội II của PZPR (tháng 3 năm 1954), ông được bầu làm thành viên Ủy ban Trung ương của đảng. Với tư cách là Trưởng Ban Công nghiệp Nặng của Ủy ban Trung ương, ông làm việc trực tiếp dưới quyền Bí thư thứ nhất Bolesław Bierut tại Warszawa. Tháng 3 năm 1956, khi Edward Ochab trở thành bí thư thứ nhất của đảng, Gierek được bổ nhiệm làm Bí thư Ủy ban Trung ương, mặc dù ông công khai bày tỏ nghi ngờ về năng lực của bản thân.
Ngày 28 tháng 6 năm 1956, ông được cử đến Poznań, nơi một cuộc biểu tình của công nhân đang diễn ra. Sau đó, được Bộ Chính trị ủy nhiệm, ông đã đứng đầu ủy ban có nhiệm vụ điều tra nguyên nhân và diễn biến của các sự kiện tại Poznań. Báo cáo của họ, trình bày vào ngày 7 tháng 7, đổ lỗi cho một âm mưu chống xã hội chủ nghĩa do nước ngoài xúi giục đã lợi dụng sự bất mãn của công nhân tại các xí nghiệp Poznań. Vào tháng 7, Gierek trở thành thành viên Bộ Chính trị PZPR, nhưng chỉ giữ vị trí này cho đến tháng 10, khi Władysław Gomułka thay thế Ochab làm bí thư thứ nhất. Nikita Khrushchev đã chỉ trích Gomułka vì không giữ Gierek trong Bộ Chính trị; tuy nhiên, ông vẫn là Bí thư Ủy ban Trung ương phụ trách các vấn đề kinh tế. Ông trở lại Bộ Chính trị vào tháng 3 năm 1959, tại Đại hội III của PZPR.
Gierek cũng đã trở thành bí thư thứ nhất của tổ chức PZPR tỉnh Katowice từ tháng 3 năm 1957 cho đến năm 1970. Ông đã xây dựng một cơ sở quyền lực cá nhân vững chắc tại khu vực Katowice và trở thành nhà lãnh đạo được công nhận trên toàn quốc của phe kỹ trị trẻ trong đảng. Một mặt, Gierek được coi là một nhà quản lý thực dụng, phi ý thức hệ và hướng tới tiến bộ kinh tế; mặt khác, ông nổi tiếng với thái độ phục tùng các nhà lãnh đạo Liên Xô, và là nguồn cung cấp thông tin cho họ về PZPR và các nhân vật của nó. Cả sự ưu việt công nghiệp của khu vực Thượng Silesia được Gierek điều hành tốt và mối quan hệ đặc biệt với Liên Xô mà ông vun đắp đã khiến nhiều người tin rằng Gierek là một ứng cử viên tiềm năng thay thế Gomułka.
Giáo sư luật của Đại học Warszawa, Mieczysław Maneli, người đã biết Gierek từ năm 1960, đã viết về ông vào năm 1971: "Edward Gierek là một người Cộng sản cổ điển, nhưng không có sự cuồng tín hay nhiệt thành. Chủ nghĩa Marx của ông ít bị ràng buộc bởi các giáo điều. Nó gần như thực dụng. Ông tin sâu sắc vào vai trò lãnh đạo mà lịch sử đã trao cho các đảng Cộng sản và sống theo châm ngôn rằng một chính phủ phải mạnh mẽ và cai trị vững chắc... Biệt danh của Gierek trong đảng là 'Tshombe', và Silesia là 'Katanga của Ba Lan.' Ở đó, ông hoạt động gần như một hoàng tử có chủ quyền, một nhà tổ chức tài năng với khả năng thực sự trong việc tìm kiếm những người tay sai hiệu quả và trung thành. Mọi ngành nghề đều có đại diện trong triều đình của ông: kỹ sư, nhà kinh tế, giáo sư, nhà văn, cán bộ đảng và đặc vụ an ninh."
