1. Đầu đời
Djimon Hounsou trải qua một cuộc sống đầu đời đầy thử thách, từ quê hương Bénin đến hành trình trưởng thành tại Pháp và Hoa Kỳ, những kinh nghiệm này đã định hình nên con người và sự nghiệp của ông.
1.1. Cuộc sống ban đầu
Djimon Gaston Hounsou sinh ngày 24 tháng 4 năm 1964 tại Cotonou, Bénin. Cha mẹ ông là Albertine và Pierre Hounsou, một đầu bếp. Môi trường sống ban đầu của ông tại Bénin đã tạo nên nền tảng văn hóa và bản sắc độc đáo cho nam diễn viên.
1.2. Di cư và những hoạt động ban đầu
Ở tuổi 12, Hounsou cùng anh trai Edmond di cư đến Lyon, Pháp. Ngay sau khi đến nơi, ông đã bỏ học và có một thời gian phải sống vô gia cư. Một cuộc gặp gỡ tình cờ với một nhiếp ảnh gia đã mở ra cánh cửa cho ông đến với thế giới thời trang, khi nhiếp ảnh gia này giới thiệu ông với nhà thiết kế Thierry Mugler. Mugler đã khuyến khích Hounsou theo đuổi sự nghiệp người mẫu. Đến năm 1987, ông đã xây dựng được một sự nghiệp người mẫu thành công tại Paris. Năm 1990, Hounsou quyết định chuyển đến Hoa Kỳ để phát triển sự nghiệp diễn viên và sau đó ông đã có được quốc tịch Mỹ.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Djimon Hounsou trải dài qua nhiều lĩnh vực từ người mẫu đến diễn xuất, và gần đây là vai trò đạo diễn. Ông đã thể hiện sự đa dạng và tài năng của mình trong ngành giải trí toàn cầu.
2.1. Diễn xuất
Djimon Hounsou đã tham gia diễn xuất trong nhiều video âm nhạc, phim điện ảnh, phim truyền hình và lồng tiếng cho các dự án hoạt hình, trò chơi điện tử.
2.1.1. Xuất hiện trong video âm nhạc
Từ năm 1989 đến 1991, Djimon Hounsou đã xuất hiện trong một số video âm nhạc nổi tiếng, đánh dấu những bước đầu tiên của ông trong ngành giải trí. Ông góp mặt trong video "Straight Up" của Paula Abdul, "I Don't Wanna Lose You" của Tina Turner, "Love Will Never Do (Without You)" của Janet Jackson, và "Express Yourself" của Madonna. Ông cũng xuất hiện trong video âm nhạc "Hold On" của nhóm En Vogue.
2.1.2. Ra mắt điện ảnh và các vai diễn đầu tiên
Bộ phim đầu tay của Hounsou là Without You I'm Nothing của Sandra Bernhard vào năm 1990. Sau đó, ông có các vai diễn truyền hình trong các loạt phim như Beverly Hills, 90210 và ER, cùng một vai khách mời trong Alias. Vai diễn lớn hơn đầu tiên của ông là trong bộ phim khoa học viễn tưởng Stargate vào năm 1994, nơi ông được ghi danh với tên "Djimon".
2.1.3. Các vai diễn điện ảnh nổi bật
Hounsou nhận được sự hoan nghênh rộng rãi từ giới phê bình và đề cử Giải Quả cầu vàng cho vai diễn Joseph Cinqué trong bộ phim Amistad năm 1997 của đạo diễn Steven Spielberg. Ông tiếp tục gây chú ý với vai Juba trong bộ phim Gladiator năm 2000. Màn trình diễn của ông trong Gladiator đã mang về cho ông một đề cử Giải thưởng của Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh cho Diễn xuất nổi bật của Dàn diễn viên điện ảnh.
Năm 2002, ông đóng vai chính trong một quảng cáo của Gap, nơi ông nhảy theo điệu nhạc "Boom Boom" của John Lee Hooker. Năm 2004, ông được đề cử Giải Oscar cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất cho vai Mateo trong In America, trở thành nam diễn viên gốc Phi thứ tư được đề cử giải Oscar. Màn trình diễn này cũng mang về cho ông Giải thưởng Independent Spirit Awards cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất, Giải thưởng Satellite Award cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất và Giải thưởng San Diego Film Critics Society cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất.

