1. Cuộc đời đầu và khởi đầu sự nghiệp câu lạc bộ
Diomansy Kamara bắt đầu sự nghiệp của mình từ quê hương Pháp trước khi chuyển đến Ý và Anh Quốc, nơi anh dần khẳng định tên tuổi của mình trong giới bóng đá chuyên nghiệp.
1.1. Sinh ra và thời niên thiếu
Diomansy Mehdi Moustapha Kamara sinh ngày 8 tháng 11 năm 1980 tại Paris, Pháp. Anh lớn lên ở Gennevilliers, một vùng ngoại ô của Paris. Ngay từ nhỏ, Kamara đã thể hiện niềm đam mê và tài năng với bóng đá.
1.2. Sự nghiệp câu lạc bộ giai đoạn đầu
Kamara bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại câu lạc bộ Red Star 93 ở Pháp trong mùa giải 1998-1999, ra sân 4 trận mà không ghi được bàn nào. Sau đó, anh chuyển đến Catanzaro của Ý vào mùa giải 1999-2000. Tại câu lạc bộ vùng Calabria, anh đã có 34 lần ra sân và ghi được 9 bàn thắng, bao gồm 4 bàn sau 11 trận mùa 1999-2000 và 5 bàn sau 23 trận mùa 2000-01.
Sau những màn trình diễn ấn tượng tại Catanzaro, Kamara ký hợp đồng với Modena. Trong ba mùa giải ở đây (2001-2004), anh đã ghi 15 bàn sau 82 lần ra sân, để lại ấn tượng mạnh mẽ với tốc độ và sự nhanh nhẹn của mình. Cụ thể, anh ghi 4 bàn sau 24 trận mùa 2001-02, 5 bàn sau 29 trận mùa 2002-03 (kèm 1 bàn ở cúp quốc gia), và 6 bàn sau 29 trận mùa 2003-04.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ chính
Kamara đã trải qua những năm tháng đỉnh cao sự nghiệp tại các câu lạc bộ lớn ở Anh Quốc và Thổ Nhĩ Kỳ, nơi anh thể hiện tài năng ghi bàn và trở thành một cầu thủ quan trọng.
2.1. Portsmouth
Vào tháng 8 năm 2004, câu lạc bộ Portsmouth ban đầu muốn ký hợp đồng cho mượn với Kamara, nhưng cuối cùng đã ký hợp đồng vĩnh viễn với giá 2.50 M GBP, biến anh thành bản hợp đồng kỷ lục của câu lạc bộ vào thời điểm đó. Tuy nhiên, bất chấp khởi đầu đầy hứa hẹn, Kamara đã gặp khó khăn về phong độ và chấn thương trong mùa giải 2004-2005. Sau chỉ một năm tại Portsmouth, câu lạc bộ đã tận dụng một điều khoản trong hợp đồng cho phép họ chuyển anh đến West Bromwich Albion, chỉ phải trả 1.00 M GBP trong số phí chuyển nhượng ban đầu cho Modena. West Bromwich Albion đã trả 1.50 M GBP cho Kamara. Trong mùa giải 2004-2005, anh ra sân 25 lần và ghi 4 bàn tại Premier League, cùng với 2 bàn ở Football League Cup.
2.2. West Bromwich Albion
Kamara ra mắt West Bromwich Albion vào ngày 13 tháng 8 năm 2005, vào sân thay thế Nwankwo Kanu ở phút 60 trong trận hòa 0-0 trên sân khách với Manchester City. Anh nhận một thẻ vàng trong mỗi ba trận đấu đầu tiên cho câu lạc bộ. Bàn thắng đầu tiên của anh cho West Brom được ghi vào ngày 20 tháng 9 năm 2005, trong chiến thắng 4-1 trên sân nhà Hawthorns trước Bradford City AFC tại League Cup. Đây là một trong hai bàn thắng duy nhất của Kamara trong mùa giải 2005-2006. Bàn thắng đầu tiên của anh tại giải vô địch quốc gia cho câu lạc bộ được ghi vào ngày 10 tháng 12 năm 2005 trong trận thắng 2-0 trước Manchester City.