Gierek có thể đã cố gắng hành động trong khủng hoảng chính trị Ba Lan năm 1968. Ngay sau cuộc mít tinh sinh viên vào ngày 8 tháng 3 tại Warszawa, vào ngày 14 tháng 3 tại Katowice, ông đã lãnh đạo một cuộc mít tinh lớn với 100.000 đảng viên từ toàn tỉnh. Ông là thành viên Bộ Chính trị đầu tiên công khai phát biểu về vấn đề các cuộc biểu tình đang diễn ra và sau đó tuyên bố rằng động lực của ông là nhằm thể hiện sự ủng hộ đối với sự cai trị của Gomułka, đang bị đe dọa bởi âm mưu trong nội bộ đảng của Mieczysław Moczar. Gierek đã sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ để lên án những "kẻ thù của Cộng hòa Nhân dân Ba Lan" được cho là đang "gây rối loạn vùng nước Silesia yên bình". Ông đã dùng những lời lẽ tuyên truyền và ám chỉ xương của họ sẽ bị nghiền nát nếu họ cứ khăng khăng cố gắng khiến "quốc gia" đi chệch khỏi "con đường đã chọn". Gierek được cho là đã bối rối khi những người tham gia hội nghị đảng ở Warszawa vào ngày 19 tháng 3 hô vang tên ông cùng với tên của Gomułka, như một biểu hiện của sự ủng hộ. Các sự kiện năm 1968 đã củng cố vị thế của Gierek, cả trong mắt các nhà bảo trợ của ông ở Moskva.
3. Nhiệm kỳ Tổng Bí thư (1970-1980)

Khi các cuộc Biểu tình Ba Lan năm 1970 bị đàn áp dữ dội, Gierek đã thay thế Gomułka làm bí thư thứ nhất của đảng, trở thành chính trị gia quyền lực nhất ở Ba Lan. Cuối tháng 1 năm 1971, ông đã sử dụng quyền lực mới của mình để đích thân đến Szczecin và Gdańsk đàm phán với những công nhân đang đình công. Các đợt tăng giá tiêu dùng đã châm ngòi cho cuộc nổi dậy gần đây đã được rút lại. Một trong những động thái được lòng dân của Gierek là quyết định xây dựng lại Lâu đài Hoàng gia ở Warszawa, vốn bị phá hủy trong Thế chiến II và không được đưa vào kế hoạch phục hồi Phố cổ sau chiến tranh. Các phương tiện truyền thông nhà nước đã nhấn mạnh việc ông được nuôi dưỡng ở nước ngoài và khả năng nói tiếng Pháp trôi chảy.
Sự xuất hiện của đội ngũ Gierek đánh dấu sự thay thế thế hệ cuối cùng của giới tinh hoa cầm quyền cộng sản, một quá trình bắt đầu từ năm 1968 dưới thời Gomułka. Hàng nghìn cán bộ đảng, bao gồm cả những nhà lãnh đạo lớn tuổi quan trọng có nền tảng trong Đảng Cộng sản Ba Lan trước chiến tranh, đã bị loại khỏi các vị trí trách nhiệm và được thay thế bằng những người có sự nghiệp bắt đầu sau Thế chiến II. Phần lớn cuộc cải tổ được thực hiện trong và sau Đại hội VI của PZPR, triệu tập vào tháng 12 năm 1971. Tầng lớp cầm quyền mới này là một trong những tầng lớp trẻ nhất ở châu Âu. Vai trò của hành chính được mở rộng, theo phương châm "đảng lãnh đạo, chính phủ quản lý". Suốt những năm 1970, thành viên nổi bật nhất trong ban lãnh đạo cấp cao sau Gierek là Thủ tướng Piotr Jaroszewicz. Từ tháng 5 năm 1971, đối thủ chính trị của Gierek là Mieczysław Moczar dần bị gạt ra rìa.
