1. Tổng quan
Diosdado Pangan Macapagal (djosˈdado makapaˈɡaldios-đa-đô ma-ca-pa-galTagalog; 28 tháng 9 năm 1910 - 21 tháng 4 năm 1997) là một luật sư, nhà thơ và chính trị gia người Philippines. Ông giữ chức Tổng thống Philippines thứ 9 từ năm 1961 đến 1965 và Phó Tổng thống thứ 6 từ 1957 đến 1961. Được biết đến với biệt danh "Chàng trai nghèo từ Lubao" và "Người không thể mua chuộc", Macapagal nổi tiếng với tầm nhìn hướng tới sự tiến bộ xã hội và phát triển kinh tế công bằng cho người dân Philippines.
Trong nhiệm kỳ tổng thống, ông đã nỗ lực mạnh mẽ để trấn áp tham nhũng và kích thích tăng trưởng kinh tế. Ông là người đã giới thiệu luật cải cách ruộng đất đầu tiên của đất nước, đưa đồng peso vào thị trường hối đoái tự do và tự do hóa kiểm soát ngoại hối và nhập khẩu. Một trong những quyết định mang tính biểu tượng nhất của ông là chuyển Ngày Độc lập của Philippines từ ngày 4 tháng 7 sang ngày 12 tháng 6, kỷ niệm ngày tuyên bố độc lập khỏi Tây Ban Nha vào năm 1898. Sau khi rời nhiệm sở, ông tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc định hình lại nền dân chủ Philippines, đặc biệt là với tư cách chủ tịch Hội nghị Lập hiến năm 1971, nơi soạn thảo Hiến pháp năm 1973. Ông cũng là cha của Gloria Macapagal Arroyo, người sau này trở thành Tổng thống Philippines.
2. Thời niên thiếu và bối cảnh
Diosdado Macapagal có xuất thân khiêm tốn, lớn lên trong một gia đình nghèo nhưng có truyền thống học vấn và tinh thần cộng đồng. Môi trường thời thơ ấu đã định hình sâu sắc quan điểm xã hội và cam kết của ông đối với người dân lao động.
2.1. Thời thơ ấu và môi trường gia đình
Diosdado Macapagal sinh ngày 28 tháng 9 năm 1910, tại Barrio San Nicolas 1st ở Lubao, Pampanga. Ông là người con thứ ba trong số năm người con của một gia đình nghèo. Cha ông là Urbano Romero Macapagal, một nhà thơ viết bằng tiếng địa phương Pampangan. Mẹ ông là Romana Pangan Macapagal, con gái của Atanacio Miguel Pangan, một cựu cabeza de barangay (người đứng đầu làng) ở Gutad, Floridablanca, và Lorenza Suing Antiveros. Bà nội của Diosdado, Escolástica Romero Macapagal, là một nữ hộ sinh và giáo viên trường học, người đã dạy giáo lý.
Gia đình ông kiếm thêm thu nhập bằng cách nuôi lợn và cho người thuê trọ trong nhà. Do xuất thân từ nghèo khó, Macapagal sau này được trìu mến gọi là "Chàng trai nghèo từ Lubao". Ông cũng là một nhà thơ có tiếng bằng tiếng Tây Ban Nha, mặc dù sự nghiệp thơ ca của ông bị lu mờ bởi sự nghiệp chính trị.
2.2. Gia phả và dòng dõi
Diosdado Macapagal là hậu duệ xa của Don Juan Macapagal, một hoàng tử của Tondo, người là chắt của vị lakan (quân chủ) cuối cùng của Tondo, Lakan Dula.
Ông cũng có quan hệ họ hàng với gia đình Licad giàu có thông qua mẹ ông, Romana, người là em họ đời thứ hai của María Vitug Licad, bà nội của nghệ sĩ dương cầm nổi tiếng Cecile Licad. Bà nội của Romana, Genoveva Miguel Pangan, và bà nội của María, Celestina Miguel Macaspac, là chị em. Mẹ của họ, María Concepción Lingad Miguel, là con gái của José Pingul Lingad và Gregoria Malit Bartolo.
3. Học vấn
Diosdado Macapagal là một học sinh xuất sắc, vượt qua hoàn cảnh khó khăn để đạt được nhiều bằng cấp và thành tích học thuật ấn tượng, đặt nền tảng vững chắc cho sự nghiệp sau này của ông.
3.1. Thành tích học tập
Macapagal học rất giỏi tại các trường công lập địa phương. Ông tốt nghiệp thủ khoa tại Trường Tiểu học Lubao và á khoa tại Trường Trung học Pampanga. Ông hoàn thành khóa học tiền luật tại Đại học Philippines ở Manila, sau đó ghi danh vào Trường Luật Philippines vào năm 1932. Ông học bằng học bổng và tự trang trải chi phí bằng công việc bán thời gian là một kế toán viên. Trong thời gian học luật, ông nổi tiếng là một diễn giả và nhà tranh luận xuất sắc. Tuy nhiên, ông buộc phải bỏ học sau hai năm do sức khỏe kém và thiếu tiền.
Trở về Pampanga, ông cùng người bạn thời thơ ấu Rogelio de la Rosa sản xuất và đóng vai chính trong các vở operetta tiếng Tagalog, mô phỏng theo các vở zarzuela cổ điển của Tây Ban Nha. Trong giai đoạn này, ông kết hôn với Purita de la Rosa, em gái của bạn mình, vào năm 1938.