Năm 2005, Hounsou vào vai một lính đánh thuê trong bộ phim The Island cùng với Ewan McGregor và Scarlett Johansson. Năm 2006, ông giành Giải thưởng của National Board of Review cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất cho vai Solomon Vandy trong Blood Diamond. Vai diễn này còn giúp ông nhận được đề cử từ Hiệp hội Phê bình Phim Truyền hình, Giải thưởng của Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh và Giải Oscar. Ông cũng nhận được Giải thưởng Las Vegas Film Critics Society cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất, Giải thưởng Washington D.C. Area Film Critics Association cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất và Giải thưởng St. Louis Gateway Film Critics Association cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất cho vai diễn này.
Hounsou cũng có vai phụ Henry Carver trong bộ phim khoa học viễn tưởng Push năm 2009. Năm 2011, ông đóng vai Kovax, một lính biệt kích Pháp trong bộ phim Special Forces của Pháp. Đạo diễn Tim Story từng bày tỏ mong muốn Hounsou sẽ thủ vai Black Panther nếu ông thực hiện phần thứ ba của bộ phim Fantastic Four. Năm 2012, Hounsou được chọn vào vai Abdiel trong bộ phim Paradise Lost dựa trên tác phẩm của John Milton, cùng với Benjamin Walker và Bradley Cooper, nhưng dự án đã bị hủy bỏ vào đầu tháng 2.
Năm 2013, ông xuất hiện trong bộ phim hài Baggage Claim cùng với Paula Patton. Năm 2014, ông lồng tiếng cho Drago Bludvist trong How to Train Your Dragon 2 và thủ vai Korath the Pursuer trong bộ phim Guardians of the Galaxy của Marvel Studios. Ông tiếp tục đóng vai phản diện trong hai bộ phim năm 2015 là Seventh Son và Furious 7, phần thứ bảy của loạt phim The Fast and the Furious, trong đó ông đóng vai Mose Jakande, một lính đánh thuê người Pháp gốc Nigeria.
Vào tháng 2 năm 2016, có thông tin Djimon Hounsou sẽ tham gia mùa thứ hai của loạt phim truyền hình Wayward Pines. Cũng trong năm 2016, ông đóng vai Tộc trưởng Mbonga trong bộ phim The Legend of Tarzan.

Năm 2018, Hounsou gia nhập Vũ trụ Mở rộng DC, lồng tiếng cho Vua nhân ngư Ricou trong Aquaman (nhân vật được ghi hình chuyển động bởi Andrew Crawford). Sau đó, ông thay thế Ron Cephas Jones để thủ vai Pháp sư Shazam trong Shazam! (2019). Ông tiếp tục vai diễn này trong Black Adam (2022) và Shazam! Fury of the Gods (2023). Cũng trong năm 2019, ông tái hiện vai Korath trong bộ phim Captain Marvel của Marvel Studios và sau đó là trong loạt phim hoạt hình What If...?.
Vào tháng 11 năm 2022, có thông báo rằng Hounsou đã tham gia dàn diễn viên của bộ phim Gran Turismo dựa trên trò chơi điện tử cùng tên, với Geri Halliwell đóng vai vợ ông. Năm 2024, Hounsou có một màn trình diễn khách mời trong bài hát "Ode to Ancestors" của nhà sản xuất đĩa và DJ người Nam Phi Black Coffee, một phần của một EP lấy cảm hứng từ bộ phim Rebel Moon - Part Two: The Scargiver của Zack Snyder.
2.1.4. Vai diễn truyền hình
Ngoài các vai diễn điện ảnh, Djimon Hounsou còn góp mặt trong nhiều dự án phim truyền hình và phim bộ. Ông đã xuất hiện trong Beverly Hills, 90210 vào năm 1990, ER (1999) với 6 tập, Soul Food (2001) trong tập "Games People Play", và Alias (2003-2004) với 3 tập. Năm 2016, ông tham gia 8 tập phim của Wayward Pines với vai CJ Mitchum. Năm 2019, ông xuất hiện trong tập "Time Of Great Waste" của bộ phim The Longest Day in Chang'an.