Theo nhà sử học Krzysztof Pomian, ngay từ đầu nhiệm kỳ của mình, Gierek đã từ bỏ chính sách đối đầu kéo dài của chế độ với Giáo hội Công giáo Ba Lan và chọn cách hợp tác, trao cho Giáo hội và các nhà lãnh đạo của nó một vị trí đặc quyền trong suốt thời kỳ cộng sản ở Ba Lan. Giáo hội đã mở rộng đáng kể cơ sở hạ tầng vật chất của mình và cũng trở thành một lực lượng chính trị thứ ba quan trọng, thường tham gia vào việc hòa giải xung đột giữa chính quyền và các nhà hoạt động đối lập.
3.1. Hiện đại hóa kinh tế và quan hệ với phương Tây

Vì các cuộc bạo loạn đã khiến Gomułka sụp đổ chủ yếu do những khó khăn kinh tế, Gierek đã hứa hẹn cải cách kinh tế và đưa ra một chương trình hiện đại hóa công nghiệp và tăng cường nguồn cung hàng tiêu dùng. "Cải cách" của ông chủ yếu dựa vào các khoản vay nước ngoài quy mô lớn, không đi kèm với tái cơ cấu hệ thống lớn. Nhu cầu cải cách sâu hơn bị lu mờ bởi sự bùng nổ đầu tư mà đất nước đang trải qua trong nửa đầu những năm 1970. Mối quan hệ tốt đẹp của Bí thư thứ nhất với các nhà lãnh đạo phương Tây, đặc biệt là Valéry Giscard d'Estaing của Pháp và Helmut Schmidt của Tây Đức, đã trở thành chất xúc tác giúp ông nhận được viện trợ và các khoản vay nước ngoài. Gierek được nhiều người ghi nhận đã mở cửa Ba Lan đối với ảnh hưởng chính trị và kinh tế từ phương Tây. Bản thân ông đã đi lại nước ngoài rất nhiều và đón tiếp nhiều vị khách nước ngoài quan trọng tại Ba Lan, bao gồm ba Tổng thống Hoa Kỳ. Gierek cũng được Leonid Brezhnev tin tưởng, điều đó có nghĩa là ông có thể theo đuổi các chính sách của mình (toàn cầu hóa nền kinh tế Ba Lan) mà không bị Liên Xô can thiệp nhiều. Ông sẵn sàng nhượng bộ Liên Xô những điều mà người tiền nhiệm Gomułka đã coi là trái với lợi ích quốc gia Ba Lan.

Gierek cũng chịu trách nhiệm khởi xướng sản xuất xe Fiat 126 tại Ba Lan và xây dựng Ga Warszawa Centralna, nhà ga hiện đại nhất châu Âu vào thời điểm hoàn thành. Năm 1976, Gierek khai trương đường cao tốc đầu tiên hoạt động đầy đủ ở Ba Lan từ Warszawa đến Katowice.
3.2. Thay đổi xã hội và cải thiện mức sống

Mức sống ở Ba Lan đã tăng lên đáng kể trong nửa đầu những năm 1970, và trong một thời gian, Gierek được ca ngợi như một người làm phép màu. Người Ba Lan, ở một mức độ chưa từng có, có thể mua các mặt hàng tiêu dùng mong muốn như ô tô nhỏ gọn, đi lại khá tự do đến phương Tây, và thậm chí một giải pháp cho vấn đề cung cấp nhà ở khó khăn dường như đang ở phía trước. Nhiều thập kỷ sau, nhiều người nhớ về thời kỳ này là giai đoạn thịnh vượng nhất trong cuộc đời họ. Tổng cộng, hơn 1,8 triệu căn hộ đã được xây dựng để đáp ứng dân số ngày càng tăng.