Macapagal đã tích lũy đủ tiền để tiếp tục học tại Đại học Santo Tomas. Ông cũng nhận được sự hỗ trợ từ nhà từ thiện Don Honorio Ventura, lúc đó là Bộ trưởng Nội vụ, người đã tài trợ cho việc học của ông. Ông cũng nhận được hỗ trợ tài chính từ họ hàng bên mẹ, đặc biệt là từ gia đình Macaspacs, những người sở hữu những mảnh đất lớn ở barrio Sta. Maria, Lubao, Pampanga.
3.2. Các bằng cấp và nghiên cứu chuyên môn
Sau khi nhận bằng Cử nhân Luật vào năm 1936, ông được nhận vào đoàn luật sư, đứng đầu kỳ thi luật năm 1936 với số điểm 89.95%. Sau đó, ông trở lại trường cũ để theo học các chương trình sau đại học và lấy bằng Thạc sĩ Luật vào năm 1941, bằng Tiến sĩ Luật Dân sự vào năm 1947, và bằng Tiến sĩ Kinh tế học vào năm 1957. Luận án tiến sĩ kinh tế của ông có tựa đề "Các mệnh lệnh của phát triển kinh tế ở Philippines".
4. Sự nghiệp ban đầu
Trước khi bước vào chính trường quốc gia, Diosdado Macapagal đã có một sự nghiệp ban đầu đa dạng, từ hành nghề luật sư đến công chức và hoạt động ngoại giao, tích lũy kinh nghiệm quý báu trong các lĩnh vực pháp lý và quốc tế.
4.1. Hoạt động luật sư
Sau khi vượt qua kỳ thi luật, Macapagal được mời gia nhập một công ty luật của Mỹ với tư cách là luật sư hành nghề, một vinh dự đặc biệt đối với một người Philippines vào thời điểm đó. Ông được bổ nhiệm làm trợ lý pháp lý cho Tổng thống Manuel L. Quezon tại Cung điện Malacañang. Trong thời gian Thế chiến II và sự chiếm đóng của Nhật Bản tại Philippines, Macapagal tiếp tục làm việc tại Cung điện Malacañang với tư cách trợ lý cho Tổng thống José P. Laurel, đồng thời bí mật hỗ trợ phong trào kháng chiến chống Nhật trong thời kỳ quân Đồng minh giải phóng đất nước khỏi quân Nhật.
Sau chiến tranh, Macapagal làm trợ lý luật sư tại Ross, Lawrence, Selph and Carrascoso, một trong những công ty luật lớn nhất cả nước.
4.2. Gia nhập công chức và hoạt động ngoại giao
Với việc thành lập Đệ Tam Cộng hòa Philippines độc lập vào năm 1946, ông trở lại phục vụ chính phủ khi Tổng thống Manuel Roxas bổ nhiệm ông vào Bộ Ngoại giao với tư cách người đứng đầu bộ phận pháp lý. Năm 1948, Tổng thống Elpidio Quirino bổ nhiệm Macapagal làm trưởng đoàn đàm phán trong vụ chuyển giao thành công Quần đảo Rùa ở Biển Sulu từ Vương quốc Anh sang Philippines. Cùng năm đó, ông được bổ nhiệm làm bí thư thứ hai tại Đại sứ quán Philippines ở Washington, D.C.. Năm 1949, ông được thăng chức cố vấn về các vấn đề pháp lý và hiệp ước, lúc đó là chức vụ cao thứ tư trong Bộ Ngoại giao Philippines.
Ông là đại biểu của Philippines tại Đại hội đồng Liên Hợp Quốc nhiều lần, tham gia vào các cuộc tranh luận về sự xâm lược của chủ nghĩa cộng sản với Andrei Vishinsky và Jacob Malik của Liên Xô. Ông cũng tham gia vào các cuộc đàm phán cho Hiệp ước Phòng thủ Chung Hoa Kỳ-Philippines, Hiệp định Laurel-Langley, và Hiệp ước Hòa bình với Nhật Bản. Ông là tác giả của Đạo luật Dịch vụ Đối ngoại, đã tổ chức lại và củng cố ngành ngoại giao Philippines.
4.3. Sự nghiệp tại Hạ viện
Theo lời thúc giục của các nhà lãnh đạo chính trị địa phương tỉnh Pampanga, Tổng thống Quirino đã triệu hồi Macapagal từ vị trí của ông ở Washington để tranh cử một ghế trong Hạ viện, đại diện cho khu vực bầu cử số 1 của Pampanga. Đại biểu đương nhiệm của khu vực, Amado Yuzon, là bạn của Macapagal, nhưng bị chính quyền phản đối do được các nhóm cộng sản ủng hộ. Sau một chiến dịch mà Macapagal mô tả là thân thiện và không có các cuộc tấn công cá nhân, ông đã giành chiến thắng vang dội trong cuộc bầu cử năm 1949. Ông tái đắc cử trong cuộc bầu cử năm 1953 và phục vụ với tư cách đại biểu trong Quốc hội khóa 2 và khóa 3.
Vào đầu phiên họp lập pháp năm 1950, các thành viên Hạ viện đã bầu Macapagal làm chủ tịch Ủy ban Đối ngoại, và ông được giao một số nhiệm vụ đối ngoại.