2.1.5. Lồng tiếng
Djimon Hounsou đã đảm nhận vai trò lồng tiếng cho nhiều dự án hoạt hình và trò chơi điện tử. Năm 2000, ông lồng tiếng cho nhân vật Villager trong tập "Luck Be an Aye-Aye" của The Wild Thornberrys. Năm 2010, ông lồng tiếng cho T'Challa / Black Panther trong 6 tập của loạt phim hoạt hình Black Panther. Năm 2014, ông lồng tiếng cho Drago Bludvist trong How to Train Your Dragon 2. Năm 2018, ông tái hiện vai Drago Bludvist trong tập "King of Dragons, Part 2" của DreamWorks Dragons. Năm 2021, ông lồng tiếng cho Martian Emperor trong tập "Neil Armstrong, Eat Your Heart Out" của Invincible và Korath trong tập "What If... T'Challa Became a Star-Lord?" của What If...?. Năm 2022, ông lồng tiếng cho Sumo trong phim hoạt hình Paws of Fury: The Legend of Hank.
2.2. Sự nghiệp người mẫu
Sau khi được phát hiện và khuyến khích bởi nhà thiết kế Thierry Mugler ở Paris, Djimon Hounsou đã phát triển một sự nghiệp người mẫu vững chắc từ năm 1987. Đến ngày 24 tháng 2 năm 2007, ông được công bố là người mẫu đồ lót mới cho thương hiệu Calvin Klein. Thời điểm đó, ông được đại diện bởi Omar Albertto, một đại diện người mẫu có tiếng ở Los Angeles. Ông là gương mặt chủ đạo trong các chiến dịch quảng cáo toàn cầu của dòng sản phẩm Calvin Klein Steel mới, ra mắt vào mùa thu năm 2007.
2.3. Các hoạt động khác
Ngoài sự nghiệp diễn xuất và người mẫu, Djimon Hounsou còn tham gia vào nhiều hoạt động đa dạng khác, thể hiện sự quan tâm của ông đến các vấn đề xã hội và nghệ thuật.
Năm 2010, Hounsou được chọn làm người dẫn chuyện trong loạt phim quảng cáo "32 Teams, 1 Dream" của ESPN nhân dịp FIFA World Cup 2010. Ông cũng là một tiếng nói tích cực trong các vấn đề môi trường. Ngày 22 tháng 9 năm 2009, ông đã phát biểu tại Hội nghị thượng đỉnh về biến đổi khí hậu tại Liên Hợp Quốc. Ngày 1 tháng 12 năm 2009, ông chia sẻ với truyền thông Pháp rằng các nước phát triển "cần phải chịu trách nhiệm" về những đóng góp của họ vào biến đổi khí hậu.
2.3.1. Ra mắt với vai trò đạo diễn
Năm 2018, Djimon Hounsou ra mắt với vai trò đạo diễn, biên kịch và nhà sản xuất cho bộ phim tài liệu In Search of Voodoo: Roots to Heaven. Bộ phim này khám phá lịch sử, bản chất và các nghi lễ tôn giáo của Vodun Tây Phi. Phim tài liệu này được công chiếu lần đầu tại Liên hoan phim Quốc tế Miami vào ngày 10 tháng 3 năm 2018.
3. Phim và chương trình truyền hình
Djimon Hounsou đã tham gia vào một danh sách dài các tác phẩm điện ảnh, truyền hình và trò chơi điện tử, thể hiện sự nghiệp đa dạng và phong phú của ông.
