1. Tổng quan
Dietrich Hollinderbäumer (sinh ngày 16 tháng 8 năm 1942) là một diễn viên người Đức gốc Thụy Điển, nổi tiếng với sự nghiệp diễn xuất đa dạng trên cả sân khấu, điện ảnh và truyền hình. Ông được công chúng biết đến rộng rãi qua vai diễn Thống chế Robert Ritter von Greim trong bộ phim lịch sử nổi tiếng Sự Sụp Đổ (2004) và vai Adam trong loạt phim Netflix của Đức mang tên Bóng Tối. Bài viết này sẽ đi sâu vào cuộc đời, quá trình trưởng thành, các giai đoạn sự nghiệp sân khấu và điện ảnh nổi bật, cũng như những đóng góp và sự công nhận mà Dietrich Hollinderbäumer đã đạt được trong ngành công nghiệp giải trí.
2. Thời thơ ấu và Bối cảnh
Dietrich Hollinderbäumer có tuổi thơ và quá trình trưởng thành chịu ảnh hưởng từ bối cảnh đa văn hóa của gia đình, điều này đã định hình con đường sự nghiệp sau này của ông.
2.1. Sinh và Bối cảnh Gia đình
Hollinderbäumer sinh ngày 16 tháng 8 năm 1942 tại Essen, Đức. Mẹ ông là người Thụy Điển và cha ông là người Đức. Mẹ ông đã di cư đến Đức và gặp cha ông tại đây. Khi Dietrich lên 9 tuổi vào năm 1951, cha mẹ ông ly thân. Sau đó, ông cùng người em trai hai tuổi của mình chuyển đến Stockholm, Thụy Điển, nơi ông trải qua một phần quan trọng của thời thơ ấu.
2.2. Giáo dục và Sự nghiệp Sân khấu Sơ khai
Quá trình giáo dục nghệ thuật của Dietrich Hollinderbäumer bắt đầu tại Thụy Điển, nơi ông theo học tại Nhà hát Kịch Hoàng gia Thụy Điển (Dramaten) ở Stockholm. Sau khi hoàn thành quá trình đào tạo, ông bắt đầu sự nghiệp sân khấu chuyên nghiệp của mình tại Đức. Từ năm 1968 đến 1972, ông làm việc tại Nhà hát bang Westfälisches. Tiếp theo, ông gia nhập Nhà hát và Dàn nhạc Heidelberg từ năm 1978 đến 1983. Giai đoạn sau đó, từ năm 1983 đến 1988, ông là thành viên của Burgtheater danh tiếng ở Viên, Áo. Trong suốt những năm tháng này, ông đã tích lũy kinh nghiệm diễn xuất đa dạng và bắt đầu tham gia vào các dự án phim và chương trình truyền hình của Đức.
3. Sự nghiệp Diễn xuất
Dietrich Hollinderbäumer có một sự nghiệp diễn xuất phong phú, trải dài qua nhiều thập kỷ và trên nhiều nền tảng khác nhau, từ sân khấu kịch đến điện ảnh và truyền hình.
3.1. Sự nghiệp Sân khấu
Thời kỳ hoạt động sân khấu của Hollinderbäumer là nền tảng vững chắc cho sự nghiệp sau này của ông. Ông đã tham gia nhiều vở kịch tại các nhà hát uy tín ở Đức và Áo. Cụ thể, sau khi học tại Nhà hát Kịch Hoàng gia Thụy Điển, ông đã làm việc tại:
- Nhà hát bang Westfälisches: Từ năm 1968 đến 1972.
- Nhà hát và Dàn nhạc Heidelberg: Từ năm 1978 đến 1983.
- Burgtheater ở Viên: Từ năm 1983 đến 1988.
Những kinh nghiệm này đã giúp ông phát triển kỹ năng diễn xuất đa chiều, từ các vai diễn kịch tính đến hài kịch.
3.2. Phim và Truyền hình
Dietrich Hollinderbäumer đã xuất hiện trong một số lượng lớn các bộ phim điện ảnh và chương trình truyền hình, thể hiện khả năng hóa thân vào nhiều dạng vai khác nhau.