West Bromwich Albion bị xuống hạng từ Premier League vào mùa giải đó, nhưng mùa giải 2006-2007 chứng kiến Kamara đạt phong độ cao, ghi tổng cộng 23 bàn thắng trên mọi đấu trường và giúp West Bromwich Albion lọt vào chung kết play-off. Những thành tích ghi bàn của anh đã giúp anh giành giải thưởng "Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của Championship" vào tháng 10 năm 2006, cũng như giải thưởng "Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của PFA Fans" vào tháng 2 năm 2007. Anh cũng được vinh danh trong Đội hình tiêu biểu Championship của PFA và giành giải thưởng "Cầu thủ xuất sắc nhất năm" của West Bromwich Albion.
2.3. Fulham

Vào ngày 9 tháng 7 năm 2007, Kamara đã ký hợp đồng 4 năm với Fulham với giá 6.00 M GBP, đây là một vụ bán cầu thủ kỷ lục của West Bromwich Albion. Sau khi chuyển đến Fulham, anh tuyên bố rằng mình có thể ghi "rất nhiều bàn thắng" ở Premier League cho Fulham. Anh ra mắt "The Cottagers" (biệt danh của Fulham) trong trận thua 1-2 trên sân khách trước Arsenal vào ngày 12 tháng 8 năm 2007, vào sân thay thế David Healy trong hiệp hai. Kamara ghi bàn thắng đầu tiên cho Fulham trong chiến thắng 1-0 trên sân của Shrewsbury Town tại League Cup vào ngày 28 tháng 8 năm 2007. Bốn ngày sau, anh ghi bàn thắng đầu tiên tại giải vô địch quốc gia cho Fulham bằng một cú "xe đạp chổng ngược" đẹp mắt vào cuối trận, giúp Fulham hòa 3-3 với Tottenham Hotspur. Sau trận đấu, Kamara nói với trang web chính thức của câu lạc bộ rằng bàn thắng "xe đạp chổng ngược" đó có thể là bàn thắng đẹp nhất trong sự nghiệp của anh. Vào ngày 25 tháng 11 năm 2007, anh ghi bàn thứ hai trong trận hòa 2-2 với Blackburn Rovers. Vào ngày 29 tháng 3 năm 2008, anh ghi bàn thứ ba vào lưới Derby County trong một trận hòa 2-2 khác, kết quả khiến Derby County bị xuống hạng. Cuối mùa giải 2007-2008, sau một thời gian tịt ngòi tương đối, Kamara đã khơi dậy hy vọng trụ hạng ở Premier League của Fulham với hai bàn thắng trong 20 phút cuối (cộng thêm một pha đá bồi từ quả phạt đền bị Joe Hart cản phá của Danny Murphy) mang lại một chiến thắng hiếm hoi trên sân khách trước Manchester City. Fulham cuối cùng đã trụ hạng thành công ở trận đấu cuối cùng. Khi đang thi đấu cho Senegal trong trận đấu với Liberia vào tháng 6 năm 2008, anh bị đứt dây chằng chéo, một chấn thương cần phẫu thuật tái tạo.
Trong trận đấu đầu tiên cho "The Cottagers" kể từ khi bình phục chấn thương, Kamara đã ghi một cú đúp vào lưới Aston Villa và kiến tạo cho Danny Murphy ghi bàn, giúp đội bóng của anh thắng 3-1 vào ngày 9 tháng 5 năm 2009. Sau cú đúp, huấn luyện viên Roy Hodgson đã ca ngợi màn trình diễn xuất sắc của Kamara. Kamara cũng ghi bàn trong trận đấu tiếp theo, ghi bàn thắng quyết định trong chiến thắng 1-0 trước Newcastle United vào ngày 16 tháng 5 năm 2009.
Sau mùa giải 2008-2009, Kamara được liên hệ chuyển đến nhà vô địch Pháp Bordeaux, đội muốn anh thay thế Marouane Chamakh chuyển đến Arsenal, và Roma cũng muốn ký hợp đồng với anh. Tuy nhiên, vụ chuyển nhượng đã bị từ chối vì Kamara không quan tâm đến việc chuyển ra nước ngoài mà thay vào đó hy vọng tìm được một câu lạc bộ mới ở Anh Quốc. Trong các mùa giải Premier League 2008-2009 và 2009-2010, Kamara bắt đầu ít được ra sân hơn. Anh ghi bàn thắng duy nhất ở giải vô địch quốc gia trong mùa giải 2009-2010 cho Fulham trong chiến thắng 2-0 trước Hull City vào ngày 19 tháng 9 năm 2009. Vào ngày 17 tháng 9, anh giúp Fulham có trận hòa trên sân khách trước CSKA Sofia với tỷ số 1-1 tại Europa League. Vào ngày 5 tháng 11 năm 2009, Kamara ghi bàn từ một quả phạt đền sau khi bị phạm lỗi trong vòng cấm trong trận đấu với đội bóng Ý Roma; anh bị thay ra ở phút 46 bởi Erik Nevland và Fulham sau đó đã thua với hai bàn ngược dòng từ Roma. Vào ngày 1 tháng 12 năm 2009, anh bị vấn đề về đầu gối khiến anh phải nghỉ thi đấu một tháng. Anh trở lại Fulham trong trận thua 0-2 trước Tottenham Hotspur vào ngày 26 tháng 1 năm 2010 sau khi vào sân thay Zoltán Gera ở phút 72.