3.3. Khó khăn kinh tế và vấn đề nợ nước ngoài
Tuy nhiên, nền kinh tế bắt đầu chững lại trong khủng hoảng dầu mỏ 1973, và đến năm 1976, việc tăng giá trở nên cần thiết. Các cuộc Biểu tình tháng 6 năm 1976 đã bị đàn áp bằng vũ lực, nhưng các đợt tăng giá đã bị hủy bỏ. Sự tích lũy nợ nước ngoài lớn nhất xảy ra vào cuối những năm 1970, khi chế độ phải vật lộn để chống lại tác động của cuộc khủng hoảng. Chính phủ của Gierek không thể trả nợ cho các chủ nợ và đất nước mắc nợ quá nhiều đến nỗi phải áp dụng chế độ phân phối do thiếu hụt hàng hóa.
3.4. Xung đột xã hội và sự phát triển của các đảng đối lập

Thời kỳ Gierek cầm quyền nổi bật với sự trỗi dậy của các nhóm đối lập có tổ chức ở Ba Lan. Những thay đổi đối với hiến pháp do chế độ đề xuất đã gây ra nhiều tranh cãi vào cuối năm 1975 và 1976. Các sửa đổi dự định bao gồm việc chính thức hóa "tính chất xã hội chủ nghĩa của nhà nước", vai trò lãnh đạo của PZPR và liên minh Ba Lan-Xô viết. Những thay đổi bị phản đối rộng rãi đã dẫn đến nhiều thư phản đối và các hành động khác, nhưng đã được ủng hộ tại Đại hội VII của PZPR vào tháng 12 năm 1975 và phần lớn được Sejm thực hiện vào tháng 2 năm 1976. Các nhóm đối lập có tổ chức phát triển dần dần và đạt 3.000 đến 4.000 thành viên vào cuối thập kỷ.
Vì tình hình kinh tế xấu đi, cuối năm 1975, chính quyền thông báo rằng việc đóng băng giá lương thực năm 1971 sẽ phải dỡ bỏ. Thủ tướng Jaroszewicz đã buộc tăng giá, kèm theo việc bồi thường tài chính ưu tiên các tầng lớp thu nhập cao; chính sách này cuối cùng đã được thông qua bất chấp sự phản đối mạnh mẽ từ giới lãnh đạo Liên Xô. Việc tăng giá, được Gierek ủng hộ, đã được Jaroszewicz công bố trước Sejm vào ngày 24 tháng 6 năm 1976. Các cuộc đình công nổ ra vào ngày hôm sau, với những cuộc nổi loạn đặc biệt nghiêm trọng, bị cảnh sát đàn áp dã man, diễn ra ở Radom, tại Nhà máy Ursus ở Warszawa và ở Płock. Ngày 26 tháng 6, Gierek đã áp dụng phương thức hoạt động truyền thống của đảng trong việc đối phó khủng hoảng, ra lệnh tổ chức các cuộc mít tinh quần chúng ở các thành phố Ba Lan để thể hiện sự ủng hộ của người dân đối với đảng và lên án "những kẻ gây rối".

Theo lệnh của Brezhnev không được cố gắng thao túng giá cả nữa, Gierek và chính phủ của ông đã thực hiện các biện pháp khác để cứu vãn thị trường bị mất ổn định vào mùa hè năm 1976. Vào tháng 8, "phiếu mua hàng" đã được đưa ra để phân phối đường. Chính sách "phát triển năng động" đã kết thúc, như được minh chứng bằng các thẻ phân phối này, vốn được duy trì cho đến tháng 7 năm 1989.
Sau các cuộc biểu tình tháng 6 năm 1976, một nhóm đối lập lớn, Ủy ban Bảo vệ Công nhân (KOR), đã bắt đầu các hoạt động của mình vào tháng 9 để giúp đỡ những người tham gia biểu tình công nhân bị đàn áp. Các tổ chức đối lập khác cũng được thành lập vào năm 1977-1979, nhưng xét về lịch sử, KOR đã chứng tỏ tầm quan trọng đặc biệt.