3.2.1. Các Vai diễn Nổi bật
Trong số các vai diễn của mình, một số đã giúp ông tạo dựng tên tuổi và được công chúng biết đến rộng rãi:
- Thống chế Robert Ritter von Greim trong Sự Sụp Đổ (2004): Đây là vai diễn nổi tiếng nhất của ông, khắc họa viên thống chế cuối cùng được Adolf Hitler bổ nhiệm trong những ngày cuối cùng của Đức Quốc Xã. Bộ phim đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ giới phê bình và đạt thành công lớn trên toàn cầu.
- Adam trong loạt phim Bóng Tối (2019) của Netflix: Ông vào vai Adam, một nhân vật trung tâm phức tạp trong câu chuyện khoa học viễn tưởng du hành thời gian. Vai diễn này đã mang lại cho ông sự công nhận đáng kể từ khán giả quốc tế và củng cố vị thế của ông trong ngành truyền hình hiện đại.
- Ulrich von Heesen / Teufel trong chương trình truyền hình heute-show (2009-2018): Đây là một chương trình hài kịch chính trị nổi tiếng của Đức, nơi ông thể hiện khả năng diễn hài và châm biếm, thu hút lượng lớn khán giả.
- Volker Pastewka trong loạt phim Pastewka (2005-2018): Một loạt phim hài được yêu thích khác, cho phép Hollinderbäumer thể hiện khía cạnh nhẹ nhàng và hài hước của mình.
- Gerd trong Add a Friend (2012-2014): Vai diễn này cũng góp phần mang lại cho ông giải thưởng Adolf-Grimme-Preis, khẳng định tài năng của ông trong thể loại phim truyền hình.
Ông cũng đã tham gia vào nhiều bộ phim và chương trình truyền hình khác, bao gồm:
Năm | Tên tác phẩm | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1974 | Graf Yoster gibt sich die Ehre: Der Papageienkäfig | Loạt phim truyền hình (một tập) | |
1989 | Seven Minutes ({{lang|de|Georg Elser - Einer aus Deutschland|}}) | Seifert | |
1991 | Die Männer vom K3 | Wolfgang Lützow | Loạt phim truyền hình (một tập) |
1991 | Eine erste Liebe | ||
1991-2004 | Ein Fall für Zwei | Công tố viên Sieber / Hartmann / Công tố viên Moebius / Thanh tra Bigeler / Thanh tra Schmiedek / Thẩm phán điều tra / Tenberg / Công tố viên | Loạt phim truyền hình (mười hai tập) |
1994 | Wolffs Revier | Walter Gersberg | Loạt phim truyền hình (một tập) |
1994 | Die Kommissarin | Haase | Loạt phim truyền hình (một tập) |
1997 | Dr. Stefan Frank - Der Arzt, dem die Frauen vertrauen | Loạt phim truyền hình (một tập) | |
1998 | Tatort - Russisches Roulette | Loạt phim truyền hình | |
1998 | Kommissar Rex | Stefan Klein | Loạt phim truyền hình (một tập) |
1998 | Ultimate Trespass ({{lang|de|Vergewaltigt - Eine Frau schlägt zurück|}}) | Wagner | Phim truyền hình |
1998 | Tatort - Gefallene Engel | Dekan | Loạt phim truyền hình |
1999 | SOKO 5113 | Loạt phim truyền hình (một tập) | |
1999 | Der Fahnder | Baumann | Loạt phim truyền hình (một tập) |
1999 | Long Hello and Short Goodbye | Kahnitz | |
1999 | Medicopter 117 | Dr. Bach | Loạt phim truyền hình (một tập) |
2000 | Das Phantom | Baré | Phim truyền hình |
2000 | Tatort - Die kleine Zeugin | Robert | Loạt phim truyền hình |
2000 | {{lang|da|Når mørket er forbi|}} | Krebs | |
2001 | Nur mein Sohn war Zeuge | Bodenburg | Phim truyền hình |
2001 | Im Namen des Gesetzes | Prof. Dr. Eberhard Brunner | Loạt phim truyền hình (một tập) |
2001 | Tatort - Exil! | Dr. Kevin Lohmann | Loạt phim truyền hình |