Với tư cách là đại biểu, Macapagal đã soạn thảo và bảo trợ một số đạo luật có tầm quan trọng về kinh tế-xã hội, đặc biệt nhằm mang lại lợi ích cho các khu vực nông thôn và người nghèo. Trong số các đạo luật mà Macapagal đã thúc đẩy có Đạo luật Lương tối thiểu, Đạo luật Y tế Nông thôn, Đạo luật Ngân hàng Nông thôn, Đạo luật Hội đồng Barrio, Đạo luật Công nghiệp hóa Barrio, và một đạo luật quốc hữu hóa ngành lúa gạo. Ông liên tục được Câu lạc bộ Báo chí Quốc hội chọn là một trong Mười Nghị sĩ Xuất sắc trong nhiệm kỳ của mình. Trong nhiệm kỳ thứ hai, ông được vinh danh là nhà lập pháp xuất sắc nhất của Quốc hội khóa 3.
5. Nhiệm kỳ Phó Tổng thống (1957-1961)
Nhiệm kỳ Phó Tổng thống của Diosdado Macapagal là một giai đoạn độc đáo trong lịch sử chính trị Philippines, khi ông trở thành Phó Tổng thống đầu tiên được bầu từ một đảng đối lập với Tổng thống đương nhiệm. Điều này đã định hình vai trò của ông như một nhà lãnh đạo phe đối lập đầy ảnh hưởng.
5.1. Lãnh đạo Đảng Tự do
Trong cuộc tổng tuyển cử tháng 5 năm 1957, Đảng Tự do đã đề cử Nghị sĩ Macapagal ra tranh cử chức Phó Tổng thống, làm người đồng hành tranh cử với José Y. Yulo, cựu chủ tịch Hạ viện. Việc đề cử Macapagal đặc biệt được thúc đẩy bởi chủ tịch Đảng Tự do Eugenio Pérez, người đã nhấn mạnh rằng ứng cử viên Phó Tổng thống của đảng phải có một hồ sơ trong sạch về liêm chính và trung thực. Mặc dù Yulo bị Carlos P. Garcia của Đảng Nacionalista đánh bại, Macapagal đã giành chiến thắng bất ngờ trong cuộc bầu cử Phó Tổng thống, đánh bại ứng cử viên của Nacionalista, José Laurel, Jr., với cách biệt hơn tám điểm phần trăm. Một tháng sau cuộc bầu cử, ông được bầu làm chủ tịch Đảng Tự do.
5.2. Vai trò lãnh đạo phe đối lập
Với tư cách là Phó Tổng thống Philippines đầu tiên được bầu từ một đảng đối lập với Tổng thống, Macapagal đã phục vụ nhiệm kỳ Phó Tổng thống bốn năm của mình với tư cách là một nhà lãnh đạo của phe đối lập. Đảng cầm quyền đã từ chối trao cho ông một vị trí trong Nội các của chính quyền Garcia, điều này là một sự phá vỡ truyền thống. Ông chỉ được đề nghị một vị trí trong Nội các với điều kiện ông phải thay đổi lòng trung thành sang Đảng Nacionalista cầm quyền, nhưng ông đã từ chối lời đề nghị và thay vào đó đóng vai trò người chỉ trích các chính sách và hiệu quả của chính quyền. Điều này cho phép ông tận dụng sự không được lòng dân ngày càng tăng của chính quyền Garcia. Được giao nhiệm vụ chỉ thực hiện các công việc mang tính nghi lễ với tư cách Phó Tổng thống, ông đã dành thời gian thường xuyên đi khắp các vùng nông thôn để làm quen với cử tri và quảng bá hình ảnh của Đảng Tự do.
6. Nhiệm kỳ Tổng thống (1961-1965)
Nhiệm kỳ Tổng thống của Diosdado Macapagal, từ năm 1961 đến 1965, được đánh dấu bằng những nỗ lực cải cách sâu rộng nhằm thúc đẩy kinh tế, chống tham nhũng và khẳng định chủ quyền quốc gia, dù phải đối mặt với nhiều thách thức chính trị.
6.1. Bầu cử và nhậm chức
Trong cuộc bầu cử tổng thống năm 1961, Macapagal đã ra tranh cử chống lại nỗ lực tái tranh cử của Garcia. Ông hứa hẹn sẽ chấm dứt tham nhũng và kêu gọi cử tri với tư cách là một người dân thường có xuất thân khiêm tốn. Ông đã đánh bại tổng thống đương nhiệm với tỷ lệ phiếu bầu 55% so với 45%. Lễ nhậm chức của ông với tư cách là Tổng thống Philippines diễn ra vào ngày 30 tháng 12 năm 1961, tại Quirino Grandstand, Manila. Chánh án Tòa án Tối cao đã chủ trì lễ tuyên thệ nhậm chức. Cuốn Kinh Thánh mà Macapagal sử dụng sau này đã được con gái ông, Gloria Macapagal Arroyo, sử dụng khi bà tuyên thệ nhậm chức Phó Tổng thống vào năm 1998 và Tổng thống vào năm 2004.

6.2. Hành chính và Nội các
Trong nhiệm kỳ của mình, Tổng thống Macapagal đã tập trung vào việc thiết lập một chính phủ cam kết phát triển kinh tế và chống tham nhũng. Ông đã thành lập một nội các để thực hiện các chương trình kinh tế-xã hội của mình, nhằm mục tiêu khôi phục ổn định kinh tế và cải thiện đời sống của người dân lao động.
6.3. Chính sách đối nội
Các chính sách đối nội của Macapagal chủ yếu nhằm vào tự do hóa kinh tế, cải cách ruộng đất và chống tham nhũng, mặc dù ông phải đối mặt với một Quốc hội bị chi phối bởi Đảng Nacionalista đối lập.