3.5. Chính sách đối ngoại và quan hệ với Liên Xô
Vào năm 1979, các nhà cầm quyền cộng sản Ba Lan miễn cưỡng cho phép Giáo hoàng Gioan Phaolô II (tên thật là Karol Wojtyła, một người Ba Lan) thực hiện chuyến thăm giáo hoàng đầu tiên của ông tới Ba Lan (2-10 tháng 6), bất chấp lời khuyên ngược lại từ Liên Xô. Gierek, người trước đó đã gặp Giáo hoàng Phaolô VI tại Thành Vatican, đã nói chuyện với Giáo hoàng trong chuyến thăm của ông.
Gierek đã thực hiện nhiều chuyến thăm tới các thủ đô phương Tây và đón tiếp nhiều nhà lãnh đạo phương Tây tại Ba Lan, bao gồm ba tổng thống Hoa Kỳ. Mối quan hệ tốt đẹp của ông với các nhà lãnh đạo Liên Xô, đặc biệt là Leonid Brezhnev, đã giúp ông có thể theo đuổi các chính sách mở cửa kinh tế Ba Lan mà không bị Liên Xô can thiệp nhiều. Tuy nhiên, ông cũng đã nhượng bộ Liên Xô những điều mà người tiền nhiệm Gomułka sẽ coi là trái với lợi ích quốc gia Ba Lan.
4. Sụp đổ và suy tàn chính trị

Mặc dù Gierek, bị suy sụp vì thất bại của chính sách tăng giá năm 1976, đã được các đồng nghiệp thuyết phục không từ chức, nhưng những chia rẽ trong đội ngũ của ông ngày càng gay gắt. Một phe, do Edward Babiuch và Piotr Jaroszewicz lãnh đạo, muốn ông tiếp tục nắm quyền, trong khi phe khác, do Stanisław Kania và Wojciech Jaruzelski lãnh đạo, ít quan tâm đến việc duy trì vai trò lãnh đạo của ông.
Tháng 5 năm 1980, sau cuộc xâm lược Afghanistan của Liên Xô và việc phương Tây tẩy chay Liên Xô sau đó, Gierek đã sắp xếp một cuộc họp giữa Valéry Giscard d'Estaing và Leonid Brezhnev tại Warszawa. Cũng như trường hợp của Władysław Gomułka một thập kỷ trước, một thành công trong chính sách đối ngoại đã tạo ra ảo tưởng rằng nhà lãnh đạo đảng Ba Lan an toàn trong hào quang nhà nước, trong khi các sự kiện chính trị quan trọng lại được quyết định bởi tình hình kinh tế xấu đi và sự bất ổn lao động do đó. Tháng 7, Gierek đến Krym, nơi nghỉ mát quen thuộc của ông. Lần cuối cùng ông nói chuyện ở đó với người bạn Brezhnev. Ông đã đáp lại đánh giá ảm đạm của Brezhnev về tình hình ở Ba Lan (bao gồm cả nợ nần không kiểm soát được) bằng những dự đoán lạc quan của riêng mình, có lẽ không hoàn toàn nhận thức được tình thế khó khăn của đất nước và của chính mình.
Các khoản nợ nước ngoài cao, thiếu hụt lương thực và cơ sở công nghiệp lạc hậu là những yếu tố buộc phải có một vòng cải cách kinh tế mới. Một lần nữa, vào mùa hè năm 1980, việc tăng giá đã châm ngòi cho các cuộc biểu tình trên cả nước, đặc biệt là tại Xưởng đóng tàu Gdańsk và Xưởng đóng tàu Szczecin. Không giống như những lần trước, chế độ đã quyết định không dùng vũ lực để đàn áp các cuộc đình công. Trong Hiệp định Gdańsk và các thỏa thuận khác đạt được với công nhân Ba Lan, Gierek đã buộc phải nhượng bộ quyền đình công của họ, và công đoàn Đoàn kết đã ra đời.