3.1. Phim điện ảnh
Năm | Phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1990 | Without You I'm Nothing | Ex-Boyfriend | |
1992 | Unlawful Entry | Tù nhân trên băng ghế | |
1993 | Killing Zoe | Moïse | Lồng tiếng |
1994 | Stargate | Horus | Được ghi danh là "Djimon" |
1997 | Ill Gotten Gains | Fyah | |
1997 | Amistad | Joseph Cinqué | |
1998 | Deep Rising | Vivo | |
2000 | Gladiator | Juba | |
2000 | The Middle Passage | Người dẫn chuyện | Phim tài liệu; phiên bản Mỹ |
2001 | The Tag | Marshall | Phim ngắn |
2002 | Dead Weight | Phim ngắn | |
2002 | Le Boulet | Thám tử Youssouf | |
2002 | The Four Feathers | Abou Fatma | |
2002 | In America | Mateo | |
2002 | Heroes | Người đàn ông bí ẩn | Phim ngắn |
2003 | Biker Boyz | 'Motherland' | |
2003 | Lara Croft: Tomb Raider - The Cradle of Life | Kosa | |
2004 | Blueberry | Woodhead | |
2005 | Constantine | Papa Midnite | |
2005 | Beauty Shop | Joe | |
2005 | The Island | Albert Laurent | |
2006 | Blood Diamond | Solomon Vandy | |
2006 | Eragon | Ajihad | |
2008 | Never Back Down | Jean Roqua | |
2009 | Push | Henry Carver | |
2010 | The Tempest | Caliban | |
2011 | Elephant White | Curtis 'Curtie' Church | Cũng là nhà sản xuất |
2011 | Special Forces | Kovax | |
2013 | Baggage Claim | Quinton Jamison | |
2014 | How to Train Your Dragon 2 | Drago Bludvist | Lồng tiếng |
2014 | Guardians of the Galaxy | Korath | |
2014 | Seventh Son | Radu | |
2015 | Furious 7 | Mose Jakande | |
2015 | The Vatican Tapes | Vicar Imani | |
2015 | Air | Cartwright | |
2016 | The Legend of Tarzan | Tộc trưởng Mbonga | |
2016 | Knights of the Roundtable: King Arthur | Bedivere | |
2017 | The Fate of the Furious | Mose Jakande | Chỉ xuất hiện trong ảnh |
2017 | King Arthur: Legend of the Sword | Bedivere | |
2017 | Same Kind of Different as Me | Denver | |
2018 | Aquaman | Vua Nhân ngư Ricou | Lồng tiếng |
2018 | In Search of Voodoo: Roots to Heaven | Người dẫn chuyện | Cũng là đạo diễn và đồng biên kịch; phim tài liệu |
2019 | Serenity | Duke | |
2019 | Captain Marvel | Korath | |
2019 | Shazam! | Phù thủy | |
2019 | Charlie's Angels | Edgar 'Bosley' Dessange | |
2020 | A Quiet Place Part II | Người trên đảo | |
2021 | The King's Man | Shola | |
2022 | Paws of Fury: The Legend of Hank | Sumo | Lồng tiếng |
2022 | Black Adam | Phù thủy Shazam | |
2023 | Shazam! Fury of the Gods | Phù thủy Shazam | |
2023 | Ozi: Voice of the Forest | Bố của Ozi | Lồng tiếng |
2023 | Gran Turismo | Steve Mardenborough | |
2023 | Rebel Moon - Part One: A Child of Fire | Tướng Titus | |
2024 | Rebel Moon - Part Two: The Scargiver | Tướng Titus | |
2024 | A Quiet Place: Day One | Henri ("Người trên đảo") | |
2024 | Gladiator 2 | Juba | |
2025 | Beneath the Storm | Hậu kỳ | |
2025 | The Zealot | Hassan | Hậu kỳ |
TBA | The Monster | Đang quay |
3.2. Phim truyền hình
Năm | Tiêu đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1990 | Beverly Hills, 90120 | Người gác cửa | Tập: "Class of Beverly Hills" |
1999 | ER | Mobalage Ikabo | 6 tập |
2000 | The Wild Thornberrys | Dân làng | Lồng tiếng, Tập: "Luck Be an Aye-Aye" |
2001 | Soul Food | Victor Onuka | Tập: "Games People Play" |
2002-2004 | Spooks | Danny Hunter | Vai chính |
2003-2004 | Alias | Kazari Bomani | 3 tập |
2010 | Black Panther | T'Challa / Black Panther | Lồng tiếng, 6 tập |
2016 | Wayward Pines | CJ Mitchum | 8 tập |
2018 | DreamWorks Dragons | Drago Bludvist | Lồng tiếng, Tập: "King of Dragons, Part 2" |
2019 | The Longest Day in Chang'an | Sư phụ Ge | Tập: "Time Of Great Waste" |
2021 | Invincible | Hoàng đế Sao Hỏa | Lồng tiếng, Tập: "Neil Armstrong, Eat Your Heart Out" |
2021 | What If...? | Korath | Lồng tiếng, Tập: "What If... T'Challa Became a Star-Lord?" |
3.3. Trò chơi điện tử
Năm | Tiêu đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2020 | NBA 2K21 | Huấn luyện viên Henry Bishop | Cũng thực hiện ghi hình chuyển động |