6.3.1. Chính sách kinh tế
Trong bài diễn văn nhậm chức, Macapagal đã hứa hẹn một chương trình kinh tế-xã hội dựa trên "sự trở lại với doanh nghiệp tự do và tư nhân", đặt sự phát triển kinh tế chủ yếu vào tay các doanh nhân tư nhân với sự can thiệp tối thiểu của chính phủ.
Hai mươi ngày sau lễ nhậm chức, các biện pháp kiểm soát ngoại hối đã được dỡ bỏ và đồng peso Philippines được phép thả nổi trên thị trường hối đoái tự do. Các biện pháp kiểm soát tiền tệ ban đầu được chính quyền Elpidio Quirino áp dụng như một biện pháp khẩn cấp tạm thời, nhưng đã được các chính quyền kế nhiệm tiếp tục áp dụng. Đồng peso đã mất giá từ 2.64 PHP xuống còn 3.8 PHP đổi một đô la Mỹ, và ổn định ở mức 3.8 PHP đổi một đô la, được hỗ trợ bởi quỹ bình ổn 300.00 M USD từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế.
Macapagal đã tuyên bố trước Quốc hội vào ngày 22 tháng 1 năm 1962 rằng "nhiệm vụ phát triển kinh tế chủ yếu thuộc về doanh nghiệp tư nhân chứ không phải chính phủ." Ông lập luận rằng doanh nghiệp tự do là hệ thống kinh tế phù hợp với người Philippines. Vào ngày 21 tháng 1 năm 1962, sau 20 giờ làm việc liên tục, ông đã ký một sắc lệnh của Ngân hàng Trung ương bãi bỏ kiểm soát ngoại hối và đưa đất nước trở lại hệ thống doanh nghiệp tự do. Cố vấn chính của ông trong giai đoạn này là Andres Castillo, thống đốc Ngân hàng Trung ương.
Mặc dù các nỗ lực cải cách tiếp theo của Macapagal bị phe Nacionalista, lúc đó đang chiếm ưu thế trong Hạ viện và Thượng viện, cản trở, Macapagal vẫn đạt được tiến bộ kinh tế ổn định. Tăng trưởng GDP hàng năm đạt trung bình 5.53% trong giai đoạn 1962-65.
Chính quyền của ông đã xây dựng Chương trình Phát triển Kinh tế-Xã hội Tích hợp Năm năm, nhằm mục tiêu khôi phục ngay lập tức sự ổn định kinh tế, cải thiện đời sống của người dân lao động, và thiết lập một nền tảng năng động cho sự tăng trưởng trong tương lai. Vai trò của chính phủ trong nền kinh tế tự do, theo quan điểm của Macapagal, là (1) cung cấp cơ sở hạ tầng xã hội như đường sá, sân bay và cảng biển trực tiếp hoặc gián tiếp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, (2) áp dụng các chính sách tài khóa và tiền tệ có lợi cho đầu tư, và quan trọng nhất là (3) đóng vai trò là doanh nhân hoặc người thúc đẩy các ngành công nghiệp cơ bản và trọng điểm của tư nhân, đặc biệt là những ngành đòi hỏi vốn quá lớn mà các doanh nhân không thể tự mình đầu tư. Trong số các doanh nghiệp mà ông chọn để chính phủ tích cực thúc đẩy là thép tích hợp, phân bón, bột giấy, đóng hộp thịt và du lịch.
6.3.2. Cải cách ruộng đất
Giống như Ramon Magsaysay, Tổng thống Diosdado Macapagal xuất thân từ tầng lớp bình dân. Ông thích tự gọi mình là "Chàng trai nghèo từ Lubao". Trớ trêu thay, ông lại ít được lòng dân chúng, điều này có thể do thiếu sức hút cá nhân bởi tính cách cứng nhắc của ông. Tuy nhiên, Macapagal đã đạt được một số thành tựu. Nổi bật nhất trong số đó là Đạo luật Cải cách ruộng đất Nông nghiệp năm 1963 (Đạo luật Cộng hòa số 3844), quy định việc mua lại các trang trại tư nhân với mục đích phân phối thành các lô nhỏ cho nông dân không có đất theo điều kiện trả góp dễ dàng. Đây là một bước phát triển lớn trong lịch sử cải cách ruộng đất ở Philippines.

So với các luật nông nghiệp trước đây, luật này đã hạ giới hạn giữ đất xuống còn 75 ha, dù thuộc sở hữu cá nhân hay tập đoàn. Nó loại bỏ thuật ngữ "liền kề" và thiết lập hệ thống thuê đất, cấm hệ thống chia sẻ canh tác hay kasama. Nó cũng xây dựng một tuyên ngôn nhân quyền đảm bảo cho người lao động nông nghiệp quyền tự do tổ chức và hưởng lương tối thiểu. Đạo luật này cũng thành lập một cơ quan chuyên mua lại và phân phối đất nông nghiệp cùng một tổ chức tài chính cho mục đích này.
Tuy nhiên, một điểm yếu lớn của luật này là nó có một số trường hợp ngoại lệ, như các đồn điền lớn được thành lập trong thời kỳ Tây Ban Nha và Mỹ; các ao cá, ruộng muối, và đất chủ yếu trồng cây có múi, dừa, cacao, cà phê, sầu riêng, và các loại cây lâu năm tương tự khác; các khu đất đã được chuyển đổi sang mục đích nhà ở, thương mại, công nghiệp, hoặc các mục đích phi nông nghiệp tương tự khác.