2.3.1. Cho mượn tại Celtic
Vào ngày 1 tháng 2 năm 2010, Kamara chuyển đến Celtic theo dạng cho mượn đến cuối mùa giải 2009-2010, và Celtic có tùy chọn mua đứt nếu anh gây ấn tượng trong thời gian cho mượn. Việc anh chuyển đến Celtic được phép sau khi Fulham mượn Stefano Okaka từ Roma. Kamara trước đây từng chơi dưới quyền huấn luyện viên Tony Mowbray tại West Bromwich Albion. Anh ra mắt vào ngày 2 tháng 2 năm 2010 trong trận đấu với Kilmarnock tại Rugby Park trong trận thua 0-1.
Vào ngày 7 tháng 2, Kamara ghi bàn thắng đầu tiên cho Celtic vào lưới Dunfermline tại Cúp Scotland bằng một cú sút từ rìa vòng cấm; đây cũng là trận đấu mà đồng đội trên hàng công của anh, Robbie Keane, ghi bàn thắng đầu tiên cho Celtic. Vào ngày 13 tháng 2, anh ghi bàn thắng thứ hai cho Celtic và bàn thắng đầu tiên tại SPL, vào lưới Aberdeen trong trận hòa 4-4 tại Pittodrie. Anh cũng kiến tạo một bàn cho Keane, người đã kiến tạo cho bàn thắng của Kamara. Vào ngày 20 tháng 2 năm 2010, Kamara kiến tạo cho Keane ghi bàn thắng quyết định vào lưới Dundee United trong chiến thắng 1-0. Sau đó, anh bị chấn thương khiến anh phải nghỉ thi đấu khoảng một tháng và trở lại vào ngày 13 tháng 4 năm 2010 trong trận đấu với Motherwell trong chiến thắng 2-0. Vào ngày 25 tháng 4, anh ghi bàn thắng đầu tiên trong hai bàn trong chiến thắng 2-0 trước Dundee United sau khi trở lại từ chấn thương.
Khi thời gian cho mượn sắp hết, Kamara tiết lộ anh muốn ở lại Celtic vĩnh viễn và sẽ vui vẻ ở lại câu lạc bộ dưới quyền huấn luyện viên tạm thời Neil Lennon sau khi Tony Mowbray bị sa thải. Anh tiết lộ rằng anh đã đặt mục tiêu đảm bảo một hợp đồng vĩnh viễn tại câu lạc bộ và mô tả đó là "ưu tiên" của mình để ở lại Celtic. Tuy nhiên, vụ chuyển nhượng đã không xảy ra, vì Celtic quyết định không trả điều khoản mua đứt 2.50 M GBP trong hợp đồng của anh. Kamara trở lại Fulham và đặt mục tiêu chuyển đến câu lạc bộ thời thơ ấu của mình, PSG.