2001 | Tatort - Hasard! | Dr. Kevin Lohmann | Loạt phim truyền hình |
2001 | Erkan & Stefan gegen die Mächte der Finsternis | Prof. Johns | |
2002 | Therapie und Praxis | Reinhard Arnsberg | Phim truyền hình |
2002 | Shattered Glass ({{lang|de|Scherbentanz|}}) | Gebhard | |
2002 | The Hunt for the Hidden Relic ({{lang|de|Das Jesus Video|}}) | John Kaun | Phim truyền hình |
2004 | Alarm für Cobra 11 - Die Autobahnpolizei | Roberto Leone | Loạt phim truyền hình (một tập) |
2004 | Der Traum vom Süden | Erich | Phim truyền hình |
2004 | Die Stunde der Offiziere | Generalfeldmarschall Erich von Manstein | Phim truyền hình |
2004 | Einmal Bulle, immer Bulle | Bernd Reiff | Loạt phim truyền hình (sáu tập) |
2004 | Der Untergang | Generalfeldmarschall Robert Ritter von Greim | |
2004 | Tatort - Abgezockt | Max Hüllen | Loạt phim truyền hình |
2004 | Saint Rita | Ferdinando Mancini | Phim truyền hình |
2004-2009 | In aller Freundschaft | Armin Wittgenstein / Johannes Paintner | Loạt phim truyền hình (hai tập) |
2005-2018 | Pastewka | Volker Pastewka | Loạt phim truyền hình |
2006 | Die Rosenheim-Cops | Walter Ammon | Loạt phim truyền hình (một tập) |
2006 | Lulu | Dr. Goll | Phim truyền hình |
2006 | Cologne P.D. | Hermann Lahnstein | Loạt phim truyền hình (một tập) |
2006 | SOKO Kitzbühel | Ralf Renner | Loạt phim truyền hình (một tập) |
2006 | Zwei am großen See | Dr. Eberhard Perny | Loạt phim truyền hình (một tập) |
2006 | Vier Minuten | Pater Vincens | |
2006 | Joy Division | Grandpa | |
2006 | Ein starkes Team - Zahn um Zahn | Henry von Haase | Loạt phim truyền hình |
2007-2017 | Der Kommissar und das Meer | Jan Hagman | Loạt phim truyền hình |
2007 | Wilsberg - Unter Anklage | Loạt phim truyền hình | |
2007 | Afrika, mon amour | Loạt phim truyền hình ngắn tập | |
2008 | Bella Block - Reise nach China | Dr. Scherwitz | Loạt phim truyền hình |
2008 | Ein Ferienhaus in Marrakesch | Norman Hopkins | Phim truyền hình |
2008 | Putzfrau Undercover | Eckhard Windhorst | Phim truyền hình |
2008 | The Visit ({{lang|de|Der Besuch der alten Dame|}}) | Matthias Büsing | Phim truyền hình |
2008 | The Swimsuit Issue | Volker | |
2009-2018 | heute-show | Ulrich von Heesen / Teufel | Loạt phim truyền hình |
2009 | Diamantenhochzeit | Vater Dähnert | |
2009 | Augustinus | Macrobius | Phim truyền hình |
2010 | Countdown - Die Jagd beginnt | Hans-Jörg Bennat | Loạt phim truyền hình (một tập) |
2010 | Kreuzfahrt ins Glück | Peter May | Loạt phim truyền hình |
2011 | The Cold Sky ({{lang|de|Der kalte Himmel|}}) | Psychiatrist | Phim truyền hình |
2011 | Der letzte Bulle (Mord auf Seite 1) | Berthold von Baranki | Loạt phim truyền hình |
2011 | {{lang|sv|Försvunnen|}} | Peter | |
2011 | Men Are Wired One Way, Women Another ({{lang|de|Männer ticken, Frauen anders|}}) | Felix Brugger | Phim truyền hình |
2011 | Die Brücke - Transit in den Tod | Göran | Loạt phim truyền hình |
2011 | Allein gegen die Zeit | Dr. Crohn | Loạt phim truyền hình |
2011-2015 | Reiff für die Insel | Helge Quedens | |
2012 | Komm, schöner Tod | Sebastian von Werding | Phim truyền hình |
2012 | Die letzte Spur | Rüdiger Herzog | Loạt phim truyền hình (một tập) |
2012 | Drei Stunden | Gott | |