Người ta cho rằng giới hạn giữ đất 75 ha là quá cao đối với mật độ dân số ngày càng tăng. Hơn nữa, luật này chỉ đơn thuần cho phép chuyển đổi quyền sở hữu đất từ khu vực này sang khu vực khác. Điều này là do các địa chủ được trả bằng trái phiếu, mà họ có thể sử dụng để mua đất nông nghiệp khác. Tương tự, nông dân có quyền tự do lựa chọn không tham gia vào các thỏa thuận thuê đất nếu họ tự nguyện từ bỏ quyền sử dụng đất cho địa chủ.
Trong vòng hai năm sau khi luật được thực hiện, không có đất nào được mua theo các điều khoản và điều kiện của nó do nông dân không có khả năng mua đất. Bên cạnh đó, chính phủ dường như thiếu ý chí chính trị mạnh mẽ, thể hiện qua việc Quốc hội chỉ phân bổ 1.00 M PHP cho việc thực hiện đạo luật này. Ít nhất 200.00 M PHP là cần thiết trong vòng một năm kể từ khi ban hành và thực hiện đạo luật, và 300.00 M PHP trong ba năm tiếp theo để chương trình thành công. Tuy nhiên, đến năm 1972, đạo luật chỉ mang lại lợi ích cho 4.500 nông dân trên 68 khu đất, với chi phí 57.00 M PHP cho chính phủ. Do đó, đến những năm 1970, nông dân cuối cùng phải canh tác ít đất hơn, với phần chia của họ trong trang trại cũng ít hơn. Họ mắc nợ nhiều hơn, phụ thuộc vào địa chủ, chủ nợ và người mua lúa. Thực tế, trong thời kỳ chính quyền Macapagal, năng suất của nông dân tiếp tục suy giảm.
6.3.3. Nỗ lực chống tham nhũng
Một trong những lời hứa tranh cử lớn của Macapagal là dọn dẹp nạn tham nhũng trong chính phủ đã lan tràn dưới thời cựu Tổng thống Garcia. Chính quyền cũng công khai xung đột với các doanh nhân Philippines Fernando Lopez và Eugenio Lopez, hai anh em nắm giữ quyền kiểm soát trong một số doanh nghiệp lớn. Chính quyền ám chỉ hai anh em này là "những Stonehill người Philippines, những người xây dựng và duy trì các đế chế kinh doanh thông qua quyền lực chính trị, bao gồm cả việc mua chuộc các chính trị gia và quan chức khác". Trong cuộc bầu cử năm 1965, gia đình Lopez đã ủng hộ đối thủ của Macapagal, Ferdinand Marcos, với Fernando Lopez làm ứng cử viên Phó Tổng thống của Marcos.
Chiến dịch chống tham nhũng của chính quyền đã bị thử thách bởi Harry Stonehill, một người Mỹ sống lưu vong với đế chế kinh doanh trị giá 50.00 M USD ở Philippines. Bộ trưởng Tư pháp của Macapagal, Jose W. Diokno, đã điều tra Stonehill về các cáo buộc trốn thuế, buôn lậu, khai báo sai hàng nhập khẩu và hối lộ các quan chức nhà nước. Cuộc điều tra của Diokno đã tiết lộ mối liên hệ của Stonehill với tham nhũng trong chính phủ. Tuy nhiên, Macapagal đã ngăn cản Diokno truy tố Stonehill bằng cách trục xuất người Mỹ này, sau đó sa thải Diokno khỏi nội các. Diokno đã chất vấn hành động của Macapagal, nói rằng: "Làm sao chính phủ có thể truy tố những người bị mua chuộc khi đã cho phép kẻ mua chuộc bỏ đi?" Diokno sau này đã phục vụ với tư cách là một thượng nghị sĩ.
6.3.4. Thay đổi Ngày Quốc khánh
Macapagal đã kêu gọi tinh thần dân tộc bằng cách thay đổi ngày kỷ niệm độc lập của Philippines. Vào ngày 12 tháng 5 năm 1962, ông đã ký một tuyên bố công bố thứ Ba, ngày 12 tháng 6 năm 1962, là một ngày lễ công cộng đặc biệt để kỷ niệm tuyên bố độc lập khỏi Đế quốc Tây Ban Nha vào ngày đó năm 1898. Sự thay đổi này đã trở thành vĩnh viễn vào năm 1964 với việc ký kết Đạo luật Cộng hòa số 4166. Macapagal thường được ghi nhận là người đã chuyển ngày kỷ niệm Ngày Độc lập.
Nhiều năm sau, Macapagal nói với nhà báo Stanley Karnow lý do thực sự của sự thay đổi: "Khi tôi còn trong ngành ngoại giao, tôi nhận thấy không ai đến dự các buổi tiếp tân của chúng tôi vào ngày 4 tháng 7, mà thay vào đó lại đến Đại sứ quán Mỹ. Vì vậy, để cạnh tranh, tôi quyết định chúng tôi cần một ngày lễ khác." Trong nhiệm kỳ của mình, Macapagal cũng đưa ra quyết định công nhận José P. Laurel, người được quân đội chiếm đóng Nhật Bản phong làm Tổng thống Philippines, là một tổng thống chính thức của đất nước. Trước đó, chế độ Laurel không được các chính phủ Philippines sau Thế chiến II công nhận.
6.4. Chính sách đối ngoại
Chính sách đối ngoại của Macapagal được đánh dấu bằng sự khẳng định chủ quyền của Philippines và những nỗ lực thúc đẩy hợp tác khu vực.