2.3.2. Trở lại Fulham và tái khẳng định
Khi trở lại Fulham, Kamara tuyên bố rằng tân huấn luyện viên của Fulham, Mark Hughes, đã khiến anh ở lại và anh đã được trao một cơ hội mới. Anh cũng nói rằng anh đã rời Fulham nếu Roy Hodgson vẫn phụ trách câu lạc bộ (ông đã trở thành huấn luyện viên của Liverpool thay vào đó). Kamara đã được ra sân nhiều hơn cho Fulham vì câu lạc bộ thiếu lựa chọn sau chấn thương của Bobby Zamora và Mousa Dembélé. Anh ghi bàn thắng đầu tiên ở giải vô địch quốc gia trong mùa giải 2010-2011 vào ngày 16 tháng 10 năm 2010 vào lưới Tottenham Hotspur, trong trận thua 1-2 ở phút 30 tại Craven Cottage. Anh cũng ghi bàn trong trận thua 1-2 trước Arsenal vào ngày 4 tháng 12 năm 2010 tại Emirates Stadium ở phút 30, chơi 73 phút của trận đấu trước khi được thay thế bởi tiền đạo Andrew Johnson. Bất chấp trận thua, huấn luyện viên Mark Hughes đã ca ngợi màn trình diễn của Kamara, trong khi Kamara tuyên bố rằng anh rất muốn giữ một vị trí chính thức trong đội hình. Vào ngày 8 tháng 1 năm 2011, Kamara đã lập một hat-trick và chơi trọn vẹn 90 phút trong vòng ba của Cúp FA trước Peterborough United trong chiến thắng 6-2 tại Craven Cottage. Tuy nhiên, sau khi Zamora và Dembélé trở lại sau chấn thương, các cơ hội tiếp theo của anh bị hạn chế.
2.3.3. Cho mượn tại Leicester City
Leicester City đã ký hợp đồng cho mượn Kamara đến cuối mùa giải 2010-2011 vào ngày 21 tháng 3 năm 2011 sau khi huấn luyện viên của Leicester City, Sven-Göran Eriksson, xác nhận sự quan tâm của ông trong việc ký hợp đồng với anh. Kamara ra mắt thi đấu chính thức vào ngày 2 tháng 4 năm 2011 trong trận đấu với Middlesbrough, kiến tạo trong trận hòa 3-3. Anh ghi bàn thắng đầu tiên trong chiến thắng 4-0 trước Burnley vào ngày 9 tháng 4. Anh ghi bàn thắng thứ hai vào lưới Ipswich, nâng tỷ số lên 4-2. Đó là bàn thắng cuối cùng được ghi ở giải vô địch quốc gia tại Walkers Stadium trước khi nó được đổi tên thành King Power Stadium vào mùa hè năm 2011. Sau khi thời gian cho mượn kết thúc, Kamara thừa nhận đóng góp của anh tại Leicester City là đáng thất vọng nhưng vẫn sẵn sàng trở lại.
2.4. Eskişehirspor
Vào ngày 24 tháng 6 năm 2011, Fulham thông báo rằng Kamara sẽ không gia hạn hợp đồng và đã rời câu lạc bộ để ký hợp đồng với câu lạc bộ Süper Lig Eskişehirspor. Vào ngày 10 tháng 9 năm 2011, Kamara ra mắt trong màu áo Eskişehirspor trong trận thắng 2-1 trước Beşiktaş. Tuần sau, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Eskişehirspor trong chiến thắng 4-0 trước Sivasspor vào ngày 18 tháng 9 năm 2011. Kamara tiếp tục phong độ ghi bàn và trở thành vua phá lưới của câu lạc bộ trong mùa giải đầu tiên với 10 bàn thắng và là người kiến tạo nhiều thứ hai với 5 pha kiến tạo, chỉ sau hậu vệ Dedê với 10 pha.
2.5. Sự nghiệp cuối đời
Sau khi rời Eskişehirspor, Kamara đã trở lại câu lạc bộ cũ Catanzaro trong mùa giải 2014-2015, nơi anh ra sân 12 trận ở Serie C và ghi được 4 bàn thắng. Sau đó, vào ngày 7 tháng 7 năm 2015, anh ký hợp đồng với câu lạc bộ Indian Super League NorthEast United FC. Trong mùa giải 2015, anh đã ra sân 12 trận và ghi 3 bàn thắng cho câu lạc bộ này.
3. Sự nghiệp quốc tế
Kamara đã thi đấu 50 trận và ghi 10 bàn cho đội tuyển quốc gia Sénégal. Anh đã đại diện cho Sénégal tham dự ba kỳ Cúp bóng đá châu Phi.