Ngay sau đó, vào đầu tháng 9 năm 1980, ông bị thay thế bởi Phiên họp toàn thể VI của Ủy ban Trung ương với tư cách bí thư thứ nhất của đảng bởi Stanisław Kania, và bị tước quyền lực. Một nhà lãnh đạo được yêu mến và tin cậy vào đầu những năm 1970, Gierek rời đi trong sự ô nhục và chế giễu, bị hầu hết các cộng sự của ông bỏ rơi. Phiên họp toàn thể VII vào tháng 12 năm 1980 đã quy trách nhiệm cá nhân cho Gierek và Jaroszewicz về tình hình đất nước và loại họ khỏi Ủy ban Trung ương. Đại hội IX bất thường của PZPR, trong một động thái chưa từng có, đã bỏ phiếu vào tháng 7 năm 1981 để khai trừ Gierek và các cộng sự thân cận của ông khỏi đảng, vì các đại biểu coi họ chịu trách nhiệm về cuộc khủng hoảng liên quan đến Solidarity ở Ba Lan, và Bí thư thứ nhất Kania không thể ngăn chặn hành động của họ. Bí thư thứ nhất tiếp theo của PZPR, Tướng Wojciech Jaruzelski, đã ban bố thiết quân luật vào ngày 13 tháng 12 năm 1981. Gierek bị giam giữ một năm kể từ tháng 12 năm 1981. Không giống như các nhà hoạt động đối lập (cũng bị giam giữ), tình trạng giam giữ không mang lại cho Gierek sự tôn trọng xã hội nào; ông kết thúc sự nghiệp chính trị của mình như là một kẻ bị ruồng bỏ chính của thời đại.
5. Cuộc sống sau này và cái chết
Trong suốt những năm 1980, Gierek vẫn bị gạt ra rìa về chính trị. Đến những năm 1990, khi chi phí xã hội của các thay đổi kinh tế khiến nhiều người Ba Lan hoài niệm về "những ngày tốt đẹp xưa cũ" dưới thời ông cai trị, Gierek đã giành lại được sự đồng cảm đáng kể từ công chúng, bất chấp những lời cảnh báo từ các nhà kinh tế về khoản nợ mà Ba Lan vẫn đang phải trả.
Edward Gierek qua đời vào tháng 7 năm 2001 do bệnh bụi phổi tại một bệnh viện ở Cieszyn, gần khu nghỉ dưỡng miền núi phía nam Ustroń nơi ông đã sống những năm cuối đời. Khi đó, sự cai trị của ông đã được nhìn nhận một cách thuận lợi hơn, và hơn 10.000 người đã tham dự tang lễ của ông.
Gierek có hai con trai với người vợ cả đời của mình, Stanisława Jędrusik. Một trong số họ là Thành viên Nghị viện Châu Âu Adam Gierek. Năm 2004, một đảng chính trị mang tên "Phong trào Phục hưng Kinh tế Edward Gierek" đã được thành lập bởi những cử tri Ba Lan hoài niệm về thập niên 1970 và thời kỳ Edward Gierek. Đảng này ủng hộ các chính sách kinh tế của Gierek và ca ngợi ông là một người hoàn hảo về mặt chính trị.
6. Di sản và đánh giá

Xã hội Ba Lan bị chia rẽ trong đánh giá về Gierek. Chính phủ của ông được một số người nhớ đến một cách trìu mến vì mức sống được cải thiện mà người Ba Lan đã được hưởng vào những năm 1970 dưới thời ông cai trị. Ông là nhà lãnh đạo PZPR duy nhất mà công chúng Ba Lan có dấu hiệu hoài niệm, điều này càng rõ rệt hơn sau cái chết của ông. Khi được hỏi ý kiến, 45% người Ba Lan đánh giá di sản của Gierek là phần lớn tích cực, trong khi chỉ 22% đánh giá ông tiêu cực.