6.4.1. Tuyên bố chủ quyền Bắc Borneo
Vào ngày 12 tháng 9 năm 1962, dưới thời chính quyền Tổng thống Diosdado Macapagal, lãnh thổ phía đông Bắc Borneo (nay là Sabah) cùng toàn bộ chủ quyền, quyền sở hữu và quyền thống trị đối với lãnh thổ này đã được những người thừa kế của Sultanate of Sulu, Sultan Muhammad Esmail E. Kiram I, nhượng lại cho Cộng hòa Philippines. Việc nhượng lại này đã trao cho chính phủ Philippines toàn quyền theo đuổi yêu sách của mình tại các tòa án quốc tế.
Philippines đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Malaysia sau khi liên bang này sáp nhập Sabah vào năm 1963. Yêu sách này sau đó đã bị bãi bỏ vào năm 1989 bởi các chính quyền Philippines kế nhiệm nhằm theo đuổi quan hệ kinh tế và an ninh thân thiện với Kuala Lumpur. Cho đến nay, Malaysia vẫn kiên quyết từ chối lời kêu gọi của Philippines về việc giải quyết vấn đề quyền tài phán của Sabah tại Tòa án Công lý Quốc tế. Sabah coi yêu sách của lãnh đạo Moro Philippines Nur Misuari về việc đưa Sabah ra Tòa án Công lý Quốc tế là một vấn đề không đáng kể và đã bác bỏ yêu sách đó.

6.4.2. Sáng kiến MAPHILINDO
Vào tháng 7 năm 1963, Tổng thống Diosdado Macapagal đã triệu tập một hội nghị thượng đỉnh tại Manila, nơi đề xuất một liên minh phi chính trị giữa Malaysia, Philippines và Indonesia, được gọi là MAPHILINDO. Sáng kiến này được coi là hiện thực hóa giấc mơ của José Rizal về việc đoàn kết các dân tộc Mã Lai, những người được coi là bị chia cắt một cách giả tạo bởi các biên giới thuộc địa.
Maphilindo được mô tả là một hiệp hội khu vực sẽ giải quyết các vấn đề cùng quan tâm trên tinh thần đồng thuận. Tuy nhiên, nó cũng được coi là một chiến thuật của Jakarta và Manila để trì hoãn, hoặc thậm chí ngăn chặn, sự hình thành của Liên bang Malaysia. Manila có yêu sách riêng đối với Sabah (trước đây là Bắc Borneo thuộc Anh), và Jakarta phản đối sự hình thành Malaysia như một âm mưu đế quốc của Anh. Kế hoạch này thất bại khi Sukarno áp dụng kế hoạch "konfrontasi" với Malaysia. Konfrontasi về cơ bản nhằm ngăn Malaysia giành độc lập. Ý tưởng này được truyền cảm hứng cho Tổng thống Sukarno bởi Partai Komunis Indonesia (PKI), đảng này đã thuyết phục Tổng thống Sukarno rằng việc thành lập Malaysia là một hình thức chủ nghĩa thực dân mới và sẽ ảnh hưởng đến sự yên bình ở Indonesia. Sự phát triển sau đó của ASEAN gần như chắc chắn loại trừ mọi khả năng dự án này được hồi sinh.
6.4.3. Lập trường liên quan đến Chiến tranh Việt Nam
Trước khi kết thúc nhiệm kỳ vào năm 1965, Tổng thống Diosdado Macapagal đã thuyết phục Quốc hội gửi quân đến Nam Việt Nam. Tuy nhiên, đề xuất này đã bị phe đối lập do Chủ tịch Thượng viện Ferdinand Marcos dẫn đầu phản đối. Marcos đã rời bỏ Đảng Tự do của Macapagal và chuyển sang Đảng Nacionalista.

Sự quan tâm tích cực của chính phủ Hoa Kỳ trong việc đưa các quốc gia khác vào cuộc chiến đã là một phần của các cuộc thảo luận chính sách của Hoa Kỳ từ năm 1961. Tổng thống Lyndon B. Johnson lần đầu tiên công khai kêu gọi các quốc gia khác đến viện trợ cho Nam Việt Nam vào ngày 23 tháng 4 năm 1964, trong một chương trình được gọi là "Thêm cờ" (More Flags). Chester Cooper, cựu giám đốc các vấn đề châu Á của Nhà Trắng, giải thích lý do tại sao động lực đến từ Hoa Kỳ thay vì từ Cộng hòa Nam Việt Nam: "Chiến dịch 'Thêm cờ' ... đòi hỏi áp lực đáng kể từ Washington để đạt được bất kỳ cam kết có ý nghĩa nào. Một trong những khía cạnh khó chịu hơn của cuộc tìm kiếm ... là sự thờ ơ ... của chính phủ Sài Gòn. Một phần ... các nhà lãnh đạo Nam Việt Nam bị cuốn vào cuộc đấu đá chính trị. ... Ngoài ra, Sài Gòn dường như tin rằng chương trình này là một chiến dịch quan hệ công chúng nhằm vào người dân Mỹ." Macapagal cũng ủng hộ chính sách chống cộng và việc mở rộng SEATO.
6.5. Chiến dịch tranh cử Tổng thống năm 1965 và kết quả
Vào cuối nhiệm kỳ của mình, Macapagal quyết định tìm cách tái tranh cử để tiếp tục theo đuổi các cải cách mà ông tuyên bố đã bị cản trở bởi "phe đối lập chiếm ưu thế và không hợp tác" trong Quốc hội.
Với việc Chủ tịch Thượng viện Ferdinand Marcos, một thành viên của Đảng Tự do, không thể giành được đề cử của đảng mình do Macapagal tái tranh cử, Marcos đã chuyển lòng trung thành sang Đảng Nacionalista đối lập để chống lại Macapagal.