2012 | Alles bestens | Paul Rademacher | Phim truyền hình |
2012-2014 | Add a Friend | Gerd | Loạt phim truyền hình |
2013 | Küstenwache | Dr. Werner Vosskamp | Loạt phim truyền hình (một tập) |
2013 | Utta Danella - Sturm am Ehehimmel | Paul Sommer | Loạt phim truyền hình |
2014 | Weiter als der Ozean | Phim truyền hình | |
2014 | Real Buddy | Nathan Hopkins | |
2015 | Ein Sommer in Masuren | Jakub Wozniak | Phim truyền hình |
2015 | SOKO 5113 | Willibald Janker | Loạt phim truyền hình (một tập) |
2016 | Hubert und Staller (Unter Wölfen) | Manfred Kröpf | Phim truyền hình |
2017 | Der Kommissar und das Meer - In einem kalten Land | Jan Hagman | Loạt phim truyền hình |
2017 | Rentnercops | Loạt phim truyền hình (một tập) | |
2017 | Das Pubertier | Eberhard Maybacher | Loạt phim truyền hình |
2017 | Angst - Der Feind in meinem Haus | Hermann Tiefenthaler | Phim truyền hình |
2017 | Schatz, nimm Du sie! | Chefarzt | |
2019 | Dark (Mùa 2, Mùa 3) | Adam / Jonas Kahnwald | Loạt phim truyền hình |
4. Đời tư
Dietrich Hollinderbäumer có hai người con, cả hai đều theo nghiệp diễn xuất giống ông. Về khả năng ngôn ngữ, ông thông thạo tiếng Đức và tiếng Thụy Điển ở trình độ bản xứ, đồng thời cũng nói tiếng Anh trôi chảy.
5. Giải thưởng và Sự công nhận
Sự nghiệp của Dietrich Hollinderbäumer đã được ghi nhận bằng nhiều giải thưởng và đề cử danh giá, đặc biệt là trong lĩnh vực truyền hình và hài kịch tại Đức. Các giải thưởng chính bao gồm:
- Giải thưởng Hài kịch Đức (Deutscher Comedypreis): Ông đã bốn lần đoạt giải này vào các năm 2009, 2010, 2011, 2012 với tư cách là thành viên của chương trình truyền hình heute-show phát sóng trên kênh ZDF. Năm 2013, ông cũng nhận được đề cử cho hạng mục Nam diễn viên xuất sắc nhất cho vai diễn trong Pastewka.
- Giải thưởng Ban giám khảo "Phim ngắn hay nhất trên 15 phút": Được trao bởi Liên hoan phim ngắn quốc tế Palm Springs năm 2010 cho bộ phim Hermann.
- Giải thưởng Adolf-Grimme-Preis: Ông nhận giải này hai lần, vào năm 2010 với tư cách là thành viên của heute-show (ZDF) và vào năm 2013 cho loạt phim Add a Friend.
- Giải thưởng Truyền hình Đức (Deutscher Fernsehpreis): Ông đoạt giải này vào năm 2011 với tư cách là thành viên của heute-show (ZDF).
6. Di sản và Đánh giá
Dietrich Hollinderbäumer đã khẳng định vị thế của mình là một diễn viên tài năng và linh hoạt trong làng điện ảnh và truyền hình Đức. Các vai diễn của ông, đặc biệt là trong Sự Sụp Đổ và Bóng Tối, đã thể hiện khả năng hóa thân sâu sắc vào các nhân vật phức tạp, mang đến những màn trình diễn đáng nhớ cho khán giả toàn cầu. Vai diễn Thống chế Robert Ritter von Greim đã giúp ông khắc họa một lát cắt lịch sử quan trọng, trong khi vai Adam trong Bóng Tối lại cho thấy sự thích nghi của ông với các dự án hiện đại, đột phá.
Sự tham gia lâu dài của ông vào chương trình hài kịch chính trị heute-show cũng chứng minh khả năng diễn xuất đa dạng, không chỉ ở các vai kịch tính mà còn ở thể loại hài châm biếm, góp phần vào việc phê phán xã hội một cách thông minh. Các giải thưởng và sự công nhận mà ông nhận được là minh chứng rõ ràng cho tài năng và những đóng góp đáng kể của ông cho ngành giải trí, khẳng định di sản của một nghệ sĩ tận tâm và có sức ảnh hưởng.