4. Thống kê sự nghiệp
4.1. Thống kê câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||||||
Red Star | 1998-99 | Division 2 | 4 | 0 | - | - | 4 | 0 | ||||||||||
Catanzaro | 1999-2000 | Serie C2 | 11 | 4 | - | - | - | 11 | 4 | |||||||||
2000-01 | 23 | 5 | - | - | 2 | 0 | 25 | 5 | ||||||||||
Tổng cộng | 34 | 9 | - | - | 2 | 0 | 36 | 9 | ||||||||||
Modena | 2001-02 | Serie B | 24 | 4 | 0 | 0 | - | - | - | 24 | 4 | |||||||
2002-03 | Serie A | 29 | 5 | 2 | 1 | - | - | - | 31 | 6 | ||||||||
2003-04 | 29 | 6 | 2 | 0 | - | - | - | 31 | 6 | |||||||||
2004-05 | - | 2 | 0 | - | - | - | 2 | 0 | ||||||||||
Tổng cộng | 82 | 15 | 6 | 1 | - | - | - | 88 | 16 | |||||||||
Portsmouth | 2004-05 | Premier League | 25 | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | - | - | 29 | 6 | ||||||
West Bromwich Albion | 2005-06 | Premier League | 26 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | - | - | 29 | 2 | ||||||
2006-07 | Championship | 34 | 20 | 4 | 2 | 2 | 0 | - | 3 | 1 | 43 | 23 | ||||||
Tổng cộng | 60 | 21 | 4 | 2 | 5 | 1 | - | 3 | 1 | 72 | 25 | |||||||
Fulham | 2007-08 | Premier League | 28 | 5 | 0 | 0 | 2 | 1 | - | - | 30 | 6 | ||||||
2008-09 | 12 | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | - | - | 14 | 4 | ||||||||
2009-10 | 9 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | - | 13 | 3 | |||||||
2010-11 | 10 | 2 | 1 | 3 | 0 | 0 | - | - | 11 | 5 | ||||||||
Tổng cộng | 59 | 12 | 3 | 3 | 2 | 1 | 4 | 2 | - | 68 | 18 | |||||||
Celtic (cho mượn) | 2009-10 | Scottish Premier League | 9 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 10 | 3 | |||||
Leicester City (cho mượn) | 2010-11 | Championship | 7 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 7 | 2 | ||||||
Eskişehirspor | 2011-12 | Süper Lig | 31 | 13 | 3 | 1 | - | - | 4 | 2 | 38 | 16 | ||||||
2012-13 | 30 | 11 | 6 | 0 | - | 4 | 0 | - | 40 | 11 | ||||||||
2013-14 | 30 | 2 | 11 | 2 | - | - | - | 41 | 4 | |||||||||
Tổng cộng | 91 | 26 | 20 | 3 | - | 4 | 0 | 4 | 2 | 119 | 31 | |||||||
Catanzaro | 2014-15 | Serie C | 12 | 4 | 1 | 0 | - | - | - | 13 | 4 | |||||||
NorthEast United | 2015 | Indian Super League | 12 | 3 | - | - | - | - | 12 | 3 | ||||||||
Tổng cộng sự nghiệp | 395 | 98 | 37 | 10 | 9 | 4 | 8 | 2 | 9 | 3 | 458 | 117 |
4.2. Thống kê đội tuyển quốc gia
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Sénégal | 2003 | 6 | 0 |
2004 | 10 | 2 | |
2005 | 3 | 1 | |
2006 | 8 | 1 | |
2007 | 8 | 3 | |
2008 | 9 | 3 | |
2009 | 0 | 0 | |
2010 | 2 | 0 | |
2011 | 4 | 0 | |
Tổng cộng | 50 | 10 |
5. Danh hiệu và giải thưởng
Diomansy Kamara đã giành được nhiều danh hiệu và giải thưởng cá nhân trong sự nghiệp của mình:
- Đội hình tiêu biểu Championship của PFA: 2006-07
- Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của Championship: Tháng 10 năm 2006
- Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của PFA Fans: Tháng 2 năm 2007
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của West Bromwich Albion: 2006-07
6. Đánh giá
Diomansy Kamara là một tiền đạo được đánh giá cao nhờ tốc độ, sự nhanh nhẹn và khả năng dứt điểm. Giai đoạn thi đấu tại West Bromwich Albion đặc biệt nổi bật, khi anh trở thành một trong những tiền đạo hàng đầu giải đấu và đạt được nhiều giải thưởng cá nhân. Mặc dù gặp phải chấn thương nghiêm trọng trong thời gian ở Fulham, anh vẫn cho thấy sự kiên cường và khả năng trở lại ấn tượng. Sự nghiệp của Kamara trải dài qua nhiều quốc gia và giải đấu, khẳng định vị thế của anh là một cầu thủ chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm và đóng góp đáng kể cho các câu lạc bộ mà anh khoác áo.