Trong số các vấn đề được nêu ra chống lại chính quyền đương nhiệm là tham nhũng, giá cả hàng tiêu dùng tăng cao và các vấn đề an ninh trật tự kéo dài. Macapagal đã bị Marcos đánh bại trong cuộc bầu cử tháng 11 năm 1965. Chiến thắng của Marcos đã đánh dấu sự khởi đầu của chế độ độc tài kéo dài 21 năm của ông.

7. Sau nhiệm kỳ Tổng thống
Sau khi rời nhiệm sở, Diosdado Macapagal tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong đời sống chính trị Philippines, đặc biệt là trong việc định hình lại nền dân chủ và chống lại chế độ độc tài.
7.1. Hội nghị Lập hiến
Macapagal tuyên bố nghỉ hưu khỏi chính trường sau thất bại năm 1965 trước Marcos. Năm 1971, ông được bầu làm chủ tịch hội nghị lập hiến đã soạn thảo Hiến pháp năm 1973. Tuy nhiên, cách thức mà hiến chương này được phê chuẩn và sau đó sửa đổi đã khiến ông sau này nghi ngờ tính hợp pháp của nó, đặc biệt khi sự cai trị lâu dài của Marcos tiếp tục.
7.2. Hoạt động chống lại chế độ Marcos
Năm 1979, ông thành lập Liên minh Quốc gia vì Giải phóng như một đảng chính trị để chống lại chế độ Marcos. Tuy nhiên, ông không thể phát huy ảnh hưởng như trước.
7.3. Vai trò là một chính khách kỳ cựu
Sau khi nền dân chủ được khôi phục vào năm 1986, Macapagal đã đảm nhận vai trò một chính khách kỳ cựu và là thành viên của Hội đồng Nhà nước Philippines. Ông cũng từng là chủ tịch danh dự của Ủy ban Bách niên Quốc gia, và chủ tịch hội đồng quản trị của CAP Life, cùng nhiều vị trí khác.
Trong thời gian nghỉ hưu, Macapagal dành nhiều thời gian để đọc và viết. Ông đã xuất bản hồi ký tổng thống của mình, viết một số cuốn sách về chính phủ và kinh tế, và viết một chuyên mục hàng tuần cho báo Manila Bulletin.
Diosdado Macapagal qua đời do suy tim, viêm phổi và các biến chứng suy thận tại Trung tâm Y tế Makati vào ngày 21 tháng 4 năm 1997, hưởng thọ 86 tuổi. Ông được tổ chức quốc tang và được an táng tại Libingan ng mga Bayani vào ngày 27 tháng 4 năm 1997.

8. Đời tư
Diosdado Macapagal có hai cuộc hôn nhân và là người cha của một trong những tổng thống tương lai của Philippines.
8.1. Cuộc hôn nhân đầu tiên
Năm 1938, Macapagal kết hôn với Purita de la Rosa, em gái của người bạn thời thơ ấu Rogelio de la Rosa. Họ có hai người con là Cielo Macapagal-Salgado (người sau này trở thành phó thống đốc Pampanga) và Arturo Macapagal. Purita qua đời vào năm 1943 trong Thế chiến II do suy dinh dưỡng. Jose Eduardo Diosdado Salgado Llanes là chắt cả của Macapagal.
8.2. Cuộc hôn nhân thứ hai và con cái
Vào ngày 5 tháng 5 năm 1946, Macapagal kết hôn với Tiến sĩ Evangelina Macaraeg. Họ có hai người con là Gloria Macapagal Arroyo (người sau này trở thành Tổng thống Philippines) và Diosdado Macapagal, Jr.
9. Thành tựu và Đánh giá
Di sản của Diosdado Macapagal là sự kết hợp giữa những nỗ lực cải cách kinh tế, đấu tranh chống tham nhũng và khẳng định bản sắc dân tộc, để lại dấu ấn đáng kể trong lịch sử Philippines.
9.1. Tưởng niệm cấp quốc gia
Vào ngày 28 tháng 9 năm 2009, con gái của Macapagal, Tổng thống Gloria Macapagal Arroyo, đã khánh thành Bảo tàng và Thư viện Tổng thống Diosdado Macapagal, đặt tại quê nhà của ông ở Lubao, Pampanga. Tổng thống Benigno S. Aquino III đã tuyên bố ngày 28 tháng 9 năm 2010 là một ngày lễ đặc biệt không làm việc tại tỉnh Pampanga, quê hương của Macapagal, để kỷ niệm một trăm năm ngày sinh của ông.
Ông được in hình trên tờ tiền 200 PHP của Loạt thiết kế mới (từ 12 tháng 6 năm 2002 đến 2013) và Tiền tệ thế hệ mới (từ 16 tháng 12 năm 2010 đến nay). Sân bay Quốc tế Clark ở Clark, Pampanga, đã được đổi tên thành Sân bay Quốc tế Diosdado Macapagal từ năm 2003 đến 2012. Một tượng đài tưởng niệm Macapagal cũng được dựng tại Tòa nhà Quốc hội Pampanga. Đại lộ Diosdado Macapagal và Cầu Macapagal cũng được đặt theo tên ông.



9.2. Tầm ảnh hưởng
Nhiệm kỳ tổng thống của Diosdado Macapagal được nhớ đến bởi những nỗ lực chân thành của ông trong việc chống tham nhũng và tự do hóa nền kinh tế Philippines, nhằm thúc đẩy tăng trưởng và cải thiện đời sống của người dân thường. Chính sách "trở lại với doanh nghiệp tự do" của ông, dù phải đối mặt với sự phản đối của quốc hội, đã đặt nền móng cho những thay đổi cơ bản trong định hướng kinh tế của đất nước.