6.1. Đánh giá tích cực và nỗi nhớ công chúng
Những người ủng hộ Gierek thường nhớ về những cải thiện đáng kể trong cuộc sống hàng ngày: khả năng tiếp cận các mặt hàng tiêu dùng như ô tô cá nhân, cơ hội du lịch đến phương Tây tự do hơn, và việc giải quyết vấn đề nhà ở thông qua các dự án xây dựng quy mô lớn. Đặc biệt, ông được ghi nhận vì lời hứa của mình rằng dưới thời ông cai trị, người dân sẽ không bị bắn trên đường phố. Trong cuộc đình công năm 1976, các lực lượng an ninh đã can thiệp nhưng chỉ sau khi bỏ vũ khí. Đến năm 1980, họ hoàn toàn không sử dụng vũ lực.
6.2. Phê bình và trách nhiệm kinh tế
Những người khác nhấn mạnh rằng những cải thiện đó chỉ có thể thực hiện được nhờ các chính sách không khôn ngoan và không bền vững dựa trên các khoản vay nước ngoài khổng lồ, điều này đã dẫn trực tiếp đến các cuộc khủng hoảng kinh tế vào những năm 1970 và 1980. Đánh giá lại, khoản vay hơn 24.00 B USD (theo giá trị đô la những năm 1970) đã không được chi tiêu hiệu quả.
Theo nhà xã hội học và chính trị gia cánh tả Maciej Gdula, sự chuyển đổi xã hội và văn hóa diễn ra ở Ba Lan vào những năm 1970 thậm chí còn căn bản hơn so với những năm 1990, sau quá trình chuyển đổi chính trị. Ông nhận định rằng "ý tưởng chung về mối quan hệ lực lượng trong xã hội của chúng ta vẫn giữ nguyên từ những năm 1970, và giai đoạn đoàn kết quần chúng là một ngoại lệ" (ám chỉ các năm 1980-1981). Kể từ thời Gierek, xã hội Ba Lan đã bị chi phối bởi các quan niệm và chuẩn mực văn hóa của tầng lớp trung lưu (đang nổi lên vào thời điểm đó). Các thuật ngữ như quản lý, sáng kiến, cá tính, hay châm ngôn cá nhân chủ nghĩa "học hành, làm việc chăm chỉ và thành công trong cuộc sống", kết hợp với sự ngăn nắp, đã thay thế ý thức hệ giai cấp và khái niệm bình quân xã hội chủ nghĩa, khi công nhân dần mất đi địa vị biểu tượng của họ, để cuối cùng bị tách biệt thành một tầng lớp bị gạt ra ngoài lề.
7. Giải thưởng và Huân chương
Edward Gierek đã nhận được nhiều huân chương và giải thưởng trong và sau nhiệm kỳ của mình, cả trong nước và quốc tế.
7.1. Ba Lan
Huân chương | Mô tả |
---|---|
Huân chương Người xây dựng Ba Lan Nhân dân | |
Huân chương Lá cờ Lao động (Hạng Nhất) | |
Huân chương Công trạng (Chữ thập Vàng) | |
Huân chương Du kích | |
Huân chương Cuộc sống Hôn nhân Lâu dài |
7.2. Huân chương nước ngoài
Huân chương | Quốc gia |
---|---|
![]() | Huân chương Leopold (Bỉ) |
![]() | Huân chương José Martí (Cuba) |
Đại Thập tự Bắc Đẩu Bội tinh (Pháp) | |
Đại Vòng cổ Huân chương Hoàng tử Henry (Bồ Đào Nha) | |
![]() | Đại Sao Huân chương Sao Nam Tư (Nam Tư) |
Huân chương Lenin (Liên Xô) | |
Huy chương Kỷ niệm 100 năm ngày sinh Vladimir Ilyich Lenin (Liên Xô) | |
![]() | Huân chương Cách mạng Tháng Mười (Liên Xô) |