1. Cuộc sống ban đầu và xuất thân
Drissa Diakité có những năm tháng đầu đời ở Mali trước khi bắt đầu sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp.
1.1. Sinh và những năm đầu
Drissa Diakité sinh ngày 18 tháng 2 năm 1985 tại Bamako, Mali.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Diakité đã trải qua phần lớn sự nghiệp câu lạc bộ của mình ở Pháp và Hy Lạp, bắt đầu từ quê nhà Mali và sau đó chuyển đến Algeria.
2.1. Các câu lạc bộ chuyên nghiệp ban đầu
Trong giai đoạn đầu sự nghiệp, Diakité đã chơi cho câu lạc bộ Mali Djoliba AC và câu lạc bộ Algeria MC Alger.
2.2. OGC Nice
Vào kỳ chuyển nhượng tháng 1 năm 2006, Diakité chuyển đến câu lạc bộ Pháp Nice với một mức phí không được tiết lộ. Tại Nice, anh chơi ở vị trí tiền vệ phòng ngự hoặc hậu vệ cánh phải. Anh được người hâm mộ yêu thích vì sự nhiệt huyết trong thi đấu, dù điều này đôi khi khiến anh nhận thẻ phạt. Diakité ra mắt câu lạc bộ khi vào sân thay người cho Marama Vahirua trong trận thua 0-3 trước Marseille. Trong nửa sau của mùa giải đó, Diakité đã có 5 lần ra sân.
Trong mùa giải 2006/07, Diakité có 25 lần ra sân. Tháng 3 năm 2007, có tin đồn anh được liên hệ chuyển đến các câu lạc bộ Newcastle United, Everton và Real Zaragoza với mức giá khoảng 3.50 M GBP. Anh được so sánh với sự kết hợp giữa Patrick Vieira và Zé Roberto. Diakité đã ký hợp đồng mới, giữ anh ở lại Nice đến năm 2010.
Trong mùa giải 2007-08, Diakité có 22 lần ra sân. Ngày 3 tháng 11 năm 2007, trong trận hòa 0-0 với Sochaux, anh lần đầu tiên nhận thẻ đỏ trực tiếp trong sự nghiệp ở Nice.
Trong mùa giải 2008-09, Diakité ký hợp đồng đến năm 2011 và có 31 lần ra sân, điều tương tự cũng xảy ra ở mùa giải tiếp theo. Mùa giải 2010-11 gặp khó khăn đối với anh, khi anh nhận hai thẻ phạt và dính chấn thương. Trong mùa giải cuối cùng của mình, thời gian thi đấu của anh bị hạn chế hơn do anh bị nứt xương mác, chỉ có 16 lần ra sân.
Cuối mùa giải 2011-12, Diakité được câu lạc bộ Nice giải phóng hợp đồng, kết thúc sáu năm gắn bó của anh với đội bóng. Trước đó vào tháng 2 năm 2012, Diakité đã được câu lạc bộ thông báo rằng anh sẽ không được đề nghị một hợp đồng mới. Trong sự nghiệp ở Nice, anh đã trải qua những mùa giải được đánh giá là dưới mức trung bình trong ba mùa giải kể từ khi anh đến.
2.3. Olympiacos
Vào mùa hè năm 2012, anh chuyển đến câu lạc bộ Hy Lạp Olympiacos với hợp đồng một năm. Tuy nhiên, Diakité chỉ có bốn lần ra sân và không giành được một suất trong đội hình chính. Cuối mùa giải 2012-13, Diakité đã bị câu lạc bộ giải phóng hợp đồng.
2.4. SC Bastia và các câu lạc bộ sau này
Sau một năm ở Hy Lạp, Diakité trở lại Pháp khi gia nhập Bastia vào ngày 29 tháng 5 năm 2013 với một hợp đồng hai năm. Sau đó, anh tiếp tục sự nghiệp tại câu lạc bộ GC Lucciana.
3. Sự nghiệp quốc tế
Drissa Diakité là một thành viên quan trọng của các đội tuyển quốc gia Mali, từ cấp độ trẻ đến đội tuyển quốc gia.
3.1. Đội tuyển trẻ quốc gia
Diakité là một phần của đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Mali đã về thứ ba ở vòng bảng FIFA World Youth Championship 2003. Anh cũng là thành viên của đội tuyển bóng đá Olympic Mali tham dự Thế vận hội Mùa hè 2004, đội bóng đã kết thúc ở vị trí đầu bảng A nhưng sau đó bị loại ở tứ kết sau khi thua Ý.
3.2. Đội tuyển quốc gia cấp cao
Trong sự nghiệp ở đội tuyển quốc gia Mali, anh đã có 43 lần ra sân và ghi được một bàn thắng. Anh cũng tham gia vào các giải đấu lớn như Cúp bóng đá châu Phi.
3.2.1. Bàn thắng quốc tế
Dưới đây là danh sách các bàn thắng của Diakité cho đội tuyển quốc gia Mali:
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 25 tháng 3 năm 2015 | Sân vận động Pierre Brisson, Beauvais | Gabon | 1-0 | 3-4 | Giao hữu |
4. Danh hiệu
Diakité đã giành được các danh hiệu sau trong sự nghiệp của mình:
- Olympiacos
- Giải Vô địch Quốc gia Hy Lạp: 2012-13
- Mali
- Cúp bóng đá châu Phi hạng ba: 2012