4. Giải thưởng và đề cử
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2004 | Giải Oscar | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | In America | Đề cử |
2007 | Giải Oscar | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Blood Diamond | Đề cử |
2004 | Giải Black Reel | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | In America | Đề cử |
2007 | Giải Black Reel | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Blood Diamond | Đề cử |
2007 | Hiệp hội Phê bình Phim Truyền hình | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Blood Diamond | Đề cử |
1998 | Giải Quả cầu vàng | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất - Phim chính kịch | Amistad | Đề cử |
2004 | Giải Independent Spirit | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | In America | Đoạt giải |
1998 | Giải NAACP Image | Nam diễn viên chính xuất sắc trong phim điện ảnh | Amistad | Đoạt giải |
2004 | Giải NAACP Image | Nam diễn viên phụ xuất sắc | In America | Đề cử |
2007 | Giải NAACP Image | Nam diễn viên phụ xuất sắc | Blood Diamond | Đoạt giải |
2006 | National Board of Review | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Blood Diamond | Đoạt giải |
2004 | Giải Satellite | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | In America | Đoạt giải |
2006 | Giải St. Louis Gateway Film Critics Association | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Blood Diamond | Đoạt giải |
2004 | Giải San Diego Film Critics Society | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | In America | Đoạt giải |
2001 | Giải thưởng của Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh | Diễn xuất nổi bật của Dàn diễn viên điện ảnh | Gladiator | Đề cử |
2004 | Giải thưởng của Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh | Diễn xuất nổi bật của Dàn diễn viên điện ảnh | In America | Đề cử |
2007 | Giải thưởng của Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh | Diễn xuất nổi bật của Nam diễn viên phụ | Blood Diamond | Đề cử |
2006 | Giải Las Vegas Film Critics Society | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Blood Diamond | Đoạt giải |
2006 | Giải Washington D.C. Area Film Critics Association | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Blood Diamond | Đoạt giải |
5. Đời tư
Năm 2007, Djimon Hounsou bắt đầu hẹn hò với người mẫu Kimora Lee Simmons. Vào mùa hè năm 2008, Hounsou và Simmons đã đến thăm gia đình ông tại quê nhà Bénin, nơi cả hai tham gia một buổi lễ cam kết truyền thống. Họ diện trang phục truyền thống và sử dụng buổi lễ, trước sự chứng kiến của gia đình Hounsou, để khẳng định rằng họ "hoàn toàn tận tâm với nhau", mặc dù họ nhấn mạnh rằng đây không phải là một đám cưới hợp pháp. Trong buổi ra mắt chương trình Kimora: Life in the Fab Lane của Kimora Lee Simmons, ông được giới thiệu là chồng của cô. Năm 2009, Simmons sinh con trai của họ, Kenzo Lee Hounsou. Tuy nhiên, Hounsou và Simmons, những người chưa bao giờ kết hôn hợp pháp tại Hoa Kỳ, đã tuyên bố ly thân vào tháng 11 năm 2012.
6. Đánh giá và Tác động
Sự nghiệp của Djimon Hounsou đã nhận được nhiều lời khen ngợi về tài năng và các vai diễn đầy mạnh mẽ. Tuy nhiên, ông cũng đã lên tiếng về những thách thức mà ông và các diễn viên Da đen khác phải đối mặt ở Hollywood. Vào tháng 1 năm 2025, Hounsou khẳng định rằng trong suốt sự nghiệp của mình, ông đã gặp phải những vấn đề như bị đóng khung vai diễn (typecast) và luôn nhận được "mức thù lao không công bằng". Ông quy trách nhiệm cho phân biệt chủng tộc có hệ thống (systemic racism) vì tình cảnh này, nói rằng dù đã được đề cử Giải Oscar hai lần, ông vẫn "đang vật lộn về tài chính để kiếm sống". Phát ngôn này đã làm nổi bật những vấn đề hệ thống sâu xa trong ngành công nghiệp giải trí liên quan đến bình đẳng và sự công nhận đối với các nghệ sĩ thiểu số.