Đạo luật Cải cách ruộng đất Nông nghiệp của ông, mặc dù có những hạn chế và thách thức trong việc thực hiện, đã đại diện cho một nỗ lực đáng kể nhằm giải quyết các vấn đề sâu xa về sở hữu đất đai và phúc lợi của nông dân, phản ánh cam kết của ông đối với công bằng xã hội.
Hành động mang tính biểu tượng của việc chuyển Ngày Độc lập từ ngày 4 tháng 7 sang ngày 12 tháng 6 đã gây tiếng vang sâu sắc với tình cảm dân tộc, tái khẳng định cuộc đấu tranh giành tự do của Philippines khỏi ách cai trị thực dân Tây Ban Nha.
Các sáng kiến ngoại giao của ông, như đề xuất về MAPHILINDO, đã làm nổi bật tầm nhìn của ông về hợp tác và đoàn kết khu vực giữa các dân tộc Mã Lai, ngay cả khi sáng kiến này không hoàn toàn thành hiện thực.
Sau nhiệm kỳ tổng thống, vai trò lãnh đạo của ông trong Hội nghị Lập hiến và sự phản đối kiên định của ông đối với chế độ Marcos đã củng cố hình ảnh của ông như một người bảo vệ các nguyên tắc dân chủ, để lại một di sản lâu dài như một chính khách luôn ủng hộ quản trị tốt và phúc lợi của người dân Philippines.
10. Lịch sử bầu cử
Cuộc bầu cử | Chức vụ | Nhiệm kỳ | Đảng phái | Tỷ lệ phiếu bầu | Số phiếu bầu | Kết quả | Đắc cử/Thất cử |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1957 | Phó Tổng thống Philippines | 5 | Đảng Tự do | 46.55% | 2.189.197 phiếu | 1 | Đắc cử |
1961 | Tổng thống Philippines | 9 | Đảng Tự do | 55.05% | 3.554.840 phiếu | 1 | Đắc cử |
1965 | Tổng thống Philippines | 10 | Đảng Tự do | 42.88% | 3.187.752 phiếu | 2 | Thất cử |
11. Huân chương và Giải thưởng
Diosdado Macapagal đã nhận được nhiều huân chương và giải thưởng quan trọng cả trong và ngoài nước, ghi nhận những đóng góp và thành tựu của ông.
- Huân chương cấp quốc gia:
Đại Thập tự Gawad Mabini (GCrM) - (1994)
Hiệp sĩ Đại Thập tự Huân chương Hiệp sĩ Rizal (KGCR)
- Huân chương nước ngoài:
Đại Thụ Huân chương Ngọc Huy (Đài Loan) (2 tháng 5 năm 1960)
Đại Thụ Huân chương Hoa cúc (Nhật Bản) (1962)
Hiệp sĩ Huân chương Isabella Công giáo (Tây Ban Nha) (30 tháng 6 năm 1962)
Hiệp sĩ Đại Thập tự với Dây chuyền Huân chương Công trạng Cộng hòa Ý (Tháng 7 năm 1962)
Hiệp sĩ với Dây chuyền Huân chương Giáo hoàng Piô IX (Vatican) (9 tháng 7 năm 1962)
Người nhận Nishan-e-Pakistan (Pakistan) (11 tháng 7 năm 1962)
Dây chuyền Huân chương pro merito Melitensi (Dòng Chiến sĩ Toàn quyền Malta)
Hiệp sĩ Huân chương Rajamitrabhorn (Thái Lan) (9 tháng 7 năm 1963)
Đại Thập tự Hạng đặc biệt Huân chương Công trạng Cộng hòa Liên bang Đức (Tây Đức) (Tháng 11 năm 1963)
12. Hoạt động xuất bản
Diosdado Macapagal là một tác giả sung mãn, đã xuất bản nhiều tác phẩm bao gồm các bài phát biểu, hồi ký và sách về chính phủ và kinh tế.
- Speeches of President Diosdado Macapagal. Manila: Bureau of Printing, 1961.
- New Hope for the Common Man: Speeches and Statements of President Diosdado Macapagal. Manila: Malacañang Press Office, 1962.
- Five Year Integrated Socio-economic Program for the Philippines. Manila: [s.n.], 1963.
- Fullness of Freedom: Speeches and Statements of President Diosdado Macapagal. Manila: Bureau of Printing, 1965.
- An Asian looks at South America. Quezon City: Mac Publishing House, 1966.
- The Philippines Turns East. Quezon City: Mac Publishing House, 1966.
- A Stone for the Edifice: Memoirs of a President. Quezon City: Mac Publishing House, 1968.
- A New Constitution for the Philippines. Quezon City: Mac Publishing House, 1970.
- Democracy in the Philippines. Manila: [s.n.], 1976.
- Constitutional Democracy in the World. Manila: Santo Tomas University Press, 1993.
- From Nipa Hut to Presidential Palace: Autobiography of President Diosdado P. Macapagal. Quezon City: Philippine Academy for Continuing Education and Research, 2002.
13. Mục liên quan
- Lịch sử Philippines (1946-1965)
- Lịch sử Philippines
- Gloria Macapagal Arroyo
- Đạo luật Cải cách ruộng đất Nông nghiệp
- MAPHILINDO
- Đại lộ Diosdado Macapagal
- Cầu Macapagal